intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi học kì 2 môn Toán 10 năm 2018-2019 có đáp án - Trường THPT Trần Đại Nghĩa

Chia sẻ: Jiayounanhai Jiayounanhai | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:7

63
lượt xem
6
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Nhằm chuẩn bị kiến thức cho kì kiểm tra học kì 2 sắp tới, mời các bạn học sinh lớp 10 cùng tải về Đề thi học kì 2 môn Toán 10 năm 2018-2019 có đáp án - Trường THPT Trần Đại Nghĩa dưới đây để tham khảo, hệ thống kiến thức Địa lí đã học. Chúc các bạn ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi học kì 2 môn Toán 10 năm 2018-2019 có đáp án - Trường THPT Trần Đại Nghĩa

  1. SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TP.CẦN THƠ KIỂM TRA HỌC KỲ II, LỚP 10 TRƯỜNG THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA NĂM HỌC: 2018 - 2019 ĐỀ CHÍNH THỨC Môn: Toán Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề (Đề kiểm tra gồm có 04 trang) MÃ ĐỀ 101 Họ và tên học sinh:...............................................; Lớp....................SBD................................ I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm) Câu 1: Cho hai đường thẳng d1 :2 x  3 y  2  0 và d2 : 5 x  2 y  4  0 . Khẳng định nào sau đây đúng? A. d1 cắt và không vuông góc 2 B. d1 trùng 2 d . d . C. d1 song song 2 D. d1 cắt và đồng thời vuông góc 2 d . d . Câu 2: Điều kiện xác định của bất phương trình 2019 x  2018  5 x  1 là 2019 1 2018 2018 x . x . x . x . A. 2018 B. 5 C. 2019 D. 2019 Câu 3: Số đo cung  (rad) của đường tròn có bán kính 3 cm và độ dài là 6 cm bằng A. 3. B. 2. C. 1. D. 0,5. Câu 4: Phần tô đậm không kể đường thẳng của hình bên là biểu diễn miền nghiệm của bất phương trình nào sau đây? y 1 x -1 -1 -2 A. 2 x  y  2  0. B. 2 x  y  2  0. C. 2 x  y  2  0. D. 2 x  y  2  0. Câu 5: Phương trình đường thẳng đi qua A  2;4 và B  4;5 là A. 2 x  y  8  0. B. x  2 y  6  0. C. x  2 y  6  0. D. 2 x  y  8  0. Câu 6: Phương trình đường tròn có tâm I  2;1 và bán kính R  3 là  C  : x  2    y  1  9.  C  : x  2    y  1  9. 2 2 2 2 A. B.  C  : x  2    y  1  3.  C  : x  2    y  1  3. 2 2 2 2 C. D. Câu 7: Cho đường tròn  C  : x2  y 2  2x  4 y 13  0 và điểm A  5; 2  .Tọa độ điểm M   C  sao cho MA lớn nhất là M  2; 5 . M  4;1 . M  3;1 . M  3; 5 . A. B. C. D.  Câu 8: Cho cung  thỏa mãn     . Khẳng định nào sau đây đúng? 2 tan      0. cos      0. sin      0. cot      0. A. B. C. D. 31 Câu 9: Đổi số đo cung   sang đơn vị độ, phút. 80 A. 6915. B. 6920. C. 6945. D. 6935. Trang 1/6 - Mã đề thi 101
  2. Câu 10: Tập nghiệm S của bất phương trình 3x  7  0 là 7  7   7  7 S   ;   . S   ;   . S   ;  . S   ;  . A. 3  B. 3  C.  3 D.  3 x  2  t Câu 11: Cho điểm A 1; 6  và đường thẳng d :  . Điểm H là hình chiếu vuông góc của A lên  y  1  3t đường thẳng d có tọa độ là H  3; 2  . B.  H 3; 1 . C.  H 4; 5 . D.   H 2;1 . A. Câu 12: Khẳng định nào sau đây sai?  k  1    tan  .cot   1   , k  . 1  tan 2       k , k   . A.  2  B. cos   2 2  1 1  cot 2      k , k  . D. sin   cos   1. 2 2 C. sin 2  Câu 13: Cho bất phương trình x2   m 1 x  4  0 . Tất cả giá trị thực của tham số m để bất phương trình có nghiệm với mọi x  ? m   ; 3 . m   3;5. m   3;5 .  5;   . A. B. C. D. 3 Câu 14: Cho cung  thỏa mãn     . Khẳng định nào sau đây đúng? 2 A. cot   0. B. sin   0. C. cos   0. D. tan   0. 15  Câu 15: Cho cung  thỏa mãn điều kiện cos   và     0 . Giá trị sin 2 bằng 17 2 120 120 240 240  . . .  . A. 289 B. 289 C. 289 D. 289 Câu 16: Nghiệm của bất phương trình 3x  5  5x  3 là A. x  1. B. x  1. C. x  1. D. x  1. Câu 17: Bảng biến thiến dưới đây là của nhị thức nào? x -∞ 2 +∞ f(x) _ 0 + A. f ( x)  2 x  1. B. f ( x)  2  x. C. f ( x)  1  2 x. D. f ( x)  x  2. Câu 18: Cho hàm số y  f ( x) có đồ thị như hình bên. y x O 1 3 2 Bảng biến thiên nào sau đây của f  x  ? Trang 2/6 - Mã đề thi 101
  3. x -∞ 1 2 3 +∞ x -∞ 1 2 3 +∞ + 0 _ 0 + 0 _ _ _ f(x) f(x) 0 + 0 0 + A. . B. . x -∞ 1 2 3 +∞ x -∞ 1 2 3 +∞ _ _ _ 0 _ f(x) 0 + 0 + 0 f(x) + 0 0 + C. . D. Câu 19: Cho f ( x)  ax 2  bx  c có đồ thị như hình bên. Khoảng, đoạn, nửa khoảng nào sau đây để f  x  0 ? y x O 1 2 ;0   2;   . C.   A. B.   ;0   2;   . 0;2 . D.  0; 2  .   Câu 20: Cho cung    k , (k  ) . Có bao nhiêu giá trị của k để 0    7 ? 3 2 A. 12. B. 11. C. 13. D. 14. Câu 21: Cho đường thẳng d : 3 x  2 y  5  0 . Vectơ nào sau đây là vectơ pháp tuyến của d ? b   2;3 . a   3; 2  . v   3;5  . u   3; 2  . A. B. C. D. Câu 22: Khoảng cách từ điểm M  3; 2  đến đường thẳng 4 x  3 y  12  0 bằng 6 18 30 . B. 6. . . A. 5 C. 5 D. 7 Câu 23: Tâm I và bán kính R của đường tròn  C  : x2  y 2  2 x  6 y  6  0 là I 1; 3 , R  2. C.  I  1;3 , R  2. I 1; 3 , R  4. I  1;3 , R  4. A. B. D. Câu 24: Trong các công thức sau, công thức nào đúng? cos  a  b   cos a.cos b  sin a.sin b. cos  a – b   cos a.cos b  sin a.sin b. A. B. sin  a  b   sin a.cos b  cos.sin b. sin  a – b   sin a.cos b  cos a.sin b. C. D. sin  a  b  Câu 25: Biểu thức bằng biểu thức nào sau đây? (Giả sử biểu thức có nghĩa) sin  a  b  sin  a  b  cot b  cot a sin  a  b  tan a  tan b  .  . sin  a  b  cot b  cot a sin  a  b  tan a  tan b A. B. sin  a  b  tan a  tan b sin  a  b  cot a  cot b  .  . sin  a  b  tan b  tan a sin  a  b  cot a  cot b C. D. Trang 3/6 - Mã đề thi 101
  4. II. PHẦN TỰ LUẬN (5,0 điểm) 2  Câu 1. (1,0 điểm) Cho sin   với     . Tính sin 2 . 5 2 Câu 2. (1,5 điểm) Tìm các giá trị của tham số m để phương trình sau có hai nghiệm trái dấu 2 x 2  (m2  m  1) x  2m2  3m  5  0. Câu 3. (2,5 điểm) Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho ABC có A(1; 4); B(11;8) . a. Viết phương trình tổng quát của đường thẳng AB. b. Viết phương trình đường tròn đường kính AB. c. Viết phương trình đường tròn  C  đi qua 2 điểm A, B và có tâm nằm trên đường thẳng  : 5 x  y  3  0. ----------- HẾT ---------- Trang 4/6 - Mã đề thi 101
  5. ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM ĐỀ THI HKII TOÁN 10 NĂM 2018- 2019 ma de cau tron dap an ma de cau tron dap an ma de cau tron dap an ma de cau tron dap an ma de cau tron dap an ma de cau tron dap an ma de cau tron dap an ma de cau tron dap an 101 1 A 102 1 A 103 1 C 104 1 D 105 1 B 106 1 B 107 1 D 108 1 D 101 2 C 102 2 C 103 2 D 104 2 D 105 2 C 106 2 C 107 2 B 108 2 A 101 3 B 102 3 A 103 3 D 104 3 B 105 3 B 106 3 B 107 3 C 108 3 C 101 4 B 102 4 B 103 4 C 104 4 C 105 4 C 106 4 C 107 4 C 108 4 C 101 5 C 102 5 C 103 5 C 104 5 C 105 5 B 106 5 B 107 5 A 108 5 C 101 6 A 102 6 B 103 6 A 104 6 A 105 6 A 106 6 C 107 6 A 108 6 A 101 7 A 102 7 A 103 7 D 104 7 D 105 7 A 106 7 A 107 7 B 108 7 B 101 8 C 102 8 A 103 8 C 104 8 C 105 8 D 106 8 A 107 8 D 108 8 C 101 9 C 102 9 C 103 9 D 104 9 A 105 9 B 106 9 B 107 9 B 108 9 D 101 10 A 102 10 A 103 10 B 104 10 B 105 10 A 106 10 C 107 10 B 108 10 D 101 11 C 102 11 C 103 11 B 104 11 B 105 11 C 106 11 D 107 11 C 108 11 C 101 12 C 102 12 C 103 12 B 104 12 D 105 12 D 106 12 D 107 12 A 108 12 A 101 13 B 102 13 B 103 13 B 104 13 C 105 13 D 106 13 A 107 13 D 108 13 D 101 14 D 102 14 D 103 14 D 104 14 A 105 14 B 106 14 B 107 14 C 108 14 C 101 15 D 102 15 D 103 15 A 104 15 A 105 15 D 106 15 A 107 15 D 108 15 D 101 16 B 102 16 B 103 16 A 104 16 A 105 16 D 106 16 D 107 16 C 108 16 A 101 17 D 102 17 D 103 17 A 104 17 D 105 17 C 106 17 D 107 17 A 108 17 B 101 18 A 102 18 D 103 18 A 104 18 A 105 18 C 106 18 B 107 18 D 108 18 D 101 19 A 102 19 A 103 19 D 104 19 D 105 19 A 106 19 A 107 19 B 108 19 A 101 20 D 102 20 D 103 20 B 104 20 B 105 20 A 106 20 A 107 20 C 108 20 C 101 21 B 102 21 B 103 21 C 104 21 C 105 21 A 106 21 C 107 21 D 108 21 B 101 22 B 102 22 B 103 22 C 104 22 C 105 22 D 106 22 D 107 22 D 108 22 B 101 23 D 102 23 C 103 23 D 104 23 D 105 23 B 106 23 B 107 23 A 108 23 A 101 24 D 102 24 D 103 24 A 104 24 B 105 24 C 106 24 D 107 24 B 108 24 B 101 25 A 102 25 A 103 25 B 104 25 B 105 25 C 106 25 C 107 25 A 108 25 B
  6. PHẦN TỰ LUẬN (5 điểm) 2  Câu 1. (1,0 điểm) Cho sin   với     . Tính sin 2 . 5 2 Câu 2. (1,5 điểm) Tìm các giá trị của tham số m để phương trình sau có hai nghiệm trái dấu 2 x 2  (m2  m  1) x  2m2  3m  5  0. Câu 3. (2,5 điểm) Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho ABC có A(1; 4); B(11;8) . a. Viết phương trình tổng quát của đường thẳng AB. b. Viết phương trình đường tròn đường kính AB. c. Viết phương trình đường tròn  C  đi qua 2 điểm A, B và có tâm nằm trên đường thẳng  : 5 x  y  3  0. ĐÁP ÁN Câu Nội dung Thang điểm 1 Cho với Tính . 1,0 0,25 0,25 . 0,25 0,25 2 Tìm các giá trị của tham số m để phương trình sau có hai nghiệm 1,5 trái dấu . Phương trình (1) có hai nghiệm trái dấu khi: 2( 0,25 0,25 Tam thức có hai nghiệm 0,25 Xét dấu 0,25 0,25 Kết luận: Pt đã cho có hai nghiệm trái dấu khi và chỉ khi 0.25 3 ; . 2.5 a Viết phương trình tổng quát của đường thẳng AB. 1.0 hay 0,25 Vectơ pháp tuyến 0,25 0,25 Trang 5/6 - Mã đề thi 101
  7. 0,25 b Viết phương trình đường tròn đường kính AB. 1,0 Tâm I (-5; 2) 0,25 0,25 Bán kính 0,25 pt đường tròn: 0,25 c Viết phương trình đường tròn (C) đi qua 2 điểm A, B và có tâm nằm 0,5 trên đường thẳng Cách 1. Gọi I là tâm của (C). Do . 0,25 Vì nên Tâm I (1; 8), bán kính 0,25 pt đường tròn: Cách 2. Giả sử phương trình đường tròn cần tìm là: 0,25 có tâm Do nên ta có hệ pt. 0,25 pt đường tròn: Trang 6/6 - Mã đề thi 101
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2