Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2020-2021 có đáp án - Trường THPT Yên Lạc 2
lượt xem 3
download
Hi vọng “Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2020-2021 có đáp án - Trường THPT Yên Lạc 2” được chia sẻ dưới đây sẽ cung cấp những kiến thức bổ ích cho các bạn trong quá trình học tập nâng cao kiến thức trước khi bước vào kì thi của mình. Chúc các bạn thi tốt!
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2020-2021 có đáp án - Trường THPT Yên Lạc 2
- SỞ GD & ĐT VĨNH PHÚC KỲ KSCL KHỐI 11 LẦN 2 NĂM HỌC 2020 – 2021 TRƯỜNG THPT YÊN LẠC 2 Đề thi môn: Toán 11 Thời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian phát đề. Đề gồm 05 trang. Mã đề thi 101 (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: ............................. Câu 1: Nghiệm của phương trình tan 2 x 1 3 là: 1 A. x k , k . k , k . B. x 6 2 6 2 1 C. x k , k . D. x k , k . 6 2 2 6 Câu 2: Tìm nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 2sin 4 x 1 0? 3 7 A. x . B. x . C. x . D. x . 8 12 24 4 13 Câu 3: Tìm số hạng chứa x trong khai triển x ? 9 1 x A. B. C13 . 2 C. C1311 x9 . D. C132 x 9 . Câu 4: Cho phép thử với không gian mẫu , biến cố A, B. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? A. A, B là hai biến cố độc lập thì P A B P A .P B . B. A, B là hai biến cố độc lập thì P AB P A .P B . C. A, B là hai biến cố độc lập thì P AB P A P B . D. A, B là hai biến cố độc lập thì P A B P A P B . Câu 5: Trong Oxy cho điểm A 1; 2 , B 8;2 . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? A. AB 7;4 . B. AB 7; 4 . C. AB 0;9 . D. AB 9;0 . Câu 6: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O Gọi M, N, P theo thứ tự là trung điểm của SA, SD và AB. Khẳng định nào sau đây đúng? A. NOM cắt OPM . B. MON // SBC . C. PON MNP NP . D. NMP // SBD . Câu 7: Trong mặt phẳng các khẳng định sau khẳng định nào sai? A. Phép dời hình biến đường tròn thành đường tròn có cùng bán kính. B. Phép dời hình biến tam giác thành tam giác bằng nó. C. Phép dời hình biến đường thẳng thành đường thẳng song song với nó. D. Phép dời hình biến đoạn thẳng thành đoạn thẳng bằng nó. Câu 8: Đội văn nghệ trường THPT Yên Lạc 2 có 5 học sinh lớp 12, 6 học sinh lớp 11 và 7 học sinh lớp 10. Chọn ngẫu nhiên 5 học sinh, tính xác suất để 5 học sinh chọn được chọn có đủ học sinh 3 lớp và số học sinh lớp 11 bằng số học sinh lớp 10? Trang 1/5 - Mã đề thi 101
- 5 25 95 313 A. . B. . C. . D. . 102 136 408 408 Câu 9: Trong mặt phẳng tọa độ cho điểm M 2;3 , v 3;1 . Ảnh của điểm M qua phép tịnh tiến theo vecto v là: A. A 1;4 B. B 5;2 . C. C 5;2 D. D 4;1 Câu 10: Cho cấp số nhân un có u1 2, u3 18 . Tính công bội q của cấp số nhân? A. 3 B. 3 . C. 3 D. 2 Câu 11: Trong các dãy số sau dãy số nào có giới hạn bằng 0? n 3 2n 2 n2 2 2n 1 A. un B. un . C. un D. un 2 n 1 n 1 n2 Câu 12: Trong không gian. Tìm phát biểu đúng trong các phát biểu sau? A. Mặt phẳng hoàn toàn xác định khi nó đi qua 3 điểm. B. Mặt phẳng hoàn toàn xác định khi biết một điểm và một đường thẳng. C. Mặt phẳng hoàn toàn xác định khi biết nó chứa hai đường thẳng. D. Tất cả đều sai. Câu 13: Cho phương trình: m 2 2 cos 2 x 4m sin 2 x m 2 4 0 . Để phương trình có nghiệm thì giá trị thích hợp của tham số m là: 1 1 1 1 A. | m | 1 . 2 m . 2 4 m . 4 D. 1 m 1 . B. C. Câu 14: Số cách sắp xếp 5 người theo một hang ngang là: A. 25 B. 120 . C. 125 D. 24 Câu 15: Số cách chọn ra 5 bạn từ 10 bạn đi lao động là: A. 120 . B. 252 . C. 30240 . D. 200 . Câu 16: Trong Oxy cho đường tròn C : x 2 y 1 9. Tọa độ tâm của đường tròn 2 2 là: A. 1;3 . B. 3;1 C. 2; 1 . D. 2;1 . Câu 17: Cho cấp số cộng u n có u1 2, d 3 . Tính u9 ? A. 27 B. 28 C. 26 D. 29 . Câu 18: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M là trung điểm của SC . Gọi I là giao điểm của AM với mặt phẳng SBD . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. IA 2 IM B. IA 3IM . C. IA IM . D. IA 2,5IM . Câu 19: Trong khai triển biểu thức 2 x 2021 2020 thành đa thức có bao nhiêu số hạng? A. 2019 B. 2022 C. 2021 D. 2020 2021 Câu 20: Tập xác định của hàm số y là: sin x A. D \ k 2 , k . B. D \ k , k . 2 C. D \ k , k . D. D \ k , k . 2 Câu 21: Cho các chữ số 1, 2,3, 4,5 . Từ các chữ số đã cho lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có 4 chữ số và các chữ số đó phải khác nhau? Trang 2/5 - Mã đề thi 101
- A. 120 . B. 48 . C. 72 . D. 24 . Câu 22: Giá trị lớn nhất của hàm số lượng giác y sin 4 x 2sin 2 x 1 bằng: A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 4. Câu 23: Tính tổng các nghiệm của phương trình 2sin x cos x cosx 0 trên đoạn 0; 2 ? 7 5 3 A. B. 3 . C. . D. 6 2 2 Câu 24: Tìm tất các các giá trị thực của tham số m để phương trình cos x m 0 vô nghiệm? A. m 1;1. B. m 1; . C. m ; 1 . D. m ; 1 1; . Câu 25: Cho cấp số cộng un có công sai d 3 và u22 u32 u42 đạt giá trị nhỏ nhất thì u1 bằng: A. 6 . B. 8 C. 7 D. 5 Câu 26: Các số x 6 y ,5 x 2 y ,8 x y theo thứ tự lập thành cấp số cộng; đồng thời, các số x 1, y 2, x 3 y theo thứ tự đó lập thành cấp số nhân. Có bao nhiêu cặp x; y thỏa mãn? A. 1. B. 2 C. 3 D. 4 Câu 27: Trong không gian, các mệnh đề sau mệnh đề nào sai? A. Dùng nét đứt để biểu diễn cho đường bị che khuất. B. Hình biểu diễn của hai đường cắt nhau có thể là hai đường song song nhau. C. Hình biểu diễn phải giữ nguyên quan hệ thuộc giữa điểm và đường thẳng. D. Hình biểu diễn của đường thẳng là đường thẳng. Câu 28: Cho hình chóp S . ABC đáy là tam giác đều cạnh bằng a . Điểm M là trung điểm cạnh SA , mặt phẳng đi qua M và song song với đáy. Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai? A. Thiết diện của khối chóp khi cắt bởi mp là hình tam giác tù. B. Thiết diện của khối chóp khi cắt bởi mp là hình tam giác nhọn. C. Thiết diện của khối chóp khi cắt bởi mp là hình tam giác đều. D. Thiết diện của khối chóp khi cắt bởi mp là hình tam giác. n 2 1 Câu 29: Cho dãy số un có số hạng tổng quát un . Số hạng thứ 5 của dãy số là: n 2 26 26 A. . B. 8 . C. . D. 8 . 3 3 2 Câu 30: Cho dãy số an xác định bởi a n , n 1 . Mệnh đề nào dưới đây là đúng? n A. an là một dãy số tăng và bị chặn. B. an là một dãy số giảm và bị chặn. C. an là một dãy số giảm và không bị chặn dưới. D. an là một dãy số tăng và không bị chặn trên. Câu 31: Cho hình chóp SABCD có đáy là hình bình hành. Khi đó giao tuyến của hai mặt phẳng SBC và SAD là đường thẳng d thỏa mãn: A. Đi qua điểm S và song song với AB . B. Đi qua điểm S và song song với AD . Trang 3/5 - Mã đề thi 101
- C. Đi qua điểm S và song song với AC . D. Đi qua S và song song BD . Câu 32: Cho bất phương trình x 2 2 mx 3m 4 0 . Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình nghiệm đúng với với mọi x là đoạn a ; b khi đó giá trị a 4b bằng: A. 0. B. 2 C. 1. D. 1. Câu 33: Cho hàm số y x 2 4 x 5 .Tổng giác trị nhỏ nhất và lớn nhất của hàm số trên đoạn 0;5 là ? A. 1. B. 6 C. 10. D. 11. Câu 34: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , tìm phương trình đường thẳng là ảnh của đường thẳng : x 2 y 1 0 qua phép tịnh tiến theo véctơ v 1; 1 ? A. : x 2 y 1 0 . B. : x 2 y 2 0 . C. : x 2 y 3 0 . D. : x 2 y 0 . Câu 35: Cho tứ diện ABCD. Gọi M , N , P, Q, R, S lần lượt là trung điểm của các cạnh AC, BD, AB, AD, BC, CD. Bốn điểm nào sau đây đồng phẳng? A. M , P, R, S . B. M , N , R, S . C. M , N , P, Q . D. P, Q, R, S . Câu 36: Năm đoạn thẳng có độ dài 1cm; 4cm; 6cm; 7cm; 9cm. Lấy ngẫu nhiên ba đoạn thẳng trong năm đoạn thẳng trên. Xác suất để ba đoạn thẳng lấy ra có thể tạo thành 1 tam giác là 3 7 2 3 A. . B. . C. . D. . 10 10 5 5 Câu 37: Có tất cả bao nhiêu giá trị của tham số m để phương trình sau có ba nghiệm phân biệt lập thành một cấp số nhân: x3 7 x 2 2 m 2 6m x 8 0. A. 2 B. 3 C. 1 D. 0 Câu 38: Cho phương trình m 1 sin x 2sin x cos x cos 2 x 0. Có bao nhiêu giá trị 2 nguyên dương của m để phương trình có nghiệm? A. 0 B. 3 C. 2 D. 1 Câu 39: Cho tứ diện ABCD . Gọi I , J lần lượt là trung điểm của AC , BC . K là điểm trên đoạn BD sao cho KB 2 KD , F là giao điểm của AD và IJK . Giao tuyến của hai mặt phẳng SAD và IJK song song với đường thẳng? A. AJ . B. BI . C. IJ . D. CI . Câu 40: Cho bất phương trình C23n 20Cn2 , n *. Bất phương trình có tất cả bao nhiêu nghiệm? A. 7 B. 8 C. 9 D. 6 1 1 1 Câu 41: Đặt Sn ... ,với n * .Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1.3 3.5 (2n 1)(2n 1) n 1 3n 1 n n2 A. S n . B. Sn . C. Sn . D. Sn . 2(2n 1) 4n 2 2n 1 6n 3 Câu 42: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi M là điểm nằm giữa S và A; N là điểm nằm giữa S và B . Thiết diện của hình chóp cắt bởi mặt phẳng CMN là hình gì? A. Hình tứ giác. B. Hình tam giác. C. Hình bình hành. D. Hình thang. Câu 43: Cho phương trình 2cos3 x cos 2 x sinx 0. Tổng nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình là: Trang 4/5 - Mã đề thi 101
- A. B. C. D. 3 3 4 2 Câu 44: Cho hình hộp ABCD.A ' B ' C ' D ' có tất cả các mặt đều là hình vuông cạnh a . Các điểm M , N lần lượt trên AD ', BD sao cho AM DN x 0 x a 2 . Tìm x để MN / / A ' C ? a 3 a 2 a 3 a 2 A. x B. x C. x D. x 2 2 3 3 Câu 45: Cho hình chóp S . ABC đáy là tam giác đều cạnh bằng a . Điểm M là trung điểm cạnh SA , mặt phẳng đi qua M và song song với đáy. Tính diện tích thiết diện của khối chóp khi cắt bởi mp ? a2 3 a2 3 a2 3 a2 3 A. B. C. D. 2 4 8 16 Câu 46: Cho tập A 1;2;3; 4;5 . Gọi S là tập các số tự nhiên có 5 chữ số trong đó chữ số 3 có mặt ba lần và các chữ số còn lại có mặt không quá một lần. Chọn ngẫu nhiên một số từ tập S . Tính xác suất để chọn được một số chia hết cho 3? 1 3 1 2 A. . B. . C. . D. . 4 4 3 3 Câu 47: Ông M vay ngân hàng 100 triệu đồng với lãi suất 0, 4% tháng theo hình thức mỗi tháng trả góp số tiền giống nhau sao cho sau đúng 3 năm thì hết nợ. Hỏi số tiền ông phải trả hàng tháng là bao nhiêu? (làm tròn đến hai chữ số sau dấu phẩy) A. 2, 96 triệu đồng. B. 2, 98 triệu đồng. C. 2, 99 triệu đồng. D. 2,97 triệu đồng. Câu 48: Cho hàm số f x 2 x 2 m 4 x 2m . Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của 7 tham số m để phương trình f sinx 0 có đúng 3 nghiệm phân biệt thuộc đoạn 0; 2 A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1. Câu 49: Cho hình chóp S .ABC , M là một điểm nằm trong tam giác ABC . Các đường thẳng qua M song song với SA, SB, SC cắt các mặt phẳng SBC , SAC , SAB lần lượt tại MA MB MC A, B, C thì có giá trị không đổi bằng bao nhiêu khi M di động trong tam SA SB SC giác ABC ? 2 1 1 A. . B. . C. 1 . D. . 3 3 2 Câu 50: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M, N, P lần lượt là SQ trung điểm của AB, AD, SC. Gọi Q là giao điểm của SD với MNP . Tính ? SD 1 1 3 2 A. . B. . C. . D. . 3 4 4 3 ----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- Trang 5/5 - Mã đề thi 101
- Data mamon made cautron dapan made cautron dapan made cautron dapan made cautron dapan made cautron dapan made cautron dapan TOÁN 11 101 1 B 102 1 A 103 1 D 104 1 D 105 1 B 106 1 A TOÁN 11 101 2 A 102 2 C 103 2 D 104 2 C 105 2 A 106 2 A TOÁN 11 101 3 D 102 3 B 103 3 B 104 3 C 105 3 C 106 3 C TOÁN 11 101 4 B 102 4 B 103 4 A 104 4 A 105 4 C 106 4 C TOÁN 11 101 5 A 102 5 A 103 5 A 104 5 A 105 5 D 106 5 D TOÁN 11 101 6 B 102 6 A 103 6 C 104 6 C 105 6 C 106 6 B TOÁN 11 101 7 C 102 7 D 103 7 A 104 7 C 105 7 A 106 7 C TOÁN 11 101 8 C 102 8 A 103 8 A 104 8 A 105 8 D 106 8 C TOÁN 11 101 9 A 102 9 B 103 9 A 104 9 D 105 9 B 106 9 D TOÁN 11 101 10 A 102 10 D 103 10 C 104 10 A 105 10 C 106 10 B TOÁN 11 101 11 D 102 11 B 103 11 D 104 11 B 105 11 D 106 11 A TOÁN 11 101 12 D 102 12 A 103 12 D 104 12 C 105 12 C 106 12 C TOÁN 11 101 13 A 102 13 D 103 13 C 104 13 C 105 13 B 106 13 C TOÁN 11 101 14 B 102 14 C 103 14 C 104 14 D 105 14 A 106 14 C TOÁN 11 101 15 B 102 15 C 103 15 B 104 15 D 105 15 A 106 15 B TOÁN 11 101 16 C 102 16 B 103 16 D 104 16 A 105 16 A 106 16 A TOÁN 11 101 17 C 102 17 A 103 17 C 104 17 B 105 17 A 106 17 B TOÁN 11 101 18 A 102 18 C 103 18 A 104 18 C 105 18 A 106 18 A TOÁN 11 101 19 C 102 19 D 103 19 C 104 19 A 105 19 C 106 19 D TOÁN 11 101 20 C 102 20 B 103 20 B 104 20 B 105 20 B 106 20 A TOÁN 11 101 21 B 102 21 C 103 21 C 104 21 C 105 21 C 106 21 B TOÁN 11 101 22 B 102 22 B 103 22 A 104 22 A 105 22 A 106 22 A TOÁN 11 101 23 B 102 23 A 103 23 A 104 23 C 105 23 B 106 23 D TOÁN 11 101 24 D 102 24 A 103 24 B 104 24 C 105 24 B 106 24 B TOÁN 11 101 25 A 102 25 D 103 25 C 104 25 B 105 25 D 106 25 B TOÁN 11 101 26 A 102 26 A 103 26 A 104 26 D 105 26 D 106 26 C TOÁN 11 101 27 B 102 27 A 103 27 B 104 27 D 105 27 C 106 27 D TOÁN 11 101 28 A 102 28 C 103 28 B 104 28 C 105 28 B 106 28 B TOÁN 11 101 29 D 102 29 D 103 29 C 104 29 B 105 29 C 106 29 D TOÁN 11 101 30 B 102 30 B 103 30 B 104 30 A 105 30 A 106 30 A TOÁN 11 101 31 B 102 31 B 103 31 C 104 31 B 105 31 B 106 31 D TOÁN 11 101 32 A 102 32 A 103 32 B 104 32 C 105 32 D 106 32 A TOÁN 11 101 33 D 102 33 D 103 33 C 104 33 A 105 33 B 106 33 D TOÁN 11 101 34 D 102 34 D 103 34 D 104 34 B 105 34 D 106 34 A TOÁN 11 101 35 D 102 35 C 103 35 A 104 35 D 105 35 D 106 35 D TOÁN 11 101 36 A 102 36 C 103 36 C 104 36 B 105 36 B 106 36 A TOÁN 11 101 37 A 102 37 A 103 37 B 104 37 B 105 37 A 106 37 C TOÁN 11 101 38 D 102 38 B 103 38 B 104 38 A 105 38 A 106 38 D TOÁN 11 101 39 C 102 39 B 103 39 B 104 39 B 105 39 B 106 39 D TOÁN 11 101 40 A 102 40 C 103 40 A 104 40 A 105 40 D 106 40 C TOÁN 11 101 41 C 102 41 A 103 41 D 104 41 D 105 41 A 106 41 B TOÁN 11 101 42 A 102 42 D 103 42 D 104 42 D 105 42 D 106 42 B TOÁN 11 101 43 C 102 43 D 103 43 B 104 43 D 105 43 D 106 43 B TOÁN 11 101 44 D 102 44 B 103 44 D 104 44 D 105 44 B 106 44 A TOÁN 11 101 45 D 102 45 C 103 45 D 104 45 D 105 45 D 106 45 B TOÁN 11 101 46 D 102 46 C 103 46 D 104 46 B 105 46 D 106 46 D TOÁN 11 101 47 C 102 47 C 103 47 D 104 47 B 105 47 C 106 47 D TOÁN 11 101 48 B 102 48 D 103 48 A 104 48 D 105 48 D 106 48 A TOÁN 11 101 49 C 102 49 A 103 49 D 104 49 D 105 49 C 106 49 C TOÁN 11 101 50 C 102 50 D 103 50 B 104 50 A 105 50 C 106 50 C Page 1
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Bộ đề thi học kì 2 môn Ngữ Văn lớp 8 năm 2018 có đáp án
25 p | 1605 | 57
-
Bộ đề thi học kì 2 môn GDCD lớp 7 năm 2017-2018 có đáp án
26 p | 1235 | 34
-
Đề thi học kì 2 môn Hóa lớp 8 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Vĩnh Thịnh
3 p | 390 | 34
-
Đề thi học kì 2 môn Lịch Sử lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Vĩnh Thịnh
4 p | 445 | 21
-
Đề thi học kì 2 môn GDCD lớp 7 năm 2017-2018 có đáp án
2 p | 299 | 19
-
Đề thi học kì 2 môn GDCD lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Khai Quang
2 p | 508 | 17
-
Đề thi học kì 2 môn Ngữ Văn lớp 9 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Hoàn Thiện
3 p | 325 | 13
-
Đề thi học kì 2 môn Ngữ Văn lớp 8 năm 2018 có đáp án - Đề số 2
9 p | 965 | 12
-
Đề thi học kì 2 môn GDCD lớp 9 năm 2017-2018 có đáp án - Sở GD&ĐT Thanh Hóa
3 p | 405 | 10
-
Đề thi học kì 2 môn Lịch Sử lớp 8 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Khai Quang
3 p | 272 | 9
-
Đề thi học kì 2 môn GDCD lớp 8 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Bình An
2 p | 687 | 9
-
Bộ 24 đề thi học kì 2 môn Ngữ văn lớp 8 năm 2019-2020 có đáp án
104 p | 80 | 4
-
Đề thi học kì 2 môn GDCD lớp 9 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Vĩnh Thịnh
4 p | 175 | 3
-
Đề thi học kì 2 môn Lịch Sử lớp 9 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Bình An
4 p | 246 | 3
-
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 2 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Phong Phú B
4 p | 67 | 3
-
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 2 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học số 2 Hoài Tân
6 p | 80 | 2
-
Đề thi học kì 2 môn Địa lý lớp 9 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Khai Quang
4 p | 202 | 1
-
Đề thi học kì 2 môn Công nghệ lớp 7 năm 2018 có đáp án - Trường THCS Vĩnh Thịnh
2 p | 132 | 1
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn