intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi kết thúc học phần môn Ngữ pháp tiếng Hàn 2 năm 2021-2022

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: DOCX | Số trang:13

1
lượt xem
0
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Nhằm giúp các bạn có thêm tài liệu ôn tập, củng cố lại kiến thức đã học và rèn luyện kỹ năng làm bài tập, mời các bạn cùng tham khảo Đề thi kết thúc học phần môn Ngữ pháp tiếng Hàn 2 năm 2021-2022 - Trường ĐH Văn Lang dưới đây. Hy vọng sẽ giúp các bạn tự tin hơn trong kỳ thi sắp tới.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi kết thúc học phần môn Ngữ pháp tiếng Hàn 2 năm 2021-2022

  1. TRƯỜNG ĐẠI ĐỀ THI, ĐÁP ÁN KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC VĂN LANG KHOA XÃ Học kỳ: 211 Năm học: 2021 – 2022 HỘI VÀ NHÂN VĂN NGỮ PHÁP Tên học phần: Tín chỉ: 3 Khóa: K26 TIẾNG HÀN 2 Mã nhóm lớp DTK0081 - Đề thi số: 1 - Mã đề thi: ……… HP: Thời gian làm bài: 60(phút) Hình thức thi: Trắc nghiệm Mặc định đáp án đúng là A 0,2 điểm x 50 câu = 10 điểm Khi set up đề thi lưu ý các câu có phần gạch chân 1 ?: ??? ???? ?: ??? ( )??? A. ?? B. ?? C. ??? D. ?? 2 ?: ???? ?: ??? ( ). A. ??? B. ??? C. ???? D. ????? 3 ?: ( ) ????? ?: ???, ??? ? ? ???
  2. A. ?? B. ?? C. ?? D. ?? 4 ?? ??? ?? ??. ??? ?? ???? ( ). A. ??? B. ???   C. ??? D. ??? 5 ? ?? ??? ???( ) ??? ? ???. A. ??? B. ??? C. ??? D. ??? 6 ?? ???? ?? ???. ??( ) ??? ?? ??? A. ??? ??? B. ??? ??? C. ??? ??? D. ?? ??? 7 Chọn từ có quan hệ khác với từ gạch dưới ở câu sau ??? ? ???. A. ?? B. ?? C. ?? D. ?? 
  3. 8 Chọn từ có quan hệ khác với từ gạch dưới ở câu sau ?? ?? ???? ???. A. ???? B. ?? C. ?? D. ?? 9 Chọn từ có quan hệ khác với từ gạch dưới ở câu sau ? ?? ??? ???? A. ?? B. ?? C. ??? D. ??? 10 Chọn từ không thể điền vào chỗ trống ( ) ?/? ??. A. ?? B. ?? C. ?? D. ?? 11 Chọn từ không thể điền vào chỗ trống ??? ( ). A. ??? B. ?? C. ??? D. ???
  4. 12 Chọn từ không thể điền vào chỗ trống ( ) ?/? ??. A. ?? B. ? C. ? D. ?? 13 Chọn từ có thể điền vào cả 2 chỗ trống sau ???? ??( ) ????. ?? ??? ????. ??( ) ????. A. ? B. ? C. ? D. ? 14 Chọn từ có thể điền vào cả 2 chỗ trống sau ? ??? ???? ??( ) ?? ?????. ?? ??? 90 ?( ) ?? ???. A. ??  B. ?? C. ?? D. ?? 15 Chọn từ có thể điền vào cả 2 chỗ trống sau ?? ???( ) ?? ????. ?? ??? ??( ) ???? ????. A. ? B. ? C. ?
  5. D. ? 16 Chọn từ phù hợp nhất điền vào chỗ trống sau ?: ? ??, ?? ? ??? ???? ?: 12 ???( ). A. ???? B. ???? C. ???? D. ???? 17 Chọn từ phù hợp nhất điền vào chỗ trống sau ?: ??? ? ? ???? ?: ??? ???( ). A. ??? ???  B. ? ??? C. ??? D. ?? ? ???? 18 Chọn từ phù hợp nhất điền vào chỗ trống sau ?: ?? ??? ?: ????( ) ??? ?? . A. ??. B. ?? C. ??? D. ??? 19 Chọn từ phù hợp nhất điền vào chỗ trống sau ?: ?? ? ????? ?: ? ??? ( ) ? ??? ?? ??? .
  6. A. ??? B. ??? C. ??? D. ??? 20 Chọn câu có nghĩa tương tự với câu sau ?? ??? ? ??? A. ?? ??? ? ?? B. ?? ??? ?? ??? C. ?? ??? ? ? ??? D. ?? ??? ? ?? ??? 21 Chọn câu có nghĩa tương tự với câu sau ?? ??? ??? ???? A. ?? ??? ??? ???? B. ?? ?? ??? ???? C. ?? ? ? ??? ???? D. ?? ??? ??? ???? 22 Chọn câu có nghĩa tương tự với câu sau ??? ??? ???? ??? A. ??? ?? ?? ???? ??? B. ???? ??? ??? ???? C. ???? ? ??? ??? ???? D. ??? ??? ?? ???? ??? 23 Chọn câu có phần gạch dưới sai trong các câu sau A. ?? ??? ?? ?? ?? B. 1 ? ?? ??? ??? C. ?? ??? ??? ??
  7. D. ???? ??? ? ??? 24 Chọn câu có phần gạch dưới sai trong các câu sau A. ??? ??? ??? ???? B. ??? ?? ??? ???? C. ?? ? ??? ??? ??? D. ?? ??? ??? ? ???? 25 Chọn câu có phần gạch dưới sai trong các câu sau A. ????? ??? ???? B. ???, ??? ???? C. ?????? ?? ???  D. ????, ?? ???? 26 ?: ?? ( )? ?? ???? ?: ???, ? ? ??? ??? A. ??? B. ? C. ? D. ?? 27 ?: ??? ?? ????? ? ( ) ?: ?, ????? A. ???? B. ???? C. ???? D. ???? 28
  8. ?: ???? ?? ??? ? ???( ) ?/? ???? ?: ?, ??? ?? 2 ?? ???. A. ???  B. ?? C. ??? D. ?? 29 ?? ??? ???? ???( ). A. ?? B. ??   C. ??? D. ?? 30 ?? ??? ??? ?? ??? ???( ) ? ???? A. ???? B. ???? C. ?? D. ?? 31 ? ??? ???( ) ??. A. ?? B. ?? C. ?? D. ?? 32 Chọn từ có quan hệ khác với từ gạch dưới ở câu sau ???? ????? ?? ?? ? ?? ???. A. ??? B. ??
  9. C. ?? D. ???  33 Chọn từ có quan hệ khác với từ gạch dưới ở câu sau ?? ??? ???? ? ???. A. ?? B. ?? C. ?? D. ?? 34 Chọn từ có quan hệ khác với từ gạch dưới ở câu sau ?? ?? ??? ??? ??? ? ???. A. ?? B. ?? C. ?? D. ?? 35 Chọn từ không thể điền vào chỗ trống ????? ???( ). A. ???? B. ???? C. ??? D. ??? 36 Chọn từ không thể điền vào chỗ trống ? ??? ( ) ?????. A. ?? B. ?? C. ??
  10. D. ?? 37 Chọn từ không thể điền vào chỗ trống ( ) ?/? ??. A. ? B. ? C. ?? D. ?? 38 Chọn từ có thể điền vào cả 2 chỗ trống sau ??? ??( ) ??. ??? ? ?( ) ? ????. A. ? B. ? C. ?? D. ?? 39 Chọn từ có thể điền vào cả 2 chỗ trống sau ?? ??? ??( ) ??? ?? ???. ?? ???? ??( ) ??? ????. A. ?? B. ?? C. ?? D. ?? 40 Chọn từ có thể điền vào cả 2 chỗ trống sau ?? ??? ???( ) ????. ?? ? ? ??( ) ?? ??? ???. A. ?
  11. B. ? C. ? D. ? 41 Chọn từ phù hợp nhất điền vào chỗ trống sau ?: ?? ???? ??? ??? ?? ( )? ?: ???. ? ? ?????? A. ??? B. ??? C. ??? D. ??? 42 Chọn từ phù hợp nhất điền vào chỗ trống sau ?: ?? ?? ?? ??? ???? ?: ?, ?? ?? ??? ?? ??( ). A. ?? ? ???  B. ??? ?? C. ???? ?? D. ?? ?? ??? 43 Chọn từ phù hợp nhất điền vào chỗ trống sau ?: ??? ?? ????? ?: ??????( ) ?? ?? ??? . A. ?????  B. ????? C. ???? D. ???? 44 Chọn từ phù hợp nhất điền vào chỗ trống sau
  12. ?: ?? ??? ? ??? ???? ???? ?: ?? ??? ???( ) ?? ? ??? . A. ?? ??? B. ?? ??? C. ?? ??? D. ?? ??? 45 Chọn câu có nghĩa tương tự với câu sau ? ???? ??? ???? ??? ?? A. ? ???? ??? ?? ?? B. ? ???? ??? ??? ?? C. ? ???? ??? ??? ?? D. ? ???? ??? ???? ?? 46 Chọn câu có nghĩa tương tự với câu sau ??? ?? ??? ??? ? ???? A. ??? ??? ??? ? ???? B. ??? ??? ??? ? ???? C. ??? ??? ??? ? ???? D. ??? ?? ? ??? ? ???? 47 Chọn câu có nghĩa tương tự với câu sau ?? ??? ?? ??? ???? ??? A. ?? ??? ?? ??? ?? ??? B. ?? ??? ?? ??? ???? C. ?? ??? ?? ??? ??? ??? D. ?? ??? ?? ??? ?? ? ??? 48 Chọn câu có phần gạch dưới sai trong các câu sau A. ??? ???? ?? ??? ??????
  13. B. ?? ?? ??? ?? ??? C. 2 ? ?? ??? ??? ?? ???? D. ???? ??? ????? ????? 49 Chọn câu có phần gạch dưới sai trong các câu sau A.????? ???? ????? B. ???? ? ?? ?? ??? C. ????? ?? ???? ??? D. ???? ??? ? ??? ??? 50 Chọn câu có phần gạch dưới sai trong các câu sau A. ??? ??? ?? ?? ??? B. ?? ?? ?? ?? ???? C. ??? ?? ???? ????? D. ??? ???? ??? ???? Ngày biên soạn: 17/10/2021 Giảng viên biên soạn đề thi: Ths.Trần Thị Diễm Hằng Ngày kiểm duyệt: 24/ 10 /2021 Trưởng (Phó) Khoa/Bộ môn kiểm duyệt đề thi: Ths. Nguyễn Thị Hương
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
67=>1