Câu 1. [656915] Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y 2 sin x. Khẳng<br />
định nào sau đây đúng?<br />
A. M 1, m 1.<br />
<br />
B. M 2, m 1.<br />
<br />
C. M 3, m 0.<br />
<br />
D. M 3, m 1.<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 2. [656974] Hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x liên tục trên đoạn 1;3 , trục Ox và hai<br />
đường thẳng x 1, x 3 có diện tích là<br />
A. S 3 f x dx.<br />
<br />
B. S 3 f x dx.<br />
<br />
1<br />
<br />
1<br />
<br />
C. S 1 f x dx.<br />
<br />
D. S 1 f x dx.<br />
<br />
3<br />
<br />
3<br />
<br />
Câu 3. [657060] Thể tích khối hộp chữ nhật ABCD. ABC D có các cạnh AB 3, AD 4, AA 5 là<br />
A. V 30.<br />
<br />
B. V 60.<br />
<br />
C. V 10.<br />
<br />
D. V 20.<br />
<br />
Câu 4. [657061] Số phức liên hợp của số phức z 6 4i là<br />
A. z 6 4i.<br />
B. z 4 6i.<br />
C. z 6 4i.<br />
D. z 6 4i.<br />
h<br />
<br />
6<br />
R<br />
<br />
4<br />
Câu 5. [657062] Thể tích của khối nón có chiều cao<br />
và bán kính đáy<br />
bằng bao nhiêu?<br />
A. V 32.<br />
<br />
B. V 96.<br />
<br />
C. V 16.<br />
<br />
D. V 48.<br />
<br />
Câu 6. [657063] Tích phân e x dx bằng<br />
3<br />
<br />
1<br />
<br />
2<br />
<br />
A. e<br />
<br />
3<br />
<br />
3<br />
<br />
B. e e.<br />
C. e e .<br />
Câu 7. [657064] Đồ thị hàm số y 3 x 1 có các đường tiệm cận là<br />
x3<br />
A. y 3, x 3.<br />
B. y 3, x 3.<br />
.<br />
<br />
C. y 3, x 3.<br />
<br />
D. y 3, x 3.<br />
<br />
4<br />
2<br />
Câu 8. [657065] Đồ thị hàm số y x 5 x 4 cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm?<br />
A. 0.<br />
B. 4.<br />
C. 2.<br />
<br />
Câu 9. [657066] Tập xác định của hàm số y log3 x là<br />
<br />
<br />
C. \<br />
<br />
B. .<br />
<br />
<br />
Câu 10. [657067] Trong không gian Oxyz, cho A<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
A. 0; .<br />
<br />
<br />
A. 2; 1;1 .<br />
<br />
2<br />
<br />
D. e .<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 11. [657068] lim 2 x 8 bằng<br />
x x 2<br />
<br />
<br />
<br />
D. 0; .<br />
<br />
0.<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
1;0;1 và B 1; 1;2 . Tọa độ véctơ AB là<br />
<br />
<br />
<br />
B. 0; 1; 1 .<br />
<br />
D. 3.<br />
<br />
<br />
<br />
C.<br />
<br />
<br />
<br />
2;1; 1 .<br />
<br />
<br />
<br />
D. 0;1;3<br />
<br />
<br />
.<br />
<br />
B. 4.<br />
<br />
A. 2.<br />
<br />
D. 2.<br />
<br />
C. 4.<br />
<br />
Câu 12. [657069] Hàm số nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số y cos x ?<br />
A. y tan x.<br />
<br />
C. y sin x.<br />
<br />
B. y cot x.<br />
<br />
D. y sin x.<br />
<br />
Câu 13. [657070] Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P : x 3z 2 0. Véctơ nào sau đây là một<br />
véctơ pháp tuyến của P?<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
A. n 1;0; 3<br />
<br />
<br />
<br />
B. n 2; 6;4 .<br />
<br />
.<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
C. n 1; 3;0 .<br />
D. n 1; 3;2 .<br />
Câu 14. [657071] Cho 1 a 0, x 0. Khẳng định nào dưới đây đúng?<br />
4<br />
<br />
B. log a x 1 log a x .<br />
4<br />
<br />
4<br />
<br />
4<br />
<br />
D. log a x log a 4x .<br />
<br />
A. log a x 4 loga x.<br />
<br />
4<br />
<br />
C. log a x 4loga x .<br />
Câu 15. [657072] Môđun số phức z 3 2i bằng<br />
A. 1.<br />
<br />
B. 13.<br />
<br />
C. 13.<br />
<br />
D. 5.<br />
<br />
Câu 16. [657073] Trong không gian Oxyz, khoảng cách từ A 1;0; 2 đến mặt phẳng<br />
<br />
P : x 2 y 2z 9 0 bằng<br />
A.<br />
<br />
2 .<br />
3<br />
<br />
B. 4.<br />
<br />
C.<br />
<br />
10 .<br />
3<br />
<br />
D. 4 .<br />
3<br />
<br />
Câu 17. [657074] Cho H là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x, trục hoành và đường thẳng x<br />
9. Khi H quay quanh trục Ox tạo thành một khối tròn xoay có thể tích bằng<br />
<br />
D. 81.<br />
2<br />
<br />
C. 18.<br />
B. 81 .<br />
2<br />
Câu 18. [657075] Có bao nhiêu số tự nhiên có 2 chữ số mà cả hai chữ số đều lẻ?<br />
A. 18.<br />
<br />
A. 25. B. 20. C. 50. D. 10. Câu 19. [657076] Tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y x<br />
<br />
4<br />
<br />
2mx2 3 có 3 cực trị là<br />
A. m 0.<br />
<br />
B. m 0.<br />
<br />
C. m 0.<br />
<br />
D. m 0.<br />
<br />
Câu 20. [657077] Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ?<br />
B. y x 4 2 x2 3.<br />
<br />
A. y x 1 .<br />
x3<br />
3<br />
<br />
2<br />
<br />
3<br />
<br />
C. y x x 2 x 1.<br />
<br />
D. y x x 2.<br />
<br />
Câu 21. [657078] Cho hàm số y f x liên tục trênvà có bảng biến thiên như hình dưới.<br />
x<br />
<br />
<br />
<br />
f x<br />
<br />
0<br />
<br />
1<br />
<br />
<br />
0<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
1<br />
<br />
<br />
f x<br />
0<br />
<br />
<br />
<br />
Khẳng định nào sau đây đúng?<br />
A. Hàm số có hai điểm cực trị.<br />
B. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng 0 và giá trị lớn nhất bằng 1.<br />
C. Hàm số có giá trị cực đại bằng 0.<br />
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x 0 và đạt cực đại tại x 1.<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
Câu 22. [657079] Trong không gian Oxyz, mặt cầu S : x y z 4x 2 y 2z 3 0 có tâm và bán<br />
kính là<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
A. I 2; 1;1 , R 9.<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
B. I 2;1; 1 , R 3.<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
C. I 2; 1;1 , R 3.<br />
<br />
<br />
<br />
D. I 2;1; 1 , R 9.<br />
<br />
Câu 23. [657080] Phương trình cos 2 x cos x 0 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng ; ?<br />
A. 1.<br />
<br />
B. 4.<br />
<br />
C. 2.<br />
<br />
D. 3.<br />
<br />
Câu 24. [657081] Đường cong bên là đồ thị của một trong bốn<br />
hàm số đã cho sau đây. Hỏi đó là hàm số nào?<br />
A. y x 3 3x2 1.<br />
4<br />
<br />
2<br />
<br />
B. y x x 1.<br />
C. y x 3 3 x 1.<br />
2<br />
<br />
D. y x 3x 1.<br />
Câu 25. [657082] Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 3 6 x2 7 trên<br />
<br />
<br />
đoạn 1;5 . Khi đó tổng M m bằng<br />
A. 18.<br />
<br />
B. 16.<br />
<br />
C. 11.<br />
<br />
D. 23.<br />
<br />
Câu 26. [657083] Cho lăng trụ tam giác ABC. MNP có thể tích V . Gọi G1 , G2 , G3 , G4 lần lượt là trọng tâm<br />
của các tam giác ABC , ACM , AMB, BCM ; V1 là thể tích khối tứ diện G1 G2 G3 G4 . Khẳng định nào sau đây<br />
đúng?<br />
A. V 27V1.<br />
<br />
B. V 9V1.<br />
<br />
C. V 81V1.<br />
<br />
D. 8V 81V1.<br />
<br />
Câu 27. [657084] Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, mặt cầu S : x 2 y 2 z 2 2x 4 y 20 0<br />
và mặt phẳng : x 2 y 2x 7 0 cắt nhau theo một đường tròn có chu vi bằng<br />
A. 6.<br />
<br />
B. 12.<br />
<br />
C. 3.<br />
<br />
D. 10.<br />
<br />
Câu 28. [657085] Đường cong trong hình vẽ là đồ thị hàm số y f x Số điểm cực trị của hàm số<br />
y f x<br />
<br />
A. 4.<br />
<br />
B. 3.<br />
<br />
C. 5.<br />
<br />
D. 2.<br />
<br />
Câu 29. [657086] Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d : x 1 y z 1 và mặt<br />
1 3<br />
1<br />
phẳng P : 3x 3y 2z 1 0. Mệnh đề nào sau đây đúng?<br />
A. d song song với P.<br />
<br />
B. d nằm trong P<br />
<br />
C. d cắt và không vuông góc với P.<br />
<br />
D. d vuông góc với P.<br />
<br />
Câu 30. [657087] Cho logb a 1 0, khi đó khẳng định nào sau đây đúng?<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
D. a b 1 0.<br />
<br />
<br />
<br />
A. b 1 a 0.<br />
<br />
B. a b 1.<br />
<br />
C. a b 1.<br />
x<br />
<br />
x<br />
<br />
Câu 31. [657088] Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 9 2016.3 2018 0 bằng:<br />
A. log 3 1008 .<br />
<br />
B. log 3 1009 .<br />
<br />
C. log3 2016 .<br />
<br />
D. log3 2018 .<br />
<br />
Câu 32. [657089] Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng 6. Khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và CD<br />
bằng:<br />
A. 3 3 .<br />
<br />
B. 3 2 .<br />
<br />
C. 3 .<br />
<br />
<br />
D. 4 .<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 33. [657090] Trong không gian Oxyz, cho điểm A 1; 2;3 . Tính khoảng cách từ điểm A đến trục tung?<br />
A. 1.<br />
<br />
B. 10 .<br />
<br />
D. 13 .<br />
<br />
C. 5 .<br />
<br />
n<br />
2<br />
<br />
2<br />
Câu 34. [657091] Với các số nguyên dương n thỏa mãn C n 27 , trong khai triển x <br />
<br />
n<br />
x <br />
không chứa x là:<br />
<br />
<br />
A. 84 .<br />
<br />
B. 8 .<br />
<br />
C. 5376 .<br />
<br />
2<br />
<br />
số hạng<br />
<br />
D. 672 .<br />
<br />
<br />
<br />
4<br />
1<br />
Câu 35. [657092] Cho f x dx 2018 . Tích phân f sin 2 x cos 2 x.dx bằng:<br />
0<br />
<br />
A. 2018 .<br />
<br />
0<br />
<br />
B. 1009 .<br />
<br />
C. 2018 .<br />
<br />
D. 1009 .<br />
<br />
Câu 36. [657093] Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.MNP có tất cả các cạnh bằng nhau. Gọi I là trung<br />
điểm của cạnh AC . Tính cosin góc giữa hai đường thẳng NC và BI bằng:<br />
A.<br />
<br />
6 .<br />
2<br />
<br />
B.<br />
<br />
10 .<br />
4<br />
<br />
C.<br />
<br />
Câu 37. [657094] Tập hợp tất cả các điểm biểu diễn số phức z<br />
<br />
6 .<br />
4<br />
<br />
D.<br />
<br />
15 .<br />
5<br />
<br />
thỏa mãn 2z i 6 là một đường tròn có<br />
<br />
bán kính là<br />
A. 3 .<br />
<br />
B. 6 2 .<br />
<br />
C. 6 .<br />
<br />
D. 3 2 .<br />
<br />
Câu 38. [657095] Cho hình lập phương có cạnh bằng 4. Mặt cầu tiếp xúc với tất cả các cạnh của hình<br />
lập phương có bán kính bằng:<br />
A. 2 .<br />
<br />
B. 2 3 .<br />
<br />
C. 2 2 .<br />
<br />
D. 4 2 .<br />
<br />
3<br />
2<br />
Câu 39. [657096] Số nghiệm của phương trình log1 x 2x 3x 4 log2 x 1 0 là:<br />
2<br />
<br />
A. 2 .<br />
<br />
B. 0 .<br />
<br />
C. 1.<br />
<br />
D. 3 .<br />
<br />
Câu 40. [657097] Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hìn vuông cạnh a . Đường thẳng SA vuông<br />
góc với mặt phẳng đáy và SA 2a . Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ABCD là . Khi đó tan<br />
bằng:<br />
B.<br />
<br />
A. 2 .<br />
<br />
2 .<br />
3<br />
<br />
C. 2 .<br />
<br />
D. 2 2 .<br />
<br />
Câu 41. [657125] Cho 2 cấp số cộng u n :1;6;11;... và vn : 4;7;10;... Mỗi cấp cộng có 2018 số. Hỏi có<br />
bao nhiêu số có mặt trong cả hai dãy số trên?<br />
A. 672 .<br />
<br />
B. 504 .<br />
<br />
Câu 42. [657126] Cho<br />
<br />
C. 403 .<br />
<br />
D. 402 .<br />
<br />
2 1 2x f x dx 3 f 2 f 0 2016 . Tích phân 1 f 2x dx bằng:<br />
0<br />
<br />
A. 4032 .<br />
<br />
0<br />
<br />
B. 1008 .<br />
<br />
C. 0 .<br />
<br />
D. 2016 .<br />
<br />
<br />
<br />
2<br />
Câu 43. [657127] Cho các hàm số y f x , y f f x , y f x 4 có đồ thị lần lượt là<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
C1 , C2 , C3 . Đường thẳng x 1 cắt C1 , C2 , C3 lần lượt tại M , N , P . Biết phương trình tiếp tuyến<br />
của C1 tại M và của C2 tại N lần lượt là y 3 x 2 và y 12 x 5 . Phương trình tiếp tuyến của C3 <br />
<br />
tại P bằng:<br />
A. y 8 x 1 .<br />
<br />
B. y 4 x 3 .<br />
<br />
C. y 2 x 5 .<br />
<br />
D. y 3 x 4 .<br />
<br />
Câu 44. [657128] Cho các số phức z1 3i, z 2 4 i và z thỏa mãn z i 2 . Biết biểu thức<br />
T z z1 2 z z2 đạt giá trị nhỏ nhất khi z a bi a , b <br />
A. 3 6 13 .<br />
17<br />
<br />
B. 6 13 3 .<br />
17<br />
<br />
C.<br />
<br />
. Hiệu a b bằng:<br />
3 6 13 .<br />
17<br />
<br />
D. 3 6 13 .<br />
17<br />
<br />
Câu 45. [657129] Biết hàm số y x m x n x p không có cực trị. Giá trị nhỏ nhất của<br />
2<br />
<br />
F m 2n 6 p ?<br />
A. 4 .<br />
<br />
B. 6 .<br />
<br />
C. 2 .<br />
<br />
D. 2 .<br />
<br />
Câu 46. [657130] Cho hàm số f x đồng biến, có đạo hàm đến cấp hai trên đoạn 0; 2 và thỏa mãn điều<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
6<br />
<br />
kiện sau: f x f x . f x f x 0 . Biết f 0 1, f 2 e . Khi đó f 1 bằng:<br />
A. e2 .<br />
C. e3 .<br />
D. e 2 e .<br />
B. e e .<br />
Câu 47. [657131] Cho đa giác đều có 14 đỉnh. Chọn ngẫu nhiên 3 đỉnh trong số 14 đỉnh của đa giác. Tìm<br />
xác suất để 3 đỉnh được chọn là 3 đỉnh của một tam giác vuông.<br />
A. 2 .<br />
13<br />
<br />
B. 5 .<br />
13<br />
<br />
C. 4 .<br />
13<br />
<br />
D. 3 .<br />
13<br />
<br />