
Đề thi khảo sát chất lượng môn Toán lớp 12 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THPT Đội Cấn (Lần 3)
lượt xem 4
download

"Đề thi khảo sát chất lượng môn Toán lớp 12 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THPT Đội Cấn (Lần 3)" được chia sẻ nhằm hỗ trợ các em học sinh ôn luyện kiến thức, chuẩn bị chu đáo cho bài thi sắp diễn ra. Chúc các em thành công!
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề thi khảo sát chất lượng môn Toán lớp 12 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THPT Đội Cấn (Lần 3)
- (Đề gồm 5 trang) KÌ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3 KHỐI: 12 NĂM HỌC 2023 - 2024 ĐỀ THI MÔN:TOÁN 12 (Thời gian làm bài: 90 phút, Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi 144 Họ, tên thí sinh………………………………………………số báo danh………………...... 1 1 1 Câu 1. Cho dx a ln 2 b ln 3 với a, b là các số nguyên. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 0 x1 x2 A. a b 2 B. a b 2 C. a 2b 0 D. a 2b 0 Câu 2. Thể tích của một khối cầu có bán kính R là: 4 1 4 A. V 4 R 3 . B. V R 3 . C. V R 3 . D. V R 2 . 3 3 3 Câu 3. Cho hai mặt phẳng : 3x 2 y 2 z 7 0 và : 5 x 4 y 3z 1 0 . Phương trình mặt phẳng P đi qua gốc tọa độ đồng thời vuông góc và là A. 2 x y 2 z 0 . B. 2 x y 2 z 1 0 . C. 2 x y 2 z 0 . D. x y 2 z 0 . Câu 4. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào nghịch biến trên tập số thực ? x x 2 A. y log 2 x 1 . B. y . C. y log 1 x .D. y . 3 e 4 2 Câu 5. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho a i 2 j 3k . Tọa độ của vectơ a là: A. 3; 2; 1 . B. 1; 2; 3 . C. 2; 3; 1 . D. 2; 1; 3 . Câu 6. Với a và b là các số thực dương,a khác 1. Biểu thức log a a b bằng: 2 A. 2 log a b . B. 2 log a b . C. 2 log a b . D. 1 2 log a b . Câu 7. Tìm nghiệm thực của phương trình 2 7 ? x 7 A. x log 2 7 . B. x log7 2 . . C. x D. x 7 . 2 Câu 8. Một phương trình có tập nghiệm được biểu diễn trên đường tròn lượng y giác là hai điểm M và N trong hình dưới. 1 M Phương trình đó là: -1 x A. 2cos x 1 0 . B. 2sin x 3 0 . O 1 C. 2 cos x 3 0 . D. 2sin x 1 0 . -1 N Câu 9. Cho hàm số y f ( x ) có bảng xét dấu của đạo hàm như sau: Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( ; 1) . B. ( 1; 0 ) . C. ( 1; 3) . D. (0; ) . Câu 10. Nghiệm bất phương trình log 1 3 x 5 log 1 x 1 là. 5 5 5 5 A. 1 x . B. x 3 . C. x 3 . D. 1 x 3 . 3 3 Trang 1/5 - Mã đề 144
- Câu 11. Cho khối chóp S. ABC có đáy là tam giác đều, SA ABC và SA a . Biết rằng thể tích của khối S. ABC bằng 3a3 . Tính độ dài cạnh đáy của khối chóp S. ABC . A. 2 2a . B. 2a . C. 3 3a . D. 2 3a . Câu 12. Phương trình log 3 3 x 1 2 có nghiệm là: 10 3 A. x . B. x 1 . C. x 3 . D. x . 3 10 x2 4 Câu 13. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y 2 là x 1 A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 1 . Câu 14. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu có phương trình x y z 2 x 4 y 6 z 9 0 . Tọa độ tâm I 2 2 2 và bán kính R của mặt cầu là A. I 1; 2; 3 và R 5 . B. I 1; 2;3 và R 5 . C. I 1; 2;3 và R 5 . D. I 1; 2; 3 và R 5 . Câu 15. Cho a , b , c là các số thực dương khác 1 . Hình vẽ bên là đồ thị các hàm số y a x , y b x , y log c x . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. c b a. B. c a b. C. a c b. D. a b c. Câu 16. Tập nghiệm của bất phương trình: 22 x 2 x6 là. A. 0; 6 . B. 6; . C. ; 6 . D. 0; 64 . 1 Câu 17. Tập xác định của hàm số y x 1 5 là: A. 0; . B. 1; . C. 1; . D. . Câu 18. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng P : x 2 y 3z 3 0 có một vectơ pháp tuyến là A. 1; 2;3 . B. 1;2; 3 . C. 1;2; 3 . D. 1; 2;3 x 1 2 Câu 19. Phương trình 2,5 5 x 7 có nghiệm là. 5 A. x 1 . B. x 2 . C. x 1 . D. x 1 . Câu 20. Phát biểu nào sau đây là sai ? A. lim q n 0 q 1 . B. lim un c ( un c là hằng số). 1 1 C. lim 0. D. lim 0 k N * . n nk Câu 21. Tính F ( x) x cos x dx ta được kết quả : A. F x x sin x cos x C. B. F x x sin x cos x C. C. F x x sin x cos x C . D. F x x sin x cos x C. Câu 22. Cho cấp số nhân un có u1 2 và công bội q 3 . Số hạng u2 là: A. u2 6 . B. u2 18 . C. u2 1 . D. u2 6 . 1 Câu 23. Giá trị của log a với a 0 và a 1 bằng: a3 Trang 2/5 - Mã đề 144
- 3 2 A. . B. 3 . C. 3 . D. . 2 3 Câu 24. Cho hàm số y f x liên tục và có bảng biến thiên trong đoạn 1;3 như hình vẽ. Giá trị lớn nhất của hàm số y f x trên đoạn 1;3 là: A. f 0 . B. f 2 . C. f 1 . D. f 3 . 2 2 I f x dx 3 J 4 f x dx Câu 25. Cho 0 . Khi đó 0 bằng: A. 4 . B. 8 . C. 12. D. 2 . Câu 26. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB với A 0; 4; 1 và B 2; 2; 3 là A. : x 3 y z 0 . B. : x 3 y z 0 . C. : x 3 y z 4 0 . D. : x 3 y z 4 0 . Câu 27. Cho hàm số f x xác định trên K và F x là một nguyên hàm của f x trên K . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. F x f x , x K . B. F x f x , x K . C. F x f x , x K . D. f x F x , x K . b 3x 2ax 1 dx bằng 2 Câu 28. Với a, b là các tham số thực. Giá trị tích phân 0 A. 3b2 2ab 1 . B. b3 b2 a b . C. b3 ba 2 b . D. b3 b2 a b . Câu 29. E. coli là vi khuẩn đường ruột gây tiêu chảy, đau bụng dữ dội. Cứ sau 20 phút thì số lượng vi khuẩn E. coli tăng gấp đôi. Ban đầu, chỉ có 40 vi khuẩn E. coli trong đường ruột. Hỏi sau bao lâu, số lượng vi khuẩn E. coli là 671088640 con? A. 8 giờ. B. 12 giờ. C. 48 giờ. D. 24 giờ. Câu 30. Trung điểm các cạnh của một tứ diện đều tạo thành A. Các đỉnh của một hình mười hai mặt đều. B. Các đỉnh của một hình tứ diện đều. C. Các đỉnh của một hình bát diện đều. D. Các đỉnh của một hình hai mươi mặt đều. Câu 31. Một hình nón có thiết diện qua trục là một tam giác vuông cân có cạnh góc vuông bằng a . Diện tích xung quanh của hình nón bằng 2πa 2 2 πa 2 2 πa 2 2 A. . B. πa 2 2 . C. . D. 3 2 4 . Câu 32. Hàm số y x3 3x2 1 có đồ thị C . Tiếp tuyến của C song song với đường thẳng y 3 x 2 là: A. y 3 x 6 . B. y 3 x . C. y 3 x 6 . D. y 3 x 3 . Câu 33. Hàm số y x 4 3x 2 2 có bao nhiêu điểm cực trị? A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1 . Câu 34. Xét I x 4 x 3 dx . Bằng cách đặt: u 4x 3 , khẳng định nào sau đây đúng? 3 4 5 4 1 1 5 1 A. I u 5du . B. I u du . C. I 4 D. I u du . 5 5 u du . 12 16 Trang 3/5 - Mã đề 144
- Câu 35. Gieo ngẫu nhiên 2 con xúc sắc cân đối đồng chất. Tìm xác suất của biến cố: “ Hiệu số chấm xuất hiện trên 2 con xúc sắc bằng 1 ”. 2 5 1 5 A. . B. . C. . D. . 9 6 9 18 Câu 36. Có một bể hình hộp chữ nhật chứa đầy nước. Người ta cho ba khối nón giống nhau có thiết diện qua trục là một tam giác vuông cân vào bể sao cho ba đường tròn đáy của ba khối nón tiếp xúc với nhau, một khối nón có đường tròn đáy chỉ tiếp xúc với một cạnh của đáy bể và hai khối nón còn lại có đường tròn đáy tiếp xúc với hai cạnh của đáy bể. Sau đó người ta đặt lên đỉnh của ba khối 4 nón một khối cầu có bán kính bằng lần bán kính đáy của khối nón. Biết khối 3 337 cầu vừa đủ ngập trong nước và lượng nước trào ra là 3 cm3 . Tính thể tích nước ban đầu ở trong bể. A. 1209, 2 cm3 . B. 885, 2 cm3 . C. 1174, 2 cm3 . D. 1106, 2 cm3 . Câu 37. Cho hàm số y f ( x) có đạo hàm liên tục trên và có đồ thị hàm số y f x 2 2 x như hình vẽ. 2 3 Hỏi hàm số y f x 2 1 3 x 1 đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1;0 B. 1; 2 C. 2; 1 D. 3; 2 ax b Câu 38. Cho hàm số y có đồ thị như hình vẽ bên. xc Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau A. a 0, b 0, c 0 . B. a 0, b 0, c 0 . C. a 0, b 0, c 0 . D. a 0, b 0, c 0 . Câu 39. Xét bất phương trình log 2 2 x 2 m 1 log 2 x 2 0 . Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất 2 phương trình có nghiệm thuộc khoảng 2; . 3 3 A. m ; . B. m 0; . C. m ;0 . D. m ;0 . 4 4 log 2 5 b Câu 40. Cho log 6 45 a với a , b , c . Tính tổng a b c ? log 2 3 c A. 2 . B. 0 . C. 1 . D. 4 . Câu 41. Cho hình lăng trụ ABC. ABC có đáy là tam giác đều cạnh a . Hình chiếu vuông góc của điểm A lên mặt phẳng ABC trùng với trọng tâm tam giác ABC . Biết khoảng cách giữa hai đường thẳng AA và a 3 BC bằng . Tính theo a thể tích V của khối lăng trụ ABC. ABC . 4 a3 3 a3 3 a3 3 a3 3 A. V . B. V . C. V . D. V . 12 6 24 3 Trang 4/5 - Mã đề 144
- Câu 42. Cho hàm số f ( x ) xác định trên \ 1;2 thỏa mãn f ( x ) 1 , f ( 3) f (3) 0 và x x2 2 1 f (0 ) . Giá trị của biểu thức f ( 4) f (1) f (4) bằng: 3 A. 1 ln 80 . B. 1 1 ln 2 . C. 1 ln 2 . D. 1 1 ln 8 . 3 3 3 3 5 Câu 43. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho A 2;0;0 , M 1;1;1 . Mặt phẳng P thay đổi qua AM cắt các tia Oy , Oz lần lượt tại B , C . Khi mặt phẳng P thay đổi thì diện tích tam giác ABC đạt giá trị nhỏ nhất bằng bao nhiêu? A. 3 6 . B. 5 6 . C. 4 6 . D. 2 6 . Câu 44. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A 3;5; 1 , B 1;1;3 . Tìm tọa độ điểm M thuộc Oxy sao cho MA MB nhỏ nhất ? A. 2; 3;0 . B. 2;3;0 . D. C. 2; 3;0 . 2;3;0 . Câu 45. Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông ABCD tâm O cạnh AB a , có SO vuông góc với mặt đáy và SO a . Khoảng cách giữa SC và AB là a 5 2a 5 2a 5 a 5 A. . B. . C. . D. . 7 5 7 5 2 1 2x 1 1 a b Câu 46. Cho phương trình log 2 x 2 x 3 log 2 1 2 x 2 , gọi S là tổng tất 2 x x 2 cả các nghiệm của nó. Khi đó, giá trị của a b là A. 9 . B. 2 . C. 12 . D. 13 . Câu 47. Cho hình nón đỉnh S có chiều cao bằng bán kinh đáy và bằng 2a . Mặt phẳng P đi qua S cắt đường tròn đáy tại A và B sao cho AB 2 3a . Tính khoảng cách từ tâm của đường tròn đáy đến P . a a 2 2a A. . B. . C. . D. a . 5 2 5 Câu 48. Số các giá trị nguyên của tham số m để phương trình log 2 x 1 log2 mx 8 có hai nghiệm phân biệt là A. Vô số. B. 4 . C. 3 . D. 5 . Câu 49. Cho hàm số f x đồng biến có đạo hàm đến cấp hai trên đoạn 0; 2 và thỏa mãn f x f x . f x f x 0 . Biết f 0 1 , f 2 e 6 . Khi đó f 1 bằng 2 2 3 5 A. e 2 . B. e 2 . C. e 2 . D. e3 . 1 Câu 50. Biết F x là một nguyên hàm của hàm số f x và F 2 1 . Tính F 3 . x 1 7 1 A. F 3 . B. F 3 ln 2 1 . C. F 3 ln 2 1 . D. F 3 . 4 2 ------------- HẾT ------------- Trang 5/5 - Mã đề 144
- ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ ------------------------ Mã đề [159] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 B C D D C D D A B B B C B D D D C D C B B C B A A 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D C A B B A C B D C C C B A B B B C D D A D C D B Mã đề [282] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 B B D B B A D B B C C B D B C C B A D D D A D D C 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B A C D A D D A D C D B D A C B D A D D C C A B B Mã đề [324] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 C D C D D D D C B B A C C C D A B C C D C D B D D 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B A A B A C C A B A D A D C B A A C B B D A D D D Mã đề [470] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 D B A C D C C C C B C D D A B D B B D A A D C D D 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B A D A B C A B C A B D D C A B C A D A A A D B D Mã đề [565] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 B A B B A C D A B A C C D A D A D D B A B D C D C 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C A A D B A C C A C B B C C D D C C D A A C D A B Mã đề [676] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 B C C B D D A A B C C B A B B B D D C C C A B B B 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C C D D D D B A C C C B D A B D A C B A C B B C C Mã đề [724] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 A C D D C C B A D B C D D B C C B C D C C A D D D 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D B A A A D D C A D D C B D B C B C A A A B A A A Mã đề [852] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 C B C A D D D A B A D A B B D D D C C C B C B C B 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B C D C B C B C B B A D A A C A B A C A B D D A B Mã đề [914] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 B A D A C B B A B D B C B D B C B B B D D C D A C
- 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A D D A C D A A D A C D A D A A C C D A D B B D D Mã đề [035] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 A C C B B B B D A A D B C B C B A C C A A C B A C 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D D B C B C C B B D A C A C D A D D D B D C C D C Mã đề [144] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 D B C D B C A A B B D A D B A C B C A A D D C A C 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B C D A C C B A D D A C D A C A C C B B D C C B B Mã đề [259] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 C C A A B A D A C D A B D D B D C C A A C D C D D 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C B D A B C A B D C C D B A B C D D C D D A A C B

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Bộ đề thi khảo sát chất lượng đầu năm môn Ngữ Văn lớp 8 năm 2017
16 p |
1371 |
50
-
Đề thi khảo sát chất lượng đầu năm môn Toán lớp 9 - Trường THCS Kim Đồng năm 2011 - 2012
1 p |
716 |
37
-
Đề thi khảo sát chất lượng HSG Toán 7 đợt 1
1 p |
306 |
36
-
Đề thi khảo sát chất lượng HSG năm học 2014 - 2015 môn Toán 10
1 p |
212 |
29
-
Đề thi khảo sát chất lượng lớp 12 năm học 2014-2015 môn Hóa: Mã đề 246 - SGD&ĐT Thanh Hóa
4 p |
172 |
19
-
Đề thi khảo sát chất lượng học sinh yếu lớp 1 môn tiếng Việt - Trường tiểu học Thọ Lộc năm 2010
2 p |
264 |
18
-
Đề thi khảo sát chất lượng đầu năm lớp 7 năm 2017-2018 môn Ngữ văn trường THCS Lê Hồng Phong
2 p |
900 |
13
-
Đề thi khảo sát chất lượng Vật lý lớp 12 dự thi Đại học 2014 - Trường THPT Chuyên KHTN
6 p |
199 |
10
-
Đề thi khảo sát chất lượng Hóa học lớp 12 dự thi Đại học 2014 - Trường THPT Chuyên KHTN
5 p |
192 |
9
-
Đề thi Khảo sát chất lượng lớp 12: Lần II năm 2011 môn Toán - THPT chuyên ĐH Vinh
0 p |
202 |
8
-
Đề thi Khảo sát chất lượng lớp 12: Lần III năm 2011 môn Hóa học (Đề số 478) - THPT chuyên ĐH Vinh
4 p |
161 |
8
-
Đề thi khảo sát chất lượng đầu năm lớp 7 năm 2017-2018 môn Toán trường THCS Tiên Động
3 p |
346 |
7
-
Đề thi khảo sát chất lượng đầu năm lớp 7 năm 2017-2018 môn Ngữ Văn trường Tiểu học và Trung học cơ sở Sao Việt
4 p |
286 |
7
-
Đề thi Khảo sát chất lượng lớp 12: Lần III năm 2011 môn Hóa học (Đề số 485) - THPT chuyên ĐH Vinh
5 p |
163 |
6
-
Đề thi Khảo sát chất lượng lớp 12: Lần III năm 2011 môn Hóa học (Đề số 209) - THPT chuyên ĐH Vinh
5 p |
186 |
6
-
Đề thi Khảo sát chất lượng lớp 12: Lần III năm 2011 môn Hóa học (Đề số 132) - THPT chuyên ĐH Vinh
5 p |
152 |
5
-
Đề thi Khảo sát chất lượng lớp 12: Lần III năm 2011 môn Hóa học (Đề số 357) - THPT chuyên ĐH Vinh
5 p |
162 |
5
-
Đề thi khảo sát chất lượng đầu năm lớp 12 năm học 2017-2018 môn Tiếng Anh trường THPT Nguyễn Viết Xuân
5 p |
156 |
4


Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn
