intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi KSCL lần 3 môn Toán lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 206

Chia sẻ: Lê Thanh Hải | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:5

17
lượt xem
0
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tham khảo Đề thi KSCL lần 3 môn Toán lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 206 dành cho các em học sinh đang chuẩn bị cho kỳ kiểm tra, với đề thi này các em sẽ được làm quen với cấu trúc đề thi và củng cố lại kiến thức căn bản nhất.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi KSCL lần 3 môn Toán lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 206

  1. SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 4  TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN Môn: toán 10 Thời gian làm bài: 90 phút;  (50 câu trắc nghiệm)    Mã đề thi  206 (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên thí sinh:..................................................................... s ố báo danh: ............................. x2 y 6 Câu 1: Hệ phương trình   có bao nhiêu nghiệm ? y2 x 6 A. 0. B. 6. C. 4. D. 2. x 2 x Câu 2: Nghiệm của bất phương trình  2  là: x A. x 
  2. 11 A. f(0) = 2; f(–3) =  7 B. f(–1): không xác định;  f ( 3) 24 1 7. f ( 1) ; f (2) D.  f ( 1) 8 ; f (3) 0 C.  3 3 x −1 2 − y Câu 11: Tìm m để hai đường thẳng  d1 : =  và  d 2 : x + my − 2017 = 0  vuông góc nhau 2 −1 1 1 A.  m = B.  m = −2 C.  m = 2 D.  m = − 2 2 Câu 12: Bất phương trình  x 1 x 4 7  có nghiệm nguyên dương nhỏ nhất là: A. x= 7 B. x= 5 C. x= 4 D. x= 6 Câu 13: Cho điểm  A ( 1; −1)  và điểm B di động trên đường thẳng  d : 5 x − 12 y − 4 = 0 . Độ dài nhỏ nhất  của AB bằng: A. 1 B. 13 C. 0 D.  13 Câu 14: Cho hai vectơ  a= (2; 5),  b  = (3; –7), góc tạo bởi  a và  b  là : A. 450 B. 600 C. 1350 D. 1200 Câu 15: Cho tam giác đều ABC,giá trị sin BC, AC  là : 3 1 1 3 A. – B. – C.  D.  2 2 2 2 2x Câu 16: Các nghiệm tự nhiên bé hơn 4 của bất phương trình:  − 23 < 2 x − 16  là: 5 35 A.  −
  3. ma (m 1)y 3m Câu 23: Cho hệ phương trình :  x 2my m 2 x 2y 4 Để hệ phương trình có nghiệm, giá trị thích hợp của tham số m là 2 5 2 5 A. m = – . B. m = – . C. m =  . D. m =  . 5 2 5 2 Câu 24:  Cho hình bình hành ABCD có DA = 2 cm, AB = 4 cm và đường chéo BD = 5 cm.   Tính  BA DA A. 6 cm B. 5 cm C. 4 cm D. 3 cm Câu 25: Cho tam giác ABC vuông cân tại A và nội tiếp đường tròn tâm O bán kính R. Gọi r là bán kính  R đường tròn nội tiếp tam giác ABC, Tính  : r A.  2 2 + 1 . B.  2 − 1 . C.  2 2 − 1 . D.  2 + 1 . Câu 26:Cho hai tập hợp A =  1; 2; 3; 4 , B =  2; 4; 6; 8 . Tập hợp nào  sau đây bằng tập hợp A   B ? A.  2; 4 . B.  1; 2; 3; 4; 5; 6; 8 . C.  1; 3 . D.  6; 8 . Câu 27: Hàm số  y x 1 x  là hàm số: A. không chẵn, không lẻ B. vừa chẵn, vừa lẻ. C. lẻ D. chẵn Câu 28: Cho hình vuông ABCD có độ dài cạnh bằng 1, tâm O. Gọi N là điểm thỏa :  2NB 3NC 0 ,  M là trung điểm AB. Tích  ON.AB  bằng : 1 1 A.  B. 2 C. – D. 1 2 8 x 7 0 Câu 29: Cho hệ bất phương trình : . Xét các mệnh đề sau: mx m 1 I)  Với m 0. Xét các bất đẳng thức sau: a b a b c 1 1 I)  2    II) 3    III) (a+b) ( ) 4 b a b c a a b Bất đẳng thức nào đúng? A. Cả ba đều đúng B. Chỉ III) đúng C. Chỉ I) đúng D. Chỉ II) đúng Câu 31: Nếu  MN  là một vectơ đã cho thì với điểm O bất kì ta luôn có : A.  MN ON OM B.  MN OM ON C.  MN OM ON D.  MN NO MO x y xy 5 Câu 32: Hệ phương trình   có nghiệm là : x2 y2 xy 7 A. (–2; –3) hoặc (–3; –2) . B. (2; 3) hoặc (3; 2) . C. (–1; –2) hoặc (–2; –1) D. (1; 2) hoặc (2; 1) . Câu 33: Bất phương trình  x 3 − 3x 2 − 10 x + 24 0 có bao nhiêu nghiệm nguyên âm ? A. 1 B. 2 C. 0 D. 3                                                Trang 3/5 ­ Mã đề thi 206
  4. Câu 34: Cho hàm số: y = f(x) = x3 – 6x2 + 11x – 6. Kết quả sai là: A. f(3) = 0 B. f(1) = 0 C. f(–4) = – 24 D. f(2) = 0 Câu 35: Xác định m để hai đường thẳng sau đây cắt nhau tại một điểm trên trục hoành:  (m – 1)x + my – 5 = 0; mx + (2m – 1)y + 7 = 0. Giá trị m là: A. m=  1 7 C. m = 4 5 m m 2 B.  12 D.  12 Câu 36: Trong những hệ phương trình sau, hệ phương trình nào vô nghiệm? ᄀx- y =5 ᄀ x - 3y = 5 ᄀ 2x - 3y = 5 ᄀ x - 3y = 5 A.  ᄀᄀ B.  ᄀᄀ C.  ᄀᄀ D.  ᄀᄀ ᄀᄀ - 2 x + 3 y = 4 ᄀᄀ x + y = 1 ᄀᄀ - x + y = 0 ᄀᄀ - x + 3 y = 1 Câu 37: Cho hình vuông ABCD cạnh a, Khi đó  AB DA  bằng : A. a B. 2a C. a 2 D. 0 Câu 38: Tam giác cân ABC có AB = AC = 1,  BAC = 1200. Gọi M là điểm thuộc cạnh AB sao cho  1 AM= . Tích vô hướng  AM .AC  bằng : 3 1 1 3 3 A. – B.  C. – D. – 6 2 2 8 2x Câu 39: Bất phương trình  5 x − 1 < + 3  có nghiệm là: 5 20 5 A. x < B.  ∀x C. x > – D. x  0. Xét các bất đẳng thức: (I) a+ b + c  33 abc �1 1 1 � (II) (a + b + c)  � + + � 9     (III) (a + b)(b + c)(c + a) 9 �a b c � Bất đẳng thức nào đúng: A. Cả ba đều đúng B. Chỉ I) và III) đúng C. Chỉ I) và II) đúng D. Chỉ I)  đúng x y xy 11 Câu 42: Hệ phương trình   có nghiệm là : x2 y2 3(x y) 28 A. (3; 2), (2; 3), (–3; –7), (–7; –3). B. (–3; –7), (–7; –3) . C. (3; 2), (–3; –7) . D. (3; 2), (2; 3) . Câu 43: Phương trình: (m 2 –3m+2) x +m 2 – 4m +3 = 0 vô nghiệm với giá trị m là: A. m=0 B. m = 2 C. m = 3 D. m = 1 Câu 44: Vecto chỉ phương của đường thẳng  2 x − 3 y + 5 = 0 là: r r r r A.  u (3; −2) . B.  u (3; 2) . C.  u (2;3) . D.  u (2; −3) . x y 2a 1 Câu 45: Cho hệ  phương trình   . Giá trị  thích hợp của tham số  a sao cho hệ có   x2 y2 a2 2a 3 nghiệm (x; y) và tích x.y nhỏ nhất là : A. a = 1 . B. a = –1 . C. a = 2 . D. a = –2 .                                                Trang 4/5 ­ Mã đề thi 206
  5. 5x + 2 y = 9 Câu 46: Hệ phương trình :  . Có nghiệm là : x+ y =3 A. (2; 1). B. (1; 2). C. (–2; –1). D. (–1; –2). Câu 47:  Trong hệ  trục tọa độ  (xOy), cho điểm   G ( 2; 0 )   và đường thẳng   d : x − 3 y + 1 = 0 . Tìm trên  đường thẳng d điểm M sao cho OM là cạnh huyền của tam giác vuông OMG �5 3 � �1 1 � � 1� A.  M ( 2;1) B.  M � ; � C.  M � ; � D.  M � 0; � �4 4 � �2 2 � � 3� Câu 48: Trong hệ trục tọa độ  (xOy), cho tam giác ABC với  A ( 2;0 ) , B ( 4;1) , C ( 1;2 ) . Đường phân giác  trong của góc A có phương trình: A.  x − 3 y + 2 = 0 B.  3 x + y − 6 = 0 C.  3 x − y − 6 = 0 D.  x + 3 y − 2 = 0 Câu 49: Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng 3, I là trung điểm AB, Tích  BI.CA  bằng 9 A. 9 B. 6 C. 6 2 D.  2 Câu 50: Cho x, y, z > 0. Xét các bất đẳng thức sau I)  x3 y3 z3 3xyz 1 1 1 9 II) x y z x y z x y z III) 3 y z x Đẳng thức nào đúng ? A. Cả ba đều đúng B. Chỉ I) và III)  đúng C. Chỉ III) đúng D. Chỉ I) đúng ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ ­­­­­­­­­­­ HẾT ­­­­­­­­­­                                                Trang 5/5 ­ Mã đề thi 206
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
4=>1