intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 115

Chia sẻ: Lê Thị Trà Giang | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:4

59
lượt xem
2
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Nhằm phục vụ quá trình học tập, giảng dạy của giáo viên và học sinh Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 115 sẽ là tư liệu hữu ích. Mời các bạn tham khảo.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 115

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO<br /> QUẢNG NAM<br /> <br /> KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC SINH LỚP 12<br /> NĂM HỌC 2017-2018<br /> Bài thi: TOÁN<br /> Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề<br /> <br /> ĐỀ THI CHÍNH THỨC<br /> (Đề thi có 04 trang)<br /> <br /> Mã đề thi 115<br /> <br /> Họ và tên thí sinh: ……………………………..……..……………….<br /> Số báo danh: ……………………………..……………..……………..<br /> Câu 1. T<br /> h<br /> i h<br /> h z  2  3i .<br /> A. z  3  2i.<br /> B. z  3  2i.<br /> C. z  2  3i.<br /> Câu 2. Tìm<br /> A.<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> D. z  2  3i.<br /> <br /> 1<br /> dx .<br /> x<br /> <br /> 1<br /> dx  x  C .<br /> x<br /> <br /> B.<br /> <br /> <br /> <br /> 1<br /> dx  2 x  C .<br /> x<br /> <br /> C.<br /> <br /> <br /> <br /> 1<br /> 2<br /> dx <br /> C .<br /> x<br /> x<br /> <br /> D.<br /> <br /> <br /> <br /> 1<br /> 1<br /> dx <br /> C.<br /> x<br /> 2 x<br /> <br /> Câu 3. S á h họ 5 họ i h từ 8 họ i h à<br /> A. A85.<br /> B. 5!.<br /> C. C85.<br /> D. 40.<br /> Câu 4. Tro g khô g gi với hệ tọ độ (O; i , j , k ) , ho h i ve tơ a   2;  4;1 và b  i  3k . Tính a . b .<br /> B. a . b  14.<br /> <br /> A. a . b  1.<br /> Câu 5. Cho hai hàm s<br /> <br /> D. a . b  11.<br /> <br /> C. a . b  7.<br /> <br /> đoạn a;b và nhận giá trị bất kỳ. Diện tích c a<br /> <br /> y  f ( x), y  g ( x) liên tụ tr<br /> <br /> hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm s đó và á đường thẳng x  a, x  b đư c tính theo công th c<br /> b<br /> <br /> A. S    f ( x)  g ( x) dx.<br /> <br /> b<br /> <br /> B. S   g( x)  f ( x) dx.<br /> <br /> a<br /> <br /> C. S <br /> <br /> y  f ( x) ó b o hi u điể<br /> Hà<br /> ự trị ?<br /> A. 0.<br /> B. 1.<br /> Câu 7. Tí h thể tí h V<br /> kh i hộ hữ hật ó đáy<br /> A. V  60.<br /> B. V  180.<br /> Câu 8. Cho a à thự dươ g tùy ý. Mệ h đề ào<br /> <br /> 2<br /> a<br /> <br /> 1<br /> 2<br /> 3x  1<br /> bằ g<br /> lim<br /> x 2  x<br /> <br /> Câu 9.<br /> A. 1.<br /> <br /> 2<br /> a<br /> <br /> Câu 10. Cho hà<br /> <br /> 1<br /> 2<br /> <br /> 3<br /> .<br /> 2<br /> <br /> y  f ( x) ó bả g biế thi<br /> <br /> u<br /> <br /> C. 2.<br /> D. 3.<br /> à h h vuô g ạ h bằ g 5 và hiều o bằ g 6.<br /> C. V  50.<br /> D. V  150.<br /> u đây đú g ?<br /> 2<br /> a<br /> <br /> B. log4   log4 a.<br /> <br /> B.<br /> <br /> b<br /> <br /> D. S   f ( x)  g ( x) dx.<br /> a<br /> <br /> và ó bả g xét dấu f ( x) hư<br /> <br /> y  f ( x) liên tụ tr<br /> <br /> A. log4   log4 a.<br /> <br />   f ( x)  g ( x) dx .<br /> a<br /> <br /> a<br /> <br /> Câu 6. Cho hà<br /> <br /> b<br /> <br /> hư<br /> <br /> 2<br /> a<br /> <br /> C. log4  2  log4 a.<br /> <br /> D. log4  2  log4 a.<br /> <br /> C. 3.<br /> <br /> D. 2.<br /> <br /> u<br /> <br /> y  f ( x) ghị h biế tr khoả g ào dưới đây ?<br /> Hà<br /> A. ( ; 1).<br /> B. (1;2).<br /> C. (1;  ).<br /> D. (3;4).<br /> Câu 11. Tro g khô g gi với hệ tọ độ Oxyz , ho ặt hẳ g (P) : 2x  4 y  z  3  0 . Một ve tơ há tuyế<br /> ặt hẳ g (P) là<br /> A. n1  (2;4;1) .<br /> B. n2  (2;4;  1) .<br /> C. n3  (2;  4;0) .<br /> D. n4  (2;  4;  3) .<br /> Câu 12. Tí h thể tí h V<br /> kh i ó ó bá kí h đáy bằ g 4 và hiều o bằ g 6.<br /> A. V  32 .<br /> B. V  48 .<br /> C. V  96 .<br /> D. V  144 .<br /> <br /> Câu 13. T tất ả á ghiệ<br /> hươ g tr h cos  x    1 .<br /> <br /> <br /> <br /> A. x    k 2  k  . B. x    k  k  .<br /> 6<br /> <br /> 6<br /> <br /> <br /> <br /> 6<br /> <br /> C. x <br /> <br /> <br /> 3<br /> <br />  k 2  k <br /> <br /> .<br /> <br /> D. x <br /> <br /> <br /> 3<br /> <br />  k  k <br /> <br /> .<br /> <br /> Trang 1/4 – Mã đề thi 115<br /> <br /> Câu 14. T<br /> <br /> tậ<br /> <br /> ghiệ<br /> <br /> bất hươ g tr h log 1 ( x  4)  log 1 5 .<br /> <br /> S<br /> <br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> A. S  ( ;9].<br /> B. S  [9; ).<br /> C. S  (4;9].<br /> D. S  [4;9].<br /> Câu 15. Phươ g tr h th<br /> đườ g thẳ g đi qu điể M (4;  5;7) và ó ve tơ hỉ<br /> u  (3;  1;2) là<br />  x  4  3t<br /> A.  y  5  t<br />  z  7  2t.<br /> <br /> <br />  x  4  3t<br /> B.  y  5  t<br />  z  7  2t.<br /> <br /> <br /> Câu 16. Đườ g tiệ<br /> <br /> ậ đ<br /> <br /> 1<br /> 2<br /> <br /> g<br /> <br />  x  3  4t<br /> C.  y  1  5t<br />  z  2  7t.<br /> <br /> <br /> y<br /> <br /> đồ thị hà<br /> <br /> B. y  1.<br /> <br /> A. y   .<br /> <br /> hươ g<br /> <br />  x  3  4t<br /> D.  y  1  5t<br />  z  2  7t.<br /> <br /> <br /> 2x  1<br /> à đườ g thẳ g<br /> 2x  3<br /> 1<br /> C. x   .<br /> 2<br /> <br /> 3<br /> 2<br /> <br /> D. x  .<br /> <br /> Câu 17. Parabol (P) : y  x2 và đườ g o g (C) : y  x4  2x2  3 ó b o hi u gi o điể ?<br /> A. 0.<br /> B. 1.<br /> C. 2.<br /> D. 4.<br /> <br /> 6<br /> <br /> Câu 18. Tích phân<br /> <br />  cos2xdx bằng<br /> 0<br /> <br /> 3<br /> A.  .<br /> 2<br /> <br /> B. <br /> <br /> Câu 19. Cho hà<br /> ó b o hi u ghiệ<br /> A. 0.<br /> C. 2.<br /> <br /> 3<br /> .<br /> 4<br /> <br /> C.<br /> <br /> 3<br /> .<br /> 2<br /> <br /> D.<br /> <br /> 3<br /> .<br /> 4<br /> <br /> y  f ( x)<br /> <br /> thự<br /> <br /> ó đồ thị tro g h h b . Phươ g tr h f ( x)  1<br /> hâ biệt ớ hơ 2 ?<br /> B. 1.<br /> D. 3.<br /> 2<br /> <br /> Câu 20. Tổ g á ghiệ<br /> hươ g tr h 3x 3x  9x3 bằ g<br /> A. 5.<br /> B. –5<br /> C. 6.<br /> D. –6.<br /> Câu 21. Cho hình chóp S . ABCD ó đáy ABCD à h h hữ hật, SA<br /> vuô g gó với ặt đáy (th<br /> khảo h h vẽ b ). Gó giữ h i ặt hẳ g<br /> (SCD) và ( ABCD) bằ g<br /> A. SCA.<br /> B. SDA.<br /> C. ASD.<br /> D. SCB.<br /> Câu 22. Cho<br /> h z thỏ<br /> ã z  4  3i  7 . Biết rằ g tậ h điể tro g ặt hẳ g tọ độ biểu di<br /> á<br /> h z à ột đườ g trò . T tọ độ tâ I và bán kính R<br /> đườ g trò đó.<br /> A. I (4;  3), R  7.<br /> B. I (4;3), R  7.<br /> C. I (4;  3), R  7.<br /> D. I (4;3), R  7.<br /> y  x  2ln x tr đoạ [1 ; e] bằ g<br /> Câu 23. Giá trị hỏ hất<br /> hà<br /> A. 1 .<br /> B. 2  2ln 2 .<br /> C. e .<br /> D. e  2 .<br /> Câu 24. Tổ g hầ thự và hầ ảo<br /> h z thỏ ã iz  1  i  z  4i bằ g<br /> A. 12.<br /> B. 4.<br /> C. –12.<br /> D. –4.<br /> Câu 25. Đườ g o g tro g h h b à đồ thị<br /> hà<br /> ào dưới đây ?<br /> 3<br /> 2<br /> 3<br /> 2<br /> A. y  x  3x  1.<br /> B. y  x  3x  1.<br /> C. y  x3  3x2  1.<br /> <br /> D. y  x3  3x2  1.<br /> <br /> Câu 26. Tro g khô g gi với hệ tọ độ Oxyz , ho ặt ầu (S ) : (x  3)2  y2  (z  1)2  10 . Mặt hẳ g nào<br /> tro g á ặt hẳ g dưới đây ắt ặt ầu (S ) theo gi o tuyế à đườ g trò ó bá kí h bằ g 3 ?<br /> A. (P1) : x  2 y  2z  8  0. B. (P2 ) : x  2 y  2z  4  0. C. (P3 ) : x  2 y  2z  2  0. D. (P4 ) : x  2 y  2z  2  0.<br /> Câu 27. Cho n à<br /> <br /> guy<br /> <br /> dươ g thỏ<br /> <br /> ã 4C1n  Cn2  4. T<br /> <br /> hệ<br /> <br /> a c<br /> <br /> x2 tro g kh i triể<br /> <br /> biểu<br /> <br /> n<br /> <br /> th<br /> <br /> 1 <br /> <br />  2x  2  .<br /> x <br /> <br /> A. a  28.<br /> <br /> B. a  1792.<br /> <br /> C. a  64.<br /> <br /> D. a  112.<br /> Trang 2/4 – Mã đề thi 115<br /> <br /> Câu 28. Một tổ ó 10 họ i h gồ 6 họ i h ữ và 4 họ i h<br /> . Chọ<br /> i h. Xá uất để tro g 3 họ i h họ r ó họ i h ữ hiều hơ<br /> họ<br /> 1<br /> 3<br /> <br /> 1<br /> 1<br /> C. .<br /> .<br /> 2<br /> 6<br /> Câu 29. Biết  x.sin 2xdx  a.x.cos 2 x  b.sin 2 x  C với a, b à á<br /> <br /> A. .<br /> <br /> 2<br /> .<br /> 3<br /> hữu tỉ. Tính tích a.b .<br /> <br /> B.<br /> <br /> 1<br /> 4<br /> <br /> 1<br /> 8<br /> <br /> B. a.b  .<br /> <br /> A. a.b  .<br /> Câu 30. Gọi ( ) à<br /> ặt hẳ g ( ) ?<br /> A. M (3;0;  6).<br /> <br /> gẫu hi từ tổ đó r 3 họ<br /> i h<br /> bằ g<br /> D.<br /> <br /> 1<br /> 8<br /> trụ Oy . Điể<br /> <br /> 1<br /> 4<br /> <br /> D. a.b   .<br /> <br /> C. a.b   .<br /> <br /> ặt hẳ g đi qu M 1; 1;2 và h<br /> B. N (2;2;  4).<br /> <br /> ào tro g á điể<br /> <br /> u đây thuộ<br /> <br /> D. Q(3;  4;6).<br /> <br /> C. P(2;2;4).<br /> <br /> Câu 31. Gọi ( H ) là hình phẳ g giới hạn bởi parabol y  x2 và đườ g thẳ g y  x . Tí h thể tí h V<br /> kh i trò xo y tạo thà h khi qu y h h ( H ) xu g qu h trụ hoành.<br /> <br /> 2<br /> 5<br /> <br /> A. V  .<br /> B. V  .<br /> C. V  .<br /> D. V  .<br /> 30<br /> <br /> Câu 32. T<br /> <br /> 6<br /> 1 3 1<br /> y  x  (2m  3) x2  (m2  3m  4) x đạt ự<br /> 3<br /> 2<br /> <br /> 15<br /> <br /> tất ả á giá trị thự<br /> <br /> 6<br /> <br /> th<br /> <br /> tiểu tại x  1 .<br /> A. m  3.<br /> B. m  2.<br /> Câu 33. T tất ả á giá trị thự<br /> ghiệ trái dấu.<br /> <br /> m để hà<br /> <br /> th<br /> <br /> 7<br /> 2<br /> <br /> A. m  3 .<br /> <br /> B. m  .<br /> <br /> C. m  3 hoặ m  2.<br /> D. m  2 hoặ m  3 .<br /> x<br /> m để hươ g tr h 9  2(m  1)3x  8m  24  0 có hai<br /> 7<br /> 2<br /> <br /> 7<br /> 2<br /> <br /> C. 3  m  .<br /> <br /> D. m  .<br /> <br /> Câu 34. Một gười u<br /> gởi tiề vào gâ hà g để đế<br /> gày 15/3/2020 rút đư<br /> khoả tiề à<br /> 70.000.000 đồ g ( ả v b đầu và ãi). Lãi uất gâ hà g à 0,5% / thá g, tí h theo thể th<br /> ãi ké . Hỏi<br /> vào gày 15/4/2018 gười đó hải gởi gâ hà g tiề à b o hi u để đá<br /> g hu ầu tr , ếu ãi uất<br /> khô g th y đổi tro g thời gi<br /> gười đó gởi tiề (giá trị gầ đú g à trò đế hà g gh ) ?<br /> A. 61.794.000 đồ g.<br /> B. 62.103.000 đồ g.<br /> C. 62.726.000 đồ g.<br /> D. 62.414.000 đồ g.<br /> 2x  3<br /> có đồ thị (C) . Một tiế tuyế<br /> x2<br /> A, B và AB  2 2 . Hệ<br /> gó tiế tuyế đó bằ g<br /> <br /> Câu 35. Cho hà<br /> h i điể<br /> <br /> y<br /> <br /> A.  2.<br /> Câu 36. Tro g khô g gi<br /> hẳ g ù g đi qu h i điể<br /> là ột ve tơ há tuyế<br /> A. n1  (1;  2;  2).<br /> <br /> B. 2.<br /> <br /> (C) ắt h i tiệ<br /> <br /> C. 1.<br /> <br /> ậ<br /> <br /> (C) ầ<br /> <br /> ư t tại<br /> <br /> 1<br /> 2<br /> <br /> D.  .<br /> <br /> với hệ tọ độ Oxyz , ho h i điể A(0;1;1), B(5;  1;0) . Biết rằ g ó h i ặt<br /> O, A và cùng cách B ột khoả g bằ g 1. Ve tơ ào tro g á ve tơ dưới đây<br /> ột tro g h i ặt hẳ g đó ?<br /> B. n2  (1;  2; 2).<br /> C. n3  (1;  12;12).<br /> D. n4  (1;12;  12).<br /> <br /> m để hà<br /> Câu 37. Có bao nhiêu giá trị guy<br /> th<br /> y  x3  3(m  2) x2  3(m2  4m) x  1 ghị h<br /> biế tr khoả g (0;3) ?<br /> A. 1.<br /> B. 2.<br /> C. 3.<br /> D. 4.<br /> Câu 38. Tro g khô g gi với hệ tọ độ Oxyz , ho ặt hẳ g (P) : 2 y  z  4  0 và điể A(3;0;0) . Mặt<br /> hẳ g ( ) đi qu A , vuô g gó với (P) , á h g tọ độ O ột khoả g bằ g 2 và ắt á ti Oy, Oz ầ<br /> ư t tại á điể B, C khác O . Thể tí h kh i t diệ OABC bằ g<br /> A. 9.<br /> B. 18.<br /> C. 27.<br /> D. 54.<br /> Câu 39. Cho hình nón ( N ) ó đỉ h S , tâ đườ g trò đáy à O , gó ở đỉ h bằ g 1200 . Một ặt hẳ g<br /> qua S ắt h h ó ( N ) theo thiết diệ à t<br /> giá vuô g SAB . Biết rằ g khoả g á h giữ h i đườ g<br /> thẳ g AB và SO bằ g 9, tí h diệ tí h xu g qu h S xq<br /> h h ó (N ) .<br /> <br /> A. Sxq  81 3 .<br /> <br /> B. Sxq  162 3 .<br /> <br /> C. Sxq  243 3 .<br /> <br /> D. Sxq  324 3 .<br /> <br /> Câu 40. Cho hình chóp S . ABC ó đáy ABC à t giá đều ạ h a, SA vuô g gó với ặt đáy và SA  4a.<br /> Gọi M, N ầ ư t à tru g điể<br /> AB, SC. Khoả g á h giữ h i đườ g thẳ g CM và AN bằ g<br /> A.<br /> <br /> 4a<br /> .<br /> 65<br /> <br /> B.<br /> <br /> 2a<br /> .<br /> 65<br /> <br /> C.<br /> <br /> a<br /> .<br /> 2<br /> <br /> D.<br /> <br /> a<br /> .<br /> 4<br /> <br /> Trang 3/4 – Mã đề thi 115<br /> <br /> hẵ y  f ( x) i<br /> <br /> Câu 41. Cho hà<br /> <br /> tụ trên<br /> <br /> 1<br /> <br /> và<br /> <br /> f (2 x)<br /> <br />  1  2x<br /> <br /> dx  16 . Tính<br /> <br /> 1<br /> <br /> 2<br /> <br />  f ( x)dx.<br /> 0<br /> <br /> A. 4.<br /> B. 8.<br /> C. 16.<br /> D. 32.<br /> Câu 42. Có bao nhiêu giá trị thực c a tham s m để giá trị lớn nhất c a hàm s y  | x2  2x  m  4 | trên<br /> đoạn [  2;1] bằng 4 ?<br /> A. 4.<br /> B. 3.<br /> C. 2.<br /> D. 1.<br /> m để bất hươ g tr h<br /> Câu 43. Có b o hi u giá trị guy thuộ khoả g (20;20)<br /> th<br /> 3log x  2log  m x  x2  (1  x) 1  x  ó ghiệ<br /> <br /> <br /> <br /> thự ?<br /> <br /> A. 22.<br /> B. 21.<br /> C. 19.<br /> D. 18.<br /> Câu 44. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD à h h vuô g ạ h a , ặt b SAB à t<br /> giá đều, ặt<br /> bên SCD à t<br /> giá vuô g â tại S . Gọi M à điể thuộ đườ g thẳ g CD sao cho BM vuô g gó với<br /> SA . Tí h thể tí h V<br /> kh i hó S.BDM .<br /> A. V <br /> <br /> a3 3<br /> .<br /> 32<br /> <br /> B. V <br /> <br /> Câu 45. Cho hàm s<br /> <br /> f ( x)<br /> <br /> a3 3<br /> .<br /> 48<br /> <br /> a3 3<br /> a3 3<br /> D. V <br /> .<br /> .<br /> 16<br /> 24<br /> đoạn 0;1 , f ( x) và f '( x) đều nhận giá trị dươ g tr<br /> <br /> C. V <br /> <br /> ó đạo hàm liên tụ tr<br /> 1<br /> <br /> 1<br /> <br /> 1<br /> <br /> 0<br /> <br /> 0<br /> <br /> 0<br /> <br /> đoạn 0;1 và thỏa mãn f (0)  2 ,   f '( x). f ( x)2  1dx  2 f '( x). f ( x)dx . Tính<br /> <br /> <br /> <br />   f ( x) dx .<br /> 3<br /> <br /> 15<br /> A. .<br /> 2<br /> <br /> 17<br /> 19<br /> 15<br /> B. .<br /> C. .<br /> D. .<br /> 2<br /> 2<br /> 4<br /> Câu 46. Cho h h ă g trụ ABC. A ' B ' C ' ó đáy ABC à t<br /> giá vuô g tại A , AB  a, AC  a 3 . Hình<br /> A ' lên ặt hẳ g ( ABC ) à tru g điể H<br /> hiếu vuô g gó<br /> BC, A ' H  2a . Gọi  à gó giữ h i<br /> đườ g thẳ g A ' B và B ' C . Tính cos .<br /> 1<br /> 2<br /> <br /> B. cos  <br /> <br /> A. cos  .<br /> <br /> 35<br /> .<br /> 14<br /> <br /> Câu 47. Trong không gian với hệ tọ<br /> <br /> C. cos  <br /> độ Oxyz ,<br /> <br /> ho<br /> <br /> ặt<br /> <br /> 35<br /> .<br /> 7<br /> <br /> 3<br /> .<br /> 2<br /> <br /> D. cos  <br /> <br /> hẳ g ( P) : x  y  4z  0 , đườ g thẳ g<br /> <br /> x 1 y  1 z  3<br /> và điể A(1;3;1) thuộ<br /> ặt hẳ g (P) . Gọi  à đườ g thẳ g đi qu A , ằ tro g<br /> <br /> <br /> 2<br /> 1<br /> 1<br /> ặt hẳ g (P) và á h d ột khoả g á h ớ hất. Gọi u  (1; b ; c) à ột ve tơ hỉ hươ g<br /> đườ g<br /> thẳ g  . Tính b  c .<br /> 1<br /> 8<br /> A. b  c   .<br /> B. b  c  1.<br /> C. b  c   .<br /> D. b  c  2.<br /> 4<br /> 11<br /> Câu 48. Cho hình vuông ABCD ó ạ h bằ g a và ó diệ tí h S1 . N i 4 tru g<br /> điể A1, B1, C1, D1 theo th tự<br /> 4 ạ h AB, BC, CD, DA t đư h h vuô g th h i<br /> ó diệ tích S2 . Tiế tụ à<br /> hư thế, t đư h h vuô g th b à A2 B2C2 D2 có<br /> diệ tí h S3 ,... và<br /> tiế tụ à<br /> hư thế t đư<br /> á h h vuô g ầ ư t ó diệ<br /> d:<br /> <br /> tích S4 , S5 ,..., S200 (th<br /> A. S <br /> <br /> khảo h h vẽ b ). Tí h tổ g S  S1  S2  S3 ...  S200.<br /> <br /> a2<br /> <br /> B. S <br /> <br /> .<br /> 2200<br /> <br /> a2 (2200  1)<br /> 2200<br /> <br /> .<br /> <br /> C. S <br /> <br /> a2 (2200  1)<br /> 2199<br /> <br /> .<br /> <br /> D. S <br /> <br /> a2 (2199  1)<br /> 2198<br /> <br /> .<br /> <br /> Câu 49. H i bạ B h và L<br /> ù g dự thi tro g Kỳ thi THPT Qu gi ă 2018 và ở h i hò g thi khá<br /> h u. Mỗi hò g thi ó 24 thí i h, ỗi ô thi ó 24 ã đề khá h u. Đề thi đư<br /> ắ xế và hát ho<br /> thí i h ột á h gẫu hi . Xá uất để tro g h i ô thi Toá và Tiế g A h, B h và L<br /> ó hu g<br /> đú g ột ã đề thi bằ g<br /> A.<br /> <br /> 23<br /> .<br /> 576<br /> <br /> B.<br /> <br /> Câu 50. Cho<br /> A. 3 <br /> <br /> 7<br /> .<br /> 15<br /> <br /> h<br /> <br /> z thỏ<br /> <br /> 23<br /> 32<br /> C.<br /> .<br /> .<br /> 288<br /> 235<br /> ã z  3 . Giá trị hỏ hất<br /> biểu th<br /> <br /> B. 6 <br /> <br /> 14<br /> .<br /> 15<br /> <br /> C. 3  3.<br /> <br /> 46<br /> .<br /> 2209<br /> P  2 z  1  2 z  1  z  z  6i bằng<br /> <br /> D.<br /> <br /> D. 6  2 3.<br /> <br /> --------------- HẾT --------------Trang 4/4 – Mã đề thi 115<br /> <br />
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
6=>0