intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 108

Chia sẻ: Lê Thị Trà Giang | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:4

56
lượt xem
2
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Mời các bạn học sinh và quý thầy cô cùng tham khảo Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 108 để giúp học sinh hệ thống kiến thức đã học cũng như có cơ hội đánh giá lại năng lực của mình trước kỳ thi sắp tới và giúp giáo viên trau dồi kinh nghiệm ra đề thi.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 108

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO<br /> QUẢNG NAM<br /> ĐỀ THI CHÍNH THỨC<br /> (Đề thi có 04 trang)<br /> <br /> KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC SINH LỚP 12<br /> NĂM HỌC 2017-2018<br /> Bài thi: TOÁN<br /> Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề<br /> Mã đề thi 108<br /> <br /> Họ và tên thí sinh: ……………………………..……..……………….<br /> Số báo danh: ……………………………..……………..……………..<br /> Câu 1. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng (P) : x  2 y  5z  3  0 . Một vectơ pháp tuyến<br /> của mặt phẳng (P) là<br /> A. n1  (2;4;  10) .<br /> B. n2  (1;2;5) .<br /> C. n3  (2;  5;3) .<br /> D. n4  (0;2;  5) .<br /> Câu 2. T m ph c i n h p của ph c z  3  2i .<br /> A. z  3  2i.<br /> B. z  3  2i.<br /> C. z  2  3i.<br /> D. z  2  3i.<br /> Câu 3. Tìm<br /> A.<br /> <br /> 1<br /> <br /> 1<br /> <br />  xdx .<br /> 1<br /> <br />  x dx  x2  C .<br /> <br /> B.<br /> <br /> 1<br /> <br /> 2<br /> <br />  x dx  x2  C .<br /> <br /> C.<br /> <br /> 1<br /> <br /> 1<br /> <br />  x dx   x2  C .<br /> <br /> D.<br /> <br /> 1<br /> <br />  x dx  ln x  C .<br /> <br /> Câu 4. S cách chọn 4 học inh từ 7 học inh à<br /> A. 4!.<br /> B. 28.<br /> C. C74.<br /> D. A74.<br /> Câu 5. Trong không gian với hệ tọa độ (O; i , j , k ) , cho hai vectơ a   4;  1;3 và b  i  3k . Tính a . b .<br /> A. a . b  9.<br /> Câu 6. Cho hai hàm s<br /> <br /> C. a . b  10.<br /> D. a . b  7.<br /> y  f ( x), y  g ( x) liên tục tr n đoạn a;b và nhận giá trị bất kỳ. Diện tích của<br /> B. a . b  5.<br /> <br /> hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm s đó và các đường thẳng x  a, x  b đư c tính theo công th c<br /> b<br /> <br /> A. S   f ( x)  g ( x) dx.<br /> a<br /> <br /> Câu 7. Cho hàm<br /> <br /> b<br /> <br /> b<br /> <br /> B. S   g( x)  f ( x) dx.<br /> <br /> C. S    f ( x)  g ( x) dx.<br /> <br /> a<br /> <br /> y  f ( x) i n tục tr n<br /> <br /> D. S <br /> <br /> b<br /> <br />   f ( x)  g ( x) dx .<br /> a<br /> <br /> a<br /> <br /> và có bảng xét dấu f ( x) như au<br /> <br /> y  f ( x) có bao nhi u điểm cực trị ?<br /> Hàm<br /> A. 0.<br /> B. 1.<br /> C. 2.<br /> D. 3.<br /> Câu 8. Tính thể tích V của kh i hộp chữ nhật có đáy à h nh vuông cạnh bằng 4 và chiều cao bằng 6.<br /> A. V  96.<br /> B. V  32.<br /> C. V  144.<br /> D. V  48.<br /> <br /> Câu 9. T m tất cả các nghiệm của phương tr nh cos  x    1 .<br /> <br /> 5<br /> 2<br /> A. x    k 2  k   . B. x   k 2  k  .<br /> 6<br /> 3<br /> a<br /> Câu 10. Cho<br /> à thực dương tùy ý. Mệnh đề nào<br /> 8<br /> 8<br /> A. log2  4  log2 a.<br /> B. log2  4  log2 a.<br /> a<br /> a<br /> 3 x<br /> Câu 11. lim<br /> bằng<br /> x 2 x  4<br /> 3<br /> 1<br /> A. .<br /> B.  .<br /> 2<br /> 4<br /> y  f ( x) có bảng biến thi n như<br /> Câu 12. Cho hàm<br /> <br /> <br /> <br /> 3<br /> <br /> C. x  <br /> <br /> 5<br />  k  k <br /> 6<br /> <br /> . D.<br /> <br /> x<br /> <br /> 2<br />  k  k <br /> 3<br /> <br /> .<br /> <br /> au đây đúng ?<br /> 8<br /> a<br /> <br /> C. log2  3  log2 a.<br /> <br /> 1<br /> 2<br /> <br /> C.  .<br /> <br /> 8<br /> a<br /> <br /> D. log2  3  log2 a.<br /> <br /> D. 2.<br /> <br /> au<br /> <br /> y  f ( x) nghịch biến tr n khoảng nào dưới đây ?<br /> Hàm<br /> A. (3;4).<br /> B. ( ;2).<br /> C. (2;  ).<br /> D. (1;2).<br /> Câu 13. Tính thể tích V của kh i nón có bán kính đáy bằng 6 và chiều cao bằng 4.<br /> A. V  24 .<br /> B. V  32 .<br /> C. V  48 .<br /> D. V  144 .<br /> <br /> Trang 1/4 – Mã đề thi 108<br /> <br /> Câu 14. T m tập nghiệm S của bất phương tr nh log 1 ( x  2)  log 1 8 .<br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> A. S  ( ;6).<br /> B. S  [2;6).<br /> C. S  (6; ).<br /> D. S  (2;6).<br /> Câu 15. Phương tr nh tham<br /> của đường thẳng đi qua điểm M (4;5;  7) và có vectơ chỉ phương<br /> u  (3;  1;2) là<br /> <br />  x  4  3t<br /> A.  y  5  t<br />  z  7  2t.<br /> <br /> <br />  x  4  3t<br /> B.  y  5  t<br />  z  7  2t.<br /> <br /> <br />  x  3  4t<br /> C.  y  1  5t<br />  z  2  7t.<br /> <br /> <br /> Câu 16. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm<br /> 3<br /> 2<br /> <br /> y<br /> <br /> 1<br /> 2<br /> <br /> A. x  .<br /> <br /> 2x  3<br /> à đường thẳng<br /> 2x  1<br /> <br /> 1<br /> 2<br /> <br /> C. y  1.<br /> <br /> B. x   .<br /> <br /> Câu 17. Đường cong trong h nh b n à đồ thị của hàm<br /> A. y  x3  3x2  2.<br /> B. y  x3  3x2  2.<br /> C. y  x3  3x2  2.<br /> <br />  x  3  4t<br /> D.  y  1  5t<br />  z  2  7t.<br /> <br /> <br /> D. y   .<br /> <br /> nào dưới đây ?<br /> <br /> D. y  x3  3x2  2.<br /> <br /> Câu 18. Parabol (P) : y  x2 và đường cong (C) : y  x4  4x2  1 có bao nhi u giao điểm ?<br /> A. 1.<br /> B. 2.<br /> C. 3.<br /> D. 4.<br /> <br /> 3<br /> <br /> Câu 19. Tích phân<br /> <br />  sin2xdx bằng<br /> 0<br /> <br /> 3<br /> A.  .<br /> 2<br /> <br /> 3<br /> 4<br /> <br /> B.  .<br /> <br /> C.<br /> <br /> 3<br /> .<br /> 2<br /> <br /> D.<br /> <br /> 3<br /> .<br /> 4<br /> <br /> y  f ( x) có đồ thị trong h nh b n. Phương tr nh f ( x)  1<br /> Câu 20. Cho hàm<br /> có bao nhi u nghiệm dương phân biệt ?<br /> A. 3.<br /> B. 2.<br /> C. 1.<br /> D. 0.<br /> <br /> Câu 21. Cho n à<br /> <br /> <br /> nguy n dương thỏa mãn Cn2  4Cn1  5. T m hệ<br /> <br /> a của x trong khai triển của biểu<br /> <br /> n<br /> <br /> 1 <br />  .<br /> x2 <br /> <br /> A. a  120.<br /> <br /> th c  2 x <br /> <br /> B. a  2.<br /> <br /> C. a  15360.<br /> <br /> D. a  128.<br /> <br /> x2 4 x1<br /> <br /> Câu 22. Tổng các nghiệm của phương tr nh 3<br />  9x2 bằng<br /> A. 5.<br /> B. –5.<br /> C. 6.<br /> D. –6.<br /> Câu 23. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA vuông<br /> góc với mặt đáy (tham khảo h nh vẽ b n). Góc giữa hai mặt phẳng (SBC)<br /> và ( ABCD) bằng<br /> A. SCD.<br /> B. SBA.<br /> C. SCA.<br /> D. BSA.<br /> Câu 24. Cho ph c z thỏa mãn z  3  4i  6 . Biết rằng tập h p điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu di n<br /> các ph c z là một đường tròn. T m tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn đó.<br /> A. I (3;4), R  6.<br /> B. I (3;  4), R  6.<br /> C. I (3;4), R  6.<br /> D. I (3;  4), R  6.<br /> y  x  3ln x tr n đoạn [1 ; e] bằng<br /> Câu 25. Giá trị ớn nhất của hàm<br /> A. 1 .<br /> B. 3  3ln 3 .<br /> C. e .<br /> D. 2 .<br /> Câu 26. Tổng phần thực và phần ảo của ph c z thỏa mãn iz  1  i  z  2i bằng<br /> A. 2.<br /> B. –2.<br /> C. 6.<br /> D. –6.<br /> 2<br /> 2<br /> Câu 27. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu (S ) : (x  3)  y  (z  1)2  10 . Mặt phẳng nào<br /> trong các mặt phẳng dưới đây cắt mặt cầu (S ) theo giao tuyến à đường tròn có bán kính bằng 1 ?<br /> A. (P1) : x  2 y  2z  4  0. B. (P2 ) : x  2 y  2z  4  0. C. (P3 ) : x  2 y  2z  2  0. D. (P4 ) : x  2 y  2z  2  0.<br /> Trang 2/4 – Mã đề thi 108<br /> <br /> Câu 28. Một người mu n gởi tiền vào ngân hàng để đến ngày 15/3/2020 rút đư c khoản tiền à<br /> 60.000.000 đồng (cả v n ban đầu và ãi). Lãi uất ngân hàng à 0,55% / tháng, tính theo thể th c ãi kép.<br /> Hỏi vào ngày 15/4/2018 người đó phải gởi ngân hàng tiền à bao nhi u để đáp ng nhu cầu tr n, nếu lãi<br /> uất không thay đổi trong thời gian người đó gởi tiền (giá trị gần đúng àm tròn đến hàng ngh n) ?<br /> A. 52.889.000 đồng.<br /> B. 52.599.000 đồng.<br /> C. 52.312.000 đồng.<br /> D. 53.180.000 đồng.<br /> Câu 29. Biết  x.cos 2 xdx  a.x.sin 2 x  b.cos 2 x  C với a, b à các hữu tỉ. Tính tích a.b .<br /> 1<br /> 4<br /> <br /> 1<br /> 4<br /> <br /> 1<br /> 1<br /> D. a.b  .<br /> 8<br /> 8<br /> Câu 30. Gọi ( ) à mặt phẳng đi qua M 1; 1;2 và ch a trục Oz . Điểm nào trong các điểm au đây thuộc<br /> <br /> B. a.b  .<br /> <br /> A. a.b   .<br /> <br /> C. a.b   .<br /> <br /> mặt phẳng ( ) ?<br /> A. M (3;3;0).<br /> B. N (2;2;  4).<br /> C. P(2;2;4).<br /> D. Q(3;  3;0).<br /> Câu 31. Một tổ có 9 học inh gồm 4 học inh nữ và 5 học inh nam. Chọn ngẫu nhi n từ tổ đó ra 3 học<br /> inh. Xác uất để trong 3 học inh chọn ra có học inh nữ nhiều hơn học inh nam bằng<br /> 1<br /> .<br /> 21<br /> Câu 32. Gọi ( H ) là hình phẳng giới hạn bởi parabol y  x2 và đường thẳng y  3x . Tính thể tích V của<br /> kh i tròn xoay tạo thành khi quay h nh ( H ) xung quanh trục hoành.<br /> 81<br /> 162<br /> 45<br /> 9<br /> A. V <br /> .<br /> B. V <br /> .<br /> C. V <br /> .<br /> D. V  .<br /> 5<br /> 2<br /> 10<br /> 2<br /> 1 3 1<br /> m để hàm<br /> Câu 33. T m tất cả các giá trị thực của tham<br /> y  x  (2m  3) x2  (m2  3m  4) x đạt cực<br /> 3<br /> 2<br /> đại tại x  1 .<br /> A. m  2.<br /> B. m  3.<br /> C. m  3 hoặc m  2.<br /> D. m  2 hoặc m  3 .<br /> <br /> A.<br /> <br /> 17<br /> .<br /> 42<br /> <br /> B.<br /> <br /> 5<br /> .<br /> 14<br /> <br /> Câu 34. T m tất cả các giá trị thực của tham<br /> nghiệm trái dấu.<br /> 5<br /> 2<br /> <br /> C.<br /> <br /> D.<br /> <br /> m để phương tr nh 4x  2(m  1)2x  4m  8  0 có hai<br /> <br /> 5<br /> 2<br /> <br /> B. m  2 .<br /> <br /> A. 2  m  .<br /> <br /> 25<br /> .<br /> 42<br /> <br /> D. m  2 .<br /> <br /> C. m  .<br /> <br /> 2x  3<br /> có đồ thị (C) . Một tiếp tuyến của (C) cắt hai tiệm cận của (C) ần ư t tại<br /> x2<br /> hai điểm A, B và AB  2 2 . Hệ góc tiếp tuyến đó bằng<br /> 1<br /> A.  .<br /> B. 1.<br /> C. 2.<br /> D.  2.<br /> 2<br /> m để hàm<br /> Câu 36. Có bao nhiêu giá trị nguy n của tham<br /> y  x3  3(m  2) x2  3(m2  4m) x  1 nghịch<br /> <br /> Câu 35. Cho hàm<br /> <br /> y<br /> <br /> biến tr n khoảng (0;2) ?<br /> A. 1.<br /> B. 2.<br /> C. 3.<br /> D. 4.<br /> Câu 37. Cho hình nón ( N ) có đỉnh S , tâm đường tròn đáy à O , góc ở đỉnh bằng 1200 . Một mặt phẳng<br /> qua S cắt h nh nón ( N ) theo thiết diện à tam giác vuông SAB . Biết rằng khoảng cách giữa hai đường<br /> thẳng AB và SO bằng 6, tính diện tích xung quanh S xq của h nh nón ( N ) .<br /> A. Sxq  72 3 .<br /> <br /> C. Sxq  36 3 .<br /> <br /> B. Sxq  108 3 .<br /> <br /> D. Sxq  144 3 .<br /> <br /> Câu 38. Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC à tam giác đều cạnh a, SA vuông góc với mặt đáy và<br /> SA  a 3. Gọi M, N ần ư t à trung điểm của AB, SC. Khoảng cách giữa hai đường thẳng CM và AN bằng<br /> A.<br /> <br /> a 39<br /> .<br /> 26<br /> <br /> Câu 39. Cho hàm<br /> <br /> B.<br /> <br /> a<br /> .<br /> 4<br /> <br /> chẵn y  f ( x) i n tục trên<br /> <br /> C.<br /> 1<br /> <br /> và<br /> <br /> <br /> <br /> a<br /> .<br /> 2<br /> <br /> D.<br /> <br /> f (2 x)<br /> <br /> 1 1  2<br /> <br /> x<br /> <br /> dx  12 . Tính<br /> <br /> a 39<br /> .<br /> 13<br /> <br /> 2<br /> <br />  f ( x)dx.<br /> 0<br /> <br /> A. 24.<br /> B. 12.<br /> C. 6.<br /> D. 3.<br /> Câu 40. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A(1;0;  1), B(0;2;1) . Biết rằng có hai mặt<br /> phẳng cùng đi qua hai điểm O, A và cùng cách B một khoảng bằng 3 . Vectơ nào trong các vectơ dưới<br /> đây à một vectơ pháp tuyến của một trong hai mặt phẳng đó ?<br /> A. n1  (1;5;1).<br /> B. n2  (1;  5;1).<br /> C. n3  (1;  1;1).<br /> D. n4  (1;  1;  1).<br /> Trang 3/4 – Mã đề thi 108<br /> <br /> Câu 41. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng (P) : y  2z  5  0 và điểm A(4;0;0) . Mặt<br /> phẳng ( ) đi qua A , vuông góc với ( P) , cách g c tọa độ O một khoảng bằng<br /> <br /> 8<br /> và cắt các tia Oy, Oz ần<br /> 3<br /> <br /> ư t tại các điểm B, C khác O . Thể tích kh i t diện OABC bằng<br /> A. 64.<br /> <br /> B. 32.<br /> <br /> C.<br /> <br /> 64<br /> .<br /> 3<br /> <br /> D.<br /> <br /> 32<br /> .<br /> 3<br /> <br /> Câu 42. Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng a và có diện tích S1 . N i 4 trung<br /> điểm A1, B1, C1, D1 theo th tự của 4 cạnh AB, BC, CD, DA ta đư c h nh vuông th hai<br /> có diện tích S2 . Tiếp tục àm như thế, ta đư c h nh vuông th ba à A2 B2C2 D2 có<br /> diện tích S3 ,... và c tiếp tục àm như thế ta đư c các h nh vuông ần ư t có diện<br /> tích S4 , S5 ,..., S150 (tham khảo h nh vẽ b n). Tính tổng S  S1  S2  S3  ...  S150 .<br /> A. S <br /> <br /> a2 (2150  1)<br /> <br /> .<br /> <br /> B. S <br /> <br /> a2 (2150  1)<br /> <br /> C. S <br /> <br /> .<br /> <br /> a2<br /> <br /> D. S <br /> <br /> .<br /> 2150<br /> 2149<br /> 2150<br /> Câu 43. Có bao nhi u giá trị nguy n thuộc khoảng (15;15) của tham<br /> <br /> m<br /> <br /> a2 (2149  1)<br /> 2148<br /> <br /> .<br /> <br /> để bất phương tr nh<br /> <br /> 3log x  2log  m x  x2  (1  x) 1  x  có nghiệm thực ?<br /> <br /> <br /> <br /> A. 12.<br /> B. 13.<br /> C. 16.<br /> D. 17.<br /> Câu 44. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a , mặt b n SAB à tam giác đều, mặt<br /> bên SCD là tam giác vuông cân tại S . Gọi M à điểm thuộc đường thẳng CD sao cho BM vuông góc với<br /> SA . Tính thể tích V của kh i chóp S.BDM .<br /> A. V <br /> <br /> a3 3<br /> .<br /> 6<br /> <br /> B. V <br /> <br /> a3 3<br /> .<br /> 4<br /> <br /> C. V <br /> <br /> a3 3<br /> .<br /> 12<br /> <br /> D. V <br /> <br /> a3 3<br /> .<br /> 8<br /> <br /> Câu 45. Có bao nhiêu giá trị thực của tham s m để giá trị lớn nhất của hàm s y  | x2  2x  m  4 | trên<br /> đoạn [  2;1] bằng 4 ?<br /> A. 1.<br /> B. 4.<br /> C. 3.<br /> D. 2.<br /> Câu 46. Cho hàm s f ( x) có đạo hàm liên tục tr n đoạn 0;1 , f ( x) và f '( x) đều nhận giá trị dương tr n<br /> 1<br /> <br /> 1<br /> <br /> 1<br /> <br /> 0<br /> <br /> 0<br /> <br /> đoạn 0;1 và thỏa mãn f (0)  2 ,   f '( x). f ( x)2  1dx  2 f '( x). f ( x)dx . Tính<br /> 0<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br />   f ( x) dx .<br /> 3<br /> <br /> 19<br /> A. .<br /> 2<br /> <br /> 17<br /> 15<br /> 15<br /> B. .<br /> C. .<br /> D. .<br /> 2<br /> 2<br /> 4<br /> Câu 47. Cho h nh ăng trụ ABC.A ' B ' C ' có đáy ABC à tam giác vuông tại A , AB  a, AC  a 3 . H nh chiếu<br /> <br /> vuông góc của A ' lên mặt phẳng ( ABC) à trung điểm H của BC, A ' H  a 5 . Gọi  à góc giữa hai đường<br /> thẳng A' B và B ' C . Tính cos  .<br /> A. cos  <br /> <br /> 7 3<br /> .<br /> 48<br /> <br /> Câu 48. Cho<br /> <br /> B. cos  <br /> <br /> 3<br /> .<br /> 2<br /> <br /> 1<br /> 2<br /> <br /> C. cos   .<br /> <br /> D. cos  <br /> <br /> 7 3<br /> .<br /> 24<br /> <br /> ph c z thỏa mãn z  2 . Giá trị nhỏ nhất của biểu th c P  2 z  1  2 z  1  z  z  4i bằng<br /> <br /> 14<br /> .<br /> 15<br /> Câu 49. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng (P) : x  y  4z  0 , đường thẳng<br /> <br /> A. 2  3.<br /> <br /> C. 2 <br /> <br /> B. 4  2 3.<br /> <br /> 7<br /> .<br /> 15<br /> <br /> D. 4 <br /> <br /> x 1 y 1 z  3<br /> <br /> <br /> và điểm A(1;3;1) thuộc mặt phẳng ( P) . Gọi  à đường thẳng đi qua A , nằm trong mặt<br /> 2<br /> 1<br /> 1<br /> phẳng ( P) và cách d một khoảng cách ớn nhất. Gọi u  (1; b ; c) à một vectơ chỉ phương của đường thẳng<br /> d:<br /> <br />  . Tính b  c .<br /> 1<br /> A. b  c  .<br /> 4<br /> <br /> B. b  c  4.<br /> <br /> 6<br /> 11<br /> <br /> C. b  c   .<br /> <br /> D. b  c  0.<br /> <br /> Câu 50. Hai bạn B nh và Lan cùng dự thi trong Kỳ thi THPT Qu c gia năm 2018 và ở hai phòng thi khác<br /> nhau. Mỗi phòng thi có 24 thí inh, mỗi môn thi có 24 mã đề khác nhau. Đề thi đư c ắp xếp và phát cho<br /> thí inh một cách ngẫu nhi n. Xác uất để trong hai môn thi Toán và Tiếng Anh, B nh và Lan có chung<br /> đúng một mã đề thi bằng<br /> A.<br /> <br /> 32<br /> .<br /> 235<br /> <br /> B.<br /> <br /> 23<br /> .<br /> 576<br /> <br /> C.<br /> <br /> 46<br /> .<br /> 2209<br /> <br /> D.<br /> <br /> 23<br /> .<br /> 288<br /> <br /> --------------- HẾT ---------------<br /> <br /> Trang 4/4 – Mã đề thi 108<br /> <br />
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
3=>0