intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi môn Toán lớp 11 năm học 2018 – 2019 (Mã đề thi 120, có lời giải chi tiết)

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:18

1
lượt xem
0
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Đề thi môn Toán lớp 11 năm học 2018 – 2019 (Mã đề thi 120, có lời giải chi tiết) là tài liệu thực hành tốt cho học sinh lớp 11 trong giai đoạn ôn thi học kỳ. Bao gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm có lời giải cụ thể, tài liệu giúp học sinh rèn luyện kỹ năng giải nhanh và hiệu quả. Hỗ trợ ôn tập toàn diện các chuyên đề đã học. Mời các bạn cùng tham khảo tài liệu để học tập kỹ lưỡng và đạt kết quả như mong muốn.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi môn Toán lớp 11 năm học 2018 – 2019 (Mã đề thi 120, có lời giải chi tiết)

  1. TRƯỜNG THPT …………. BÀI:…………………. TỔ TOÁN NĂM HỌC 2018 – 2019 Môn: Toán - Lớp 11 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian: ……… phút Mã đề thi Họ và tên:………………………………………….Lớp:……………...……..……… 120 p Câu 1. Giá trị của. H  lim( k n2  1  n2  1) bằng: A. 1 . B.  . C.  . D. Đáp án khác. Lời giải Chọn D Xét các trường hợp TH1: k  p  H   TH 2: k  p  H   TH 3: k  p  H  0 . 4n 2  1  n  2 Câu 2. (THPT Hà Huy Tập - Hà Tĩnh - Lần 2 - 2017 - 2018 - BTN) lim bằng 2n  3 3 A. . B. 2. C. 1. D.  . 2 Lời giải Chọn C 1 1 2 2 4   4n  1  n  2 n 2 n n2  2  0  1 . Ta có: lim  lim 2n  3 3 2 2 n 10 Câu 3. lim bằng : n  n2  1 4 A.  . B.  . C. 10 . D. 0 . Lời giải Chọn D 10 10 Ta có: lim  lim n4  n2  1 1 1 n2 1  2  4 n n 1 1 10 Nhưng lim 1  2  4  1 và lim 2  0 n n n 10 Nên lim  0. n4  n2  1  1 1 1 1  Câu 4. Tìm giá trị đúng của S  2  1     ...  n  .......  .  2 4 8 2  1 A. 2 . B. 2 2 . C. . D. 2 1. 2 Lời giải Chọn B  1 1 1 1  1 Ta có: S  2  1     ...  n  .......   2. 2 2.  2 4 8 2  1 1 2 10 Câu 5. lim bằng: n  n2  1 4 Trang 1/18 - Mã đề thi 120
  2. A.  . B. 10 . C. 0 . D.  . Lời giải Chọn C 10 10 Ta có: lim  lim . 4 2 n  n 1 1 1 n2 1 2  4 n n 1 1 10 Nhưng lim 1  2  4  1 và lim 2  0 . n n n 10 Nên lim  0. n  n2  1 4 Câu 6. Giá trị của. M  lim   n2  6n  n bằng: A. 3 . B. 1 . C.  . D.  . Lời giải Chọn A 6n M  lim  3. 2 n  6n  n n2  2n Câu 7. Giá trị của B  lim bằng: n  3n2  1 1 A. B.  . C. 0 . D.  . 1 3 Lời giải Chọn A n2  n 1 1 Ta có: B  lim n  lim n  1 . n  3n 2  1 1 1 3 1 3  2 n n n3  1 Câu 8. Giá trị của. C  lim bằng: n(2n  1)2 1 A. 1 . B.  . C.  . D. . 4 Lời giải Chọn D 1 C . 4  1 u1  2  Câu 9. Cho dãy số có giới hạn (un) xác định bởi :  . Tìm kết quả đúng của lim un . un 1  1 , n  1   2  un 1 A. 1. B. 1 . C. D. 0 . 2 Lời giải Chọn A 1 2 3 4 5 Ta có: u1  ; u2  ; u3  ; u4  ; u5  .;... 2 3 4 5 6 n Dự đoán un  với n   * n 1 Trang 2/18 - Mã đề thi 120
  3. Dễ dàng chứng minh dự đoán trên bằng phương pháp quy nạp. n 1 Từ đó lim un  lim  lim  1. n 1 1 1 n n n 1 3  4.2  3 Câu 10. lim bằng: 3.2n  4n A.  . B.  . C. 0 . D. 1. Lời giải Chọn C n n  2 1  n 3  1  4.    3.    3n  4.2n 1  3 3n  2.2 n  3  3 3  lim  lim  lim   3.2 n  4n 3.2 n  4 n   2 n  4 n  3.    1  4    n n  2 1  n  1  4.    3.     3 3  3   0.  lim   n 4  2   3.    1  4    Câu 11. (THPT Chuyên Hùng Vương-Gia Lai-2018) Tính giới hạn T  lim  16 n 1  4n  16 n 1  3n  1 1 1 A. T  B. T  C. T  0 D. T  8 16 4 Lời giải Chọn A 4n  3n Ta có T  lim  16n 1  4n  16n 1  3  lim  16n 1  4n  16n 1  3n n 3 1   4n  3n 4 1 1  lim  lim   . n 16.16  4  16.16  3 n n n 1 n 3 n 44 8 16     16    4 4 Câu 12. Giá trị của B  lim  3 n3  9n2  n bằng:  A. 0 . B. 3 . C.  . D.  . Lời giải Chọn B Ta có: B  lim  3 n3  9n 2  n  9n 2  lim 2 3 n 3  9 n2   n 3 n 3  9n 2  n 2 9  lim  3. 2  9 9 3 1 n   1 n  1   4 9 Câu 13. Giá trị của C  lim  2n 2 1  n  2 bằng: n17  1 Trang 3/18 - Mã đề thi 120
  4. A.  . B. 16 . C. 1 . D.  . Lời giải Chọn B 1 4 9 2 1 2 n8 (2  2 ) .n (1  )9 (2  2 )4 .(1  )9 Ta có: C  lim n n  lim n n 17 1 1 n (1  17 ) 1  17 n n Suy ra C  16 . n 3  2n  5 Câu 14. Chọn kết quả đúng của lim . 3  5n 2 A. . B.  . C.  . D. 5 . 5 Lời giải Chọn C   2 5  3  1  2  3   n  2n  5  n n  lim  lim  n    . 3  5n  3   5   n   2 5  1  2  3  n n  1 Vì lim n  ; lim   . 3 5 5 n Câu 15. Giá trị của. N  lim  3 n3  3n2  1  n bằng: A.  . B.  . C. 0 . D. 1 . Lời giải Chọn D 3n2  1 N  lim  1. 3 (n3  3n2  1)2  n. 3 n3  3n2  1  n2 n 3  2n  5 Câu 16. Chọn kết quả đúng của lim . 3  5n 2 A.  . B.  . C. 5 . D. . 5 Lời giải Chọn B n3  2n  5 1  2 / n 2  5 / n3  lim  lim n .   . 3  5n 3/ n5 1  2 / n 1 2  5 / n3  Vì lim n  ;lim  . 3/ n5 5  1 1 1 1  Câu 17. Tìm giá trị đúng của S  2 1       n    .  2 4 8 2  1 A. 2 1. B. 2 . C. 2 2 . D. . 2 Lời giải Chọn C Trang 4/18 - Mã đề thi 120
  5.  1 1 1 1  1 Ta có: S  2 1     ...  n  .......   2. 2 2.  2 4 8 2  1 1 2 n2  1 1 Câu 18. Chọn kết quả đúng của lim 3   . 3  n 2 2n 1 A. 3 . B. 2 . C. . D. 4 . 2 Lời giải Chọn B 1 n2  1 1 1 2 lim 3   n  lim 3  n  1  310  2. 2 n 3 n 2 3 1 2 1 2 n n 5 1 Câu 19. lim n bằng : 3 1 A. 0 B.  . C.  . D. 1 . Lời giải Chọn C n 1 1   5n  1 5 Ta có: lim n  lim n n 3 1 3 1     5 5 n n n n n  1   3 1 3 1 Nhưng lim 1      1  0 , lim       0 và       0 n  *  5  5 5 5 5   5n  1 Nên lim n   . 3 1 Câu 20. (CỤM CÁC TRƯỜNG CHUYÊN ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG-LẦN 2-2018) Cho dãy 3u  1 số  un  có lim un  2 . Tính giới hạn lim n . 2un  5 5 1 3 A. B.  C. D. 9 5 2 Lời giải Chọn A 3un  1 3.2  1 5 Từ lim un  2 ta có lim   . 2un  5 2.2  5 9 4 n  2 n 1 Câu 21. lim 4 bằng : 3n  4 n  2 1 1 A. . B. . C.  . D. 0 . 2 4 Lời giải Chọn A n 1 1  2.   4 n  2 n 1 1 2 1 n 2  1 Ta có: lim 4  lim  lim 4 n 3n  4 n  2 4 3 n 2 3 2 2   4   4 4 4 Trang 5/18 - Mã đề thi 120
  6. n n 1 3 Vì lim    0; lim    0. 2 4  n  Câu 22. lim  n 2 sin  2n3  bằng:  5  A.  . B. 0 . C. 2 . D.  . Lời giải Chọn C  n   2 n   sin 5  lim  n sin  2n3   lim n3   2     5   n     n   sin 5  Vì lim n3  ;lim   2   2  n    n  n  sin  sin 5  1 1 5  ;lim  0  lim   2   2 . n n n  n    n u 1 Câu 23. Cho dãy số  un  với un  n và n 1  . Chọn giá trị đúng của lim un trong các số sau: 4 un 2 1 1 A. . B. 0 . C. 1. D. . 2 4 Lời giải Chọn B Chứng minh bằng phương pháp quy nạp toán học ta có n  2n , n  n n n 1 n 1 Nên ta có : n  2n  n 1 n n  n  n    2 2 .2 2 4 2 n n 1 1 Suy ra : 0  un    , mà lim    0  lim un  0 . 2 2 3.2n  3n Câu 24. Giá trị của C  lim bằng: 2 n  1  3 n 1 1 A.  . B.  . C. 1 . D.  . 3 Lời giải Chọn B n 2 n n 3.    1 3.2  3 3 1 Ta có: C  lim n1 n1  lim  n  . 2 3 2 3 2.    3 3 Câu 25. (CHUYEN PHAN BOI CHAU_NGHE AN_L4_2018_BTN_6ID_HDG) Cho dãy số  un  xác định bởi u1  2 , un 1  2  un với mọi n   * . Tính lim un . A. 2. B. 1 . C. 2 . D. 4 . Lời giải Chọn C Trang 6/18 - Mã đề thi 120
  7. Ta có u1  2 , u2  2  u1  2 , u3  2  u2  2 ,., un  2 với mọi n  * . Do đó lim un  2 . 4n  1 Câu 26. Giá trị của D  lim bằng: 2 n  3n  2 A. 0 . B. 4. C.  . D.  . Lời giải Chọn B D4. n2  1  3 3n3  2 Câu 27. Giá trị của D  lim bằng: 4 2n 4  n  2  n 1 3 3 A.  . B.  . C. . D. 1 . 4 2 1 Lời giải Chọn C  1 2  n 1 2  3 3  3   n n  1 3 3 Ta có: D  lim   .   4 1 2 2 1 n  4 2  3  4  1  n n    Câu 28. lim 5 200  3n5  2n2 bằng : A.  . B.  . C. 0 . D. 1. Lời giải Chọn B 200 2 Ta có: lim 5 200  3n5  2n2  lim n 5 5 3 3 n n 200 2 Nhưng lim 5 5  3  3  5 3  0 và lim n   n n Nên lim 5 200  3n5  2n 2   . 5 3n 2  n a 3 Câu 29. (SỞ GD VÀ ĐT HƯNG YÊN NĂM 2018) Giới hạn lim  (với a , b là các số 2  3n  2  b a nguyên dương và là phân số tối giản). Tính T  a  b . b A. T  7 . B. T  9 . C. T  21 . D. T  11 . Lời giải Chọn D  1 n5 3  5 3n 2  n n 5 3 a  5 lim  lim   lim  2  3n  2   4 6 b  6 n6    n Khi đó T  a  b  11 . 1 1 1  Câu 30. (Lương Văn Chánh - Phú Yên – 2017 - 2018 - BTN) Tìm L  lim    ...    1 1 2 1  2  ...  n  5 3 A. L  . B. L   . C. L  2 . D. L  . 2 2 Lời giải Trang 7/18 - Mã đề thi 120
  8. Chọn C Ta có 1  2  3  ...  k là tổng của cấp số cộng có u1  1 , d  1 nên 1  2  3  ...  k  1  k  k 2 1 2 2 2     , k * . 1  2  ...  k k  k  1 k k  1 2 2 2 2 2 2 2 2  2 2  L  lim        ...     lim     2. 1 2 2 3 3 4 n n 1  1 n 1 Câu 31. (Sở Ninh Bình - Lần 1 - 2018 - BTN) Trong các giới hạn hữu hạn sau, giới hạn nào có giá trị khác với các giới hạn còn lại? n 1 3n  1 2n  1 4n  1 A. lim B. lim C. lim D. lim n 1 3n  1 2n  1 3n  1 Lời giải Chọn D Ta có 1 1 3 2 3n  1 n  3  1 vì lim 1  0 ; lim 2n  1  lim n  2  1 vì lim 1  0 lim  lim 3n  1 1 3 n 2n  1 1 2 n 3 2 n n 1 1 4 1 4n  1 4 1 n  vì lim  0 ; lim n 1 n  1 vì lim 1  0 . lim  lim  lim 3n  1 1 3 n n 1 1 n 3 1 n n Câu 32. Tính giới hạn của dãy số C  lim   4n2  n  1  2n .: 1 A. 3 . B. . C.  . D.  . 4 Lời giải Chọn B 1 1 n1 n 1 Ta có: C  lim  lim  . 2 4n  n  1  2 n 1 1 4 4  2 2 n n Câu 33. lim 5 200  3n5  2n2 bằng: A.  . B. 1 . C.  . D. 0 . Lời giải Chọn A 200 2 Ta có: lim 5 200  3n5  2n2  lim n 5 5 3 3 . n n 200 2 Nhưng lim 5 5  3  3  5 3  0 và lim n   . n n Nên lim 5 200  3n5  2n 2   . Câu 34. (THPT Lê Quý Đôn - Quảng Trị - Lần 1 - 2017 - 2018 - BTN) Tính lim n   4 n 2  3  3 8n 3  n . 2 A.  . B. 1 . C.  . D. . 3 Lời giải Chọn D Trang 8/18 - Mã đề thi 120
  9. Ta có: lim n   4n 2  3  3 8n3  n  lim n     4n  3  2n    2 n  2 3 8n3  n     lim  n      4n 2  3  2n  n 2 n  3 8n  n   . 3   3n 3 3 Ta có: lim n  4n  3  2n   lim 2  lim  .  4n 2  3  2 n   3   4  2  2 n 4   n2  Ta có: lim n 2n  3 8n3  n  lim  2  2   4n  2n 8n  n   8n  n   3 3 3 3   1 1  lim  .  1 1 2  12  4  23 8  2  3 8  2      n  n     3 1 2  Vậy lim n 4n 2  3  3 8n3  n   4 12 3   . Câu 35. Giá trị của B  lim   2n2  1  n bằng: A. 1 . B.  . C. 0 . D.  . Lời giải Chọn D  1  Ta có: B  lim n  2   1    .  n    2  n  2n  1 Câu 36. Kết quả đúng của lim là : 3n 4  2 3 2 1 1 A.  . B.  . C.  . D. . 3 3 2 2 Lời giải Chọn A lim  n 2  2n  1  lim  1  2 / n  1/ n   1  0  0   2 3 . 3n  2 4 3 2 / n 2 30 3 (n  2) (2n  1)3 7 Câu 37. Giá trị của. F  lim bằng: (n2  2)5 A. 8 . B. 1 . C.  . D.  . Lời giải Chọn A 7 3  2  1 1 n   2  n  Ta có: F  lim    5  8.  5   1  n2    3.3n  4 n Câu 38. Giá trị của. C  lim bằng: 3 n 1  4 n 1 1 A. 1 . B.  . C. . D. 0 . 2 Lời giải Trang 9/18 - Mã đề thi 120
  10. Chọn C 1 C . 2 2 n 2  3n  1 Câu 39. Giá trị của A  lim bằng: 3n 2  n  2 2 A.  . B. . C. 1 D.  . 3 Lời giải Chọn B 3 1  2 Ta có: A  lim n n2  2 . 1 2 3 3  2 n n n 1  4 Câu 40. Tính giới hạn lim . n 1  n 1 A. 1 . B. . C. 1. D. 0 . 2 Lời giải Chọn D 1 1 4  2  n 1  4 n  0 0 . Ta có: lim  lim n n n 1  n 1 1 1  2 1 n n 1 1 1  Câu 41. Tính giới hạn lim    ....  . 1.3 2.4 n  n  2  2 3 A. 0 . B. . C. . D. 1. 3 4 Lời giải Chọn C  1 1 1  1 2 2 2  Ta có : lim    ....    lim    ....   1.3 2.4 n  n  2  2 1.3 2.4 n  n  2  1 1 1 1 1 1 1 1   lim  1      ...    2 3 2 4 3 5 n n2 1 1 1  3  lim 1    . 2 2 n2 4 4n2  3n  1 Câu 42. Giá trị của. B  lim bằng: (3n  1)2 4 A. . B. 1 . C.  . D.  . 9 Lời giải Chọn A 4 B . 9 Câu 43. Giá trị của A  lim   n2  2n  2  n bằng: A. 1 . B.  . C. 2 . D.  . Lời giải Trang 10/18 - Mã đề thi 120
  11. Chọn D  2 2  Ta có A  lim n  1   2  1     n n     2 2  Do lim n   ; lim  1   2  1   2 .  n n    n 5 1 Câu 44. lim n bằng: 3 1 A.  . B. 1 . C. 0 . D.  . Lời giải Chọn A n 1 n 1   5 1 5 Ta có: lim n  lim n n . 3 1 3 1     5 5 n n n n n  1   3 1 3 1 Nhưng lim 1      1  0 , lim       0 và       0, n  * .  5  5 5 5 5   5n  1 Nên lim n   . 3 1 3.2 n  3n Câu 45. Giá trị của. K  lim n1 n1 bằng: 2 3 1 A. 2 . B. 1 . C.  . D.  . 3 Lời giải Chọn C n 2 3   1 3 1 K  lim  n  . 2 3 2   3 3 n3  2n  1 Câu 46. Giá trị của. E  lim bằng: n2 A. 0 . B. 1 . C.  . D.  . Lời giải Chọn C E   . Câu 47. Giá trị của D  lim  n 2  2 n  3 n3  2n 2  bằng: 1 A.  . B. . C. 1 . D.  . 3 Lời giải Chọn B Ta có: D  lim   n2  2n  n  lim  3 n3  2 n 2  n  2n 2n2  lim  lim n2  2n  n 3 (n3  2n2 )2  n 3 n3  2n2  n2 Trang 11/18 - Mã đề thi 120
  12. 2 2 1  lim  lim  . 2 2 2 3 1 1 3 (1  )2  3 1   1 n n n Câu 48. Giá trị của. H  lim n  3 8n3  n  4n2  3 bằng:  2 A.  . B. 1 . C.  . D.  . 3 Lời giải Chọn A 2 H  lim n  3  8n3  n  2n  lim n   4n 2  3  2 n   . 3 2  5n  2 Câu 49. Kết quả đúng của lim là: 3n  2.5n 5 25 5 1 A. . B.  . C.  . D.  . 2 2 2 50 Lời giải Chọn D 2 1 1 n2  0 25 n 25   1 . lim n n  lim 5 n 25  3  2.5 3 0 2 50    2. 5  1 1 1  Câu 50. Tính giới hạn lim    ....  .  1.2 2.3 n  n  1  3 A. 1. B.. 2 C. Không có giới hạn. D. 0 . Lời giải Chọn A 1 1 1 1 1 1 1 1 1 n Đặt : A    ....   1     ...    1  1.2 2.3 n  n  1 2 2 3 n n 1 n 1 n 1  1 1 1  n 1  lim    ....    lim  lim 1 . 1.2 2.3 n  n  1  n 1 1 1 n Câu 51. Giá trị của. H  lim  n2  n  1  n bằng:  1 A.  . B. . C. 1 D.  . 2 Lời giải Chọn B 1 1 n1 n 1 Ta có: H  lim  lim  . 2 n n1  n 1 1 2 1  2  1 n n n1 Câu 52. Giá trị của. D  lim bằng: n ( 3n  2  3n2  1) 2 2 2 A.  . B. . C. 1 . D.  . 3 Trang 12/18 - Mã đề thi 120
  13. Lời giải Chọn B 2 3 D . 3 1 1 1  Câu 53. Tính giới hạn lim    ....  . 1.3 3.5 n  2n  1  2 A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. . 3 Lời giải Chọn C Đặt: 1 1 1 A   ....  1.3 3.5 n  2n  1 2 2 2  2A    ....  1.3 3.5 n  2n  1 1 1 1 1 1 1 1  2 A  1       ...   3 3 5 5 7 n 2n  1 1 2n  2A  1  2n  1 2n  1 n  A 2n  1  1 1 1  n 1 1 Nên lim    ....    lim  lim  . 1.3 3.5 n  2n  1  2n  1 2 1 2 n n 3  2n  5 Câu 54. Chọn kết quả đúng của lim : 3  5n 2 A.  . B. . C.  . D. 5 . 5 Lời giải Chọn A   2 5  3  1  2  3   n  2n  5  n n  lim  lim  n    . 3  5n  3   5   n   2 5  1  2  3  n n  1 Vì lim n  ; lim   . 3 5 5 n sin x  1 Câu 55. (THPT Chu Văn An - Hà Nội - Lần 1 - 2017 - 2018 - BTN) Giới hạn lim bằng x  x A.  B. 0 C.  D. 1 Lời giải Chọn B 1  1 sin x  1 1  1 sin x  1 2 Ta có:   0  . x x x x x Trang 13/18 - Mã đề thi 120
  14. 2 sin x  1 Mà lim  0 nên lim  0. x  x x  x 4 3n3  1  n Câu 56. Giá trị của C  lim bằng: 2n4  3n  1  n A.  . B. 0 . C. 1 . D.  . Lời giải Chọn B 3 1 1 5  8  4 2 Chia cả tử và mẫu cho n ta có được C  lim n n n 0. 3 1 1 2 3  4  n n n n. 1  3  5  ...  (2n  1) Câu 57. Tìm lim un biết un  . 2n 2  1 1 A.  . B. . C. 1 . D.  . 2 Lời giải Chọn B 1 Ta có: 1  3  5  ...  2n  1  n2 nên lim un  . 2 Câu 58. (THPT Yên Lạc_Trần Phú - Vĩnh Phúc - Lần 4 - 2018 - BTN) Tính tổng S của cấp số nhân lùi 1 vô hạn có số hạng đầu u1  1 và công bội q   . 2 3 2 A. S  2 . B. S  . C. S  1 . D. S  . 2 3 Lời giải Chọn D u 1 2 S 1   . 1 q 1 1 3 2  Câu 59. Giá trị đúng của lim  n n  1  n  1  là:    A. 1. B.  . C. 1 . D. 0 . Lời giải Chọn A  n  n  1  n  1  2 n   lim  n n  1  n  1   lim      lim  1.  n  1  n 1     n 1  1/ n  1  1/ n  2n  2 Câu 60. Cho dãy số un với un   n  1 . Chọn kết quả đúng của lim un là: n  n2  1 4 A.  . B.  . C. 0 . D. 1. Lời giải Chọn C 2n  2 Ta có: lim un  lim  n  1 n  n2  1 4 2  lim  n  1  2n  2  n4  n2  1 Trang 14/18 - Mã đề thi 120
  15. 2 n 3  2n 2  2n  2  lim n4  n2  1 ` 2 2 2 2  2 3 4  lim n n n n  0. 1 1 1 2  4 n n Câu 61. Giá trị của. E  lim( n2  n  1  2n) bằng: A.  . B.  . C. 0 . D. 1 . Lời giải Chọn B E   . Câu 62. Tìm lim un biết un  2 2... 2 .    n dau can A.  . B.  . C. 2. D. 1. Lời giải Chọn C n n 1 1 1 1 1  ... n 1  1  2 22 2 2 2 Ta có: un  2 2 , nên lim un  lim 2  2. Câu 63. (THPT Lê Quý Đôn - Hải Phòng - 2018 - BTN) Tính I  lim  n       n2  2  n2  1  . 3 A. I  1, 499 B. I  0 C. I   D. I  2 Lời giải Chọn D 3n 3 3 Ta có: I  lim  n    n 2  2  n 2  1   lim   2  2 n  2  n 1  lim 2 1  2 1 2  1 2 n n Câu 64. Giá trị của. M  lim  3 1  n2  8n3  2n bằng:  1 A. 1 . B.  . C. 0 . D.  . 12 Lời giải Chọn D 1  n2 1 Ta có: M  lim  . 3 2 3 2 (1  n  8n )  2n 1  n  8n  4n 3 2 3 2 12 3n  n 4 Câu 65. Giới hạn dãy số  un  với un  là: 4n  5 3 A.  . B.  . C. . D. 0 . 4 Lời giải Chọn A  3  3n  n 4  n3  1  lim un  lim  lim n3     . 4n  5  4 5   n Trang 15/18 - Mã đề thi 120
  16. 3 1 3 1 Vì lim n3  ; lim n  . 5 4 4 n 1  3  5  ....   2n  1 Câu 66. Tính giới hạn lim . 3n 2  4 1 2 A. . B. . C. 1. D. 0 . 3 3 Lời giải Chọn A 1 1  3  5  ....   2n  1 1 n2  n n  1. Ta có: lim 2  lim 2  lim 3n  4 3n  4 4 3 2 3 n n 1  4 Câu 67. Tính giới hạn: lim . n 1  n 1 A. 1 B. . C. 1 . D. 0 . 2 Lời giải Chọn D 1 1 4   n 1  4 n n2 n  0  0 . Ta có: lim  lim n 1  n 1 1 1  2 1 n n 3n  n 4 Câu 68. Giới hạn dãy số  un  với un  là: 4n  5 3 A. . B. 0 . C.  . D.  . 4 Lời giải Chọn C 3n  n 4 3 / n3  1 lim un  lim  lim n3   . 4n  5 45/ n 3 / n3  1 1 Vì lim n3  ; lim  . 45/ n 4 2n  1 Câu 69. Giá trị của. A  lim bằng: 1  3n 2 A.  . B. 1 . C.  . D.  . 3 Lời giải Chọn A 2 A . 3 3n  2 Câu 70. (THPT Yên Lạc_Trần Phú - Vĩnh Phúc - Lần 4 - 2018 - BTN) Tìm giới hạn I  lim . n3 2 A. I   . B. I  1 . C. I  3 . D. k  . 3 Lời giải Chọn C Trang 16/18 - Mã đề thi 120
  17. 2 3 3n  2 n  3. Ta có I  lim  lim n3 3 1 n Câu 71. Giá trị của. F  lim   n  1  n bằng: A. 1 . B.  . C. 0 . D.  . Lời giải Chọn D F   .  1 1 1  Câu 72. Tính giới hạn: lim    ...  . 1.4 2.5 n(n  3)   3 11 A. . B. 2 . C. 1. D. . 2 18 Lời giải Chọn D Cách 1:  1 1 1  1  1 1 1 1 1 1 1  lim    ...    lim  3 1  4  2  5  3  6  ...  n  n  3   1.4 2.5 n(n  3)     1  1 1 1 1 1   lim   1        3  2 3 n  1 n  2 n  3  11  3n 2  12n  11  11   lim   . 18   n  1 n  2  n  3  18 100 1 Cách 2: Bấm máy tính như sau:  x  x  3 1 và so đáp án (có thể thay 100 bằng số nhỏ hơn hoặc lớn hơn). 4 n 4  2n  1  2n Câu 73. Giá trị của. F  lim bằng: 3 3n3  n  n 3 A.  . B. 3 . C. 1 D.  . 3 1 Lời giải Chọn B 3 F . 3 3 1 2n  3 Câu 74. (THPT Phan Chu Trinh - ĐăkLăk - 2017 - 2018 - BTN) Tính I  lim 2 . 2n  3n  1 A. I   . B. I  1 . C. I   . D. I  0 . Lời giải Chọn D 2 3  2 3 n2   2   2n  3  n n   lim n n 2  0 . I  lim 2  lim 2n  3n  1  3 1  3 1 n2  2   2  2  2  n n  n n Câu 75. Giá trị của A  lim   n2  6n  n bằng: A. 1 . B.  . C.  . D. 3 . Trang 17/18 - Mã đề thi 120
  18. Lời giải Chọn D n2  6 n  n 2 Ta có A  lim   n2  6n  n  lim n2  6 n  n 6n 6  lim  lim  3. 2 n  6n  n 6 1 1 n 2n 3  n 2  4 1 Câu 76. (Sở GD và ĐT Đà Nẵng-2017-2018 - BTN) Biết lim  với a là tham số. Khi đó an 3  2 2 a  a 2 bằng A. 12 . B. 2 . C. 0 . D. 6 . Lời giải Chọn A  1 4  3 2 n3  2   3  2n  n  4 n n 21. Ta có lim 3  lim  an  2  2  a 2 n3  a  3   n  Suy ra a  4 . Khi đó a  a 2  4  4 2  12 . ------------- HẾT ------------- Trang 18/18 - Mã đề thi 120
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
3=>0