M«n thi: M¹ng m¸y tÝnh §Ò sè : 6 Thêi gian : 45ph Yªu cÇu : Mçi c©u, sinh viªn chØ khoanh trßn vµo mét ph¬ng ¸n tr¶ lêi. NÕu cÇn thay ®æi ph¬ng ¸n tr¶ lêi th× t« ®Ëm vµo phÇn ®· khoanh sai, sau ®ã khoanh l¹i ph¬ng ¸n kh¸c.

ầ ệ ể Ph n I: Tr c nghi m (7 đi m) ắ Hãy ch n câu phát bi u ọ ể “không chính xác” nh t trong các câu phát bi u sau: ể ấ

Câu 1: Tr ng Ack(Acknowledgement) trong tiêu đ c a gói tin TCP dùng đ ườ ể ề ủ ế ậ ể ậ

A. Bên nh n thông báo s hi u byte có th nh n ti p cho bên g i ố ệ ử B. Bên nh n thông báo s hi u byte đã nh n đúng cho bên g i ố ệ ử C. Bên nh n thông báo s byte đã nh n đúng cho bên g i ố ử D. Bên nh n thông báo s byte có th nh n ti p cho bên g i ử ố ậ ậ ậ ậ ậ ể ế ậ

Câu 2: Có th truy c p các d ch v c a m t máy tính ch y Window trong m ng TCP/IP b ng ụ ủ ậ ạ ạ ằ ộ ị ể ỉ

A. Đ a ch IP ị B. Tên DNS(Domain Name System) C. Tên máy(Window Name) D. Đ a ch MAC(Media Access Control) ị ỉ

Câu 3: Trong m ng di n r ng(WAN) cho phép s d ng ph ng pháp truy n d li u ệ ộ ử ụ ươ ề ữ ệ ạ ế ố ế ố A. Có k t n i(connection-oriented) B. Không k t n i(connectionless) C. Qu ng bá(broadcast) ả

Hãy ch n câu tr l i ả ờ “chính xác” nh t trong các câu phát bi u sau: ể ấ ọ

Câu 4: M t m ng máy tính có 32 máy, ng ườ i qu n tr nên s d ng d i đ a ch IP ử ụ ả ị ả ị ỉ 10.1.0.32 (Subnet mask: 255.255.0.0)

ạ ộ A. 10.1.0.1 ‚ B. 193.168.0.1 ‚ C. 193.168.0.1 ‚ D. 169.172.0.1 ‚ 193.168.0.32 (Subnet mask: 255.255.255.224) 193.168.0.32 (Subnet mask: 255.255.255.192) 169.172.0.32 (Subnet mask: 255.255.0.0) ả đ t ể ố ư i u cho vi c qu n lý. ệ

ế ố ả ả ả Câu 5: Cáp đ ng tr c lo i dày(thick ethernet) cho phép k t n i m t d ng Bus có ữ ố ế ố ữ ố ế ố ữ ố ế ố ể ố ồ ộ ạ ạ A. Kho ng cách t i thi u gi a 2 máy là 2m. i đa 500m, s k t n i là 100, kho ng cách t ố ả ố i thi u gi a 2 máy là 2,5m. i đa 500m, s k t n i là 100, kho ng cách t B. Kho ng cách t ố ố ả i thi u gi a 2 máy là 2,5m. i đa 400m, s k t n i là 120, kho ng cách t Kho ng cách t C. ả ố ố i đa 400m, s máy k t n i là 120, kho ng cách t D. Kho ng cách t ữ ế ố ố ả ể ể ể i thi u gi a 2 máy là 2,5m. ố ả

Câu 6: Giao th c Token Ring là m t giao th c s d ng ph ộ ứ ử ụ ươ ng pháp đi u khi n ki u ể ề ể

c(Reservation) Stochastic without time slot). ử ụ ử ụ ờ ứ A. H i vòng(Polling) ỏ ch tr B. Gi ữ ỗ ướ C. Truy c p ng u nhiên không s d ng khe th i gian( ờ ẫ ậ D. Truy c p ng u nhiên s d ng khe th i gian( Stochastic with time slot) ẫ ậ E. . Câu 7: Trong gói tin IP tr ng Identification dùng đ ườ ể ử ố Identification

A. Đánh s các gói tin IP g i đi ố t đã nh n đúng gói tin s B. Báo cho bên g i bi ậ ử ế C. Đánh s các Byte d li u g i đi. ố ữ ệ ử D. Phân m nh và h p nh t các gói tin IP ợ ả ấ

1

Câu 8: M ng LAN k t n i d ng th ng(Bus) s d ng ph ế ố ạ ử ụ ẳ ươ ng pháp trao đ i d li u theo ki u ể ổ ữ ệ ạ ả ế ố ế ố A. Qu ng bá(Broadcast) B. Không k t n i(Connectionless) C. Có k t n i(Connection-Oriented) D. Không k t n i, có biên nh n(Connectionless, Acknowledgement) ế ố ậ

Câu 9: Đ k t n i hai máy tính tr c ti p v i nhau b ng cáp(UTP) ta ph i đ o đ u cáp theo quy t c ắ ể ế ố ự ế ả ả ằ ầ ớ

A. 1-8, 2-7, 3-6, 4-5, 5-4, 6-3, 7-2, 8-1. B. 1-3, 2-6 C. 1-3, 2-4 D. 1-2, 3-6

ổ ữ ệ ử ụ ứ ể ạ Câu 10: Trong m ng s d ng giao th c TCP/IP(không có router) các máy tính có th trao đ i d li u v i ớ nhau khi: ố

ố A. Các máy có đ a ch IP gi ng nhau ị B. Các máy có đ a ch IP khác nhau ị C. Các máy có đ a ch IP khác nhau và đ a ch m ng(NetID) gi ng nhau ị D. Các máy có đ a ch IP khác nhau và đ a ch m ng(NetID) khác nhau ị ỉ ạ ỉ ạ ỉ ỉ ỉ ỉ ị ị

Câu 11: Cáp xo n đôi(UTP) lo i Cat5 theo lý thuy t cho phép k t n i hai máy có kho ng cách xa nh t là ế ố ấ ắ ả A. 100m ạ B. 200m C.300m ế D.400m

Câu 12: Các máy tính trong m ng di n r ng(WAN) đ c k t n i v i nhau ượ ế ố ớ ạ ề ệ ộ ệ ộ A. B ng các h th ng truy n d n riêng ẫ ệ ố B. B ng các h th ng đi n tho i ạ ệ ố C. B ng các m ng vi n thông công c ng ễ ạ D. C 3 h th ng trên. ệ ố ằ ằ ằ ả

ơ ư ơ ể ề ổ ế ơ ể ể ể ế ề Câu 13: Switch có u đi m h n Bridge là A. Switch có nhi u c ng h n Bridge B. Switch chuy n ti p thông tin nhanh h n Bridge C. Switch có th chuy n ti p nhi u kênh cùng m t lúc còn Bridge thì không. ộ D. C 3 ý trên ả

ằ ơ ế ề ớ ậ c. Kích c c a s nh n ỡ ử ổ Câu 14: Giao th c TCP s d ng c ch đi u khi n l u l ể ư ượ ử ụ ỡ ử ổ ng ề ủ t l p k t n i. ế ậ ế ố ậ c. Kích c c a s nh n ỡ ử ổ ổ ượ ớ c bên nh n thông báo thông qua tr ỡ ử ổ ng ử ườ Window Size trong tiêu đ c a gói tin TCP cho bên g i ề ủ t(Sliding Window) v i kích c c a s không thay đ i đ ậ t l p k t n i. ế ố ế ậ t(Sliding Window) v i kích c c a s thay đ i đ c bên c. Kích c c a s nh n đ ỡ ử ổ ỡ ử ổ ậ ượ nh n thông báo thông qua tr ườ Window Size trong tiêu đ c a gói tin TCP. t(Sliding Window) v i kích c c a s thay đ i đ c bên ổ ượ ề ủ ổ ượ ỡ ử ổ ậ ượ nh n thông báo thông qua tr ớ ng ớ ng ng b ng c ch ơ ế ứ t(Sliding Window) v i kích c c a s không thay đ i đ A. C a s tr ổ ượ ử ổ ượ c bên nh n thông báo thông qua tr đ ườ Acknowledgement trong tiêu đ c a gói tin TCP cho ậ ượ bên g i lúc thi ử B. C a s tr ử ổ ượ đ ượ lúc thi C. C a s tr ử ổ ượ ậ D. C a s tr ử ổ ượ ậ c. Kích c c a s nh n đ ỡ ử ổ ườ Acknowledgement trong tiêu đ c a gói tin TCP. ề ủ

Ph n 2: Bài vi ầ ế ể i thu t Kh i đ ng ch m (Slow Star) và Tránh t c ngh n(Congestion Avoidance) trong t (3đi m) ậ ậ ở ộ ẽ ả ề ể ư ượ Trình bày gi ả i thu t đi u khi n l u l ậ ủ ồ ọ

ắ các gi ng c a TCP. V bi u đ minh h a. ẽ ể .......................................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................................... .......................................................................................................................................................................... ..........................................................................................................................................................................

2

.......................................................................................................................................................................... ..........................................................................................................................................................................

3