intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2023 - Sở GD&ĐT Quảng Nam

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:6

9
lượt xem
2
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Nhằm giúp các bạn làm tốt các bài tập, đồng thời các bạn sẽ không bị bỡ ngỡ với các dạng bài tập chưa từng gặp, hãy tham khảo “Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2023 - Sở GD&ĐT Quảng Nam” dưới đây để tích lũy kinh nghiệm giải toán trước kì thi nhé!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2023 - Sở GD&ĐT Quảng Nam

  1. SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TỈNH QUẢNG NAM KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023 TRƯỜNG THPT NGUYỄN THÁI BÌNH BÀI THI: TOÁN TRẦN HƯNG ĐẠO – NGUYỄN TRÃI Thời gian làm bài:60 phút (Không kể thời gian phát đề) ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề thi này có 6 trang 50 câu) Mã đề thi Họ và tên:………………………………………………….SBD:……………...... 114 Câu 1: Cho hàm số y  f  x  xác định trên tập và có f   x   x  5 x  4 . Khẳng định nào sau đây đúng? 2 A. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 1; 4  . B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng 1; 4  . 5  C. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng  ;   . 2  5  D. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng  ;   . 2  Câu 2: Trong không gian Oxyz , cho điểm M 1; 2;3 . Tọa độ điểm M ' đối xứng với M qua trục Oy là A. 1; 2;3 . B.  0; 2;0  . C.  1; 2; 3 . D.  0; 2;0  . Câu 3: Cho hàm số y  ax 4  bx 2  c có bảng biến thiên như sau: Điểm cực đại của đồ thị hàm số đã cho là A.  0;3  . B. x  0 . C. x  1 . D. 1; 2  . Câu 4: Cho hàm số f  x   sin 2 x  2 x  1 . Khẳng định nào dưới đây đúng? 1  f  x  dx   2 cos 2x  x  x  C.  f  x  dx  cos 2 x  x  x  C. 2 2 A. B. 1  f  x  dx  2 cos 2x  x  x  C.  f  x  dx  cos 2 x  2 x  x  C. 2 2 C. D. Câu 5: Cho số phức z 3 4i. Phần thực của số phức w z z 2 là A. 8 . B. 4 . C. 6 . D. 3 . Câu 6: Cho hình trụ có đường kính đáy 8cm và độ dải đường sinh l  10cm . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. 160 cm2 . B. 80 cm2 . C. 40 cm2 . D. 40 cm 2 . Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình 4 x1  16 là A. 3;   . B.  ; 2  . C.  2;   . D.  ;3 . Câu 8: Có ba chiếc hộp A, B, C mỗi chiếc hộp chứa ba chiếc thẻ được đánh số 1, 2, 3. Từ mỗi hộp rút ngẫu nhiên một chiếc thẻ. Gọi P là xác suất để tổng số ghi trên ba tấm thẻ là 6. Khi đó P bằng: 7 1 8 6 A. . B. . C. . D. . 27 27 27 27 Mã đề 114 Trang 1/6
  2. Câu 9: Cho khối lập phương có độ dài đường chéo mặt bên bằng 3 2 . Thể tích khối lập phương đã cho bằng A. 54 2 . B. 27 . C. 6 6 . D. 18 . Câu 10: Cho số phức z thỏa mãn z  3  5i  10 và w  2 z 1  3i   9  14i . Khẳng định nào đúng trong các khẳng định sau? A. Tập hợp điểm biểu diễn của số phức w là đường tròn có tâm I  3;5  . B. Tập hợp điểm biểu diễn của số phức w là đường tròn có tâm I  33;14  . C. Tập hợp điểm biểu diễn của số phức w là đường tròn có tâm I  33;14  . D. Tập hợp điểm biểu diễn của số phức w là đường tròn có tâm I  3; 5  . Câu 11: Đồ thị hình bên là của hàm số nào ? A. y  x 4  2 x 2  1. B. y   x 4  3x 2  1 . C. y  x 4  3x 2  1 . D. y   x 4  2 x 2  1 .  3x  7  Câu 12: Bất phương trình log 2  log 1   0 có tập nghiệm là  a; b  . Tính giá trị P  3a  4b .  3 x3  A. P  0 . B. P  10 . C. P  5 . D. P  19 . 1 Câu 13: Tính thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi hai đường y  x3  x 2 và 3 y  0 quanh trục Ox bằng 71 71 81 81 A. . B. . C. . D. . 35 35 35 35 Câu 14: Cho hàm số y  f ( x) có bảng biến thiên như sau: Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  1; 0  . B. 1;3 . C.  0; 2  . D.  2;3  . Câu 15: Gọi T là tổng các nghiệm của phương trình log 2 x 5log3 x 1 4 0 . Tính T . 3 A. T 4. B. T 4 . C. T 84 . D. T 5. Câu 16: Tập nghiệm của bất phương trình log 0,5 (2 x  8)  log 0,5 ( 2 x  4) là A.  ; 1   2;  . B.  1;2  . C.  1;   . D.  4; 1 . Câu 17: Trong không gian Oxyz cho mặt cầu  S  có phương trình x 2  y 2  z 2  4 x  2 y  6 z  0 . Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu  S  . A. I  2; 1;3 ; R  14 . B. I  2;1; 3 ; R  14 . C. I  2; 1;3 ; R  14 . D. I  2;1; 3 ; R  14 . Câu 18: Cho hàm số bậc ba f  x  có đồ thị như hình vẽ bên: Mã đề 114 Trang 2/6
  3. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 2 . B. 3 . C. 2 . D. 1 . ax  b Câu 19: Cho hàm số y  có đồ thị là đường cong trong hình bên. cx  d Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và trục hoành là A.  0; 2  . B.  2;0  . C.  0; 2  . D.  2;0  . Câu 20: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng  P  : 2023 y  z  2024  0 có một vectơ pháp tuyến là A. n4  1; 2023; 1 . B. n2   2023; 1; 2024  . C. n2   2023; 1;0  . D. n1   0; 2023; 1 . Câu 21: Có bao nhiêu cách xếp chỗ ngồi cho 5 học sinh vào một dãy ghế hàng ngang gồm 5 ghế( mỗi học sinh ngồi một ghế)? A. 5 cách xếp. B. 120 cách xếp. C. 25 cách xếp. D. 10 cách xếp. z Câu 22: Cho số phức z  2  6i , khi đó số phức có phần ảo bằng 1  3i 6 6 8 8 A.  . B.  i . C.  . D.  i . 5 5 5 5 Câu 23: Cho khối chóp đều S. ABCD có cạnh đáy là a , các mặt bên tạo với đáy một góc 60 . Gọi  là góc tạo bởi cạnh bên và mặt đáy, khi đó tan  là 6 6 6 A. 6 . B. . C. . D. . 4 3 2 Câu 24: Cho cấp số nhân  un  với u1  2024 và công bội q  . Giá trị của u3 bằng 1 2 A. 506 . B. 506 . C. 1012 . D. 1012 . 2023 2023 2023 Câu 25: Nếu f (x )dx 2022 và g(x )dx 2022 thì (f (x ) g(x ))dx bằng 0 0 0 A. 4044 . B. 4046 . C. 0 . D. 2022 . Câu 26: Trên khoảng  0;   , đạo hàm của hàm số y  5 là x 5x A. y  5x 1 . B. y  5 x . C. y  . D. y  5x.ln 5 . ln 5 Câu 27: Trên mặt phẳng toạ độ, cho số phức z  3  4i . Môđun của z bằng A. 25 . B. 7 . C. 16 . D. 5 . Mã đề 114 Trang 3/6
  4.  x  1  2t  Câu 28: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :  y  t . Điểm nào dưới đây thuộc d ? z  2  t  A. N  2;1; 2  . B. M  1;1; 2  . C. P 1; 1; 2  . D. Q  5; 2; 4  . Câu 29: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng  đi qua điểm M  2;0; 1 và có vectơ chỉ phương a   4; 6; 2  . Phương trình tham số của  là  x  2  2t  x  2  4t  x  4  2t  x  2  2t     A.  y  3t . B.  y  6t . C.  y  6  3t . D.  y  3t .  z  1  t  z  1  2t z  2  t z  1 t     Câu 30: Với 𝑎 là số thực dương tùy ý, lg(8a)  lg(2a) bằng A. lg 4a . B. lg 6a . C. lg(16a 2 ) . D. 2 lg 2 . Câu 31: Trong không gian Oxyz , góc giữa hai mặt phẳng  P  : x  y  z  1  0 và  Q  : 2 x  2 y  2 z  2023  0 bằng A. 180 . B. 90 . C. 0 . D. 45 . Câu 32: Cho khối chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật( tham khảo hình vẽ), AB  a, BC  a 3 , SA vuông góc với đáy và SA  2a . Thể tích khối chóp đã cho bằng 2a 3 3 a3 3 a3 3 A. . B. . C. . D. 2a 3 3 . 3 3 6 Câu 33: Cho mặt phẳng  P  cắt mặt cầu S  O; R  theo thiết diện là một đường tròn. Gọi d là khoảng cách từ O đến  P  . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. d  R . B. d  2 R . C. d  R . D. d  R . Câu 34: Cho  3 dx  F  x   C . Khẳng định nào dưới đây đúng? x 3x 3x A. F   x   3x ln 3 . B. F   x   . C. F   x   C . D. F   x   3x . ln 3 ln 3 2x 1 Câu 35: Tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là các đường thẳng có phương trình x 1 A. x  2, y  1 . B. x  1, y  2 . C. x  1, y  2 . D. x  1, y  2 . Câu 36: Cho hình chóp tam giác đều S . ABC có cạnh đáy bằng a , cạnh bên bằng 2a . Khoảng cách từ A đến mặt phẳng  SBC  bằng a 165 2a 165 a 165 a 165 A. . B. . C. . D. . 30 15 45 15 Câu 37: Tập xác định D của hàm số y   x  1 là e A. D  1;   . B. D  \ 1 . C. D  1;   . D. D  . Mã đề 114 Trang 4/6
  5. Câu 38: Cho hàm số y  f  x  xác định trên \ 1 , liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên như sau: Tìm tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình f  x   m có ba nghiệm thực phân biệt A.  1;1 .  B.  2 ;  1 .  C.  1;1 .  D.  2 ;  1 .  2022 2022 2022 Câu 39: Nếu  f  x  dx  3 và  g  x  dx  4 thì   2 f  x   g  x   1 dx bằng 1 1 1 A. 2023 . B. 2021 . C. 2022 . D. 2022 . Câu 40: Một hình nón nằm trong một hình trụ sao cho đáy của hình nón trùng với một đáy của hình trụ còn đỉnh của hình nón trùng với tâm của đáy còn lại của hình trụ. Biết tỉ số của diện tích toàn phần của hình trụ và 7 diện tích toàn phần của hình nón là , Tỉ số của chiều cao và bán kính đáy của hình trụ là 4 5 3 4 12 A. . B. . C. . D. . 12 4 3 5 Câu 41: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu  S2  có tâm I 2  2;1;5  , bán kính bằng 2 và mặt cầu  S1  có phuong trình:  x  2    y  1   z  1  16 . Mặt phẳng  P  thay đổi và luôn tiếp xúc với 2 mặt cầu trên. 2 2 2 Khoảng cách nhỏ nhất từ O đến mặt phẳng  P  bằng 9 3  15 9  15 9  15 A. 15 . B. . C. . D. . 2 2 2 Câu 42: Xét các số phức z , w thỏa mãn z  1  3i  z  2i và w  1  3i  w  2i . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P  z  w là 26 13  1 3 3 26 A. . B. . C. . D. . 4 2 13 13 1 x 4  xy 2 Câu 43: Xét các số thực dương x, y thỏa mãn log 2  log 2 y  . Khi x  4 y đạt giá trị nhỏ nhất, 2 4 y2 x giá trị bằng y 2 1 A. 2 . B. 2. C. . D. . 2 2  x  1 khi x  1 Câu 44: Cho hàm số f  x    2 . Giả sử F ( x) là nguyên hàm của f ( x) trên thỏa mãn  x  2 x  3 khi x  1 2 2 F  0   . Gọi P   F ( x)dx . Mệnh đề nào sau đây đúng? 3 0 A. P  (2;3) . B. P  (6;9) . C. P  (3;6) . D. P  (5; 2) . Câu 45: Cho lăng trụ đều ABC. ABC có cạnh đáy bằng 2a , đường thẳng AB tạo với mặt phẳng  BCC B  một góc 30o . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng Mã đề 114 Trang 5/6
  6. A. 6a3 . B. 6a 3 . C. 2a3 . D. 2 6a 3 . Câu 46: Cho hàm số f  x   x 4  2 x 2  1 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m   0;10 để hàm số g  x   f  3 x  m  m 2  nghịch biến trên   ;1 ? A. 9. B. 11. C. 10 . D. 5. x  2 y 1 z Câu 47: Trong không gian Oxyz , gọi  P  là mặt phẳng chứa đường thẳng d :   và cắt các 1 2 1 trục Ox , Oy lần lượt tại A và B sao cho đường thẳng AB vuông góc với d . Khoảng cách từ M (1;2;0) đến mặt phẳng  P  bằng 6 5 30 3 A. . B. . C. . D. . 6 5 30 3      2   f '  x   dx  và 2 Câu 48: Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục trên  0;  thỏa mãn f  2   0 ;   2   0 4  2   cos x. f  x  dx  4 . Khi đó diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thi hàm số y  f  x  và trục hoành trong 0   đoạn  0;  2 bằng  3  A. . B. 2 . C. 1 . D. . 2 2 Câu 49: Cho hàm số y  mx 4  (2m  1) x 2  1. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m   5;5  để hàm số có một điểm cực đại? A. 7. B. 6. C. 5. D. 11. Câu 50: Trên tập hợp các số phức, xét phương trình  z  1  m  z  1  m   6 z ( m là tham số thực). Có hai giá trị của m là m1 , m2 để phương trình đó có hai nghiệm z1 , z 2 thỏa mãn z1  z2  42 . Gọi P  m1m2 , 2 2 mệnh đề nào sau đây đúng? A. P  (1;0) . B. P  (1; 2) . C. P  (0;1) . D. P  (2; 1) . ------ HẾT ------ Mã đề 114 Trang 6/6
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2