CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc<br />
<br />
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 - 2012) NGHỀ: ĐIỆN TÀU THỦY MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐTT - TH 46 Thời gian: …… phút Nội dung đề thi I. PHẦN I: (Phần tự chọn, 70 điểm - Thời gian thực hiện: 240 phút) A. MÔ TẢ KỸ THUẬT. B. CÁC BẢN VẼ KỸ THUẬT C. DANH MỤC THIẾT BỊ, DỤNG CỤ, VẬT TƯ. D. TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ Điểm đạt Phần A: Chức năng Phần B: Lắp đặt thiết bị Phần C: Đi dây và đấu nối mạch điện Phần D: An toàn Phần E: Thời gian Tổng cộng: 30 10 20 05 05 70<br />
<br />
A. MÔ TẢ KỸ THUẬT. 1. Mô tả kỹ thuật Lắp ráp bảng điện hệ thống bơm Balát trên tàu thủy. Mạch điện động lực và mạch điện điều khiển bao gồm: - Động cơ bơm (động cơ không đồng bộ 3 pha) khởi động bằng phương pháp đổi nối Y - - Mạch động lực bảo vệ bằng áp tô mát - Mạch điều khiển bảo vệ bằng cầu chì - Đèn báo màu trắng báo có nguồn, đèn báo màu xanh báo động cơ đang làm việc ở chế độ - Thực hiện đo trị số dòng điện bằng máy biến dòng và ampe kế Sơ đồ nguyên lý mạch điện trên bản vẽ. 2. Yêu cầu kỹ thuật: - Các thiết bị trong tủ điều khiển ( Kích thước 600 x 400 x 180 ) hoặc trên panel ( Kích thước 600 x 400 ) được lắp đặt thông qua các thanh gài.<br />
<br />
- Dây dẫn trong tủ hoặc trên pa nel phải sóng, gọn và đẹp. - Thiết bị phải được lắp đặt ở vị trí hợp lý - Các đầu dây được bấm đầu cốt . - Dây dẫn được sử dụng đúng kích thước theo yêu cầu của bản vẽ 3. Quy trình thực hiện bài thi: - Đọc sơ đồ và lắp ráp mạch - Vận hành, quan sát và ghi nhận hiện tượng. B. CÁC BẢN VẼ KỸ THUẬT<br />
<br />
43KW, 70A 3 , 380V, 50HZ<br />
O<br />
<br />
USE<br />
<br />
N0.1 BALLAST PUMP<br />
<br />
22<br />
<br />
11 12<br />
<br />
F5(3A)<br />
<br />
1<br />
<br />
43S<br />
<br />
2 3<br />
<br />
4X<br />
<br />
4<br />
<br />
SH1 SH2<br />
6<br />
<br />
5<br />
<br />
OL<br />
<br />
BY-PASS A 51 R S T<br />
MCCB<br />
<br />
F6(1A) A1 A2 88 U V W Z X Y 88-1 6<br />
<br />
CT 100/5A<br />
7 8<br />
<br />
F1(10A)<br />
10 9 13 11 12<br />
<br />
F2(10A)<br />
<br />
T 380 / 220V, 200VA<br />
<br />
F3(3A) WL<br />
<br />
F4(3A) 88-1<br />
<br />
15<br />
<br />
GL<br />
<br />
51 3C<br />
17 16<br />
<br />
3-0X<br />
<br />
18<br />
<br />
4X<br />
<br />
4X 4X<br />
19<br />
<br />
19T<br />
20<br />
<br />
88-1<br />
<br />
21<br />
<br />
14<br />
<br />
6<br />
<br />
88<br />
<br />
6<br />
22<br />
<br />
88<br />
<br />
19T 19T<br />
23<br />
<br />
88-1<br />
<br />
U V W<br />
<br />
Z X Y<br />
<br />
R S T<br />
SOURCE (BUS)<br />
<br />
SH1 SH2<br />
HEATER<br />
<br />
A1 A2<br />
C.C.C<br />
<br />
MOTOR<br />
<br />
REVISION<br />
0 1 2 3<br />
<br />
APROVED DESIGNED<br />
<br />
SCALE DATE<br />
<br />
TITLE GENERAL SPECIFICATION<br />
DWG N0.<br />
<br />
SHE CO., LTD.<br />
<br />
FM02GSP<br />
<br />
SHEET N0.<br />
<br />
4<br />
<br />
C. TRANG THIẾT BỊ, DỤNG CỤ, VẬT TƯ DÙNG CHO KỲ THI<br />
TT TÊN THIẾT BỊ,VẬT TƯ ĐƠN VỊ S.LƯỢNG TÊN NHÀ SẢN XUẤT GHI CHÚ<br />
<br />
I 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9.<br />
<br />
Thiết bị Áp tô mát ba pha 100A Công tắc tơ 100A Rơ le thời gian Nút ấn 22 màu xanh và đỏ Cầu chì 10A Máy biến dòng Ampe kế Đèn báo màu trắng Đèn báo màu xanh cái “ cái cái cái cái cái cái cái cái cái cái cái m Cái Cái Cái Bộ Cái 1 3 1 2 4 1 1 1 1 1 1 3 2 0,5 1 1 1 1 1 LG LG Taiwan Yong Sung VN Taiwan Taiwan Taiwan Taiwan VN VN Taiwan Taiwan Korea Cho tủ<br />
<br />
10. Máy biến áp 380/220, 200VA 11. Động cơ KĐB 3pha 43KW 12. Cầu đấu dây 4 cực 100A 13. Cầu đấu dây 12cực 10A 14. Thanh cài thiết bị II Dụng cụ 1. Máy khoan điện cầm tay 2. 3. 4. 5. Máy vặn vít dùng pin Đồng hồ VOM Kìm điện các loại Đồng hồ mê ga ôm ( M )<br />
<br />
6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. III 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13.<br />
<br />
Kìm bấm đầu cốt Kìm tuốt dây điện Tuốc nơ vit các loại Cưa sắt Bút thử điện Thước ni vô , thước các loại Mũi khoét sắt 65, 22, mũi khoan Vật tư Đầu cốt (cho dây 1.5) Đầu cốt (cho dây 2.5) Dây đơn mềm màu đỏ cách điện PVC 1.5 mm2 Dây đơn mềm màu xanh 1.5 mm2 Dây đơn mềm màu đỏ 25 mm<br />
2<br />
<br />
Cái Cái Bộ Cái Cái Bộ Bộ cái cái m m m m m m<br />
2<br />
<br />
1 1 1 1 1 1 1 85 55 30 10 10 10 10 10 10 1 30 20 1 VN VN Trần Phú Trần Phú Trần Phú Trần Phú Trần Phú Trần Phú Trần Phú VN VN VN VN Bulong, đai ốc Đế 10 cái; dây 50 sợi<br />
<br />
Dây đơn mềm màu vàng 25 mm2 Dây đơn mềm màu xanh 25 mm2 Dây đơn mềm màu đen 25 mm Băng keo cách điện Loại vít 2,3 bắt gỗ Vít có tán ren nhuyễn 4x10 Dây thít dài 150 + đế dán thít<br />
2<br />
<br />
Dây đơn mềm xanh sọc vàng 2,5 mm<br />
<br />
m cuộn Con bộ gói<br />
<br />