intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Định mức chi phí quản lý dự án và tư vấn đầu tư xây dựng

Chia sẻ: Đỗ Mạnh Hùng | Ngày: | Loại File: XLS | Số trang:63

36
lượt xem
3
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tài liệu hỗ trợ cho các nhà quản lý, các đơn vị đầu tư và tư vấn xây dựng dễ dàng tra cứu theo Quyết định số 79/QĐ-BXD ngày 15/02/2017 của Bộ xây dựng về định mức chi phí quản lý dự án và tư vấn đầu tư xây dựng. Mời các bạn cùng tham khảo tài liệu để nắm chi tiết hơn nội dung. Huvitz Việt Nam (Hotline: 094 686 1123)

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Định mức chi phí quản lý dự án và tư vấn đầu tư xây dựng

  1. Theo Quyết định số 79/QĐ­BXD ngày 15/0 Định mức chi phí quản lý dự án và tư v Chi phí xây dựng (Gxd): 4750.2883763859 (tỷ đồng) Chi phí thiết bị (Gtb): 574.0921890247 (tỷ đồng) Chi phí bồi thường giải phóng mặt  bằng, tái định cư (Ggpmb): 0 (tỷ đồng) Chi phí qu Chi phí t ấn lý d ư vả ự án (Gqlda): n đầu t ư xây dựng  0 (tỷ đồng) (Gtv): 0 (tỷ đồng) Tổng mT ứổ ng m c đ ầu tứưc đầu tư (Gxdct):  không có chi phí  5324.3805654106 (tỷ đồng) giải phóng mặt bằng(Gxdct­ Ggpmb): 5324.3805654106 (tỷ đồng) Chi phí khảo sát xây dựng (Gks) 0.2 (tỷ đồng) Bảng số 1: Định mức chi phí quản lý dự án Chi phí xây dựng và chi ph TT Loại công trình
  2. Đơn vị tính: tỷ lệ % Chi phí xây dựng và chi phí thiết bị (chưa có  TT Loại công trình thuế GTGT) (tỷ đồng) Giá trị
  3. 3.2.1 Cấp đặc biệt 3.01 2.76 2.36 2.15 1.95 3.2.2 Cấp I 2.27 2.15 1.83 1.67 1.51 3.2.3 Cấp II 1.67 1.55 1.32 1.20 1.10 3.2.4 Cấp III 1.48 1.37 1.17 1.06 0.97 3.2.5 Cấp IV 1.37 1.26 1.08 0.98 0.83 4 Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn 4.3 Thiết kế 3 bước 4.3.1 Cấp đặc biệt 2.98 2.60 2.20 1.98 1.83 4.3.2 Cấp I 2.70 2.36 1.99 1.78 1.66 4.3.3 Cấp II 2.48 2.14 1.80 1.61 1.51 4.3.4 Cấp III 2.20 1.90 1.60 1.43 1.24 4.3.5 Cấp IV 1.74 1.52 1.27 1.12 1.01 4.2 Thiết kế 2 bước 4.2.1 Cấp đặc biệt 4.29 3.75 3.17 2.85 2.60 4.2.2 Cấp I 3.89 3.40 2.87 2.57 2.36 4.2.3 Cấp II 3.53 3.11 2.62 2.34 2.15 4.2.4 Cấp III 3.13 2.76 2.31 2.07 1.79 4.2.5 Cấp IV 2.48 2.19 1.82 1.61 1.41 5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5.3 Thiết kế 3 bước 5.3.1 Cấp đặc biệt 2.22 1.94 1.63 1.48 1.36 5.3.2 Cấp I 2.09 1.83 1.53 1.38 1.28 5.3.3 Cấp II 1.86 1.62 1.36 1.22 1.13 5.3.4 Cấp III 1.62 1.39 1.19 1.07 0.97 5.3.5 Cấp IV 1.45 1.23 1.01 0.92 0.80 5.2 Thiết kế 2 bước 5.2.1 Cấp đặc biệt 3.23 2.79 2.35 2.13 1.95 5.2.2 Cấp I 3.01 2.63 2.21 1.99 1.82 5.2.3 Cấp II 2.68 2.33 1.97 1.77 1.58 5.2.4 Cấp III 2.36 2.01 1.72 1.55 1.39 5.2.5 Cấp IV 2.07 1.76 1.49 1.35 1.15 Bảng số 15: Định mức chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu tiền khả thi Chi phí xây dựng và th TT Loại công trình
  4. Bảng số 17: Định mức chi phí thẩm tra thiết kế xây dựng Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong tổng mức  TT Loại công trình
  5. TT Loại công trình
  6. Tổng mức đầu tư (tỷ đồng) không bao gồm chi phí bồi thường giải phóng mặt bằng, hỗ trợ và tá TT Loại công trình được phê duyệt trong dự án
  7. 1.2 Công trình công nghiệp 0.190 0.126 0.097 0.075 0.058 1.3 Công trình giao thông 0.109 0.072 0.055 0.043 0.033 Công trình nông nghiệp và phát triển  1.4 0.121 0.080 0.061 0.048 0.037 nông thôn 1.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.126 0.085 0.065 0.050 0.039 Phụ lục số 2: Phí thẩm tra thiết kế xây dựng công trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước khi cơ quan quản lý nhà n thẩm tra 2.1 Công trình dân dụng 0.0495 0.0330 0.0255 0.0195 0.0150 2.2 Công trình công nghiệp 0.0570 0.0378 0.0291 0.0255 0.0174 2.3 Công trình giao thông 0.0327 0.0216 0.0165 0.0129 0.0099 Công trình nông nghiệp và phát triển  2.4 0.0363 0.0240 0.0183 0.0144 0.0111 nông thôn 2.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.0378 0.0255 0.0195 0.0150 0.0117 Phụ lục số 3: Phí thẩm tra thiết kế xây dựng công trình sử dụng nguồn vốn khác 3.1 Công trình dân dụng 0.099 0.066 0.051 0.039 0.030 3.2 Công trình công nghiệp 0.114 0.076 0.058 0.045 0.035 3.3 Công trình giao thông 0.065 0.043 0.033 0.026 0.020 Công trình nông nghiệp và phát triển  3.4 0.072 0.048 0.036 0.029 0.022 nông thôn 3.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.076 0.051 0.039 0.030 0.024 2. Phí thẩm tra dự toán Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình hoặ TT Loại công trình
  8. Định mức chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán TT Tổng mức đầu tư (Tỷ đồng)
  9. Công trình nông nghiệp và phát triển  2.4 0.0363 0.0240 0.0183 0.0144 0.0111 nông thôn 2.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.0378 0.0255 0.0195 0.0150 0.0117 2. Phí thẩm định dự toán xây dựng Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình hoặ TT Loại công trình
  10. BXD ngày 15/02/2017 của Bộ xây dựng  dự án và tư vấn đầu tư xây dựng Đơn vị tính: tỷ lệ %  phí xây dựng và chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) 500 1,000 2,000 5,000 10,000 20,000 30,000 1.442 1.180 0.912 0.677 0.486 0.363 0.290 1.518 1.242 1.071 0.713 0.512 0.382 0.305 1.290 1.056 0.910 0.606 0.435 0.325 0.260 1.366 1.118 0.964 0.642 0.461 0.344 0.275 1.214 1.020 0.856 0.570 0.409 0.306 0.245 Đơn vị tính: tỷ lệ %  phí xây dựng và chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) 500 1,000 2,000 5,000 10,000 20,000 30,000 0.100 0.086 0.073 0.050 0.040 0.026 0.022 0.163 0.141 0.110 0.074 0.057 0.034 0.027 0.071 0.062 0.053 0.036 0.029 0.019 0.016 0.096 0.082 0.070 0.048 0.039 0.025 0.021 0.074 0.065 0.055 0.038 0.030 0.020 0.017 Đơn vị tính: tỷ lệ %  phí xây dựng và chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) 500 1,000 2,000 5,000 10,000 20,000 30,000 0.287 0.246 0.209 0.167 0.134 0.102 0.086 0.466 0.404 0.315 0.248 0.189 0.135 0.107 0.203 0.177 0.151 0.120 0.097 0.075 0.063 0.273 0.234 0.201 0.161 0.129 0.100 0.084 0.211 0.185 0.158 0.127 0.101 0.078 0.065
  11. Cận dưới Cận trên 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 Đơn vị tính: tỷ lệ % Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) Giá trị 500 1,000 2,000 5,000 8,000 10,000 4750.288376 1.65 1.36 1.16 0.89 0.68 0.61 0.91 1.50 1.22 1.05 0.80 0.61 0.55 0.82 1.37 1.11 0.94 0.73 0.55 0.50 0.75 1.21 0.98 0.83 0.64 0.48 0.44 0.66 0.89 ­ ­ ­ ­ ­ ­ 2.39 1.93 1.65 1.28 0.99 0.91 1.31 2.17 1.76 1.51 1.16 0.90 0.80 1.19 1.98 1.61 1.36 1.06 0.82 0.72 1.09 1.75 1.43 1.20 0.94 0.72 0.63 0.96 1.30 ­ ­ ­ ­ ­ ­ 1.76 1.54 1.30 0.97 0.79 0.70 1.00 1.46 1.28 1.09 0.80 0.65 0.58 0.82 1.20 1.05 0.90 0.66 0.53 0.48 0.68 1.06 0.93 0.79 0.58 0.47 0.42 0.60 0.83 ­ ­ ­ ­ ­ ­ 2.75 2.40 2.03 1.52 1.21 1.04 1.56 2.28 2.01 1.70 1.26 1.02 0.88 1.30 1.90 1.66 1.42 1.04 0.82 0.72 1.07 1.68 1.47 1.25 0.91 0.72 0.64 0.94 1.22 ­ ­ ­ ­ ­ ­ 1.24 1.08 0.92 0.68 0.51 0.45 0.70 0.81 0.68 0.58 0.44 0.34 0.28 0.45 0.70 0.60 0.51 0.39 0.29 0.25 0.40 0.58 0.48 0.43 0.32 0.25 0.21 0.33 0.49 0.43 ­ ­ ­ ­ ­
  12. 1.78 1.52 1.32 1.02 0.75 0.66 1.05 1.38 1.21 1.03 0.79 0.61 0.49 0.81 1.01 0.85 0.72 0.56 0.42 0.36 0.57 0.82 0.70 0.59 0.45 0.33 0.29 0.46 0.71 ­ ­ ­ ­ ­ ­ 1.54 1.30 1.13 0.85 0.66 0.58 0.87 1.39 1.17 1.02 0.77 0.59 0.52 0.79 1.22 1.05 0.87 0.67 0.49 0.42 0.69 1.06 0.90 0.77 0.59 0.43 0.37 0.61 0.80 0.64 ­ ­ ­ ­ ­ 2.21 1.87 1.58 1.22 0.95 0.83 1.25 2.00 1.69 1.43 1.10 0.85 0.74 1.13 1.73 1.48 1.25 0.96 0.69 0.58 0.98 1.52 1.29 1.10 0.83 0.60 0.51 0.85 1.14 ­ ­ ­ ­ ­ ­ 1.14 0.97 0.83 0.61 0.48 0.43 0.63 1.04 0.90 0.75 0.53 0.39 0.33 0.55 0.91 0.78 0.66 0.47 0.34 0.29 0.49 0.80 0.70 0.56 0.41 0.29 0.25 0.42 0.70 0.58 ­ ­ ­ ­ ­ 1.64 1.39 1.19 0.90 0.70 0.63 0.92 1.49 1.28 1.07 0.79 0.58 0.49 0.81 1.32 1.14 0.92 0.70 0.51 0.43 0.72 1.16 1.02 0.81 0.61 0.44 0.36 0.63 0.98 ­ ­ ­ ­ ­ ­ Đơn vị tính: tỷ lệ % Chi phí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) 500 1,000 2,000 5,000 10,000 20,000 30,000 0.016 0.014 0.012 0.009 0.007 0.005 0.004 0.028 0.025 0.020 0.015 0.010 0.007 0.005 0.013 0.011 0.009 0.007 0.005 0.004 0.003 0.015 0.013 0.011 0.009 0.006 0.005 0.004 0.013 0.012 0.010 0.008 0.005 0.004 0.003 Đơn vị tính: tỷ lệ % Chi phí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) 500 1,000 2,000 5,000 10,000 20,000 30,000 0.046 0.041 0.034 0.026 0.019 0.015 0.012 0.080 0.070 0.056 0.044 0.029 0.020 0.015 0.036 0.032 0.026 0.020 0.014 0.010 0.009 0.044 0.037 0.032 0.026 0.017 0.014 0.010 0.037 0.034 0.029 0.022 0.015 0.010 0.009
  13. Đơn vị tính: tỷ lệ % TGT) trong tổng mức đầu tư được duyệt hoặc giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng) Giá trị 500 1,000 2,000 5,000 8,000 10,000 4750.288376 0.083 0.068 0.044 0.033 0.028 0.026 0.034 0.087 0.066 0.053 0.038 0.031 0.028 0.039 0.055 0.042 0.035 0.024 0.020 0.017 0.025 0.056 0.043 0.035 0.026 0.022 0.019 0.027 0.059 0.046 0.040 0.029 0.024 0.021 0.030 Đơn vị tính: tỷ lệ % TGT) trong tổng mức đầu tư được duyệt hoặc giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng) Giá trị 500 1,000 2,000 5,000 8,000 10,000 4750.288376 0.077 0.064 0.043 0.032 0.027 0.025 0.033 0.083 0.062 0.050 0.034 0.030 0.027 0.035 0.052 0.041 0.034 0.021 0.018 0.016 0.022 0.053 0.040 0.034 0.024 0.021 0.018 0.025 0.056 0.044 0.037 0.026 0.022 0.020 0.027 Đơn vị tính: tỷ lệ % á gói thầu được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên 50 100 0 1 1 0.176 0.114 0.816 0.816 0.816 Đơn vị tính: tỷ lệ % GT) của giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên 500 1,000 2,000 4750.28838 2000 2000 0.057 0.040 0.032 0.032 0.032 0.032 0.067 0.052 0.041 0.041 0.041 0.041 0.043 0.029 0.023 0.023 0.023 0.023 0.046 0.031 0.026 0.026 0.026 0.026 0.052 0.038 0.028 0.028 0.028 0.028 hiết bị Đơn vị tính: tỷ lệ % TGT) của giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên 500 1,000 2,000 574.092189 500 1000 0.081 0.055 0.043 0.077 0.081 0.055 0.123 0.084 0.066 0.117 0.123 0.084 0.056 0.040 0.032 0.054 0.056 0.040 0.061 0.050 0.037 0.059 0.061 0.050 0.069 0.054 0.041 0.067 0.069 0.054 Đơn vị tính: tỷ lệ % có thuế GTGT) của giá gói thầu thi công xây dựng được duyệt (tỷ đồng) Giá trị
  14. 500 1,000 2,000 5,000 8,000 10,000 4750.288376 1.188 0.797 0.694 0.620 0.530 0.478 0.626 1.301 0.823 0.716 0.640 0.550 0.493 0.646 1.003 0.731 0.636 0.550 0.480 0.438 0.557 0.950 0.631 0.550 0.490 0.420 0.378 0.495 0.912 0.584 0.509 0.452 0.390 0.350 0.457 Đơn vị tính: tỷ lệ % của giá gói thầu mua sắm vật tư, thiết bị lắp đặt vào công trình được duyệt (tỷ đồng) Giá trị 500 1,000 2,000 5,000 8,000 10,000 574.092189 0.261 0.176 0.153 0.132 0.112 0.110 0.248 0.422 0.356 0.309 0.270 0.230 0.210 0.412 0.217 0.146 0.127 0.110 0.092 0.085 0.206 0.232 0.159 0.138 0.120 0.098 0.091 0.221 0.261 0.173 0.150 0.126 0.105 0.095 0.248 Giá trị Cận dưới Cận trên 0.2 1 1 4.072 4.072 4.072  ngày 11 tháng 11 năm 2016 của Bộ Tài chính ụng phí thẩm định phê duyệt thiết kế phòng cháy chữa cháy Đơn vị tính: tỷ lệ % g) ặt bằng, hỗ trợ và tái   dự án Giá trị Cận dưới Cận trên 10,000 5324.3805654 5000 10000 0.00072 0.00106 0.00108 0.00072 0.00072 0.00106 0.00108 0.00072 0.00050 0.00073 0.00075 0.00050 0.00050 0.00073 0.00075 0.00050 C ngày 10 tháng 10 năm 2014 của Bộ Tài chính ử dụng phí thẩm duyệt thiết kế về phòng cháy chữa cháy Đơn vị tính: tỷ lệ %
  15. ỷ đồng) mặt bằng, hỗ trợ và tái định cư đã  g dự án Giá trị Cận dưới Cận trên 5,000 >=10.000 5324.3805654106 5000 >=10.000 0.00144 0.00077 #VALUE! 0.00144 0.00077 0.00134 0.00072 #VALUE! 0.00134 0.00072 0.00113 0.00061 #VALUE! 0.00113 0.00061 0.00103 0.00055 #VALUE! 0.00103 0.00055 T­BTC ngày 6/12/2011 của Bộ Tài chính ý sử dụng phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng Giá trị Cận dưới 500 1000 2000 5000 10,000 5324.3805654106 5000 0.0075 0.0047 0.0025 0.0020 0.0010 0.00200 0.002 0.000  ngày 14 tháng 02 năm 2011 của Bộ Tài chính hoàn thành thuộc nguồn vốn Nhà nước Giá trị Cận dưới Cận trên 1000 >= 10.000 5324.3805654106 1000 >= 10.000 0.060 0.032 #VALUE! 0.060 0.032 Giá trị Cận dưới Cận trên 1000 >= 10.000 5324.3805654106 1000 >= 10.000 0.086 0.046 #VALUE! 0.086 0.046  ngày 12 tháng 6 năm 2014 của Bộ Tài chính và sử dụng phí thẩm tra thiết kế công trình xây dựng Đơn vị tính: tỷ lệ % dự toán công trình hoặc dự toán gói thầu được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên 1,000 2,000 5,000 8,000 4750.2883764 2000 5000 cơ quan quản lý nhà nước thực hiện toàn bộ công việc thẩm tra 0.041 0.029 0.022 0.019 0.023 0.029 0.022
  16. 0.044 0.035 0.026 0.022 0.027 0.035 0.026 0.025 0.021 0.016 0.014 0.016 0.021 0.016 0.028 0.023 0.017 0.015 0.017 0.023 0.017 0.030 0.026 0.019 0.017 0.020 0.026 0.019  cơ quan quản lý nhà nước thuê tổ chức tư vấn, cá nhân cùng  0.0123 0.0087 0.0066 0.0057 0.0068 0.0087 0.0066 0.0132 0.0105 0.0078 0.0066 0.0080 0.0105 0.0078 0.0075 0.0063 0.0048 0.0042 0.0049 0.0063 0.0048 0.0084 0.0069 0.0051 0.0043 0.0052 0.0069 0.0051 0.0090 0.0780 0.0057 0.0051 0.0117 0.0780 0.0057 0.024 0.017 0.013 0.012 0.0133 0.0170 0.0130 0.026 0.021 0.016 0.013 0.0164 0.0210 0.0160 0.015 0.012 0.010 0.008 0.0102 0.0120 0.0100 0.017 0.014 0.010 0.009 0.0103 0.0140 0.0100 0.018 0.016 0.012 0.010 0.0123 0.0160 0.0120 Đơn vị tính: tỷ lệ % dự toán công trình hoặc dự toán gói thầu được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên 1,000 2,000 5,000 8,000 4750.2883764 2000 5000 cơ quan quản lý nhà nước thực hiện toàn bộ công việc thẩm tra 0.038 0.028 0.021 0.018 0.022 0.028 0.021 0.041 0.033 0.023 0.020 0.024 0.033 0.023 0.024 0.020 0.014 0.012 0.014 0.020 0.014 0.026 0.022 0.016 0.014 0.016 0.022 0.016 0.029 0.024 0.017 0.015 0.018 0.024 0.017  cơ quan quản lý nhà nước thuê tổ chức tư vấn, cá nhân cùng  0.0114 0.0084 0.0063 0.0054 0.0065 0.0084 0.0063 0.0123 0.0099 0.0069 0.0060 0.0071 0.0099 0.0069 0.0072 0.0060 0.0042 0.0036 0.0043 0.0060 0.0042 0.0078 0.0066 0.0048 0.0042 0.0049 0.0066 0.0048 0.0087 0.0072 0.0051 0.0043 0.0053 0.0072 0.0051 ngày 18 tháng 01 năm 2016 của Bộ Tài chính hoàn thành thuộc nguồn vốn Nhà nước
  17. Giá trị Cận dưới Cận trên 1000 >= 10.000 5324.3805654106 1000 >= 10.000 0.150 0.080 #VALUE! 0.150 0.080 Giá trị Cận dưới Cận trên 1000 >= 10.000 5324.3805654106 1000 >= 10.000 0.215 0.115 #VALUE! 0.215 0.115 ­BTC ngày 10/11/2016 của Bộ Tài chính phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng, phí thẩm định thiết kế cơ  sở Giá trị Cận dưới 500 1000 2000 5000 >=10.000 5324.3805654106 5000 0.0075 0.0047 0.0025 0.0020 0.0010 0.002 0.002 C ngày 10 tháng 11 năm 2016 của Bộ Tài chính phí thẩm định thiết kế kỹ thuật, phí thẩm định dự toán xây dựng Đơn vị tính: tỷ lệ % dự toán công trình hoặc dự toán gói thầu được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên 1,000 2,000 5,000 8,000 4750.2883764 2000 5000 0.041 0.029 0.022 0.019 0.023 0.029 0.022 0.044 0.035 0.026 0.022 0.027 0.035 0.026 0.025 0.021 0.016 0.014 0.016 0.021 0.016 0.028 0.023 0.017 0.014 0.017 0.023 0.017 0.030 0.026 0.019 0.017 0.020 0.026 0.019 hức tư vấn, cá nhân cùng thẩm định 0.0123 0.0087 0.0066 0.0057 0.0068 0.0087 0.0066 0.0132 0.0105 0.0078 0.0066 0.0080 0.0105 0.0078 0.0075 0.0063 0.0048 0.0042 0.0049 0.0063 0.0048
  18. 0.0084 0.0069 0.0051 0.0042 0.0052 0.0069 0.0051 0.0090 0.0780 0.0057 0.0051 0.0117 0.0780 0.0057 Đơn vị tính: tỷ lệ % dự toán công trình hoặc dự toán gói thầu được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên 1,000 2,000 5,000 8,000 4750.2883764 2000 5000 0.038 0.028 0.021 0.018 0.022 0.028 0.021 0.041 0.033 0.023 0.020 0.024 0.033 0.023 0.024 0.020 0.014 0.012 0.014 0.020 0.014 0.026 0.022 0.016 0.014 0.016 0.022 0.016 0.029 0.024 0.017 0.014 0.018 0.024 0.017 hức tư vấn, cá nhân cùng thẩm định 0.0114 0.0084 0.0063 0.0054 0.0065 0.0084 0.0063 0.0123 0.0099 0.0069 0.0060 0.0071 0.0099 0.0069 0.0072 0.0060 0.0042 0.0036 0.0043 0.0060 0.0042 0.0078 0.0066 0.0048 0.0042 0.0049 0.0066 0.0048 0.0087 0.0072 0.0051 0.0042 0.0053 0.0072 0.0051
  19. Giá trị Cận dưới Cận trên 5324.3805654 5000 10000 0.665 0.677 0.486 0.700 0.713 0.512 0.595 0.606 0.435 0.630 0.642 0.461 0.560 0.570 0.409 Giá trị Cận dưới Cận trên 5324.3805654 5000 10000 0.049 0.050 0.040 0.073 0.074 0.057 0.036 0.036 0.029 0.047 0.048 0.039 0.037 0.038 0.030 Giá trị Cận dưới Cận trên 5324.3805654 5000 10000 0.165 0.167 0.134 0.244 0.248 0.189 0.119 0.120 0.097 0.159 0.161 0.129 0.125 0.127 0.101
  20. Cận dưới Cận trên 2000 5000 1.16 0.89 1.05 0.80 0.94 0.73 0.83 0.64 ­ ­ 1.65 1.28 1.51 1.16 1.36 1.06 1.20 0.94 ­ ­ 1.30 0.97 1.09 0.80 0.90 0.66 0.79 0.58 ­ ­ 2.03 1.52 1.70 1.26 1.42 1.04 1.25 0.91 ­ ­ 0.92 0.68 0.58 0.44 0.51 0.39 0.43 0.32 ­ ­
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2