Food
57
lượt xem 12
download
lượt xem 12
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Susan only has 15 minutes to eat lunch so she scarfs it down really fast. da n/ He dished up a great dinner when we dish up /d p/ (chuẩn bị một bữa ăn thịnh soạn, nhiều món) got back. .to eat unwillingly I wasn't very hungry so I just picked pick at /p k ət/ (ăn chậm chạp và uể oải) to drink or swallow (an knock /n k bæk/ back (uống hoặc nuốt đồ uống có cồn rất nhanh) to eat a lot of food at pig out (on) /p g a t ( n)/ one time (ăn nhiều đồ ăn...
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD