intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Giá trị bình thường của máu

Chia sẻ: Hi Hi | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:8

121
lượt xem
18
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tài liệu tham khảo về bảng Giá trị bình thường của máu

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Giá trị bình thường của máu

  1. GIÁ TRỊ BÌNH THƯỜNG CỦA MÁU Giới hạn điều trị Đơn vị Ống nghiệm* Phân tích α 1 -Acid glycoprotein 0.55-1.40 g/l  α 1 -antitrypsin (a1-AT) 1.1-2.3 g/l  α 1 -Antitrypsin phenotype  α 2 -Macroglobulin 0.7-2.4 g/l  lang=VI ƯCMC(ức chế men Nam 18-66 U/l  chuyển) Nữ 13-54 Điện di acetylcholinesterase  (dịch) Axit phosphatse (toàn bộ) Nam
  2. Arginine vasopressin (ADH) 1.0-4.5 pmol/l  AST (Aspartate
  3. Chloride 99-109 mmol/l  Cholinesterase (pseudo) 620-1370 IU/l  Chromium
  4. Nữ % 8.0 Gonadotrophin releasing  hormone test (GnRH test) Growth hormone (GH) mU/l  GTT  Hormon ruột  Haptoglobin 0.3-2.1 g/l  HCG- β
  5. %Bảo hoà 20-55 %  ITT của hormon tăng trưởng  dự trữ Không phát hiện Ketones  L-DOPA 0.3-1.6 mg/l  µ mol/l 1.5-8.0  Lactate 0.5-2.2 mmol/l µ mol/l Lamotrigine 4-16  LDH
  6. Phenytoin 40-80 µmol/l  Phosphate 0.70-1.40 mmol/l  Potassium 3.5-5.0 mmol/l  Prealbumin 0.15-0.4 g/l  specific 40-49 tuổi PSA (Prostatic 0-2.5 ng/ml antigen) 50-59 tuổi 0-3.5 ng/ml 60-69 tuổi 0-4.5 ng/ml 70-79 0-6.5 ng/ml Progesterone >35 nmol/l  Prolactin Nam
  7. Thiamine (vit B1), (hồng cầu) 165-286 nmol/l tbHC  Test chức năng tuyến giáp  TSH 0.17-3.2 mU/l T4 toàn phần 70-155 nmol/l  T4 tự do 11-22 pmol/l  T3 toàn phần 65 tuổi 0.8-2.3 TBG (thyroxine binding 16-28 mg/l  globulin) % ức chế TRAb (thyroid receptor
  8. IgG 5.0-14.0* g/l  IgA 1.0-4.0* g/l  IgM 0.5-2.0* g/l  xem bảng báo cáo Phân nhóm IgG (IgG1-IgG4) g/l  IgE toàn 0-1 năm
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2