Giáo trình môn Kinh tế lượng
lượt xem 270
download
Kinh tế lượng (econometrics) là một bộ phận của Kinh tế học, được hiểu theo nghĩa rộng là môn khoa học kinh tế giao thoa với thống kê học và toán kinh tế. Hiểu theo nghĩa hẹp, là ứng dụng toán, đặc biệt là các phương pháp thống kế vào kinh tế.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Giáo trình môn Kinh tế lượng
- ˆ ˆ 0 1 ˆ 1 ˆ 0 ˆ tn k Se( ˆ 1 ) 1 ˆ tn k Se( ˆ 1 ) ˆ tn k Se( ˆ 1 ) 1 1 2 2 ˆ 0 t 1 ;t tn k ˆ Se( 1 ) 2 tn k 2 tn k 2 ˆ 0,6 t 1 ;t tn k Se( ˆ ) 1 2
- tn k 2 tn k 2 ˆ 0 t 1 ;t tn k Se( ˆ 1 ) tn k 2 ˆ 0 t 1 ;t tn k ˆ Se( 1 ) tn k 2 ˆ 0 t 1 ;t tn k ˆ Se( 1 ) tn k 2 R2 (k 1) f 2 ;f f (k 1, n k ) (1 R ) (n k )
- f .(k 1) R2 f .(k 1) (n k ) f (k 1, n k ) f (k 1, n k ) ˆ Y tn k ˆ ) Se(Y ˆ Y tn k ˆ ) Se(Y 0 0 0 0 2 2 Y ˆ 0 X ˆ 1 ˆ ) 1 (X 0 X ) 2 Se(Y0 ˆ 2( n (X i X ) 2 ˆ2 (X i X) 2 Se 2 ( ˆ 1 ) ˆ Y tn k Se(Y0 ) ˆ Y tn k Se(Y0 ) 0 0 2 2 ˆ ) 1 (X 0 X ) 2 Se(Y0 ˆ 2 (1 n (X i X ) 2 2 (1) f (k 1, n k 1)
- Cov( U t , U t 1 ) Cov( U t , U t 1 ) Var ( U t ) . Var ( U t 1 ) Var ( U t ) etet 1 ˆ e i2 ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ d n h (1 ). U2 2 (1 n ).Var ( ˆ ) 2 R 12 R 12 2 (1) R 12 (RSS 2 RSS1 ) / 1 f ;f f (1,n k 1) RSS1 /(n k 1)
- U *t Yt* * 0 * 1 X 1*t ... * k 1 X *k 1, t U *t ˆ* ˆ* ˆ* 0 1 k 1 ˆ * ˆ 0 ˆ ˆ* 0 j j (1 ) ˆ Y ˆ ˆ X ... ˆ X 0 1 1 k 1 k 1 ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ Y 0 1 2 e 2t e 2t e 2t 1 t ˆˆ ˆˆ ˆ ˆ ˆ ˆ Y 0 1 2 ˆ ˆ ˆ Y Yˆ2 Y ˆ3 Yˆm ˆ2 Y Y ˆ3 ˆm Y ˆ2 Y ˆ3 Y ˆm Y i i i R 22 2 ( m 1) R 22 ˆ2 Y ˆ Y
- ˆ2 Yi (R 32 R 12 ) f 1 ;f f (1,n k 1) (1 R 32 ) (n k 1) 2 ( 2) S2 (k 3) 2 2 (1) n 6 24 2 i a.X bji e i2 2 i e i2 a.X bji .e vi ln e i2 ln a b. ln X ji Vi 1 ei 0 1 . Vi X ji ei 0 1 . X ji Vi 1 ei 0 1 . Vi X ji e i2 0 1 X 1i 2 X 2i 3 X 1i X 2i 4 X 12i 5 X 22i Vi 2 R w 2 ( k w 1) R 2w
- e i2 ˆ2 Y i 2 RD ˆ1 ˆ1 2 (1) R 2D 2 ˆ1 f ;f f (1, n 2) Se( ˆ 1) 2 2 i i 2 i 2 2 i .X ji X ji ˆ Y ˆ Y i i R *2 R *2 R *2 (k * 1) f ;f 2 f ( k* 1, n k * ) (1 R ) * (n k * ) RSS e i2 ˆ2 (n k ) (n k ) ˆ ˆ 0 t 1 2 ;t tn k Se( ˆ 1 ˆ ) 2 Se( ˆ 1 ˆ ) 2 Se 2 ( ˆ 1 ) Se 2 ( ˆ 2 ) 2Cov( ˆ 1 , ˆ 2 )
- R2 (k 1) f 2 ;f f (k 1, n k ) (1 R ) (n k ) (R 12 R 22 ) f m ;f f ( m ,n k) (1 R 12 ) (n k ) 2 (R nb R ib2 ) f m ;f f ( m ,n k) 2 (1 R ) nb (n k ) (RSS 2 RSS1 ) f m ;f f ( m ,n k) RSS1 (n k ) (RSS ib RSS nb ) f m ;f f ( m ,n k) RSS nb (n k ) ˆ Y ˆ ˆ X0 ˆ X0 ˆ X 0k 0 0 1 1 1 2 k 1 1 ˆ Y tn k ˆ ) Se(Y X 10 X 02 X 0k ˆ Y tn k ˆ ) Se(Y 0 0 1 0 0 2 2 ˆ Y ˆ / X0 ) Var (Y 0 0
- ˆ / X0 ) Var (Y0 X 0 . ˆ 2 (X'.X) 1 .X 0 X 0 .Cov( ˆ ).X 0 RSS ˆ2 n k 1 (1 R 2 ).(n 1) R2 (n k )
- ˆ Y ˆ ˆ ˆ i 0 1 2 2 ˆ1 Se( ˆ 1 ) ˆ ˆ j j
- ˆ ˆ 1 2 ˆI e 0 .Y 1 .R 2 .e u t ˆ ˆ ˆ 0 1 2 ˆ 1 ˆ 2 ˆ 1 ˆ 2 ˆ ˆ j j 29 t 0 , 05 ˆ * 0,12708 0 j Se( ˆ j ) 0,06068
- ˆ * j Se( ˆ j ) ˆ * 0,98339 1 j Se( ˆ j ) 0,02991 t 029, 025
- ˆ Y ˆ ˆ ˆ i 0 1 2 ˆ Y i ˆ Y i ˆ * j Se( ˆ j ) ˆ * j Se( ˆ j ) ˆ ˆ j j ˆ * 8,9353 0 j ˆ j Se( ˆ j ) Se( ˆ j ) > -10) ˆ * j Se( ˆ j ) ˆ * j Se( ˆ j )
- ≠ ˆ * j Se( ˆ j ) ˆ ˆ 0 1 ˆ ˆ 0 1 ˆ 0 ≠ ˆ * j Se( ˆ j ) ˆ * j Se( ˆ j )
- CN e 0 .TL 1 .VL 2 KH 3 .e u t ln CN ˆ ˆ ˆ ˆ 0 1 2 3 ˆ 1 ˆ 2 ˆ 3 ˆ 1 ˆ 2 ˆ 3 R 2 /(k 1) f (k 1, n k ) (1 R 2 ) /(n k ) R 2 /(k 1) 0,99790 /( 4 1) (1 R 2 ) /(n k ) (1 0,99790) /(16 4) f (k 1, n k ) f 0(,305,13) f (k 1, n k ) ˆ ˆ j j 12 t 0 , 05 ˆ * 0,595124 0 j ˆ j Se( ˆ j ) Se( ˆ ) j ˆ ˆ ˆ 1 2 3
- ˆ * j Se( ˆ j ) ˆ * 0,38846 0,5 j Se( ˆ j ) 0,088688 t 12 0 , 025 R *2 2 (1) (RSS** RSS* ) / 1 f (1,n k 1) RSS* /(n k 1) ˆ * j Se( ˆ j ) ˆ * 0,9252 0 j Se( ˆ j ) 0,152 t 12 0 , 025
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Bài giảng môn Kinh tế lượng
82 p | 795 | 296
-
Sách môn Kinh tế lượng
269 p | 569 | 293
-
Bài giảng môn Kinh tế lượng - TS. Lê Tấn Nghiêm
55 p | 909 | 235
-
HUA Nhập môn kinh tế lượng_ Chương 4
56 p | 309 | 210
-
HUA Nhập môn kinh tế lượng_ Chương 1
16 p | 460 | 205
-
HUA Nhập môn kinh tế lượng_ Chương 2
62 p | 337 | 205
-
HUA Nhập môn kinh tế lượng_ Chương 3
70 p | 346 | 203
-
HUA Nhập môn kinh tế lượng_ Chương 6
52 p | 294 | 202
-
HUA Nhập môn kinh tế lượng_ Chương 5
18 p | 289 | 186
-
Tài liệu Kinh tế lượng 03
0 p | 807 | 176
-
HUA Nhập môn kinh tế lượng_ Chương 13
24 p | 206 | 133
-
Phương pháp phân tích - Nhập môn kinh tế lượng với các ứng dụng
551 p | 352 | 105
-
Giáo trình môn kinh tế lượng - Trần Ngọc Minh
0 p | 174 | 50
-
Bài giảng môn kinh tế lượng - Chương 5
19 p | 166 | 40
-
Giáo trình học Kinh tế lượng
71 p | 106 | 31
-
Bài giảng học môn KINH TẾ LƯỢNG
39 p | 152 | 23
-
Đề kiểm tra môn kinh tế lượng ĐH ngân hàng
6 p | 145 | 13
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn