intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

hướng dẫn sử dụng máy phân ly- KYDH204, chương 5

Chia sẻ: Nguyen Van Luong | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:9

185
lượt xem
43
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Hệ thống trục Hệ thống trục nằm ngang cũng là một trong những bộ phận chính truyền tải năng lượng trong máy phân ly. Hệ thống bao gồm trục chữ thập, bánh răng xoắn to, bộ ly hợp ma sát và ổ bi v…v…Trình tự tháo hệ thống như sau: Tháo nắp dưới của trục chữ thập và động cơ đo vòng tua. Tháo động cơ điện, bàn quay. ống ma sát và ổ phớt dầu. Tháo bu lông trên nắp ổ bi bên trái, tháo đai ốc tròn trên trục chữ thập, tháo ổ bi bên phải. Lấy bánh răng...

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: hướng dẫn sử dụng máy phân ly- KYDH204, chương 5

  1. Chương 5: Hệ thống trục Hệ thống trục nằm ngang cũng là một trong những bộ phận chính truyền tải năng lượng trong máy phân ly. Hệ thống bao gồm trục chữ thập, bánh răng xoắn to, bộ ly hợp ma sát và ổ bi v…v…Trình tự tháo hệ thống như sau: Tháo nắp dưới của trục chữ thập và động cơ đo vòng tua. Tháo động cơ điện, bàn quay. ống ma sát và ổ phớt dầu. Tháo bu lông trên nắp ổ bi bên trái, tháo đai ốc tròn trên trục chữ thập, tháo ổ bi bên phải. Lấy bánh răng xoắn to ra khỏi hộp số, lấy trục chữ thập cùng với ổ bi bên trái ra ngoài, lấy nắp và ống ma sát ra ngoài từ phía kia của động cơ điện. Đối với việc tháo hệ thống trục nằm ngang, xem Hình 6. Trục chữ thập
  2. Hình 6. Trục chữ thập – Cross Shaft 1 Động cơ điện 17 Khối bàn quay 33 Bu lông đầu lục giác M12 x 30 2 Bu lông đầu lục giác 18 Đĩa ma sát 34 Bu lông đầu tỳ hình côn M12 x 16 3 Rong đen vênh 19 Vít xẻ rãnh chìm M6 x 12 35 Chốt trụ tròn A16 x 50 4 Đĩa kết nối 20 Bánh xe ma sát 36 Bu lông đầu giác chìm M10 x 25 5 Khớp nối 21 Chốt trụ tròn B10 x 78 37 Gioăng chữ “O” 38 . Guốc phanh 6 Bu lông đầu trụ xẻ rãnh M10x12 22 Phớt dầu B30-42-7 39 Đầu nối má phanh 40. Chốt trụ tròn A6 x 26 7 Vòng đệm kín 23 Rãng chứa gioăng chữ “O” 41 Trục phanh 42. Lò xo phanh 3 x 23 x 56 8 Bánh xe truyền động 24 Gioăng chữ “O” 73,5 x 3,5 43 Chốt trụ tròn A6 x 26 44. Cần gạt 9 Khối đàn hồi 25 Vòng bi cầu có áo 60000 6208 45 Nắp phanh 46. Rong đen phẳng 10 Chốt trụ tròn l6 x 50 26 Bánh răng xoắn to 47 Bu lông đầu M10 x 35 48. Phớt dạ 50 11 Đai ốc trụ tròn M24 x 1.5 27 Trục chữ thập 49 Bánh răng động cơ đo vòng tua 12 Rong đen hãm đai ốc tròn 24 28 Vòng bi cầu có áo 60000 6205 50 Chốt trụ tròn A3 x 18 13 Vòng bi cầu có áo 60000 6205 29 Rong đen hãm đai ốc tròn 24 51 Áo trục động cơ đo vòng tua 14 Phanh hãm 30 Đai ốc trònM24 x l.5 52 Trục động cơ đo vòng tua 15 Chốt trụ tròn A10 x 45 31 Nắp dưới 53 Đai mềm 12 kiểu A, trục 12 54. 16 Ổ đỡ khối bàn quay 32 Rong đen phẳng 12 55 Bảng chỉ số động cơ đo vòng tua 10.2. Lắp các bộ phận Việc lắp ráp các bộ phận được thực hiên theo trình tự ngược với
  3. trình tự đã được nêu ở trên. Phải thực chú ý cẩn thận khi lắp ráp: làm vệ sinh sạch sẽ các chi tiết/bộ phận, không được phép để só lại bất cứ tạp chất nào hoặc là sợi bông, dù là nhỏ nhất …trong hộp số. Nếu như goăng của tang trống bị hỏng, phải thay thế bằng gioăng mới. Khi lắp tang trống, phải chú ý lắp cho đúng chiều và đúng vạch dấu. Thực hiện bôi trơn các bộ phận và các vị trí như đã nêu ở chương VII. “Bôi trơn”. Kiểm tra và bảo dưỡng các vị trí theo yêu cầu tại chương VIII. “Bảo dưỡng”. S/ Mã hiệu – Tên chi tiết – Description (Hệ thống đầu S.L. – 1 101 Ống nạp dầu nhờn – Oil suction pipe 1 2 102 Bơm hướng trục nhỏ – Small centripetal 1 3 GB3452.1- Gioăng chư “O” – O ring 35.5 x 3.55 1 4 103 Giá đỡ bơm hướng trục lớn – Big 1 5 104 Bơm hướng trục lớn – Big centripetal pump 1 6 GB3452.1- Gioăng chữ “O” – O ring 48.7 x 3.55 1 7 105 Giá đỡ cửa ra pha nặng – Outlet seat for 1 8 G3452.1-1992 Gioăng chữ “O” – O ring 40 x 5.3 1 9 106 Giá đỡ cửa ra pha nhẹ – Outlet seat for light 1 10 Q11F- Van cầu – Ball valve 3/8" 1 11 107 Đầu nối ống mềm – Hose joint 1 12 GB3452.1- Gioăng chữ “O” – O ring 23.6 x 3.55 6 13 108 Hệ ống nạp dầu – Oil-suction piping 1 14 YTN-40- Áp kế, loại chịu rung động–Vibration-proof 2 15 Vòng đệm – Washer 2 16 109 Khuỷu ống nạp dầu – Oil-suction elbow 1 17 110 Ống nghiêng cho pha nhẹ – Angle pipe for 1 18 111 Ống nghiêng cho pha nặng – Angle pipe for 1 19 112 Ống co giãn – Adapting pipe 1 20 113 Gioăng – Gasket 5 21 114 Ống thuỷ – Sight glass ø 35 x 025 x 50 2
  4. 22 115 Giá đỡ ống thuỷ – Sight glass seat 1 23 116 Giá đỡ – Support 1 24 GB5781-86 Bu lông 6 cạnh – toàn ren – Cấp C 2 Hexagon bolt – full thread – Grade C, 25 1.0RC25HO21 Ống kim loại – Metallic hose 2 26 117 Gioăng – Joint 2 27 GB5780-86 Bu lông 6 cạnh – Hexagon bolt Grade C 2 28 118 Cút nối nghiêng – Angle fitting 1 29 GB3452.1- Gioăng chữ “O” – O ring 54.5 x 3.55 1 30 119 Thân van – Valve body 1 31 120 Nút chặn – Plug 1 32 GB1235-76 Gioăng chữ “O” – O ring 28 x 3.1 2 33 121 Đai ốc – Nut M42 x 1.5 1 34 122 Pu ly hãm – Lock pulley 1 35 GB 11 9-86 Chốt trụ tròn – Cylindrical pin 3 x 20 1 36 123 Vô lăng – Hand wheel 1 37 124 Vít điều chỉnh – Adjusting screw 1 38 125 Miếng chèn, đệm – Shim 1 S/ Mã hiệu – Tên chi tiết – Description (Chi tiết của S.L. – N 1 201 Code tang trống) Ổ lắp vòng bi – Bearing seat Q’ty 1 2 202 Ổ lắp gioăng – Sealing seat 1 3 203 Thân tang trống – Drum body 1 4 GB 11 9-86 Chốt trụ tròn – Ordinary cylindrical pin type 1 5 204 Pít tông trượt – Slide piston 1 6 205 Bộ phân phối – Distributor 1 7 206 Gioăng (phớt) – Gasket 1 8 207 Gioăng (phớt) bằng ny lon – Nylon gasket 1 9 208 Đĩa trung gian – Intermediate disk 1 10 209 Nắp tang trống – Drum cover 1 11 210 Vòng hãm – Lock washer 1 12 211 Miếng chặn đĩa – Disc gland 1 13 212 Đĩa phân ly – Disc 91 14 GB 11 9-86 Chốt – Pin 2 x 8 5 15 213 Then – Key 1
  5. 16 214 Giá lắp bơm hướng tâm – Centripetal pump 1 17 215 Nắp che bơm hướng tâm – Centripetal pump 1 18 216 Vòng tỷ trọng – Gravity ring 7 19 GB3452.1-1992 Gioăng chữ “O” – O ring 97.5x2.65 1 20 GB3542.1- Gioăng chữ “O” – O ring 100x3.55 1 21 GB3452.1- Gioăng chữ “O” – O ring 80 x 2.65 1 22 217 Chốt định vi – Positioning pin 1 23 GB3452.1- Gioăng chữ “O” – O ring 43.7 x 3.55 1 24 218 Vòng đệm kín – Seal washer 3 25 GB3452.1- Gioăng chữ “O” – O ring 103 x 3.55 1 26 GB3452.1- Gioăng chữ “O” – O ring 100 x 2.65 1 27 219 Gioăng – Gasket 1 28 220 Lò xo – Spring 18 29 GB3542.1- Gioăng chữ “O” – O ring 106 x 3.55 1 30 221 Khoang chứa nước – Water chamber 1 31 GB5783-86 Bu lông đầu lục giác – Hexagon bolt M8 x 3 32 222 Bu lông – Bolt Ml 0 3 S/ Mã hiệu – Tên chi tiết – Description (Trục thẳng S.L. – 1 301 Trục thẳng đứng – Vertical shaft 1 2 302 Miếng chặn kín – Sealing gland 1 3 GB3452.1-82 Gioăng cao su – Rubber ring 40 x 2.65 1 4 303 Áo nước – Water hood 1 5 304 Khoang chứa lò xo – Spring chamber 1 6 305 Đai ốc hãm – Locking nut 1 7 GB/T276-94 Vòng bi cầu – Grooved ball bearing type 1 8 306 Ống đỡ vòng bi – Bearing sleeve 1 9 GB70-85 Bu lông giác chìm – Socket cap screw Ml2 3 10 GB91-86 Chốt trẻ – Splint pin 2 x 24 2 11 307 Nắp đậy lò xo – Spring cover 1 12 GB3452.1-82 Gioăng cao su – Rubber ring 11 8 x 5 .3 1 13 308 Giá đỡ lò xo – Spring support 1 14 309 Bánh răng xoắn ốc nhỏ – Small helical 1 15 310 Lò xo giảm chấn vòng bi – Bearing baffle 1
  6. 16 GB/T281-94 Vòng bi cầu có lỗ định tâm kiểu 10000 1 2305 17 311 Ống định vị – Fixing sleeve 1 18 GB858-88 Rong đen hãm đai ốc tròn – Stop washer for 1 19 GB812-88 Đai ốc tròn – Round nut M24 x 1.5 1 20 GB3452.1-82 Gioăng chữ “O” – O rubber ring 5 1.5 x 3. 5 1 21 GB858-88 Rong đen hãm đai ốc tròn – Stop washer for 1 22 GB812-88 Đai ốc tròn – Round nut M50 x 1.5 1 23 GB818-85 Bu lông xẻ rãnh – H-shaped cross slot pan 3 24 312 Ổ chứa lò xo – Spring seat 6 25 313 Lò xo – Spring 6 26 314 Nút chặn có ren – Thread plug 6 27 315 Lò xo nhỏ – Small spring 6 28 316 Đai ốc trục thẳng đứng – Vertical shaft nut 1 S/ Mã hiệu – Tên chi tiết – Description (Trục chữ S.L. – 1 Y112M-4-B5 Động cơ điện không đồng bộ 3 pha kiểu 1 B5Y112M 2 GB5781-86 Bu lông đầu lục giác – Cấp C 4 Hexagon bolt – full thread – Grade C M12 x 3 GB93-87 Rong đen vênh – Standard spring washer 12 4 4 401 Đĩa kết nối – Connecting disk 1 5 402 Khớp nối – Coupling 1 6 GB833-88 Bu lông đầu trụ, có xẻ rãnh M10 x 12 1 Slotted big cylindrical cap screw Ml0 x 12 7 303 Vòng đệm kín – Seal washer 1 8 404 Bánh xe truyền động – Driving wheel 1 9 405 Khối đàn hồi – Elastic block 1 10 GB 11 9-86 Chốt trụ tròn – Ordinary cylindrical pin type 8 11 GB812-88 Đai ốc trụ tròn – Round nut M24 x 1.5 1 12 GB858-88 Rong đen hãm đai ốc tròn – Stop washer for 1 13 GB/T276-94 Vòng bi cầu có áo – Grooved ball bearing type 2 14 406 Phanh hãm – Spacer 1 15 GB 11 9-86 Chốt trụ tròn – Ordinary cylindrical pin A 2 16 407 Ổ đỡ khối bàn quay – Seat for throwing block 1
  7. 17 408 Khối bànquay – Throwing block 2 18 409 Đĩa ma sát – Friction disk 2 19 GB8 19-85 Vít xẻ rãnh chìm – Z-shaped cross slot sink 7 20 410 Bánh xe ma sát – Friction wheel 1 21 GB 11 9-86 Chốt trụ tròn – Ordinary cylindrical pin type 1 22 GB/T13871- Phớt dầu – Skeleton oil seal B30-42-7 1 23 411 Rãnh gioăng chữ “O” – Oil seal seat 1 Gioăng chữ “O” 73,5 x 3,5 dùng trong kỹ 24 GB3452.1-82 1 thuật thuỷ khí 25 GB/T276-94 Vòng bi cầu có áo – Grooved ball bearing 1 26 412 Bánh răng xoắn to – Big helical gear 1 27 413 Trục chữ thập – Cross shaft 1 28 GB/T276-94 Vòng bi cầu có áo – Grooved ball bearing 1 29 GB858-88 Rong đen hãm đai ốc tròn – Stop washer for 1 30 GB812-88 Đai ốc tròn – Round nut M24 x l.5 1 31 414 Nắp dưới – End cover 1 32 GB95-85 Rong đen phẳng 12, Cấp C – Plain washer 10 33 GB5781-86 Bu lông đầu lục giác – Cấp C 10 Hexagon bolt - full thread - côn M12 M12 Bu lông xẻ rãnh, đầu tỳ hình Grade C x 16 34 GB71-85 1 Slotted conic-end set screw Ml2 x 16 35 GB 119-86 Chốt trụ tròn – Ordinary cylindrical pin 2 36 GB70-85 Bu lông đầu giác chìm – Socket head bolt 2 37 GB3452.1-82 Gioăng chữ “O” – O rubber ring 61.5 x 3.55 1 38 415 Guốc phanh – Brake shoe 1 39 416 Đầu nối má phanh – Brake shoe connector 1 40 GB 11 9-86 Chốt trụ tròn – Ordinary cylindrical pin type 1 41 417 Trục phanh – Brake shaft 1 42 418 Lò xo phanh – Brake spring 3 x 23 x 56 1 43 GB 11 9-86 Chốt trụ tròn – Ordinary cylindrical pin type 1 44 419 Cần gạt – Handle 1 45 420 Nắp phanh – Brake cover 1 46 GB95-85 Rong đen phẳng, Cấp C – Plain washer 4 Bu lông đầu lục giác, ren toàn thân, cấp C 47 GB5781-86 4 Hexagon bolt - full thread - Grade C M10 x 48 FJ145-63 Phớt dạ 50 – Felt ring 30 (thickness 5) 1
  8. 49 421 Bánh răng động cơ đo vòng tua 1 Tachometer worm wheel 50 GB119-86 Chốt trụ tròn – Ordinary cylindrical pin 1 51 422 Áo trục động cơ đo vòng tua – Tachometer 1 52 423 Trục động cơ đo vòng tua – Tachometer shaft 1 53 GB894.1-86 Đai mềm 12 kiểu A, trục 12 – Type A elastic 1 Bảng chỉ số động cơ đo vòng tua 54 424 1 Tachometer indicating dial S/ Mã hiệu – Code Tên chi tiết – Description (Hệ S.L. – N 1 501 Giá đỡ hệ thống vào công tác) thống nước – Intake seat Q’ty 1 2 Đệm giấy – Paper pad 1 3 GB 11 9-86 Chốt trụ tròn – Cylindrical pin ø 3 x 1 4 502 Tấm đệm – Shim 1 5 503 Đĩa phân phối – Distribution disc 1 6 GB 11 9-86 Chốt trụ tròn – Cylindrical pin ø2.5 2 7 504 Ống đồng – Copper sleeve 1 8 505 Đai ốc trụ tròn – Round nut M45 x 1 9 GB3452.1-1992 Gioăng chữ “O” – O ring 8 x 1 .8 1 10 GB3452.1-1992 Gioăng chữ “O” – O ring 21.2 x 2 .65 1 11 506 Đường ống hệ thống vào – Intake pipe 1 12 507 Giá đỡ van – Valve seat 1 13 508 Đường ống hệ thống ra – Outlet pipe 1 14 509 Đai ốc – Nut M16 x l 1 15 Tấm đệm – Shim ø l5 x ø 8 x 2 1 16 510 Đầu nạp – Bulk head 2 17 Tấm đệm – Shim 2 18 GB3452.1-1992 Gioăng chữ “O” – O ring ø35.5 x 3.55 1 19 511 Thâ n van – Valve body 1 20 512 Cuộn dây – Valve spool 1 21 GB/T3452.1-19 92 Gioăng chữ “O” – O ring ø25 x l.8 2 22 513 Lò xo – Spring 1 23 514 Nhãn hiệu – Label 1 24 515 Tấm đệm – Shim 1 25 GB 11 7-86 Chốt trụ tròn – Ordinary taper pin 11
  9. 26 516 Vô lăng – Hand wheel 1 27 GB8 18-85 Vít chìm đầu xẻ rãnh 2 H-shaped cross slot pan screw M6 x 28 GB5781-86 Bu lông đầu lục giác M10 x 35, Cấp C 2 Hexagon bolt - full thread - Grade C
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
3=>0