
S GDỞ−ĐT QU NG NGÃIẢC NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
TR NG THPT BA GIAƯỜ Đ c l p ộ ậ − T do ự− H nh phúcạ
−−−−−− −−−−−−−−−
K HO CH GI NG D Y MÔN TOÁN 11Ế Ạ Ả Ạ
Năm h c: 2010 ọ− 2011
--------
II. K HO CH GI NG D YẾ Ạ Ả Ạ :
C năm 123 ti tả ế Đ i s và Gi i tích 78 ti tạ ố ả ế Hình h c 45 ti tọ ế
H c kỳ I: ọ
19 tu n ầ
= 72 ti tế
48 ti tế
10 tu n đ u x 3 ti t/tu n = 30 ti tầ ầ ế ầ ế
9 tu n cu i x 2 ti t/tu n = 18 ti tầ ố ế ầ ế
24 ti tế
14 tu n đ u x 1 ti t/tu n = 14 ti tầ ầ ế ầ ế
5 tu n cu i x 2 ti t/tu n = 10 ti tầ ố ế ầ ế
H c kỳ II: ọ
18 tu n ầ
= 51 ti tế
30 ti tế
12 tu n đ u x 2 ti t/tu n = 24 ti tầ ầ ế ầ ế
6 tu n cu i x 1 ti t/tu n = 6 ti tầ ố ế ầ ế
21 ti tế
15 tu n đ u x 1 ti t/tu n = 15 ti tầ ầ ế ầ ế
3 tu n cu i x 2 ti t/tu n = 6 ti tầ ố ế ầ ế
1

K HO CH GI NG D Y THEO TU N MÔN TOÁN – KH I 11 (CHU N)Ế Ạ Ả Ạ Ầ Ố Ẩ
NĂM H C: 2010 – 2011Ọ
Đ I S &GI I TÍCH – H C KỲ IẠ Ố Ả Ọ
TUẦ
NTI TẾTÊN BÀI D YẠM C TIÊUỤKI N TH C TR NGẾ Ứ Ọ
TÂM
PH NGƯƠ
PHÁP
Đ DÙNGỒ
D Y H CẠ Ọ GHI CHÚ
KI N TH CẾ Ứ K NĂNGỸ
1 1-2-3 §1. Hàm s l ng giác.ố ượ
Hi u khái ni m hàm sể ệ ố
l ng giác (c a bi n sượ ủ ế ố
th c)ự
- Xác đ nh đ c:ị ượ
t p xác đ nh; t pậ ị ậ
giá tr ; tính ch tị ấ
ch n, l ; tính tu nẵ ẻ ầ
hoàn; chu kì;
kho ng đ ngả ồ
bi n, ngh ch bi nế ị ế
c a các hàm s yủ ố
= sinx: y = cosx; y
= tanx; y = cotx.
- V đ c đ thẽ ượ ồ ị
c a các hàm s yủ ố
= sinx: y = cosx;
y = tanx; y = cotx.
- T p xác đ nh; t p giá tr .ậ ị ậ ị
- Chu kì c a các HSLG củ ơ
b nả
G i m , đ tợ ở ặ
v n đ vàấ ề
phát hi nệ
v n đấ ề
Máy chi uế
ho c b ngặ ả
phụ
24-5 Luy n t p §1.ệ ậ
6§2. Ph ng trình l ngươ ượ
giác c b n.ơ ả Bi t các ph ng trìnhế ươ
l ng giác c b n: sinxượ ơ ả
= m; cosx = m; tanx = m;
cotx = m và công th cứ
nghi mệ
Gi i thành th oả ạ
ph ng trìnhươ
l ng giác cượ ơ
b n. Bi t s d ngả ế ử ụ
máy tính b túi đỏ ể
gi i ph ng trìnhả ươ
l ng giác cượ ơ
b n.ả
Công th c nghi mứ ệ
c a các PTLGCBủ
V n đáp,ấ
g i m phátọ ở
hi nệ
37-8
9
Luy n t p §2.ệ ậ
410
11-12 §3. M t s ph ng trìnhộ ố ươ
l ng giác th ng g p.ượ ườ ặ
Bi t d ng và cách gi iế ạ ả
các ph ng trình: b cươ ậ
nh t, b c hai đ i v iấ ậ ố ớ
m t hàm s l ng giác;ộ ố ượ
asinx+bcosx = c.
Gi i đ cả ượ
ph ng trìnhươ
thu c d ng nêuộ ạ
trên
Cách gi i các pt thu c cácả ộ
d ng nêu trên.ạ Đàm tho i,ạ
g i m .ợ ở
513-14
15
616-17 Th c hành gi i toán trênự ả
máy tính.
18 Ôn t p ch ng I.ậ ươ Ki m tra vi c hi u vàể ệ ể
v n d ng ki n th cậ ụ ế ứ
trong ch ng c a HSươ ủ
vào vi c gi i bài t p.ệ ả ậ
Gi i thành th oả ạ
các lo i PTLG cạ ơ
b n đ i v iả ố ớ
ch ng trìnhươ
chu nẩ
- Công th c nghi m cácứ ệ
PTLG c b n.ơ ả
- Cách gi i các PTLGả
th ng g p.ườ ặ
Đ t v n đặ ấ ề
và gi iả
quy t v nế ấ
đề
ng d ngỨ ụ
CNTT ho cặ
b ng phả ụ
7
19 Ôn t p ch ng I.ậ ươ
20 Ki m tra 1 ti t ch ngể ế ươ Đánh giá ki n th cế ứ Ki m tra kể ỹ - T p xác đ nh, GTLN –ậ ị Ki m traể
2

I. toàn ch ng I c a HSươ ủ
năng gi i PTLG,ả
tìm t p xác đ nh,ậ ị
tìm GTLN,
GTNN.
GTNN.
- Cách gi i và công th cả ứ
nghi m.ệ
toàn di nệ
b ng tằ ự
lu nậ
21 §1. Quy t c đ m.ắ ế Bi t: Quy t c c ng vàế ắ ộ
quy t c nhân; ; ắ
- B c đ u v nướ ầ ậ
d ng đ c quyụ ượ
t c c ng và quyắ ộ
t c nhân. ắ
V n d ng quy t c c ng vàậ ụ ắ ộ
quy t c nhân vào vi c gi iắ ệ ả
các bài t p th c tậ ự ế
Đ t v n đặ ấ ề
và gi iả
quy t v nế ấ
đ .ề
8
22
23 Luy n t p §1.ệ ậ
24 §2. Hoán v - Ch nh h p -ị ỉ ợ
T h p.ổ ợ Hoán v , ch nh h p, tị ỉ ợ ổ
h p ch p k c a n ph nợ ậ ủ ầ
tử
- Tính đ c sượ ố
các hoán v , ch nhị ỉ
h p, t h p ch pợ ổ ợ ậ
k c a n ph n t . ủ ầ ử
V n d ng s các hoán v ,ậ ụ ố ị
ch nh h p, t h p ch p kỉ ợ ổ ợ ậ
c a n ph n t vào vi c gi iủ ầ ử ệ ả
các bài t p th c t .ậ ự ế
Đ t v n đặ ấ ề
và gi iả
quy t v nế ấ
đ .ề
9
25
26 Luy n t p §2.ệ ậ
27 §3. Nh th c Niu – T n.ị ứ ơ
Công th c Nh th cứ ị ứ
Niu-t nơ
( )
n
ba +
- Bi t khai tri nế ể
nh th c Niu-t nị ứ ơ
v i m t s mũ cớ ộ ố ụ
th . ể
-Tìm đ c h sượ ệ ố
c a xủk trong khai
tri n (ax + b)ển
thành đa th c.ứ
Khai tri n nh th c Niu-t nể ị ứ ơ
v i m t s mũ c thớ ộ ố ụ ể
Tìm đ c h s c a xượ ệ ố ủ k
trong khai tri n (ax + b)ển
thành đa th cứ
G i m ,ợ ở
v n đáp vàấ
th o lu nả ậ
nhóm.
10 28 Luy n t p §3.ệ ậ
29-30 §4. Phép th và bi n c .ử ế ố
Bi tế : Phép th ng uử ẫ
nhiên; không gian m u;ẫ
bi n c liên quan đ nế ố ế
phép th ng u nhiên. ử ẫ
- Xác đ nh đ c:ị ượ
phép th ng uử ẫ
nhiên; không gian
m u; bi n c liênẫ ế ố
quan đ n phép thế ử
ng u nhiên.ẫ
Xác đ nh không gian m u,ị ẫ
và các bi n c liên quan.ế ố
Đ t v n đặ ấ ề
và gi iả
quy t v nế ấ
đ .ề
ng d ngỨ ụ
CNTT ho cặ
b ng phả ụ
11
31 Luy n t p §4.ệ ậ
32
§5. Xác su t c a bi nấ ủ ế
c .ố
Đ nh nghĩa xác su t c aị ấ ủ
bi n c , bi t các kháiế ố ế
ni m bi n c h p, xungệ ế ố ợ
kh c, đ i, giao và đ cắ ố ộ
l p. ậ
- Bi t tính ch t: P( ) = 0;ế ấ ỉ
P(Ω) =1; 0 ≤ P(A) ≤1.
- Bi t (không ch ngế ứ
minh) đ nh lí c ng xácị ộ
su t và đ nh lí nhân xácấ ị
su t.ấ
- Bi t dùng máyế
tính b túi h trỏ ỗ ợ
tính xác su t.ấ
- Xác đ nh đ cị ượ
các bi n c vàế ố
tính xác su t c aấ ủ
bi n c đó.ế ố
- Xác đ nh đ c các bi nị ượ ế
c và tính xác su t c a bi nố ấ ủ ế
c đó.ố
Th o lu n,ả ậ
g i m vàợ ở
v n đápấ
12 33
3

34
Ôn t p ch ng II.ậ ươ
Ki m tra vi c hi u vàể ệ ể
v n d ng ki n th cậ ụ ế ứ
trong ch ng c a HSươ ủ
vào vi c gi i bài t p.ệ ả ậ
Ki m tra kể ỹ
năng ng d ngứ ụ
các ki n th cế ứ
vào vi c gi i cácệ ả
bài toán th c t .ự ế
- V n d ng quy t c c ngậ ụ ắ ộ
và quy t c nhân, s các hoánắ ố
v , ch nh h p, t h p ch p kị ỉ ợ ổ ợ ậ
c a n ph n t vào vi c gi iủ ầ ử ệ ả
các bài t p th c tậ ự ế
- Xác đ nh không gian m u,ị ẫ
các bi n c liên quan, vàế ố
tính xác su t c a bi n cấ ủ ế ố
đó.
- Khai tri n nh th c Niu-ể ị ứ
t n, Tìm đ c h s c a xơ ượ ệ ố ủ k
trong khai tri n (ax + b)ển
Ho t đ ngạ ộ
nhóm, gi iả
quy t v nế ấ
đ .ề
ng d ngỨ ụ
CNTT ho cặ
b ng phả ụ
13
35
36 Ki m tra 1 ti t ch ngể ế ươ
II.
Đánh giá ki n th cế ứ
toàn ch ng I c a HSươ ủ
Ki m tra kể ỹ
năng ng d ngứ ụ
các ki n th cế ứ
vào vi c gi i cácệ ả
bài toán th c t .ự ế
- V n d ng quy t c c ngậ ụ ắ ộ
và quy t c nhân, s các hoánắ ố
v , ch nh h p, t h p ch p kị ỉ ợ ổ ợ ậ
c a n ph n t vào vi c gi iủ ầ ử ệ ả
các bài t p th c tậ ự ế
- Xác đ nh không gian m u,ị ẫ
các bi n c liên quan, vàế ố
tính xác su t c a bi n cấ ủ ế ố
đó.
- Khai tri n nh th c Niu-ể ị ứ
t n, Tìm đ c h s c a xơ ượ ệ ố ủ k
trong khai tri n (ax + b)ển
Ki m traể
toàn di nệ
b ng tằ ự
lu nậ
14 37-38 §1. Ph ng pháp quyươ
n p toán h c.ạ ọ Hi u đ c ph ng phápể ượ ươ
quy n p toán h cạ ọ
Bi t cách ch ngế ứ
minh m t sộ ố
m nh đ đ nệ ề ơ
gi n b ng quyả ằ
n pạ
Ch ng minh m t s m nhứ ộ ố ệ
đ đ n gi n b ng quy n pề ơ ả ằ ạ G i m ,ợ ở
phát hi nệ
15 39-40 §2. Dãy s .ố
- Bi t khái ni m dãy s ;ế ệ ố
cách cho dãy s (b iố ở
công th c t ng quát; b iứ ổ ở
h th c truy h i; môệ ứ ồ
t ); dãy s h u h n, vôả ố ữ ạ
h n. ạ
- Bi t tính tăng, gi m,ế ả
b ch n c a m t dãy s .ị ặ ủ ộ ố
Ch ng minhứ
đ c tính tăng,ượ
gi m, b ch n c aả ị ặ ủ
m t dãy s đ nộ ố ơ
gi n cho tr c.ả ướ
- Bi u di n đ c dãy s ,ể ễ ượ ố
và xác đ nh đ c s h ngị ượ ố ạ
t ng quát c a dãy s .ổ ủ ố
- Tính tăng, gi m, b ch nả ị ặ
c a m t dãy s đ n gi nủ ộ ố ơ ả
cho tr cướ
V n đáp,ấ
g i m phátọ ở
hi nệ
ng d ngỨ ụ
CNTT ho cặ
b ng phả ụ
4

16 41-42 §3. C p s c ng.ấ ố ộ
Bi tế đ c: khái ni mượ ệ
c p s c ng, tính ch tấ ố ộ ấ
2;
2
11 ≥
+
=+− k
uu
ukk
k
, s h ng t ng quát uố ạ ổ n,
t ng c a n s h ng đ uổ ủ ố ạ ầ
tiên c a c p s c ng Sủ ấ ố ộ n.
- Ch ng minh m tứ ộ
dãy s là CSC.ố
- Tìm đ c cácượ
y u t còn l i khiế ố ạ
cho bi t 3 trong 5ế
y u t uế ố 1, un,, n, d,
Sn.
Tìm đ c các y u t cònượ ế ố
l i khi cho bi t 3 trong 5ạ ế
y u t uế ố 1, un,, n, d, Sn.
Đ t v n đặ ấ ề
và gi iả
quy t v nế ấ
đ và đanề
xen th oả
lu n nhómậ
ng d ngỨ ụ
CNTT ho cặ
b ng phả ụ
17 43-44 §4. C p s nhân.ấ ố
Bi t đ c: khái ni mế ượ ệ
c p s nhân, tính ch tấ ố ấ
2;. 11
2≥= +− kuuu kkk
,
s h ng t ng quát uố ạ ổ n,
t ng c a n s h ng đ uổ ủ ố ạ ầ
tiên c a c p s nhân Sủ ấ ố n.
- Ch ng minhứ
m t dãy s làộ ố
CSC.
- Tìm đ c cácượ
y u t còn l i khiế ố ạ
cho bi t 3 trong 5ế
y u t uế ố 1, un,, n, q,
Sn.
Tìm đ c các y u t cònượ ế ố
l i khi cho bi t 3 trong 5ạ ế
y u t uế ố 1, un,, n, q, Sn.
Đ t v n đặ ấ ề
và gi iả
quy t v nế ấ
đ và đanề
xen th oả
lu n nhómậ
ng d ngỨ ụ
CNTT ho cặ
b ng phả ụ
18
45 Ôn t p ch ng IIIậ ươ
Ki m tra vi c hi u vàể ệ ể
v n d ng ki n th cậ ụ ế ứ
trong ch ng c a HSươ ủ
vào vi c gi i bài t p.ệ ả ậ
Ki m tra kể ỹ
năng ch ng minhứ
m t dãy s tăng,ộ ố
gi m, và tìm cácả
y u t còn l iế ố ạ
m t c p sộ ấ ố
- Ch ng minh m t sứ ộ ố
m nh đ đ n gi n b ng quyệ ề ơ ả ằ
n p.ạ
- Bi u di n đ c dãy s ,ể ễ ượ ố
Tính tăng, gi m, b ch n c aả ị ặ ủ
m t dãy s đ n gi n.ộ ố ơ ả
Tìm đ c các y u t cònượ ế ố
l i khi cho bi t 3 trong 5ạ ế
y u t uế ố 1, un,, n, q (d), Sn.
Ho t đ ngạ ộ
nhóm, đ tặ
v n đ vàấ ề
gi i quy tả ế
v n đ .ấ ề
ng d ngỨ ụ
CNTT ho cặ
b ng phả ụ
46 Ôn t p cu i HKI .ậ ố
Ki m tra vi c hi u vàể ệ ể
v n d ng ki n th cậ ụ ế ứ
trong HKI c a HS vàoủ
vi c gi i bài t p.ệ ả ậ
Hoàn thi n đ cệ ượ
các ki n th c vàế ứ
s a ch a các saiử ữ
sót n u có.ế
Các ki n th c v PTLG,ế ứ ề
dãy s , c p s , nh th cố ấ ố ị ứ
Niuton, bi n c và xác su t.ế ố ấ
T ng quátổ
hóa v n đấ ề
19
47 Ki m tra cu i h c kỳ Iể ố ọ Ki m tra và kh c sâuể ắ
các ki n th c tr ng t mế ứ ọ ậ
c a h c kì.ủ ọ
Hoàn thi n đ cệ ượ
các ki n th c c aế ứ ủ
h c kì.ọ
Các ki n th c v PTLG,ế ứ ề
dãy s , c p s , nh th cố ấ ố ị ứ
Niuton, bi n c và xác su t.ế ố ấ
48 Tr bài ki m tra cu iả ể ố
HKI
Đi u ch nh các k năngề ỉ ỹ
và sai sót trong quá trình
ti p nh n ki n th c.ế ậ ế ứ
Trình bày b iả
gi i h p logic vàả ợ
sáng t o.ạ
Đàm tho i,ạ
thuy t trình.ế
5

