luận văn kế tóan nguyên vật liệu công cụ dụng cụ - 4
lượt xem 23
download
Sau khi yêu cầu mua hàng được cấp trên duyệt và đồng ý mua và cử nhân viên vật tư đi mua hàng, ta có hoá đơn giá trị gia tăng của người bán: Biểu số 01 Mẫu số:01 GTGT3LLBD/2007N Hoá đơn thuế giá trị gia tăng 0011626 HOÁ ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG Liên2: Giao cho khách hàng Ngày: 12 tháng 12 năm 2008 Đơn vị bán hàng: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẠI PHÁT Địa chỉ: 273 Cầu Giấy Hà Nội Đơn vị mua hàng: Công ty TNHH Trường Quang II Địa chỉ: 335 Ông ích Khi êm...
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: luận văn kế tóan nguyên vật liệu công cụ dụng cụ - 4
- Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com cán bộ vật tư đi mua hàng. Sau khi yêu cầu mua h àng được cấp trên duyệt và đồng ý mua và cử nhân viên vật tư đi mua hàng, ta có hoá đơn giá trị gia tăng của người bán: Mẫu số:01 GTGT- Biểu số 01 3LLBD/2007N Hoá đơn thu ế giá trị gia tăng 0011626 HOÁ ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG Liên2: Giao cho khách hàng Ngày: 12 tháng 12 năm 2008 Đơn vị bán hàng: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẠI PHÁT Địa chỉ: 273 Cầu Giấy Hà Nội Số tài kho ản: ................................................................................................................ Điện thoại:.....................Mã số: 03018233906............................................................. Đơn vị mua hàng: Công ty TNHH Trường Quang II Địa chỉ: 335 Ông ích Khi êm – TP Đà Nẵng Số tài kho ản: 102010000193430 tại NH Công thương CN Đà Nẵng Hình thức thanh toán: ...........Mã số: 0400422687 ST Số Đơn Tên hàng hoá, dịch vụ Thành tiền Đơn giá T vị tính lượng A B C 1 2 3=1x2 Máy Biến Áp 1Fa – 25KVA 1 Máy 02 15.400.000 30.800.000 Cáp lực hạ thế M35 PVC 2 Mét 45 35.000 1.575.000 Ghíp đồng nhôm d18 3 Cái 36 12.000 432.000 Ống luồn cáp Bộ 4 04 220.000 880.000 Biến d òng 150/5A 5 Cái 02 415.000 830.000 Máy tiện 6 Máy 04 350.000 1.400.000 7 Máy hàn Máy 03 470.000 1.410.000 8 Máy mài Máy 02 625.000 1.250.000 Kìm Cái 20 30.000 600.000 Máy khoan Máy 06 720.000 4.320.000 Lưỡi ca dũa Cái 200 5.200 1.040.000 Cộng tiền hàng: 44.537.000 Thu ế suất thuế GTGT 10 %Tiền thuế GTGT: 4.453.700 Tổng cộng tiền thanh toán: 48.990.700 Số tiền viết bằng chữ: (Bốn mươi tám triệu chín trăm chín mươi ngàn bảy trăm đồng y). Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đ ơn vị (ký, ghi rõ họ tên) (ký,ghi rõ họ tên) (ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên)
- Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com M ẫu số:01 GTGT- 3 LLBD/2007N Biểu số 02 0095511 Hoá đơn thu ế giá trị gia tăng HOÁ ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG Liên2: Giao cho khách hàng Ngày 12 tháng 12 năm 2008 Đơn vị bán hàng: CÔNG TY CỔ PHẦN SX &TM HOÀNG ĐẠT Địa chỉ: 412 N6C Khu đô thị Trung Hoà – Nhân Chính Thanh Xuân – Hà Điện thoại: ..................Mã số: 01011547649.................................................... Đơn vị mua hàng: Công ty TNHH Trường Quang II……………………...... Địa chỉ: 335 Ông ích Khiêm – TP Đà Nẵng……………….......................... Số tài kho ản: 102010000193430 tại NH Công Thương – TP Đà Nẵng........... Hình thức thanh toán: ...........Mã số: 0400422687 ST Đơn vị Tên hàng hoá, dịch vụ Số lượng Đơn g iá Thành tiền T tính A B C 1 2 3=1 x2 01 Thép lá 40 Kg 7.000 7.429 52.003.000 Sắt fi 12 02 Kg 1.000 6.900 6.900.000 XiMăng chiệu nhiệt 03 Kg 70.000 800 56.000.000 M3 Cát thạch anh 04 309 50.000 15.450.000 M3 Đá lọc nước 05 67 130 8.710.000 Ống kẽm 06 Kg 300 8.200 2.460.000 Gạch chiệu nhiệt 07 Viên 12.500 8.409 10.511.250 08 Que hàn Rb26 Kg 100 10.000 1.000.000 Công tơ hữu công 3F-5A 09 Cái 03 200.000 600.000 10 Aptomat 30A Cái 07 50.949 356.643 Trụ BTLT8.4 mA Trụ 11 38 847.619 32.209.522 Cộ ng tiền hàng: 186.200.415 Thu ế suất thuế GTGT 10 %Tiền thuế GTGT: 18.620.042 Tổng cộng tiền thanh toán: 204.820.457 Số tiền viết bằng chữ: ( Hai trăm lẻ bốn triện tám trăm hai mươi ngàn bốn trăm năm bảy đồng y) Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đ ơn vị (Ký ghi rõ họ tên) (ký,ghi rõ họ tên) (ký, đóng d ấu, ghi rõ họ tên)
- Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com *Thủ tục nhập kho:căn cứ vào hoá đơn GTGT,hoá đơn mua hàng và phiếu kiểm nhận vật tư, phòng cung ứng tiến hành lập "phiếu nhập kho".phiếu n ày được viết thành 2 liên:một liên lưu ở phòng cung ứng, một liên chuyển xuống kho để thủ kho làm căn cứ nhập vật tư. Khi NGVL,CCDC chuyển về đến kho, thủ kho ghi số lư ợng thực tế vào phiếu nhập kho và cùng người giao hàng ký vào phiếu nhập kho Biếu số 03 Mẫu số: 01-VT Công ty TNHH Trường Quang II (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC 335 Ông ích Khiêm – TP Đà Nẵng Ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ trương BTC) Quyển Số:02 PHIẾU NHẬP KHO Ngày 12 tháng 12 năm 2008 Số 40 Nợ:152,153 Có:111,331 Họ tên người giao hàng: Nguyễn Thanh Bình. Theo HĐ GTGT số00 11626 ngày 12 tháng 12 năm 2008 của Công ty TNHH TM Đại Phát Nhập tại kho: Công ty TNHH Trường Quang II (xưởng nhiệt) địa điểm: 54 Nguyễn Lương Bằng – Liên Chiểu Đà Nẵng Tên nhãn hiệu Số lượng Mã TT Quy cách, sản phẩm vật tư Thành tiền ĐVT Ctừ Đơn giá Thực số nhập A B C D 1 2 3 4 01 Máy Bi ến Áp 1Fa – 25KVA Máy 02 02 15.400.000 30.800.000 02 Cáp lực hạ thế M35 PVC Mét 45 45 35.000 1.575.000 03 Ghíp đồng nhôm d18 Cái 36 36 12.000 432.000 04 Ống luồn cáp Bộ 04 04 220.000 880.000 05 Biến dòng 150/5A Cái 02 02 415.000 830.000 06 Máy ti ện Máy 04 04 350.000 1.400.000 07 Máy hàn Máy 03 03 470.000 1.410.000 08 Máy mài Máy 02 02 625.000 1.250.000 09 Kìm Cái 20 20 30.000 600.000 10 Máy khoan Máy 06 06 720.000 4.320.000 11 Lưỡi ca dũa Cái 200 200 5.200 1.040.000 X X X X X Cộng 44.537.000 Tổng số tiền (viết bằng chữ): (Bốn mươi bốn triệu năm trăm ba mươi bảy ngàn đồng y) Kèm theo: … chứng từ gốc Ngày 12 tháng 12 năm 2008 Người lập Người giao Thủ Kho Kế toán trưởng phiếu (hoặc bộ phận có nhu cầu nhập) hàng (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên)
- Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com Mẫu số 04 Mẫu số: 01 -VT Cty TNHH Trường Quang (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ- BTC 335 Ông ích Khiêm – TP Đà Nẵng Ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ trưởng BTC) Quyển Số:02 PHIẾU NHẬP KHO Ngày 15 tháng 12 năm 2008 Số 41 Nợ:152 Có:111,331 Họ tên người giao h àng: Nguyễn Thanh Bình. Theo ……HĐ GTGT …….số00 95511 ngày 15 tháng 12 năm 2008 của Công ty Cổ phần sx &TM Hoàng Đạt Nh ập tại kho: Công ty TNHH Trường Quang II (xư ởng nhiệt) địa điểm: 54 Nguyễn Lương Bằng – L iên Chiểu Đà Nẵng Tên nhãn hiệu Số lượng Đơn giá T Mã Quy cách, sản phẩm vật tư ĐVT Ctừ Thực Thành tiền T số nhập A B C D 1 2 3 4 01 Thép lá 40 Kg 700 7.000 7.429 52.003.000 0 Sắt fi 12 02 Kg 100 1.000 6.900 6.900.000 0 Xi măng chịu nhiệt 03 Kg 70.0 70.000 800 56.000.000 00 3 Cát thạch anh 04 M 309 309 50.000 15.450.000 3 Đá lọc nước 05 M 67 67 130.000 8.710.000 Ống kẽm 06 Kg 300 300 8.200 2.460.000 Gạch chịu nhiệt 07 Viên 1 .25 1.250 8.409 10.511.250 0 08 Que hàn Rb26 Kg 100 100 10.000 1.000.000 Công tơ hữu công 3F-5A 09 Cái 03 03 200.000 600.000 10 Aptomat 30A Cái 07 07 50.949 356.643 Trụ BTLT 8.4mA Trụ 38 11 38 847.619 32.209.522 X X X X X Cộng 186.200.41 5 Nhập, ngày 15 tháng 12 năm 2008 Tổng số tiền (viết bằng chữ): ( Một trăm tám sáu triệu hai trăm ngàn bốn trăm mười năm đồng)
- Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com * Thủ tục xuất kho: Căn cứ vào giấy đề nghị xuất vật tư đ ã được thủ trưởng ký duyệt tiến hành lập “Phiếu xuất kho”. Phiếu n ày lập thành 02 liên: 1 liên lưu tại phòng kế toán, 1 liên giao cho thủ kho để ghi vào thẻ kho. Đồng thời đối chiếu với giấy đề nghị xuất kho để tiến hành điều chỉnh lại thừa thiếu cho phù hợp. Biểu số 05 Mẫu số 01 -VT Cty TNHH Trường Quang II 335 Ông ích Khiêm – TP Đà Nẵng (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC Ngày 2 0 tháng 03năm 2006 của Bộ Trưởng BTC) Quyển Số: 02 PHIẾU XUẤT KHO Ngày 20 tháng 12 năm 2008 Số: 101 Nợ: 621,627 Có: 152,153 Họ tên người nhận hàng: Huỳnh Ngọc Minh ........................................... Địa chỉ(bộ phận): Kỹ thuật Lý do xu ất kho: Chê tạo lò hơi 5 tấn Tuy Hoà .......................... Xuất tại kho: Công ty TNHH Trường Quang II (Xưởng nhiệt)..................... Tên nhãn hiệu Số lượng Mã ĐV TT Quy cách, sản phẩm vật tư Thành tiền Đơn giá Yêu Thực số T cầu x uất A B C D 1 2 3 4 Máy Biến Áp 1Fa – 25KVA 01 Máy 02 02 15.400.000 30.800.000 Cáp lực hạ thế M35 PVC 02 Mét 54 45 35.000 1.575.000 Ghíp đồng nhôm d18 03 Cái 20 20 13.163 263.260 Ống luồn cáp Bộ 04 2 2 232.900 465.800 Biến dòng 150/5A 05 Cái 1 1 420.000 420.000 Máy tiện 06 Máy 4 4 350.000 1.400.000 07 Máy hàn Máy 3 3 480.000 1.410.000 08 Máy mài Máy 1 1 630.000 630.000 09 Kìm Cái 10 10 30.000 300.000 10 Máy khoan Máy 3 3 700.000 2.100.000 Lưỡi ca dũa 11 Cái 100 100 5.200 520.000 Cộng X X X X X 39.914.060 Xuất, ngày 20 tháng 12 năm 2008.. Tổng số tiền (viết bằng chữ): (Ba mươi chín triệu chín trăm mười bốn ngàn không trăm sáu mươi đồng) Số chứng từ gốc kèm theo: Phụ trách bộ phận sử dụng Phụ trách cung tiêu Người nhận hàng Thủ kho (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên)
- Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com Ngày 25 tháng 12 năm 2008 xu ất kho nguyên vật liệu để sản xuất sản phẩm, giá xuất kho tại thời điểm xuất chưa có , đến cuối kỳ kế toán tính giá rồi đưa vào phiếu xuất: Biểu số 06 Mẫu số 01 – VT Cty TNHH Trường Quang II 335 Ông ích Khiêm – TP Đà Nẵng (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC Ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ Trưởng BTC) Quyển Số:03 PHIẾU XUẤT KHO Ngày 25 tháng 12 năm 2008 Số:135 Nợ: 621 Có: 152 Họ tên người nhận hàng: Hồ Anh Tú ... Địa chỉ (bộ phận): Kỹ thuật Lý do xu ất kho: Chế tạo lò hơi 7 tấn Tân Quảng Phát........................................... Xuất tại kho: Công ty TNHH Trường Quang II (xưởng nhiệt)............................. Tên nhãn hiệu Số lượng Mã TT Quy cách, sản Thành tiền ĐVT Đơn giá Yêu Thực số phẩm vật tư cầu x uất A B C D 1 2 3 4 01 Thép lá 40 Kg 4.000 4.000 7.223 28.892.000 Sắt fi 12 02 Kg 800 800 6.450 5.160.000 XiMăng chiệu nhiệt 03 Kg 70.000 70.000 710 49.700.000 3 Cát thạch anh 04 M 309 309 50.000 15.450.000 3 Đá lọc nước 05 M 50 50 130.000 6.500.000 Ống kẽm 06 Kg 200 200 8.200 1.640.000 Gạch chiệu nhiệt 07 Viên 1.000 1.000 8.409 8.409.000 08 Que hàn Rb26 Kg 100 100 10.000 1.000.000 Công tơ hữu công 09 Cái 2 2 190.625 381.250 3F-5A 10 Aptomat 30mA Cái 7 7 50.949 356.643 Trụ BTLT 8.4mA Trụ 11 10 10 847.619 8.647.190 Cộng X X X X X 125.836.083 Xuất, ngày 25 tháng 12 năm2008.. Tổng số tiền (viết bằng chữ): (Một trăm hai mươi năm triệu tám trăm ba mươi sáu ngàn không trăm tám mươi ba đồng ). Số chứng từ gốc kèm theo: Phụ trách bộ phận sử dụng Phụ trách cung tiêu Người nhận hàng Thủ kho (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên)
- Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com M Đơn vị: CÔNG TY TNHH TRƯỜNG QUANG II (Ban hành theo QĐ Địa chỉ: 335 Ông Ích Khiêm – TP Đà Nẵng Ngày 20/03/2006 TH Ẻ KHO Ngày lập thẻ: 31/12/2008 Tờ số: 99 Tên nhãn hiệu, quy cách vật tư : Thép lá Quy cách sản phẩm: 40 Đơn vị tính: Kg Ngày Số hiệu CT SỐ LƯỢNG Ký, xá Diễn giải tháng Nhập xuất Nhập Xuất Tồn nh B C D E F 1 2 3 2 .000 DƯ ĐẦU QUÝ IV 2008 Nh ập(Công ty TQuang Đà Nẵng) 05/10 27 1 .000 3 .000 Nh ập(Công ty Hoa Th ành Công Đà Nẵng) 06/10 29 1 .000 4 .000 Xu ất( chế tạo lò hơi 7 tấn Bình Dương) 21/11 52 1.000 3 .000 Xu ất(chế tạo lò hơi 4 tấn Tân Tạo) 27/11 58 1.000 2 .000 Nh ập(Công ty TM Hoàng Đạt – Hà Nội) 15 /12 41 7 .000 9 .000 135 Xu ất(Chế tạo lò hơi 5 tấn Tuy Hoà ) 25 /12 4.000 5 .000 CỘNG CUỐI KỲ 9 .000 6.000 - Sổ này có.... trang đánh số từ trang 01 đến trang ... - Ngày m ở sổ ... Thủ kho Kế toán trưởng
- Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) M Đơn vị: CÔNG TY TNHH TRƯỜNG QUANG II (Ban hành theo QĐ Địa chỉ: 335 Ông Ích Khiêm – TP Đà Nẵng Ngày 20/03/2006 TH Ẻ KHO Ngày lập thẻ: 31/12/2008 Tờ số: 101 Tên nhãn hiệu, quy cách vật tư : Máy biến áp Quy cách sản phẩm:25KVA Đơn vị tính: Máy TT Ngày Số hiệu CT Diễn g iải tháng Nhập xuất Nhập A B C D E F 1 DƯ ĐẦU QUÝ IV 2008 Nh ập(Công ty Vân Nga Đà Nẵng) 01 04/10 32 01 Nh ập(Công ty Vân Nga Đà Nẵng) 02 06/10 34 01 Xu ất (chế tạo lò hơi 7 tấn Bình Dương) 03 25/11 65 Xu ất (chế tạo lò hơi 4 tấn Tân Tạo) 04 25/11 66 Nh ập (Công ty TM Đai Phát – Hà Nội) 05 12 /12 40 02 101 Xu ất (Chế tạo lò h ơi 5 tấn Tuy Hoà ) 06 20 /12 CỘNG CUỐI KỲ 04 - Sổ này có.... trang đánh số từ trang 01 đến trang ... - Ngày m ở sổ ... Thủ kho Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
- Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com M Đơn vị: CÔNG TY TNHH TRƯỜNG QUANG II (Ban hành theo QĐ Địa chỉ: 335 Ông Ích Khiêm – TP Đà Nẵng Ngày 20/03/2006 SỔ CHI TIẾT NLVL Q uý IV Năm 2008 Tên vật liệu, dụng cụ, sản phẩm, h àng hoá: Thép lá Quy cách sản phẩm: 40 Đơn vị tính: 1000đồng NH ẬP XUẤT TỒN Đơ vị TK Ngày Diển g iải tính số Thành Số Thành Số Thành ĐƯ thán tiền tiền ti lượng lượng lượng C D 1 2 3=1*2 4 5 =1*4 6 7=1* 2.000 13.000 DƯ ĐẦU KỲ QUÝ IV 2008 Nhập(Công ty TQuang Đà Nẵng) 05/10 152 6 .600 1.000 6 .600 - - 3 .000 19.600 Nhập(Công ty Hoa Thành Công Đà Nẵng) 152 06/10 6 .600 1.000 6 .600 - - 4 .000 26.200 Xuất( chế tạo lò hơi 7 tấn Bình Dương) 21/11 621 6 .550 - - 1.000 6.550 3 .000 19.650 Xuất(chế tạo lò h ơi 4 tấn Tân Tạo) 27/11 621 6 .550 - - 1.000 6.550 2 .000 13.100 Nhập(Công ty TM Hoàng Đạt – Hà Nội) 15/12 152 7 .429 7.000 52.003 - - 9 .000 65.103 Xuất(Chế tạo lò hơi 5 tấn Tuy Hoà ) /12 621 7 .223 - - 4.000 28.892 5 .000 36.211 TỔNG CỘNG 40.953 9.000 65.203 6.000 41.992 5 .000 36.211 - Sổ này có...trang, đánh số từ trang 01 đến trang... - Ngày m ở sổ:... Ngày....tháng...năm 2008 K ế toán trưởng Người ghi sổ Giám Đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Luận văn tốt nghiệp Kế toán: Hoàn thiện kế toán nguyên vật liệu - công cụ dụng cụ tại Công ty cổ phần xây dựng số 4 Thăng Long
109 p | 3515 | 1641
-
Luận văn - Kế toán nguyên vật liệu, vật liệu và công cụ dụng cụ tại Xí nghiệp 22 - Công ty 22 BQP
71 p | 1338 | 812
-
Luận văn - KẾ TOÁN NGUYÊN VẬT LIỆU
73 p | 1804 | 800
-
Luận văn "Hạch toán Nguyên vật liệu với việc nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng Nguyên vật liệu"
82 p | 743 | 514
-
Luận văn: Kế toán nguyên vật liệu - công cụ dụng cụ trong doanh nghiệp” tại Công ty Cổ phần Khoáng sản và công nghiệp Đại Trường Phát
71 p | 993 | 474
-
Luận văn tốt nghiệp: Tổ chức công tác kế toán nguyên vật liệu tại công ty cổ phần xây dựng thuỷ lợi thuỷ điện I Sơn La
90 p | 570 | 305
-
Luận văn "Kế toán nguyên vật liệu tại công ty cổ phần Vận tải Thuỷ Bộ Bắc Giang"
45 p | 592 | 294
-
Luận Văn: "Kế toán nguyên vật liệu, vật liệu và công cụ tại Xí nghiệp 22 - Công ty 22 BQP"
141 p | 471 | 210
-
Luận văn: Kế toán nguyên vật liệu công cụ dụng cụ ở công ty TNHH XDTM và DV Thành Tú
75 p | 496 | 206
-
Luận văn: Kế toán Nguyên vật liệu, tại tại Xí nghiệp 1 – Cty CP Đầu tư Xây lắp Dầu khí số 1 Nghệ An
58 p | 456 | 183
-
Báo cáo tốt nghiệp: Kế toán nguyên vật liệu - công cụ dụng cụ trong doanh nghiệp tại Công ty Cổ phần Khoáng sản và công nghiệp Đại Trường Phát
70 p | 684 | 157
-
Luận văn: Kế toán nguyên vật liệu tại Công ty Cổ phần xây dựng giao thông Quảng Nam
48 p | 367 | 116
-
LUẬN VĂN:Kế toán nguyên vật liệu trong các doanh nghiệp sản xuất công
30 p | 351 | 98
-
Luận văn tốt nghiệp: Kế toán nguyên vật liệu công cụ dụng cụ ở công ty TNHH XDTM và DV Thành Tú
75 p | 296 | 87
-
LUẬN VĂN:Kế toán nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ
67 p | 310 | 69
-
Luận văn: Kế toán nguyên vật liệu & công cụ dụng cụ tại Công ty xây dựng cổ phần Hà Đô
65 p | 243 | 59
-
Khóa luận tốt nghiệp: Hoàn thiện kế toán nguyên vật liệu tại công ty CP Bê Tông và Xây Dựng A&P
122 p | 152 | 53
-
Luận văn Kế toán nguyên vật liệu - công cụ dụng cụ và phân tích hoạt động tài chính doanh nghiệp tại đội xây dựng số 9- công ty Kinh doanh phát triển nhà Hà Nội
93 p | 144 | 33
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn