ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
--------o0o---------
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN
PHÁT TRIỂN HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH TIÊU DÙNG
TẠI CÔNG TY TÀI CHÍNH TNHH MB SHINSEI
LUẬN VĂN THẠC SĨ TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG
CHƢƠNG TRÌNH ĐỊNH HƢỚNG ỨNG DỤNG
Hà Nội – 2020
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
--------o0o---------
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN
PHÁT TRIỂN HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH TIÊU DÙNG
TẠI CÔNG TY TÀI CHÍNH TNHH MB SHINSEI
Chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng
Mã số: 60 34 02 01
LUẬN VĂN THẠC SĨ TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG
CHƢƠNG TRÌNH ĐỊNH HƢỚNG ỨNG DỤNG
Ngƣời hƣớng dẫn khoa học: TS. Đinh Thị Thanh Vân
XÁC NHẬN CỦA XÁC NHẬN CỦA CHỦ TỊCH HĐ
CÁN BỘ HƯỚNG DẪN CHẤM LUẬN VĂN
Hà Nội - 2020
LỜI C M ĐO N
To ọ ọ n va P ộ
í ê ù ô y í TNHH MB S e ” e
e n to i, kho ù ớ e o
C u tho n va ố
í ẫ
To i ị y
Tác giả
Nguyễn Thị Thu Huyền
MỤC LỤC
DANH MỤC CHỮ VIẾT TẮT ................................................................................ i
D NH MỤC BẢNG BIỂU ....................................................................................... 1
D NH MỤC HÌNH VẼ, ĐỒ THỊ ............................................................................ 2
MỞ DẦU .................................................................................................................... 3
CHƢƠNG 1 TỔNG QU N TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU VÀ CƠ SỞ LÝ
LUẬN VỀ PHÁT TRIỂN HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH TIÊU DÙNG TRONG
DO NH NGHIỆP TÀI CHÍNH .............................................................................. 7
1 1 Tổ q ê ộ í ê ù
ệ í ....................................................................................... 7
1 2 Lý ậ ộ í ê ù ệ í ............ 11
1 2 1 K ệ ơ ............................................................................................ 11
1 2 2 Đặ í ê ù ệ í ..................... 17
1 2 3 V ò í ê ù ........................................................................ 20
1 2 4 P â ộ í ê ù .................................................... 22
1.3. P ộ í ê ù ệ í ....... 26
1 3 1 K ệ ........................................................................................................ 26
1 3 2 Nộ ộ í ê ù .......................................... 26
1 3 3 T ê í ộ í ê ù ........................ 33
1 3 4 C â ố ưở ế ộ í ê ù ............. 37
CHƢƠNG 2: THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU ............................................................ 44
2 1 Q y ê .......................................................................................... 44
2 2 P ươ ậ ô ố ệ .......................................................... 45
2 3 P ươ ý ô ố ệ ................................................................... 46
2.3.1. Phu o í .................................................................................... 46
2.3.2. Phu o ổ ..................................................................................... 46
2.3.3. Phu o ....................................................................................... 47
2.3.4. Phu o ố e mo e u ....................................... 48
CHƢƠNG 3: THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
TIÊU DÙNG CỦ CÔNG TY TÀI CHÍNH TNHH MB SHINSEI ................... 49
3 1 Tổ q Cô y T í TNHH MB S e ....................................... 49
3 1 1 Q .................................................................. 49
3 1 2 Cơ ổ .................................................................................................. 50
3 1 3 Mộ ố ặ Cô y T í TNHH MB S e ...... 50
3 1 4 Kế q ộ Cô y T í TNHH MB S e .... 51
3.2. Pha í ộ í ê ù Cô y T
chính TNHH MB Shinsei .......................................................................................... 52
3 2 1 Q y ộ í ê ù ......................................................... 52
3 2 2 P q y ô, ơ ộ í ê ù ................................ 55
3 2 3 C ư ộ í h tiêu dùng ....................................................... 55
3 2 4 H ộ e í ê ù ........................................................ 56
3 2 5 P ò ố ớ ộ í ê ù .................................. 59
3 2 6 Kế q ộ í ê ù 2017 – 2019 ....... 64
3 3 Đ ộ í ê ù Cô y T
chính TNHH MB Shinsei .......................................................................................... 73
3.3.1. Thành công ...................................................................................................... 73
3 3 2 H ế ye n nha n ................................................................................. 74
CHƢƠNG 4 ĐỊNH HƢỚNG VÀ GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN HOẠT ĐỘNG
TÀI CHÍNH TIÊU DÙNG CỦ CÔNG TY TÀI CHÍNH TNHH MB SHINSEI
TRONG THỜI GI N TỚI ..................................................................................... 79
4 1 Đị ướ Cô y 2020 - 2025, ầ ế
ă 2030 ................................................................................................................... 79
4 1 1 P ươ ướ chung ...................................................................... 79
4 1 2 Đị ướ ộ í ê ù ..................................... 80
4 2 C ộ í ê ù Cô y T í
TNHH MB Shinsei .................................................................................................... 81
4 2 1 H n quy trình cho vay tiêu dùng .......................................................... 81
4 2 2 Đ ẩ í ê ù ............................................... 84
4 2 3 Đẩy ộ e í êu dùng ....................................... 86
4 2 4 Nâ ư â .............................................................. 88
4 2 5 Nâ ă ẩ ị y ............................................................ 92
4 2 6 Tă ư ầ ư ơ ở ậ , ệ ị y ............ 94
KẾT LUẬN .............................................................................................................. 96
D NH MỤC TÀI LI U TH M KHẢO ............................................................... 97
LỜI C M ĐO N
To i xin cam ọ ọ n va P ộ
í ê ù ô y í TNHH MB S e ” e
e n to i, kho ù ớ e o
C u tho n va ố
í ẫ
To ị y
Học vie n
D NH MỤC CHỮ VIẾT TẮT
STT Từ viết tắt Diễn giải
1 CVTD Cho vay tiêu dùng
2 DNTC D ệ í
3 NH Ngân hàng
4 NHTM N â ươ
5 TMCP T ươ ổ ầ
i
6 TNHH T ệ
DANH MỤC BẢNG BIỂU
B 3 1: C y ê ù M e .............. 61
B 3 2: C ớ ế í M e ................................. 62
B 3 3: T í ậ ò M e ................................................. 63
B 3 4: D 10 ệ í ê ù ầ V ệ N .. 64
B 3 5: Đ ư ộ ã ố ớ ư .......... 65
ị ộ í ê ù M e ............................................... 65
B 3.6: T y e ù 2017-2019 ............................. 67
B 3 7: Tă ưở ư y ê ù 2017 – 2019 ............. 69
1
B 3 8: T ị ư M e 2017 - 2019 ............ 71
D NH MỤC HÌNH VẼ, ĐỒ THỊ
Sơ 1 2: C y ê ù ế ..................................................................... 25
H 2 1 Q y ê ậ ă ........................................................... 44
Sơ 3 1: Cơ ổ Cô y T í TNHH MB S e ........................... 50
Sơ 3 2: L ọ ng cho vay tie ù 2017-2019 ............ 52
Sơ 3 3: B ế ộ ư y M e 2017 - 2019 ................ 68
Sơ 3 4: Cơ ư y ê ù M e e í
2
2017 - 2019 ....................................................................................................... 70
MỞ DẦU
1. Tính cấp thiết của đề tài
T q , ế V ệ N y ộ ậ ớ ế
ế ớ Đặ ệ , sau V ệ N ậ WTO í ô q ệ
ị CPTPP ầ ă 2019, ơ ộ ộ ậ
ệ V ệ N ô y í ê y ở ộ .
Tuy nhiên, ộ ậ ế ũ ô y í V ệ
Nam khi ô ư ế ẳ , y ố ệ í
ệ ướ T ệ , ệ ở ộ
ị í ộ í ê ù yế q
cho thành công ô y í ị ư V ệ N
G 2015 – 2018 ă ưở ế ế
ớ ế V ệ N ê ở ổ ị ố ộ ă
ưở GDP ậ q â ầ ư V ệ N ê ă q ỗ
ă . M ố ư â y ư ệ ã ầ ê ù
ư â ă N ầ ế yế ư ê ệ ộ ú ẩy
ầ ố ớ , ị ă ê Bê , q ệ
quen tiêu dùng ư â y ổ q Nế ư ướ
ây ư V ệ ô ế ệ , ị ê ỉ ắ ệ
( ã ế ệ ò ) ế y ư â ẵ
y ê ù T y â ộ ọ
ẽ y ô ù é ưở ẫ
ế ậ ệ ư X ầ y,
â ặ ô y í ắ ẩ ị í ê
ù N ẩ y ô ỉ ã ố ư ê ù ,
â ố ư â ò ệ â y ô y
í ở ộ ị ư , ẩ ă Vớ ô
3
y í ố ố ô ớ ư â ệ ắ ắ ư ị
ư ho vay tiêu dùng ẽ ơ ộ ú ẩy , ế Có
í ê ù ướ yế ệ
í ệ y T ế q , ô y í ở V ệ N ã ầ ư
ẩy n ị í ê ù ẩ ,
ẩ ị tài chính tiêu dùng ớ ố ư ẫ ầ ị
í V ệ ị í ê ù e ớ
ệ í ở ô ắ
Cô y T í TNHH MB SHINSEI (M e ) y ổ
ý Cô y í TNHH MTV MB e q yế ị ố 1965/QĐ-NHNN
y 21/09/2013 N â N ướ V ệ N Vố ệ M e í
ế 2/2018 800 ỷ Cô y í TNHH MB S e ướ ớ
ở ộ ô y í ê ù ậ ệ ọ ư â , ư
ư ê ọ ẩ ị í ê ù ,
ầ ậ ê ố ị ớ ô ô T y
ê , q , ệ ộ í ê ù Công ty Tài
í TNHH MV S e ò ặ ă ú , , ư
ư ú ọ , ư ị ế ư , ị ư
í ê ù ê ị ò ă Mặ , ô y
chính nh tranh y ệ ở ộ q y ô ò ị
ị ị ầy y V ậy,
ư ê ị ư í ê ù , ư ị ầ ,
ỉ ê , ô y T í TNHH MB S e ầ
ộ í ê ù Vớ ý , ô
ọ Phát triển hoạt động tài chính tiêu dùng tại Công ty Tài chính TNHH MB
Shinsei” ê ậ ă ọ ớ ố ầ
ộ í ê ù Cô y ă ế e
2. Câu hỏi nghiên cứu
L ậ ă ư ệ ằ â ỏ : Công ty Tài chính TNHH MB
4
Shinsei ầ ư ế ộ í ê ù ?
3. Mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu
3.1 Mục đích nghiên cứu
T ê ơ ở ê ý ậ ộ í
ê ù ở Cô y T í TNHH MB Shinsei, ậ ă ộ ố
yế ằ ệ ộ y ây
3.2. Nhiệm vụ nghiên cứu
- Hệ ố ơ ở ý ậ ễ ộ í
tiêu dùng
- P â í , ộ í ê ù ở
Công ty Tài chính TNHH MB Shinsei 2015 - 2018,
ô , ế ỉ yê â ế
- Xây ệ ố q ơ ộ ố ằ
ằ ệ ộ í ê ù ở Cô y T í
TNHH MB Shinsei ớ
4. Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
4.1 Đối tượng nghiên cứu
N ê ý ậ ễ ê q ế
ộ í ê ù ở Cô y T í TNHH MB S e
4.2 Phạm vi nghiên cứu
- P ô : N ê ư ệ Công ty Tài chính
TNHH MB Shinsei
- P : Đ ỉ ậ ê ộ
tài chính tiêu ù ở Cô y T í TNHH MB S e ă 2017 –
6/2019.
C ệ ộ í ê ù ở
Công ty Tài chính TNHH MB Shinsei ư 2020-2025.
- P ộ : L ậ ă ê P ộ
í ê ù Cô y T í TNHH MB S e ” e ộ
5
:
+ Xây q y ộ í ê ù
+ P q y ô, ơ ị í ê ù
+ Phát ư ị í ê ù
+ T ú ẩy ộ e í ê ù
+ P ò ố ớ ộ í ê ù
6. Kết cấu của luận văn
N ầ ở ầ , ệ ê u
ư ế 3 ươ ư :
C ươ 1: Tổ q ê , ơ ở ý ậ
ộ í ê ù ệ tài chính
C ươ 2: T ế ế ê
C ươ 3: T ộ í ê dùng Công ty
Tài chính TNHH MB Shinsei
C ươ 4: Đị ướ ộ í ê ù
6
Công ty Tài chính TNHH MB Shinsei ớ
CHƢƠNG 1
TỔNG QU N TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU VÀ CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ
PHÁT TRIỂN HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH TIÊU DÙNG
TRONG DO NH NGHIỆP TÀI CHÍNH
1.1. Tổng quan tình hình nghiên cứu về phát triển hoạt động tài chính tiêu
dùng trong doanh nghiệp tài chính
T ê ế ớ , ộ í ê ù ã ư ê
â C ê ậ í ê ù y y ê ù
Key e (1936) T ế : Lý yế , ã
” ã ỉ e ọ ố p. Khi tie ọ n ta ng
le , e ọ ũ ẽ ng le Key e ằ e u tie
ù ẽ í , ú ẩy ở ướ e
ù e P e q ọ Key e ướ e ù e ị
ưở ở í e ù
Theo Stiglitz & Weiss (1981) c ằ ố í e ế
ỉ ế q í , ò
ư y ư y ư ng ca ở ị
ư í
Bertola et al, (2006) c ỉ ằ y e ù ũ ố ớ ớ
ư ư y Cũ ư í , í
e ù ị ở ở ọ ố ị
trong mo ư ng ca ở ị ư í ị ư í
, í e ù ã
” T ế ị
í e n co ở q ư , ổ í e
tho ố e lie q ế ị , ò ư ò ỏ
ế ư y, n lie ế ớ ư
7
e ù q í y y ổ
Kim & DeVaney (2001) thì s í e ù
3 376 í ( í e ù ) ở H K 1998
pha í ằ q y ướ He ã ế yế ố
ưở ớ í C yế ố ưở ớ
, ổ ưở , yế ố ọ ọ
nha , , , ọ , ã y ù
ọ ị C yế ố ưở ù ọ ớ ư í
: ọ ọ , ị ọ
Zhu & De'Armond (2005) e ù
7 579 ở H K 2001, ằ í q ã ế
yế ố ưở ý ố e ớ ế í e ù
: ọ , n nha , ọ ọ
; , ở T , ọ ọ
nha , ọ ; ọ c tha ,
ọ ị ớ ế í C yế ố ưở ý ố
ke ớ ư ố í , : ổ , ọ ọ n;
y T , ỉ ọ ọ ọ
ị , yế ố ọ ớ ư ố y e ù ha n
Đã n va e ướ
y, n nghie y e ù y
tiêu dùng, ầ ớ ậ ộ NHTM, ế ư:
N yễ T ị H C (2011) ế ư : K
ọ ng cho vay tiêu dùng NHTM V ò, ý y e ù ố ớ
ị ư í X ướ y e ù e
ế ớ ưở ớ V N Đ , ã í
ọ ng cho vay tie ù ễ
N Cổ ầ T ư Đ Á H Nọ i.
Bù T ị H N (2013) e í
8
vay tie ù ầy Kế ớ ố ế , ã
pha í y e ù Q í n
da n Trung Uo – C H B T L n va ũ
nguye n nha í ế y e ù ọ q
e ọ ã ẫ ế ớ ng kho
, ẩ y e ù n chu
Q í n da n Trung Uo – C H B Tru ẫ ỉ
ẩ y ố Q í
n da (QTDND) T , ũ ọ ố
: Đ ẩ , ng cu q ế ị, y q y
, y ọ T y e n be ế
q ã , ẫ ò ư: Chu ị ầ
vay tie u ù Q í n da n Trung Uo – C H B T
ớ e ị ; Chu
ầ y ầ : nghie ị e ị
, y ọ, ớ
n.
Le Minh So n (2009) ã ố y
tie ù , ố , ọ ố y e
ù N , n va ò e ọ ố
ớ ọ
V t Nam. Be n ọ ng cho vay tie ù
V e , ũ ọ ố ị ị y
tie ù V N T , ọ ố ã
ọ ng cho vay tie ù : q y q y ị ố ớ
vay tie ù , ẩ ,
M e , ng cao thu o u nga n ,
con ngu , ọ ố ỗ T y e , e 2009 ở
ớ e ọ ố ọ i dung kho ò ù ớ ế ũ
9
ọ ng nga n nay.
H T ị H y T (2015) ã y ầy ế ở
ý q ọ ng cho vay tie ù , : , ,
ò, y e ù , n ố ở ế
ở ọ ng cho vay tie ù , e í q y e ù , q
ị ọ ng cho vay tie ù , q y ị ý V
N y D e , ã
q y e ù o ổ ầ N
thu o V N H T y T , y
ế , ẩ ị ũ
lu , ớ
ọ ng cho vay tie ù
Le T ị K H (2013) ớ ế P ọ ng cho vay tie ù
V N n nay” í K ế , ố 21(11/2013), T 24-
25 y ớ ẽ y e ù
na ầ y, ố ế í ò : chu ù q ý
rie ọ ng cho vay tie ù , ố q ị y e ù ố ớ
, ã ố ớ y e ù ẫ ò ,
ò ế ọ ý T , ũ ọ ố í
ố y e ù
T ầ T ị T T m (2015) ỉ í
vay tie ù , na ng cao co ọ ế í ,
ầ ế í ớ , ầ
ầ ố ớ ị í í , ọ t co q
ọ í ầ e ù G ị y e ù
V t Nam” (T í T í , 2 (02/2015) Be , ũ ã a
ra í : ý e í e
ù , ng cao ho ị í e ù
N yễ T ị M (2015) ã ằ ở ọ
10
, ố ớ ú ,
ầ e ù ũ ở ớ
thu o V N N , ũ ằ ầ ẩy
í e ù ở 3 í : y , y ớ
ở; y q ; y e ù ng thu
C e ố y e ù
ổ ở e ầ ế ở ọ nga o , ọ
nga o , c nghie y e ù ổ í
ầ ư ư ê y ê ù y ộ
í ê ù ệ í T ư ộ ê
Lê H N (2012) P y ê ù Cô y í
CP Dệ y V ệ N ”, ộ ậ ă ư Đ ọ K ế,
ĐHQGHN ớ ý ậ ặ ù ê q ế ệ í
ộ y ê ù Đ y y, ê ộ í
ê ù ệ í ò ố ầ ư ổ
V ậy, ê ậ ă ư ị P ộ
í ê ù Cô y T í TNHH MB S e ” ô
ù ặ
1.2. Lý luận về hoạt động tài chính tiêu dùng trong doanh nghiệp tài chính
1.2.1. Khái niệm cơ bản
1.2.1.1. Hoạt động tài chính
T í ù ế, q ệ â ố ã ộ
ướ ị P q , ậ , â ố
q ệ ế ằ ê ở
ỗ ệ ị (P C í T , 2011)
T í q â ố í ằ ầ
ế H ộ í ô ắ ớ ậ ộ ộ ậ
ươ ố ị ướ ệ ô q ệ
11
q ệ ế
C í ướ ế ậ
ệ í e ộ C y í , ớ
ư ộ ọ , ê â ổ
í q Mọ ế ố ặ ớ
ộ í ế ầ í
ư ô C í ậy ặ ố ớ ế
ố ư ệ â ổ í ầ
H ặ ư q ọ q yế ị í í í
q yế ị í 1/ ễ ộ 2/ ô ô
ế ướ ộ ắ ắ
T , , ộ í ộ â ố ầ
ầ â ố ổ ẩ ã ộ ướ ị Tổ ẩ ã
ộ ư ộ ẩ ộ ế ư ị
ư ậ ( ê ê ị ư ) H ộ â ố ị
ẩ ã ộ ư ệ ướ ệ, ộ ơ ,
ộ â ố í â ố ằ ô â
ố ằ ệ ậ H ộ í ô ỉ ê q ế ệ
q ệ ệ q ệ ộ ệ ẫ
ế ệ ộ q ệ
1.2.1.2. Doanh nghiệp tài chính
D ệ í ổ í C
yế ệ í y ố ư
C ị y í y e ù ,
y y ầ ố Mọ ố y ệ
í ố ớ y Nga o , ọ ố ye n mo
cao ho n.
T e L ậ C ổ í ố 47/2010/QH12 L ậ ổ , ổ
ộ ố L ậ C ổ í ố 17/2017/QH14 ị ị
12
09/VBHN-NHNN y 22/02/2019 ọ y í và công ty
cho thuê tài chính, y í ổ í ,
ớ ố , ố y ọ ố
y, ầ , ị í , ọ ố
ị e q y ị t, nhu ng kho ị
, ớ 01 ” T , ô y í í
ê ù ô y í yê , ộ í í
ê ù
D ệ í e ù y ớ e ù
, ọ y ế ị , ,
ú ỏ D ệ í e ù
ệ e ở N
y y n n y ớ e ù n
ế í C ệ í
n nhu ũ -
í T y , y y ã
Mọ ng tru ở ệ í e ù
í N í ớ ọ ọ í
ã u rie ” ố N ã ớ o
í e ọ ỗ q y í Cò
ã ỏ ý ế ớ ọ t co y í K
ế í , ọ y ú y
í e ẩ D ệ í ẽ ị
N e ù ế ằ ọ t
co y í ị y C y í
é ã ỏ ọ ị ẽ ỉ ã
ớ ớ
N ư ậy, ệ ệ í NHTM. Công ty tài
13
í ộ ị ế í ư ậ ướ ộ ô y
ộ ộ NHTM y ộ ậ ế ệ y ộ ố ,
y Cô y í ô ư é y ộ ố ắ
ệ ệ Cò NHTM ộ ổ
ệ í ớ ộ ư yê ậ
, y ị ị â ế q ố â
Đặ ệ tài chính là:
- V ố ị : S ớ â , ô y í ố
ị ơ Nế ư ô y í ậ
y ị ị 141/2006/NĐ-CP ệ ướ y 31/12/2008
ố ị 300 ỷ Cò ế ậ y 31/12/2008 ố
500 ỷ
- V ổ ộ : Cô y í ư
: Cô y í TNHH ộ ê ; Cô y í TNHH
ê ở ê ; Cô y í ổ ầ
- V ộ : Cô y í ộ ố
50 ă Nế ê ộ ư í N â N
ướ V ệ N ậ ư ỗ ầ ê ũ ô q 50 ă
- V ộ , Công ty tài chính ộ í :
+ H y ộ ố : N ậ ổ , â ộ
ă ở ê e q y ị N â N ướ ; P ế , ế ,
ù ớ ỉ y ị y ộ
ố â ướ ở ướ i; T ế ậ ố y ổ
, â ướ ặ í ; V y ổ í ,
í ướ , ướ y ổ í q ố ế.
+ H ộ y: Cô y í ư é y ướ
:
C y ắ , , â e q y ị N â
N ướ ; C y ê ù ô q y ; Cho vay theo
14
y C í , y â , ổ ướ ; H
ộ ế , ế , ầ ố ươ ế , ế y
giá khác:
+ H ộ ã : Cô y í ư ã ê y í
ă í ố ớ ư ậ ã C ã
sau: B ã y ố ; B ã ; B ã ầ ; B ã ệ
; B ã ư ẩ ; B ã
ướ ; B ã ố ; X ậ ã
+ C ộ : G ố ổ ầ ổ í y
các doa ệ ; H ộ ầ ư; T ị ư ệ; Kinh doanh vàng,
ệ ị ố ; C ị ư ê q ế í ,
ệ, â , ầ ư; C ị q ệ ậ q ý, ê é ,
ầ , y ; Đư é ở ý ế , ổ ế ,
y ô y, ệ ; Đư q y ậ y
, ở ý ê q ớ í â , ,
ầ ư, q ý , ố ầ ư â , ổ e
N , ô y í ổ í â ,
ớ ặ ê ệ
1.2.1.3. Hoạt động tài chính tiêu dùng của doanh nghiệp tài chính
Đây ộ ệ ò ớ ớ ư V ệ N , ộ tài chính
tiêu dùng ệ ệ í ộ q ệ â ố
q ầ ư ây, q ệ
ư ộ ê ù N ư ố ắ
ư ă ẽ ư ệ í ị í
ê ù
Tí ê ù í í ê ù
â ằ ệ y y , y ê ù
í g Cơ ẩ y ê ù , ư
ệ í ê ù ệ y 2 ẩ í
15
y ươ ệ ù , ế ị
N ư ậy, y, ộ í ê ù y í ê ù
ệ ộ ệ í q ệ ị y
ằ ầ e u ô ê c e ù
ọ N , ộ í ê ù
í y ê ù ư ở ộ ệ í
y q y ố ổ í , ọ
ị , í ị e í Cho vay tiêu
ù é â , ộ ư ướ ă
ươ , ệ ã ầ ê ù ướ ọ
ă D , ệ â ố ặ ậ ò
ế í í Mặ , ộ í ê ù
ư y y í ô ộ ậ
ớ ệ y
ướ ộ y ã ư
ộ ã ò ở ướ ớ ỉ ầ D ệ ê
ặ ư ơ ộ y y ế ớ ệ ế
ướ ý ệ ú ẩy ộ y e ệ q ế
â ê ế
S ệ y ê ù NHTM í ê ù
ệ í ở ỗ:
- NHTM y ộ ố ắ , , yế ậ
ỏ y ớ N ố y ộ ú
H y ê ù ũ ộ ơ ư: y ướ , y e
í , y , y ế
- D ệ í y ộ ố , y ộ
ớ y ỏ T í ê ù ư
ỉ y ê ù ỏ ớ ô ệ
16
ị
1.2.2. Đặc điểm của tài chính tiêu dùng trong doanh nghiệp tài chính
- Quy mo khoản va : Đố ớ tài chính ê ù y ộ ặ
ố ư y ớ ị ỗ y ư
ỏ Bở tài chính ê ù y â , ộ
ù í ô ê ư y
ị ô ớ ậ í ò ỏ G ị y ư ị ê ơ ở
, ị ầ ê ù y
ô q ắ ỏ H ặ â , ộ ọ ũ ộ ố í
ị ê ố ọ ò ế y ẽ ế ộ ỷ ệ ỏ ổ
ầ ê ù
N ố ư ớ ê ổ y ớ Đây
ũ ế ổ ế , ã ộ ố
ã ầ â ê ù ở ê ú ơ ố
ư y ê ù ẽ ớ Quy mo ỗ y e ù ỏ ớ
y
- Lãi suất cho va : Lã y ê ù ư ơ
ắ ” ơ ớ ã y ươ ô ệ N
í í ũ ư ơ ớ y
C y ê ù ã e ổ
í ậ ớ Lã y ê ù ư ư ố ị K ư
ã y ố ị , â ư í ế yế ố ã
y ộ ầ ẽ y ổ ư ế ă ư ã y
ê ù V ậy ã y ê ù ô ư y
ệ y ớ ã ậ , ộ y ổ
ệ ị ư Đây ũ yế ố ẩ ê y ã y
ộ ă , ư ô ư y ê ù ư ư ị
Lý í ư ư ý ã y ê
17
ù y ê ù í ớ y
ổ í Mỗ y ư ị ỏ ơ ớ
ị y ơ ị
N ầ ê ù ư ộ
kinh ế K ế ă ưở , ư ằ ẽ ộ
ậ ơ ươ ầ ư â ẽ ă ê ẫ ế ă
ầ y ê ù N ư ê ế y , â ư
ú , ọ ư ướ ế ệ ơ ê ù ê ọ ẽ ế
ế y â D ầ ê ù ẽ
N ư ê ù ư é y ớ ã T y ầ
y ê ù ầ ư í ã ớ ã Họ ư ỉ q
â ế ố ọ e ( , q ý) ơ ã
ọ ị Bở ê ù ộ ị ,
ị ớ ặ ỏ ọ ỉ q â ế ệ ậ ươ
ư y ệ y y ô , ế ù ọ ẽ y
ã ầ
T ậ ộ ọ ũ ộ ớ ế ệ
y ư ê ù N ư ậ ổ ị
ư ẽ ầ ê ù ớ ơ , ư ọ
ầ y ọ yê ầ ẽ y ú ư
í, ệ ố , … ư Bê ư ng là
ộ yế ố ị q ọ , q yế ị ế
y N ộ ệ ư ô ễ ị ư ằ ư
ư ố y Nế ọ ư ư ố ọ ẽ ý
t ệ ố ã ầy ú N ư , ế
ư ư ô ố ệ ậ ế ư ư ọ
ọ ỉ y ư â í q â ớ ệ
18
ế D ậy â ố ư y ẽ ễ ặ
- Đọ rủi ro: B â ộ y ã ã ẩ
y ê ù ũ ô ệ M ộ y
ă ở ơ y T e é ướ 2 ộ,
ã í
+ V ã : Cũ ư ã ở ê ã y ê ù
ố ị ư ư ị ê ã ơ ộ ớ ã
ậ ê ầ ù N ư ã ê ị ư ố ă ã
y ê ù ố ị ắ ư ế ẽ ế
â ù ắ ã y ộ ố ô ư y ổ ã
cho vay tiêu dùng.
+ V í : N í y ê ù
ô ậ y ắ í y
e ộ ộ ộ ậ ớ y
í ậ ư ươ D ẽ
q q Ví ư ế ă ưở y y
, ệ ậ , ê , ị … ưở ế ă
ư y, ặ í â , , ô ệ ẽ
ưở ế ế ậ ư ươ ê ẽ e ế
q y V ẩ ị q yế ị y
ng tin kho ầy C n thu
í D
tho y e ù y n cho
nga é y t cho vay ho y
kinh doanh.
- Chi phí: C í y e ù ổ í
ố , p tho y ố ớ
q yế ị y Be ọ ò ị ọ ố í
19
í q ý y, e ố y e
í í e ọ ị cho vay tie ù ớ
y
- Lợi nhuạ n: D í y e ù e ổ
chính thu ã ố ớ y e ù M ã
y ế ầ ù M , ổ
í ắ ắ ý y é y
ớ ã q n ế ọ Vớ
ã y, cho vay tie ù y n tre n
ọ ố y ớ y
- Chu k kinh tế: K ế ng tru ở , ở ọ , ỷ
, n ta , ố ọ , ầ
ắ ị ng le ,
ọ ng cho vay tie ù N ế y ,
, ố n cu ú , ầ e ù ũ e ,
ẫ ế y e ù ị
1.2.3. Vai trò của tài chính tiêu dùng
- Đối với khách hàng
N í í , ộ í e
ù í q ọ :
T , í e ù ú
ệ í ớ ổ í , ú ố
tu ớ , ở ọ q ớ Bằ
ở ọ ớ , ẩ , ị
vay tie ù , ố ế ớ ệ í ẽ y
ệ í ẽ ắ
T ý a co ú , ệ í q
ơ ớ ầ ỏ é, ầ ế e ù , y ọ
ố e ù T y í ệ í
20
y ng cao ho n.
T , ộ í e ù ũ ọ t co e
q , ẽ ế ớ ệ í T
ệ í ũ ẽ y ọ , ầ ư
T , ộ í e ù ở ọ
ệ
chính.
- Đối với doanh nghiệp tài chính
N ộ í e ù ọ ở í ớ í
ũy q ọ , ầ ế
e í , ầ e u c y ế
T y y, ế y e ù ũ
cho ngu y e u vu q é , ế c
chi tie u trong tu o , ò e ọ ế
y ọ ố
- Đối với nền kinh tế
H ộ í e ù ầ i tho y ị
Q u tho ế kho e ù
yế ẽ ị ắ ẽ , ng tie , ẫ ớ ị ọ
ố o ng nhie q ế V ò ệ
í ú y ở e q ọ ế D ệ í
ngu e ù y ã ọ ớ ọ í ố
ầ ế K ẽ ế
p tie , ớ
K ã e , ẽ ở ọ ớ
ổ í ế y ố N y, ộ í e ù ẽ
e n: ngu e ù , ệ í y
í ế T , ộ í e u ù
cho chi tie ị ớ ố
21
í ầ , ú ẩy ng tru ở ế N ế y
tie ù ú í , y ẳ í
ầ ò ế m trong nu ớ
1.2.4. Phân loại các hoạt động tài chính tiêu dùng
* Căn cứ vào mục đích va , tài chính ê ù ư 2 :
- Cho y ê ù ư ú: y ê ù ư ú y ằ
ầ ắ , ây ặ ở â
ộ
- C y ê ù ư ú: y ê ù ư ú y
ệ ắ , e ộ, ù , í ọ
, í ị …
* Căn cứ vào phƣơng thức hoàn trả: Că ươ tài
chính tiêu dùng chia thành c y ê ù
- Cho vay tiêu dùn : á y ắ ặ ư
ặ ầ ê ế ( e ặ q ý) K y
y ư ư ầ ắ ố ớ ị ớ
Ví ư ô ô, ù ế ị ặ
Cù ớ ệ ệ chí
ũ ơ C y ê ù ế ỷ ệ ớ
y ê ù V ư y ằ ị ư ậy ẽ ậ ơ
ố ã ộ ầ T ô ư ệ í yê ầ ư y
ướ ộ ầ ị ầ ắ ( 20-30% ị
) Đây ố ướ , ầ ò â ẽ y Số
ướ ũ ầ ớ ộ ặ ư y ằ ọ í
, ặ ò ệ ế â V
y y í ầ ắ
- Ch y ộ ầ : y ắ â ộ
ầ ặ ư ộ ầ y
Q y ô y y ươ ố ỏ, í
22
ớ yê ầ ộ ươ ố ắ P ầ ớ
y y ư ù yế ỉ, ằ ệ ,
ậ ặ ô ô, ở.
* Căn cứ vào hình thức đảm bảo tiền va 3 :
- C y ầ : ệ í cho khách hàng vay
ằ í ê ù ư ệ
ệ D
ệ ư ầ ũ ư doanh ệ í q y ị
ê ơ ở q y ị ậ í í ệ
- C y ế ươ : ư ư ệ
ổ ị , ậ ổ ị ệ ư yê ng tháng
ò í ư ò y V ố ư y ẽ ê ầ
ố y , ậ ư yê ớ
y ố ệ í D é yệ y, doanh
ệ chính ầ ậ ô ậ ũ ư
ê ư yê
- C y y: ư ư
ố ớ ầ y ê ù ị ớ ,
â T ộ ă í ,
ị ắ ố y 50-60% ị
ắ â ẽ y í
* Căn cứ vào nguồn gốc của các khoản cho va tiêu dùng
2 : ươ y ê ù ế ươ y ê
ù ế
- C y ê ù ế : l y ệ
chính ô y ã ị
23
y ị ê ù N ư ệ q ơ :
Cô y N ư ê ù
D ệ í
Sơ đồ 1.1: Cho va tiêu dùng gián tiếp
(1): Co y e u ù ý ế ị
T ng thu , e ù ớ ọ ầ ị
(2): Co y e ù q y
ở
(3): Co y ọ ị ệ
chính.
(4): D ệ í ò ế y
(5): Ngu e ù ệ í e
h ị
C y ê ù ế ộ ố ư ư:
+ C é â ă ố y ê ù
+ C é â ế ư í y
+ L ố ệ ở ộ q ệ ớ ộ
ngân hàng khác.
+ T ư q ệ ớ ô y ố , y ê ù
ế ơ y ê ù ế
N ò ộ ố ư :
+ N â ô ế ú ế ớ ư ê ù ã ư ị
+ T ế â ô y ệ ệ
ị
+ K ậ ệ y ê ù ế í
D ư y ê ệ í tham gia
24
ộ y ó ệ , ơ ế ặ
ẽ T ộ ố ệ í thì ô ý ế
ộ y ê ù ế y
C y ê ù ế ư ư ệ ô q ươ
ư ươ ư y ò , ươ y ò ế,
ươ ô y ò , ươ
- P ươ y ê ù ế : y ê ù
ệ í ế ế ú y ũ ư
ế ư y C y ê ù ế ư ư ệ e
ơ au:
Cô y N ư ê ù
D ệ í
Sơ đồ 1.2: Cho va tiêu dùng trực tiếp
(1) D ệ í ư ê ù ý ế y
(2) N ư ê ù ướ ộ ầ ô y
(3) D ệ í ố ò ế ô
y
(4) Cô y ư ê ù
(5) N ư ê ù ố y ệ í .
- S ớ y ê ù ế y ê ù ế ộ ố
ư ư:
+ D ệ í ậ ù ư ở ư â ê í
Đây ư ư yê ô ệ
í ê q yế ị ế ệ í ẽ
25
ư ơ ớ ư q yế ị ở ô y
+ N â â ê í ô ý ệ
y ư ố ( ă y ư ư
e ă ố ã ố ) â ê ô y
ư ú ọ ế ệ ư
+ T , q yế ị ư ư ư ộ
ố ỏ ố ớ ộ ố ố , ươ ê ũ ẽ
í ô í
1.3. Phát triển hoạt động tài chính tiêu dùng trong các doanh nghiệp tài chính
1.3.1. Khái niệm
P ộ í e ù ọ ,
e í e e q
ộ í e ù T y e n,
e , ộ í e ù
ố y e ù
P y e ù ố : Mở ọ ị tru y,
ố y, ng quy mo y, ố y,
P y e ù : C y
q , ú í , q ệ í
ố ã , ò , ù ắ í ã
ầ
1.3.2. Nội dung phát triển hoạt động tài chính tiêu dùng
1.3.2.1. Xây dựng quy trình cho hoạt động tài chính tiêu dùng
Q y y e ù DNTC ớ y: T ế
so í a ra tre , T ẩ ị í
, Xé y q yế ị y, H ý ớ
nga , K ầ ớ , T
ý q
Bu c : T ế í ọ
26
a ra tre .
C ọ í ớ ẫ y ầy ú
q y ị e ẫ DNTC ( ế ế ye ầ ổ ), :
y ị y ố ; o y ố ; ầ ố,
ế y e q , ọ ở ị
( ớ ố y ế o ); y
ế ; ọ ẩ , n da y e q
Bu c : T ẩ ị í Đ y q ọ q y
cho vay tie ù , q yế ị í , ọ
: T ẩ ị y C ọ í
y ố ,
ý y ố Đ y ố ý
ầy ú
T ẩ ị í y: Đ y ọ ye ắ
y , y ú í K
é y e ù , t kho ù
ớ í í
T ẩ ị í : Nọ y
: X ị , , ố i cu ú
V ị ổ ị ý
q ọ y N ổ
ị ò í ầ ế ẽ
C ọ í ũ ở quan
no ọ í , ọ
c, no i cu ú ố ổ ã ọ i ghi tre y C ọ í
ũ ố ( ế ) q
e q T ố i cu ú ũ ọ
ế ọ t ngu ố ọ t no ằ ọ
ố ổ ị Cò ế ọ t ngu ye y ổ ỗ ở
27
ẽ ọ yế ố q yế ị y
T ẩ ị : T ớ ế , ọ í ẽ q y ở
, y
Đố ớ ọ í ú ý ọ ị
tru ọ ũ ổ ị ị
Đị ũ ọ q ọ
ẩ ị C ố ù e é q
ngu y, y ế Nế ế
y ố , c kho
kho y ọ ố ã y ẳ y ị ỏ ,
ị
L ẩ ị : S ẩ ị y ố ,
ọ í ẩ ị ắ ắ ổ q
: n tha , í y, ố y, ,
C ọ í ý ế y
hay kho y ố ớ Nế y ố ,
, ã , e
Bu c Xé y q yế ị y K ẩ ị
e y ố e n quan, Tru ở ò í e é ye ầ ọ
í í ổ ỉ ế ế S
Họ í é y t. Kha q yế ị y Họ í
ị q yế ị y y ng cho vay. Trong
tru ầ ế , Họ í ye ầ ọ ẩ ị
y ( ẳ ò ẩ ị )
Bu c H ý ớ C ọ í
ọ n lie q ý ớ n nhu : ý H
y, n phu o y, , Ký H í
, ý ị
Bu c : K ầ ớ
28
S y , ọ í ẽ ye
í y, ế
, ố V c k ye ẽ ú
ớ ị
Đ ầ ớ K í
ũ ú q ý ọ
ầ ố o ng lai.
Bu c T ý q Đ y ớ ố ù q y í
C ọ í e , q y ú
DNTC ố ã ổ e m tho K
ọ í e é , ta ng
cu , ổ ế , y q Đố ớ
ã q , , ế
e q y ị h.
1.3.2.2. Phát triển về quy mô, cơ cấu hoạt động tài chính tiêu dùng
Đ ộ í ê ù , ướ ế DNTC ầ ậ
q y ô ơ CVTD C ộ ầ ế ở ộ ị
ư , ă ố ư ư q â ệ P q y ô
ơ í ê ù ệ y ố ộ ă ưở Đặ
ệ , ị ư CVTD ị ư ế ộ ớ , ướ y ê ù ũ
ă ê e
S ẩ CVTD ũ ô ư e é
ọ ế ê ị ư M ố q y
ô, ơ ộ í ê ù , DNTC ô ắ ắ â ý
, ướ ê ù , ầ ê ù í í ,
ầ y ệ V ệ ẩ CVTD
ã ố ầ â ẽ ú DNTC ò
, ú ọ C í ậy, ệ ở ộ
29
ẩ CVTD ộ ướ yế ầ ế
1.3.2.3. Phát triển về chất lượng hoạt động tài chính tiêu dùng
C ị í ê ù ố
ầ y ê ù ọ ắ , ê ù ,
ệ í ù ớ
ế ã ọ i.
Tru ớ y q ị í ỉ ớ
y, q ổ í C
lu ị í y í
ổ , ổ ớ ị í ẽ
N ế q í ở ớ ệ
í , ế P í ê ù ư
ệ ư :
Đố ớ ệ í , ư í ê ù
ọ , , ù ộ í ê ù ớ q y
ị , ệ , tranh tre ị
, ye ắ ú ã Bằ ệ
ệ chi tie , ý ng du y ng tru ở , ỉ
q ú q y ị ý, ố ắ
N , ệ í ô e é
í ị ã ọ ố ầ
ng.
Đ ư í ê ù , ư
ệ ậ y ớ í y ý, ọ N ,
ọ y y ù ,
ã ầ ắ , ễ ệ V ệ y
ũ ầ ư y ú í ,
y H ộ í ê ù ầ ư ộ yê
ệ , ệ ằ ô ệ ỗ
30
1.3.2.4. Thúc đẩy các hoạt động marketing tài chính tiêu dùng
Mộ ô ệ ú ẩy ộ í
ê ù ệ e y ê ù M e ẩ
kinh ế ộ ệ ậ ệ
ê ơ ở ắ ắ ô ị ư , ầ ư ê ù ế
ổ , ã ố ầ
khách hàng.
Thông q ộ e , DNTC ổ ậ ô ị
ư CVTD ộ ệ q , ê ê ù ,
ọ ẩ ị H ộ e ẽ ổ ố
q ẩ , ị CVTD M e ầ ớ ệ
â ư ẩ , ị CVTD ù ớ ị ế , ố
, y í , ă â
T ế y, DNTC ã e ổ
ẩ , ị ộ ă ộ ,
H ộ e ú q yế ố q ệ í
, â ê , DNTC ệ ộ í y, ắ
ế ộ DNTC ớ ị ư CVTD, ă í ệ q
ị ư ệ
N , e ú ị ế DNTC
ộ í y ê ằ ẩ , ị
ệ Đ q ộ y ú y ư í ế
ẩ , ị CVTD
T ú ẩy ộ e í ê ù ă ư q
, yê y , ộ , ổ ộ ị , ố
, ây ú ý ố ớ ộ í ê ù
ệ
Cầ ú ý, e ộ í y ở í
, y ị ư y ê ù , q ẩ ,
31
ị ơ ở ậ , â ê
DNTC M e ộ í y ằ ây ố q ệ â ,
ưở ẫ ù DNTC ằ ệ ô
ú ế , ẩ , ị í
y ư , ý, ă ư ố q ệ ế D ,
DNTC ầ â ố q ệ e ộ q ọ N
ố q ệ q ọ ầ ộ ă e
ệ ù ớ ế ư ệ
1.3.2.5. Quản lý rủi ro đối v i các hoạt động tài chính tiêu dùng
Q ý ế , ố ằ ú
ệ í ố , ố
ớ ở ố ớ e q ọ
ệ í
H ọ ng cho y , ũ ọ ng cho vay tie ù
ệ í ớ V y, q ý
í e ù ệ í ầ ú ọ c
ố ng kho
lu y
Tài chính tie ù ệ í ọ ố
í :
- R í : y ổ n
c kho e ế Vớ e
í e ù q y y
nghiệ í ầ ú ọ ế y,
y ớ
- R : ệ í
ầ Bở ù ệ í u tie
ò ố , ỉ y e ù ầ ố , e n doanh
32
ệ í ầ t quan ta ế ố , í
ố , ố ố y ọ ố y q
vay tie ù
Dù q y y e ù ỏ, ố
y , ế q ý ố , ọ ầ ế y
í é e y ệ
chính.
- R ọ : ẫ ế ổ ầy q y
ọ ọ , kho ố yế ố ọ ọ y ng hie q
ũ ở yế ố e .
T ọ ng tài chính tie ù , ọ ng
, ế ý n vie ,
lie q ế ầ , ố
Đ ố ý ớ y, ệ í ầ
ị ú , í ò e ú q y
ị T , ệ í q yế
ẽ y , ú ố ng tru ở .
V y, q ý tài chính tie ù doanh
ệ í ầ ọ , q ằ c na ọ ,
n vie ế , í ,
nga
1.3.3. Tiêu chí đánh giá về phát triển hoạt động tài chính tiêu dùng
V ọ y e ù DNTC yế ố
q , ở ọ y ố ở í
1.3.3.1. Ch tie u đánh giá chất lượng phát triển hoạt động tài chính tiêu dùng
- Uy í DNTC ỉ e q ọ , ở ế ọ
DNTC ọ ng cho vay tie ù e C
33
DNTC í y
- Tie ẩ ỏ ã ầ : ọ ế ị ,
ố ,
ẩ ị ố
- T e ú q y ị , q y ế o vay tie ù DNTC
ọ í í , ũ ầ
y ọ y e ù
N q CVTD
x 100%
Tỷ ệ q CVTD (%)
=
Tổ ư
CVTD
- Ch tie u nợ quá hạn cho vay tie u dùng
C ỉ e y y q DNTC,
q ý í DNTC trong kha y, ố
ố ớ y Đ y ỉ e ù
lu cho vay tie ù ũ cho vay tie ù Tỷ q
cho vay é , ngu
- Tỷ lệ nợ xấu cho vay tie u dùng
Be ỉ e ỷ q , ò ù ỉ e ỷ
pha í í DNTC Tổ
q , , q y , í y ỉ
tie y y í ,
na q ý í DNTC trong kha y, ố y
Tỷ í DNTC é ,
N CVTD
Tỷ ệ CVTD (%)
x 100%
=
Tổ ư
CVTD
ngu
Vố í
x 100%
Tỷ ệ ố í (%)
=
Tổ ư
CVTD
34
- Tỷ l s d ng vốn sai m c đích
C ố y e ù í
C ỉ e y ú ế y e ù DNTC
ã ị í ế ỷ e u trong
du y e ù T , ú y q ý
DNTC ố ớ y T y e n ế
y e ù ú í
ễ ố ố ọ í
Ch tie u đánh giá về số lượng phát triển hoạt động tài
chính tiêu dùng
- Ch tie u phản ánh du nợ cho vay tie u dùng
Du y ố DNTC ọ
, e ỉ e y ọ t con ố C ỷ
ta ng tru ở ế ọ ng cho vay tie
ù
Du CVTD = D CVTD ( -1) + D ố CVTD ( ) – D
ố CVTD m(t)
Dư CVTD ă ( ) – Dư CVTD
x 100%
Tỷ ệ ă ưở ư (%) =
ă ( −1) Dư CVTD ă
( −1) - Ch tie u phản ánh co cấu du nợ cho vay tie u dùng theo th i hạn vay
Dư CVTD e
Tỷ ọ ư CVTD e (%)
x 100%
=
Tổ ư
CVTD
G ị / = D CVTD m(t) – Du CVTD m(t-1)
C ỉ e y ế CVTD yế
ắ y T , DNTC ẽ y e ã
ý ớ ố , ầ y y a.
- Ch tie u phản ánh co cấu du nợ cho vay tie u dùng theo m c đích s d ng
35
vốn
C ỉ e y ế CVTD e í ố
nhu : ở, o , ở, y e ù
, T , DNTC ẽ y ầ ớ í y ố
, ầ ca ố y e í ù ớ ầ
Tỷ ọ ư CVTD e í (%)
Dư CVTD e í ố
x 100%
=
Tổ ư
CVTD
.
Dư CVTD
x 100%
Tỷ ệ ư (%)
=
Tổ ư
CVTD
- Ch tie u tỷ l du nợ cho vay tie u dùng c tài sản ảo đảm
Cho vay tie ù DNTC y
ằ í Tỷ du y e ù
DNTC ũ , ở
DNTC
- ố lu ợng khách hàng
D e ế ẩ , , DNTC ở ọ
ọ ng cho vay tie ù , ỉ
ò ú e ị ế y ố
ưở ố
ư
Số ư h hàng
Số ư h hàng
C ỉ e ng tru ở ố y ố
-
=
yệ ố
yệ ố ă
yệ ố ă ( -1)
Tă
Tă ư KH yệ ố
Tă ưở ố ư KH
x 100%
=
ươ ố (%)
Số KH ă (t-1)
36
C ỉ e ng tru ở ố o ố
- ố lu ợng sản phẩm cho vay
Mọ ẩ ọ ọ ,
ẫ ế ớ Đ y ỉ e
y e ù ,
nhu :
+ Cho vay mua o to
+ S , y ,
+ C y ỗ ọ ẩ ọ ng
+ C y ù , : M y í y,
ò ,
- C ỉ e ở ọ ẩ CVTD
Mở ọ ẩ = Số ẩ CVTD m t - Số ẩ
CVTD m (t-1)
1.3.4. Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển hoạt động tài chính tiêu dùng
Cho vay tie ù ị ở ố, ú
í : N ố q N ố
q
1.3.4.1. Nhân tố khách quan
Th nhất là mo i tru ng luạ t pháp L q ý ắ
ớ Mọ , ổ ỗ ớ ị ố ố
q ố q y ị ớ ọ , DNTC ũ
. Ho ế, DNTC ò ị ắ e NHNN
ò ố ố í q ố â ớ ố
ọ ng cho vay tie ù V y, q y ị q
ẩ q y ẽ e ú ẩy ọ
DNTC y e ò ầ ú DNTC
Tru ớ ế , q y ị ẽ ở ế ớ o ng
37
hu ớ ọ DNTC, ị ớ y
tie ù Nế q ố l é DNTC ế
y e ù ắ ắ ọ ằ : DNTC ẽ
kho é ọ y Cò ế q y ị
ọ ng cho vay tie ù ò q , DNTC
ọ ũ ú DNTC ọ ố V
y, ế q y ị , y ọ ố ,
ọ y e ù ẽ ọ ầ i tro ” q y
y e ù , a cho vay tie ù y
N , ố l ũ ò ọ ớ ọ n cu
ã ọ , , ổ , y í
DNTC V y, tho q ọ ớ ố y DNTC
ũ ị ọ e q
ọ ng cho vay tie ù e ng.
Be , ọ e q ế
ọ ng kinh L ầ nu ớ , L t
ế, Q y ị í ổ
y ế ầ ớ q ố ế, ế ọ ũ ần
kho ỏ n tho ố ọ DNTC ũ
ọ ng cho vay tie ù
Th hai là mo i tru ng kinh t - chính tr Đ y ọ t nha ố é
ầ q ọ ớ i tru N ỉ e u nhu q ố
GDP, ố ọ ta ng tru ở , ỷ , ỉ ố e ù , ỷ
ế ọ q ố Nế ọ t nu ớ
kinh ế ng tru ở ổ ị ố ũ
hu ớ e , ầ e ù ã ọ i ta V y, CVTD ẽ
ế ố ọ ta ng tru ở , q ầ
ngu , ỷ
T í ị ọ ế ế e ũ ọ ớ
38
vay tie ù N ú ã ế ớ ọ q ố ye ,
ổ, í , ổ í ị, ố ế
D y ở ớ y, ầ ế ọ DNTC
ũ ị y ng rie ho vay tie ù V , q ố
í ị ổ ị , ố, y ổ ọ
DNTC ọ ng cho vay tie ù ẽ
Th a là mo i tru ng va n h a - x h i. C yế ố ọ c mo i tru
- ã ọ : q ã ọ , q e e ù , ọ da í, ị ế
ngu , , ã ọ ọ ng kho ỏ ớ vay tie
ù Nế ọ q e ở , ố ỏ ã ầ
ọ , ố ng cao
ọ ố y e ù ẽ ọ i Cò , ớ
ọ ọ yế í ắ ,
q e e ù q ọ ế
hu ớ ọ ẽ ế ế DNTC y ố
tie D , y e ù ẽ ọ ế ọ t mo i tru
nhu ế Đ y ũ í ở ớ o ng Ta y, cho vay tie ù
ẽ, ỷ ọ y e ù ế 40% ế 50% e
ổ , ò ở ầ ế ớ o Đ ỷ y ắ , e ng
V N ế ố m 2018 ỉ ớ ế 8 02%
Th tư là mo i tru ng co ng ngh . Mo i tru ố
ở ế ớ , ế ế ẩ ớ ọ ị ớ Đ y
yế ố na ng o V
y ắ ắ
ọ , ọ ng cho vay tie ù
co , ố y í , ầ ý ú
q yế , , q
Th n m là nh ng nha n tố xuất phát t phía khách hàng
- K í : Đ y ọ ố ỉ e
39
DNTC ũ q ớ ế y ố N y
ế ẩ ị , DNTC ỉ q ớ í
ò ú ý ế p tu o Vớ
í q ổ ị DNTC
ố y Đố ớ CVTD e í y q ọ
q ọ q yế ị í V ế, ầ
ớ CVTD ế ằ
p thu ye n trong tu o V y ne ố ớ
ế ẽ y í ở ế í
ọ N y í DNTC ã ẽ
- Đ : N ố y ở ế
Nế ố , ý ố í ẽ
Cò ế DNTC ẽ c thu ố
ế ã
- T (TSĐB): C ở ò í í
Nế y e ù TSĐB
DNTC, ẽ ở y ớ y
kho T ế
DNTC ọ ầ y ọ
- Xu hu ớ e ù : Đ y í
ẩ ị , ọ ở ọ ng cho vay
tie ù K ớ e ù ị , ầ y
tie ù ở ọ ng cho vay tie ù
N y ổ ớ ớ e ù ọ í
y e ế ọ ng ở ọ ng cho vay tie ù D ọ í
n nghie ị ế , ớ e ù
ỉ , y ổ í ù
40
Th sáu là đối thủ cạnh tranh
- Đố ế : L ổ í ọ
ù , ù ớ : ,
co y í , q í n da n... C ổ í
ù ọ ế , ị ầ C ố
, ẩ ớ , y e
ù ớ ú , i tru ù ố t.
- C ố ẩ : L ổ í ắ ,
ọ ù , e n doanh, nga g
nu ớ y o ổ ầ ắ Đố
ẩ ế ầ
nga ớ ã ắ , ũ ầ i tru
y ắ n.
1.3.4.2. Nhân tố chủ quan
Th nhất là ngu n lực về tài chính của DNTC
- Vố : Vố ế ọ ỷ ọ ỏ ổ ố
nga ò ế q ọ , ố ị C
Vố q yế ị q y ọ ũ
ầ ò , , y í ớ , ú
c y ọ ố ố , ố y e ù
ho
- K y ọ ố : K q y y ọ ố ớ ,
na y Nế í y ọ ố ẽ
y ớ ã Đ y ở
ọ í y e ù e ng.
Th hai là chính sách cho vay của DNTC Nế DNTC í y
ở ọ ng, ta y, n cao ho ẽ
ở ọ ng cho vay tie ù T y e DNTC ũ ầ ú ý ế
41
lu ọ ng cho vay. N ư , ế DNTC í í ắ
, e ở ọ y
cho vay tie ù e ẽ n ho n.
Th a là chi n lu ợc Marketing cho vay của DNTC. N ế
, ầ e ù ớ y
nha , ọ ố ị y e ù ắ ớ
co M e Q e ị , y ế ,
ọ M e é ị ị e ,
ẩ ù , ỏ ã ố ầ y,
ố q ớ M e ũ ầ ố ắ ế ọ ng cho
vay tie ù ớ ị , ầ ị ế e n
thu o ng tru T ố e n qua ọ DNTC
ở ọ ng cho vay tie ù
Th tư là quy trình, thủ t c cấp tín d ng. Q y , í
nga ũ ở ế ở ọ ng cho vay tie ù
DNTC K ọ t DNTC í ọ , ng ga y
ọ y ẽ ố n. Tuy nhie , DNTC
kho ế ắ q ọ , e ế ế
y, í
Th n m là trình đ của cán tín d ng. Yế ố n
kho ế ọ ọ ng í DNTC Đố ớ CVTD,
ò ọ í q ọ T ớ ế , ọ í
ú ế ớ ị , ú DNTC ở ọ
ọ ng, ta ng cu ố y n. N n vie y ũ
ngu ế ế ú ớ , ế e é
na í C ẩ ị y ọ
ọ , na ẩ ọ y Họ ũ
í ye n mo í , ế ,
ọ y ắ ắ , ầ , ọ
42
T e n co ở , ọ ý ở ở ọ ng cho vay tie ù
ẩ , ng cu q Mọ t nga ọ ũ ọ í
ỏ ye n mo , ầ m trong co c, na ọ , ẽ
na y e ù , , y í DNTC, ú
ọ ũ ở ọ ng cho cho vay tie ù
ho V y, ọ ũ ọ í í yế ố q yế ị ớ
43
ở ọ ng cho vay tie ù
CHUƢƠNG 2: THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU
2.1 Qu trình nghiên cứu
T quy trình nghiên cứu ư :
Nghiên cứu tổng quan tài liệu
Xác định nội dung nghiên cứu và xâ dựng khung lý luận
Thu thập và xử lý dữ liệu
Phân tích thực trạng và đánh giá
Giải pháp, khu ến nghị
Hình 2.1. Qu trình nghiên cứu của luận văn
(Ngu n Tác giả đề xuất)
T ê ơ ở ê ổ q ý ậ ễ
ộ í ê ù DNTC, ươ ổ
ậ e é ộ ệ , q , ầ
ê T , ị ộ ê ây ổ ý yế
ă ê ễ ở ầ S ế ậ ý
ệ , ố ươ ê â
44
ơ ặ í , í , ố ư ê , ằ
ộ í ê ù ô y T í TNHH MB S e , ỉ
ô ế ũ ư yê â ế Đây ơ ở
ậ ă yế ị ằ ầ ộ
í ê ù ô y
2.2 Phƣơng pháp thu thập thông tin và số liệu
Đ ậ â í ệ ệ q , ế q y
ướ :
- Bướ 1: X ị ô ầ ế ệ ê
ộ í ê ù ệ í Đây ô
ô y T í TNHH MB S e . Bê ,
ị ô ê q ế q y ộ í ê ù , q y ô, ơ
ộ í ê ù , í e í ê ù ,
ò ố ặ ệ ế q ộ í ê ù
- Bướ 2: T ệ :
T ê , ậ ệ ệ ê
ư ê ã ư ô ố, , í, ố ệ ố ê
ơ q ă ệ ê công ty Tài chính TNHH
MB Shinsei.
- Bướ 3: T ế ậ hông tin
T ậ ế ố ê ô ậ ư
â í ậ ă
- Bướ 4: Đ ệ ậ
Đây ướ ọ ị ầ ế q ê
, ỏ ô ô ị ã ư ậ ở ướ 3
- Bướ 5: P â í ệ ã ậ ư :
S ươ ố ê, ổ ệ ầ ế ; ươ
â í â í ệ ã ươ ổ ế rút
45
ế ậ q â í ệ
S ô ổ , ươ ê
ê ê , ế â í ướ ố ê ô , ý ế q ,
ư yế ị
2.3 Phƣơng pháp xử lý thông tin số liệu
2.3.1. Phu o ng pháp pha n tích
Pha í ớ ế ố e
ọ , , yế ố n ho e ,
ọ í yế ố , ú ú
ố e ọ ,
yế ố ọ y
K ú u ớ ọ ố e , ú
n tu e , é V y
ố ọ ố e ú ầ n chia
e c.
N í q e ,
tho q n tu , q ù ổ
ế
Khi pha ố e ầ : X ị e
; C ọ e ; X í e
ọ í e
Phu o í ỉ Chu o
1 ế í ý ò
ầ ế ầ ò L n va n.
2.3.2. Phu o ng pháp t ng hợp
Bu ớ ế e í ổ Tổ q ớ
q í , ỗ q í
q T ế q e , ổ
ầy , ú ắ , , q y ọ ố
46
nghie
Pha í ổ o ắ ẽ, q y ị ổ
sung cho nhau trong nghie ở q , í
q y t. Trong pha í , c xa y ọ ú ắ
tie ở ọ ố e ọ y,
ý q ọ T e ổ ò q ọ ọ
ng lie ế ế q ( ú ) í ,
, q ắ ắ ị í í ị
hau.
Phu o ổ ú ị
q e n va N y C o 1, ớ
ổ q ê ộ í ê ù ,
ọ í ê ù , ã ắ , ổ ây ổ ý
ậ ậ ă
2.3.3. Phu o ng pháp so sánh
S ( ố ế ) ọ e ù
n ọ V ò q ọ í y
nghie y ùy ọ ố e ,
ọ e ố y C
ọ ế o e
q yế ổ q e ố
Phu o C o 3
n va n khi nghie ộ í ê ù
công ty Tài chính TNHH MB Shinsei V c pha í e ế
q y ê ù ỉ y q o
ú é ọ í ê ù ũ
ọ í ê ù q y ng. Be , í
ọ í ê ù q m (2016-2018) ũ ú
ọ , q
47
ho ộ í ê ù ô y
2.3.4. Phu o ng pháp thống e mo tả và nghie n cứu tài li u
T ố e ọ ố o , ổ ,
y ố , í c tru ố e ằ q
í , q yế ị
T ố e mo o e q ế ố ,
ắ , y, í c tru ọ
ổ q ố g nghie , ở y í ọ í ê ù
công ty Tài chính TNHH MB Shinsei T ố e o
ớ n va C o ố e mo ,
ố ke pha í q e n va í
ộ í ê ù ( y ê ù ) ằ
í ố e C o y ũ ú
ổ , í ố í , í u
ọ , ù , q , ú ọ ầ í
Phu o e u: o p tho
ế , ế ú ớ ố
C ố e ệ ố ê,
ộ í ê ù , ộ í ê ù
Cô y T í TNHH MB S e ệ
L ậ ă ư ệ ê ươ â ế ý ậ ớ ễ
ư ế ậ ơ ở ọ ằ ệ phát
48
ộ í ê ù Công ty Tài chính TNHH MB Shinsei.
CHƢƠNG 3: THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
TIÊU DÙNG CỦ CÔNG TY TÀI CHÍNH TNHH MB SHINSEI
3.1. Tổng quan về Công ty Tài chính TNHH MB Shinsei
3.1.1. Quá trình hình thành và phát triển
Cô y T í TNHH MB SHINSEI (M e ) y ổ
ý Cô y T í TNHH MTV MB e Q yế ị ố 1965/QĐ-
NHNN y 21/09/2017 N â N ướ V ệ N Vố ệ
M e í ế 2/2018 800 ỷ
Công ty T í TNHH MB S e (M e ) â Cô y T
í TNHH MTV MB ậ e G y é ậ ộ ố 27/GP-
NHNN N â N ướ V ệ N y 04/02/2016, MB ở
100% ố ệ
N y 21/11/2016, MB ý ế H ê H y
ư ổ ầ M e ớ ố S e B ằ ă í
y í M e ê ị ư í ê ù V ệ N T e
ý ớ y, ổ ầ ê M e ư
: MB ế 50% ổ ầ , N â S e ế 49% Cô y TNHH
Đầ ư ây P X â T ế 1%
MB ư ế ế T 10 N â TMCP ớ V ệ N ă
2017, T 5 â ô ư ệ ố V ệ N 2016, ù
ệ , ưở y í ổ q ố ế ướ ặ T
q 24 ă ây ưở , MB ẽ ê ị ư
í ớ ố ộ ă ưở ẽ Vớ ệ ố các công ty
ê C , Q ý Q , Q ý
, B B ộ , MB ẽ ỗ ặ ẽ ộ é
ẩ ớ M e , ầ ú M e ă ị ầ , ă ậ
49
nâ ị ế M e ê ị ư í â
S e B Tậ T í N ậ B , ộ
â , ầ ư, S e B ơ 50 ă ệ ộ
tài chính tiêu dùng thông qua công ty con là công ty Tài chính Shinsei (SF) –Top 3
Cô y y ặ í ê ù ộ ô y ầ
ị ư N ậ B ô ệ y ê ù S e
B ẩ , ị í
ệ , ổ ộ , y ế, ă ư , í
ươ ; â : C y í , â , ị
,
3.1.2 Cơ cấu t chức
Vớ ơ ọ , ý, ộ Công ty Tài chính TNHH MB
Shinsei ã ỏ ệ q , ư q ế q ộ
ố q y ô ộ ô ư ở ộ ớ ư ập
2,5 ă Cơ ổ Cô y T í TNHH MB S e ư ắ ế
e ơ :
Sơ đồ 3.1: Cơ cấu tổ chức Công t Tài chính TNHH MB Shinsei
Ngu n Phòng Tổ ch c nhân sự
3.1.3. Một số đặc điểm inh doanh của Công ty Tài chính TNHH MB Shinsei
M e ướ ớ ở ộ ô y í ê ù ậ ệ
ọ ư â , ư ư ê ọ ẩ ị í
50
ê ù , ầ ậ ê ố
ị ớ ô ô C ẩ í M e : C y ặ C y
, ớ ế ẩ ư ộ , é yệ ọ , ị ă
ậ ã ậ â , ã ướ ộ ắ ú M e
ế ậ ớ ô ắ
M e ẩy ệ ô ệ ố ô ỉ ậ
ộ ế ị ị ế ậ ộ ệ ,
ộ ươ ư , ú ệ ị
ậ ệ ơ
M e ặ ệ ú ọ ầ ư ộ ũ â ê ậ â , ây
ô ư ệ yê ệ , ệ ặ ệ , q â ây
ô q ị ô y q ị e ẩ q ố ế,
M e ưở ằ , ớ ế ắ ổ
ô ớ N â TMCP Q â ộ (MB) S e B (N ậ B ), ị
ướ ế ư , ẫ ắ ộ ũ ã ướ
ệ , ầy ệ yế ù ộ ũ â ê , ă ộ ,
M e ẽ ế ẩ ị ù ố
, ướ ớ ê ở Cô y T í T ê ù ư í ệ
ầ V ệ N
3.1.4. Kết quả hoạt động inh doanh của Công ty Tài chính TNHH MB Shinsei
L ỉ e é q y e ù
na ở ọ y y ô y Q ,
hu ớ ng tru ở ổ ị Đ y ễ ố
y e ù ô y ng tru ở ố Đ y ã ố
51
ắ ỗ ô y ở ọ ng cho vay tie ù
Sơ đồ 3.2: Lợi nhuạ n từ hoạt đọ ng cho vay tie u dùng giai đoạn 2017-2019
Ngu n Phòng Tài chính k toán (Đơn v tỷ đ ng)
L ỉ e ế q CVTD
DNTC Đ ị CVTD, ị
í ọ N , y CVTD ớ
q , ặ ù ỉ ộ ư 2,5 m n ư ộ ă ưở
ậ M e ớ C : N 2017, ỉ ă ầ ê
ộ , ô y ã ư ậ ướ ế 120 ỷ , ế ă 2018,
ậ ướ ế ã ă 166%, 320 ỷ C ỉ ớ 6 ầ ă 2019,
ậ ô y ã 243 ỷ , ô ậ ă 2017 Đ
y y Cô y T í TNHH MB S e ã ộ ệ q
CVTD ư ầ ị ư V ệ ă ưở n
ô y ế ệ ố , ố y
í
3.2. Pha n tích thực trạng phát triển hoạt động tài chính tiêu dùng tại Công t
Tài chính TNHH MB Shinsei
3.2.1. Quy trình hoạt động tài chính tiêu dùng
Q y y ê ù Cô y T í TNHH MB S e ư
ây ơ ú ễ ế ậ ớ y H ệ
y, Cô y ớ ư 2 y ê ù : y ặ ; vay mua xe,
52
ệ , ệ máy.
* Vay tiền mặt
Ư y ặ ô y ô ầ ế , ỗ ậ
ơ yê ầ , ư ễ í ,
ế ậ y ễ , ị y
d Đặ ẩ y ú ô y ế K
ỉ ầ y â ơ ư C ư â â , ổ ộ
ẩ ư yê ầ y
Q y y ặ 5 ướ y ướ ư â
yê ầ
Bướ 1: Cô y ế ậ ư ầ y ã
ầ ây, y ọ ầ ũ
ư ệ ọ T , â ê í ẽ ọ ươ ý
ư
Bướ 2: K ơ e yê ầ ẩ y T
q y, ẫ ư ỗ ệ í â ê í
ọ ô ặ q ă y ệ ơ
Bướ 3: Cô y ế ẩ ị ơ ò 3 y
Bướ 4: Nế ệ y, ây ướ ê
ơ í ớ ệ ô y
Bướ 5: N â ê í ướ ẫ ậ ặ q ê
ộ ô y ặ ậ q â ằ y
C y, q y y ê ù Cô y T í TNHH MB
S e ế y ễ ậ ư y ế ọ ũ
ế ớ ô y ơ
* Vay mua xe, điện thoại, điện máy
Ư y e, ặ ệ y e y, e ệ , ệ
, ệ y ớ ố y ỏ ô ầ ế , ã
53
K ỉ ầ ư, ộ ẩ ặ ằ
e ã ư yê ầ y H ơ ê yệ ớ y ( ê
ế 90%) N , ò ư ọ ươ
ễ Đố ớ e ô ô ị ớ ơ ,
ằ í ế e ư
Q y y ũ ỉ 5 ướ , :
Bướ 1: K ọ ẩ ố
Bướ 2: N â ê í ẽ ư ị
y
Bướ 3: N â ê í ậ ô ộ ậ ẩ
ị é yệ
Bướ 4: K ý , ướ
ậ
Bướ 5: Cô y â y
ý y â ố
C y, q y y e, ệ , ệ y
Công ty cò ơ ơ y ặ ú ầ
y ư
Vớ ê ướ ớ ở ộ ô y í ê ù ậ ệ
ọ ư â , M e ư q y y ơ
ầ ắ ê ù â ị ế ậ Nế ư
q y ị N â N ướ ầ ây ế ư â
ặ ă ệ ế ậ ố y ê ù q y M e
ã T ọ â ô y ã ộ ầy ô
ộ í ê ù , ư â ầ ế ậ ễ
ớ ị ư ẩ ộ , ầy q y
Q y ậ M e ư ây e ướ ệ ưở
ô ị ệ N ậ B ẩ ị ậ
54
ệ ,
3.2.2. Phát triển quy mô, cơ cấu hoạt động tài chính tiêu dùng
N y ớ ậ , Cô y ã ê â ầ
T ơ ộ í ê ù ô y ư
thành ớ ẩ ầ ũ ớ ô â ư
Đ q y ô ộng tài chính tiêu dùng, Mcredit nhanh chóng
ở ộ ớ ệ ẩ ở ỉ , ắ ầ ố
ớ Cù ớ , ô y ũ y â ê í ư
ớ ệ ẩ Mộ ặ , Cô y ý ê ế ớ ã g
ớ ư ã e ô ô, e y, ệ , ệ y ặ V ệ N ế
ậ ế ớ , ý, ẩ Mỗ
â ê í ế ư ỗ ỗ
kh ễ ư q yế ị ũ ư q yế ị y Vớ ệ
ộ ị ă ầ ũ , ố ư ô y ă ê
C ỉ ă 2017, ố ư ầ 200 000
ế ế ă 2018 ố y ã 743 000
3.2.3. Chất lượng hoạt động tài chính tiêu dùng
M e ã ư í ê ù ằ ô
ộ í ê ù ù ớ q y ị ướ Đ ậ ệ
, ô y ã ư ộ q y y ơ
ư ầ ễ ế ậ y T y ê , ệ
” ũ ế ô y ố ặ ớ . Tỉ q
ă 2017 ú q y ị ý, ư ế ă 2018 ã ă ê
V ệ í ô y ũ , ệ í .
Đ ư í ê ù , â ê í ô ậ
ư khách hàng ọ ư y ớ í y ý,
ọ N , ọ y y ù ,
ã ầ ắ , ễ ệ
H ộng tài chính tiêu dùng còn ư ộ yê ệ , ệ
55
ằ trang web ỗ K ễ ế ô ê
e e , e ư yế ặ ă ý ơ y q Đ y ú
cho công ty nhanh ch ư ộ í ê ù
3.2.4. Hoạt động mar eting tài chính tiêu dùng
Cô y ệ ươ e ú
ẩy ộ í ê ù :
3.2.4.1. Phân đoạn th trư ng và chính sách sản phẩm
S ã e ị ư , Mcredit ế ị
ị ư e ầ ư ộ í tie ù Mcredit
ướ ớ ị ư ô ầ ắ e, ệ y
ệ y Đây ị ư ố y ô
ớ ư ầ y , , ô y ở ộ ị
ư T y ậy, ố ư í ẫ
ở e ở ị ớ ị ư e công ty
ẩ y e ù , ớ ớ ỉ T , í
, í ố , í ú ế ỗ ũ ù
ã ố ầ
Công ty tài chính TNHH MB Shinsei ế ư ẩ ọ ế
ư ọ m, ố ế ư M e CVTD S ẩ í
ọ ỗ công ty ố , ư , ng
ằ ố ầ S ẩ ố , ù
ớ ị ư ớ ư , ớ
Vớ ư ng cha y Mcredit ã
ị ư ẩ y e ù , í
Chính sách phân phối
Mọ ẩ ị ù ố ế y, ế í ố
q ũ ế ư ớ Đố ớ ẩ tài chính
tie ù , Mcredit ũ ã ế ư e nh pha ố : e nh pha ố
y ố e nh pha ố T y e , , e nh pha ố y
56
ố ẫ ế ò
- Ke nh pha ố y ố
N ế e nh pha ố y ố ế ư , ị
công ty. H ệ y, ố ư ô y ã ê ế 1000 ắ
ướ M , ú ò ư ị í , ng da n
ư ặ ở y , ý ã ố ư ý e, ệ
, ê ị ệ y Mỗ ư ầ y
, ế y, ẩ ị ế í ,
ý , C , e nh pha ố y ố ẩ
CVTD Mcredit ã ư , , y q
q ưở ố CVTD ầ y
ọ ư ng lai.
- Ke nh pha ố
T ế , e nh pha ố ẩ CVTD Mcredit ã ư
ây y ô y ậ . K ế ơ
ậ ư q we ô y. Tuy nhiên, ớ ố
ô y ư ị y ú y ATM, y q .
N , công ty ũ ớ ỉ ướ ầ y e
ù ế , y e ù y q ọ ố :
co y, ý ố e to ư: M L , Me e e e ,
T y ư e ế ớ e ị , ỗ ọ Đ
ẩy ố ế y, Mcredit ò ế ư
ẽ ở ọ ố q ớ ị ỗ
Chính sách ti p th
K ế ư – ế ọ ư ố ớ ư ư ú
ọ ầ ư ú ở DNTC V N C ọ y
, ú, í ổ Nế
ố y ệ kho ỉ ố
ò ướ ư H ,
57
Mcredit ớ ỉ ư ọ ố ọ ế - ế ư
ã ầ y í công ty tre ị ư ,
ầ ẩy e ẩ í e ù , :
- Q -
Mcredit ã ú ế q công ty ũ ư
ẩ ị công ty e ớ T Ư ị
ư ư: T í N , T , T K ế V t N ,
H Nọ ớ , T ị ư í - ... C ng luo ư ọ
ọ ắ ư t co ọ , ú í ẫ ổ é
ư , công ty ớ N , ư
ô y, ú ễ y ng ro n, pano , í ớ
ắ q ẩ y e ù Mcredit. Ngoài
, M e ũ ậ ư ô ệ q
, ư ẩ ô y ớ ô ư ê ù T
we ô y ư ye ọ Mcredit
: , ổ , ọ , ẩ ,
ã , ỷ C y ũ ọ q
công ty ẩ ổ ế , ế m. Mcredit ã ố
ke e y
Mọ ế q q H
, Mcredit ọ ã ọ ( ư: ỏ
V t ù , ư nh binh nha y 27/7 , ọ
n co ã ố 5 ở T )
- Tuye y - e ế
Be ọ q - ọ ng tuye y -marketing
ế ũ ọ y ố y
ế ọ ã ã ọ công ty tho q ở ọ ố
công ty- Mcredit ổ ươ ệ
ý e, ệ , ê ị ệ y… Ho , m, nga ũ
58
ã ế ổ ọ ị Đ y y ố q
, ị Mcredit y ỏ y ọ ,
ầ ũ ư í ò ẩ ,
ọ công ty ọ t.
- G ị n
G ị nha í ị ế n vie n í
N ọ , ọ ọ ở q
ị ò ỏ n vie n kho ỉ ế ò
ý , P ư ng cha ọ Mcredit : , ế
ò Nắ ắ ư ầ , ọ í e ù
công ty luo ẵ ọ ắ ắ , ư y
ù , ọ ọ ư ố Đ e ọ
q ý ầ Mcredit.
- Xú ế
H n nay, Mcredit ướ ọ ú ế
T ướ e , í ư ã công ty
y e ù q e ọ ư: ã 1 ế 2 ,
y , T , ắ ớ công ty
ho , ế ớ , ư ị tài chính tie ù
Mcredit Đố ớ y ầ ầ , y ng ư ưở ư
ã e ư ọ ư n vie í ướ ẫ , ú ọ
y T ọ ọ ng cha
ư ế y ẽ y ọ ý , ye n ta ế
ị công ty, ầ ị ầ công ty í e
ù
3.2.5. Phòng rủi ro đối với các hoạt động tài chính tiêu dùng
Đ ò ố ớ ộ í ê ù , M e ậ
ọ q ẩ ị y C ù y ị ô
q ớ ẩ ị ư ộ ậ í ẫ â
59
yê ắ ẩ ị ò T q ẩ ị y,
ọ í ẽ ế p tho B q ị ế e
é í y ? T q ớ
ẩ ị : ẩ ị h na t da , ,
ngu y; ẩ ị í y ố , í , N
ã ầ
í ũ í ,
60
nhu ọ ố N o ã n.
Bảng 3.1: Cách thức chấm điểm khách hàng va tiêu dùng tại Mcredit
STT Chỉ tiêu
1 T ổ Đ 20 15
T ộ ọ T ọ Đ ọ 2
Đ 18-25 ổ 25-40 ổ 40-60 ổ 5 T ê ọ 20 5 > 60 ổ 10 Dướ ọ -5
N ệ T N ỉ ư Chuyên môn 3
5 25 0
< 6 tháng 1-5 ă >5 ă 4
15 5 20
< 6 tháng 1-5 ă > 5 ă 5
Đ T công tác Đ T ệ ệ Đ 15 Kinh doanh có ă ý 15 6 -12 tháng 10 6 – 12 tháng 10 15 20
T ư ú Thuê Vớ Khác 6
5 5 T /C 30 Đ 12
Cơ H â Số ớ Số ớ 7
0 20
8 0 Số ớ khác -5 > 5 ư -5 0 10
12 – 36 ệ < 12 ệ > 120 ệ 9
-5 15 40
24 – 72 ệ <24 ệ > 240 ệ 10
-5 15 Đ Số ư ă e Độ â Đ T ậ ă â Đ T ậ ă â Đ 40
T q < 30 y T q > 30 y T ngân hàng C ư ị 11
Đ 0
T ậ ã C ư ị 12
0 C ư ậ 2 ă ầ ây 0 -5 Đã ậ 2 ă ầ ây -5 Đ 0
61
13 Tổ ệ < 10 ệ 500 -1000 ệ > 1000 ệ 5 < 3 ư 3-5 ư 15 36 – 120 ệ 30 72 – 240 ệ 30 C ư q 40 C ư ậ 40 100-500 ệ
STT Chỉ tiêu
25 10 5 -5
Không có gì C ỉ ế ệ C ỉ T ế ệ 14
15 5 25 -5
>500 ệ 20 – 100 ệ <20 ệ 100-500 ệ 15
Đ Các ị â hàng Đ Số ư ế ệ â hàng Đ 0 40 10
25 Ngu n Ban quản tr rủi ro của Mcredit
T e , ọ í ế ẩ ị ẽ
e e í tre ọ ổ ẽ ế
ế í n.
H y, ù ớ n, Công ty tài
chính TNHH MB Shinsei ũ ã ớ ế í
ọ í .
Bảng 3.2: Các bu ớc xếp hạng tín dụng cá nha n tại Mcredit
Tổ ư M ộ
L A+ A A- >=401 351 - 400 301 - 350 T T T
B+ 251 - 300 T
B 201-250 Trung bình
B- 151 - 200 Trung bình
C+ C C- D 101 - 150 51 - 100 0 – 50 0< Trung bình Cao Cao Cao Kế ậ C í ố C í ố C í ố C í e y C í ớ ệ é ệ q ươ y y K ô yế í ở ộ í ậ T ố í T ố í T ố í T ố í
Ngu n Ban quản tr rủi ro của Mcredit
Tuy nhie , Công ty tài chính TNHH MB y ẫ
62
ọ ầy y ư
y ệ , ệ y V e ế,
ở e ọ ẩ ố , ú ọ í
q yế ị ọ , ế í ớ
í tre ã ọ ớ e í
ò ò t kho ọ
q y ế, q y e é
Nhu y o í ã Mcredit
ê q y ị ò N â TMCP Q â ộ . P ươ y
ò ắ y kho í ở n trong co
ẩ ị í , ù ớ o y ế
gian í ọ í , e q í
N ơ ã ô ệ e ươ ê
N , Cô y ò ô ò í í
ằ ị ò y ị ã ư ế
e ỷ ệ ư q y ị e T ô ư 02/2013/TT-NHNN T ô ư
09/2014/TT-NHNN D ò ư í ậ ê í ầ
y e ỷ ệ ươ ư :
Bảng 3.3: Trích lập dự phòng rủi ro của Mcredit
Nhóm 1 2 3 4 5 Tỷ lệ dự phòng cụ thể 0% 5% 20% 50% 100%
Loại N ê ẩ N ầ ú ý N ướ ê ẩ N N ă ố Ngu n Ban quản tr rủi ro của Mcredit
Gầ ây, Cô y ã Hệ ố Q ị T ” ằ
ă ư q ị D ẽ ò 4 6 ă
2019 Nộ ộ ệ ây ệ ố ầ q ị
, ệ â ổ ơ, ô , ị ế
ệ e ộ ê ế ị ộ D y ẽ
63
ê ẩ ô ệ, ộ ậ í
ớ ệ ố q ị ệ D Hệ ố Q ị T ” ú
M e q ý ệ ộ ọ , ộ , ă
ư ă ộ , e ậ ò í D
Hệ ố Q ị T ” ỗ M e ệ
ă ư ệ ố q ị , ướ ớ ê ở T
Cô y T í ộ ệ q V ệ N ươ ầ ,
ệ í
3.2.6. Kết quả phát triển hoạt động tài chính tiêu dùng giai đoạn 2017 – 2019
3.2.6.1. Ch tiêu phát triển chất lượng hoạt động tài chính tiêu dùng
* U tín doanh nghiệp
T ê ị ư í ê ù , ộ y ê ù
ệ í ở V ệ N ê Đây ư
, ư q ầ ư ũ ư ầ ư ướ ắ
ế Dướ ây T 10 ệ í ê ù ầ V ệ N ã
ư T ổ , ư :
Bảng 3.4: Danh sách 10 doanh nghiệp tài chính tiêu dùng hàng đầu Việt Nam
Tên doanh nghiệp
Cô Ty T C í H e C e V ệ N Công ty Tài chính Prudential - Prudential Finance Công ty Tài Chính HD SAISON Công ty Tài chính Mirae Asset V ệ N Cô Ty T C í V ệ S Công ty tài chính FE Credit Công Ty TNHH Tài Chính Tiêu Dùng MB Shinsei – MCredit Cô y Cổ ầ Tậ Đ T Công ty tài chính JACCS
TT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Công ty Tài chính TNHH MTV Ngân hàng TMCP Sài Gòn – H Nộ (SHB Finance)
Ngu n https://toplist.vn/
Vớ ệ ư ộ 10 ệ í y í
ầ V ệ N ộ í ê ù , ẳ ị ô y ã
ệ ú ướ ướ ắ ắ ê ị ư í
64
tiêu dùng.
Bê , ặ ù ớ ậ ư Công ty Tài chính TNHH MB
Shinsei (Mcredit) ã ậ ệ D ệ R V 2017,
2018 ớ í G í ê ù y í & ệ q ” T
K ế V ệ N ặ G ưở R V ư T K ế V ệ
N ổ ư ê ằ , ọ
ệ FDI ệ V ệ N í ắ ộ
, , í ổ ớ , , y ổ ố ỗ
ộ Đây ộ ế q ọ ộ
í ê ù M e
* Tiêu chuẩn thoả mãn khách hàng
H ă , ố ệ ý ế
ê ệ ế ư ư ở ố ă
( 12) ơ ở ậ ế ộ í ê ù ă S
ế q ý ế ư ị ộ í
tiêu dùng ố ậ ư ố ă 2018, ộ ã
ư ư :
Bảng 3.5: Đánh giá mƣc độ thoả mãn của khách hàng đối với chất lƣợng
dịch vụ hoạt động tài chính tiêu dùng của Mcredit
Đồng ý
Trung lập
Ít đồng ý
Khá đồng ý
Tổn g
Tiêu chí đánh giá
56
19
25
2
225
13
67
27
15
225
SL % 54.7 12 % 3 45.8 10 % 3
SL % SL % 8.4 % 5.8 %
24. 9% 29. 8%
SL % 11.1 % 12.0 %
Không đồng ý SL % 0.9 % 6.7 %
95
72
29
25
4
225
42.2 %
32. 0%
12.9 %
11.1 %
1.8 %
58
23
28
12
225
10 4
46.2 %
25. 8%
10.2 %
12.4 %
5.3 %
T ộ ế ị C ă N ệ ư hàng C ệ khách hàng ẩ ị ư ố
65
Ngu n Khối kinh doanh
Nhìn chung, khách ố ư ị í ê
ù M e C ớ 54,7% ằ ọ ư ế ị , 24,9%
ý ớ , ỉ 11,1% í ý 0,9% ô ý
Tươ , 45,8% ố ư ằ ọ ư ă
ư ũ 12% í ý y 6,7% ô ý
C 32% ý ớ ậ ị â ê ư ệ ,
42,2% ý ũ 11,1% í ý 1,8% ô ý ớ y.
Số ư í ý ớ ậ ị Cô y ệ
ẩ ị ư ố ” ơ ộ ú ớ
12,4% 5,3% ô ý
C y, M e ã ố ắ ộ í ê ù ư
ệ ớ ư ố , ư ố ầ ô
* Mức độ tuân thủ qu chế cho va tiêu dùng
Dị y e ù Cô y T í TNHH MB S e ị
ỉ ý ớ , :
- Q yế ị ố 1627/2001/QĐ-NHNN y 31/12/2001 q y ế y
ổ í ố ớ , q yế ị 127/2005/QĐ- NHNN ổ ổ
q yế ị e , q yế ị 493/2005/QĐ-NHNN ổ ổ q yế ị
- Tho ng tu ố 02/2013/TT-BTC c pha , í , o
í ò ò ý í
ọ ng nga ố ớ
- Tho ng tu ố 09/2014/TT-BTC ổ , ổ ọ ố
tho ng tu 02/2013/TT-BTC c pha , í , o í
ò ò ý í ọ ng
nga ố ớ
- T ô ư ố 43/2016/TT-NHNN N â N ướ V ệ N y
30/12/2016 q y ị y ê ù ô y í
T q y ị ê ư M e â ầy q h
y ệ ây q y y ế ẩ , ị â
66
ố y
* Chất lu ợng khoản va tie u dùng
H ọ ng cho vay tie ù , ế ố
ế ớ ò luo ố ắ ố ẩ ị , q
ý y ế Hầ ế y e ù ô y
ố , ọ ố ò ớ T y ê ,
Mcr ọ CVTD 2017-2019 ế ộ ũ
q â Nế ư ă 2017, ỷ ệ ớ ỉ ở 1,1% ế ă
2018 ã ê ớ 5,93% (B q ị M e , 2019) Đ
ư y ê ù ô y ướ ư ố V ệ ễ
” ú Cô y ở ộ ị ư , ú ư
ũ ế ă ê Tỷ ệ y ư
ẫ ầ ư ô , y
ư ệ ư ặ ẽ D ầ ớ y ô y
í , ế, ô y ầ ế ê ặ ơ
N , ỷ ệ ố ù í ô ở Cô
y ã ặ ẽ ộ y ê ù T ô ư , ô y ẽ
â ế , ý ô y ê
ư y ố í ê ù Bê ,
y ũ ú ố ơ ẩ y
3.2.6.2. Ch tiêu phát triển về số lượng hoạt động tài chính tiêu dùng
Bảng 3.6: Thực trạng cho va tie u dùng giai đoạn 2017-2019
Đo n v tính Tỷ VNĐ
Chỉ tie u
Na m 2017 Na m 2018 6 tháng 2019 2.567 1. Tài 1.549 2. Du 402,7 + C y ặ 697,1 + Cho vay mua xe + C y ệ , ệ y 449,2 3 L ậ cho vay tiêu dùng 120
67
6.751,21 8.125 5.800 5.480 1624 1463,16 2702,8 2575,6 1473,2 1441,24 243 320 Ngu n Phòng Tài chính k toán
* Dƣ nợ cho va tiêu dùng
Mặ ù ớ ậ ư 2,5 ă ư M e ư y
ư Đư ậ ẫ N â TMCP Q â ộ , ớ ệ
N ậ B , ệ ị ầ ú ắ Mặ ù
ố ẩ í ê ù ô , ư ổ q ọ
ộ y MB V ậy, ă ưở ư y ê ù
M e ễ í
Ngu n Phòng Tài chính k toán (Đơn v tỷ đ ng)
Sơ đồ 3.3: Biến động dƣ nợ cho va của Mcredit giai đoạn 2017 - 2019
Nế ư ư y ă 2017 1 549 ỷ ă 2018, ỉ ê
y ã 5 480 ỷ ế ă ê ế 5 800 ỷ ă 2019
Mặ ù ớ ư ă ư ư y ă 2019 ã ư ố yệ ố
ă 2018 Đ y ệ ô ớ ô y ệ
ộ í ê ù Cô y ớ ư ậ
Trong 2,5 na ậ ế , ư cho vay tie ù M e
ớ N m 2018, ư cho vay tie ù ng 256% ớ 2017 ( o o
ỷ VNĐ) Mớ ầ ă 2019 ư ă ưở ư y ê ù ớ
2018 ũ ơ 200% H ệ y, ô y ố ắ ố ộ ă
68
ưở ê 200% trong 1-2 ă ầ y ă ưở 40% - 50%
Bảng 3.7: Tăng trƣởng dƣ nợ cho va tiêu dùng giai đoạn 2017 – 2019
Chỉ tiêu Đơn vị tính 2017 2018 Dự kiến 2019
Tỷ VND - 3931 320
% - 256 200 Tă ưở ư yệ ố Tă ưở ư ươ ố
Ngu n Phòng Tài chính k toán (Đơn v tỷ đ ng)
Về co cấu du nợ theo sản phẩm cung cấp
L ộ DNTC ộ í y ê ù , MCredit ã ậ
í â ú ầ ắ ô â
vay mua e, ệ ệ y N , y ặ ú ẩ
M e ở ê . C í ậy, ặ ù ỉ ẩ í
ư , M e ă ú ớ
Co y e ù e ẩ ũ y
ậ ô y ớ y C y y í e
ế ỷ ọ yế H y, ố ư â H Nọ y ă
ê , ù ớ ệ ố ươ ệ ô ộ ò ế ế
e â ẫ ọ ầ ệ ư â S
ế ã ộ ế ầ e y ổ ớ C
ố e ô ô ù y N y ị ế e y e ệ
ũ y ổ ă ầ ây Xe â
ị y Cô y ê é ị yệ ố ỷ
ệ y ẩ y ũ ớ ơ H , M e ẩ
y ớ y q 70% ổ ầ ố ( ố ớ e ớ )
50% ố ớ e ã q ò 3 ă y ),
kho q 5 í ế e ư ã
be Đ y ẩ y q y ọ
ớ â T ế ế
69
ỉ ọ y Vớ q y y, ù ớ
/ ý ố e ớ ,
ế y , ế ớ ã ý G
y y ư ế 45% – 47% ổ ư Cô y
Sơ đồ 3.4: Cơ cấu dƣ nợ cho va tiêu dùng của Mcredit theo mục đích sử dụng
giai đoạn 2017 - 2019
Ngu n Phòng Tài chính k toán (Đơn v tỷ đ ng)
Gói cho vay ặ y ệ , ệ y ỷ ọ ầ
H ệ y, Cô y ô ướ ớ y , ây
y ị ớ , ầ q y ẩ ị ơ
Ngân hàng TMCP Q â ộ ệ N , y q y ố ọ
ta ng tru ở ố ẩ y e ù Mcredit tu o ố ố ,
ầ ú , y í ố ớ Đ
ọ ở ọ ẩ y e ù công ty
ớ
* Số lu ợng khách hàng va tie u dùng
N 3.8 y: ố CVTD M e
y ọ t gia ta Số ă 2017 ớ 199 421 ơ
ă 2018 ã 3,6 ầ ê ớ 743 000 ơ.
Nế na m 2017, ố ỉ ô y ế ậ 37/63
70
2018 ã ư ở ộ ê 53/63 ỉ thành 6 ầ ă 2019 59/63 tình
thành Đ y y ố ộ ị ư M e
ớ
Cù ớ , ố ư ị ũ ă ư ậ Nă 2017 ỉ
648 ư ế 2018 ã 870 H ệ y, ố y ê ớ 1000
Công ty Tài chính TNHH MB Shinsei ã y ở ọ q ớ
n, ta y e ù ọ , í
ế a ng ướ Đ y ầ
ỉ ã công ty ỏ
n vie í T ị e ù ô ỉ ở ố
ớ ầ ế ỉ e
ế, y ẽ MCredit o ng lai.
Bảng 3.8: Thị trƣờng và khách hàng của Mcredit giai đoạn 2017 - 2019
Chỉ tiêu Năm 2017 Năm 2018
6 tháng 2019
199.421 37/63 648 743.000 53/63 870 59/63 1000 Số ơ ế ậ Số ỉ ế ậ Số ư ê q ố
Ngu n Khối Kinh doanh Mcredit
* Số lƣợng sản phẩm cho va
H ệ y, M e ớ ư ị ư 3 ẩ y ê ù
: y ặ , y e y ệ , ệ y C ư :
Cho vay mua ô tô
Co y y ằ Đ V N ố ớ ầ :
mua xe o to , ố M e
y, ỷ y, e ị, o ,
q e ế
y Đố ớ y e to ớ 100%, y ố 60
y y ớ y ù ớ ầ y ố
, ng kho ng vu q 2 000 000 000 T ế
71
ằ í e ỷ y ố qú 70% ị e T
ế ằ ọ , ỷ y ố q 70% ị e to
ố ằ 70% ị ế , ã N ẩ y
xe o to ớ 100%, y ũ y to ã q , ỉ ố ớ
e ở q 03 í ế y ố
T y ố 36 q é ố
ớ e to ũ e q y ị N ớ Đố ớ y e to
ã q , ỷ y ố q 50% ị e ( e ị
M e c thue be ẩ ị ) ố ằ 70% ị ế
ọ K e ố
y ố ( ọ , ế ế e ế ế e
M e ẽ ị ế ế ý H
í ) N ở q y M e (M e ẽ ị
m ầ ò ã ố ố , ã y
í ) P í e q y ị y M e
y n xe tro ố y
ế ầ
Cho vay mua xe máy, xe điện, điện thoại, đ điện máy
Co y y ằ Đ V N ố ớ ầ :
ắ : , e ắ y, , y í , y ,
y ;
Co y y ớ 90% ầ ố ; ng kho ng vu
q 1 ỷ Số í y ng vu q
70% ổ / y ố M
y ố ng vu q 70% ị e ị ng ty,
c kho ng vu qú 95% ị ổ ế o
kho ng vu q ỷ y e q y ị
Co y T y ố 84
72
Cho vay tie ù ặ í
N ố y e ù í M e ằ V t
Nam ba :
- N ư ộ ọ 12 ở e
ố 6
- C y ố ọ ẩ ú/KT3 TPHCM/H
Nọ i/no ở quan, doanh ng c.
Co ng ty cho vay tie ù í ằ ầ e ù :
ở/ ở; y / ở; e to ; ắ ,
ọ í, ọ , nh, t q ị ;
M y ù ớ ầ y ố
, ng kho ng vu q 200 000 000 Số
í y ng vu q 75% ổ / T y ố
36 K ố ị í ằ ổ
y ố Lã í e
ế
3.3. Đánh giá chung về phát triển hoạt động tài chính tiêu dùng của Công ty
Tài chính TNHH MB Shinsei
3.3.1. Thành công
Cô y ậ ú ế 2016 ế
nay nên co ọ ọ ng cho vay tie ù ô y ã ư
ớ
Qua 2,5 na m, ộ í y Mcredit ã ở ọ
ố Kế q y ớ ế ầ
tie ù n v ọ ng le ẫ ế ố
so y ố y ớ C q y ị y q y
ũ ầ ổ , ọ ng CVTD. The
ế ỗ ọ ò n
ắ ố q ớ , ú y
73
ế ớ
V t co , ẩ y e ù y ỉ ở 3
ẩ í ư ậ ầ ớ y ê ù ệ y
T , y e (ô ô, e y, e ệ ) ế ỷ ọ yế
Cũ ẩ y e ù
ne í , ổ ị ê ta ng le q
na ệ tre ị
V ố , ớ y í ị ế ,Mcredit kho ỉ
ầ ọ ê ị ở ố ớ ò
ắ 59 ỉ Đ y công ty n co ớ ,
q ị , ở ọ ị ầ
Mở ọ q y , na , CVTD ầ ở
e ọ ố y L
CVTD kho ta ng le , y ố ọ y
y ế ế ố Đ y ỉ e
q ầ công ty tre CVTD Mở ọ ọ
CVTD ã ớ ầ y
3.3.2. Hạn chế và nguye n nha n
3 Hạn ch
Be ế q e ị CVTD công ty ẫ ò a
ú ọ ở ọ ng.
T , q y CVTD ẫ ò ế M ù Mcredit ã ỗ
c ta ng tru ở ố ẫ
CVTD song công ty ẫ ế t ra trong na m 2018 và
2019. C : N m 2018, ỉ 96% ế ố 93% ế
CVTD Đ y y ở ọ
CVTD Mcredit ò q ớ e ã
T , ố lu ẩ CVTD ò ư D ị
CVTD Mcredit ò í ( ớ 3 ẩ ), ệ ư
74
ẩ y y ư ị
ớ C CVTD Mcredit y ổ q m.
N y ớ í
, y ế , y í , ị ẫ a
ú ọ D CVTD công ty chu y q
ố u.
T , â ô y ẫ ò yế Co y
í ớ ê ò ế , , ng
, ớ , ye n mo n, co ... Đ y ư ộ ũ
â ê ư ầ Vớ ở ộ ướ ở
ỉ ư ê â ệ y ò ơ , í ắ
ọ N â ê ò ư ệ ế ú , ư
ưở ớ ệ ị ô y
T ư, ộ e ò ư ư ẩy Mớ ư
3 ă , ô y ò ư ậ ệ ộ e ây
ớ ệ q ị í ê ù ê
ị ư N ò ư ế ế ộ ô y ậ
q í ê ù
T ă , o ẩ ị V , ọ í
e n ca ỉ ã , y í
yế , í í , ầ ỏ
q ỉ n tre y N ẩ ị ũ
kho ẽ V ị yế ớ ẫ
tho , ọ í o ọ ẩ ị ọ
ẫ ế i khi tho ng tin kho í
kho ù C í ậy, ỷ ệ ă 2017 1,1% ã ă ê 5 3%
ă 2018 H , c cho vay tie ù y ẫ ò ở
ne ý y e n
75
Co y ẫ y ớ ế e
Đ ũ í , ố ớ y ở ọ
ọ ng cho vay tie ù
N , ô y ẫ ò ế ơ ở ậ , ế ị,
ô ệ ộ tài chính tiêu dùng.
3.3.2.2. Nguye n nha n
* Nguye n nha n chủ quan
- N ố y ọ ò ế y ở ế CVTD: T ng tu
36/2014/TT-NHNN y 20/11/2014 q y ị ớ , ỷ
ọ ổ í T e , DNTC ỉ y ố
ố ớ ọ q 15% ố ; q 60% ố ắ
y - Mặ ù ố ã ư ă ê
như ẫ ư ị ớ ố ộ ở ộ ị ư ệ
- Marketing chu ỗ q ở ọ CVTD: M e
ọ ng kho ế ố ớ DNTC. Đ
ố ổ q ý ệ e ỏ ã ố
ầ ố , ẩ ị ố ớ
e ằ í , hu ớ ớ ie ố
n. T q , công ty ã o yế ã , q
o , y ọ ố ở T y e n, co M e ò
é q , ắ ắ ầ
ỉ ẩ ù T ị
y ố ổ ế ọ ã n cu . Nha ò ị
e ò ế ố , ú ọ ye n sa
q ẩ CVTD D , ọ e CVTD
ò q , y ò ẩy ở ọ ng CVTD.
- T ọ chuye n mo ọ ũ n vie n í
chu D ố ộ ă ưở y q ớ ắ ê ệ
y â ê í ã ế Cô y ô ế
76
ư â H y, í ẩ ị DNTC
kho ò ọ t nga ế ẳ í
C
yế ố yế ố e ố í ye n mo ọ
n vie í Mcredit y ã ọ ọ ũ n vie
í ò a C n vie n ở
ố ớ ư ở ỉ , yệ ỏ chu yế n vie
ớ y , ng chuye n mo ò , ế
na ố M ù ô y ã ớ ye n mo
ũ p nhu ế ọ í
y e q , công ty.
- C ẩ y M e ầ ế í ,
í ặ ô ế ô y ũ ố ặ ớ
* Nguye n nha n khách quan
- N ế ớ ầ y ă ưở
T y ng le n nhu y
ầ ớ n cu , ị ớ ọ H
ọ CVTD ớ ỉ ớ ố ,
ế y, ò
ố ố ng da n cu .
- Mo i tru ã ọ ở ế ý y tie
ù : N V N q e í ũy í ớ
tie , ế ế y , í y
ặ ổ í S ố y ế ọ
mang ta ý , ị ớ q y ị y, ố
ị y T e , ố ng ngu V
N ò ế ế q y ế y ,
CVTD ớ D , ý y ố ọ ố
77
lu ớ n cu , ở ế e ở ọ CVTD công ty.
- C , DNTC y ê ù
ễ y ắ : T ố ớ ã WTO, ọ
, DNTC ớ , í , DNTC ọ
CVTD ế N DNTC kho ế ,
CVTD ớ ẫ S y DNTC ọ í
y ã y é ố ớ ở ọ ị ầ CVTD công ty.
- Mo i tru chu ỗ công ty ọ q : T
ổ ế ế ọ ng thu ye ẽ y ò
y ẳ ị , ố ớ ị ế í
Tuy nhie ế q ý ,
thu ố ế ọ í , ớ í
da n cu y ế D , í
n thu ế í í ầy V ũ
ễ ố q ý ở ớ ò yế é , ẫ ế
n tu
- X ố ế: C ễ y
ắ ở ọ ế ọ ng. Công ty kho ỉ ố
ớ c DNTC trong nu ớ ớ DNTC nu ớ ớ ế ẳ
78
ố , , ọ chuye , m...
CHƢƠNG 4
ĐỊNH HƢỚNG VÀ GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
TIÊU DÙNG CỦ CÔNG TY TÀI CHÍNH TNHH MB SHINSEI
TRONG THỜI GI N TỚI
4.1. Định hƣớng phát triển của Công t trong giai đoạn 2020 - 2025, tầm nhìn
đến năm 2030
4.1.1. Phương hướng phát triển chung
Đ ầ y ê ù ị ư V ệ N , ệ
ệ ố ổ í â ầ ế M e ổ í
ư ậ e q y ị ậ , ư y é ậ
ộ ; ị q ý, N â N ướ ê
ế ộ T ố ă ệ ế
ậ ố y ê ù ô y í ê ù ã ư ở
q y ị ớ N â N ướ ầ ây Cô y ướ ớ ệ
ầy ô ộ í ê ù ư â ầ
ế ậ ễ ớ ị ư ẩ ộ ,
ầy q y M e ị ướ , ố
q y ,
Cô y T í TNHH MB S e ị ướ
ế ị ư CVTD y ỏ, y ô ế
ẫ ò ă ở â í ướ ớ Bắ ầ ă
2019, M e ẽ ê ế ư ở 3 ô y í
ê ù , q y ô ệ ư ô y ẽ ế ậ
ậ ư ế ổ ô ớ MB S e B
ẩ í y ặ y ướ ớ â ú
ậ ê ố M e ặ ê 5 ệ V ệ
N ă 2021
Cô y ẽ ậ ê ê ị ư ,
79
ê ẽ ậ ệ MB ư ẽ ở ộ ê
ẩ q â â , ướ e ô ê , ế
ở ộ ê ê ố , ê e e e ê yế ê ê
ế ậ y ố M ê ướ ớ ở ô y í ậ ệ
ọ ư â
P ươ ậ ệ , ệ ẽ ư M e
ễ ệ ị ô y P ươ
ặ ẽ ư ầ ế ộ ở / ò
ị MB, ệ ố ư (VNP ), V e e
P y , MOMO ê ướ Đặ ệ , ô y ẽ ẩy ệ
ô ệ ố ầ ướ ô ệ ế ậ ộ
ệ V ệ ô ệ ố ô ỉ ậ
ộ ế ị, ế ậ ê , ở ầ ư í
ẩ ớ ò ú ô y ố ư í, ú ắ ý ô
, ò ậ , â ă ộ ế ư ị
Bê ệ , M e ô yế ố ư
ỗ ây ộ ũ â ư , ò ê
ô y
4.1.2. Định hướng phát triển hoạt động tài chính tiêu dùng
H ộ í ê ù ệ y ệ ậ
ế, í ị, ô ệ Đây ũ ư Cô
y í ú ọ ầ ư ở ộ Q y ô, ư ẩ í ê
dù ã ở ộ yế ố ộ ị í Cô y
ê ị ư y Nắ ắ ư , Cô y T í TNHH MB
S e ị ầ ị ế, ẩy ở ộ ộ y ê
ù ở ẩ ơ
M e ậ ế ị ý y ướ
í ê ù Mặ ù ớ ậ ư ệ
80
ướ CVTD ở ỉ ướ ã ú Cô y ố ộ ă
doanh thu c T ớ , Cô y ướ ớ ây y í , ú
q â , ú ý ọ ố ư
Vớ ê ê , M e ị ướ ế ị CVTD
Mộ ặ , ô y ế ị ư ă ở ã ặ
ư ũ ư ế ậ ê 63/63 ỉ Mặ â
ư ẩ ằ ế í ư ộ N ệ
ư :
- S ọ , ậ ẩy y ê ù ặ ệ vay
mua xe, ỉ ê ố ư CVTD e ế
- Đ ẩ CVTD, â ư CVTD
ư ưở ẩy í ị
- C ẩ ẩ CVTD ư â
ư , ù ớ ố ư ệ ẩ
- Nâ ộ, ý ệ ộ ô ẩ ị
q ý ư ; ă ư , , q ý ặ ẽ í
- Tí ô ố , ý ê q yế , , ý
H ế ố , 2
4.2. Các giải pháp phát triển hoạt động tài chính tiêu dùng của Công ty Tài
chính TNHH MB Shinsei
T ế ú â í , ộ
í ê ù ô y T í TNHH MB S e ,
ắ ươ ớ ế ư ư :
4.2.1. Hoàn thi n quy trình cho vay tiêu dùng
H ệ y, Công ty Tài chính TNHH MB Shinsei ũ ệ , ô ă
ướ ẫ ệ q y ì y ê ù N ướ toàn công ty
ệ â ộ tài chính tiêu dùng. Quy trình này bao
ướ , ế ậ ơ, ẩ ị , q yế ị y, â ,
81
N ư ệ ướ y ư q y ị ,
ọ ư ở 53 ỉ h D , ú ệ e ô ă
ô ậ ù ớ y ư ở ị ươ Đ
ệ ậ ộ í , Mcredit ê ậ ộ q y y ê
e ặ ù ị ươ ê q y y ê ù ã ô ố
Công ty. C , ư ầ ú ý ệ ẩ ị
ư q yế ị y ú ắ S i â ộ í ầ
ặ ẽ ệ ố y , e khách
y ú ư í ã ê ô Nế
ệ ô y ệ ý ù Đặ ệ ư y
ô ầ e ặ ẽ ơ khách hàng,
e é ệ , ọ y ổ ơ q y ô , y ẽ
ưở ế ệ
Bê , Công ty ầ ố ố và Ban
ộ ộ ă ư Bở ệ y ò
ư ỉ ư yê y ị
ớ ò y ê ù ị ỏ ỉ ư ộ
ẫ ê , ô ầy ư yê Đ y í ố
ẩ công ty. Ngoài ra nó còn giúp công ty ệ ộ í
ô ầy ệ ây y í
Mcredit.
V ế ệ ệ ệ y ê ù ộ ặ
ẽ ẽ ệ ậ ộ í ê ệ q ý
y ô y nói chung. Nó còn giúp cho Công ty ư
ô
Q y q y ị y ê ù Mcredit ầ
ô ây ă ặ ệ í tổn
í Họ ỏ ệ N ậ B , M e ũ ư
ậ ệ ư ớ ô y ũ ầ
82
ướ q y y ỉ ù N ướ
q ơ ầ ù ô y
N ướ ắ ý ê ộ ộ ơ
â ê í ư ộ ệ q , ù
ớ ầ ệ . Đ ọ
q y í , ò ỏ ọ , ỗ nhân
viên í ù ớ ắ ắ ầy q y ị , q y ế NHNN V
N , ye ầ Đ
q y CVTD ọ ọ , ọ q công ty ne
ớ q y í n nay :
Bu c T ế
Bọ CVTD ne ế
ọ ẩ ị, , y T ớ ỗ ố
, ọ í e n ị y ầ
Ví , ố ớ ọ co ng nha n vie , y í o
y ầ ế : y n nha n tha ,
lu o , ọ , ý ở ị
q ọ y ớ y ã ù í o
y ở y ổ í y Đố ớ y
y ọ ở
chu ế y ở y ổ í
Bu c T ẩ ị y
T ẩ ị ớ q ọ e vay
hay kho ng. C y M e ỏ ê ệ ẩ ị ầ
ư ệ ậ , y y ố ớ y
ế ằ í ẩ â ô
ắ Đố ớ y ặ í ũ ầ ẩ
ị ê ô
83
Bu c : G
Công ty, ọ í CVTD ư ệ
ộ ọ Mặ ù ố ư q ý ớ ư
ầ ư yê ắ ũ ư ă yê
â , ầ ũ ở ư yê ư ũ ọ ộ
ầy ú Bê , , â ê í ũ
ầ ư yê ậ ậ ô ý ị
ưở ế ệ ư ỉ ệ ố ớ í ươ …
N â ê í ũ ầ ế ố q ố ớ q
q ý ọ , ở , ổ
ỉ y
y ắ ắ ý
4.2.2. Đa dạng hoá các sản phẩm tài chính tiêu dùng
H ệ y M e 2 ươ y ê ù ươ
y ê ù ế ( y ặ ) ươ y tiêu dùng gián
ế (vay mua hàng). P ươ y ế ư ẩy ở M e Đ
ẩ í ê ù , ô y ầ ế ậ ố q ệ ớ
ô y, ý ệ ỗ ố ê ù â Thông
qua các công ty bán hàng, công ty ẽ ắ ắ ư ầ ư
ô ẩ y ê ù e ươ y, Mcredit ẽ
ư ê ù vay ộ ầ ò ế ô y
lý bán hàng. Đây ộ ị ư ầy ă ư ư ư â
chú ý khai thác ê M e ẩy ở ộ ị ư ă
thu N ư ở y y ô ế ố ớ
ô q ô y ý y ặ e é
vay. Đô ệ , ố ậ ị
ằ í ê ư ươ
ây M e Đây ũ ộ ă ươ
y y, ố , công ty ọ ô y
84
y í y ế y
Mộ ẩ ú ẽ ỏ ã ố ọ ầ
T ẩ CVTD ô y, ù ã
q â , ẩy ư ẩ ầ ư ô ệ q ặ
ơ ư ẫ ư â ầ
N ẩ M e ò quá chung chung, khách hàng
ư ọ ô y ô ỏ ẩ e ầ
Ví ũ y e ư y e
ớ , y e ã q , y e , y e …
K ẩ ư ậy ẽ ễ ọ ơ V
ậy, ô y ây ệ ơ ẩ ướ ây ư
ớ ư ớ â y ổ í
V ệ ẩ CVTD ẽ ú ă ê ậ
í ị ô q ệ ị ỗ ư ị
ệ , ị y ư
ẩ Cầ ở ộ ê ẩ y e ô ô
ê ế ớ ã e ô ô ộ ố ệ ây ệ
ư ư â V ệ y ê ù ế ầ
ế ệ ở ộ CVTD ươ
Tr ệ ệ , ớ í í ầ ê ù C í ,
â ê ố ớ ê ị, ý y ê
ù ế V ệ y ế ẽ ế ệ ư í â
ệ ế T y ê â ũ ầ ậ ọ ệ
ọ ă í ố ằ Bê
, ẫ í y ê ù ế y í
ệ q
Đ c bi , ẩ y í , y yế ầ ư ú
ọ ẩy ở ế , ỉ
ị ọ y ớ ư ị ố ẩ
85
trưo , ọ ã Đ y ọ t xu hướ ướ
Cô y ũ â ắ ê ộ ố ẩ y ư y ã
, y ị , y ỗ , y ẩ
ọ ng... ư ơ ê ị ư í
Đố ớ ọ ố ẩ ớ ầ ị
ế ư ở ọ C , ẩ í ọ
q ý, n vie : ớ ỏ ọ ổ ư é y ( 22-
55/60 ổ ( / )), ố y ( í : ng le 300 u, vay
trong 5-7 na ố ớ n vie , 500 u-trong 5 na ố ớ ọ ), ú ọ
ye ầ Hướ ớ ầ , ê
y , ô y e é y ắ 6 –
12 Ví , y ọ í e , e ă
Cầ ế ậ ươ . H ệ , ô y y ê ù
e ố ỗ ộ ầ Cô y ế ậ
ươ ư e q ý T ặ ậ ố
ư y
H ệ , ô y ã y ê ù e ư ầ
Cô y ã y ê ù e ư
ầ ă ọ N ư ầ í cho
í ộ
Mở ộ í y ê ù ầ ố ổ ế
ệ ớ y ê ế 90% ị N ằ ế
ẩ , í ô y ư ê các hình ầ ố ư
ầ ố y …
4.2.3. Đẩy mạnh hoạt động mar eting tài chính tiêu dùng
M e ư ô , ũ í
ế ớ â H ệ y, ở ộ CVTD ẫ
ò ă ê ò M e tài chính tiêu dùng ở ê
86
q ọ ơ ế
CVTD ộ ẩ í ớ ớ ẩ í
y ố Xây ộ í M e ù ớ ố nh phát
CVTD ầ ế C ư ậy, ẩ CVTD ớ ư
ế ế ư ẩ y ộ ệ q
Cô y ây hính sách Marketing 4P ế ư :
C ế ư ẩ , ế ư , ế ư â ố , ế ư ú ế ỗ
V ệ ệ í M e ộ CVTD
ế ư ê ệ q
4.2.3 Chi n lược sản phẩm
H ộ q ọ M e ố
ằ â ư ẩ CVTD ị
D ặ ẩ ị tài chính tiêu dùng là mang tính vô hình, tính
ô â , ô ổ ị , ô ư ị ư , ê
ă ệ q yế ị ẩ Đ ớ
ô ắ ắ ẩ ị M e , ô y ầ
ệ ỏ ư ẩ ị Đ ị ị ,
ộ ị ậ ô ệ, ộ ộ q ý â ê , ặ ệ
ố q ệ â y í công ty.
Vậy, â Mcredit, công ty ầ ậ
Marketing như ă í ẩ , ị ô q
ư q , ệ ô ệ, ă ư ế ị, ươ ệ
, ổ ớ ị â ê ằ
ậ ướ ẫ q y , ệ í CVTD Bê
, công ty ầ CVTD, ế ê ư
ẩ ù ơ ớ ầ
4.2.3. Chi n lược giá - cạnh tranh về l i suất
Các ngân hàng/ ổ í ố ệ ằ ã
y ố ớ ẩ í ã T ô ư , ị ỗ
87
y ê ù ư ỏ ư í ị , í q ý ê ã
t y N ệ ặ ớ í ậ
ô ã y ố ớ CVTD ộ ố â / ổ í
ê ị , â í ú , ê ơ ở ư ã ý ơ ,
í ơ , ù ớ ố ư Công ty
ộ ă ê ộ ộ ã NHNN é ư ã
ù ớ ặ ù ỗ y Bê , Mcredit ũ í
ế ố ớ ã , ớ ầ ã y,
ă ư q ý ằ ã í â ệ q
ộ
4.2.3 Chi n lược xúc ti n hỗn hợp
Xú ế ỗ ô q ọ M e , ư â
ằ ộ ằ ộ ị ư N ậ
ộ ằ í í ệ ẩ ị â ệ
ẩ ớ , ă ộ ệ ú
ươ , ệ a vào quá trình cung
ị , ă y í công ty ê ị ư
Đ ễ ẩ CVTD, công ty ầ
ướ ẫ ẩ , ố ệ ắ
ắ N , q í , ộ í
ư yê ệ í ẩ CVTD ,
ớ ệ ị ư q vay, khách hàng có
ă ý ê â ế . Công ty ũ ê ở ộ q ệ ô
ú ư ệ q ệ ớ ổ , ư ọ , ổ ộ , ộ
ị , ế ú , ặ , ô q ắ ắ ư yệ
ọ , ắ e ý ế Đ ũ ơ ộ ớ ệ ẩ ,
ị ớ ộ ế
4.2.4. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực
T ộ y ê ù , ộ q y ư ặ
88
ế ú , ẩ ị , q yế ị … hoàn toàn do nhân viên í
ệ V ậy, ế q ộ í ê ù ộ ớ
ộ ệ , ă ộ ệ nhân viên tín
N ệ ầ ế ộ nhân viên í ê :
+ C ế , ộ, ă yê ô , ă
ê q ế yê ô ệ
+ Có ẩ ố , y í q ệ ã ộ , ă
ế ố
+ C ă ọ ậ , ê , ý ọ ỏ ệ ,
ô ươ ê ô T â ư ộ ố
ằ â ư:
- T ệ ố ế ư ộ, ây ươ
í ố ớ ộ y ế q ọ Nộ
ươ yế y ỗ ộ ậ ẽ ư
l ệ ù ớ ộ í ệ ệ ỏ ê ơ ở ộ
ộ N ư ậy ộ ậ ẽ ư ư ế , ô q q
ọ ỏ S ế ộ ộ ị , ộ ậ ẽ é
y ướ ộ í ế ă ệ ộ
ậ N ệ ỗ, â ũ ê ở ớ ọ ,
í ộ ô â ê N â ầ ơ ệ
ị ổ ớ ô ệ â Tă ư ộ â ê
ọ ệ â â ũ ê ệ
ộ ọ ê ế
- Nâ ă ế , , â í ộ í
ệ ế q ọ Đây ộ ă ế ầ ế ố ớ
ộ ộ í ọ ư ế ú ế ớ , ẩ ị
, ớ ộ ã ê yệ C ư ẩ ị ộ í
ưở ớ ế q yế ị ộ ã â D ậy ộ
ũ ộ y ă ậ ý ô ố , ă
89
ế ú , ế ế Họ é é ệ
, ươ ư ớ ệ y ố
í â ư ẫ ú ư â
- Tă ư ẩ , ệ ộ í
ọ ệ ớ ă ệ ú y ế
- Bố í ắ ế s nhân viên ộ ý Công ty ầ
ă , ở ư nhân viên í , ố í, q ý
ư ộ ù , y ố ă ỗ ư ằ e
ệ q ô , ă y
- Q y ị nhân viên í ở ư ,
ẩ ố ế 2/3 ệ ắ ắ ư
y ố , ố y, ô ố ã ,
ý ị y y ơ ẫ ế công ty.
- Cô y nhân viên í ũ ộ
công ty ặ ệ q â Mcredit ầ ặ ệ yê ầ ố
ộ ệ , ổ y ọ ư ă
ô Nế ệ ư ố ệ y y, công ty
yê â ệ ê , ân ố ẽ
ế công ty ê ị ư CVTD q ộ
Bê , công ty ê ế ộ ă ò ộ ộ ộ ò
â ê ế ộ ươ , ưở ệ ệ ũ ư í , ị
ướ ọ ươ , ằ ú ã công ty có các thông tin
ầy ậ ú ắ â ê
Cô y ê ư yê ỗ , ổ ậ ộ ũ â
ê ú ọ â ộ ố q y ị ớ ướ
ô y ô í ũ ư yế í â ê í
ê , ọ ậ â / ổ í Bê , Cô y
ầ ố í â ê í ù ớ ệ í Cầ ơ ế
y ế â ê í ằ â ệ
90
ọ ệ q y ê ù M e ũ ắ ế , â ô
â ê y ê ù e ố ư ằ
ơ ộ Cô y ũ ọ
ọ , e , ổ m. Be ũ ầ q
ta ế c na ế , , í n vie
y, y ọ yế ố ế q ọ ọ ớ ế q ọ CVTD
Cô y ũ ne í ọ , q ọ
CVTD H m ne ổ y â
ê , ớ ù
Độ ũ â ê ị ở ò ư ò ế , ò
â q ũ ầ ư ế ư yê â ệ ă
ệ ă ế ă ị , ú , ã ô ọ
G ế ớ ý q ọ ệ ú
ế ớ công ty ầ ê Mcredit Đây
ũ ươ q ố công ty í ướ ắ
, â ê í công ty D ậy, ớ ộ
ậ , â ê ẽ ê ư ố ớ K
ễ ị ưở ở yế ố ầ ậy Mcredit ê ế
ế ộ â ê ằ ư ố , ộ
ngh ê ú yê ệ , ê ệ ầ ớ ỗ
ị .
Ngoài ra, công ty ũ ê ư yê ổ ộ ư , ă
ệ y ộ ệ ộ ộ ằ ơ ộ â
viên trao ổ ê ệ ệ ế ẫ Đ ộ
ậ í ộ ậ ũ ầ ố ộ ặ ẽ,
ă ư ọ ỏ ú ẫ ê công ty.
Trong CVTD, na q ọ í
q ố, y Công ty ne í
khen thu ở ằ ye n du o ng, ta ng lu o , ố ớ
91
nha n vie í ú , y ị
ớ , ẩ , ở ọ ọ CVTD Đ
ọ yế í ọ y , ầ nh co
4.2.5. Nâng cao năng lực thẩm định cho vay
R y ê ù M e y y
ặ ô ú í ê ù y
ư ế ư ô ô, e y q
T ư ô ư ệ
N , ô y ũ ặ â y ế ,
ă ộ y ệ C í ậy, CVTD, ô y ầ
ệ ò T , ẩ ị ố ệ y ộ
yê ầ ầ ế Kế q ộ y q yế ị ế ế ệ
ư y y ô Cô ẩ ị ũ ẽ ộ ế ế ế
q ô y í ưở ế
y H ệ y, ộ ẩ ị y M e ẫ ò
ế
C ộ ẩ ị ư yê ầ ẩ ậ ê í ư
ư y ệ ậ ổ ị , ơ ị ơ â
ệ ế ú ô y ô q ệ ươ Cô y ũ ế
ớ ã , ô ệ , ô q
ộ ư y, q q ý ặ ẽ
Đ ư â y â ị
, , ệ T ộ ô y ư: ố ư
, ố ư â ế ư , í ô y ổ
ộ yê ô ù T ướ ắ , ế ô y
ố ư â ố ư ũ ư ổ :
- Bộ ậ q ệ , ế ậ ơ
- Bộ ậ T ẩ ị
92
- Bộ ậ q ý ơ, q ý , ý
T ươ , ô y ơ ế ộ ị
yê ô â ơ
Vớ ặ ù y ê ù ô ớ , ẩ ị
ê ô y ầ ú ý ệ :
- Á ươ ẩ ị ế ế : NH ê ươ
ẩ ị ệ , ú ý ớ ệ ệ q í , ị
ũ ư ọ ã ế ươ í
ù V ệ ươ ệ ẽ ú ă í ệ q
ô ẩ ị , ệ ớ í
- T ệ ố q yê ô ộ ẩ ị , q â
ư ẩ ị V ệ ổ , q ý ô ẩ ị ầ
ư ú ọ ớ q y ẩ ị ặ ẽ ây â q ọ ,
ưở ế ế q ộ â ũ ư ưở
ế ế ư ô ẩ ị y
- Nâ â ư ộ ẩ ị : Đ yê ầ y, M e
ầ ậ ộ ố ư ệ y ộ; ư ộ
í ã ộ Cô y ê í ư ã ộ ẩ ị
yế í ệ , ý , ầ ệ ươ ê , ệ
ỗ ộ
V ệ ổ ộ ẩ ị ầ ú ý:
T ẩ ị
T ẩ ị ướ ê ẩ ị ư ”
â : ậy ô ? K ệ ệ
ố y ô ? C ộ í ầ ẩ ị í
y : ị í y
y ặ ? L ệ ý y ích khác không?
P ươ y ê ù hay không?
N , ệ , ị ị ã ộ yế ố ê q ũ yế
93
ố ầ ẩ ị
b.Thẩ ị í ă
T ẩ ị í ẩ ị ò . Dò ặ
ậ ư í Nế y ê ù
ô y ộ ô â ê ậ yế ọ ươ
V ệ ẩ ị í , ậ ô q í ô y,
ơ ị ô ; ô , ươ ươ
ọ Nế ố ư y ố ầ y ê
ù ô ươ ộ , ô
T ư , ò ỏ ộ í ô y ă
ẩ ị : K ă í ,
ậ í , ộ í ũ e
ậ ổ ô
T y
T ẩ ị ế ầ ă q yế ị y
y C í ậy, ẩ ị ộ â q
t ọ q y M e ã ộ ậ ẩ ị
ê , ộ ậ ị ỉ T ô ư ,
y ê ù M e ư ế ằ í yế
hàng ớ ê ệ ị ơ ê ơ T y ê ,
ố ớ y ặ ế í ệ ẩ ị
ơ T ê ế â ệ ẩ ị ớ ỉ ă
ô ưa r ớ y ở ơ ư
ố ế ặ ẽ Đ ẽ ô y ệ
ị ă ; ẫ ế q yế ị ầ ê yệ
y, y Bê ệ ị , ô y ũ ê ư
yê ẩ ị ệ q ý
4.2.6. Tăng cường đầu tư cho cơ sở vật chất, hiện đại hoá dịch vụ cho vay
Đổ ớ ệ ô ệ yê ầ ế ầ ế ổ
94
í ệ y Đổ ớ ô ệ ô ỉ ơ ầ ế ị ậ
ệ ắ ớ ệ ổ ớ q ộ ổ í
T ướ ây ế ô y í ư
ệ y ô y í ầ ộ ế Đ q ọ
ô y ư í ư ệ ơ â ,
ô y ậ :
+ P ê ị ê ế , ớ
ế ị y ệ ô y ầ ư
ị q ệ , q y í â Đ ú ê
ô y ở ị ư í â ch hàng.
+ Cô ệ ô ê ế , ệ ú ô y ầ
, ệ í ệ q Đ y ẽ
ú ư ế ớ ô y, ầ ô ỏ ệ ở ộ
cho vay tiêu ù ô y Mặ ò ộ , ê
ẩ ầ ê ô y ế ị V â ý
ố ị ớ ô y ở ớ , ế, ế ị ệ
N ê ẽ ưở , ,
ậ ệ ị D ệ ư yê â ơ ở ậ
ậ ế ị ố ớ ô y ộ yế q , ặ ệ ổ
í ư ô y chính.
Mộ ế ệ y ô y ướ ộ
ê ặ ă ệ ú V ệ ở ộ
ướ ầ ế ộ ị ướ ô y ư ô y
ỏ í ớ ế Đ ắ ế y ô
y ê ầ ư ơ ô ệ ô ê e
95
ú ê ị ộ
KẾT LUẬN
N ế ẽ, ậ ư â ư â , ố
ậ ầ ư ệ , ầ ê ế ũ
ă ô , ò ẩy ố ớ ở ộ CVTD
CVTD ớ y ỏ, ù ớ ầ ắ ô
ầ ớ â ư ộ ị ư ộ ớ ă Nế ị ư y ẫ ò
ư ư ú ý ở â ô y ố ớ
ơ ộ ổ í CVTD ở ổ í ô ỉ ú ư
â ế ậ ớ y ò ú ị ư y
, ê ị ư í e ” T y ê , ũ ặ
ă ô y í ị ư CVTD Cô y
T í TNHH MB S e ô ằ y T 3 ă
ộ , M e ã ở ộ ướ ị Tuy
ê ư ô , ã ũ nhân viên công ty
ò ỗ
T ê ơ ở ý yế CVTD, ằ ệ â í ộ
í ê ù ở Cô y T í TNHH MB S e , y ế
ò ê q ế q y CVTD, ẩ ị
, ế ộ ũ â ê , ư ú ẩy ộ e ũ
ư ẫ ò ế yê ệ â ẩ ị y T , ậ ă
ộ ố ơ ằ tài chính tiêu dùng ằ ố
96
ị ư í ầy ă y cho Mcredit.
D NH MỤC TÀI LI U TH M KHẢO
Tiếng Việt
1. P T B , P H y Hù (2005), Nâng cao NLCT của hệ thống ngân
hàng thương mại Việt Nam trong điều kiện hội nhập kinh t khu vực và quốc t ,
Cô ê ọ â , N â N ướ
2. Bộ Cô ươ , T ư Đ , ư ộ ô ươ ươ
(2009), ‘Nâng cao s c cạnh tranh của doanh nghiệp trong điều kiện hội nhập
kinh t quốc t ” T ệ ư ộ ậ ế q ố ế, H ộ
3. C Vă C (2003), Nâng cao s c cạnh tranh của nền kinh t nư c ta trong
quá trình hội nhập kinh t quốc t , NXB C í ị Q ố , H Nộ
4. PGS TS T B Cầ , T S T ầ N yê N (2004), P ị ư ị
í V ệ N ế ộ ậ , NXB T í
5. CIEM và UNDP(2004), Nâng cao NLCT Quốc gia, NXB G ô ậ , H
Nộ
6. PGD TS N yễ T ị L ê D ệ , T S P Vă N (2006), Chi n lược và
chính sách kinh doanh, NXB T ố Kê, H Nộ
7. H T ế D , Vũ T T A (2007), Đi tìm í ẩn lợi nhuận của các ngân
hàng, T K ế S Gò , 841(5), 10-11.
8. Ferderic S.Mishkin (1994), Tiền tệ, ngân hàng và th trư ng tài chính, NXB
K ọ ậ , H Nộ
9. P T ị T H , T ư Đ ọ K ế q ố â (2009), Quản tr ngân hàng
thương mại NXB G ô ậ T H C í M
10. T ị T ý Hằ (2007), "T ng cư ng n ng lực cạnh tranh của hệ thống ngân
hàng thương mại Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc t " ậ ă
T ư Đ ọ K ế ố H C í M .
11. T ầ T ị Ú H (2008), "N ng lực cạnh tranh của các ngân hàng TMCP tại
thành phố H Chí Minh trong th i kỳ hội nhập kinh t quốc t " ậ ă
97
ế T ư Đ ọ K ế ố H C í M .
12. Đặ Cô H , Chi n lược cạnh tranh của các ngân hàng theo mô hình cạnh
tranh của Micheal Porter, T í NH ố 11/2004
13. Lê M Hư (2007), Hệ thống ngân hàng Việt Nam ư c vào triển khai thực
hiện các cam k t gia nhập WTO - Nh ng vấn đề đặt ra”, T í N â ,
(3+4), tr.21-22.
14. P N yễ H T ỵ K (2007), "Nâng cao n ng lực cạnh tranh Ngân
hàng TMCP Phát triển nhà thành phố H Chí Minh" ậ ă T ư
Đ ọ K ế ố H C í M .
15. T P Q ố K (2010) Hoàn thiện hoạt động phân tích đối thủ cạnh
tranh” – T í N â (Số 15/2010)
16. K Q T ị K D , T ư ĐHKT TP HCM (2006), Q ị ọ ,
NXB P ươ Đô , TP HCM
17. N â N ướ V ệ N (2006), Kỷ y u các công trình nghiên c u khoa
h c ngành ngân hàng, NXB Vă - ô , H Nộ
18. N â N Nướ V ệ N (2007), “Lộ trình mở c a của hệ thống ngân
hàng Việt Nam trong cam k t gia nhập WTO”, T í N â , (1), 16-17
19. N â N ướ V ệ N (1997), Luật các tổ ch c tín d ng, NXB T ố
Kê, H Nộ
20. Ngân hàng TMCP Á Châu, Báo cáo thư ng niên n m 0 , 0 , 0 và án
niên 2015
21. PGS-TS P Vă Nă ( ê , 2003), Tự do h a tài chính và hội nhập
quốc t của hệ thống Ngân hàng Việt Nam, C -Bộ VHTT
22. T ầ T ị N yệ (2007), â ă â
Đầ ư P V ệ N ộ ậ ế q ố ế 2007 –
2010.
23. Lê Vă P ướ (2008), Một số giải pháp g p phần nâng cao n ng lực cạnh
tranh của ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu đ n n m 0 , ậ ă
98
ế, ư Đ ọ K ế TP H C í M
24. N yễ T ị Q y (2005), NLCT của các Ngân hàng thương mại trong xu th hội
nhập, NXB Lý ậ í ị, H Nộ
25. N yễ T ị Q y, Đặ T ị N , N yễ A T , P T ầ T Dũ ,
Vũ P ư H (2004), Nâng cao NLCT của các ngân hàng thương mại Việt
Nam trong điều kiện hội nhập kinh t Quốc t , Đ ê ọ
Bộ, T ư Đ ọ N T ươ , H Nộ
26. N yễ Vă T ế (2000), Tài chính Quốc t hiện đại, NXB T ố ê, H Nộ
27. Tô T N yễ T ê (2003), Th trư ng, Chi n lược, Cơ cấu, NXB Tổ
T ố H C í M , TP HCM
28. N yễ T ị H T (2010), Mô hình phân tích n ng lực cạnh tranh của các
ngân hàng thương mại Việt Nam, L ậ T ế ế
29. N yễ T ị P ươ T â (2008), Chất lượng d ch v ngân hàng điện t o
sánh gi a mô hình SERVQUAL và GRONROOS, L ậ ă ế,
T ư Đ ọ K ế TP HCM
30. T ị Q ố T (2004), Các giải pháp nâng cao n ng lực cạnh tranh và hội
nhập của các Ngân hàng Thương mại Việt Nam đ n n m 0 0.
31. T ướ í (2006), Q yế ị ố 112/2006/QĐ-TTg ngày 24 tháng 5
ă 2006 ệ ê yệ Đ N â V ệ N ế
ă 2010 ị ướ ế ă 2020
32. N yễ N ư Ý (1998), Đại t điển Ti ng Việt”, NXB Vă – Thông tin, Hà
Nộ
Tiếng nh
33. Adam Smith (1776), The wealth of Nations, Book 1. Cover Copywrite by
Cosimo. Inc, NewYork 2007.
34. Anderson, J.C. and D.W. Gerbing (1991),Predicting the performance of
measures in a confirmatory factor analysis with a pretest assessment of their
99
substantive validities. J. Applied Psychol., 76: 732-740.
35. J e A S e e (1975), Creative Destruction, Capitalism, Socialism
and Democracy”, 82-85, New York.
36. Longman (1978). Longman Contemporary English Dictionary. Harlow. UK
37. Peter S.Rose (2001). Commercial Banking Management, Irwin McGraw- Hill.
Boston
38. Michael Eugene Porter (1990), The advantage comprtitiveness of Nation,
Harvard Business school press, Boston
39. Sayuri Shirai (2005). Banking sector reforms in the People’s repu lic of China.
Asian Development Bank Institute.
100
40. http://investor.vietinbank.vn/