
LUYÊN THI ĐẠI HỌC 2009 – 2010 - ĐỀ SỐ 1
lượt xem 52
download

Tham khảo tài liệu 'luyên thi đại học 2009 – 2010 - đề số 1', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: LUYÊN THI ĐẠI HỌC 2009 – 2010 - ĐỀ SỐ 1
- LUYÊN THI ĐẠI HỌC 2009 – 2010 - ĐỀ SỐ 1 I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (8 điểm) Câu I: (2đ) Cho hàm số: y = x 4 − (m 2 + 10) x 2 + 9 . 1.Khảo sát sự bthiên và vẽ đồ thị của hàm số ứng với m = 0 2)Tìm m để đồ thị của hsố cắt trục hoành tại 4 điểm pbiệt x1 , x2 , x3 , x4 thỏa : x1 + x2 + x3 + x4 = 8 Câu II (3đ): 1) Tìm m để phương trình sau có nghiệm : tan 2 x + 3 + m(tan x + cot x) + cot 2 x = 0 3 4 xy + 4( x + y ) + ( x + y ) 2 = 7 2 2 π /2 sin 2 x 2) Giải hpt : .3) Tính tích phân : B= ∫ dx 2 x + 1 sin 3 x =3 π /6 x+ y Câu Va. 1)Giải bất phương trình : 2 log( x 3 + 8) ≤ 2 log( x + 58) + log( x 2 + 4 x + 4) . 10 1 2) Tìm soá thöïc x > 0 trong khai trieån : 5 + 3 x , bieát soá haïng ñöùng giöõa cuûa khai x trieån baèng 16128 Câu Vb:1) Giải pt : 3x − 5 + 10 − 3x − 15.3x − 50 − 9 x = 1 y 9 2 2) Cho 2 soá thöïc x vaø y > 0 .Tìm giaù trị nhỏ nhất của biể thức : P = (1 + x)(1 + )(1 + ) x y --- -----------------------------------Hết -------------------------------------------------------- ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 1 Câu Đáp án Điểm I 1) Khảo sát hàm số với m = 0 : Bạn đọc tự làm 1.00 Cho: y = x4 – (m2 + 10)x2 + 9 (Cm). 1) Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số với m= 0. y = x4 – 10x2 + 9 x2 = 1 x = ±1 .Đồ thị :.....Cho y=0⇔ ⇔ x2 = 9 x = ±3 2) Phương trình hoành độ giao điểm của (Cm) và Ox. x 4 − (m2 + 10) x 2 + 9 = 0 (1) Đặt t = x 2 (t ≥ 0) Ptrình trở thành: t 2 − (m 2 + 10)t + 9 = 0 (2) Ta có đk: ∆ = ( m 2 + 10) 2 − 36 > 0, ∀m 1.00 P = 9 > 0 ⇔ m 2 + 20m + 64 > 0 ⇔ −16 < m ; m > −4 => 0 < t1 < t2 , với S = m 2 + 10 > 0, ∀m t = x2 ⇔ x = t Vì hs đã cho là hs chẵn và theo đề bài ta có : t1 + t2 = 4 ⇔ t1 + t2 + 2 t1.t2 = 16 (3) −b c Áp dụng Viet : t1 + t 2 = = m 2 + 10 , t1t 2 = = 9 . Ta có pt: m2 + 10 = 10 m = 0. a a ( Kiểm tra lại qua việc vẽ đồ thị ở câu 1 ) II 1)Giải bất phương trình : 2 log( x 3 + 8) ≤ 2 log( x + 58) + log( x 2 + 4 x + 4) . 1.00 Đ
- x 3 + 8 = ( x + 2)( x 2 − 2 x + 4) > 0 Đk : x + 58 > 0 ⇔ x > −2 0.25 x 2 + 4 x + 4 = ( x + 2) 2 > 0 Bpt đã cho log( x + 8) ≤ log(( x + 58)( x + 2)) ⇔ ( x + 2) x − 3 x − 54 ≤ 0 3 2 0.25 ⇔ x ≤ −6 ; − 2 ≤ x ≤ 9 (0.25) .So dk , ta co : −2 < x ≤ 9 (0.25) 0.5 2) Tìm m để pt sau có nghiệm : tan 2 x + m tan x + 3 + m cot x + cot 2 x = 0 1.00 Đ Pt: tan 2 x + m tan x + 3 + m cot x + cot 2 x = 0 ⇔ tan 2 x + cot 2 x + m(tan x + cot x) + 3 = 0 kπ Điều kiện : sin x & cos x ≠ 0 ⇔ x ≠ . Đặt : t = tan x + cot x , dk : t ≥ 2 2 Khi đó ta có : t 2 − 2 = tan 2 x + cot 2 x 0.25 Pt đã cho trở thành : t 2 + mt + 1 = 0 (1) , với điều kiện : t ≥ 2 Pt đã cho có nghiệm pt ( 1) có nghiệm t thỏa điều kiện : t ≥ 2 t2 +1 Ta thấy t = 0 không phải là nghiệm của pt ( 1) nên pt (1) tđương với pt : m = − t Xét hàm số : 0.25 t2 +1 −t 2 + 1 f (t ) = − , t ≥ 2. Ta co : f '(t ) = ; f '(t ) = 0 ⇔ t = −1 (loai ) ; t = 1 (loai ). t t2 Lập bảng biến thiên của hàm số f( t) ( 0.25 ) , 5 5 0.5 ta thấy pt đã cho có nghiệm ⇔ m ≤ − ; m ≥ (0.25 ) 2 2 3 3) Giải pt : 3x − 5 + 10 − 3x − 15.3x − 50 − 9 x = 1 1.00 Đặt : t = 3x − 5 + 10 − 3x (t ≥ 0) ⇒ t 2 = 5 + 2 15.3x − 50 − 9 x t = 3(nhan) 0.5 Ta có pt : t − 2t − 3 = 0 (0.25) ⇔ 2 (0.25) t = −1(loai ) t = 3 ⇔ 3x − 5 + 10 − 3x = 3. Dat : y = 3x ( y > 0). Ta co pt : 9 = 5 + 2 15. y − 50 − y 2 ⇔ 15. y − 50 − y 2 = 2 0.5 y = 9 3 x = 9 x = 2 ⇔ y − 15 y + 54 = 0 ⇔ 2 ⇔ x ⇔ y = 6 3 = 6 x = log 3 6 3 1)Giải hpt : 1.00 3 3 4 xy + 4(( x + y ) − 2 xy )) + ( x + y ) 2 = 7 4( x + y ) − 4 xy + ( x + y ) 2 = 7 2 2 ⇔ x + y + 1 x + y + 1 + ( x − y ) = 3 + ( x − y) = 3 x+y x+y 3 3 3( x + y ) + (( x + y ) − 4 xy ) + ( x + y ) 2 = 7 3( x + y ) + ( x + y − 2 xy ) + ( x + y ) 2 = 7 2 2 2 2 2 ⇔ ⇔ 0.5 x + y + 1 x + y + 1 + ( x − y ) = 3 + ( x − y) = 3 x+y x+y 3 1 3( x + y ) + ( x + y ) 2 + ( x − y ) = 7 2 2 3 ( x + y ) + + ( x − y )2 = 7 2 2 ( x + y) ⇔ ⇔ x + y + 1 x + y + 1 + ( x − y ) = 3 + ( x − y) = 3 x+y x+y
- 1 u = x + y + ( u ≥ 2) 3u 2 + v 2 = 13 u = 2 x = 1 x+ y Ta co : ⇔ ⇔ .... ⇔ 0.5 v = x − y u + v = 3 v = 1 y = 0 2) Tính tích phân 1.00 π /2 π /2 π /2 π /2 π /2 sin 2 x sin 2 x sin 2 x sin x sin x π ∫/6 sin 3x dx = π∫/6 3sin x − 4sin 3 x dx = π∫/6 sin x(3 − 4sin 2 x) dx = π∫/6 3 − 4sin 2 x dx = π∫/6 4 cos2 x − 1 dx 0.25 Đặt t = cosx => - dt = sinxdx . Ta có : 0 3 /2 3 /2 dt 1 dt 1 dt 1 B=− ∫ 2 = ∫ 2 = ∫ = ... = ln(2 − 3) 0.75 3 /2 4t − 1 4 0 t − 1/ 4 4 0 (t − 1/ 2)(t + 1/ 2) 4 IV a)Tính khoảng cách từ điểm B đến mp ( OMN ) 1.00 z Chọn hệ trục tọa độ như hình vẽ. Khi đó O(0;0;0), a 3 A A(0; 0; a 3); B (a; 0; 0), C (0; a 3; 0), a a 3 a 3 a 3 N M ; ; 0 ⇒N 0; ; . 2 2 2 2 uuuu a a 3 r uuu a 3 a 3 r C O OM = ; ; 0 , ON = 0; ; a 3 y 2 2 2 2 B M 0.5 r r 3a 2 a 2 3 a 2 3 uuuu uuu a [OM ; ON ] = ; ; , 4 4 4 x r n = ( 3; 1; 1) là VTPT của mp ( OMN ) r Phương trình mặt phẳng (OMN) qua O với vectơ pháp tuyến n : 3 x + y + z = 0 3.a + 0 + 0 a 3 a 15 . Vậy: a 15 Ta có: d ( B; (OMN )) = = = d ( B; ( NOM )) = . 3 +1+1 5 5 5 b) MN là đường trung bình của tam giác ABC ⇒ AB // MN 0.5 a 15 ⇒ AB //(OMN) ⇒ d(AB;OM) = d(AB;(OMN)) = d ( B; ( NOM )) = . 5 1.00 2) Viết ptts của đt d : 0.25 uu r nP ∆ P A. d
- Cách 1 : uu uu uu r r r Gọi ud , u∆ , nP lần lươt là các vtcp của đt d , đt ∆ và vtpt của mp ( P). uu r uu uu r r Đặt ud = (a; b; c), (a 2 + b 2 + c 2 ≠ 0) . Vì d nằm trong ( P) nên ta có : nP ⊥ ud => a – b + c = 0 b = a + c ( 1 ). Theo gt : góc giữa 2 đt bằng 450 Góc giữa 2 vtcp bằng 450 . a + 2b + 2c 2 = ⇔ 2(a + 2b + c ) 2 = 9(a 2 + b 2 + c 2 ) (2) a + b + c .3 2 2 2 2 c = 0 Thay (1) vào ( 2) ta có : 14c + 30ac = 0 ⇔ 2 c = − 15a 7 * Với c = 0 : chọn a = b = 1 . Ta có ptts của d là : x = 3 + t ; y = 1 – t ; z = 1 * Với c = 15a / 7 . chọn a = 7 , c = 15 , b = 8 . ta có ptts của d là : x = 3 + 7 t ; y = 1 – 8 t ; z = 1 – 15t. 1.00 y 9 2 Cmr vôùi moïi x , y > 0 , ta coù : + )(1 + P = (1 + x)(1 ) x y Bieán ñoåi veá traùi , ad Bñt Cosi cho 4 soá döông , ta coù : 2 x x x y y y 3 3 3 x3 4 y 3 27 1 + + + 1 + + + 1 + + + ≥ 4. 4 .4. . 4. 4 = 256 3 3 3 3 x 3 x 3 x y 3 y y 27 27 x y y Vaây P = 256 khi x = 3 vaø y = 9 min

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
100 PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC LUYỆN THI ĐẠI HỌC
9 p |
6872 |
2441
-
Đề thi đại học môn Anh văn năm 2009 (mã đề 174)
6 p |
1319 |
315
-
Bộ đề luyện thi Đại học và Cao đẳng môn Toán – 2009
33 p |
629 |
300
-
CÁC CHUYÊN ĐỀ LUYỆN THI ĐẠI HỌC 2009 - PHẦN SỐ PHỨC
15 p |
502 |
264
-
Đề thi đại học môn Địa lý khối C năm 2009
1 p |
1018 |
211
-
Đề thi thử đại học năm 2009 đợt 3 - Môn vật lý (Mã đề 356)
5 p |
206 |
111
-
Đáp án đề thi Đại học môn Vật lý khối A 2009
2 p |
446 |
104
-
Đáp án đề thi Đại học môn Sinh khối B 2009
2 p |
478 |
96
-
Đáp án đề thi Đại học môn Sử 2009
3 p |
421 |
95
-
Đề thi đại học hóa học khối A - B năm 2008 - 2009
6 p |
216 |
94
-
Đáp án đề thi Đại học môn Tiếng Anh khối D 2009
2 p |
530 |
87
-
Đề thi thử đại học 2009 môn : Toán chọn lọc
155 p |
165 |
56
-
Đáp án - thang điểm đề thi đại học môn toán khối A - 2009
4 p |
323 |
52
-
CHUYÊN ĐỀ TOÁN LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT VÀ LUYỆN THI ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG 2009
8 p |
154 |
18
-
Chuyên đề Hàm số: Luyện thi đại học năm 2009 - 2010
34 p |
97 |
10
-
Đề luyện thi ĐH-CĐ 2009-2010 Lần 1 Môn. Vật Lý
6 p |
75 |
8
-
đề luyện thi đại học môn toán đề số 9 năm 2009
4 p |
96 |
4


Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn
