LUYỆN THI ĐẠI HỌC ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM MÔN Vật Lý Đề 5
lượt xem 9
download
Tham khảo tài liệu 'luyện thi đại học đề thi trắc nghiệm môn vật lý đề 5', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: LUYỆN THI ĐẠI HỌC ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM MÔN Vật Lý Đề 5
- LUY N THI IH C THI TR C NGHI M MÔN V t Lý Th i gian làm bài: 90 phút; (50 câu tr c nghi m) Mã thi DLT5 Câu 1: Momen quán tính c a m t v t không ph thu c vào A. kh i l ng c a v t. B. kích th c và hình d ng. C. t c góc c a nó. D. v trí c a tr c quay. Câu 2: Gia t c góc c a m t ch t i m chuy n ng quay quanh m t tr c A. t l ngh ch v i mômen l c tác d ng lên nó. B. t l thu n v i mômen quán tính c a nó i v i tr c quay. C. t l ngh ch v i mômen l c tác d ng lên nó và t l thu n v i mômen quán tính c a nó i v i tr c quay. D. t l thu n v i mômen l c tác d ng lên nó và t l ngh ch v i mômen quán tính c a nó i v i tr c quay. Câu 3: M t ch t i m có kh i l ng 1kg ang chuy n ng u trên ng tròn có ng kính 20cm v i t c góc là 10rad/s thì có ng n ng quay là: A. 0,1J. B. 2J. C. 0,5J. D. 5J. Câu 4: M t bánh à ang quay v i t c 10vòng /s thì b hãm b ng m t momen l c không i. Sau 15s thì nó d ng l i. K t lúc hãm nó ã quay c A. 50vòng. B. 472vòng. C. 75vòng. D. 600vòng. Câu 5: M t con l c lò xo g m qu c u có m = 100g, treo vào lò xo có k = 20 N/m kéo qu c u th ng ng xu ng d i v trí cân b ng m t o n 2 3 (cm) r i th cho qu c u tr v v trí cân b ng v i v n t c có l n 0,2 2 m/s. Ch n t = 0 lúc th qu c u, Ox h ng xu ng, g c t a O t i v trí cân b ng. L y g = 10m/s2 .Ph ng trình dao ng c a qu c u có d ng: A. x = 2 3 cos(10 2 t + π/4) cm ; B. x = 4cos(10 2 t - π/6) cm; C. x = 4cos(10 2 t + 5π/6) cm ; D. x = 4cos(10 2 t + π/6) cm; Câu 6: Phát bi u nào sau ây là úng ? A. Trong dao ng t t d n, m t ph n c n ng ã bi n i thành nhi t n ng. B. Trong dao ng t t d n, m t ph n c n ng ã bi n i thành hoá n ng. C. Trong dao ng t t d n, m t ph n c n ng ã bi n i thành i n n ng. D. Trong dao ng t t d n, m t ph n c n ng ã bi n i thành quang n ng. Câu 7: M t con l c lò xo có k = 100N/m, m t u g n vào m t i m c nh, u kia treo vào v t n!ng có kh i l ng m = 0,1kg. Kéo v t ra kh"i VTCB m t o n 4cm r i th ra không v n t c u. Ch n tr c t a th ng ng, g c t a VTCB, chi u d ng h ng xu ng. G c th i gian lúc v t b t u dao ng. Tính l c tác d ng vào i m treo t i th i i m t = 2(s). L y g = 10m/s2. A. 1(N); B. 0(N); C. 2(N); D. 3(N); Câu 8: Dao ng i u hòa v i ph ng trình x = A cos(5πt + π)(cm ) . K t th i i m t = 0 . l n th 9 mà ng n ng b ng th n ng là vào th i i m: 77 57 17 37 A. t = B. t = C. t = D. t = (s) ; (s ) ; (s) ; (s ) ; 20 20 20 20 Câu 9: M t ng h qu l c ch y úng gi trên m!t t. # a ng h xu ng gi ng sâu 400m so v i m!t t. Coi nhi t hai n i này b ng nhau và bán kính trái t là 6400km. Sau m t ngày êm ng h ch y nhanh hay ch m bao nhiêu: A. Ch m 5,4s B. Nhanh 2,7s C. Nhanh 5,4s D. Ch m 2,7s Câu 10: Phát bi u nào sau ây là úng. A. Biên c a dao ng c $ng b c không ph thu c vào pha ban u c a ngo i l c tu n hoàn tác d ng lên v t. B. Biên c a dao ng c $ng b c không ph thu c vào biên ngo i l c tu n hoàn tác d ng lên v t. C. Biên c a dao ng c $ng b c không ph thu c vào t n s ngo i l c tu n hoàn tác d ng lên v t. D. Biên c a dao ng c $ng b c không ph thu c vào h s c n (c a ma sát nh t)tác d ng lên v t. Câu 11: Phát bi u nào sau ây là sai khi nói v biên dao ng c a con l c lò xo th ng ng dao ng i u hoà là A. Là li c c i xmax . B. B ng chi u dài t i a c a lò xo tr i chi u dài c a lò xo v trí cân b ng. C. Là quãng c trong ¼ chu kì khi v t xu t phát v trí cân b ng ho!c v trí biên. gi D. Là trung bình c ng c a chi u dài c c i và c c ti u c a con l c lò xo. Câu 12: Sóng d ng x y ra trên dây AB = 11cm v i u B t do, b c sóng b ng 4cm. Trên dây có. A. 5 b ng, 4 nút. B. 4 b ng, 5 nút. C. 5 b ng, 5 nút. D. 6 b ng, 6 nút. Câu 13: Ch n k t lu n sai khi nói v sóng âm A. Sóng âm có t n s n m trong kho ng 16Hz n 20000Hz. B. V n t c truy n sóng âm không thay i theo nhi t . C. Sóng âm không truy n c trong chân không. D. Sóng âm là sóng d c truy n c trong m i ch t r n, l"ng và khí. ThS Tr n Anh Trung Trang 1/4 - Mã thi DLT5
- Câu 14: M t sóng c h c lan truy n trên s i dây àn h i, trong kho ng th i gian 6s sóng truy n c 6m. V n t c truy n sóng trên dây là bao nhiêu? A. v = 1 m/s B. v = 6 m/s C. v = 2 cm/s D. v = 200 cm/s Câu 15: T i m t i m A n m cách ngu n âm N (Ngu n i m )m t kho ng NA = 1 m, có m c c ng âm là LA = 90 dB. Bi t ng $ng nghe c a âm ó là I0 = 10-12 W/m2. C ng c a âm ó t i A là: A. IA = 1 W/m2. B. IA = 10-3 W/m2. C. IA = 0,01 W/m2 . D. IA = 0,1 W/m2. Câu 16: Giá tr o c a vôn k và ampe k xoay chi u ch : A. giá tr t c th i c a hi u i n th và c ng dòng i n xoay chi u. B. giá tr trung bình c a hi u i n th và c ng dòng i n xoay chi u. C. giá tr c c i c a hi u i n th và c ng dòng i n xoay chi u. D. giá tr hi u d ng c a hi u i n th và c ng dòng i n xoay chi u. 10 −4 2 Câu 17: Cho m ch RLC n i ti p: R=100 Ω , cu n dây thu n c m L= H , C= F , hi u i n th hai u m ch π π u = 200 2 cos 100 πt ( V ) . Bi u th c c a dòng i n qua m ch là: π π A. i = 2 2 cos(100πt − )(A ) . B. i = 2 cos(100πt − )(A) . 3 4 π π C. i = 2 2 cos(100πt − )(A ) . D. i = 2 cos(100πt − )(A) . 3 4 Câu 18: % hai u m t i n tr R có !t m t hi u i n th xoay chi u UAC và m t hi u i n th không i UDC. # dòng i n xoay chi u có th qua i n tr và ch!n không cho dòng i n không i qua nó ta ph i: A. m c song song v i i n tr m t t i n C. B. m c n i ti p v i i n tr m t t i n C. C. m c song song v i i n tr m t cu n thu n c m L. D. m c n i ti p v i i n tr m t cu n thu n c m L. Câu 19: Cho m ch i n RL . Hi u i n th u o n m ch là u = 200 2 cos(100πt + π )(V) . Ampe k m c n i ti p có s ch hai 6 π là 0,5A, hi u i n th hai u cu n c m là 200V. Dòng i n trong m ch nhanh pha so v i hi u i n th . Tính i n tr R và và 6 c m kháng c a cu n c m ? A. R = 200Ω; Z L = 300Ω ; B. R = 200 3Ω; Z L = 400Ω ; C. R = 200 2Ω; Z L = 200 2Ω ; D. R = 200 / 3Ω; Z L = 200Ω ; Câu 20: Cho oan m ch i n xoay chi u g m m t cu n dây có i n tr r = 100 Ω , t c m L = 0,318H, ghép n i ti p v i m t −4 10 i n có i n dung C = (F) , n i ti p v i bi n tr R. #!t vào hai t u o n m ch m t hi u i n th xoay chi u có d ng 2π u = 100 2 cos 100 πt ( V ) . Tìm R công su t tiêu th trên o n m ch c c i? A. 0 Ω ; B. 100 Ω ; C. 200 Ω ; D. 150 Ω Câu 21: M t o n m ch RLC. #!t vào hai u o n m ch m t i n áp xoay chi u v i t n s góc thay i. Khi t n s góc là 200π (rad/s) ho!c 50π (rad/s) thì dòng i n qua o n m ch có giá tr hi u d ng b ng nhau. # c ng dòng i n qua o n m ch có giá tr hi u d ng c c i thì t n s góc c a dòng i n ph i là: A. 40π (rad/s); B. 125π (rad/s); C. 100π (rad/s); D. 250π (rad/s); Câu 22: M t máy phát i n xoay chi u ba pha m c hình sao có hi u i n th gi&a dây pha v i dây trung hòa là 127V, t n s f = 50Hz. Ng i ta a dòng ba pha này vào ba t i i x ng m c tam giác, m'i t i có i n tr R = 12 Ω và L = 51mH. C ng dòng i n qua m'i t i là: A. 3,7(A); B. 6,4(A); C. 11(A); D. 10(A); Câu 23: M t máy phát i n mà ph n c m có hai c!p c c, ph n ng g m hai cu n dây m c n i ti p. Máy t o ra su t i n ng hi u d ng 220V, t n s 50Hz. Bi t r ng t thông c c i qua m'i vòng dây là 10mWb. S vòng dây c a m'i c a cu n dây ph n ng là: A. 17,5 vòng; B. 49,6 vòng; C. 24,8 vòng; D. 12,4 vòng; Câu 24: Ch n câu úng. A. Dòng i n 1 chi u do pin và acquy cung c p có công su t l n nh ng t ti n. B. Dòng i n không i có th truy n t i xa nh dòng i n xoay chi u. C. Dòng i n xoay chi u có th dùng tr c ti p trong công nghi p m i n, úc i n. D. Các thi t b vô tuy n i n t( c cung c p n ng l ng b ng dòng i n 1 chi u. Câu 25: Trong m ch i n dao ng i n t LC, i n tích gi&a hai b n t có bi u th c q = Q0 sin ω t thì n ng l ng t c th i c a cu n c m và c a t i n l n l t là: Q2 Q2 1 1 2 2 2 2 A. Wt = L ω Q 0 cos2 ω t và Wd = 0 sin2 ω t. B. Wt = L ω Q 0 cos2 ω t và Wd = 0 sin2 ω t. 2C C 2 2 2 2 Q2 Q0 2 Q0 2 cos2 ω t và Wd = 0 sin2 ω t. C. Wt = D. Wt = L ω 2 Q 0 cos2 ω t và Wd = sin ω t. C 2C 2C ThS Tr n Anh Trung Trang 2/4 - Mã thi DLT5
- Câu 26: Ch n câu sai. A. Dao ng i n t trong b t kì m ch dao ng nào c)ng là dao ng t t d n. B. M ch dao ng h có th t o ra i n tr ng bi n thiên truy n i xa trong chân không. C. Trong m ch dao ng, i n tr ng t p trung gi&a hai b n t i n và t tr ng t p trung xung quanh cu n c m. D. #i n t tr ng xa m ch dao ng có n ng l ng không áng k . Câu 27: Trong m ch dao ng i n t thì t n s dao ng c a m ch b ng bao nhiêu l n t n s dao ng c a n ng l ng A. 1 l n B. 2 l n C. 1/2 l n D. 3 l n Câu 28: M t m ch dao i n có i n dung C = 20µF . #i n tr ng g m m t cu n thu n c m có t c m L = 3mH và m t t trong c a m ch là R = 0,2 Ω . # duy trì dao ng i n t trong m ch v i hi u i n th c c i 12V thì c n ph i cung c p cho m ch m t n ng l ng có công su t là bao nhiêu ? A. 4,8.10-2(W); B. 4,8.10-3(W); C. 9,6.10-2(W); D. 9,6.10-3(W); Câu 29: Trong thí nghi m v giao thoa ánh sáng v i hai khe Yâng, * là b c sóng c a ánh sáng n s c, a là kho ng cách gi&a hai khe, D là kho ng cách gi&a hai khe n màn. S l ng vân giao thoa quan sát trên màn s+ không i n u: A. c * và D t ng g p ôi. B. * t ng g p ôi còn a gi m i m t n(a. C. c * và a t ng g p ôi. D. D t ng g p ôi còn a gi m i m t n(a. Câu 30: Trong m t thí nghi m ng i ta chi u m t chùm ánh sáng n s c song song h,p vào c nh c a m t l ng kính có góc chi t quang A = 60. #!t m t màn nh E song song và cách m!t ph ng phân giác c a góc chi t quang 1 m. Trên màn E ta thu c hai v t sáng . S( d ng ánh sáng vàng, chi t su t c a l ng kính là 1,65 thì góc l ch c a tia sáng là A. 3,9o B. 5,2o C. 6,3o D. 7,8o Câu 31: M t ngu n sáng i m n m cách u hai khe Young và phát ra ng th i hai b t x n s c có b c sóng l n l t là λ1 = 0,6µm và λ 2 . Kho ng cách gi&a hai khe là 0,2mm và kho ng cách t hai khe n màn là 1m. Trong m t b r ng L = c có 17 v ch sáng trong ó có ba v ch trùng nhau c a hai b c x . Tính λ 2 ? Bi t r ng hai trong ba v ch 2,4cm ng i ta m trùng nhau n m ngoài cùng c a mi n giao thoa L. A. 0,48 µm ; B. 0,5 µm ; C. 0,6 µm ; D. ,54 µm ; Câu 32: Phát bi u nào sau ây là không úng? A. Tia h ng ngo i và tia t( ngo i u có cùng b n ch t là sóng i n t . B. Tia h ng ngo i có b c sóng nh" h n tia t( ngo i. C. Tia h ng ngo i và tia t( ngo i u là nh&ng b c x không nhìn th y. D. Tia h ng ngo i và tia t( ngo i u có tác d ng nhi t. Câu 33: Ch n câu không úng? A. Tia X có kh n ng xuyên qua m t lá nhôm m"ng. B. Tia X có tác d ng m nh lên kính nh. C. Tia X là b c x có th trông th y c vì nó làm cho m t s ch t phát quang. D. Tia X là b c x có h i i v i s c kho- con ng i. Câu 34: Ch n phát bi u sai trong các phát bi u sau: A. S t n t i c a hi u i n th hãm trong thí nghi m v i t bào quang i n ch ng t" khi b t ra kh"i b m!t kim lo i, các electron quang i n có v n t c ban u. B. # hi n t ng quang i n x y ra thì t n s c a ánh sáng kích thích không c l n h n m t giá tr gi i h n xác nh. C. B c sóng gi i h n c a hi n t ng quang i n có th thu c vùng ánh sáng nhìn th y. D. # ng n ng ban u c c i c a các quang electron ph thu c vào b c sóng c a ánh sáng kích thích và b n ch t kim lo i làm catôt. Câu 35: Cho h=6,625.10-34Js, c=3.108m/s, cho bi t gi i h n quang i n c a kim lo i là 600nm. Tính công thoát c a kim lo i ó? A. 3.31.10-20J . B. 3.31.10-17J . C. 3.31.10-18J . D. 3.31.10-19J. Câu 36: Catôt c a t bào quang i n có công thoát A= 2,9.10 J. Chi u vào cat t c a t bào quang i n trên chùm ánh sáng n -19 s c có b c sóng λ = 0,4 µm . Tìm i u ki n c a hi u i n th gi&a an t (A) và cat t (K) c ng dòng quang i n b tri t −34 8 tiêu hoàn toàn. Cho bi t h=6,625.10 Js, c = 3.10 m/s. C. UAK ≤ –1,29V. A. UAK= 1,29V. B. UAK= – 2,72V. D. UAK= – 1,29V . Câu 37: M.u nguyên t( Bo khác m.u nguyên t( R pho i m nào? A. Mô hình nguyên t( có h t nhân. B. Hình d ng qu/ o c a các electron. C. Bi u th c c a l c hút gi&a h t nhân và electron. D. Tr ng thái có n ng l ng n nh. Câu 38: Nguyên t( hidro nh n n ng l ng kích thích, electron chuy n lên qu/ o N, khi electron chuy n v qu/ o bên trong s+ phát ra A. m t b c x có b c sóng λ thu c dãy Banme. B. hai b c x có b c sóng λ thu c dãy Banme. C. ba b c x có b c sóng λ thu c dãy Banme. D. không có b c x có b c sóng λ thu c dãy Banme. Câu 39: Cho h = 6,625.10-34J.s, c = 3.108m/s, e = 1,6.10-19C.N u electron trong nguyên t( hy ro chuy n t qu/ o M v qu/ o K thì phát ra phôtôn có b c sóng 0,1026 µm. N ng l ng phôtôn này là A. 11,2 eV. B. 1,21eV. C. 12,1 eV. D. 121eV Câu 40: Các tia có cùng b n ch t là: ThS Tr n Anh Trung Trang 3/4 - Mã thi DLT5
- A. tia γ và tia t( ngo i . B. tia α và tia h ng ngo i . C. tia âm c c và tia R nghen. D. tia α và tia âm c c. − Câu 41: Khi m t h t nhân nguyên t( phóng x l n l t m t tia α r i tia β thì h t nhân nguyên t( bi n i nh th nào ? A. S kh i gi m 4, s prôtôn gi m 2. B. S kh i gi m 4, s prôtôn gi m 1. C. S kh i gi m 4, s prôtôn t ng 1. D. S kh i gi m 2, s prôtôn gi m 1. Câu 42: Bi t kh i l ng c a prôton mP = 1,0073u, kh i l ng n tron mn = 1,0087u,kh i l ng c a h t nhân têri m = 2,0136u 2 và 1u = 931MeV/c2. N ng l ng liên k t riêng c a h t nhân nguyên t( têri H là : 1 A. 1,12MeV; B. 2,24MeV; C. 3,36MeV; D. 1,24MeV ; 226 Câu 43: H t nhân Ra phóng x α cho h t nhân con 88 4 226 222 226 A. 2 He . B. C. D. Fr . Rn . Ac . 89 87 86 Câu 44: M t ch t phóng x có chu k0 bán rã 20 ngày êm . H"i sau th i gian bao lâu thì 75% s h t nhân ban u c a ch t phóng x ã b phân rã? A. 40 ngày. B. 50 ngày. C. 30 ngày. D. 60 ngày. Câu 45: Trong các h t s c p sau ây, h t nào có kh i l ng ngh b ng không ? A. electron; B. notron; C. photon; D. proton; Câu 46: M t l c ti p tuy n 10N tác d ng vào vành ngoài m t bánh xe có ng kính 80cm. Bánh xe quay t ngh và sau 15s thì c m t vòng u tiên. Momen quán tính c a bánh xe (tính b ng kg.m2) là: quay A. 0,72. B. 4,5. C. 1,8. D. 0,96. Câu 47: Ch n nh ngh1a úng c a dao ng t do: A. Dao ng t do có chu kì ch ph thu c vào các !c tính c a h , không ph thu c vào các y u t bên ngoài. B. Dao ng t do là dao ng không ch u tác d ng c a ngo i l c. C. Dao ng t do có chu kì xác nh và luôn không i. D. Dao ng t do có chu kì ph thu c vào các !c tính c a h . C âu 48: M t m ) i nh n S u c a m t l á thép n m n gang và ch m v ào m ! t n c . Khi c g n v ào u l á thép n g v i t n s f = 1 00 (Hz), S t o t rên m ! t n c m t s óng có biên dao n g theo ph n g th n g a = 0 ,5 (cm). Bi t k ho n g cách gi & a 9 g n l i l iên ti p l à 4 (cm).Tính kho n g cách gi & a hai i m t rên m ! t n c d ao n g cùng pha. A. 1 cm B . 0 ,5 cm C. 2 cm D . 2 ,5 cm Câu 49: Cho dòng i n xoay chi u i=I0cos ω t (A) ch y qua m t o n m ch ch ch a i n tr thu n R thì hi u i n th u gi&a hai u R s+ A. s m pha h n i m t góc và có biên U0= I0R. B. cùng pha v i i và có biên U0 = I0R. C. khác pha v i i và có biên U0 = I0R. D. cùng pha v i i và có biên U0 = IR. Câu 50: Bi t công thoát c a Natri b ng 2,5eV. Tìm b c sóng dài nh t c a ánh sáng chi u vào gây hi n t ng quang i n trên m!t l p Natri: A. 0,452 µm . B. 0,479 µm . C. 0,654 µm . D. 0,589 µm . ----------------------------------------------- ----------- H2T ---------- ÁP ÁN S 4: ThS Tr n Anh Trung Trang 4/4 - Mã thi DLT5
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
ĐỀ LUYỆN THI ĐẠI HỌC ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM MÔN Vật Lý đề 1
4 p | 728 | 385
-
Đại cương về kim loại- sự ăn mòn kim loại-Hồ Chí Tuấn
9 p | 496 | 205
-
ĐỀ LUYỆN THI ĐẠI HỌC ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM MÔN Vật Lý đề 2
4 p | 393 | 192
-
ĐỀ LUYỆN THI ĐẠI HỌC ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM MÔN Vật Lý đề 3
4 p | 359 | 165
-
ĐỀ LUYỆN THI ĐẠI HỌC ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM MÔN Vật Lý đề 7
20 p | 327 | 158
-
ĐỀ LUYỆN THI ĐẠI HỌC ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM MÔN Vật Lý đề 5
4 p | 358 | 144
-
ĐỀ LUYỆN THI ĐẠI HỌC ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM MÔN Vật Lý đề 6
5 p | 91 | 136
-
ĐỀ LUYỆN THI ĐẠI HỌC ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM MÔN Vật Lý đề 4
4 p | 300 | 118
-
Đổi mới phương pháp dạy học Đại số ở trường THCS
3 p | 319 | 72
-
ĐỀ LUYỆN THI ĐẠI HỌC ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM MÔN Vật Lý
4 p | 126 | 29
-
ĐỀ LUYỆN THI ĐẠI HỌC ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM MÔN Vật Lý - Mã đề thi DLT1
5 p | 82 | 11
-
Rèn luyện cho học sinh kĩ năng học tập môn Toán
3 p | 112 | 10
-
LUYỆN THI ĐẠI HỌC ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM MÔN Vật Lý Đề 2
4 p | 53 | 9
-
LUYỆN THI ĐẠI HỌC ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM MÔN Vật Lý Đề 4
4 p | 45 | 9
-
Đề luyện thi Đại Học ĐỀ THI THỬ VẬT LÝ LẦN I – ĐỀ 4
0 p | 101 | 8
-
LUYỆN THI ĐẠI HỌC ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM MÔN Vật Lý Đề 3
4 p | 50 | 8
-
LUYỆN THI ĐẠI HỌC - ĐỀ THI THỬ MÔN HÓA (ĐỀ 1)
7 p | 53 | 6
-
Đề luyện thi Đại học ĐỀ THI VẬT LÝ SỐ 3
0 p | 65 | 5
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn