intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Matlab - Tin học ứng dụng - Chương 2

Chia sẻ: Nguyen Nhi | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:12

169
lượt xem
50
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tài liệu tham khảo bài giảng Matlab - Tin học ứng dụng ( Nguyễn Bá Tuyên & Nguyễn Quang Chiến ) dành cho sinh viên chuyên ngành kỹ thuật biển gồm 7 chương và phần bài tập - Chương 2 TÍNH TOÁN TRONG MATLAB

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Matlab - Tin học ứng dụng - Chương 2

  1. Bài giả g Tin Ứ g dụ g 2 – Matlab 7 n n n 2. CHƯƠNG II: TÍNH TOÁN TRONG MATLAB Matlab - m ộ máy tí nh cá nhâ n t 2.1. * Giớ t hi ệ các t oá n t ửsố ọ: i u hc - Các toán t ử ố ọ củ M at l ab h oạđn g th eo mộ cú ph áp rấgi ốg vớ cú p háp s hc a tộ t tn i củ các n gô n ng ữk hác mà b ạ có t hể ã quen thuộ n hưTurbo Pascal, C, C++, a n đ c Fortran, Java... - Cá c toán tửcơb ả gồ có + - * / ^ = và chúng đ ợ d ùng kế hợ v ớ nm ưc tpi ngoặ đn: ( ). Toán t ử'=' là toán tửgán. To án tử ^ đợ dùng đ cho lũ t hừ: cơ ưc ể y a 2^4=16. Vớ n hữ g t oán t ửn ày ta có th ể ùng Matlab nh ưmộ máy t ín h cá n hân i n d t đn giả. ơn * Ví dụ Bạ có t hể án h các l ệh dư i đy vào sau dấ nh ắ lệh : >>_ . :n đ n ớâ u cn >> A = 2 + 3/4*5 A= 5.7500 >> B = 2^5 - 3*A B= 14.7500 >> A + B ans = 20.5000 Khi không có toán tửgán, M atl ab tr ả ếq uả ủ ph ép t í nh g ầ n hấ vào biế 'ans kt ca n t n = ... ' (answer). Xem thêm mụ 2 .2. c * Thứtựư tiên tính toán: u Trong ví dụ rên, Matlab đ tính như ế ào, 2 + 3/(4*5) hay 2 + (3/4)*5? t th n ã Matlab làm việ t heo th ứ ự u tiên sau: c tư 1. các đi lư n g t ro ng ngo ặ đn, ạợ cơ 2 + 3^2  2. lũ th ừ y a 2 + 9 = 11, 3. * /, làm việ t ừ rái qu a p hả(3 *4/ 5 = 1 2/ 5 ), ct i 4. + -, làm việ từtr ái q ua p hả ( 3+4 -5=7- 5), c i Vì vậ ph ép t ín h ở rên sẽh eo t hứtựư tiên 3. y t t u * Bộ ác t oá n t ửcủ Ma tl ab : (Xem thêm Help/Arithmetic operators) c a Toán tử Mô tả Cộg n + Trừ - - 15 -
  2. Bài giả g Tin Ứ g dụ g 2 – Matlab 7 n n n Nhân mảg cùng kích thư c ( nhân phầ t ử ớ phầ t ử n ớ n vi n) .* Chia mảg cùng kích thư c (c hia phầ t ửvớ phầ t ử n ớ n i n) ./ Chia mảg trá i n .\ Toán tử ai c hấ H m : Lũ thừ mảg, lũ thừ t ừg phầ t ử ớ phầ t ử y a n y an n vi n .^ Chuyể vị ảg n mn .' Chuyể vị a trậ - ma tr ậ liên hợ (MTLH phứ) nm n n p c ' Nhân (ma trậ). Đ i sốuyế t ính. n ạtn * Chia (ma trậ), B/A  n B*inv(A), chính xác hơ B/A=(A'\B') / n Chia (ma trậ) t rái. A\B ~ inv(A)*B n \ Lũ thừ ma trậ y a n ^ Biế t rong Matl ab n 2.2. * Ví dụ: >> 2^3-3 ans = 5 >> ans*6 ans = 30 - K ếq uả ủ ph ép tí nh t h ứ h ấđợ Matl ab gán cho b iế 'ans ', biế n ày đợ sử t ca n t ưc n n ưc dụg ch o ph ép t ín h th ứ ai , qu a đ gi á t rịủ n ó đ đợ t h ay đi (đ ợ gán lạ . n h ó ca ã ưc ổ ưc i) - Chúng ta có thể ửdụg tên riêng do ta đt đ lư các giá tr ịố s n ặểu s >> x = 2^3-3 x= 5 >> y = x*6 y= 30 từđ 'x' có giá trị ằg 5 và 'y' b ằg 3 0. Ch ú ng có t h ể ư c sửdụg cho n hữ g ó bn n đợ n n tính toán tiế th eo . p - Đ là các ví dụ ề ề âu lệh g án : các giá trị ư c gán cho các bi ế. Cầ p hả vvc n đợ n n i ây gán mộ gi á t rịho mỗbiế t rư c kh i sử ụ g bi ế đ tro ng câu l ệh t iế th eo. t c inớ dn nó n p * Quy tắ đt t ên biế: cặ n - Tên bi ế h ợ lệ ấ tạ bở các chữvà số bắ đu bằg ch ữ Nên đt tên biế n p cu o i , tầ n . ặ n phả ánh gi á t rị à nó đi d i ệ cho . n m ạn Các tên sau hợ l ệ p: - 16 -
  3. Bài giả g Tin Ứ g dụ g 2 – Matlab 7 n n n Hsi g, Let2try, Dhaluu, T1, V2, z25c5 Các tên sau không hợ lệ p: chu- ky, 2P, %x, @wru - Chiề d ài tên biế: Mặ d ù tên biế có t hể ó đ dài tùy ý, như Matlab s ẽ h ỉ u n c n cộ c ng sử ụg N ký t ựđu ti ên củ tên, vì vậ các bi ế kh ác n hau khô n g đợ có N ký dn ầ a y n ưc tự ầ ti ên đu g iốg n hau. đu ền  N = namelengthmax N= 63 - Bạ có t hể ựdụg hàm 'isvarname ' đ ki ể t ra t í nh hợ l ệ ủ t ên biế. H àm trả n s n ểm p ca n về i á t rị nế tên h ợ l ệ à 0 n ế t ên đ không hợ l ệ g 1u pv u p. ó  isvarname 8th_column ans = 0 % Not valid - begins with a number - Thông thư ng , tên bi ế không phụth uộ vào ch ữho a - chữt hư n g. V ì thếxyz ' ờ n c ờ ' sẽ iốg n hư'xYz'. gn - Tránh đt t ên biế tr ùng vớ t ên các hàm chuẩ, ho ặ các từkh óa củ M at l ab . Vì ặ n i n c a nhưvậ th ôn g th ư ng bạ sẽ h ôn g th ể ử ụg các h àm, từ h óa củ Matlab nữ. y ờ nk s dn k a a VD: N ế bạ g án ch o 1 bi ế tên là ' sqrt' mộ gi á t rịt hì bạ sẽ h ôn g th ể ử ụg un n t , nk s dn hàm că b ậ hai (sq rt ) n ữ! nc a - Matlab đ đng ký trư c r ấn hi ề t ừ hó a (x em bằg l ệh 'iskeyword '): ãă ớt uk n n 'break' 'case' 'catch' 'continue' 'else' 'elseif' 'end' 'for' 'function' 'global' 'if' 'otherwise' 'persistent' 'return' 'switch' 'try' 'while' và các hàm, xem danh sách trong Help/Functions/ Categorical List); và các hằg n sốMộ số ằg số à hàm thông dụg có t hể em ở ụ 2. 5 v à 2.6. t hn v n x mc . Các kiể dữl iệ - Đnh dạ g k ế quả u u ị n t 2.3. * Tổ g quá t về ác kiể dữl iệ: n c u u - Matlab sửd ụg 15 ki ể (l oạ dữl i ệ ch ín h . Mỗ mộ k iể d ữli ệ n ày đu ở n u i) u i t u u ề dạg củ mộ ma tr ậ ho ặ mảg . Các mảg ho ặ ma t rậ này có kích c ỡ ốt hi ể n a t n c n n c n ti u là 0 -nhân- 0 và có thể h át t ri ể t ớ mảg n-chiề vớ kí ch cỡtùy ý. p ni n ui - Ngoài ra còn có các ki ể d ữli ệ d o ng ư i dùng đ h ng hĩ (t hi ế l ậ), ki ể u u ờ ị n a tp u hư ng đi t ưn g, và ki ể d ữ iệ li ên quan tớJava. ớ ốợ u lu i - 17 -
  4. Bài giả g Tin Ứ g dụ g 2 – Matlab 7 n n n Hình 2.1. Các kiể dữ iệ c ủ Matlab u lu a * Đn h d ạg k ếquả ị n t : - Sử ụg lệh 'format ' cùng các đ h dạg. Lệh này chỉàm thay đi cách mà k ế dn n ịn n n l ổ t quảđợ hi ể t hịr ên màn hình, không làm thay đi đ chí nh xác củ s ốho ặ ưc n t ổộ a c phép tính. Hầ hế các p hép tí n h sốh ọ củ M at l ab đ ợ th ự hi ệ v ớ đ ch í nh ut ca ưc c n iộ xác Double, nghĩlà đ ch í nh xác 1 6 ch ữ ố au d ấ p hẩ th ậ p hân . ộ ss u y p a - Đ th ự hi ệ lênh, từ ấ n hắ củ cử sổ ệh đnh một ro ng các lệh sau : ểc n du c a a ln á t n : dấ ph ẩ th ậ ph ân cố ị , 5 chữsố u y p đh n format short : dấ ph ẩ cố ị , 15 chữsố u y đh n format long : ký hiệ khoa họ, 5 ch ữ ố u c s format short e : ký hiệ khoa h ọ, 15 chữ ố u c s format long e : dấ ph ẩ cố ị ho ặ di đn g, 5 ch ữ ố u y đh n c ộ s format short g : dấ ph ẩ cố ị ho ặ di đn g, 15 chữsố u y đh n c ộ format long g : format dạg H exa (h ệ 6) n 1 format hex : d ư ng (+), âm (- ), và ký t ự rắg ( bl an k) ứ g vớ 0 ơ tn n i format '+' format bank : Dollars và cents : tỷệ ấ xỉnt eger l xp i format rat - Thông th ư ng , 'format short' là dạg mặ đ h . Kh i đợ gọ l ên, mộ dạg ờ n cị n ưc i tn format sẽ ó hi ệ lự t ớ kh i nó đợ t hay đi . c uci ưc ổ Các kiể dữl iệ s ố& sốphứ u u c 2.4. - Integer: ví d ụ hư-5 hay 9888. n - 18 -
  5. Bài giả g Tin Ứ g dụ g 2 – Matlab 7 n n n - Double precision reals: Trong Matlab, tấcả ác sốth ự đợ l ư vớ đ chí nh t c c ưc u i ộ xác double, không giốg các ngôn ngữ ậ t rình khác nhưC hay Fortran khi chỉó n lp c mộ lo ạri êng biệfloat hay real*8 cho các sốhự v ớđ chính xác single. ti t t c iộ - Mộ d ạg n gắ cự kỳ iệ q uả ho vi ệ n hậ các sốrấl ớ h oặ rấb é l à dạg tn nc hu c c p tn ct n -7 ký hiệ 'e'. Chẳg hạ - 1.23456e-7 là dạg n gắ củ -1.23456 x 10 ; và 8.76e+12 u n n n na 12 là dạg vi ến gắ củ 8 .76 x 1 0 . Ví dụ n t na :  >> 1.23e-2 ans = 0.0123  >> 5e6 ans = 5000000 - Số hứ: đợ nhậ vào dư i d ạg 3+2*i ho ặ 3+2*sqrt(-1). p c ưc p ớn c - Chu ỗ l à mộ mảg tậ hợ củ các k ý t ự đ ợ n hậ vào dư i dạg 'abc' ho ặ i: t n ppa , ưc p ớn c 'vi du day la mot chuoi'. Trên đ là nh ữg ki ể dữl iệ cơb ả mà bạ sẽ ất hư n g d ùng trong khóa họ n u u n n rt ờ c ây này. Đ b i ếd anh sách đy đ h ơ bạ có th ể ùng lệh 'help datatypes ' từcử sổ ểt ầ ủ n, n d n a nhậ l ệh. pn Các ký tự Chuỗ v à Vă b ả , i nn 2.5. - Khả ăg xửl ý vă b ả t ron g tí nh t oán rấ h ữ ích cho vi ệ nh ậ/ xu ấ kế qu ả nn nn tu c p tt từtớ màn hình và file l ư trên đ . Đ có th ể u ả l ý v ă bả, mộ l oạ dữli ệ l à /i ĩể a qn nn ti u u 'character' đ ợ đ a vào Matlab. Mộ mảh củ vă b ả đn gi ả là mộ chuỗ ưc ư t n a n nơ n t i (vectơ hay mộ mảg các ký tự tn ) .  VD: >> t1='A' sẽ án gi á tr ị cho mộmảg k ý t ự ên 't1', kích thư c 1 x 1 . g tn t ớ A  >> t2='BCDE' sẽ án gi á tr ị CDE cho mộmảg k ý t ự ên 't 2', kích thư c 1 x 4 . g tn t ớ B - Các chuỗ có t hểđợ cộg vớ nh au bằg cách sửdụg các t oán t ửt hao t ác i ưc n i n n trong mảg. n  VD: >> t3=[t1, t2] sẽ án gi á tr ị BCDE cho mộmảg ký t ự ên 't3 ', kích thư c 1 x 5. g tn t ớ A >> t4=[t3, ' la 5 ky tu dau tien ';...  'trong bang chu cai latinh.'] sẽ án gi á tr ị g 'ABCDE la 5 ky tu dau tien ' ' 'trong bang chu cai latinh.' cho mộ mảg k ý t ự ên 't4', kích thư c 2 x 26. tn t ớ - 19 -
  6. Bài giả g Tin Ứ g dụ g 2 – Matlab 7 n n n - Cầ ch ú ý r ằg số ác k ý t ự h ai dòng phả bằg nhau, nế khô ng vi ệ t hự th i n n c ở in u c c câu lệh trên sẽ ẫ t ớ mộ lỗ: n dn i t i ??? Error using ==> vertcat All rows in the bracketed expression must have the same number of columns. - D ấ b a chấ '.. .' th ể i ệ rằg câu l ệh còn tiế t ụ ở òng sau. u m hn n n pcd * Chuyể đi g iữ chuỗ và số nổ a i - Đ khi chúng ta cầ ch uy ể mộ ch uỗ t hành mộs ốư ng ứg , ho ặ ng ư c l ạ n n t i t tơ n c ợ i. ôi Các công việ ch uy ể đi n ày đ ợ th ự hi ệ b ở lệh : c nổ ưc c n in - 'str2num': chuyể mộ ch uỗ th ành sốư ng ứ g n t i tơ n và hai lệh: n - 'num2str ': chuyể mộ sốh ự th ành chuỗt ưng ứg n ttc iơn chuyể mộ ch uỗ th ành sốư ng ứ g n t i tơ n - 'int2str': - Nhữ g l ệh n ày rấ h ữ ích t ro ng việ tạ r a các n hãn và tiêu đ mộ cách tự n n tu co ềt đn g, chẳg h ạ n hư ộ n n Các hằ g s ốdự g sẵ n n n 2.6. Matlab đ h ng hĩsẵ nh iề hàm số ấh ữ í ch, bao gồ : ịn an u rt u m  pi,  3.1415926 54... =  i và j , cả a i đu bằg ph ầ ả củ s ố hứ, = sqrt(-1) h ền no a pc  inf, 'infinity' hay 'vô cùng'  NaN, 'not-a -number' hay 'không ph ảl à mộsố i t'  ans, luôn đ ợ gá n ch o kếqu ả ủ lệh tí nh trư c đ ưc t ca n ớó  ... Bạ nên tránh gán lạ gi á tr ị hác ch o các hằg số êu trên nế có t hểCh ỉó mộ n i k n n u . c t ngoạlệà i và j, vì cả ai t hư n g đợ sửdụg n hưcác chỉố ủ vòng lặ. Vi ệ il h ờ ưc n s ca p c gán lạ gi á t rị h ác cho các hằg số ày là chấ nh ậ đợ vì sốph ứ l u ôn có t h ể i k n n p n ưc c thu đ ợ bằg cách sửdụg sqrt(- 1). ưc n n Các hàm dự g sẵ n n 2.7. - Cũ nhưnhữ g n gô n n gữbậ cao khác, M atl ab th ự t h i các 'function ' (hàm) n c c ng nhiề h ơ 'procedure ' (chư ng trình con). Các hàm này bao gồ că b ậ h ai u ơ mnc n - 20 -
  7. Bài giả g Tin Ứ g dụ g 2 – Matlab 7 n n n (sqrt), lũ t hừ (exp ), l ogar it (lo g, lo g10 , l og 2) , gi á t rịu yệđi (abs) , và các hàm y a t tố lư n g g iác (si n , cos , t an, atan,...). Ví d ụ ợ :  >> sin(45) ans = 0.8509 trả ếqu ả ằg si n củ 4 5 radi ans. .. mà thự ra ý đ h củ b ạ l à tính sin củ 4 50 , kt bn a c ịan n a 45 sẽ ằg 180 radians: bn >> sin(45/180*pi)  ans = 0.7071 2 và kiể t ra l ạxem bạ có th u đợ m i n ưc nhưđ đ h khô n g ãị n 2  >> sqrt(2)/2 ans = 0.7071 - Chú ý rằg t ấcả ác t í nh t oán củ M atl ab đu có l ỗl àm tròn, mà đ khi bạ l ạ n tc a ề i ni ôi thấ mộcách kh ôn g mo n g đ i. Ví dụbạ kh ôn g n ên ngạ n hi ên khi thấ y t ợ ,n c y  >> tan(pi) ans = -1.2246e-016 Nên nhớrằg lỗ l àm tròn có mặởkh ắ nơ và chúng ta nên đ n giả tiế nhậ n i t p i, ơ np n kếq uả ày nh ư  t n tan( )=0. * Danh mụ các hàm dự g sẵ phổ i ế: c n n bn Các hàm l ư ng gi ác: ợ sin - hàm s in. - sin củ argument tính theo đ. a ộ sind sinh - sin hypecbolic . - arcsin, hay hàm ngh ị đo củ hàm sin. ch ả a asin - hàm nghị đo củ hàm sin, kếqu ảheo đ. ch ả a t t ộ asind - hàm nghị đo củ hàm sin hyperbolic. ch ả a asinh cos - hàm cos. - cos củ arg ument t ín h th eo đ. a ộ cosd cosh - cos hyperbolic. - hàm nghị đo củ hàm cos. ch ả a acos - hàm nghị đo củ hàm cos, kếq uảheo đ. ch ả a t t ộ acosd - hàm nghị đo củ hàm cos hyperbolic. ch ả a acosh - 21 -
  8. Bài giả g Tin Ứ g dụ g 2 – Matlab 7 n n n tan - hàm tang. - tang củ argu ment t í nh th eo đ. a ộ tand tanh - tang hyperbolic. - hàm nghị đo củ hàm tang. ch ả a atan - hàm nghị đo củ hàm tang, kếq uảheo đ. ch ả a t t ộ atand - hàm nghị đo củ hàm tang 4 góc phầ t ư ch ả a n. atan2 - hàm nghị đo củ hàm tang hyperbolic. ch ả a atanh cot - hàm côtang. - côtang củ arg umen t tí nh t heo đ.. a ộ cotd coth - côtang hyperbolic. - hàm nghị đo củ hàm côtang . ch ả a acot - hàm nghị đo củ hàm côtang , kếq uảh eo đ. ch ả a t t ộ acotd - hàm nghị đo củ hàm côtang hyperbolic. ch ả a acoth Các hàm lũ th ừ: y a - h àm mũ exp . expm1 - tính chính xác exp(x)-1. - logarit cơ ố ự hi ên. stn log log1p - tính chính xác log(1+x). - logarit cơ ố 0. s1 log10 - loga cơsốựnhi ên củ sốh ự. t a tc reallog - că bậ hai củ mộ số = 0 . nc a t> realsqrt - că bậ hai. nc sqrt - nghiệ t hự b ậ n củ các sốh ự. m cc a tc nthroot Các hàm liên quan đn số h ứ: ế pc - giá trịuy ệđi . t tố abs angle - góc pha . - xây d ựg dữli ệ về ố h ứ từcác p hầ t hự và ả. n u sp c n c o complex - liên hợ củ p hứ. pa c conj - phầ ả củ ph ứ. no a c imag - phầ th ự củ p hứ. n ca c real - hàm logic, trả ề i á tr ị ' vớ mảg sốh ự. vg 'true i n tc isreal - 22 -
  9. Bài giả g Tin Ứ g dụ g 2 – Matlab 7 n n n - sắ xế các số ề ác cặ li ên hợ p hứ. pp vc p p c cplxpair Các hàm làm tròn và phầ d ư n: - làm tròn về hí a 0 . p fix - làm tròn về hí a âm vô cùng . p floor - làm tròn về hí a d ưng vô cùng. p ơ ceil - làm tròn về hí a số g uy ên gầ n hấ p n n t. round - mô đ (l ấ p hầ dưcủ ph ép ch ia). un y n a mod - l ấ p hầ dưcủ p hép ch i a (tư ng tự o d) y n a ơ m rem - hàm lấ dấ củ mộ bi ế, tr ả ề 1 , 0 , -1 (+, 0, -). yua tn v+ sign Ví dụ:  mod([1 2 3 4 5 6 7],3) ans = 1 2 0 1 2 0 1 Các phép toán quan hệ 2.8. * Các toán tửq ua n hệ sánh) : (so Toán tử Mô tả Cú pháp Nhỏ ơ hn < A= A >= B Bằg n == A == B Không bằg n ~= A ~=B * Mô tả: - Các toán tửqu an hệthự h iệ sựs o sán h t ừ g phầ tửvớ phầ t ửgi ữ h ai c n n n i n a mảg. N ó cho kế q uảlà mộ m ảg lo gi c có cùng kích c ỡ vớ các ph ầ t ửcủ n t t n ,i n a mảg l à đ (1) n ế qu an h ệđ là đ n u ó úng, và phầ t ửcủ mảg l à sai (0) nế n a n u úng không đ úng. - Các toán t ử >, = chỉử ụg ph ầ th ự củ các toán h ạg cho phép s dn n ca n > X = 5*ones(3,3) X= 5 5 5 - 23 -
  10. Bài giả g Tin Ứ g dụ g 2 – Matlab 7 n n n 5 5 5 5 5 5  >> Y= [1 2 3; 4 5 6; 7 8 9] Y= 1 2 3 4 5 6 7 8 9  >> X >= Y ans = 1 1 1 1 1 0 0 0 0 Kếq uả ư c t rả ề ư i d ạg mộ ma t rậ có cùng kích thư c vớ ma t rậ X v à t đợ vdớ n t n ới n Y. Trong đ mỗp hầ tửcó g iá t rị (đn g - true) hoặ 0 (sai - false) tùy thuộ vào i n 1ú c ó c sựo gi c củ p hép so sánh X>= Y. l a 2.9. Các phép toán logic - Matlab biể di ễ đ và sai b ở các số g uy ên tố và 0: u n úng i n 1 đ = 1, sai = 0 úng (true = 1, false = 0) - Ví dụt ron g q uá t rình tính toán, biế x (x là mộ đi l ư ng v ô h ưn g) nh ậ mộ n tạợ ớ n t giá trị ấkỳchú ng t a có t hểi ế h ành các phép kiể t ra l ogi c cho n ó: bt , tn m xem x có bằg 2 không? n x == 2 x ~= 2 xem x có khác 2 không? xem x có lớ hơ 2 không? nn x>2 xem x có nhỏ ơ 2 không? hn x= 2 xem x có nhỏ ơ hoặ b ằg 2 không ? hn cn x > x = pi x= 3.1416  >> x ~= 3 ans = 1  >> x ~= pi - 24 -
  11. Bài giả g Tin Ứ g dụ g 2 – Matlab 7 n n n ans = 0 - Khi X là mộ véc tơhay ma trậ, các p hép kiể tr a này s ẽ ư c t iế h ành cho t n m đợ n từ g p hầ t ử ủ X . n n ca Ví dụ mụ tr ư c (2 .8 ), ph ép ki ể t ra xem X có lớ h ơ hoặ bằg Y h ay kh ôn g ởcớ m nn cn cho ta kếq uả t :  >> X >= Y ans = 1 1 1 1 1 0 0 0 0 - Chúng ta có thể hố hợ các p hép ki ể tr a l ogi c, ví dụ   pip m 4Y6  >> Y>=4 & Y5) a kiể tra này sẽ ho kếqu ả ú ng (t ru e) , hay = 1 m c t đ - M ộ ứ g dụg k hác n ữ củ các ph ép ki ể t ra l og ic l à ta có thể x óa’h ay b ỏ tn n aa m ‘( qua) các phầ t ử hấđ h củ mộ ma t rậ: n n tị a n t n khi tính phân bố ư tố th eo chi ề sâu (t ín h t ừđy kênh), ta có th ể ỏ lu c u á b  qua lớ bi ên vớ chi ề sâu n ư c z th ỏ mãn đ u ki ệ z N. VD: 4.4565... (shift +  >> H = [4.7506 1.1557 3.0342 2.4299 )  3.8105 2.2823 0.0925 4.1070 2.2235];  >> N = 3;  >> kiemtra = H > N kiemtra = - 25 -
  12. Bài giả g Tin Ứ g dụ g 2 – Matlab 7 n n n 1 0 1 0 1 1 0 0 1 0  >> H = H.* kiemtra H= 4.7506 0 3.0342 0 4.4565 3.8105 0 0 4.1070 0 Nhờđ v éct ơH bây gi ờchỉ òn chứ các sốli ệ són g có ch i ề cao lớ h ơ ó c a u u n n ngư n g 3 m. ỡ 2.10. Kế hợ nhi ề l ệ h t rên mộ dòng; Ẩ k ế quảtính. t p un t nt Dấ ph ẩ (, ) và dấ chấ ph ẩ (;) là nhữ g k ý tựcó ý n gh ĩ đc bi ệ t ron g u y u m y n aặ t Matlab, và sẽ h ứg tỏ à rấhữ í ch. cn ltu * Kếhợ nhi ề l ệh t rên mộ dòng: tp un t Toán tử hẩ (, ) đ ợ dùng đ n hó m nh iề l ệh t rên mộ dòng, ví dụ py ưc ể un t :  >> x=3.5, y=-5.0, xˆ – y 3 x= 3.5000 y= -5 ans = 47.8750 * Ẩ kếquả ín h ( Surpessing output) nt t - Thông th ư ng, chú n g t a k hô ng mu ố t heo dõi t ấcả ác t ín h to án tru n g gian , h ay ờ n tc ta muố ẩ đ mộ câu l ệh, mộ di ễ giả Khi đ ta dùng dấ ch ấ ph ẩ (; ). Ví nni t n t n u m y i. ó dụ :  >> x=3.5; y=-5.0; xˆ – y 3 ans = 47.8750 Trong ví dụ rên, kếqu ả ủ h ai lệh gán đu t iên đ đợ ẩ đ t t ca n ầ ã ư c n i. - 26 -
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2