
NGÂN HÀNG Đ THIỀ
H C PH N: NH P MÔN TIN H CỌ Ầ Ậ Ọ
(150 câu)
Ph n I. T ng quan v khoa h c máy tính (43 câu)ầ ổ ề ọ
Câu 1. Đ n v nào sau đây là đ n v l u tr thông tin nh nh t trong máy tính?ơ ị ơ ị ư ữ ỏ ấ
A. Byte B. Bit C. Kb D. T t c đ u đúngấ ả ề
Câu 2. Trong h nh phân, k t qu c a phép c ng: 11011ệ ị ế ả ủ ộ (2)+ 1010(2) có giá tr bao nhiêu?ị
A. 110110(2) B. 100101(2) C. 110001(2) D. 101001(2)
Câu 3. Giá tr c a 56.71ị ủ (8)trong h th p l c phân là bao nhiêu?ệ ậ ụ
A. 2E.E4 B. 2E.4E C. E2.E4 D. E2.4E
Câu 4. S 10110ố(2)có giá tr bao nhiêu trong h th p phân?ị ệ ậ
A. 22(10) B. 23(10) C. 21(10) D. 24(10)
Câu 5. Khi bi u di n thu t toán b ng s đ kh i, kh i so sánh là kh i có d ng nào sau đây?ể ễ ậ ằ ơ ồ ố ố ố ạ
A. Hình ch nh tữ ậ B. Hình oval C. Hình thoi D. Hình bình hành
Câu 6. S 576ố(8) có giá tr bao nhiêu trong h th p l c phân?ị ệ ậ ụ
A. FB0(16) B. 71E(16) C. 17E(16) D. BF0(16)
Câu 7. Các thành ph n chính c a m t h th ng máy tính bao g m nh ng thành ph n nào?ầ ủ ộ ệ ố ồ ữ ầ
A. B x lý trung tâm, b nh , thi t b nh p, thi t b xu t.ộ ử ộ ớ ế ị ậ ế ị ấ
B. B nh , thi t b nh p, thi t b xu t.ộ ớ ế ị ậ ế ị ấ C. B x lý trung tâm, b nh , thi t bộ ử ộ ớ ế ị
nh p.ậ
D. Thi t b nh p, thi t b xu t, b x lý trung tâm.ế ị ậ ế ị ấ ộ ử
Câu 8. S p x p nào sau đây có th t tăng d n v t c đ truy xu t b nhắ ế ứ ự ầ ề ố ộ ấ ộ ớ?
A. Đĩa c ng, đĩa m m, RAM, thanh ghi.ứ ề B. Thanh ghi, đĩa m m, đĩa c ng, RAM.ề ứ
C. Đĩa m m, đĩa c ng, RAM, thanh ghi.ề ứ D. Đĩa c ng, RAM, đĩa m m, thanh ghi.ứ ề
Câu 9. Thi t b nh p thông tin chu n vào máy tính là thi t b nào sau đâyế ị ậ ẩ ế ị ?
A. Bàn phím B. Màn hình C. Th nhẻ ớ D. USB
Câu 10. S 21.6875ố(10)có giá tr bao nhiêu trong h nh phân?ị ệ ị
A. 10101.1101(2) B. 1011.1001(2) C. 10100.1011(2) D. 101001.1011(2)
Câu 11. Kh ng đ nh nào sau đây là “SAI”?ẳ ị
A. Bit là đ n v đo l ng thông tin nh nh t.ơ ị ườ ỏ ấ B. 1Byte = 8 Bit.
C. M i Bit có hai tr ng thái t ng ng v i 0 và 1.ỗ ạ ươ ứ ớ
D. Máy tính có th hi u m i d li u d i m i hình thái l u tr .ể ể ọ ữ ệ ướ ọ ư ữ
Câu 12.
L c đ trên đ c g i là mô hình gì?ượ ồ ượ ọ
A. Mô hình l u tr thông tin.ư ữ B. Mô hình x lý thông tin.ử
C. Mô hình đi u khi n thông tin.ề ể D. Mô hình ki m th thông tin.ể ử
Câu 13. Chuy n s 53ể ố (10) = ?(2)
A. 10 0101 B. 11 1100 C. 11 0101 D.11 0110
Câu 14. Chuy n s 101010011101ể ố (2)= ?(16)
A. AD9 B. D9A C. DA9 D. A9D
Câu 15. Thông tin b nh nào s đ c l u tr th ng xuyên ngay c khi m t đi n?ở ộ ớ ẽ ượ ư ữ ườ ả ấ ệ
A. RAM, b nh ngoài B. RAM, ROMộ ớ
C. ROM, b nh ngoàiộ ớ D. RAM, ROM, b nh ngoàiộ ớ

Câu 16. WWW là vi t t t c a t ?ế ắ ủ ừ
A. World Web Wide B. World Wide Web C. Web Wide World D. Web World Wide
Câu 17. Chuy n s 100111ể ố (2) = ?(10)
A. 93 B. 39 C. 13 D. 91
Câu 18. Chuy n s C5Eể ố (16) = ?(8)
A. 6136 B. 6361 C. 6163 D. 3631
Câu 19. H đ m có các ch s 0, 1 là h đ m nào sau đây?ệ ế ữ ố ệ ế
a. Nh phânịb. Bát phân c. Th p l c phânậ ụ d. Th p phânậ
Câu 20. N u đ i 110101ế ổ 2 sang c s 16, ta s có k t quơ ố ẽ ế ả
a. 5316 b. 5416 c. 4516 d. 3516
Câu 21. Giá tr c a A5ị ủ 16 khi chuy n sang h th p phân là:ể ệ ậ
a. 165 b. 2640 c. 156 c. 2460
Câu 22. Khi bi u di n thu t toán b ng s đ kh i, kh i nh p/xu t d li u là kh i:ể ễ ậ ằ ơ ồ ố ố ậ ấ ữ ệ ố
a. Hình ch nh tữ ậ b. Hình oval c. Hình thoi d. Hình bình hành
Câu 23. S p x p nào sau đây là s p x p gi m d n đ n v đo thông tin?ắ ế ắ ế ả ầ ơ ị
a. Kb, Mb, Tb b. Mb, Kb, Tb c. Tb, Mb, Kb d. Tb, Kb, Mb
Câu 24. Nêu ý nghĩa theo th t c a các kh i sau:ứ ự ủ ố
a. Kh i tính toán, kh i so sánh, kh i b t đ u / k t thúc kh i nh p xu t d li uố ố ố ắ ầ ế ố ậ ấ ữ ệ
b. Kh i nh p xuât d li ud li u, kh i so sánh, kh i tính toán, kh i b t đ u/k t thúcố ậ ữ ệ ữ ệ ố ố ố ắ ầ ế
c. Kh i tính toán, , kh i b t đ u/k t thúc, kh i nh p xu t d li u, kh i so sánhố ố ắ ầ ế ố ậ ấ ữ ệ ố
d. Kh i so sánh, kh i tính toán, kh i nh p xu t d li u, kh i b t đ u/k t thúcố ố ố ậ ấ ữ ệ ố ắ ầ ế
Câu 25. Chuy n s 187ể ố 10 sang c s 16?ơ ố
A. 1F16 B. BB16 C. AE16 D. FC16
Câu 26. Chuy n s 7FDể ố 16 sang c s 2ơ ố
A. 111 1111 11012B. 111 1111 10112
C. 111 0010 11112D. 100 1010 11102
Câu 27. M t byte b ng bao nhiêu bit? ộ ằ
A. 16 bit B. 32 bit C. 8 bit D. 64 bit
Câu 28. Chuy n s 212ể ố 10 v c s 2?ề ơ ố
A. 1101010002B. 1100011002C. 1000101112D. 110 1 11112
Câu 29. Trong các thi t b sau, thi t b nào không ph i là b nh trongế ị ế ị ả ộ ớ ?
A. B nh truy c p ng u nhiên RAMộ ớ ậ ẫ B. B nh ch đ c ROMộ ớ ỉ ọ
C. Đĩa c ng Hard DiskứD. C 3 thi t b trên đ u là b nh trongả ế ị ề ộ ớ
Câu 30. 2E5(16) = ?(8)
A. 36.1344(8) b. 36.1325(8) c. 36.1324(8) d. 36.1345(8)
Câu 31. 12.6875(10) = ?(2)
A. 1100.1101(2) B. 1001.1101(2) C. 1111.1011(2) D. 1001.1011(2)
32. Đ ki m tra m t s là ch n hay l c n th c hi n nh ng b c sau:ể ể ộ ố ẵ ẻ ầ ự ệ ữ ướ
(1) Chia s cho hai.ố
(2) Đ c s .ọ ố
(3) N u s d c a phép chia b ng 0 thì là s đó là s ch n.ế ố ư ủ ằ ố ố ẵ
(4) N u không thì s đó là s l .ế ố ố ẻ
Th t đúng c a quá trình ki m tra là:ứ ự ủ ể
A. 1-2-3-4 b. 2-1-3-4 c. 1-3-4-2 d. 2-3-4-1

33. Hình kh i bi u di n k t thúc thu t toán là hìnhố ể ễ ế ậ
a. Tròn b. Bình hành c. Ch nh tữ ậ d. Oval
34. Hình kh i bi u di n nh p d li u trong m t thu t toán là hìnhố ể ễ ậ ữ ệ ộ ậ
a. Tròn b. Bình hành c. Ch nh tữ ậ d. Thoi
35. Hình kh i bi u di n công vi c tính toán trong m t thu t toán là hình nào?ố ể ễ ệ ộ ậ
a. Tròn b. Bình hành c. Ch nh tữ ậ d. Thoi
36. Hình kh i bi u di n vi c so sánh trong m t thu t toán là hình nào?ố ể ễ ệ ộ ậ
a. Tròn b. Bình hành c. Ch nh tữ ậ d. Thoi
Câu 37. S p x p theo th t đúng c a các b c gi i quy t bài toán trên máy tính đi n t ?ắ ế ứ ự ủ ướ ả ế ệ ử
(1)Ch n l a ngôn ng cài đ t ch ng trình đ gi i quy t bài toánọ ự ữ ặ ươ ể ả ế
(2)Ch n l a câu l nh, phép toán, thu t toán đ cài đ t ch ng trìnhọ ự ệ ậ ể ặ ươ
(3)Xác đ nh ki u d li u, tên bi n, tên h ng nh m bi u di n d li uị ể ữ ệ ế ằ ằ ể ễ ữ ệ
(4)Xác đ nh d li u d u vào, d li u đ u raị ữ ệ ầ ữ ệ ầ
A. 4,1,2,3 B. 4,1,3,2 C. 4,3,2,1 D. 4,3,1,2
Câu 38. Hãy đi n n i dung vào các ô (theo th t ghi trong hình) đ có đ c mô hình t ngề ộ ứ ự ở ể ượ ổ
quát quá trình x lý thông tinử
a. Nh p d li u, l u tr d li u, x lý d li u, xu t d li uậ ữ ệ ư ữ ữ ệ ử ữ ệ ấ ữ ệ
b. Nh p d li u, x lý d li u, l u tr d li u, xu t d li uậ ữ ệ ử ữ ệ ư ữ ữ ệ ấ ữ ệ
c. Nh p d li u, x lý d li u, xuát d li u, l u tr d li uậ ữ ệ ử ữ ệ ữ ệ ư ữ ữ ệ
d. L u tr d li u, nh p d li u, x lý d li u, xu t d li uư ữ ữ ệ ậ ữ ệ ử ữ ệ ấ ữ ệ
39. Chuy n s 180ể ố 10 sang c s 16ơ ố
a. B416 b. B516 c. B616 d. B716
40. RAM là vi t t t c a c m t nào sau đây?ế ắ ủ ụ ừ
a. Read Access Memory b. Random Access Memory
c. Random Accept Memory d. Read Accept Memory
144. ROM là vi t t t c a c m t nào sau đây?ế ắ ủ ụ ừ
a. Read Only Memory b. Rewrite On Memory
c. Read On Memory d. Rewrite Only Memory
41. Phát bi u nào sau đây là SAI?ể
a. Hai lĩnh v c chính c a ngành công ngh thông tin là ph n c ng và ph n m m.ự ủ ệ ầ ứ ầ ề
b. Virus là m t ch ng trình máy tính h u ích.ộ ươ ữ
c. H đi u hành là m t ph n m m máy tính.ệ ề ộ ầ ề
d. Máy tính có th th c hi n hàng tri u phép tính m i giây.ể ự ệ ệ ỗ
Câu 42. Tr 2 s sau: 1101ừ ố 2 – 10012 =?2
A. 1002B. 1012C. 1112D. 1102
Câu 43. C ng 2 s sau: 1110ộ ố 2 + 1112 = ?2
A. 101012B. 111112C. 110112D. 110102
Ph n II. Ngôn ng C (107 câu)ầ ữ
Câu 44. Hãy cho bi t giá tr c a bi n P, bi n a và bi n b sau khi th c thi đo n ch ng trìnhế ị ủ ế ế ế ự ạ ươ
sau.

int a = 2;
int b = 2;
int P;
P = --a + b++;
A. P=4, a=1, b=3 B. P=3, a=1, b=3 C. P=4, a=2, b=3 D. P=3, a=3, b=2
Câu 43. S đ kh i sau đây dùng đ làm gì?ơ ồ ố ể
A. Tính bình ph ng c a s d ng n.ươ ủ ố ươ
B. Tính căn b c hai c a s d ng n.ậ ủ ố ươ
C. Ki m tra s ch n/l .ể ố ẵ ẻ
D. Ki m tra s âm/d ngể ố ươ
Câu 45. Trong ngôn ng l p trình C, ki u d li u nàoữ ậ ể ữ ệ
sau đây có mi n giá tr l n nh t?ề ị ớ ấ
A. float B. long C. int D. double
Câu 46. Trong ngôn ng l p trình C, kh ng đ nh nàoữ ậ ẳ ị
sau đây là “SAI” khi s d ng bi u th c?ử ụ ể ứ
A. Bi u th c làm tham s th c s c a hàm.ể ứ ố ự ự ủ
B. Bi u th c n m bên v trái c a câu l nh gán.ể ứ ằ ế ủ ệ
C. Bi u th c làm ch s .ể ứ ỉ ố
D. Bi u th c s d ng trong các c u trúc đi u khi n.ể ứ ử ụ ấ ề ể
Câu 47. Trong ngôn ng l p trình C, m t bi n có dữ ậ ộ ế ữ
li u ki u th c đ c in ra màn hình v i mã quy cáchệ ể ự ượ ớ
xu t nh th nào?ấ ư ế
A. %f B. %u C. %s D. %d
Câu 48. Trong ngôn ng l p trình C, hàm nào sau đây không ph i là hàm nh p d li u?ữ ậ ả ậ ữ ệ
A. scanf B. printf C. gets D.getchar
Câu 49. Hàm nào sau đây dùng đ d ng ch ng trình và ch nh p m t phím b t kỳ?ể ừ ươ ờ ậ ộ ấ
A. sqrt() B. printf() C. getch() D. main()
Câu 50. Kh ng đ nh nào sau đây là chính xác nh t?ẳ ị ấ
A. Kh i l nh là t p h p nhi u l nh đ n gi n, k t thúc v i d u ch m ph y.ố ệ ậ ợ ề ệ ơ ả ế ớ ấ ấ ẩ
B. Kh i l nh ch g m các l nh có c u trúc.ố ệ ỉ ồ ệ ấ
C. Kh i l nh g m các l nh đ n gi n và các l nh có c u trúc.ố ệ ồ ệ ơ ả ệ ấ
D. Kh i l nh là các l nh đ c đ t trong c p d u {} và ch dùng trong vòng l p.ố ệ ệ ượ ặ ặ ấ ỉ ặ
Câu 51. Ph ng án đ t tên nào sau đây đúng v i cú pháp c a ngôn ng C?ươ ặ ớ ủ ữ
A. m172 B. _123; C. 12 D. T t c đ u saiấ ả ề
Câu 52. Thành ph n không th thi u trong trong m t ch ng trình C là?ầ ể ế ộ ươ
A. Các t p tiêu đệ ề B. Hàm main() C. Hàm printf() D. Hàm getch()
Câu 53: Phát bi u nào sau đây là ĐÚNG trong ngôn ng C?ể ữ
A. T khóa đ c vi t hoa.ừ ượ ế B. T khóa do ng i l p trình đ nh nghĩa.ừ ườ ậ ị
C. T khóa có s n trong ngôn ng C.ừ ẵ ữ D. T khóa có ch a kho ng tr ng.ừ ứ ả ắ
Câu 54. Khi dich ch ng trinh, trình d ch se d ch băt đâu t đâu?. ươ / ị 0 ị 1 / ư/
A. T trên xuôngư/ 1 B. T d i lênư/ ươ1 C. T void main()ư/ D. T #includeư/
Câu 55. Ch n khai báo ĐÚNG?ọ
A. int m=7, t=6 ; double x= 2*m; B. int m=7, t=6 double x= 2*m;
C. int m=7, long t=6, double x= 2*m; D. int m=7, double x= 2*m;
Câu 56. Trong C, k t qu c a phép toán logic mang giá tr ?ế ả ủ ị
A. True B. S nguyênốC. Kí tựD. False

Câu 57. Trong C, mu n xu ng dòng ta s d ng kí t ?ố ố ử ụ ự
A. /d B. \n C. \d D. /n
Câu 58. Hai hàm nào d i đây thu c vào lo i nh p/xu t có đ nh d ng?ướ ộ ạ ậ ấ ị ạ
A. getchar() và putchar() B. printf() và scanf()
C. gets() và puts() D. getch() và putch()
Câu 59. Đ bi u di n đ a ch c a m t bi n trong C, ta s d ng d u?ể ể ễ ị ỉ ủ ộ ế ử ụ ấ
A. @ B. & C. % D. $
Câu 60. Hàm nào sau đây dùng đ xu t d li u ra màn hình?ể ấ ữ ệ
A. getchar(), scanf(),puts() B. printf(), putchar(),puts()
C. getchar(), scanf(), gets() D. printf(), putchar(), putch()
Câu 61. Các hàm nào sau đây dùng đ nh p d li u t bàn phím?ể ậ ữ ệ ừ
A. getchar(), scanf(),puts() B. printf(), putchar(),puts()
C. getchar(), scanf(), gets() D. printf(), putchar(), putch()
Câu 62. Ki u d li u nào v a bi u di n ki u s nguyên v a bi u di n ki u kí t trong C?ể ữ ệ ừ ể ễ ể ố ừ ể ễ ể ự
a. char b. int c. long d. float
Câu 63. Trong các kí t đi u khi n, kí t đ chuông trong C có dãy mã?ự ề ể ự ổ
a. \v b. \a c. \n d. \t
Câu 64. Đ in m t bi n có d li u ki u int trong C, ta s d ng mã quy cách xu t nào sau đây?ể ộ ế ữ ệ ể ử ụ ấ
a. %d b. %f c. %s d. %u
Câu 65. Đ in m t bi n ch a d li u ki u long trong C, ta s d ng mã quy cách xu t nào sauể ộ ế ứ ữ ệ ể ử ụ ấ
đây?
a. %ld b. %f c. %s d. %u
Câu 66. Hàm nào sau đây không ph i là hàm nh p d li u?ả ậ ữ ệ
a. scanf b. printf c. gets d. getchar
Câu 67. Đ nh p đ c xâu kí t ch a kí t tr ng trong C, ta s d ng hàm nào sau đây?ể ậ ượ ự ứ ự ắ ử ụ
a. scanf b. printf c. putchar d.gets
Câu 68. Cho bi t k t qu c a đo n ch ng trình sau?ế ế ả ủ ạ ươ
int a=3,b=5;
if (a%2==1 && b/2==2.5)
{ a=a+b; b=b+a; }
printf("%d",a+b);
a. 17 b. 21 c. 8 d. 32
Câu 69. Đo n ch ng trình sau cho k t qu gì ạ ươ ế ả
int i, x=0 ;
for (i=1 ; i<3 ; i++)
if ( i%2)
x = x+i ;
else
x++ ;
printf (“%d “, x);
a. 0 b. 1 c. 10 d. T t c đ u saiấ ả ề
Câu 70. Đo n ch ng trình sau cho ra màn hình bao nhiêu l n dòng ch Hello.ạ ươ ầ ữ
int x=10, y=20;
while (x<y)
{ printf ("Hello");

