YOMEDIA
ADSENSE
Nghị quyết số 97/2019/NQ-HĐND tỉnh Sơn La
23
lượt xem 2
download
lượt xem 2
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Nghị quyết số 97/2019/NQ-HĐND ban hành việc bãi bỏ Nghị quyết số 70/2017/NQ-HĐND ngày 08/12/2017 của HĐND tỉnh về chế độ, chính sách đối với lao động hợp đồng theo Đề án bố trí, tạo nguồn đội ngũ cán bộ, công chức là người dân tộc Mông và một số dân tộc thiểu số đặc biệt ít người trên địa bàn tỉnh giai đoạn 2018-2021.
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Nghị quyết số 97/2019/NQ-HĐND tỉnh Sơn La
- HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TỈNH SƠN LA Độc lập Tự do Hạnh phúc Số: 97/2019/NQHĐND Sơn La, ngày 28 tháng 02 năm 2019 NGHỊ QUYẾT BÃI BỎ NGHỊ QUYẾT SỐ 70/2017/NQHĐND NGÀY 08/12/2017 CỦA HĐND TỈNH VỀ CHẾ ĐỘ, CHÍNH SÁCH ĐỐI VỚI LAO ĐỘNG HỢP ĐỒNG THEO ĐỀ ÁN BỐ TRÍ, TẠO NGUỒN ĐỘI NGŨ CÁN BỘ, CÔNG CHỨC LÀ NGƯỜI DÂN TỘC MÔNG VÀ MỘT SỐ DÂN TỘC THIỂU SỐ ĐẶC BIỆT ÍT NGƯỜI TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH GIAI ĐOẠN 20182021 HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH SƠN LA KHÓA XIV KỲ HỌP CHUYÊN ĐỀ LẦN THỨ BA Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2015; Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật năm 2015; Luật Bảo hiểm xã hội năm 2014; Luật Ngân sách nhà nước năm 2015; Xét Tờ trình số 69/TTrUBND ngày 21/02/2019 của UBND tỉnh; Báo cáo thẩm tra số 302/BC BDT ngày 25/02/2019 của Ban Dân tộc của HĐND tỉnh và thảo luận tại kỳ họp; QUYẾT NGHỊ Điều 1. Bãi bỏ Nghị quyết số 70/2017/NQHĐND ngày 08/12/2017 của HĐND tỉnh về chế độ, chính sách đối với lao động hợp đồng theo Đề án bố trí, tạo nguồn đội ngũ cán bộ, công chức là người dân tộc Mông và một số dân tộc thiểu số đặc biệt ít người trên địa bàn tỉnh giai đoạn 20182021. Điều 2. Điều khoản chuyển tiếp 1. Đối với các trường hợp đã hợp đồng lao động theo Nghị quyết số 70/2017/NQHĐND ngày 08/12/2017 của HĐND tỉnh thì tiếp tục thực đến khi kết thúc thời gian hợp đồng lao động (Biểu số 01). 2. Tiếp tục thực hiện hỗ trợ đối với lao động hợp đồng theo Quyết định số 718/QĐTTg ngày 15/5/2014 của Thủ tướng Chính phủ đến khi kết thúc thời gian hợp đồng; khi có quy định mới của Thủ tướng Chính phủ về việc thực hiện Quyết định số 718/QĐTTg thì thực hiện theo quy định của Thủ tướng Chính phủ (Biểu số 02). Điều 3. Tổ chức thực hiện 1. UBND tỉnh tổ chức thực hiện Nghị quyết. 2. Thường trực HĐND, các Ban của HĐND, các Tổ đại biểu và đại biểu HĐND tỉnh giám sát việc thực hiện Nghị quyết.
- Nghị quyết này được HĐND tỉnh khóa XIV, kỳ họp chuyên đề lần thứ ba thông qua ngày 28 tháng 02 năm 2019 và có hiệu lực từ ngày 10 tháng 3 năm 2019./. CHỦ TỊCH Nơi nhận: Ủy ban thường vụ Quốc hội; Chính phủ; Văn phòng: Quốc hội; Chủ tịch nước; Chính phủ; UB Tài chínhNgân sách của Quốc hội; Ban công tác đại biểu của UBTVQH; Bộ NN&PTNT; Bộ Tài chính; Cục Kiểm tra VBQPPLBộ Tư pháp; Hoàng Văn Chất Vụ Pháp chếBộ Nội vụ; Ban Thường vụ tỉnh ủy; TT HĐND; UBND; UBMTTQVN tỉnh; Đoàn ĐBQH tỉnh; Đại biểu HĐND tỉnh; Các sở, ban, ngành, đoàn thể tỉnh; Văn phòng: Tỉnh ủy, ĐĐBQH, HĐND, UBND tỉnh; TT huyện ủy, thành ủy, HĐND; UBND huyện, thành phố; Các Trung tâm: Thông tin tỉnh, lưu trữ lịch sử tỉnh; HĐND, UBND xã, phường, thị trấn; Lưu: VT, DT (250b). Biểu số 01 SỐ LƯỢNG, KINH PHÍ CHI TRẢ CHO LAO ĐỘNG HỢP ĐỒNG THEO NGHỊ QUYẾT 70/2017/NQHĐND CỦA HĐND TỈNH Kèm theo Nghị quyết số 97/2019/NQHĐND ngày 28/02/2019 của HĐND tỉnh Trình Vị trí HĐLĐ Kinh phí Kinh phí còn Chuyên Thời gian Thời gian TTHọ và độ phụ giúp chi trả lại để thực Ghi TT Năm sinh Nam/nữ ngành đào bắt đầu kết thúc tên chuyên chức danh hàng hiện hết hợp chú tạo HĐLĐ HĐLĐ môn công chức tháng đồng I IHUYỆN SỐP CỘP Kế toán Mòng Văn Cao Tài chính Kế 1 1 15/4/1993 Nam doanh 01/6/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000 Bóng đẳng toán nghiệp Đại Giáo dục Văn phòng 2 2 Vì Văn Dân 10/8/1992 Nam 01/6/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000 học chính trị Thống kê Địa chính Giàng A Đại Quản lý đất nông nghiệp 3 3 13/02/1994 Nam 01/6/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000 Tồng học đai xây dựng môi trường 4 4 Lò Văn 05/5/1985 Nam Đại QLBV tài Địa chính 01/6/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000 Khan học nguyên rừng nông nghiệp
- xây dựng và MT môi trường Địa chính Lò Văn Đại nông nghiệp 5 5 25/11/1987 Nam Lâm học 01/6/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000 Phấn học xây dựng môi trường Thào A Đại Văn phòng 6 6 13/6/1993 Nam Luật 01/6/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000 Tủa học Thống kê HUYỆN MƯỜNG LAHUYỆN MƯỜNG LAHUYỆN MƯỜNG LAHUYỆN MƯỜNG II IIHUYỆN MƯỜNG LA LAHUYỆN MƯỜNG LAHUYỆN MƯỜNG LAHUYỆN MƯỜNG LAHUYỆN MƯỜNG LA Lò Văn Cao Sư phạm Văn phòng 7 1 12/22/1991 Nam 01/4/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000 Sơn đẳng Toán Thống kê Quàng Thị Cao Công tác xã Văn hóa Xã 8 2 03/3/1993 Nữ 01/4/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000 Duyên đẳng hội hội Lò Thị Đại Tư pháp Hộ 9 3 04/9/1994 Nữ Luật 01/4/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000 Ngoan học tịch Cháng A Cao Quản trị văn Văn hóa Xã 10 4 06/3/1994 Nam 01/4/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000 Sệnh đẳng phòng hội Cao Công tác xã Văn hóa Xã 11 5 Vàng A Dia 8/18/1994 Nam 01/4/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000 đẳng hội hội Lò Thị Cao Sư phạm Văn phòng 12 6 04/8/1989 Nữ 5/15/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000 Quỳnh đẳng Toán Thống kê Địa chính Đại Kỹ thuật nông nghiệp 13 7 Thào A Tọ 9/15/1989 Nam 5/15/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000 học công trình xây dựng môi trường Địa chính Lò Việt Đại Quản lý nông nghiệp 14 8 12/28/1990 Nam 5/15/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000 Dũng học TNMT xây dựng môi trường Địa chính Lường Văn Cao nông nghiệp 15 9 03/10/1988 Nam Lâm nghiệp 5/15/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000 Tưởng đẳng xây dựng môi trường III Mùa A Cao Quản trị Văn phòng 16 1 3/4/1991 Nam 1/4/2018 12/31/2021 2,780,000 94,520,000 Chư đẳng kinh doanh Thống kê Đại Quản lý Môi Văn phòng 17 2 Mùa A Tu 7/3/1993 Nam 1/4/2018 12/31/2021 3,475,000 118,150,000 học trường Thống kê Sồng A Đại Quản lý Văn phòng 18 3 4/13/1991 Nam 1/4/2018 12/31/2021 3,475,000 118,150,000 Trống học TNR&MT Thống kê Đại Phát triển Văn phòng 19 4 Hạng A Lu 2/6/1985 Nam 1/4/2018 12/31/2021 3,475,000 118,150,000 học nông thôn Thống kê Sồng A Đại Khuyến Văn phòng 20 5 2/13/1995 Nam 1/4/2018 12/31/2021 3,475,000 118,150,000 Lồng học nông Thống kê
- Đại Văn phòng 21 6 Mùa A Nụ 9/10/1989 Nam Luật 1/4/2018 12/31/2021 3,475,000 118,150,000 học Thống kê Địa chính Đinh Văn Đại Quản lý Tài nông nghiệp 22 7 2/4/1991 Nam 1/4/2018 12/31/2021 3,475,000 118,150,000 Cường học nguyên rừng xây dựng môi trường Địa chính Giàng A Cao Quản lý Đất nông nghiệp 23 8 2/10/1991 Nam 1/4/2018 12/31/2021 2,780,000 94,520,000 Sềnh đẳng đai xây dựng môi trường Mùa A Đại Sư phạm Văn hóa Xã 24 9 5/10/1993 Nam 1/4/2018 12/31/2021 3,475,000 118,150,000 Chừ học Lịch sử hội Phàng A Đại Tài chính Tài chính Kế 25 10 9/19/1991 Nam 1/4/2018 12/31/2021 3,475,000 118,150,000 Màng học Ngân hàng toán Đại Kế toán Tài chính Kế 26 11 Thào A Nủ 5/10/1988 Nam 1/4/2018 12/31/2021 3,475,000 118,150,000 học Kiểm toán Toán Hạng A Đại Tài chính Văn phòng 27 12 3/19/1995 Nam 1/4/2018 12/31/2021 3,475,000 118,150,000 Thắng học Kế toán Thống kê IV IVHUYỆN VÂN HỒ HU YỆ N VÂ N HỒ HU YỆ N VÂ N HỒ HU YỆ N VÂ N HỒ HU YỆ N VÂ N HỒ HU YỆ N VÂ N HỒ HU YỆ N VÂ N HỒ HU YỆ N VÂ N HỒ HU YỆ N VÂ N
- HỒ HU YỆ N VÂ N HỒ Bàn Thị Cao Quản trị văn Văn phòng 28 1 17/9/1995 Nữ 01/4/2018 12/31/2021 2,780,000 94,520,000 Thu Hiền đẳng phòng Thống kê Lầu A Cao Công tác Xã Văn hóa Xã 29 2 13/3/1994 Nam 01/4/2018 12/31/2021 2,780,000 94,520,000 Tồng đẳng hội hội Đại Văn phòng 30 3 Mùa A Già 18/3/1995 Nam Kế toán 01/4/2018 12/31/2021 3,475,000 118,150,000 học Thống kê Phàng A Đại Sư phạm Văn phòng 31 4 14/6/1992 Nam 01/4/2018 12/31/2021 3,475,000 118,150,000 Chà học Hóa học Thống kê Phàng A Cao Sư phạm Văn phòng 32 5 24/12/1995 Nam 01/4/2018 12/31/2021 2,780,000 94,520,000 Lâu đẳng Toán học Thống kê Địa chính Phàng A Cao Quản lý đất nông nghiệp 33 6 08/4/1995 Nam 01/4/2018 12/31/2021 2,780,000 94,520,000 Măng đẳng đai xây dựng môi trường Phàng A Cao Giáo dục Văn hóa Xã 34 7 20/01/1994 Nam 01/4/2018 12/31/2021 2,780,000 94,520,000 Thò đẳng công dân hội Lý Văn Đại Sư phạm Văn hóa Xã 35 8 16/6/1986 Nam 02/5/2018 12/31/2021 3,475,000 118,150,000 Tiến học Địa lý hội Địa chính Đặng Văn Đại Kinh tế nông nông nghiệp 36 9 3/27/1994 Nam 16/05/2018 12/31/2021 3,475,000 118,150,000 Phúc học nghiệp xây dựng môi trường Quản lý tài Địa chính Tráng A Đại nguyên rừng nông nghiệp 37 10 5/9/1991 Nam 16/05/2018 12/31/2021 3,475,000 118,150,000 Hua học và môi xây dựng trường môi trường Triệu Thị Cao Quản lý Văn Văn hóa Xã 38 11 14/7/1991 Nữ 01/8/2018 12/31/2021 2,780,000 94,520,000 Thu đẳng hóa hội Bàn Thị Cao Giáo dục Văn phòng 39 12 5/12/1994 Nữ 16/9/2018 12/31/2021 2,780,000 94,520,000 Thủy đẳng Mầm non Thống kê V VHUYỆN MỘC CHÂU HU YỆ N MỘ C CH ÂU HU YỆ N MỘ C CH ÂU HU YỆ N MỘ C CH ÂU HU YỆ N MỘ
- C CH ÂU HU YỆ N MỘ C CH ÂU HU YỆ N MỘ C CH ÂU HU YỆ N MỘ C CH ÂU HU YỆ N MỘ C CH ÂU HU YỆ N MỘ C CH ÂU Bàn Thị Đại Tài chính Kế 40 1 02/07/1992 Nữ Kế toán 01/04/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000 Hiên học toán Bàn Văn Cao Sư phạm Văn phòng 41 2 14/11/1992 Nam 01/06/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000 Quan đẳng Ngữ văn Thống kê Bàn Văn Cao Sư phạm CC Văn hóa 42 3 07/10/1989 Nam 01/04/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000 Hưng đẳng Ngữ Văn Xã hội Địa chính Bàn Văn Cao nông nghiệp 43 4 23/12/1994 Nam Lâm nghiệp 01/04/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000 Quang đẳng xây dựng môi trường Bàn Văn Cao Sư phạm Văn hóa Xã 44 5 16/10/1990 Nam 01/04/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000 Dương đẳng Ngữ Văn hội Địa chính Hàng Láo Đại Quản lý đất nông nghiệp 45 6 15/06/1990 Nam 01/04/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000 Si học đai xây dựng môi trường Mùa Thị Cao Quản trị Văn Văn phòng 46 7 04/03/1996 Nữ 01/04/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000 Mỵ đẳng phòng Thống kê Địa chính Mông Văn Đại Xây dựng nông nghiệp 47 8 28/02/1986 Nam 01/04/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000 Thắng học công trình xây dựng môi trường VI VIHUYỆN QUỲNH NHAI HU YỆ N QU
- ỲN H NH AIH UY ỆN QU ỲN H NH AIH UY ỆN QU ỲN H NH AIH UY ỆN QU ỲN H NH AIH UY ỆN QU ỲN H NH AIH UY ỆN QU ỲN H NH AIH UY ỆN QU ỲN H NH AIH UY ỆN QU ỲN H NH AIH UY ỆN QU ỲN H NH AI Phàn Sơn Đại Sư phạm Văn hóa Xã 48 1 10/10/1990 Nam 01/4/2018 31/3/2021 3,475,000 86,875,000 Cành học Ngữ văn hội Quàng Văn Cao Sư phạm Văn hóa Xã 49 2 12/6/1992 Nam 01/4/2018 31/3/2021 2,780,000 69,500,000 Chỉnh đẳng ngữ văn hội Quàng Văn Cao Giáo dục thể Văn phòng 50 3 15/12/1984 Nam 01/4/2018 31/3/2021 2,780,000 69,500,000 N ối đẳng chất Thống kê 51 4 Hoàng Văn 11/11/1994 Nam Cao Chăn nuôi Địa chính 01/4/2018 31/3/2021 2,780,000 69,500,000
- nông nghiệp Póm đẳng thú y xây dựng môi trường Địa chính Lò Văn Đại nông nghiệp 52 5 06/4/1988 Nam Nông học 01/4/2018 31/3/2021 3,475,000 86,875,000 Quỳnh học xây dựng môi trường Lò Thị Cao Công tác xã Văn hóa Xã 53 6 10/8/1992 Nữ 01/6/2018 31/5/2021 2,780,000 69,500,000 Dương đẳng hội hội Lò Văn Cao Giáo dục thể Văn phòng 54 7 11/3/1985 Nam 01/6/2018 31/5/2021 2,780,000 69,500,000 Hải đẳng chất Thống kê Lò Văn Cao Sư phạm Văn phòng 55 8 02/10/1984 Nam 01/6/2018 31/5/2021 2,780,000 69,500,000 Mai đẳng sinh hóa Thống kê VII VIIHUYỆN MAI SƠN HU YỆ N MA I SƠ NH UY ỆN MA I SƠ NH UY ỆN MA I SƠ NH UY ỆN MA I SƠ NH UY ỆN MA I SƠ NH UY ỆN MA I SƠ NH UY ỆN MA I SƠ NH UY ỆN MA I SƠ NH UY ỆN MA I
- SƠ N Địa chính Quản lý hệ Mùa A Đại nông nghiệp 56 1 1992 Nam thống thủy 15/5/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000 Lồng học xây dựng và lợi môi trường Sư phạm Kỹ Cao Văn phòng 57 2 Và A Kía 1990 Nam thuật công 15/5/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000 đẳng Thống kê nghiệp Địa chính Kỹ thuật Vì Văn Đại nông nghiệp 58 3 1993 Nam công trình 6/5/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000 Nam học xây dựng xây dựng môi trường VIII VIIIHUYỆN PHÙ YÊN HU YỆ N PH Ù YÊ NH UY ỆN PH Ù YÊ NH UY ỆN PH Ù YÊ NH UY ỆN PH Ù YÊ NH UY ỆN PH Ù YÊ NH UY ỆN PH Ù YÊ NH UY ỆN PH Ù YÊ NH UY ỆN PH Ù YÊ NH UY ỆN PH Ù YÊ
- N Hà Thị Cao Quản trị văn Văn phòng 59 1 03/2/1992 Nữ 4/1/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000 Thơm đẳng phòng Thống kê Giàng A Cao Quản trị văn Văn phòng 60 2 17/6/1996 4/1/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000 Chu đẳng phòng Thống kê Vàng A Cao Tin học văn Văn phòng 61 3 27/2/1990 4/1/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000 Thào đẳng phòng Thống kê Bàn Văn Cao Khoa học Văn phòng 62 4 21/9/1992 4/1/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000 Tiến đẳng thư viện Thống kê Sồng A Cao Quản lý tài Địa chính 63 5 30/7/1993 4/1/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000 Khua đẳng nguyên rừng Mường Thải Địa chính Công nghệ Triệu Thị Cao nông nghiệp 64 6 15/3/1996 Nữ Kỹ thuật 4/1/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000 Út đẳng xây dựng và MT môi trường Đặng Văn Đại Sư phạm Sử Văn hóa Xã 65 7 18/4/1992 4/1/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000 Tài học Địa hội Triệu Văn Cao Công tác xã Văn hóa Xã 66 8 22/2/1988 4/1/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000 Nhầu đẳng hội hội Cao Công tác xã Văn hóa Xã 67 9 Lý Thị Hận 10/13/1996 Nữ 4/1/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000 đẳng hội hội Đại Công tác xã Văn hóa Xã 68 10 Mùa A Lầu 6/2/1986 4/1/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000 học hội hội Thào A Cao Công tác xã Văn hóa Xã 69 11 28/4/1996 4/1/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000 Khay đẳng hội hội Đặng Văn Đại Sư phạm Văn hóa Xã 70 12 26/8/1986 4/1/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000 Đăm học Địa lý hội Triệu Văn Đại Sư phạm Văn hóa Xã 71 13 17/5/1998 4/1/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000 Óc học Lịch sử hội Châu Văn Cao Sư phạm Văn phòng 72 14 12/19/1994 5/9/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000 Thịnh đẳng Ngữ văn Thống kê Bàn Văn Cao Công nghệ Văn phòng 73 15 03/3/1989 5/9/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000 Hùng đẳng thông tin Thống kê Bàn Văn Đại Quản lý giáo Văn hóa Xã 74 16 12/6/1989 5/9/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000 Cường học dục hội Bàn Văn Đại Giáo dục Văn hóa Xã 75 17 10/6/1987 5/9/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000 Công học chính trị hội IX IXHUYỆN THUẬN CHÂU HU YỆ N TH UẬ N CH ÂU HU YỆ N TH UẬ N CH ÂU HU YỆ N TH UẬ N
- CH ÂU HU YỆ N TH UẬ N CH ÂU HU YỆ N TH UẬ N CH ÂU HU YỆ N TH UẬ N CH ÂU HU YỆ N TH UẬ N CH ÂU HU YỆ N TH UẬ N CH ÂU HU YỆ N TH UẬ N CH ÂU Lò Văn Đại Văn phòng 76 1 16/7/1990 Nam Kế toán 1/7/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000 Khuyên học Thống kê Lường Văn Đại Văn phòng 77 2 18/01/1987 Nam Luật 1/7/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000 Diện học Thống kê Đại Giáo dục Văn phòng 78 3 Ly A Chứ 16/6/1984 Nam 1/7/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000 học chính trị Thống kê Quàng Văn Đại Văn phòng 79 4 08/10/1986 Nam Luật 1/7/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000 L ợi học Thống kê Quàng Văn Đại Hành chính Văn phòng 80 5 03/10/1986 Nam 1/7/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000 Tuân học học Thống kê Quản lý tài Địa chính Giàng A Đại nguyên rừng Nông nghiệp 81 6 15/01/1991 Nam 1/7/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000 Sao học và môi Xây dựng và trường Môi trường 82 7 Mùa A Và 17/01/1994 Nam Cao Lâm nghiệp Địa chính 1/7/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000
- Nông nghiệp đẳng Xây dựng và Môi trường Địa chính Vàng Thị Đại Khoa học Nông nghiệp 83 8 12/10/1995 Nữ 1/7/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000 Dua học môi trường Xây dựng và Môi trường Địa chính Đại Chăn nuôi Nông nghiệp 84 9 Lầu A Dia 18/01/1990 Nam 1/7/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000 học thú y Xây dựng và Môi trường Địa chính Cà Văn Cao Quản lý tài Nông nghiệp 85 10 05/11/1994 Nam 1/7/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000 Thưởng đẳng nguyên rừng Xây dựng và Môi trường Địa chính Công nghệ Lò Văn Cao Nông nghiệp 86 11 22/11/1994 Nam kỹ thuật môi 1/7/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000 Phát đẳng Xây dựng và trường Môi trường Đại Giáo dục thể Văn hóa Xã 87 12 Chá A Pó 09/6/1992 Nam 1/7/2018 31/12/2021 3,475,000 114,675,000 học chất hội Lò Văn Cao Quản lý thể Văn hóa Xã 88 13 10/01/1988 Nam 1/7/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000 Thu đẳng dục thể thao hội Sư phạm Lò Văn Đại Văn hóa Xã 89 14 31/10/1988 Nam Giáo dục 1/7/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000 Nam học hội công dân Quàng Văn Đại Công tác xã Văn hóa Xã 90 15 03/5/1983 Nam 1/7/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000 Thảnh học hội hội Sồng Thị Đại Sư phạm Văn hóa Xã 91 16 12/02/1985 Nữ 1/7/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000 Di học Địa lý hội Lành Văn Cao Công tác xã Văn hóa Xã 92 17 26/3/1995 Nam 1/7/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000 H ơn đẳng hội hội X XHUYỆN SÔNG MÃ HU YỆ N SÔ NG MÃ HU YỆ N SÔ NG MÃ HU YỆ N SÔ NG MÃ HU YỆ N SÔ NG MÃ HU YỆ N SÔ NG MÃ HU YỆ
- N SÔ NG MÃ HU YỆ N SÔ NG MÃ HU YỆ N SÔ NG MÃ HU YỆ N SÔ NG MÃ Lường Văn Cao Giáo dục Văn phòng 93 1 8/7/1986 Nam 2/5/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000 Toán đẳng Thể chất Thống kê Cao Giáo dục Văn phòng 94 2 Lò Thị Lân 29/2/1987 Nữ 2/5/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000 đẳng Tiểu học Thống kê Lò Thị Cao Công tác xã Văn phòng 95 3 5/10/1995 Nữ 2/5/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000 Mắn đẳng hội Thống kê Vì Văn Cao Công nghệ Văn phòng 96 4 10/2/1996 Nam 2/5/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000 Quyền đẳng thông tin Thống kê Địa chính Quàng Văn Cao Quản lý đất Nông nghiệp 97 5 4/10/1996 Nữ 2/4/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000 Ngọc đẳng đai Xây dựng & Môi trường Địa chính Thào Bả Cao Quản lý tài Nông nghiệp 98 6 8/7/1994 Nam 2/4/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000 Lậu đẳng nguyên rừng Xây dựng & Môi trường Cao Sư phạm Văn phòng 99 7 Vì Thị Ủy 6/8/1993 Nữ 2/4/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000 đẳng Tin học Thống kê Cao Lường Văn Công tác xã Văn hóa Xã 100 8 5/7/1995 Nam đẳng 2/4/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000 Thương hội hội nghề Lò Văn Đại Sư phạm Văn phòng 101 9 3/8/1993 Nam 2/5/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000 Nghĩa học Sinh học Thống kê Giàng A Đại Tư pháp Hộ 102 10 11/10/1993 Nam Luật 2/4/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000 Của học tịch Văn hóa các Lò Văn Đại Văn hóa Xã 103 11 10/5/1992 Nam dân tộc thiểu 2/4/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000 Tuân học hội số Việt Nam Lò Thị Đại Phát triển Văn phòng 104 12 11/10/1986 Nữ 2/4/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000 Luận học nông thôn Thống kê Sùng Bả Đại Sư phạm Văn phòng 105 13 4/10/1994 Nam 2/4/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000 Nênh học Sinh học Thống kê XI XIHUYỆN YÊN CHÂU HU YỆ N YÊ N CH ÂU HU
- YỆ N YÊ N CH ÂU HU YỆ N YÊ N CH ÂU HU YỆ N YÊ N CH ÂU HU YỆ N YÊ N CH ÂU HU YỆ N YÊ N CH ÂU HU YỆ N YÊ N CH ÂU HU YỆ N YÊ N CH ÂU HU YỆ N YÊ N CH ÂU Địa chính Đại Xây dựng Nông nghiệp 106 1 Vì Văn Án 5/5/1983 Nam 1/4/2018 12/31/2021 3,475,000 118,150,000 học cầu đường Xây dựng & Môi trường Vì Thị Đại Giáo dục Văn phòng 107 2 6/6/1992 Nữ 1/4/2018 12/31/2021 3,475,000 118,150,000 Thích học tiểu học Thống kê Địa chính Công nghệ Vừ Lao Đại Nông nghiệp 108 3 6/1/1987 Nam kỹ thuật 1/4/2018 12/31/2021 3,475,000 118,150,000 Chánh học Xây dựng & giao thông Môi trường Sồng A Đại Văn phòng 109 4 2/15/1989 Nam Luật 1/4/2018 12/31/2021 3,475,000 118,150,000 Lâu học Thống kê
- Địa chính Vì Văn Đại Quản lý đất Nông nghiệp 110 5 8/27/1990 Nam 1/4/2018 12/31/2021 3,475,000 118,150,000 Tuấn học đai Xây dựng & Môi trường Cao Sư phạm Văn phòng 111 6 Vì Văn Nèn20/08/1991 Nam 1/4/2018 12/31/2021 2,780,000 94,520,000 đẳng Sinh học Thống kê Địa chính Vì Văn Đại Nông nghiệp 112 7 9/26/1988 Nam Trồng trọt 1/4/2018 12/31/2021 3,475,000 118,150,000 Lứ u học Xây dựng & Môi trường Lìa Láo Cao Sư phạm Văn phòng 113 8 6/13/1988 Nam 1/4/2018 12/31/2021 2,780,000 94,520,000 Lân đẳng Toán Thống kê Kế toán Triệu Thị Cao Tài chính Kế 114 9 5/26/1990 Nữ doanh 1/4/2018 12/31/2021 2,780,000 94,520,000 Thơ đẳng toán nghiệp Tổng số kinh phí dự chi trả đến khi hết hợp đồngTổng số kinh phí dự chi trả đến khi hết hợp đồngTổng số kinh phí dự chi trả đến khi hết hợp đồngTổng số kinh phí dự chi trả đến khi hết hợp đồngTổng số kinh phí dự chi trả đến khi hết hợp đồngTổng số Tổng số kinh phí dự chi trả đến khi hết hợp đồng kinh phí dự chi trả đến khi hết hợp đồngTổng số kinh phí dự chi trả đến khi hết hợp đồngTổng số kinh phí dự chi trả đến khi hết hợp đồngTổng số kinh phí dự chi trả đến khi hết hợp đồngTổng số kinh phí dự chi trả đến khi hết hợp đồng11,953,30 5,000 Biểu số 02 SỐ LƯỢNG, KINH PHÍ HỖ TRỢ ĐỔI THÊM ĐỐI VỚI LAO ĐỘNG HỢP ĐỒNG THEO QUYẾT ĐỊNH 718/QĐTTG
- Kèm theo Nghị quyết số 97/2019/NQHĐND ngày 28/02/2019 của HĐND tỉnh Kinh phí hỗ trợ Kinh phí hỗ Trình thêm Chuyên Vị trí HĐLĐ Thời gian Thời gian trợ HĐLĐ Nam/ độ háng Ghi STT Họ và tên Năm sinh ngành đào phụ giúp chức bắt đầu kết thúc theo QĐ 718 nữ chuyên tháng chú tạo danh công chức HĐLĐ HĐLĐ (tính từ môn (Đối 01/3/2019) tượng là 718) I SỐP CỘP Trung Quản trị Văn Văn phòng 1 Giàng Ly Pó 10/6/1989 Nam 06/11/2014 01/10/2019 780,000 6,240,000 cấp phòng Thống kê Vừ Và Văn phòng 2 05/4/1994 Nam Sơ Cấp Xây dựng 06/11/2014 01/10/2019 1,000,000 8,000,000 Động Thống kê Trung Văn phòng 3 Mùa Bà Ênh 20/6/1989 Nam Lâm sinh 07/11/2014 01/10/2019 780,000 6,240,000 cấp Thống kê II THUẬN CHÂU Thào Thị Trung 1 10/4/1993 Nữ Pháp lý Tư pháp Hộ tịch 1/12/2014 31/12/2019 780,000 7,800,000 Chia cấp Địa chính Nông Cao Quản lý đất nghiệp Xây 2 Phá A Dia 05/12/1990 Nam 1/12/2014 31/12/2019 780,000 7,800,000 đẳng đai dựng Môi trường Cao 3 Vừ A Tổng 12/12/1985 Nam SP Ngữ văn Văn hóa Xã hội 1/12/2014 31/12/2019 780,000 7,800,000 đẳng III SÔNG MÃ Địa chính Nông Trung nghiệp Xây 1 Và Bả No 10/20/1981 Nam Lâm sinh 6/10/2014 6/10/2019 780,000 5,460,000 cấp dựng và Môi trường Địa chính Nông Trung Quản lý đất nghiệp Xây 2 Sộng A Hụ 9/12/1989 Nam 6/10/2014 6/10/2019 780,000 5,460,000 cấp đai dựng và Môi trường Địa chính Nông Quản lý và Trung nghiệp Xây 3 Sộng Sí Di 4/5/1988 Nam Bảo vệ tài 6/10/2014 6/10/2019 780,000 5,460,000 cấp dựng và Môi nguyên rừng trường Giàng Vả Trung 4 6/2/1991 Nam Pháp lý Trưởng Công an 6/10/2014 6/10/2019 780,000 5,460,000 Chua cấp Địa chính Nông Trung Quản lý đất nghiệp Xây 5 Thào A Tú 10/12/1993 Nam 6/10/2014 6/10/2019 780,000 5,460,000 cấp đai dựng và Môi trường Địa chính Nông Giàng A Trung Quản lý đất nghiệp Xây 6 7/15/1992 Nam 6/10/2014 6/10/2019 780,000 5,460,000 Say cấp đai dựng và Môi trường Trung Giáo dục Văn hóa Xã hội 7 Vừ A Kông 7/5/1985 Nam 6/10/2014 6/10/2019 780,000 5,460,000 cấp Tiểu học tại Dạ Bà Văn hóa Xã hội 8 6/27/1989 Nam Đại học Luật kinh tế 6/10/2014 6/10/2019 1,475,000 10,325,000 Chấư tại Tổng số tiền phải hỗ trợ Tổng số tiền phải hỗ
- trợTổng số tiền phải hỗ trợTổng số tiền phải hỗ trợTổng số tiền phải hỗ trợTổng số tiền phải hỗ trợTổng số tiền phải hỗ trợTổng số tiền phải hỗ trợTổng số tiền phải hỗ trợTổng số tiền phải hỗ trợ92,425,00 0
ADSENSE
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn