intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Nghị quyết số 97/2019/NQ-HĐND tỉnh Sơn La

Chia sẻ: Tomtit_999 Tomtit_999 | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:17

22
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Nghị quyết số 97/2019/NQ-HĐND ban hành việc bãi bỏ Nghị quyết số 70/2017/NQ-HĐND ngày 08/12/2017 của HĐND tỉnh về chế độ, chính sách đối với lao động hợp đồng theo Đề án bố trí, tạo nguồn đội ngũ cán bộ, công chức là người dân tộc Mông và một số dân tộc thiểu số đặc biệt ít người trên địa bàn tỉnh giai đoạn 2018-2021.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Nghị quyết số 97/2019/NQ-HĐND tỉnh Sơn La

  1. HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN CỘNG HÒA XàHỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TỈNH SƠN LA Độc lập ­ Tự do ­ Hạnh phúc  ­­­­­­­ ­­­­­­­­­­­­­­­ Số: 97/2019/NQ­HĐND Sơn La, ngày 28 tháng 02 năm 2019   NGHỊ QUYẾT BÃI BỎ NGHỊ QUYẾT SỐ 70/2017/NQ­HĐND NGÀY 08/12/2017 CỦA HĐND TỈNH VỀ CHẾ  ĐỘ, CHÍNH SÁCH ĐỐI VỚI LAO ĐỘNG HỢP ĐỒNG THEO ĐỀ ÁN BỐ TRÍ, TẠO NGUỒN  ĐỘI NGŨ CÁN BỘ, CÔNG CHỨC LÀ NGƯỜI DÂN TỘC MÔNG VÀ MỘT SỐ DÂN TỘC  THIỂU SỐ ĐẶC BIỆT ÍT NGƯỜI TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH GIAI ĐOẠN 2018­2021 HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH SƠN LA KHÓA XIV  KỲ HỌP CHUYÊN ĐỀ LẦN THỨ BA Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2015; Luật Ban hành văn bản quy phạm  pháp luật năm 2015; Luật Bảo hiểm xã hội năm 2014; Luật Ngân sách nhà nước năm 2015; Xét Tờ trình số 69/TTr­UBND ngày 21/02/2019 của UBND tỉnh; Báo cáo thẩm tra số 302/BC­ BDT ngày 25/02/2019 của Ban Dân tộc của HĐND tỉnh và thảo luận tại kỳ họp; QUYẾT NGHỊ Điều 1. Bãi bỏ Nghị quyết số 70/2017/NQ­HĐND ngày 08/12/2017 của HĐND tỉnh về chế độ,  chính sách đối với lao động hợp đồng theo Đề án bố trí, tạo nguồn đội ngũ cán bộ, công chức là  người dân tộc Mông và một số dân tộc thiểu số đặc biệt ít người trên địa bàn tỉnh giai đoạn  2018­2021. Điều 2. Điều khoản chuyển tiếp 1. Đối với các trường hợp đã hợp đồng lao động theo Nghị quyết số 70/2017/NQ­HĐND ngày  08/12/2017 của HĐND tỉnh thì tiếp tục thực đến khi kết thúc thời gian hợp đồng lao động (Biểu  số 01). 2. Tiếp tục thực hiện hỗ trợ đối với lao động hợp đồng theo Quyết định số 718/QĐ­TTg ngày  15/5/2014 của Thủ tướng Chính phủ đến khi kết thúc thời gian hợp đồng; khi có quy định mới  của Thủ tướng Chính phủ về việc thực hiện Quyết định số 718/QĐ­TTg thì thực hiện theo quy  định của Thủ tướng Chính phủ (Biểu số 02). Điều 3. Tổ chức thực hiện 1. UBND tỉnh tổ chức thực hiện Nghị quyết. 2. Thường trực HĐND, các Ban của HĐND, các Tổ đại biểu và đại biểu HĐND tỉnh giám sát  việc thực hiện Nghị quyết.
  2. Nghị quyết này được HĐND tỉnh khóa XIV, kỳ họp chuyên đề lần thứ ba thông qua ngày 28  tháng 02 năm 2019 và có hiệu lực từ ngày 10 tháng 3 năm 2019./.   CHỦ TỊCH Nơi nhận: ­ Ủy ban thường vụ Quốc hội; Chính phủ; ­ Văn phòng: Quốc hội; Chủ tịch nước; Chính phủ; ­ UB Tài chính­Ngân sách của Quốc hội; ­ Ban công tác đại biểu của UBTVQH; ­ Bộ NN&PTNT; Bộ Tài chính; ­ Cục Kiểm tra VBQPPL­Bộ Tư pháp; Hoàng Văn Chất ­ Vụ Pháp chế­Bộ Nội vụ; ­ Ban Thường vụ tỉnh ủy; ­ TT HĐND; UBND; UBMTTQVN tỉnh; ­ Đoàn ĐBQH tỉnh; Đại biểu HĐND tỉnh; ­ Các sở, ban, ngành, đoàn thể tỉnh; ­ Văn phòng: Tỉnh ủy, ĐĐBQH, HĐND, UBND tỉnh; ­ TT huyện ủy, thành ủy, HĐND; UBND huyện, thành phố; ­ Các Trung tâm: Thông tin tỉnh, lưu trữ lịch sử tỉnh; ­ HĐND, UBND xã, phường, thị trấn; ­ Lưu: VT, DT (250b).   Biểu số 01 SỐ LƯỢNG, KINH PHÍ CHI TRẢ CHO LAO ĐỘNG HỢP ĐỒNG THEO NGHỊ QUYẾT  70/2017/NQ­HĐND CỦA HĐND TỈNH Kèm theo Nghị quyết số 97/2019/NQ­HĐND ngày 28/02/2019 của HĐND tỉnh Trình  Vị trí HĐLĐ  Kinh phí  Kinh phí còn  Chuyên  Thời gian  Thời gian  TTHọ và  độ  phụ giúp  chi trả  lại để thực  Ghi  TT Năm sinh Nam/nữ ngành đào  bắt đầu  kết thúc  tên chuyên  chức danh  hàng  hiện hết hợp  chú tạo HĐLĐ HĐLĐ môn công chức tháng đồng I IHUYỆN SỐP CỘP Kế toán  Mòng Văn  Cao  Tài chính ­ Kế  1 1 15/4/1993 Nam doanh  01/6/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000   Bóng đẳng toán nghiệp Đại  Giáo dục  Văn phòng ­  2 2 Vì Văn Dân 10/8/1992 Nam 01/6/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000   học chính trị Thống kê Địa chính ­  Giàng A  Đại  Quản lý đất  nông nghiệp ­  3 3 13/02/1994 Nam 01/6/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000   Tồng học đai xây dựng ­  môi trường 4 4 Lò Văn  05/5/1985 Nam Đại  QLBV tài  Địa chính ­  01/6/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000   Khan học nguyên rừng  nông nghiệp ­ 
  3. xây dựng ­  và MT môi trường Địa chính ­  Lò Văn  Đại  nông nghiệp ­  5 5 25/11/1987 Nam Lâm học 01/6/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000   Phấn học xây dựng ­  môi trường Thào A  Đại  Văn phòng ­  6 6 13/6/1993 Nam Luật 01/6/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000   Tủa học Thống kê HUYỆN  MƯỜNG  LAHUYỆN  MƯỜNG  LAHUYỆN  MƯỜNG  LAHUYỆN  MƯỜNG  II IIHUYỆN MƯỜNG LA   LAHUYỆN  MƯỜNG  LAHUYỆN  MƯỜNG  LAHUYỆN  MƯỜNG  LAHUYỆN  MƯỜNG LA  Lò Văn  Cao  Sư phạm  Văn phòng ­  7 1 12/22/1991 Nam 01/4/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000   Sơn đẳng Toán Thống kê Quàng Thị  Cao  Công tác xã  Văn hóa ­ Xã  8 2 03/3/1993 Nữ 01/4/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000   Duyên đẳng hội hội Lò Thị  Đại  Tư pháp ­ Hộ  9 3 04/9/1994 Nữ Luật 01/4/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000   Ngoan học tịch Cháng A  Cao  Quản trị văn  Văn hóa ­ Xã  10 4 06/3/1994 Nam 01/4/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000   Sệnh đẳng phòng hội Cao  Công tác xã  Văn hóa ­ Xã  11 5 Vàng A Dia 8/18/1994 Nam 01/4/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000   đẳng hội hội Lò Thị  Cao  Sư phạm  Văn phòng ­  12 6 04/8/1989 Nữ 5/15/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000   Quỳnh đẳng Toán Thống kê Địa chính ­  Đại  Kỹ thuật  nông nghiệp ­  13 7 Thào A Tọ 9/15/1989 Nam 5/15/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000   học công trình xây dựng ­  môi trường Địa chính ­  Lò Việt  Đại  Quản lý  nông nghiệp ­  14 8 12/28/1990 Nam 5/15/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000   Dũng học TNMT xây dựng ­  môi trường Địa chính ­  Lường Văn  Cao  nông nghiệp ­  15 9 03/10/1988 Nam Lâm nghiệp 5/15/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000   Tưởng đẳng xây dựng ­  môi trường III Mùa A  Cao  Quản trị  Văn phòng ­  16 1 3/4/1991 Nam 1/4/2018 12/31/2021 2,780,000 94,520,000   Chư đẳng kinh doanh Thống kê Đại  Quản lý Môi  Văn phòng ­  17 2 Mùa A Tu 7/3/1993 Nam 1/4/2018 12/31/2021 3,475,000 118,150,000   học trường Thống kê Sồng A  Đại  Quản lý  Văn phòng ­  18 3 4/13/1991 Nam 1/4/2018 12/31/2021 3,475,000 118,150,000   Trống học TNR&MT Thống kê Đại  Phát triển  Văn phòng ­  19 4 Hạng A Lu 2/6/1985 Nam 1/4/2018 12/31/2021 3,475,000 118,150,000   học nông thôn Thống kê Sồng A  Đại  Khuyến  Văn phòng ­  20 5 2/13/1995 Nam 1/4/2018 12/31/2021 3,475,000 118,150,000   Lồng học nông Thống kê
  4. Đại  Văn phòng ­  21 6 Mùa A Nụ 9/10/1989 Nam Luật 1/4/2018 12/31/2021 3,475,000 118,150,000   học Thống kê Địa chính ­  Đinh Văn  Đại  Quản lý Tài  nông nghiệp ­  22 7 2/4/1991 Nam 1/4/2018 12/31/2021 3,475,000 118,150,000   Cường học nguyên rừng xây dựng ­  môi trường Địa chính ­  Giàng A  Cao  Quản lý Đất  nông nghiệp ­  23 8 2/10/1991 Nam 1/4/2018 12/31/2021 2,780,000 94,520,000   Sềnh đẳng đai xây dựng ­  môi trường Mùa A  Đại  Sư phạm  Văn hóa ­ Xã  24 9 5/10/1993 Nam 1/4/2018 12/31/2021 3,475,000 118,150,000   Chừ học Lịch sử hội Phàng A  Đại  Tài chính ­  Tài chính ­ Kế  25 10 9/19/1991 Nam 1/4/2018 12/31/2021 3,475,000 118,150,000   Màng học Ngân hàng toán Đại  Kế toán ­  Tài chính ­ Kế  26 11 Thào A Nủ 5/10/1988 Nam 1/4/2018 12/31/2021 3,475,000 118,150,000   học Kiểm toán Toán Hạng A  Đại  Tài chính ­  Văn phòng ­  27 12 3/19/1995 Nam 1/4/2018 12/31/2021 3,475,000 118,150,000   Thắng học Kế toán Thống kê IV IVHUYỆN VÂN HỒ HU YỆ N  VÂ N  HỒ HU YỆ N  VÂ N  HỒ HU YỆ N  VÂ N  HỒ HU YỆ N  VÂ N  HỒ HU YỆ N  VÂ N  HỒ HU YỆ N  VÂ N  HỒ HU YỆ N  VÂ N  HỒ HU YỆ N  VÂ N 
  5. HỒ HU YỆ N  VÂ N  HỒ  Bàn Thị  Cao  Quản trị văn  Văn phòng ­  28 1 17/9/1995 Nữ 01/4/2018 12/31/2021 2,780,000 94,520,000   Thu Hiền đẳng phòng Thống kê Lầu A  Cao  Công tác Xã  Văn hóa ­ Xã  29 2 13/3/1994 Nam 01/4/2018 12/31/2021 2,780,000 94,520,000   Tồng đẳng hội hội Đại  Văn phòng ­  30 3 Mùa A Già 18/3/1995 Nam Kế toán 01/4/2018 12/31/2021 3,475,000 118,150,000   học Thống kê Phàng A  Đại  Sư phạm  Văn phòng ­  31 4 14/6/1992 Nam 01/4/2018 12/31/2021 3,475,000 118,150,000   Chà học Hóa học Thống kê Phàng A  Cao  Sư phạm  Văn phòng ­  32 5 24/12/1995 Nam 01/4/2018 12/31/2021 2,780,000 94,520,000   Lâu đẳng Toán học Thống kê Địa chính ­  Phàng A  Cao  Quản lý đất  nông nghiệp ­  33 6 08/4/1995 Nam 01/4/2018 12/31/2021 2,780,000 94,520,000   Măng đẳng đai xây dựng ­  môi trường Phàng A  Cao  Giáo dục  Văn hóa ­ Xã  34 7 20/01/1994 Nam 01/4/2018 12/31/2021 2,780,000 94,520,000   Thò đẳng công dân hội Lý Văn  Đại  Sư phạm  Văn hóa ­ Xã  35 8 16/6/1986 Nam 02/5/2018 12/31/2021 3,475,000 118,150,000   Tiến học Địa lý hội Địa chính ­  Đặng Văn  Đại  Kinh tế nông nông nghiệp ­  36 9 3/27/1994 Nam 16/05/2018 12/31/2021 3,475,000 118,150,000   Phúc học nghiệp xây dựng ­  môi trường Quản lý tài  Địa chính ­  Tráng A  Đại  nguyên rừng  nông nghiệp ­  37 10 5/9/1991 Nam 16/05/2018 12/31/2021 3,475,000 118,150,000   Hua học và môi  xây dựng ­  trường môi trường Triệu Thị  Cao  Quản lý Văn  Văn hóa ­ Xã  38 11 14/7/1991 Nữ 01/8/2018 12/31/2021 2,780,000 94,520,000   Thu đẳng hóa hội Bàn Thị  Cao  Giáo dục  Văn phòng ­  39 12 5/12/1994 Nữ 16/9/2018 12/31/2021 2,780,000 94,520,000   Thủy đẳng Mầm non Thống kê V VHUYỆN MỘC CHÂU HU YỆ N  MỘ C  CH ÂU HU YỆ N  MỘ C  CH ÂU HU YỆ N  MỘ C  CH ÂU HU YỆ N  MỘ
  6. C  CH ÂU HU YỆ N  MỘ C  CH ÂU HU YỆ N  MỘ C  CH ÂU HU YỆ N  MỘ C  CH ÂU HU YỆ N  MỘ C  CH ÂU HU YỆ N  MỘ C  CH ÂU  Bàn Thị  Đại  Tài chính ­ Kế  40 1 02/07/1992 Nữ Kế toán 01/04/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000   Hiên học toán Bàn Văn  Cao  Sư phạm  Văn phòng ­  41 2 14/11/1992 Nam 01/06/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000   Quan đẳng Ngữ văn Thống kê Bàn Văn  Cao  Sư phạm  CC Văn hóa ­  42 3 07/10/1989 Nam 01/04/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000   Hưng đẳng Ngữ Văn Xã hội Địa chính ­  Bàn Văn  Cao  nông nghiệp ­  43 4 23/12/1994 Nam Lâm nghiệp 01/04/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000   Quang đẳng xây dựng ­  môi trường Bàn Văn  Cao  Sư phạm  Văn hóa ­ Xã  44 5 16/10/1990 Nam 01/04/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000   Dương đẳng Ngữ Văn hội Địa chính ­  Hàng Láo  Đại  Quản lý đất  nông nghiệp ­  45 6 15/06/1990 Nam 01/04/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000   Si học đai xây dựng ­  môi trường Mùa Thị  Cao  Quản trị Văn  Văn phòng ­  46 7 04/03/1996 Nữ 01/04/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000   Mỵ đẳng phòng Thống kê Địa chính ­  Mông Văn  Đại  Xây dựng  nông nghiệp ­  47 8 28/02/1986 Nam 01/04/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000   Thắng học công trình xây dựng ­  môi trường VI VIHUYỆN QUỲNH NHAI HU YỆ N  QU
  7. ỲN H  NH AIH UY ỆN  QU ỲN H  NH AIH UY ỆN  QU ỲN H  NH AIH UY ỆN  QU ỲN H  NH AIH UY ỆN  QU ỲN H  NH AIH UY ỆN  QU ỲN H  NH AIH UY ỆN  QU ỲN H  NH AIH UY ỆN  QU ỲN H  NH AIH UY ỆN  QU ỲN H  NH AI  Phàn Sơn  Đại  Sư phạm  Văn hóa ­ Xã  48 1 10/10/1990 Nam 01/4/2018 31/3/2021 3,475,000 86,875,000   Cành học Ngữ văn hội Quàng Văn  Cao  Sư phạm  Văn hóa ­ Xã  49 2 12/6/1992 Nam 01/4/2018 31/3/2021 2,780,000 69,500,000   Chỉnh đẳng ngữ văn hội Quàng Văn  Cao  Giáo dục thể  Văn phòng ­  50 3 15/12/1984 Nam 01/4/2018 31/3/2021 2,780,000 69,500,000   N ối đẳng chất Thống kê 51 4 Hoàng Văn 11/11/1994 Nam Cao  Chăn nuôi  Địa chính ­  01/4/2018 31/3/2021 2,780,000 69,500,000  
  8. nông nghiệp ­  Póm đẳng thú y xây dựng ­  môi trường Địa chính ­  Lò Văn  Đại  nông nghiệp ­  52 5 06/4/1988 Nam Nông học 01/4/2018 31/3/2021 3,475,000 86,875,000   Quỳnh học xây dựng ­  môi trường Lò Thị  Cao  Công tác xã  Văn hóa ­ Xã  53 6 10/8/1992 Nữ 01/6/2018 31/5/2021 2,780,000 69,500,000   Dương đẳng hội hội Lò Văn  Cao  Giáo dục thể  Văn phòng ­  54 7 11/3/1985 Nam 01/6/2018 31/5/2021 2,780,000 69,500,000   Hải đẳng chất Thống kê Lò Văn  Cao  Sư phạm  Văn phòng ­  55 8 02/10/1984 Nam 01/6/2018 31/5/2021 2,780,000 69,500,000   Mai đẳng sinh hóa Thống kê VII VIIHUYỆN MAI SƠN HU YỆ N  MA I  SƠ NH UY ỆN  MA I  SƠ NH UY ỆN  MA I  SƠ NH UY ỆN  MA I  SƠ NH UY ỆN  MA I  SƠ NH UY ỆN  MA I  SƠ NH UY ỆN  MA I  SƠ NH UY ỆN  MA I  SƠ NH UY ỆN  MA I 
  9. SƠ N  Địa chính ­  Quản lý hệ  Mùa A  Đại  nông nghiệp ­  56 1 1992 Nam thống thủy  15/5/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000   Lồng học xây dựng và  lợi môi trường Sư phạm Kỹ  Cao  Văn phòng ­  57 2 Và A Kía 1990 Nam thuật công  15/5/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000   đẳng Thống kê nghiệp Địa chính ­  Kỹ thuật  Vì Văn  Đại  nông nghiệp ­  58 3 1993 Nam công trình  6/5/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000   Nam học xây dựng ­  xây dựng môi trường VIII VIIIHUYỆN PHÙ YÊN HU YỆ N  PH Ù  YÊ NH UY ỆN  PH Ù  YÊ NH UY ỆN  PH Ù  YÊ NH UY ỆN  PH Ù  YÊ NH UY ỆN  PH Ù  YÊ NH UY ỆN  PH Ù  YÊ NH UY ỆN  PH Ù  YÊ NH UY ỆN  PH Ù  YÊ NH UY ỆN  PH Ù  YÊ
  10. N  Hà Thị  Cao  Quản trị văn  Văn phòng ­  59 1 03/2/1992 Nữ 4/1/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000   Thơm đẳng phòng Thống kê Giàng A  Cao  Quản trị văn  Văn phòng ­  60 2 17/6/1996   4/1/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000   Chu đẳng phòng Thống kê Vàng A  Cao  Tin học văn  Văn phòng ­  61 3 27/2/1990   4/1/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000   Thào đẳng phòng Thống kê Bàn Văn  Cao  Khoa học  Văn phòng ­  62 4 21/9/1992   4/1/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000   Tiến đẳng thư viện Thống kê Sồng A  Cao  Quản lý tài  Địa chính  63 5 30/7/1993   4/1/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000   Khua đẳng nguyên rừng Mường Thải Địa chính ­  Công nghệ  Triệu Thị  Cao  nông nghiệp ­  64 6 15/3/1996 Nữ Kỹ thuật  4/1/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000   Út đẳng xây dựng và  MT môi trường Đặng Văn  Đại  Sư phạm Sử  Văn hóa ­ Xã  65 7 18/4/1992   4/1/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000   Tài học ­ Địa hội Triệu Văn  Cao  Công tác xã  Văn hóa ­ Xã  66 8 22/2/1988   4/1/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000   Nhầu đẳng hội hội Cao  Công tác xã  Văn hóa ­ Xã  67 9 Lý Thị Hận 10/13/1996 Nữ 4/1/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000   đẳng hội hội Đại  Công tác xã  Văn hóa ­ Xã  68 10 Mùa A Lầu 6/2/1986   4/1/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000   học hội hội Thào A  Cao  Công tác xã  Văn hóa ­ Xã  69 11 28/4/1996   4/1/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000   Khay đẳng hội hội Đặng Văn  Đại  Sư phạm  Văn hóa ­ Xã  70 12 26/8/1986   4/1/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000   Đăm học Địa lý hội Triệu Văn  Đại  Sư phạm  Văn hóa ­ Xã  71 13 17/5/1998   4/1/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000   Óc học Lịch sử hội Châu Văn  Cao  Sư phạm  Văn phòng ­  72 14 12/19/1994   5/9/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000   Thịnh đẳng Ngữ văn Thống kê Bàn Văn  Cao  Công nghệ  Văn phòng ­  73 15 03/3/1989   5/9/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000   Hùng đẳng thông tin Thống kê Bàn Văn  Đại  Quản lý giáo  Văn hóa ­ Xã  74 16 12/6/1989   5/9/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000   Cường học dục hội Bàn Văn  Đại  Giáo dục  Văn hóa ­ Xã  75 17 10/6/1987   5/9/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000   Công học chính trị hội IX IXHUYỆN THUẬN CHÂU HU YỆ N  TH UẬ N  CH ÂU HU YỆ N  TH UẬ N  CH ÂU HU YỆ N  TH UẬ N 
  11. CH ÂU HU YỆ N  TH UẬ N  CH ÂU HU YỆ N  TH UẬ N  CH ÂU HU YỆ N  TH UẬ N  CH ÂU HU YỆ N  TH UẬ N  CH ÂU HU YỆ N  TH UẬ N  CH ÂU HU YỆ N  TH UẬ N  CH ÂU  Lò Văn  Đại  Văn phòng ­  76 1 16/7/1990 Nam Kế toán 1/7/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000   Khuyên học Thống kê Lường Văn  Đại  Văn phòng ­  77 2 18/01/1987 Nam Luật 1/7/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000   Diện học Thống kê Đại  Giáo dục  Văn phòng ­  78 3 Ly A Chứ 16/6/1984 Nam 1/7/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000   học chính trị Thống kê Quàng Văn  Đại  Văn phòng ­  79 4 08/10/1986 Nam Luật 1/7/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000   L ợi học Thống kê Quàng Văn  Đại  Hành chính  Văn phòng ­  80 5 03/10/1986 Nam 1/7/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000   Tuân học học Thống kê Quản lý tài  Địa chính ­  Giàng A  Đại  nguyên rừng  Nông nghiệp ­  81 6 15/01/1991 Nam 1/7/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000   Sao học và môi  Xây dựng và  trường Môi trường 82 7 Mùa A Và 17/01/1994 Nam Cao  Lâm nghiệp Địa chính ­  1/7/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000  
  12. Nông nghiệp ­  đẳng Xây dựng và  Môi trường Địa chính ­  Vàng Thị  Đại  Khoa học  Nông nghiệp ­  83 8 12/10/1995 Nữ 1/7/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000   Dua học môi trường Xây dựng và  Môi trường Địa chính ­  Đại  Chăn nuôi  Nông nghiệp ­  84 9 Lầu A Dia 18/01/1990 Nam 1/7/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000   học thú y Xây dựng và  Môi trường Địa chính ­  Cà Văn  Cao  Quản lý tài  Nông nghiệp ­  85 10 05/11/1994 Nam 1/7/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000   Thưởng đẳng nguyên rừng Xây dựng và  Môi trường Địa chính ­  Công nghệ  Lò Văn  Cao  Nông nghiệp ­  86 11 22/11/1994 Nam kỹ thuật môi  1/7/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000   Phát đẳng Xây dựng và  trường Môi trường Đại  Giáo dục thể  Văn hóa ­ Xã  87 12 Chá A Pó 09/6/1992 Nam 1/7/2018 31/12/2021 3,475,000 114,675,000   học chất hội Lò Văn  Cao  Quản lý thể  Văn hóa ­ Xã  88 13 10/01/1988 Nam 1/7/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000   Thu đẳng dục thể thao hội Sư phạm  Lò Văn  Đại  Văn hóa ­ Xã  89 14 31/10/1988 Nam Giáo dục  1/7/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000   Nam học hội công dân Quàng Văn  Đại  Công tác xã  Văn hóa ­ Xã  90 15 03/5/1983 Nam 1/7/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000   Thảnh học hội hội Sồng Thị  Đại  Sư phạm  Văn hóa ­ Xã  91 16 12/02/1985 Nữ 1/7/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000   Di học Địa lý hội Lành Văn  Cao  Công tác xã  Văn hóa ­ Xã  92 17 26/3/1995 Nam 1/7/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000   H ơn đẳng hội hội X XHUYỆN SÔNG MÃ HU YỆ N  SÔ NG  MÃ HU YỆ N  SÔ NG  MÃ HU YỆ N  SÔ NG  MÃ HU YỆ N  SÔ NG  MÃ HU YỆ N  SÔ NG  MÃ HU YỆ
  13. N  SÔ NG  Mà HU YỆ N  SÔ NG  Mà HU YỆ N  SÔ NG  Mà HU YỆ N  SÔ NG  Mà Lường Văn  Cao  Giáo dục  Văn phòng ­  93 1 8/7/1986 Nam 2/5/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000   Toán đẳng Thể chất Thống kê Cao  Giáo dục  Văn phòng ­  94 2 Lò Thị Lân 29/2/1987 Nữ 2/5/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000   đẳng Tiểu học Thống kê Lò Thị  Cao  Công tác xã  Văn phòng ­  95 3 5/10/1995 Nữ 2/5/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000   Mắn đẳng hội Thống kê Vì Văn  Cao  Công nghệ  Văn phòng ­  96 4 10/2/1996 Nam 2/5/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000   Quyền đẳng thông tin Thống kê Địa chính ­  Quàng Văn  Cao  Quản lý đất  Nông nghiệp ­  97 5 4/10/1996 Nữ 2/4/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000   Ngọc đẳng đai Xây dựng &  Môi trường Địa chính ­  Thào Bả  Cao  Quản lý tài  Nông nghiệp ­  98 6 8/7/1994 Nam 2/4/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000   Lậu đẳng nguyên rừng Xây dựng &  Môi trường Cao  Sư phạm  Văn phòng ­  99 7 Vì Thị Ủy 6/8/1993 Nữ 2/4/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000   đẳng Tin học Thống kê Cao  Lường Văn  Công tác xã  Văn hóa ­ Xã  100 8 5/7/1995 Nam đẳng  2/4/2018 31/12/2021 2,780,000 94,520,000   Thương hội hội nghề Lò Văn  Đại  Sư phạm  Văn phòng ­  101 9 3/8/1993 Nam 2/5/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000   Nghĩa học Sinh học Thống kê Giàng A  Đại  Tư pháp ­ Hộ  102 10 11/10/1993 Nam Luật 2/4/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000   Của học tịch Văn hóa các  Lò Văn  Đại  Văn hóa ­ Xã  103 11 10/5/1992 Nam dân tộc thiểu  2/4/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000   Tuân học hội số Việt Nam Lò Thị  Đại  Phát triển  Văn phòng ­  104 12 11/10/1986 Nữ 2/4/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000   Luận học nông thôn Thống kê Sùng Bả  Đại  Sư phạm  Văn phòng ­  105 13 4/10/1994 Nam 2/4/2018 31/12/2021 3,475,000 118,150,000   Nênh học Sinh học Thống kê XI XIHUYỆN YÊN CHÂU HU YỆ N  YÊ N  CH ÂU HU
  14. YỆ N  YÊ N  CH ÂU HU YỆ N  YÊ N  CH ÂU HU YỆ N  YÊ N  CH ÂU HU YỆ N  YÊ N  CH ÂU HU YỆ N  YÊ N  CH ÂU HU YỆ N  YÊ N  CH ÂU HU YỆ N  YÊ N  CH ÂU HU YỆ N  YÊ N  CH ÂU  Địa chính ­  Đại  Xây dựng  Nông nghiệp ­  106 1 Vì Văn Án 5/5/1983 Nam 1/4/2018 12/31/2021 3,475,000 118,150,000   học cầu ­ đường Xây dựng &  Môi trường Vì Thị  Đại  Giáo dục  Văn phòng ­  107 2 6/6/1992 Nữ 1/4/2018 12/31/2021 3,475,000 118,150,000   Thích học tiểu học Thống kê Địa chính ­  Công nghệ  Vừ Lao  Đại  Nông nghiệp ­  108 3 6/1/1987 Nam kỹ thuật  1/4/2018 12/31/2021 3,475,000 118,150,000   Chánh học Xây dựng &  giao thông Môi trường Sồng A  Đại  Văn phòng ­  109 4 2/15/1989 Nam Luật 1/4/2018 12/31/2021 3,475,000 118,150,000   Lâu học Thống kê
  15. Địa chính ­  Vì Văn  Đại  Quản lý đất  Nông nghiệp ­  110 5 8/27/1990 Nam 1/4/2018 12/31/2021 3,475,000 118,150,000   Tuấn học đai Xây dựng &  Môi trường Cao  Sư phạm  Văn phòng ­  111 6 Vì Văn Nèn20/08/1991 Nam 1/4/2018 12/31/2021 2,780,000 94,520,000   đẳng Sinh học Thống kê Địa chính ­  Vì Văn  Đại  Nông nghiệp ­  112 7 9/26/1988 Nam Trồng trọt 1/4/2018 12/31/2021 3,475,000 118,150,000   Lứ u học Xây dựng &  Môi trường Lìa Láo  Cao  Sư phạm  Văn phòng ­  113 8 6/13/1988 Nam 1/4/2018 12/31/2021 2,780,000 94,520,000   Lân đẳng Toán Thống kê Kế toán  Triệu Thị  Cao  Tài chính ­ Kế  114 9 5/26/1990 Nữ doanh  1/4/2018 12/31/2021 2,780,000 94,520,000   Thơ đẳng toán nghiệp Tổng số kinh  phí dự chi trả  đến khi hết  hợp  đồngTổng số  kinh phí dự  chi trả đến  khi hết hợp  đồngTổng số  kinh phí dự  chi trả đến  khi hết hợp  đồngTổng số  kinh phí dự  chi trả đến  khi hết hợp  đồngTổng số  kinh phí dự  chi trả đến  khi hết hợp  đồngTổng số  Tổng số kinh phí dự chi trả đến khi hết hợp đồng   kinh phí dự  chi trả đến  khi hết hợp  đồngTổng số  kinh phí dự  chi trả đến  khi hết hợp  đồngTổng số  kinh phí dự  chi trả đến  khi hết hợp  đồngTổng số  kinh phí dự  chi trả đến  khi hết hợp  đồngTổng số  kinh phí dự  chi trả đến  khi hết hợp  đồng11,953,30 5,000   Biểu số 02 SỐ LƯỢNG, KINH PHÍ HỖ TRỢ ĐỔI THÊM ĐỐI VỚI LAO ĐỘNG HỢP ĐỒNG THEO  QUYẾT ĐỊNH 718/QĐ­TTG
  16. Kèm theo Nghị quyết số 97/2019/NQ­HĐND ngày 28/02/2019 của HĐND tỉnh Kinh phí  hỗ trợ  Kinh phí hỗ  Trình  thêm  Chuyên  Vị trí HĐLĐ  Thời gian  Thời gian  trợ HĐLĐ  Nam/ độ  háng  Ghi  STT Họ và tên Năm sinh ngành đào  phụ giúp chức  bắt đầu  kết thúc  theo QĐ 718  nữ chuyên  tháng  chú tạo danh công chức HĐLĐ HĐLĐ (tính từ  môn (Đối  01/3/2019) tượng là  718) I SỐP CỘP Trung  Quản trị Văn  Văn phòng ­  1 Giàng Ly Pó 10/6/1989 Nam 06/11/2014 01/10/2019 780,000 6,240,000   cấp phòng Thống kê Vừ Và  Văn phòng ­  2 05/4/1994 Nam Sơ Cấp Xây dựng 06/11/2014 01/10/2019 1,000,000 8,000,000   Động Thống kê Trung  Văn phòng ­  3 Mùa Bà Ênh 20/6/1989 Nam Lâm sinh 07/11/2014 01/10/2019 780,000 6,240,000   cấp Thống kê II THUẬN CHÂU Thào Thị  Trung  1 10/4/1993 Nữ Pháp lý Tư pháp ­ Hộ tịch 1/12/2014 31/12/2019 780,000 7,800,000   Chia cấp Địa chính ­ Nông  Cao  Quản lý đất  nghiệp ­ Xây  2 Phá A Dia 05/12/1990 Nam 1/12/2014 31/12/2019 780,000 7,800,000   đẳng đai dựng ­ Môi  trường Cao  3 Vừ A Tổng 12/12/1985 Nam SP Ngữ văn Văn hóa ­ Xã hội 1/12/2014 31/12/2019 780,000 7,800,000   đẳng III SÔNG MÃ Địa chính ­ Nông  Trung  nghiệp ­ Xây  1 Và Bả No 10/20/1981 Nam Lâm sinh 6/10/2014 6/10/2019 780,000 5,460,000   cấp dựng và Môi  trường Địa chính ­ Nông  Trung  Quản lý đất  nghiệp ­ Xây  2 Sộng A Hụ 9/12/1989 Nam 6/10/2014 6/10/2019 780,000 5,460,000   cấp đai dựng và Môi  trường Địa chính ­ Nông  Quản lý và  Trung  nghiệp ­ Xây  3 Sộng Sí Di 4/5/1988 Nam Bảo vệ tài  6/10/2014 6/10/2019 780,000 5,460,000   cấp dựng và Môi  nguyên rừng trường Giàng Vả  Trung  4 6/2/1991 Nam Pháp lý Trưởng Công an 6/10/2014 6/10/2019 780,000 5,460,000   Chua cấp Địa chính ­ Nông  Trung  Quản lý đất  nghiệp ­ Xây  5 Thào A Tú 10/12/1993 Nam 6/10/2014 6/10/2019 780,000 5,460,000   cấp đai dựng và Môi  trường Địa chính ­ Nông  Giàng A  Trung  Quản lý đất  nghiệp ­ Xây  6 7/15/1992 Nam 6/10/2014 6/10/2019 780,000 5,460,000   Say cấp đai dựng và Môi  trường Trung  Giáo dục  Văn hóa ­ Xã hội  7 Vừ A Kông 7/5/1985 Nam 6/10/2014 6/10/2019 780,000 5,460,000   cấp Tiểu học tại Dạ Bà  Văn hóa ­ Xã hội  8 6/27/1989 Nam Đại học Luật kinh tế 6/10/2014 6/10/2019 1,475,000 10,325,000   Chấư tại Tổng số tiền phải hỗ trợ Tổng số tiền    phải hỗ 
  17. trợTổng số  tiền phải hỗ  trợTổng số  tiền phải hỗ  trợTổng số  tiền phải hỗ  trợTổng số  tiền phải hỗ  trợTổng số  tiền phải hỗ  trợTổng số  tiền phải hỗ  trợTổng số  tiền phải hỗ  trợTổng số  tiền phải hỗ  trợ92,425,00 0  
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
6=>0