ấ ấ

Gi ng viên: Nguy n Tu n Anh ễ Gi ng viên: Nguy n Tu n Anh ễ 6-10 L p th 7 gi ứ L p th 7 gi 6-10 ứ ả ả ớ ớ ờ ờ

ủ ủ

ườ ườ ị ị

ễ ễ ễ

Nhóm I5 Nhóm I5 + Vũ Bá C ng A14706 + Vũ Bá C ng A14706 + Nguy n Th Thu Th y A15931 + Nguy n Th Thu Th y A15931 + Nguy n Liên Chi A15820 + Vũ Quang Dũng A12699 + Nguy n Minh Huy n A12277

i thi u chung v công ngh 3G VT

Gi

ệ ệ

ế ệ ứ ế ệ ứ ượ ượ

ữ ệ ữ ệ

c c d li u ngoài tho i ạ c c d li u ngoài tho i ạ

nh e-mail, tin nh n nhanh, hình nh, video, d li u,… nh e-mail, tin nh n nhanh, hình nh, video, d li u,…

 Là công ngh truy n thông th h th 3 Là công ngh truy n thông th h th 3 ề ề  Ngoài d li u tho i nó còn truy n đ Ngoài d li u tho i nó còn truy n đ ạ ạ ắ ư ắ ư

ả ữ ệ ả ữ ệ ữ ệ ữ ệ

ề ề ả ả

ộN i dung: N i dung:

I. Phân tích SWOT I. Phân tích SWOT II. Phân đo n và đ nh v II. Phân đo n và đ nh v ị ị ạ ị ạ ị III. Chi n l i pháp. c và gi III. Chi n l ả ế ượ i pháp. c và gi ả ế ượ

I.I.

Phân tích Swot Phân tích Swot

ạ ạ

l n: vì là t p đoàn vi n thông quân đ i ộ

ạ ộ

ả 42.200 tr m phát sóng 2G và 3G

Đi đ u trong phát tri n công ngh 3G.

ộ ộ

ệ ệ

ạ ộ ạ ộ

i g n 30.000 tr

ng trên c n

c( 300ti

ượ : đ aư ADSL mi n phí t

ạ ộ

ớ ầ

ườ

ả ướ

 Đi m m nh: Đi m m nh: ể ể :: + L i th c nh tranh L i th c nh tranh ế ạ ợ ợ ế ạ Ngu n v n đ u t ậ ầ ư ớ ồ - H th ng đ i lý,tram BTS r ng kh p và ho t đ ng hi u qu : ệ ố - ạ ( Theo http://vneconomy.vn) ệ - + Kinh nghi m và trình đ kĩ thu t: ậ Kinh nghi m và trình đ kĩ thu t: ậ Viettel đã ng d ng & phát tri n thành công công ngh 2G, GPRS,… ể ứ + Ho t đ ng marketing bài b n ả :: Ho t đ ng marketing bài b n ả Ho t đ ng marketing ng c

Tri n khai m t s ch

ng trình xã h i l n và b sung thêm ch

đ ng/năm) ể

ươ i 3 huy n c c nghèo g m Bá Th

c, M ng Lát và Đ c Rông

ộ ớ ệ

ng trình 30A c a Chính ph ủ ủ ướ

ườ

ươ ề ữ đ ng. i 46 t ỷ ồ

ộ ố (gi m nghèo nhanh, b n v ng) t v i kinh phí lên t ớ

ế

(Ngu nồ http://www.vnbrand.net) S c m nh th + S c m nh th ứ ạ ạ ứ

ệ : Viettel x p th 19 trong t ng s 784 nhà cung c p d ch v trên toàn ố ứ ứ ệ c u, đ ng th 2 trong t ng 58 nhà m ng trong khu v c v quy mô thuê bao tính đ n 3/2010. ề ầ

ng hi u ng hi u ổ

ươ ươ ứ

ụ ế

ự ạ ng hi u: 563trieu USD năm 2008.

ị ươ

Giá tr th ( Theo http://vneconomy.vn)

ớ ớ

 Đi m y u Đi m y u ế : ể ế ể Kinh phí đ u t + Kinh phí đ u t ầ ư ầ ư + Đ i th trong n ủ + Đ i th trong n ủ

ố ố

cho c s h t ng, marketing l n ơ ở ạ ầ cho c s h t ng, marketing l n ơ ở ạ ầ c cũng khá m nh. ạ ướ c cũng khá m nh. ạ ướ

ng l n: ớ ng l n: ớ

c theo BMI

ế

ế

ướ

ố ượ

ng thuê bao 3G 5 tháng đ u năm 2011= c năm 2010 ầ

ng tăng 4.000 l n

ư ượ

 C h i: C h i: ơ ộ ơ ộ + Ti m năng th tr Ti m năng th tr ề ị ườ ề ị ườ - 8tr thuê bao 3G đ n h t quý I/2011 trong n - S l - L u l

ẽ ủ ẽ ủ

ể ể

ả ả

( Ngu n:http://www.thongtincongnghe.com/article/5986 ) ồNgu n:http://www.thongtincongnghe.com/article/5986 S phát tri n m nh m c a smart phone, máy tính b ng + + S phát tri n m nh m c a smart phone, máy tính b ng ạ ự ạ ự t Nam có c c u dân s tr . Vi + + Vi ố ẻ ơ ấ ệ t Nam có c c u dân s tr . ố ẻ ơ ấ ệ

ng vi n thông thu h p d n: ng vi n thông thu h p d n:

c và c a n c và c a n

c ngoài c ngoài

các nhà m ng trong n ạ ầ các nhà m ng trong n ạ ầ

ẹ ẹ

ướ ướ

ủ ủ

ướ ướ

 Thách th c:ứ Thách th c:ứ + Th tr ễ ị ườ + Th tr ễ ị ườ ị ị

ầ ầ

+ C nh tranh không lành m nh gi a các nhà m ng đ a ng ạ + C nh tranh không lành m nh gi a các nhà m ng đ a ng ạ

ữ ữ

ư ư

ạ ạ

ườ ườ

i tiêu dùng vào th ế i tiêu dùng vào th ế

tranh giành th ph n, tranh giành th ph n, ạ ạ cân nh c.ắ cân nh c.ắ

Đánh giá:

ờ ơ ộ ờ ơ ộ

ơ ơ

ạ ạ

 Đi m m nh nhi u h n đi m y u đ ng th i c h i th Đi m m nh nhi u h n đi m y u đ ng th i c h i th ị ể ị ể

ế ể ế ể ng đang r t ti m năng chính vì th Viettel đang tranh th ủ ng đang r t ti m năng chính vì th Viettel đang tranh th ủ ụ ụ

tr ườ tr ườ t n d ng đi m m nh đ t n d ng c h i (SO). ậ t n d ng đi m m nh đ t n d ng c h i (SO). ậ

ề ề ấ ề ấ ề ạ ạ

ồ ồ ế ế ơ ộ ơ ộ

ể ậ ể ậ

ụ ụ

ể ể

Phân đo n & đ nh v ị ạ

1. Phân đo nạ

Các d ch v 3G c a Viettel

Yahoo Chat

Mobile Internet

Video Call

Imuzik3G

S n ph m

MobiT V

Icomic

Vmail

D-com3G

Iweb

Chú thích:

Y u t

phân khúc

ế ố

Nhân t

c ch n

đ ố ượ

Nhân t

không đ

c ch n

ượ

Đ a lí: ị

TP l nớ

Mi n núi

TP c a ủ t nh nh ỏ ỉ

Đ ng b ng

Đ a lí ị

Thành phố

Bi nể

Nông thôn

Đ oả

Thu nh p:ậ

Th pấ <2tr/tháng

Trung bình 2-10tr/tháng

Thu nh pậ

Cao >=10tr/tháng

Đ tu i: ộ ổ

Trung niên 35-59t

H c sinh

Thi u ế niên <16t

Độ tu iổ

i

Sinh viên

n ê n

1 6 - 3 5 t

T h a n h

Cao niên >59t

i đườ ã có Ng vi c làm ệ

Ngh nghi p:

Ngh ề nghi pệ

Công vi c lien quan ệ đ n m ng di đ ng ạ

ế

Công vi c không ệ liên quan đên m ng ạ di đ ngộ

Nhân viên văn phòng

i có công do(thu

Công nhân ngành vi n ễ thông, IT

Ng ườ vi c t ệ ự nh p cao) ậ

H c sinh, sinh viên

Công nhân ( lao đ ng ph ộ thông)

S thích & xu h

ng:

ướ

i ham

Ng ườ mê khám phá công nghệ

S thích ở & xu h

ngướ

i thích

Ng ườ theo xu ng h ướ

  Chân dung khách hàng( ch n khúc th ị

tr

ườ

ng) Là nhóm ng Nam, n gi

i có nh ng đ c đi m sau ể ặ ộ ổ ừ

ườ i n m trong đ tu i t ữ ớ ằ

ườ

ữ ậ

: 16-59; là h c sinh,sinh viên, nhân viên ngành vi n ễ do,… thông,IT hay nh ng ng i lao đ ng t ộ ự có m c thu nh p >2tr/tháng, ch y u ủ ế ở Thành ph và đ u ham mê công ngh ho c ệ ố thích ch y theo xu h

ướ . ng

Chân dung khách hàng m c tiêu

Ham mê công ngh ệ & ch y ạ theo xu ngướ h

>

=

g

5tr/th

á

n

1 6-5 9t

H/s , S/V; NV ngành vi n thông IT

o

d

t

đ

a m , N

/

L

N

Gi

i thích nhân t

ọ : không ch n

ả ậ

 + Bi n, đ o, nông thôn: là th tr ị i ko nh n l ậ ạ ượ không hi u qu . ả ệ

 + Thi u niên, cao niên : là các đ i t

c ngu n l ị ườ ụ  ph i đ u t ả ầ ư ồ ợ ng ít t p trung ng ề i nhu n t ậ ươ i ườ nhi u vào đây ng x ng ứ

ể s d ng các d ch v 3G ử ụ nh ng l i đ ạ ư  đ u t ầ ư ế ế ậ

ố ượ ọ ư ủ ệ ầ ặ

ướ ữ ế

ng ít ti p c n v i ớ công ngh này vì nhu c u c a h là ch a nhi u ho c ề không cao các chiêu PR không h ng đ n nh ng đ i ố t ượ ng này đ gi m chi phí. ể ả

 + Nhân viên VP : th i gian ti p xúc v i ADSL khá l n ị

ớ ớ ờ

 + Lao đ ng ph thông: có th m c thu nh p không đáp

nên nhu c u dung các d ch v 3G ko nhi u. ề ậ ổ

ng đ ộ c cho các gói d ch v 3G,… ượ ị ế ụ ể ứ ụ ứ

Đ nh v : ị

 Các gói c

c “Call video” c a 3 nhà m ng l n

ướ

ớ th i đi m hi n t i. ệ ạ ể

Gói c

c Mobi

ướ

STT Gói c

Lo i c

c

M c c

c

cướ

ạ ướ

ứ ướ

880đ-980đ/p

1

Mobi gold

N i mang/liên ộ m ngạ

N i nhóm

445đ/p

2

M-Business

705đ/p

3

Gói M-Friend N i nhóm

4

MobiCard

1.180đ- 1.380đ/p

N i m ng/liên ạ ộ m ngạ

880đ-1.280đ/p

5

MobiZone

N i m ng/liên ạ ộ m ngạ

… …

C c Call video Viettel

ướ

Gói c

N i m ng

cướ

ế

Economy

1390 đ ng/phút (139đ/6 giây đ u, 23đ/giây ti p theo)

1290 đ ng/phút (129/6giây đ u, 21 đ/giây ti p theo)

ế

Daily

ế

Tomato

1690 đ ng/phút (169 đ/6giây đ u, 28 đ/giây ti p theo

ế

Student

1390 đ ng/phút (139 đ/6giây đ u, 23 đ/giây ti p theo)

ế

Cha & Con 1490 đ/phút (149đ/6 giây đ u, 25 đ/giây ti p theo)

ế

Ciao

1390 đ ng/phút (139 đ/6giây đ u, 23 đ/giây ti p theo)

Gói c

c 3G Vinaphone

ướ

Gói c

Giá

cướ

T t c thuê bao tr tr

2.000đ/p

ấ ả

c ả ướ

.

Viettel đang

v trí:

ở ị

Vietel

Giá

Mobifone

Vinaphone

Vùng Phủ Sóng

Đ nh v : ị

 Viettel: d n đ u v giá: ẫ

Vietel

Giá

Mobifone

Vùng Phủ Sóng

Vinaphone

III. Chi n l

c và gi

i pháp

ế ượ

ế ượ

ọ ủ ướ

c ự c 3G c a mình nh ỏ i ớ ạ ạ ằ ằ ạ

t Nam nh EVN-telecom,Mobifone,

ế ượ : c 1. Ch n chi n l ọ  Nh đ nh v ph n tr c ,Viettel l a ch n chi n l ướ ư ị ầ ị ở ư ề ầ ớ ư

ủ ủ

  D n đ u v giá trong giai đo n này s giúp Viettel

d n đ u v giá nh m đ a giá c ẫ h n ho c ngang b ng v i các nhà m ng m ng l n t ặ ơ ng Vi th tr ị ườ Vinaphone,…. Trong khi đó vùng ph sóng c a Viettel t tr i h n các nhà m ng khác. đã t ra v ượ ộ ơ ạ ỏ

ề ẽ ạ ầ ẫ

t n d ng t ụ ậ ố t các c h i th tr ơ ộ ị ườ ng

III.Chi n l

c và gi

i pháp

ế ượ

:

2. Các chi n d ch marketing ị  Product : Ti p t c hoàn thi n công ngh 3G. ệ

ế ế ụ

 Place : Ti p t c nâng cao hi u qu ho t đ ng c a các đ i lí.

ế ụ

ạ ộ

n đ nh giá c

c,

 Price : T vi c hoàn thi n s n ph m và kênh phân ph i đ ố ể ệ c cho phù h p v i chi n l ợ

ẩ ế ượ

ừ ệ ướ

ả ớ

III.Chi n l

c và gi

i pháp

ế ượ

Promotion : "Marketing d ch v 3G ph i th hi n đ

c nh ng đi m chính c a công

ể ệ

ượ

ngh này. ệ ụ ể

: Làm sao đ ng

tr c quan, toàn c u và ti n ích ệ ầ ự : “tr c quan, toàn c u và ti n ích ự ầ ệ " 3G. i dùng th y s h p d n c th t ụ ể ừ ự ấ ườ

ộ ộ

C th là 3 đi m chính + Tr c quan ể VD: - S l ố ượ ự

i nh th nào và Vi

t Nam ra sao?

- Vi c nâng c p m ng 3G ph i t

i dùng “call video” thành m t c ng đ ng ng ng ườ t gi a 2G và 3G. - S khác bi ữ ệ + Toàn c uầ : 3G trên th gi ư ế ế ớ + Ti n ích : ệ

ả ươ

ng thích v i nh ng đi n tho i ạ ữ

2G hi n có. ệ

c cung c p h n b n

nh ng d ch v đ ị

ụ ượ

ơ

ằ ở

- S thành công n m thân công ngh này.

.

ư ậ

ầ ả ề

Nh v y: Viettel c n ph i truy n thông r ng rãi đ n

ủ ệ

ị ự ệ ẩ ồ

ả ọ ớ c đã ề ự c giá tr th c s c a s n ượ c trách nhi m c a h v i 3G. ượ ả ầ ự ủ ủ ế ượ ấ ộ

ấ ọ ề ẫ

c nh VT đã ượ ư ả

ế khách ộ c a mình v công ngh 3G và ph i th hàng m c tiêu ụ ể ả c 3 đi m chính: tr c quan, toàn c u, ti n ích đ hi n đ ể ể ượ ệ khách hàng c m nh n đ ả ph m đ ng th i th y đ ờ T t nhiên, hành đ ng ph i tuân theo chi n l ch n(d n đ u v giá). ầ Và b ng cách nào? ằ Qu ng cáo, PR, hay là marketing ng t ng làm, chúng ta hãy cùng đ i xem. ừ ợ