YOMEDIA
ADSENSE
Quyết định số 108/2006/QĐ-BNN ngày 08 tháng 12 năm 2006
102
lượt xem 12
download
lượt xem 12
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Các loại thuốc bảo vệ thực vật có nguồn gốc sinh học được đăng kí đặc cách vào danh mục thuôc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Quyết định số 108/2006/QĐ-BNN ngày 08 tháng 12 năm 2006
- BỘ NÔNG NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CÁC LOẠI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CÓ NGUỒN GỐC SINH HỌC ĐƯỢC ĐĂNG KÝ ĐẶC CÁCH VÀO DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM 108 /2006/QĐ-BNN ngày 08 tháng 12 (Ban hành kèm theo Quyết định số năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) TÊN HOẠT CHẤT – TỔ CHỨC XIN TÊN THƯƠNG PHẨM ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ NGUYÊN LIỆU TT ĐĂNG KÝ (TRADE NAME) (CROP/PEST) (COMMON NAME) (APPLICANT) Thuốc trừ sâu: 1.8EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa 1 Abavec super Abamectin Công ty TNHH - TM 3.6 EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ 1.8EC, 3.6EC Tân Thành lúa sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ 2 Aceny 3.6 EC Abamectin Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến cam 1.8 EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu 3 Acimetin Abamectin Công ty TNHH tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu 1.8 EC, 3.6EC Hóa sinh Á Châu 3.6 EC: bọ trĩ, nhện gié/ lúa, rệp muội/ cam, rầy bông/ xoài 1.9EC: rầy nâu, sâu phao đục 4 Acplant 1.9EC, Emamectin benzoate Công ty TNHH bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, sâu 4WDG Hóa sinh Á Châu vẽ bùa/ cam 4WDG: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài, sâu khoang/ đậu tương sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ 5 Actimax 50WDG Emamectin benzoate Brightonmax trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp International Sdn cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu Bhd. đục quả/ nhãn; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa hấu; bọ trĩ, sâu xanh/ thuốc lá, nho; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam. sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ Viện Di truyền 6 Agiaza 0.03 EC Azadirachtin lúa; bọ trĩ, rầy xanh/ chè; rệp Nông nghiệp sáp/ na; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; rệp/ cà sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ Viện Di truyền 7 Agilatus 1EC Celastrus angulatus lúa; bọ trĩ/ chè; rệp sáp/ cam; Nông nghiệp sâu đục quả/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ thuốc lá 1
- sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải, sâu Công ty CP Thuốc 8 Akido 20WP Abamectin 1g/kg + vẽ bùa/ bưởi, rầy nâu, sâu BVTV Việt Trung Bacillus thuringiensis cuốn lá/ lúa var.kurstaki 19 g/kg sâu xanh/ cà chua; nhện gié, 9 Akka 1.8EC, 3.6EC Abamectin Jiangsu Fengdeng sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu tơ/ Pesticide Co., Ltd. cải bắp; bọ trĩ/ dưa hấu sâu tơ, sâu xanh/ rau cải xanh; 1 Altivi 0.3EC Azadirachtin Công ty CP Nicotex nhện đỏ, rầy xanh/ chè; nhện 0 đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục 1 Amara 55 EC Abamectin 50 g/l + Công ty TNHH SX bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ 1 Matrine 5 g/l -TM & DV cải xanh; sâu xanh/ bắp cải; Ngọc Tùng dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ, rệp/ chè; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài; mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu 1 AMETINannong Abamectin Công ty TNHH tơ/ cải bắp; sâu xanh/ cà chua; 2 5.5EC An Nông bọ trĩ/ dưa hấu sâu cuốn lá/ lúa 1 Angun 5 WDG Emamectin benzoate Công ty CP BVTV 3 An Giang Polyphenol chiết xuất rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; Viện nghiên cứu đào 1 Anisaf SH-01 2L từ Bồ kết (Gleditschia sâu xanh, sâu tơ, sâu khoang/ tạo và tư vấn khoa 4 australis), Hy thiêm bắp cải, rau cải; sâu xanh, sâu học công nghệ (ITC) (Siegesbeckia khoang/ dưa chuột; sâu orientalis), Đơn buốt khoang, muội đen, rệp đào/ (Bidens pilosa), Cúc thuốc lá liên chi dại (Parthenium hystherophorus) sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, 1 Bamectin 5.55EC, Abamectin Công ty TNHH TM – bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn SX Phước Hưng 5 22.2WG lá, sâu đục thân/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam; sâu ăn lá/ chôm chôm, sầu riêng sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, 1 Bizechtin 1.0EC Azadirachtin Công ty CP Cây bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn trồng Bình Chánh 6 lá, sâu đục thân/ lúa sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; 1 Bnongduyen 2.0 EC Abamectin Công ty TNHH nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa 7 Nông Duyên hấu; sâu tơ/ bắp cải sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ 1 Brightin 4.0 EC Abamectin Công ty TNHH lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ Hóa Nông Hợp Trí 8 cà chua; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu 2
- sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục 1 Catcher 2EC Abamectin Sinon Corporation, bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; dòi 9 Taiwan đục lá/ rau bó xôi sâu xanh/ cà chua, hoa hồng, 2 Delfin WG (32BIU) Bacillus thuringiensis Certis USA hành; sâu đục quả/ vải; sâu 0 var.kurstaki xanh da láng/ lạc; sâu khoang, sâu xanh/ bắp cải; sâu róm/ thông sâu ăn hoa/ xoài, sâu tơ/ bắp 2 Disrex 0.6 SL Matrine 0.5 % + Công ty TNHH cải, sâu xanh/ lạc 1 Oxymatrine 0.1 % An Nông bọ nhảy, sâu tơ, sâu xanh/ Công ty CP Thuốc 2 Divasusa 21EC Abamectin 18g/l + bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu BVTV Việt Trung 2 Emamectin benzoate cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ 3g/l lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy Công ty CP Vật tư 2 Eagle 5 EC Emamectin benzoate nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện BVTV Hà Nội 3 gié/ lúa; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ trĩ/ điều bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, 2 Emaben 2.0EC, Emamectin benzoate Công ty TNHH - TM nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đục XNK Hữu Nghị 4 3.6WG quả/ vải; rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu đục bẹ, nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa bọ trĩ/ lúa 2 Focal 1.9 EC Emamectin benzoate Công ty TNHH - TM 5 Tân Thành 3
- Công ty CP Vật tư sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy 2 Gasrice 5EC, 10EC Emamectin benzoate nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện BVTV Hà Nội 6 1g/l (5g/l) + Matrine gié/ lúa; sâu xanh bướm trắng, 4g/l (5g/l) bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ trĩ/ điều sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu 2 Green bamboo 0.3EC Azadirachtin Công ty TNHH tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ Lợi Nông 7 súp lơ; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp đào/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê Hải cẩu 3.0EC sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da 2 Abamectin 2% + 1% Công ty TNHH láng/ đậu tương Nông nghiệp Xanh 8 Emamectin benzoate 18EC: sâu cuốn lá, nhện gié, 2 Javitin Abamectin Công ty CP bọ xít, sâu phao/ lúa; sâu tơ/ Nông dược Nhật 9 18EC, 36EC, 100WP bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy Việt xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; rệp sáp/ cà phê 36EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè 100WP: sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá lúa; sâu đục quả vải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu DNTN Long Hưng 3 Longciannong Abamectin tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; 0 1.8 EC, 3.6 EC bọ trĩ/ dưa hấu sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, 3 Longphaba Abamectin Công ty TNHH TM nhện gié /lúa 1 1.8 EC, 3.6 EC DV Long Phú sâu tơ, rệp muội/ bắp cải; Công ty TNHH Vật 3 Lutex 0.5EC Methylamine nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy tư và Nông sản 2 avermectin xanh/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ Song Mã bùa, bọ trĩ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ nho; sâu xanh/ bông vải, lạc; sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ 3 Mãng xà 1.9 EC Emamectin benzoate Công ty TNHH dưa hấu Nông nghiệp Xanh 3 4
- rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp 3 Marigold 0.36AS Matrine Công ty TNHH TM sáp/ cà phê; rầy xanh/ xoài; sâu 4 & DV XNK xanh da láng/ đậu tương; sâu Thuận Thành khoang/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ vải; bọ xít/ điều; sâu đục quả/ chôm chôm; sâu tơ/ bắp cải; thối quả/ xoài; mốc xám/ nho, dưa hấu, vải sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu Công ty CP Thuốc 3 Mectinsuper Abamectin 3.5g/l (36g/l) + Azadirachtin vẽ bùa/ bưởi; rầy nâu, sâu cuốn BVTV Việt Trung 5 3.6EC, 37EC lá/ lúa 0.1g/l (1g/l) Emamectin benzoate sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp 3 Mekomectin Jiangsu Fengdeng cải; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ 6 0.2EC, 1.0EC, 1.9EC Pesticide Co., Ltd cam Công ty CP Thuốc sâu cuốn lá, rầy xanh/ lúa; rầy 3 Melia 4.5EC; 5.5WP Abamectin xanh, nhện đỏ/ chè; bọ nhảy, BVTV Việt Trung 7 sâu tơ/ bắp cải xử lý đất trừ tuyến trùng/ cải 3 Metament 90 DP Metarhizium Trung tâm nghiên xanh; xử lý đất trừ bọ nhảy, ấu cứu phòng trừ mối - 8 anisopliae var. anisopliae M1 & M3 trùng bọ hung, bọ hà, sâu xám/ Viện Khoa học cải củ 109 - 1010 bào tử/g Thủy lợi Emamectin benzoate bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy 3 Mikmire 2.0 EC Công ty CP bông/ xoài; rầy nâu, sâu đục bẹ, 9 Minh Khai sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, 4 Miktin 3.6 EC Abamectin Công ty CP nhện đỏ/ chè; nhện gié, rầy 0 Minh Khai nâu, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; bọ xít, sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu xanh/ cà chua; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; sâu tơ, rệp, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy bông/ xoài bọ xít, sâu đục quả/ vải; rệp 4 Miktox 2.0 EC Abamectin 1.8% + Công ty CP bông/ xoài; rầy nâu, nhện gié, 1 Matrine 0.2% Minh Khai sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ, rầy xanh, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rệp, sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua Emamectin benzoate sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa 4 Newgreen 2.0 EC Công ty TNHH - TM 2 Thái Phong sâu cuốn lá, sâu đục bẹ /lúa; sâu 4 Novimec 3.6 EC Abamectin Công ty CP tơ/ bắp cải; bọ trĩ / dưa hấu; Nông Việt 3 nhện đỏ /cam Phi ưng 4.0 EC sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa 4 Abamectin Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh 4 5
- 0.9EC: rầy xanh, bọ cánh tơ, 4 Plutel 0.9 EC, 5 EC Abamectin Guizhou CVC INC. nhện đỏ/ chè; sâu xanh, sâu (Tổng Công ty 5 khoang, rệp muội/ bắp cải; Thương mại nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam Zhongyue Quý Châu 5EC: rầy xanh, nhện đỏ, bọ Trung Quốc) cánh tơ/ chè; sâu tơ, sâu khoang, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; bọ xít/ vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy/ xoài; rệp muội/ nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; sâu xanh/ cà chua nhện đỏ/ cam; sâu phao đục 4 Proclaim 1.9 EC Emamectin benzoate Syngenta Vietnam bẹ/ lúa; rầy bông, sâu đục 6 Ltd cuống quả/ xoài; sâu đục quả/ bông vải; sâu khoang, sâu xanh, sâu gai sừng ăn lá/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu xanh da láng, sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh da láng, sâu tơ, rệp muội/ súp lơ sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa 4 Prodife’s 1.9 EC Emamectin benzoate Công ty TNHH - TM 7 Nông Phát sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục 4 Promectin 1.0EC Emamectin benzoate Công ty CP bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu Nông Việt 8 xanh da láng/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít muỗi, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ, rệp bông/ xoài sâu khoang/ cà chua; sâu tơ, 4 Ratoin 1.0EC Emamectin benzoate Công ty CP Nông sâu xanh bướm trắng/ bắp nghiệp Việt Nam 9 cải; rệp/ đậu tương, dưa chuột; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè 1.8EC, 3.6EC: sâu đục thân/ 5 Reasgant 1.8EC, Abamectin Công ty TNHH lúa; sâu ăn lá/ điều; nhện đỏ/ Việt Thắng 0 3.6EC, 5EC sắn dây; sâu ăn lá, rầy, rệp muội/ hồ tiêu; sâu róm/ thông 5EC: sâu đục thân/ lúa; bọ xít muỗi, sâu ăn lá/ điều; bọ xít/ vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy/ xoài; rệp muội/ nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ sắn dây; sâu róm/ thông sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa 5 Sauaba 3.6EC Abamectin Công ty TNHH - TM 1 Thái Phong 6
- sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, Công ty CP Thuốc 5 Sau tiu Abamectin nhện gié, bọ trĩ / lúa; sâu tơ, sát trùng Cần Thơ 2 1.8EC, 3.6EC sâu xanh da láng/ bắp cải; dưa hấu/ bọ trĩ sâu đục thân/ lúa; nhện đỏ, bọ 5 Silsau 10WP Abamectin Công ty TNHH ADC cánh tơ, rầy xanh/ chè 3 sâu xanh da láng/ bông vải; 5 Soka 25EC Abamectin 0.5% + Công ty TNHH sâu đục quả/ đậu tương; sâu Trường Thịnh 4 Petroleum oil 24.5% đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; rầy chổng cánh, ruồi đục quả/ cam; rệp sáp/ cà phê sâu xanh da láng/ đậu tương; 5 Sokonec 0.36 AS Matrine Công ty CP Phát nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; triển NN Việt Tiến 5 rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; Lạng Sơn nhện đỏ, rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ đậu cô ve; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, Công ty TNHH Sản 5 Suhamcon Spinosad rệp muội, bọ nhảy sọc cong phẩm Công nghệ 6 25SC, 25WP vỏ lạc/ bắp cải; rệp muội, bọ Cao nhảy, sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu đục quả, rệp muội/ đậu đũa; sâu xanh da láng/ lạc bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu Công ty TNHH Vật 5 Sword 40EC Abamectin 0.3% + tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ tư và Nông sản 7 Petroleum oil 39.7% lúa; dòi đục lá/ cải bó xôi; bọ Song Mã trĩ, bọ phấn/ dưa hấu sâu cuốn lá, nhện gié, rầy 5 Tamala 1.9 EC Emamectin benzoate Công ty TNHH SX - nâu/ lúa; rầy bông, rệp sáp/ 8 TM Tô Ba xoài; sâu tơ/ bắp cải sâu ăn lá/ hành; sâu tơ, sâu 5 Tasieu 1.0EC, 1.9EC Emamectin benzoate Công ty TNHH xanh, sâu khoang, rệp muội/ Việt Thắng 9 bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu xanh, sâu đo, nhện đỏ/ hoa hồng; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; rệp muội/ thuốc lào, thuốc lá, na; nhện đỏ, rệp muội/ nhãn; sâu xanh/ cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục quả, nhện đỏ, bọ xít/ vải; sâu róm/ thông; rầy, sâu xanh/ hồ tiêu; sâu ăn lá, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy/ xoài 6 Thuricide HP, Bacillus thuringiensis sâu xanh/ hành, cà chua, hoa Certis USA hồng; sâu đục quả/ vải; sâu 0 Thuricide OF 36 var.kurstaki xanh da láng/ lạc; sâu khoang, BIU/l sâu xanh/ bắp cải; sâu róm/ thông 7
- sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục 6 Tramictin 2.2EC Abamectin 2.0% + Công ty TNHH - TM bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu 1 Matrine 0.2 % Thôn Trang tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục Tramictin 4.5EC Abamectin 4.3% + Công ty TNHH - TM bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu Matrine 0.2 % Thôn Trang tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục Tramictin 5.6EC Abamectin 5.4% + Công ty TNHH - TM bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu Matrine 0.2 % Thôn Trang tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh, bọ 6 Vân Cúc 5 EC Pyrethrins Công ty TNHH cánh tơ/ chè X.C.E.L. Việt Nam 2 sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ Công ty CP Thuốc 6 Vimatox 1.9 EC Emamectin benzoate trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; sát trùng Việt Nam 3 nhện đỏ/ bưởi sâu cuốn lá, nhện gié, rầy 6 Voi thai Abamectin Công ty TNHH - TM nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh 4 2.6 EC, 4.7 EC Nông Phát bướm trắng/ bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ dưa hấu Thuốc trừ bệnh: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cao Asiamycin super Validamycin Asiatic Agricultural 1 100SL su Industries Pte Ltd 3SL: lở cổ rễ/ rau cải; thối Damycin Validamycin Công ty TNHH Nông 2 rễ/ cà chua, khoai tây, bông dược Điện Bàn 3 SL, 5 SL, 5 WP vải, ngô; héo rũ/ cà chua, khoai tây, dưa chuột, lạc, ngô; nấm hồng/ cao su 5SL, 5WP: lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua, khoai tây, lạc, dưa chuột; nấm hồng/ cao su đốm lá, sương mai, héo rũ/ Diboxylin Ningnanmycin Công ty TNHH 3 bắp cải, cải xanh, cà chua, bí Nông dược Điện Bàn 4SL, 8SL đao; lở cổ rễ, khô thân/ dưa hấu; thán thư /ớt; héo rũ /lạc; thán thư, sẹo/ cam, chanh; thối quả/ nho, xoài; phồng lá/ chè 8
- sương mai/ dưa chuột, dưa Genol 0.3DD, 1.2DD Eugenol Guizhou CVC INC. 4 hấu, cà chua, nhãn, hoa hồng; (Tổng Công ty đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem Thương mại lép hạt/ lúa; khô vằn/ ngô; Zhongyue Quý Châu đốm lá/ thuốc lá, thuốc lào; Trung Quốc) thối búp/ chè; sẹo/ cam; thán thư/ nho, vải, điều, hồ tiêu; nấm hồng/ cao su, cà phê khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ Công ty TNHH Sản Htponesta Validamycin 5 cao su; khô cành/ cà phê; thối phẩm Công nghệ 30 SL, 50SL, 50WP, gốc/ khoai tây; lở cổ rễ/ bắp 100WP Cao cải, bí xanh, đậu đũa, lạc, cà chua đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; Công ty CP thuốc Jolle 1SL Chitosan 6 tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, BVTV Việt Trung hồ tiêu; thối quả/ vải, xoài đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ Karide 2SL Kasugamycin Công ty TNHH 7 bắp cải; thối nhũn/ hành An Nông 2L: lở cổ rễ/ bắp cải Kasugacin 2 L, 3 SL Kasugamycin Công ty TNHH 8 3SL: khô vằn, đạo ôn/ lúa; BVTV An Hưng Phát sương mai/ dưa chuột đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sẹo/ Công ty CP Thuốc Kminstar 20SL, Kasugamycin 9 cam; thối vi khuẩn/ bắp cải; BVTV Việt Trung 60WP thối quả/ vải, xoài bạc lá, lem lép hạt, vàng lá/ Viện Di truyền Lusatex 5SL Garlic oil 2% + 1 lúa; héo rũ, sương mai/ cà Nông nghiệp Ningnanmycin 3% 0 chua; xoăn lá/ ớt; phấn trắng/ nho; chết nhanh/ hồ tiêu; hoa lá/ thuốc lá; chết khô/ dưa chuột đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ Newkaride 2 SL Kasugamycin Công ty TNHH 1 bắp cải; thối nhũn/ hành Lợi Nông 1 chết rạp cây con/ cải ngọt, Trường ĐH Nông NLU-Tri Trichoderma virens 1 dưa chuột; héo rũ trắng gốc/ lâm TP Hồ Chí Minh (T.41).109 cfu/g 2 cà chua lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ Olisan 10DD Oligo - Chitosan Công ty CP Cây 1 lúa; thối đen, đốm vòng/ bắp trồng Bình Chánh 3 cải; phồng lá/ chè bạc lá/ lúa; khảm, héo xanh/ Công ty TNHH Vật Sat 4 SL Cytosinpeptidemycin 1 thuốc lá; thán thư/ ớt; sương tư và Nông sản 4 mai, héo xanh, xoăn lá/ cà Song Mã chua; héo xanh/ bí đao; thối nõn/ dứa; đốm lá/ hành; loét, chảy gôm/ cam; héo xanh/ hồ tiêu; thán thư, thối cuống/ nho; thối vi khuẩn/ gừng; thán thư/ xoài; nứt thân chảy gôm/ dưa hấu; sương mai, phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột Somec 2 SL Ningnanmycin vàng lá/ lúa Công ty TNHH 1 Trường Thịnh 5 9
- khô vằn/ lúa Tidacin 5SL Validamycin A Công ty TNHH - TM 1 Thái Phong 6 lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, Tungvali 3SL, 5SL, Validamycin Công ty TNHH SX 1 bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, 5WP, 10WP -TM & DV 7 đậu tương, thuốc lá; bệnh Ngọc Tùng khô cành/ cà phê 60SC: khô vằn/ lúa Công ty CP Thuốc Ukino Validamycin 50g/l 1 95WP: khô vằn/ lúa; chết cây BVTV Việt Trung 60SC, 95WP (75g/kg) + Polyoxin 8 con/ dưa hấu; lở cổ rễ/ rau B 10g/l (20g/kg) cải khô vắn/ lúa; lở cổ rễ/ cải Vacony 20WP Validamycin Công ty TNHH TM 1 ngọt & SX Ngọc Yến 9 nấm hồng/ cao su; khô vắn/ Valijapane Validamycin Công ty TNHH - TM 2 lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu tương, 3SL, 5SL, 5SP Thôn Trang 0 cà phê, bông vải 3L, 5L, 5WP: thán thư/ nhãn, Valivithaco 3SC, 3L, Validamycin Công ty TNHH 2 vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc Việt Thắng 5SC, 5L, 5WP 1 lào, dưa hấu, dưa chuột 3SC, 5SC: nấm hồng/ cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ ngô khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bắp Vamylicin Validamycin Công ty TNHH 2 cải BVTV An Hưng Phát 3 SL, 5 SL, 5 WP 2 Thuốc điều hoà sinh trưởng: 3.8EC: kích thích sinh trưởng/ Agrohigh 3.8EC, Gibberellic acid Công ty TNHH 1 BVTV An Hưng Phát 10SP, 18TB, 20SP, chôm chôm 40SP, 92EC 10SP, 20SP, 40SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải 18TB: kích thích sinh trưởng/ cải bó xôi, cà chua, dưa chuột 92EC: kích thích sinh trưởng/ lúa kích thích sinh trưởng/ lúa, Falgro 10 SP, 13T Gibberellic acid Asiatic Agricultural 2 nho, thanh long, dưa hấu, Industries Pte. Ltd. cam, bắp cải, chè Gib ber Gibberellic acid 0.54SP: kích thích sinh Công ty TNHH 3 trưởng/ lúa 0.54 SP, 2SP, 2 SL, Hóa sinh Á Châu 10 SP 2SP, 2SL: kích thích sinh trưởng/ rau cần 10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài Goliath 1SL, 4SL, Gibberellic acid 1SL, 4SL: kích thích sinh Công ty TNHH PT 4 trưởng/ lúa, thanh long, nho, KT mới sinh học 16T, 20T, 20SP, cà phê, hồ tiêu Đông Dương 20WP 16T, 20T, 20SP, 20WP: kích thích sinh trưởng/ nho, thanh long, cà phê, hồ tiêu. kích thích sinh trưởng/ lúa Mekogib 50T, 100SP, Gibberellic acid Jiangsu Fengdeng 5 100T, 200T, 200WP Pesticide Co., Ltd. 10
- kích thích sinh trưởng/ lúa, Napgibb 18SP Gibberellin 10% + Napnutriscience Co., 6 bưởi Calcium Ltd, Thailand glucoheptonate 6% + Boric acid 2% kích thích sinh trưởng/ lúa, Tony 920 40EC Gibberellic acid Công ty TNHH TM 7 chè, dưa hấu XNK Hữu Nghị kích thích sinh trưởng/ lúa, Công ty CP Thuốc Vimogreen 1.34 T Gibberellic acid + 8 cải xanh, cải cúc, nho, phong sát trùng Việt Nam ZnSO4 + MnSO4 + CuSO4 + NPK + lan FeSO4 + Borax Thuốc trừ ốc: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ Abuna 15 G Saponin Công ty TNHH SX - 1 cải xanh; ốc nhớt, ốc sên /cải TM Tô Ba củ, súp lơ ốc bươu vàng/ lúa Asanin 35 L Saponin Công ty TNHH 2 BVTV An Hưng Phát ốc bươu vàng/ lúa Espace 5WP, 15WP Saponin Công ty TNHH - TM 3 Nông Phát ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Thuốc Pamidor 150 BR Saponin 4 BVTV Việt Trung ốc bươu vàng/ lúa Phenocid 20 WP Saponin Công ty TNHH VT 5 BVTV Phương Mai ốc bươu vàng/ lúa Raxful 15WP Saponin Công ty TNHH 6 Việt Thắng ốc bươu vàng/ lúa Soliti 15 WP Saponin Công ty CP Nicotex 7 ốc bươu vàng/ lúa Công ty CP Thuốc Viking 150BR, 150H Saponin 149.5 g/kg+ 8 BVTV Việt Trung Azadirachtin 0.5 g/kg Thuốc trừ mối: mối/ công trình xây dựng, nhà Metavina 10DP Metarhizium Trung tâm nghiên 1 cửa, kho tàng cứu phòng trừ mối - anisopliae var. Viện Khoa học anisopliae M2 & M5 109 - 1010 bào tử/g Thủy lợi mối/ đê đập Metavina 80LS Metarhizium Trung tâm nghiên cứu phòng trừ mối - anisopliae var. Viện Khoa học anisopliae M1 & M7 108 - 109 bào tử/ml Thủy lợi mối/ công trình xây dựng, nhà Metavina 90DP Metarhizium Trung tâm nghiên cửa, kho tàng cứu phòng trừ mối - anisopliae var. Viện Khoa học anisopliae M1 & M3 109 - 1010 bào tử/g Thủy lợi KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Bùi Bá Bổng 11
ADSENSE
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn