B TƯ PHÁP
-------
CNG HÒA XÃ HI CH NGHĨA VIT
NAM
Độc lp – T do – Hnh phúc
---------
S: 1438/QĐ-BTP Hà Ni, ngày 19 tháng 5 năm 2010
QUYT ĐỊNH
BAN HÀNH MU CHNG CH VÀ QUY ĐỊNH CHI TIT CHNG CH TT
NGHIP ĐÀO TO CÁC CHC DANH TƯ PHÁP
B TRƯỞNG B TƯ PHÁP
Căn c Ngh định s 93/2008/NĐ-CP ngày 22 tháng 8 năm 2008 ca Chính ph
quy định chc năng, nhim v, quyn hn và cơ cu t chc ca B Tư pháp;
Căn c Ngh định s 75/2006/NĐ-CP ngày 02 tháng 8 năm 2006 ca Chính ph
quy định chi tiết và hướng dn thi hành mt s điu ca Lut giáo dc;
Căn c Quyết định s 33/2007/QĐ-BGDĐT ngày 20 tháng 6 năm 2007 ca B
trưởng B Giáo dc và Đào to ban hành Quy chế văn bng, chng ch ca h
thng giáo dc quc dân;
Căn c Quyết định s 23/2004/QĐ-TTg ngày 25 tháng 02 năm 2004 ca Th tướng
Chính ph v vic thành lp Hc vin Tư pháp;
Theo đề ngh ca V trưởng T chc cán b và Giám đốc Hc vin Tư pháp,
QUYT ĐỊNH:
Điu 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Mu Chng ch và quy định chi tiết
chng ch tt nghip đào to các chc danh tư pháp.
Điu 2. Vic in n và qun lý phôi chng ch được thc hin theo quy định ti Quy
chế qun lý chng ch đào to, bi dưỡng ca B Tư pháp ban hành kèm theo Quyết
định s 878/QĐ-BTP ngày 15 tháng 3 năm 2010 ca B trưởng B Tư pháp.
Điu 3. Quyết định này thay thế Quyết định s 503/QĐ-BTP ngày 16 tháng 9 năm
2004 ca B trưởng B Tư pháp v vic ban hành mu Chng ch tt nghip đào
to các chc danh tư pháp.
Điu 4. Quyết định này có hiu lc k t ngày ký.
Chánh Văn phòng, V trưởng V T chc cán b, Giám đốc Hc vin Tư pháp,
Th trưởng các đơn v khác thuc B và Giám đốc S Tư pháp, Cc trưởng Cc Thi
hành án dân s các tnh, thành ph trc thuc Trung ương chu trách nhim thi hành
quyết định này./.
Nơi nhn:
- Như Điu 4 (để thi hành);
- Các Th trưởng (để biết);
- Cng thông tin đin t B Tư pháp;
- Lưu: VT, TCCB.
B TRƯỞNG
Hà Hùng Cường
QUY ĐỊNH
CHI TIT CHNG CH TT NGHIP ĐÀO TO CÁC CHC DANH TƯ PHÁP
(Ban hành kèm theo Quyết định s:1438/QĐ-BTP ngày 19 tháng 5 năm 2010 ca
B trưởng B Tư pháp)
I. MT S QUY ĐỊNH CHUNG
1. Kích thước chng ch: Chng ch tt nghip gm bn (4) trang, mt trước và mt
sau có kích thước 16 cm – 16,5 cm x 22 cm – 22,5 cm.
2. Màu chng ch:
Trang 1 và trang 4 có nn màu đỏ đậm; trang 1 có hình Quc huy, các ch in trên
trang 1 có màu vàng; trang 2 và trang 3 có nn trng, hoa văn vin màu vàng đậm,
tên chng ch tt nghip bng tiếng Vit có màu đỏ, các ch khác có màu đen; hình
trng đồng in chìm chính gia trang 2 có màu vàng nht, hình Quc huy in chìm
chính gia trang 3 có màu vàng nht.
3. Cách ghi ni dung trên chng ch:
(1) Ghi tên chương trình đào to mà người được cp bng đã theo hc: Đào to
nghip v thm phán; Đào to nghip v kim sát viên; Đào to nghip v lut sư;
Đào to nghip v chp hành viên; Đào to nghip v công chng viên; Đào to
nghip v các chc danh tư pháp khác.
(2) Ghi rõ h tên ca người hc, theo giy khai sinh.
(3) Ghi ngày, tháng, năm sinh theo giy khai sinh. Nếu ngày sinh là ngày 1 đến
ngày 9, tháng sinh là tháng 1, tháng 2 thì thêm s 0 trước; ghi năm sinh đầy đủ 04
ch s (Ví d: 07/02/1981).
(4) Ghi địa danh tnh, thành ph trc thuc Trung ương nơi sinh.
(5) Ghi khóa đào to, năm đào to. Nếu khóa đào to chia theo nhiu đợt hc thì ghi
khóa đào to, đợt đào to, năm đào to (Ví d: Khóa 1, đợt 1, năm 2010).
(6) Ghi Xut sc, Gii, Khá, Trung bình khá hoc Trung bình theo Quy chế đào to
đại hc.
2
(7) Ghi địa danh tnh, thành ph trc thuc Trung ương nơi Hc vin Tư pháp đặt
tr s chính.
(8) Ghi ngày, tháng, năm cp chng ch tt nghip.
(9) Giám đốc Hc vin Tư pháp ký, ghi rõ h tên và đóng du theo quy định.
(10) nh có đóng du ni Hc vin Tư pháp.
(11) S hiu chng ch: là s do B Tư pháp viết khi cp phôi và đóng du ni B
Tư pháp.
(12) S vào s: là s đã ghi vào s gc cp chng ch tt nghip do Hc vin Tư
pháp qun lý.
II. GII TRÌNH CHI TIT CHNG CH
Trang 1
Ni dung Phông
ch
C ch
(hoc kích
thước)
Kiu
ch
Màu sc Ghi
chú
CNG HÒA XÃ HI CH
NGHĨA VIT NAM
VnTimeH 13 Đậm Nhũ vàng
Quc huy 3.5 cm X
3.5 cm
Vàng + Đỏ
CHNG CH TT NGHIP VnTimeH 20 Đậm Nhũ vàng
Trang 2
Ni dung Phông
ch
C ch
(hoc kích
thước)
Kiu
ch
Màu sc Ghi
chú
B TƯ PHÁP VnTimeH 13 Thường Đen
HC VIN TƯ PHÁP VnTimeH 14 Đậm Đen
Logo ca Hc vin Tư pháp
nh ca hc viên 3cm X 4cm Mu
S hiu chng ch:
………………..
VnTime 12 Đậm Đen
S vào s:
……………
VnTime 12 Đậm Đen
3
Trang 3
Ni dung Phông
ch
C
ch
Kiu
ch
Màu
sc
Ghi
chú
I – PHN QUC HIU
CNG HÒA XÃ HI CH NGHĨA
VIT NAM
VnTimeH 12 Đậm Đen
Độc lp - T do - Hnh phúc
________________
VnTime 13 Đậm Đen Gch
chân
lin
II – PHN CHNG NHN
GIÁM ĐỐC HC VIN TƯ PHÁP VnTimeH 14 Đậm Đen
Cp VnTime 14 Thường Đen
CHNG CH TT NGHIP VnTimeH 16 Đậm Đen
Cho:
……………………………………………
VnTime 14 Thường Đen
Ngày, tháng, năm sinh:
…………………..……
VnTime 14 Thường Đen
Nơi sinh:
………………………………………
VnTime 14 Thường Đen
Khóa hc:
……………………………………
VnTime 14 Thường Đen
Xếp loi:
……………………………………
VnTime 14 Thường Đen
…, ngày … tháng … năm … VnTime 13 Thường Đen
GIÁM ĐỐC VnTimeH 14 Đậm Đen
Trang 4: Không trình bày.
4