intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Quyết định số 1707/QĐ-BTC năm 2024

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:38

2
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Quyết định số 1707/QĐ-BTC năm 2024 về việc điều chỉnh, bổ sung bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy; Căn cứ vào Luật Phí và Lệ phí ngày 25 tháng 11 năm 2015; Căn cứ Nghị định số 10/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 01 năm 2022 của Chính phủ quy định về lệ phí trước bạ;

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Quyết định số 1707/QĐ-BTC năm 2024

  1. BỘ TÀI CHÍNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ------- Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Số: 1707/QĐ-BTC Hà Nội, ngày 22 tháng 7 năm 2024 QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI Ô TÔ, XE MÁY BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH Căn cứ vào Luật Phí và Lệ phí ngày 25 tháng 11 năm 2015; Căn cứ Nghị định số 10/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 01 năm 2022 của Chính phủ quy định về lệ phí trước bạ; Căn cứ Nghị định số 14/2023/NĐ-CP ngày 20 tháng 4 năm 2023 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính; Căn cứ Thông tư số 13/2022/TT-BTC ngày 28 tháng 02 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định chi tiết một số điều của Nghị định số 10/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 01 năm 2022 của Chính phủ quy định về lệ phí trước bạ; Căn cứ Quyết định số 283/QĐ-BTC ngày 21 tháng 02 năm 2024 của Bộ Tài chính về ủy quyền ký Quyết định về Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy; Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế. QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bảng giá điều chỉnh, bổ sung Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy ban hành kèm theo Quyết định số 2353/QĐ-BTC ngày 31/10/2023 và Quyết định số 449/QĐ-BTC ngày 15/03/2024. Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày 25/7/2024. Điều 3. Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế, Cục trưởng Cục Quản lý, giám sát chính sách thuế, phí và lệ phí, Chánh Văn phòng Bộ Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, các Chi cục trưởng Chi cục thuế, Chi cục thuế khu vực trực thuộc Cục Thuế các tỉnh, thành phố và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./. TUQ. BỘ TRƯỞNG TỔNG CỤC TRƯỞNG TỔNG CỤC THUẾ Nơi nhận: - Như Điều 3; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ; - Viện Kiểm sát nhân dân tối cao; - Tòa án nhân dân tối cao;
  2. - Kiểm toán nhà nước; - UBTW Mặt trận Tổ quốc Việt Nam; - HĐND, UBND, Sở TC, Cục thuế, KBNN Mai Xuân Thành các tỉnh, TP trực thuộc TW; - Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam; - Công báo; - Cổng thông tin điện tử: Chính phủ, Bộ Tài chính, Cục Quản lý công sản, Tổng cục Thuế; - Các đơn vị thuộc Bộ Tài chính; - Lưu: VT, TCT (VT, DNNCN). BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG (Kèm theo Quyết định số 1707/QĐ-BTC ngày 22/7/2024 của Bộ Tài chính) BẢNG 1: Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 9 NGƯỜI TRỞ XUỐNG
  3. Kiểu loại xe [Tên thươ ng mại Số (Mã người kiểu Kiểu loại xe [Tên thương cho loại)/ Giá tính LPTB STT Nhãn hiệu mại (Mã kiểu loại)/ Tên phép Tên (VNĐ) thương mại/ Số loại] chở (kể thươ cả lái ng xe) mại/ Số loại] Thể tích làm việc AUDI A6 SED AN DESI AUDI A6 SEDAN DESIGN 1 AUDI GN 5 2.160.600.000 45 TFSI (4A2C7G) 45 TFSI (4A2 C7G) 2,0 AUDI A7 SPOR TBA CK AUDI A7 SPORTBACK 55 55 2 AUDI TFSI QUATTRO TFSI 5 3.141.100.000 (4KA02Y) QUA TTR O (4KA 02Y) 3,0 3 AUDI AUDI A8L 55 PLUS TFSI AUDI 5 4.800.000.000 QUATTRO (4NL0DA) A8L 55 PLUS TFSI QUA
  4. TTR O (4NL 0DA) 3,0 AUDI Q2 S LINE AUDI Q2 S LINE 35 TFSI 35 4 AUDI 5 1.362.900.000 (GAGCCW) TFSI (GAG CCW )1,4 AUDI Q5 S LINE 45 TFSI AUDI Q5 S LINE 45 TFSI 5 AUDI QUA 5 2.130.000.000 QUATTRO (FYGC3Y) TTR O (FYG C3Y) 2.0 AUDI Q7 45 TFSI QUA AUDI Q7 45 TFSI 6 AUDI TTR 7 3.198.900.000 QUATTRO (4MGAI1) O (4MG AI1)2 ,0 AUDI Q8 S LINE 55 TFSI AUDI Q8 S LINE 55 TFSI 7 AUDI QUA 5 3.600.000.000 QUATTRO (4MN0X2) TTR O (4MN 0X2) 3,0 8 BAIC BJ2021F7VA3B 2.3T BJ20 5 579.000.000 (BJ2021F7VA3B) 21F7 VA3 B 2.3T
  5. (BJ20 21F7 VA3 B)2,3 BEN TAY GA AZU BENTAYGA AZURE V8 9 BENTLEY RE 4 19.200.000.000 (AD4XAE) V8 (AD4 XAE) 4,0 BEN TAY GA AZU BENTAYGA AZURE V8 10 BENTLEY RE 5 19.190.000.000 (AD5XAE) V8 (AD5 XAE) 4,0 BEN TAY GA EXT END ED BENTAYGA EXTENDED WHE 11 BENTLEY WHEELBASE AZURE V8 ELB 5 22.800.000.000 (HD5XAE) ASE AZU RE V8 (HD5 XAE) 4,0 BEN TAY GA S BENTAYGA S V8 12 BENTLEY V8 4 21.628.000.000 (AD4XAE) (AD4 XAE) 4,0 13 BENTLEY BENTAYGA V8 BEN 4 19.000.000.000 (AD4XAE) TAY GA V8 (AD4
  6. XAE) 4,0 CON TINE NTA L GT CONTINENTAL GT AZU 14 BENTLEY 4 21.925.200.000 AZURE V8 (C4BXBD) RE V8 (C4B XBD) 4,0 CON TINE NTA CONTINENTAL GT S V8 L GT 15 BENTLEY 4 21.000.000.000 (C4BXBD) S V8 (C4B XBD) 4,0 CON TINE NTA CONTINENTAL GT V8 L GT 16 BENTLEY 4 21.321.600.000 (C4BXBD) V8 (C4B XBD) 4,0 FLYI NG SPUR AZU FLYING SPUR AZURE RE 17 BENTLEY 5 22.201.900.000 HYBRID (B5CYDD) HYB RID (B5C YDD) 2,9 FLYI NG SPUR AZU FLYING SPUR AZURE V8 18 BENTLEY RE 5 24.191.000.000 (B5BXBD) V8 (B5B XBD) 4,0 19 BENTLEY FLYING SPUR HYBRID FLYI 5 19.609.500.000 (B5CYDD) NG
  7. SPUR HYB RID (B5C YDD) 2,9 530I 20 BMW 530I (51BH) (51B 5 2.742.000.000 H)2,0 740I 21 BMW 740I (21EH) (21E 5 5.832.300.000 H)3,0 XM 22 BMW XM (21CS) (21C 5 10.895.500.000 S)4,4 Z4 SDRI VE20 23 BMW Z4 SDRIVE20I (HF11) 2 2.996.500.000 I (HF1 1)2,0 GLO RY 560 GLORY 560 24 DFSK (DXK 7 451.000.000 (DXK6451AFFZ) 6451 AFFZ )1,5 GLO RY 580 GLORY 580 25 DFSK (DXK 7 424.500.000 (DXK6470AS2F) 6470 AS2F )1,5 296 GTB 26 FERRARI 296 GTB (F171KAA) (F171 2 20.998.000.000 KAA) 3,0 296 GTS 27 FERRARI 296 GTS (F171 KCA) (F171 2 28.204.700.000 KCA) 3,0 28 FERRARI F8 SPIDER (F142CDE) F8 2 26.376.200.000 SPID
  8. ER (F142 CDE) 3,9 FERR ARI ROM FERRARI ROMA (F164 29 FERRARI A 4 21.361.000.000 BAA) (F164 BAA) 3,9 SF90 SPID ER 30 FERRARI SF90 SPIDER (F173 HGA) 2 43.000.000.000 (F173 HGA) 4,0 SF90 STR ADA SF90 STRADALE 31 FERRARI LE 2 36.600.000.000 (F173HFA) (F173 HFA) 4,0 EVE REST (TEK 32 FORD EVEREST (TEK3F03221) 7 1.550.600.000 3F03 221)2 ,0 EXPL ORE R EXPLORER 33 FORD (CT 7 2.099.000.000 (CTW18789CD2) W187 89CD 2)2,3 H6 HEV DEL H6 HEV DELUXE UXE 34 HAVAL 5 799.000.000 (KN1382KR6) (KN1 382K R6)1, 5 35 HONDA HR-V G (RV386RL) HR-V 5 699.000.000 G (RV3
  9. 86RL )1,5 HR-V RS 36 HONDA HR-V RS (RV389REN) (RV3 5 871.000.000 89RE N)1,5 ELA NTR AN 37 HYUNDAI ELANTRA N (IBS4L5G17) 5 1.045.000.000 (IBS4 L5G1 7)2,0 ELA NTR ELANTRA N AN 38 HYUNDAI 5 1.610.500.000 (IBS4L5G1M) (IBS4 L5G1 M)2,0 STA RGA ZER STARGAZER (I6W 39 HYUNDAI 7 482.400.000 (I6W7D661V D D183) 7D66 1V D D183 )1,5 STA RGA ZER X STARGAZER X 40 HYUNDAI (I6W 7 548.875.000 (I6W7D661V B B000) 7D66 1V B B000) 1,5 STA RGA ZER X STARGAZER X 41 HYUNDAI (I6W 7 591.202.000 (I6W7D661V B B002) 7D66 1V B B002) 1,5 42 JAGUAR F-TYPE R-DYNAMIC F- 2 8.745.000.000 (QQ6) TYPE R-
  10. DYN AMI C (QQ6 )3,0 GRA ND CHE ROK EE L GRAND CHEROKEE L LIMI 43 JEEP LIMITED 4X4 7 3.800.000.000 TED (WLJP7523E) 4X4 (WLJ P752 3E)3, 6 WRA NGL ER RUBI WRANGLER RUBICON 44 JEEP CON 4 3.160.000.000 4x4 (JLJS7222R) 4x4 (JLJS 7222 R)2,0 WRA NGL ER UNLI MITE WRANGLER UNLIMITED 45 JEEP D 5 2.950.000.000 SAHARA (JLJP7422G) SAH ARA (JLJP 7422 G)2,0 K5 (EXS 42G6 46 KIA K5 (EXS42G61F-G708) 5 874.000.000 1F- G708 )2,0 47 KIA MORNING (G6S6K361B- MOR 5 680.000.000 GGMP) NING (G6S 6K36 1B- GGM
  11. P)1,2 MOR NING (G6S MORNING (G6S6K361B- 48 KIA 6K36 5 697.000.000 GGPY) 1B- GGP Y)1,2 MOR NING (G6S MORNING (G6S6K361B- 49 KIA 6K36 5 309.000.000 GGPZ) 1B- GGP Z)1,2 MOR NING (G6S MORNING (G6S6K361B- 50 KIA 6K36 5 359.000.000 GGR7) 1B- GGR 7)1,2 URU S 51 LAMBORGHINI URUS (AAAA) 4 15.700.000.000 (AAA A)4,0 URU S 52 LAMBORGHINI URUS (BBAA) 5 15.102.000.000 (BBA A)4,0 URU S 53 LAMBORGHINI URUS (BBAA) 4 18.073.000.000 (BBA A)4,0 URU SS 54 LAMBORGHINI URUS S (ACAA) 5 17.395.000.000 (ACA A)4,0 DEFE NDE R DEFENDER HSE LWB 55 LAND ROVER HSE 8 7.109.000.000 (LE) LWB (LE)3 ,0 56 LAND ROVER DEFENDER S (LE) DEFE 5 4.319.000.000 NDE
  12. RS (LE)2 ,0 RAN GE ROV ER RANGE ROVER AUT 57 LAND ROVER 5 11.949.000.000 AUTOBIOGRAPHY (LK) OBIO GRA PHY (LK)3 ,0 RAN GE ROV ER RANGE ROVER FIRST FIRS 58 LAND ROVER 5 11.839.000.000 EDITION (LK) T EDIT ION (LK)3 ,0 RAN GE ROV ER SPOR RANGE ROVER SPORT T 59 LAND ROVER 5 7.899.000.000 DYNAMIC HSE (L1) DYN AMI C HSE (L1)3, 0 RAN GE ROV ER SPOR RANGE ROVER SPORT 60 LAND ROVER T 5 7.977.300.000 DYNAMIC SE (L1) DYN AMI C SE (L1)3, 0 61 LAND ROVER RANGE ROVER SV LWB RAN 4 19.234.700.000 (LK) GE ROV
  13. ER SV LWB (LK)3 ,0 RAN GE ROV RANGE ROVER SV LWB ER 62 LAND ROVER 4 26.457.500.000 (LK) SV LWB (LK)4 ,4 LM50 0H 4 SEAT S CD LM500H 4 SEATS CD (TA 63 LEXUS 4 8.710.000.000 (TAWH15L-LNTXT) WH1 5L- LNT XT)2, 4 LM50 0H 6 SEAT S CD LM500H 6 SEATS CD 64 LEXUS (TA 6 7.290.000.000 (TAWH15L-LPTVT) WH1 5L- LPTV T)2,4 LYN K& CO LYNK & CO 01 01 65 LYNK & CO 5 999.000.000 (MR6453D47) (MR6 453D 47)2, 0 LYN K& CO LYNK & CO 03+ 03+ 66 LYNK & CO 5 1.299.000.000 (MR7202D10) (MR7 202D 10)2, 0 67 LYNK & CO LYNK & CO 05 LYN 5 1.599.000.000
  14. K& CO 05 (MR6463D15) (MR6 463D 15)2, 0 LYN K& CO LYNK & CO 09 09 68 LYNK & CO 7 2.199.000.000 (MR6501D01) (MR6 501D 01)2, 0 GHIB LI F GHIBLI F TRIBUTO TRIB 69 MASERATI 5 8.150.000.000 (M157) UTO (M15 7)3,0 GHIB LI MIL GHIBLI MILD HYBRID D 70 MASERATI 5 4.100.000.000 (M157) HYB RID (M15 7)2,0 GHIB LI MIL D HYB GHIBLI MILD HYBRID 71 MASERATI RID 5 3.899.000.000 GRANSPORT (M157) GRA NSP ORT (M15 7)2,0 GRA NTU GRANTURISMO MC RISM 72 MASERATI 4 8.000.000.000 (M145) O MC (M14 5)4,7 73 MASERATI GRECALE TROFEO GRE 5 7.750.000.000 (M182) CAL E
  15. TRO FEO (M18 2)3,0 LEV ANT E LEVANTE GRANLUSSO GRA 74 MASERATI 5 5.200.000.000 (M161) NLU SSO (M16 1)3,0 LEV ANT E GT LEVANTE GT HYBRID 75 MASERATI HYB 5 4.650.000.000 (M161) RID (M16 1)2,0 LEV ANT E 76 MASERATI LEVANTE GTS (M161) 5 9.100.000.000 GTS (M16 1)3,8 LEV ANT 77 MASERATI LEVANTE S (M161) ES 5 4.000.000.000 (M16 1)3,0 MC2 0 78 MASERATI MC20 (M240) 2 16.325.000.000 (M24 0)3,0 MC2 0 CIEL 79 MASERATI MC20 CIELO (M240) 2 20.174.300.000 O (M24 0)3,0 80 MASERATI QUATTROPORTE QUA 5 7.200.000.000 GRANSPORT (M156) TTR OPO RTE GRA NSP ORT (M15
  16. 6)3,0 QUA TTR OPO QUATTROPORTE GT 81 MASERATI RTE 5 8.221.000.000 (M156) GT (M15 6)3,0 MAZ DA 2 82 MAZDA MAZDA 2 (DENRLAU) (DEN 5 415.000.000 RLA U)1,5 MAZ DA CX-3 83 MAZDA MAZDA CX-3 (DLPJLAJ) 5 539.000.000 (DLP JLAJ) 1,5 MAZ DA CX-3 84 MAZDA MAZDA CX-3 (DLPJLAK) 5 539.000.000 (DLP JLAK )1,5 MAZ DA CX-3 85 MAZDA MAZDA CX-3 (DLPJLAL) 5 569.000.000 (DLP JLAL )1,5 765L T SPID 86 MCLAREN 765LT SPIDER (14S8RFG) ER 2 31.479.800.000 (14S8 RFG) 4,0 AMG GLE 53 4MA MERCEDES- AMG GLE 53 4MATIC+ TIC+ 87 5 5.188.900.000 BENZ COUPE (167361) COU PE (1673 61)3, 0
  17. C 300 AMG MERCEDES- CBU 88 C 300 AMG CBU (206046) 5 2.179.000.000 BENZ (2060 46)2, 0 GLB 200 AMG MERCEDES- GLB 200 AMG (V1) 89 (V1) 7 1.658.900.000 BENZ (247687) (2476 87)1, 3 GLE 450 4MA MERCEDES- 90 GLE 450 4MATIC (167159) TIC 7 3.999.900.000 BENZ (1671 59)3, 0 GLE 450 4MA MERCEDES- GLE 450 4MATIC (V1) TIC 91 7 3.939.900.000 BENZ (167159) (V1) (1671 59)3, 0 GLE 450 4MA MERCEDES- GLE 450 4MATIC (V2) TIC 92 7 3.889.900.000 BENZ (167159) (V2) (1671 59)3, 0 MER CED ES- AMG GLA MERCEDES- MERCEDES-AMG GLA 45 93 45 S 5 3.042.000.000 BENZ S 4MATIC+ (247754) 4MA TIC+ (2477 54)2, 0 94 MERCEDES- MERCEDES-AMG GLB 35 MER 7 2.228.900.000 BENZ 4MATIC (V1) (247651) CED
  18. ES- AMG GLB 35 4MA TIC (V1) (2476 51)2, 0 S 450 LUX URY MERCEDES- S 450 LUXURY (V2) 95 (V2) 5 5.693.100.000 BENZ (223160) (2231 60)3, 0 S 580 E MERCEDES- 96 S 580 E (223168) (2231 5 6.999.000.000 BENZ 68)3, 0 HS 1.5T DEL HS 1.5T DEL 97 MG (MFN 5 699.000.000 (MFNMSC172FY) MSC 172F Y)1,5 HS 1.5T LUX HS 1.5T LUX 98 MG (MFN 5 749.000.000 (MFNMSG172FY) MSG 172F Y)1,5 MG RX5 1.5T MG RX5 1.5T DCT STD 99 MG DCT 5 714.400.000 (AS22) STD (AS2 2)1,5 100 MG MG5 1.5L COM MG5 5 499.500.000 (CSA7151GDAA) 1.5L COM (CSA 7151 GDA
  19. A)1,5 MG5 1.5L CVT MG5 1.5L CVT DEL 101 MG DEL 5 499.000.000 (SAP31) (SAP 31)1, 5 MG5 1.5L CVT MG5 1.5L CVT STD 102 MG STD 5 459.000.000 (SAP31) (SAP 31)1, 5 MG5 1.5L STD MG5 1.5L STD 103 MG (CSA 5 399.000.000 (CSA7151GDMA) 7151 GDM A)1,5 CLU BMA N CLUBMAN COOPER S COO 104 MINI 5 2.455.000.000 (LV71) PER S (LV7 1)2,0 COO PER 105 MINI COOPER (21DL) 4 2.469.000.000 (21D L)1,5 COO PER 106 MINI COOPER S (51DH) S 4 1.967.000.000 (51D H)2,0 COU NTR YMA N COUNTRYMAN COOPER 107 MINI COO 5 2.431.900.000 S (51BR) PER S (51B R)2,0
  20. JOH N COO JOHN COOPER WORKS PER 108 MINI 4 2.434.000.000 (71DH) WOR KS (71D H)2,0 XFO RCE H XFORCE H (GR1 109 MITSUBISHI 5 640.000.000 (GR1WXTHGLVVT) WXT HGL VVT) 1,5 XFO RCE M XFORCE M (GR1 110 MITSUBISHI 5 599.000.000 (GR1WXTMGLVVT) WXT MGL VVT) 1,5 XFO RCE P1 XFORCE P1 (GR1 111 MITSUBISHI 5 692.000.000 (GR1WXTGGLVVT) WXT GGL VVT) 1,5 ALM ERA EL (BDY ALMERA EL 112 NISSAN ALE 5 510.000.000 (BDYALEZN18UWA----C) ZN18 UWA ---- C)1,0 113 NISSAN ALMERA VL ALM 5 550.000.000 (BDYALGZN18UWA----C) ERA VL (BDY ALG ZN18 UWA ----
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2