intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Quyết định Số: 20/2012/QĐ-UBND MỘT SỐ CHẾ ĐỘ, ĐỊNH MỨC CHI TIÊU TÀI CHÍNH PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG CỦA HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN CÁC CẤP TỈNH LẠNG SƠN

Chia sẻ: Pham Ngoc Linhdan | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:8

112
lượt xem
3
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Chế độ, định mức chi tiêu tài chính tại quy định này phục vụ hoạt động của Hội đồng nhân dân tỉnh; Hội đồng nhân dân huyện, thành phố (sau đây gọi tắt là cấp huyện), Hội đồng nhân dân xã, phường, thị trấn (sau đây gọi tắt là cấp xã) bao gồm:

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Quyết định Số: 20/2012/QĐ-UBND MỘT SỐ CHẾ ĐỘ, ĐỊNH MỨC CHI TIÊU TÀI CHÍNH PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG CỦA HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN CÁC CẤP TỈNH LẠNG SƠN

  1. ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TỈNH LẠNG SƠN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc -------- --------------- Số: 20/2012/QĐ-UBND Lạng Sơn, ngày 20 tháng 8 năm 2012 QUYẾT ĐỊNH Q Đ S 2012 - 201 Đ S UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH LẠNG SƠN Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân ngày 26/11/2003; Căn cứ gh đ nh 60/2003/ -CP ngày 06/6/2003 của Chính phủ quy đ nh chi tiết và hướng dẫn thi hành Luật gân ách hà nước; Thông tư 59/2003/TT -BTC ngày 23/6/2003 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện gh đ nh 60/2003/ -CP ngày 06/6/2003 của Chính phủ; Căn cứ gh đ nh 49/2010/ -CP ngày 14/5/2010 của Chính phủ Quy đ nh về miễn, giảm học phí, hỗ trợ chi phí học tập và cơ chế thu, ử dụng học phí đ i với cơ ở giáo dục thuộc hệ th ng giáo dục qu c dân từ năm học 2010- 2011 đến năm học 2014- 2015; Căn cứ gh Quyết 77/2012/ Q-H D ngày 13/7/2012 của Hội đồng nhân dân t nh về việc Quy đ nh mức thu học phí ở các cơ ở giáo dục công ập năm học 2012 - 2013 tr n đ a bàn t nh Lạng Sơn; Theo đề ngh của Giám đ c Sở Tài chính tại Tờ trình : 155/TTr-STC-HCSN ngày 17/8/2012, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Quy 2012 - 201 S : Đ v: / / Cấp học/Vùng Mầm non Trung học cơ Trung học sở phổ thông ờ ộ ố 55.000 36.000 42.000 S v 40.000 27.000 32.000 Đ Đ xã ò 22.000 18.000 21.000 ề ếộ ễ ả : ự e q ố 49/2010/ Đ -CP ngày 14/5/2010 ủ ủq về ễ ả ỗ ợ v ế 1
  2. ử ố vớ ộ ố qố â ừ 2010-2011 ế 2014-2015. Điều 2. S vĐ ờ x e õ kể v ự xử ý k ờ ờ ợv về v v ử eq ủ . Điều 3. Q ế ó ự 10 kể ừ ký. Điều 4. ò â â ủ S ố ớ ủ â â ố ủ vv ộ â ó q Qế ./. TM. UỶ BAN NHÂN DÂN KT.CHỦ TỊCH Nơi nhận: PHÓ CHỦ TỊCH - Đề 4; - ò ủ; - ộ ; - ộ v Đ ; - Q - ộ ; - ; Nguyễn Văn Bình - Đ ; - Đ ĐQ ; - ; - ; - S; - PVP, các phòng CV; - u: VT. (Đ ) QUY ĐỊNH Ộ SỐ Ế ĐỘ Đ ĐỘ Ủ Ộ ĐỒ Â Â Ấ S (Ban hành kèm theo Quyết đ nh 21/2012/Q -UB D ngày 20 tháng 8 năm 2012 của Ủy ban nhân dân t nh) Chương I QUY ĐỊNH CHUNG Điều 1. ế ộ q v ộ ủ ộ â â ;ộ â â ố( â ắ ) ộ â â xã ờ ( â ắ xã) : 1. v ộ kỳ ộ â â. 2. v k ờ ự ộ â â . . v ộ ẩ ủ ộ â â. 2
  3. 4. v ộ kể kả ủ ờ ự ộ â â, v ể ộ â â . 5. ỗ ợ ế xú ử ế â phí. 6. ỗ ợ ố vớ ể ộ â â . 7. xã ộ ; ếk ớvk ớ . 8. ộ ặ ùk . Điều 2. ế ộk ả ả ộ ủ ộ â â k ó trong q ợ ự e q ủ ớv eQ ế ủỦ â â . Điều 3. ắ ự 1. ự â ộ â â ù q ế . 2. ự ếộ q ế eq ủ . . ộ ủ ộ â â ợ â ó ả ả. 4. v ủ ờ ự ộ â â ộ â âv â q k ù ộ â â ả ả. 5. ờ ự ộ â â ự v ộ ự ếủ ộ â â ểq ế ù ợ k ợvợq q . Điều 4. Đố ợ Q ợ ể ố ợ : ờ ự ộ â â ộ â â ủ kỳ ký kỳ ộ â â Đ ể ộ â â v ố ợ k v ộ ủ ộ â â. Chương II QUY ĐỊNH CỤ THỂ Điều 5. v kỳ ủ ộ â â Số Cấp tỉnh Cấp Cấp xã Nội dung chi Đơn vị tính TT huyện 1 ế ộ ố vớ Đ / ờ/ 150.000 120.000 90.000 ể ộ â â các 3
  4. (ế Đ ự k ợ ằ ề) 2 ế ộ ố vớ ộ âv / ờ/ 100.000 80.000 60.000 v 3 ế ộ : ố ỗ e ếộ . ể ộ â dân x : 4 ế ộ ỡ v ộ ủ kỳ ộ â â: - ủ / ờ/ 200.000 150.000 100.000 - ký / ờ/ 150.000 100.000 50.000 - ế ổ ợ ý kế kế ủ ử ; ộ ủ ờ ự ộ â dân, các Ban ộ â dân; kế qả ự / /kỳ 500.000 300.000 150.000 ủ ộ â â kỳ ộ â dân; ổ ợ kế qả ả kỳ ộ ờ. ờ ự kỳ ộ â â ự 5 ế ộ ố vớ k ờ: ếộ ể ộ â â ợ ố ờ ễ kỳ . Điều 6. v k ờ ự ộ â â . Số Cấp tỉnh Cấp Cấp xã Nội dung chi Đơn vị tính TT huyện ế ộ ỡ v ự . - ủ ộ / ờ/ 150.000 100.000 70.000 - v ự / ờ/ 100.000 70.000 50.000 - ộ v / ờ/ 70.000 50.000 30.000 Điều 7. v ộ ẩ ủ ộ â â 1. ộ ẩ ủ ộ â â ằ xâ ự ẩ về v ề eq ủ ổ ộ â âv â â ể kỳ ộ â â. 4
  5. 2. v ộ ẩ ủ ộ â â: ự e Thông ố 47/2012/ -BTC- 16/ /2012 ủ ộ ộ Q v ự qả ý ử vqế k â ớ ả ả xâ ự v v ảQ ủ ộ â â ban nhân dân. Điều 8. ộ ủ ờ ự ộ â â v ể ộ â â . Số Cấp Nội dung chi Đơn vị tính Cấp tỉnh Cấp xã TT huyện 1 xâ ự kế /v ả 300.000 200.000 100.000 kế q ả . 2 ỡ ố vớ ầ : ờ ự ếộ e q ợ ỡ : - ờ ủ / ờ/ 100.000 70.000 50.000 - v / ờ/ 70.000 50.000 30.000 - ộ â v / ờ/ 50.000 30.000 20.000 v ế Điều 9. ỗ ợ ế xú ử ế â . 1. ỗ ợ ế xú ử . Số Cấp Cấp Nội dung chi Đơn vị tính Cấp xã TT tỉnh huyện 1 Đ ỗ ợ ỗ ể ế xú ử q ổ ể ộ â â ể ả /ể 800.000 500.000 300.000 ầ ế : â v ớ ố ộ ờ ả v: ỗ ợ ế xú ử ủ ể ộ â â ừ k ộ ủ ộ â â ó; ờ ợ óự ố ợ ự ỗ ợủ k k ợ v ổ ộ k ợ . 2 ế ộ eq ỡ ể ộ â â ã q q ợ ờ ự ế xú ử ộ âv v ( ờ ó ) : - Đ ể ộ â â / ờ/ 100.000 80.000 60.000 - Đ q ề ổ / ờ/ 80.000 60.000 40.000 - ộ â v / ờ/ 50.000 40.000 30.000 ó v v 2. ế â ế â. 5
  6. ờ ủ v ố ợ ợ v ế â eQ ế ế â ế â e kỳ ( ỗ 02 ầ ) ủ ỗ q ề. ể: Số Cấp Cấp Cấp xã Nội dung chi Đơn vị tính TT tỉnh huyện 1 ờ ủ / ờ/ 100.000 80.000 60.000 2 ộ v ự / ờ/ 70.000 60.000 ế 50.000 3 ộ â v / ờ/ 50.000 40.000 30.000 v ế . ếộ . Đ ể ộ â âv ể ợ ờ vk ừ â ớ ợ ờ ự ộ â â ờ ự kỳ ộ â â ộ ờ ự ộ â â ộ â â ổ , kể kả ế xú ử ặ ự v k e ự â ủ ờ ự ộ â â ộ â â ợ e ế ộ ( ờ ò v ộ â â ó ). Điều 10. ỗ ợ ố vớ ể ộ â â 1. ếộ : ) ờ ể â â ợ : - ỗ ể ộ â â : 01 ố/ - ờ ự ộ â â :0 ố/ - ờ ự ộ â â xã: 02 ố/ )Đ ể v ò v ộ â â ó . 2. ỗ ợ ề ể ộ â â ộ kỳ ộ â â ỗ ể ộ â â ợ ỗ ợ ề 01 ộ vớ : Số Cấp Nội dung chi Đơn vị tính Cấp tỉnh Cấp xã TT huyện 1 Đ ể ộ â â / ờ //k ó 2.500.000 2.000.000 1.500.000 3. ỏố v ú vế k ể ộ â â ừ ầ: 6
  7. )Đ ể ộ â â ộố ợ ề Qế ố 97 /QĐ-UB ngày 21/7/2012 ủ ềv q ếộảvv ó kẻ ộ v S vQế ố 0/2004/QĐ- 19/5/2004 ủ về q ổ ễ v vế ố vớ ộ v ớk ừ ầ ự eq ủ . )Đ ể ộ â âk ộ ố ợ ự : Số Đơn vị Cấp Cấp xã Nội dung chi Cấp tỉnh TT tính huyện 1 ỏ ố (ằ v ) / ờ/ầ 500.000 400.000 300.000 ặ ề 2 ờ ợ ể è( / ờ 3.000.000 2.000.000 1.500.000 ỗ ợố 01 ầ ) 3 ú vế / ờ 500.000 400.000 300.000 Điều 11. xã ộ ; ếk ớv ếk ớ : 1. xã ộ : ộ â â ợổ ỏ ặ q ố ợ â ó x ắ ế ộ ảx v â ặủ ộ ộ vù â vù x âộ ể ố ... â ễế ề ố v ợ (ố q ợặ ờ ự ộ â â q ế ). q ặ ỗầ ợq : Số Đơn vị Cấp Nội dung chi Cấp tỉnh Cấp xã TT tính huyện 1 Đ ủ ờ ự ộ â dân ợ ố : - ể /ầ 1.500.000 1.000.000 500.000 - Cá nhân /ầ 500.000 400.000 300.000 2 Đ ủ ộ â â ợ ố : - ể /ầ 1.000.000 500.000 - Cá nhân /ầ 400.000 300.000 2. ếk ớv ếk ớ . a) ế k ớ: k v k ế v ổ k ếó ờ ố : - : 200.000 / . - : 150.000 / . 7
  8. - xã: 100.000 / . ) ế k ớ : k ớ ế v vớ ộ â â S ếk v ặ ẩ ố vớ k ớ (ế ó) eq ố 01/2010/ - 06/01/2010 ủ ộ chính. Điều 12. ộ ặ ùk : ổ q ổk ; ờ ổ ố vớ ộ ốĩ vự ặ ùầ ế; ộ ặ ùk ủ ộ â â ờ ự ộ â âq ế . Chương III TỔ CHỨC THỰC HIỆN Điều 13. ộ ủ ộ â â ự e Đ ề 56 ủ ổ ộ â âv â â 26 11 200 ờ ự ộ â â ự â ộ â âqế . Điều 14. ộ â â q Q ế v q ủ ó q xâ ự ự e ế ộ q Q ế ả ả ộ ủ ộ â â qả ế ự ./. 8
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2