YOMEDIA
ADSENSE
Quyết định số 590/2019/QĐ-UBND tỉnh Thái Bình
12
lượt xem 2
download
lượt xem 2
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Quyết định số 590/2019/QĐ-UBND về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2019 của huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình. Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Căn cứ Luật Đất đai ngày 29/11/2013;
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Quyết định số 590/2019/QĐ-UBND tỉnh Thái Bình
- ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TỈNH THÁI BÌNH Độc lập Tự do Hạnh phúc Số: 590/QĐUBND Thái Bình, ngày 25 tháng 02 năm 2019 QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2019 CỦA HUYỆN KIẾN XƯƠNG, TỈNH THÁI BÌNH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THÁI BÌNH Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Căn cứ Luật Đất đai ngày 29/11/2013; Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐCP ngày 15/5/2014 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Đất đai; Nghị định số 01/2017/NĐCP ngày 06/01/2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số Nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai; Căn cứ Thông tư số 29/2014/TTBTNMT ngày 02/6/2014 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; Căn cứ Nghị quyết số 26/2018/NQHĐND ngày 11/12/2018 của Hội đồng nhân dân tỉnh Thái Bình phê duyệt danh mục dự án cần thu hồi đất để phát triển kinh tế xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng trên địa bàn tỉnh Thái Bình năm 2019; Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân huyện Kiến Xương tại Tờ trình số 29/TTrUBND ngày 29/01/2019 về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2019 của huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình; của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 79/TTrSTNMT ngày 01/02/2019 về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2019 của huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2019 của huyện Kiến Xương với các chỉ tiêu chủ yếu như sau: 1. Diện tích các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch Đơn vị tính: ha Diện tích phân theo STT Chỉ tiêu Mã Tổng số TT Thanh Xã An Nê Bình
- (4) = (5) +... (1) (2) (3) (5) (6) + (42) Tổng diện tích đất tự nhiên 20.200,15 694,98 509,11 1 Đất nông nghiệp NNP 13.643,47 382,23 332,26 1.1 Đất trồng lúa LUA 11.117,72 305,51 261,39 Trong đó: Đất chuyên trồng lúa LUC 11.117,54 305,51 261,39 nước 1.2 Đất trồng cây hàng năm khác HNK 342,73 18,16 6,95 1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 852,85 24,16 18,65 1.4 Đất nuôi trồng thủy sản NTS 1.232,55 34,41 36,98 1.5 Đất nông nghiệp khác NKH 97,62 8,29 2 Đất phi nông nghiệp PNN 6.503,39 311,65 176,83 2.1 Đất quốc phòng CQP 16,01 6,93 2.2 Đất an ninh CAN 1,43 1,43 2.3 Đất cụm công nghiệp SKN 88,00 16,00 2.4 Đất thương mại, dịch vụ TMD 8,44 3,79 Đất cơ sở sản xuất phi nông 2.5 nghiệp SKC 51,45 7,02 0,40 Đất sử dụng cho hoạt động khoáng SKS 2.6 sản 0,08 Đất phát triển hạ tầng cấp quốc 2.7 DHT 3.420,30 153,40 95,80 gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã 2.8 Đất có di tích lịch sử văn hóa DDT 15,98 0,05 0,52 2.9 Đất bãi thải, xử lý chất thải DRA 53,72 10,13 0,90 2.10 Đất ở tại nông thôn ONT 1.855,34 35,57 2.11 Đất ở tại đô thị ODT 85,96 85,96 2.12 Đất xây dựng trụ sở cơ quan TSC 23,95 6,55 1,40 Đất xây dựng trụ sở của tổ chức 2.13 DTS 2,76 2,13 sự nghiệp 2.14 Đất cơ sở tôn giáo TON 49,42 2,13 0,78 Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà 2.15 NTD 209,83 4,96 4,34 tang lễ, nhà hỏa táng Đất sản xuất vật liệu xây dựng, 2.16 SKX 34,33 6,10 làm đồ gốm 2.17 Đất sinh hoạt cộng đồng DSH 25,50 0,98 0,28 2.18 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 43,75 0,61 0,68
- 2.19 Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối SON 481,97 36,16 2.20 Đất có mặt nước chuyên dùng MNC 23,02 1,04 0,01 2.21 Đất phi nông nghiệp khác PNK 3,05 2,44 3 Đất chưa sử dụng CSD 53,29 1,10 0,02 Đơn vị tính: ha Xã Xã Diện tích phân theo STT Chỉ tiêu Mã Tổng số Xã An đBơồn v Bình Bình i ị hành chính Định Minh (1) (2) (3) (4)=(5)+...+(42) (7) (8) (9) Tổng diện tích đất tự nhiên 20.200,15 431,33 943,40 565,10 1 Đất nông nghiệp NNP 13.643,47 298,72 700,55 382,28 1.1 Đất trồng lúa LUA 11.117,72 259,47 532,84 322,07 Trong đó: Đất chuyên trồng lúa LUC nước 11.117,54 259,29 532,84 322,07 1.2 Đất trồng cây hàng năm khác HNK 342,73 8,69 6,55 3,33 1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 852,85 7,51 71,43 27,80 1.4 Đất nuôi trồng thủy sản NTS 1.232,55 23,01 71,11 26,13 1.5 Đất nông nghiệp khác NKH 97,62 0,03 18,62 2,95 2 Đất phi nông nghiệp PNN 6.503,39 132,38 241,06 182,43 2.1 Đất quốc phòng CQP 16,01 2,69 0,74 2.2 Đất an ninh CAN 1,43 2.3 Đất cụm công nghiệp SKN 88,00 2.4 Đất thương mại, dịch vụ TMD 8,44 1,75 Đất cơ sở sản xuất phi nông 51,45 5,19 0,24 2,18 2.5 nghiệp SKC Đất sử dụng cho hoạt động khoáng SKS 2.6 sản 0,08 Đất phát triển hạ tầng cấp quốc 2.7 DHT 3.420,30 81,74 135,17 110,31 gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã 2.8 Đất có di tích lịch sử văn hóa DDT 15,98 0,01 0,57 0,30 2.9 Đất bãi thải, xử lý chất thải DRA 53,72 0,49 0,35 0,75 2.10 Đất ở tại nông thôn ONT 1.855,34 36,68 90,89 53,84 2.11 Đất ở tại đô thị ODT 85,96 2.12 Đất xây dựng trụ sở cơ quan TSC 23,95 0,36 0,74 0,34
- Đất xây dựng trụ sở của tổ chức 2.13 DTS sự nghiệp 2,76 2.14 Đất cơ sở tôn giáo TON 49,42 0,73 0,10 2,66 Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà 2.15 NTD 209,83 4,02 8,69 6,88 tang lễ, nhà hỏa táng Đất sản xuất vật liệu xây dựng, 2.16 SKX 34,33 làm đồ gốm 2.17 Đất sinh hoạt cộng đồng DSH 25,50 0,15 0,75 1,13 2.18 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 43,75 0,32 3,56 1,36 2.19 Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối SON 481,97 2.20 Đất có mặt nước chuyên dùng MNC 23,02 0,19 2.21 Đất phi nông nghiệp khác PNK 3,05 3 Đất chưa sử dụng CSD 53,29 0,23 1,80 0,39 Đơn vị tính: ha Diện tích phân theo Xã Xã Xã STT Chỉ tiêu Mã Tổng số Bình Bình Đình Nguyên Thanh Phùng
- (1) (2) (3) (4)=(5)+...+(42) (10) (11) (12) Tổng diện tích đất tự nhiên 20.200,15 668,64 653,48 337,27 1 Đất nông nghiệp NNP 13.643,47 471,16 417,95 237,25 1.1 Đất trồng lúa LUA 11.117,72 397,81 285,38 204,72 Trong đó: Đất chuyên trồng lúa LUC nước 11.117,54 397,81 285,38 204,72 1.2 Đất trồng cây hàng năm khác HNK 342,73 16,25 3,20 2,78 1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 852,85 31,19 30,98 17,39 1.4 Đất nuôi trồng thủy sản NTS 1.232,55 23,83 96,44 11,95 1.5 Đất nông nghiệp khác NKH 97,62 2,07 1,96 0,41 2 Đất phi nông nghiệp PNN 6.503,39 197,45 235,53 98,82 2.1 Đất quốc phòng CQP 16,01 0,01 2.2 Đất an ninh CAN 1,43 2.3 Đất cụm công nghiệp SKN 88,00 2.4 Đất thương mại, dịch vụ TMD 8,44 0,19 0,06 Đất cơ sở sản xuất phi nông 51,45 2,42 0,01 0,10 2.5 nghiệp SKC Đất sử dụng cho hoạt động SKS 2.6 khoáng sản 0,08 Đất phát triển hạ tầng cấp 2.7 quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, DHT 3.420,30 114,41 111,22 55,38 cấp xã 2.8 Đất có di tích lịch sử văn hóa DDT 15,98 0,50 0,39 2.9 Đất bãi thải, xử lý chất thải DRA 53,72 1,54 0,63 0,62 2.10 Đất ở tại nông thôn ONT 1.855,34 67,98 55,81 33,31 2.11 Đất ở tại đô thị ODT 85,96 2.12 Đất xây dựng trụ sở cơ quan TSC 23,95 0,20 0,53 0,40 Đất xây dựng trụ sở của tổ 2.13 DTS chức sự nghiệp 2,76 2.14 Đất cơ sở tôn giáo TON 49,42 0,53 1,27 0,31 Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, 2.15 NTD 209,83 7,54 4,37 5,51 nhà tang lễ, nhà hỏa táng Đất sản xuất vật liệu xây 2.16 SKX 34,33 0,66 dựng, làm đồ gốm 2.17 Đất sinh hoạt cộng đồng DSH 25,50 0,79 0,65 0,58 2.18 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 43,75 1,35 2,45 0,91
- 2.19 Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối SON 481,97 57,29 2.20 Đất có mặt nước chuyên dùng MNC 23,02 0,58 1,30 2.21 Đất phi nông nghiệp khác PNK 3,05 3 Đất chưa sử dụng CSD 53,29 0,03 1,20 Đơn vị tính: ha Diện tích phân theo Xã Xã STT Chỉ tiêu Mã Tổng số Xã Hòa Hồng Hồng Bình Tiến Thái
- (1) (2) (3) (4)=(5)+...+(42) (13) (14) (15) Tổng diện tích đất tự nhiên 20.200,15 527,66 818,89 641,59 1 Đất nông nghiệp NNP 13.643,47 364,62 536,84 404,95 1.1 Đất trồng lúa LUA 11.117,72 282,86 338,23 352,21 Trong đó: Đất chuyên trồng LUC 11.117,54 338,23 352,21 lúa nước 282,86 1.2 Đất trồng cây hàng năm khác HNK 342,73 7,57 21,07 10,33 1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 852,85 35,28 33,97 17,25 1.4 Đất nuôi trồng thủy sản NTS 1.232,55 33,69 141,49 24,03 1.5 Đất nông nghiệp khác NKH 97,62 5,21 2,08 1,13 2 Đất phi nông nghiệp PNN 6.503,39 161,89 278,50 216,58 2.1 Đất quốc phòng CQP 16,01 0,37 2.2 Đất an ninh CAN 1,43 2.3 Đất cụm công nghiệp SKN 88,00 2,80 2.4 Đất thương mại, dịch vụ TMD 8,44 0,08 Đất cơ sở sản xuất phi nông 51,45 3,41 2,00 0,06 2.5 nghiệp SKC Đất sử dụng cho hoạt động SKS 2.6 khoáng sản 0,08 Đất phát triển hạ tầng cấp 2.7 quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, DHT 3.420,30 89,54 106,36 109,02 cấp xã 2.8 Đất có di tích lịch sử văn hóa DDT 15,98 0,10 2.9 Đất bãi thải, xử lý chất thải DRA 53,72 2,23 2,31 1,70 2.10 Đất ở tại nông thôn ONT 1.855,34 53,02 47,57 43,67 2.11 Đất ở tại đô thị ODT 85,96 2.12 Đất xây dựng trụ sở cơ quan TSC 23,95 1,50 0,24 0,42 Đất xây dựng trụ sở của tổ 2.13 DTS chức sự nghiệp 2,76 2.14 Đất cơ sở tôn giáo TON 49,42 0,79 1,09 3,11 Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, 2.15 NTD 209,83 7,97 4,82 11,49 nhà tang lễ, nhà hỏa táng Đất sản xuất vật liệu xây 2.16 SKX 34,33 0,42 2,51 dựng, làm đồ gốm 2.17 Đất sinh hoạt cộng đồng DSH 25,50 0,58 0,57 0,97 2.18 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 43,75 1,38 1,36 1,11
- Đất sông, ngòi, kênh, rạch, 2.19 suối SON 481,97 106,79 43,73 2.20 Đất có mặt nước chuyên dùng MNC 23,02 0,59 1,30 2.21 Đất phi nông nghiệp khác PNK 3,05 3 Đất chưa sử dụng CSD 53,29 1,15 3,56 20,06 Đơn vị tính: ha Xã Xã Diện tích phân theo STT Chỉ tiêu Mã Tổng số Xã Lê đợ Minh Minh ơin vị hành chính L Hưng Tân (1) (2) (3) (4)=(5)+...+(42) (16) (17) (18) Tổng diện tích đất tự nhiên 20.200,15 646,71 414,95 761,97 1 Đất nông nghiệp NNP 13.643,47 454,20 291,71 466,40 1.1 Đất trồng lúa LUA 11.117,72 402,67 248,37 354,72 Trong đó: Đất chuyên trồng lúa LUC nước 11.117,54 402,67 248,37 354,72 1.2 Đất trồng cây hàng năm khác HNK 342,73 0,76 2,28 20,26 1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 852,85 29,30 12,05 35,50 1.4 Đất nuôi trồng thủy sản NTS 1.232,55 16,60 28,04 55,18 1.5 Đất nông nghiệp khác NKH 97,62 4,88 0,97 0,75 2 Đất phi nông nghiệp PNN 6.503,39 189,03 123,25 295,57 2.1 Đất quốc phòng CQP 16,01 0,01 2.2 Đất an ninh CAN 1,43 2.3 Đất cụm công nghiệp SKN 88,00 2.4 Đất thương mại, dịch vụ TMD 8,44 Đất cơ sở sản xuất phi nông 51,45 1,32 0,03 6,75 2.5 nghiệp SKC Đất sử dụng cho hoạt động SKS 2.6 khoáng sản 0,08 Đất phát triển hạ tầng cấp 2.7 quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, DHT 3.420,30 113,99 70,86 111,90 cấp xã 2.8 Đất có di tích lịch sử văn hóa DDT 15,98 0,34 0,15 0,35 2.9 Đất bãi thải, xử lý chất thải DRA 53,72 1,85 2,58 1,59 2.10 Đất ở tại nông thôn ONT 1.855,34 53,18 38,70 63,99 2.11 Đất ở tại đô thị ODT 85,96
- 2.12 Đất xây dựng trụ sở cơ quan TSC 23,95 0,57 0,33 0,11 Đất xây dựng trụ sở của tổ 2.13 DTS chức sự nghiệp 2,76 2.14 Đất cơ sở tôn giáo TON 49,42 1,92 0,93 0,52 Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, 2.15 NTD 209,83 6,97 6,07 5,89 nhà tang lễ, nhà hỏa táng Đất sản xuất vật liệu xây 2.16 SKX 34,33 0,30 2,66 dựng, làm đồ gốm 2.17 Đất sinh hoạt cộng đồng DSH 25,50 0,46 1,79 0,98 2.18 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 43,75 1,12 1,47 2,46 2.19 Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối SON 481,97 6,73 98,22 2.20 Đất có mặt nước chuyên dùng MNC 23,02 0,27 0,34 0,15 2.21 Đất phi nông nghiệp khác PNK 3,05 3 Đất chưa sử dụng CSD 53,29 3,48 Đơn vị tính: ha
- Xã Xã Nam Xã Nam STT Chỉ tiêu Mã Tổng số Quang Bình Cao Bình (1) (2) (3) (4)=(5)+...+(42) (19) (20) (21) Tổng diện tích đất tự nhiên 20.200,15 685,36 432,63 709,95 1 Đất nông nghiệp NNP 13.643,47 503,35 297,82 478,25 1.1 Đất trồng lúa LUA 11.117,72 428,83 258,72 361,38 Trong đó: Đất chuyên trồng lúa LUC nước 11.117,54 428,83 258,72 361,38 1.2 Đất trồng cây hàng năm khác HNK 342,73 4,20 2,23 35,14 1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 852,85 21,39 24,62 46,64 1.4 Đất nuôi trồng thủy sản NTS 1.232,55 44,89 8,33 34,36 1.5 Đất nông nghiệp khác NKH 97,62 4,05 3,91 0,73 2 Đất phi nông nghiệp PNN 6.503,39 181,66 133,62 230,54 2.1 Đất quốc phòng CQP 16,01 0,03 0,03 2.2 Đất an ninh CAN 1,43 2.3 Đất cụm công nghiệp SKN 88,00 10,00 2.4 Đất thương mại, dịch vụ TMD 8,44 0,01 0,08 0,49 Đất cơ sở sản xuất phi nông 51,45 1,08 2,51 1,67 2.5 nghiệp SKC Đất sử dụng cho hoạt động SKS 0,08 0,08 2.6 khoáng sản Đất phát triển hạ tầng cấp 2.7 quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, DHT 3.420,30 111,78 79,82 116,39 cấp xã 2.8 Đất có di tích lịch sử văn hóa DDT 15,98 0,74 0,96 2.9 Đất bãi thải, xử lý chất thải DRA 53,72 1,45 0,71 1,12 2.10 Đất ở tại nông thôn ONT 1.855,34 57,94 41,14 83,45 2.11 Đất ở tại đô thị ODT 85,96 2.12 Đất xây dựng trụ sở cơ quan TSC 23,95 1,26 0,90 0,71 Đất xây dựng trụ sở của tổ 2.13 DTS 2,76 chức sự nghiệp 2.14 Đất cơ sở tôn giáo TON 49,42 1,95 0,28 4,55 Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, 2.15 NTD 209,83 4,09 5,98 8,99 nhà tang lễ, nhà hỏa táng 2.16 Đất sản xuất vật liệu xây SKX 34,33 0,50 0,02
- dựng, làm đồ gốm 2.17 Đất sinh hoạt cộng đồng DSH 25,50 0,03 0,25 0,69 2.18 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 43,75 1,26 0,96 1,46 2.19 Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối SON 481,97 2.20 Đất có mặt nước chuyên dùng MNC 23,02 0,46 0,01 2.21 Đất phi nông nghiệp khác PNK 3,05 3 Đất chưa sử dụng CSD 53,29 0,35 1,19 1,16 Đơn vị tính: ha Diện tích phân theo Xã Xã Xã STT Chỉ tiêu Mã Tổng số Quang Quang Quang Hưng Lịch Minh
- (1) (2) (3) (4)=(5)+...+(42) (22) (23) (24) Tổng diện tích đất tự nhiên 20.200,15 407,02 447,17 480,84 1 Đất nông nghiệp NNP 13.643,47 277,40 307,12 338,37 1.1 Đất trồng lúa LUA 11.117,72 242,03 251,39 302,39 Trong đó: Đất chuyên trồng LUC 11.117,54 242,03 251,39 302,39 lúa nước 1.2 Đất trồng cây hàng năm khác HNK 342,73 3,39 17,96 0,82 1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 852,85 12,77 18,46 10,43 1.4 Đất nuôi trồng thủy sản NTS 1.232,55 18,18 18,81 24,08 1.5 Đất nông nghiệp khác NKH 97,62 1,03 0,49 0,65 2 Đất phi nông nghiệp PNN 6.503,39 129,50 139,62 142,09 2.1 Đất quốc phòng CQP 16,01 5,18 2.2 Đất an ninh CAN 1,43 2.3 Đất cụm công nghiệp SKN 88,00 1,20 2.4 Đất thương mại, dịch vụ TMD 8,44 0,07 0,03 0,07 Đất cơ sở sản xuất phi nông 51,45 2,20 0,23 1,70 2.5 nghiệp SKC Đất sử dụng cho hoạt động SKS 2.6 khoáng sản 0,08 Đất phát triển hạ tầng cấp 2.7 quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, DHT 3.420,30 69,56 76,45 79,78 cấp xã 2.8 Đất có di tích lịch sử văn hóa DDT 15,98 0,58 0,51 2.9 Đất bãi thải, xử lý chất thải DRA 53,72 1,93 1,19 2,06 2.10 Đất ở tại nông thôn ONT 1.855,34 43,67 43,60 49,58 2.11 Đất ở tại đô thị ODT 85,96 2.12 Đất xây dựng trụ sở cơ quan TSC 23,95 0,19 0,58 0,32 Đất xây dựng trụ sở của tổ 2.13 DTS 2,76 chức sự nghiệp 2.14 Đất cơ sở tôn giáo TON 49,42 3,66 3,65 0,84 Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, 2.15 NTD 209,83 6,28 4,38 6,01 nhà tang lễ, nhà hỏa táng Đất sản xuất vật liệu xây 2.16 SKX 34,33 0,07 0,22 dựng, làm đồ gốm 2.17 Đất sinh hoạt cộng đồng DSH 25,50 1,15 1,14 0,32 2.18 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 43,75 0,58 0,87 0,67
- Đất sông, ngòi, kênh, rạch, 2.19 suối SON 481,97 2.20 Đất có mặt nước chuyên dùng MNC 23,02 0,21 0,47 0,02 2.21 Đất phi nông nghiệp khác PNK 3,05 3 Đất chưa sử dụng CSD 53,29 0,12 0,43 0,38 Đơn vị tính: ha Diện tích phân theo Xã Xã Xã STT Chỉ tiêu Mã Tổng số Quang Quốc Quyết Trung Tuấn Tiến
- (1) (2) (3) (4)=(5)+...+(42) (25) (26) (27) Tổng diện tích đất tự nhiên 20.200,15 790,83 677,47 218,82 1 Đất nông nghiệp NNP 13.643,47 567,87 473,03 147,10 1.1 Đất trồng lúa LUA 11.117,72 441,64 333,26 127,73 Trong đó: Đất chuyên trồng LUC lúa nước 11.117,54 441,64 333,26 127,73 1.2 Đất trồng cây hàng năm khác HNK 342,73 60,61 10,44 1,34 1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 852,85 27,08 59,28 9,49 1.4 Đất nuôi trồng thủy sản NTS 1.232,55 28,99 67,40 5,44 1.5 Đất nông nghiệp khác NKH 97,62 9,55 2,65 3,10 2 Đất phi nông nghiệp PNN 6.503,39 222,47 202,51 71,67 2.1 Đất quốc phòng CQP 16,01 2.2 Đất an ninh CAN 1,43 2.3 Đất cụm công nghiệp SKN 88,00 4,00 2.4 Đất thương mại, dịch vụ TMD 8,44 0,01 0,02 Đất cơ sở sản xuất phi nông 51,45 0,27 2.5 nghiệp SKC Đất sử dụng cho hoạt động SKS 0,08 2.6 khoáng sản Đất phát triển hạ tầng cấp 2.7 quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, DHT 3.420,30 131,35 107,01 44,87 cấp xã 2.8 Đất có di tích lịch sử văn hóa DDT 15,98 1,03 0,31 0,34 2.9 Đất bãi thải, xử lý chất thải DRA 53,72 1,52 1,40 1,08 2.10 Đất ở tại nông thôn ONT 1.855,34 70,57 58,93 20,25 2.11 Đất ở tại đô thị ODT 85,96 2.12 Đất xây dựng trụ sở cơ quan TSC 23,95 0,67 0,36 0,35 Đất xây dựng trụ sở của tổ 2,76 2.13 DTS chức sự nghiệp 2.14 Đất cơ sở tôn giáo TON 49,42 1,89 0,53 Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, 2.15 NTD 209,83 7,49 6,20 3,92 nhà tang lễ, nhà hỏa táng Đất sản xuất vật liệu xây 2.16 SKX 34,33 8,56 dựng, làm đồ gốm 2.17 Đất sinh hoạt cộng đồng DSH 25,50 0,56 1,45 0,37 2.18 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 43,75 2,23 0,93 0,42
- Đất sông, ngòi, kênh, rạch, 2.19 suối SON 481,97 11,37 2.20 Đất có mặt nước chuyên dùng MNC 23,02 1,15 5,71 0,07 2.21 Đất phi nông nghiệp khác PNK 3,05 3 Đất chưa sử dụng CSD 53,29 0,50 1,93 0,05 Đơn vị tính: ha Diện tích phân theo đơn Xã Xã STT Chỉ tiêu Mã Tổng số Xã Trà Thanh Thượng Giang Tân Hiền
- (4)=(5)+...+(4 (1) (2) (3) (28) (29) (30) 2) Tổng diện tích đất tự nhiên 20.200,15 542,88 503,82 811,71 1 Đất nông nghiệp NNP 13.643,47 374,30 357,54 506,58 1.1 Đất trồng lúa LUA 11.117,72 304,95 290,60 411,08 Trong đó: Đất chuyên trồng LUC lúa nước 11.117,54 304,95 290,60 411,08 1.2 Đất trồng cây hàng năm khác HNK 342,73 9,51 2,84 4,55 1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 852,85 29,11 34,04 33,80 1.4 Đất nuôi trồng thủy sản NTS 1.232,55 29,83 29,67 54,13 1.5 Đất nông nghiệp khác NKH 97,62 0,90 0,40 3,01 2 Đất phi nông nghiệp PNN 6.503,39 168,33 144,35 297,01 2.1 Đất quốc phòng CQP 16,01 0,02 2.2 Đất an ninh CAN 1,43 2.3 Đất cụm công nghiệp SKN 88,00 7,16 2.4 Đất thương mại, dịch vụ TMD 8,44 0,20 0,02 Đất cơ sở sản xuất phi nông 51,45 0,22 1,86 0,71 2.5 nghiệp SKC Đất sử dụng cho hoạt động SKS 0,08 2.6 khoáng sản Đất phát triển hạ tầng cấp 2.7 quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, DHT 3.420,30 89,07 77,67 160,07 cấp xã 2.8 Đất có di tích lịch sử văn hóa DDT 15,98 0,39 0,41 2.9 Đất bãi thải, xử lý chất thải DRA 53,72 0,61 1,47 0,04 2.10 Đất ở tại nông thôn ONT 1.855,34 60,59 52,78 52,02 2.11 Đất ở tại đô thị ODT 85,96 2.12 Đất xây dựng trụ sở cơ quan TSC 23,95 0,18 0,25 0,22 Đất xây dựng trụ sở của tổ 2.13 DTS chức sự nghiệp 2,76 2.14 Đất cơ sở tôn giáo TON 49,42 1,71 0,87 1,74 Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, 2.15 NTD 209,83 5,51 7,64 7,76 nhà tang lễ, nhà hỏa táng Đất sản xuất vật liệu xây 2.16 SKX 34,33 1,15 dựng, làm đồ gốm 2.17 Đất sinh hoạt cộng đồng DSH 25,50 1,02 0,30 0,26
- 2.18 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 43,75 1,24 1,26 1,30 Đất sông, ngòi, kênh, rạch, 2.19 suối SON 481,97 64,49 2.20 Đất có mặt nước chuyên dùng MNC 23,02 0,44 0,24 6,82 2.21 Đất phi nông nghiệp khác PNK 3,05 3 Đất chưa sử dụng CSD 53,29 0,25 1,93 8,12 Đơn vị tính: ha Diện tích phân theo STT Chỉ tiêu Mã Tổng số Xã Vũ Xã Vũ Xã Vũ An Bình Công
- (1) (2) (3) (4)=(5)+...+(42) (31) (32) (33) Tổng diện tích đất tự nhiên 20.200,15 321,34 418,53 497,00 1 Đất nông nghiệp NNP 13.643,47 226,57 253,08 361,94 1.1 Đất trồng lúa LUA 11.117,72 201,56 202,76 317,35 Trong đó: Đất chuyên trồng LUC lúa nước 11.117,54 201,56 202,76 317,35 1.2 Đất trồng cây hàng năm khác HNK 342,73 10,01 10,87 1,35 1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 852,85 4,85 10,95 19,61 1.4 Đất nuôi trồng thủy sản NTS 1.232,55 9,80 24,97 23,05 1.5 Đất nông nghiệp khác NKH 97,62 0,35 3,53 0,58 2 Đất phi nông nghiệp PNN 6.503,39 94,77 164,68 134,37 2.1 Đất quốc phòng CQP 16,01 2.2 Đất an ninh CAN 1,43 2.3 Đất cụm công nghiệp SKN 88,00 2.4 Đất thương mại, dịch vụ TMD 8,44 Đất cơ sở sản xuất phi nông 51,45 0,30 0,74 0,04 2.5 nghiệp SKC Đất sử dụng cho hoạt động SKS 2.6 khoáng sản 0,08 Đất phát triển hạ tầng cấp 2.7 quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, DHT 3.420,30 49,30 67,64 75,39 cấp xã 2.8 Đất có di tích lịch sử văn hóa DDT 15,98 0,99 3,33 0,46 2.9 Đất bãi thải, xử lý chất thải DRA 53,72 0,95 1,45 1,00 2.10 Đất ở tại nông thôn ONT 1.855,34 36,28 37,68 48,74 2.11 Đất ở tại đô thị ODT 85,96 2.12 Đất xây dựng trụ sở cơ quan TSC 23,95 0,46 0,38 0,31 Đất xây dựng trụ sở của tổ 2.13 DTS chức sự nghiệp 2,76 2.14 Đất cơ sở tôn giáo TON 49,42 1,95 1,01 2,30 Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, 2.15 NTD 209,83 3,56 4,67 5,02 nhà tang lễ, nhà hỏa táng Đất sản xuất vật liệu xây 2.16 SKX 34,33 11,10 dựng, làm đồ gốm 2.17 Đất sinh hoạt cộng đồng DSH 25,50 0,43 0,58 0,44 2.18 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 43,75 0,40 2,19 0,65
- Đất sông, ngòi, kênh, rạch, 2.19 suối SON 481,97 33,70 2.20 Đất có mặt nước chuyên dùng MNC 23,02 0,16 0,22 0,01 2.21 Đất phi nông nghiệp khác PNK 3,05 3 Đất chưa sử dụng CSD 53,29 0,77 0,70 Đơn vị tính: ha Diện tích phân theo đơn vị hành chính STT Chỉ tiêu Mã Tổng số Xã Vũ Xã Vũ Xã Vũ Hòa Lễ Ninh
- (1) (2) (3) (4)=(5)+...+(42) (34) (35) (36) Tổng diện tích đất tự nhiên 20.200,15 518,95 516,52 548,12 1 Đất nông nghiệp NNP 13.643,47 377,44 350,15 333,08 1.1 Đất trồng lúa LUA 11.117,72 325,89 309,42 285,97 Trong đó: Đất chuyên trồng LUC 11.117,54 325,89 309,42 285,97 lúa nước 1.2 Đất trồng cây hàng năm khác HNK 342,73 2,79 9,36 16,56 1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 852,85 12,95 15,01 8,54 1.4 Đất nuôi trồng thủy sản NTS 1.232,55 32,71 14,22 17,13 1.5 Đất nông nghiệp khác NKH 97,62 3,10 2,14 4,89 2 Đất phi nông nghiệp PNN 6.503,39 141,45 166,23 214,98 2.1 Đất quốc phòng CQP 16,01 2.2 Đất an ninh CAN 1,43 2.3 Đất cụm công nghiệp SKN 88,00 37,79 2.4 Đất thương mại, dịch vụ TMD 8,44 0,12 Đất cơ sở sản xuất phi nông 51,45 0,03 0,02 1,14 2.5 nghiệp SKC Đất sử dụng cho hoạt động SKS 2.6 khoáng sản 0,08 Đất phát triển hạ tầng cấp 2.7 quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, DHT 3.420,30 79,05 97,62 98,94 cấp xã 2.8 Đất có di tích lịch sử văn hóa DDT 15,98 0,86 0,41 2.9 Đất bãi thải, xử lý chất thải DRA 53,72 0,77 1,39 0,54 2.10 Đất ở tại nông thôn ONT 1.855,34 54,64 58,93 65,85 2.11 Đất ở tại đô thị ODT 85,96 2.12 Đất xây dựng trụ sở cơ quan TSC 23,95 0,54 0,22 0,91 Đất xây dựng trụ sở của tổ 2.13 DTS 2,76 0,52 chức sự nghiệp 2.14 Đất cơ sở tôn giáo TON 49,42 0,72 1,69 Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, 2.15 NTD 209,83 4,07 5,32 5,59 nhà tang lễ, nhà hỏa táng Đất sản xuất vật liệu xây 2.16 SKX 34,33 dựng, làm đồ gốm 2.17 Đất sinh hoạt cộng đồng DSH 25,50 0,37 0,58 0,68 2.18 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 43,75 0,76 0,60 1,33
ADSENSE
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn