YOMEDIA
Quyết định số 61/1999/QĐ-BTC
Chia sẻ: Son Pham
| Ngày:
| Loại File: PDF
| Số trang:2
84
lượt xem
5
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Quyết định số 61/1999/QĐ-BTC về việc sửa đổi thuế suất của một số mặt hàng thuộc nhóm 2710 trong biểu thuế thuế nhập khẩu ưu đãi do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
AMBIENT/
Chủ đề:
Nội dung Text: Quyết định số 61/1999/QĐ-BTC
- Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
http://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
B TÀI CHÍNH C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
******** Đ c l p - T do - H nh phúc
********
S : 61/1999/QĐ-BTC Hà N i, ngày 03 tháng 6 năm 1999
QUY T Đ NH
C A B TRƯ NG B TÀI CHÍNH S 61/1999/QĐ-BTC NGÀY 3 THÁNG 6
NĂM 1999 V VI C S A Đ I THU SU T C A M T S M T HÀNG THU C
NHÓM 2710 TRONG BI U THU THU NH P KH U ƯU ĐÃI
B TRƯ NG B TÀI CHÍNH
Căn c Ngh đ nh s 15/CP ngày 2/3/1993 c a Chính ph v nhi m v , quy n h n và
trách nhi m qu n lý Nhà nư c c a B , cơ quan ngang B ;
Căn c Ngh đ nh s 178/CP ngày 28/10/1994 c a Chính ph v nhi m v , quy n h n
và t ch c b máy B Tài chính;
Căn c khung thu su t qui đ nh t i Bi u thu nh p kh u theo Danh m c nhóm hàng
ch u thu ban hành kèm theo Ngh quy t s 63/NQ - UBTVQH10 ngày 10/10/1998
c a U ban thư ng v Qu c h i khoá 10;
Căn c Đi u 1, Ngh đ nh s 94/1998/NĐ-CP ngày 17/11/1998 c a Chính ph qui
đ nh chi ti t thi hành Lu t s a đ i, b sung m t s đi u c a Lu t thu xu t kh u, thu
nh p kh u s 04/1998/QH10 ngày 20/5/1998;
Căn c tình hình bi n đ ng giá xăng, d u trên th trư ng th gi i;
QUY T Đ NH:
Đi u 1: S a đ i m c thu su t thu nh p kh u ưu đãi c a các m t hàng Xăng, Ch
ph m pha xăng, Ma - dút thu c nhóm 2710 qui đ nh t i Danh m c s a đ i, b sung
tên và thu su t thu nh p kh u m t s m t hàng c a Bi u thu thu nh p kh u ưu đãi
ban hành kèm theo Quy t đ nh s 29/1999/QĐ/BTC ngày 15/3/1999 c a B trư ng
B Tài chính thành thu su t thu nh p kh u ưu đãi m i như sau:
Mã s Nhóm m t hàng Thu su t
(%)
1 2 3
2710 D u m và các lo i d u thu đư c t các khoáng ch t
ch a bi-tum, tr d ng thô; các ch ph m chưa đư c
chi ti t ho c ghi nơi khác có t tr ng d u m và các
lo i d u thu đư c t các khoáng ch t ch a bi - tum
chi m t 70% tr lên, nh ng lo i d u này là thành
ph n cơ b n c a các ch ph m đó
- Xăng các lo i:
- Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
http://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
2710.00.11 -- Xăng dùng cho máy bay 10
2710.00.12 -- Xăng tr ng ( xăng pha sơn ) 10
2710.00.19 -- Xăng lo i khác 60
2710.00.20 - Diesel 60
2710.00.30 - Ma - dút 10
2710.00.40 - Nhiên li u dùng cho máy bay (TC1, ZA1...) 60
2710.00.50 - D u h a thông d ng 60
2710.00.60 - Naphtha, Reformate và các ch ph m khác đ pha 60
ch xăng
2710.00.70 - Condensate và các ch ph m tương t 15
2710.00.90 - Lo i khác 10
Đi u 2: Quy t đ nh này có hi u l c thi hành và đư c áp d ng cho t t c các T khai
hàng nh p kh u đã n p v i cơ quan H i quan b t đ u t ngày 5/6/1999.
Ph m Văn Tr ng
(Đã ký)
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
ERROR:connection to 10.20.1.98:9315 failed (errno=111, msg=Connection refused)
ERROR:connection to 10.20.1.98:9315 failed (errno=111, msg=Connection refused)
Đang xử lý...