YOMEDIA
ADSENSE
Quyết định số 641/2021/QĐ-BTP
19
lượt xem 4
download
lượt xem 4
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Quyết định số 641/2021/QĐ-BTP ban hành về việc phê duyệt kết quả kỳ thi và kết quả trúng tuyển kỳ thi nâng ngạch công chức và thăng hạng viên chức năm 2020 của Bộ Tư pháp. Căn cứ Nghị định số 96/2017/NĐ-CP ngày 16 tháng 8 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tư pháp. Căn cứ Nghị định số 138/2020/NĐ-CP ngày 27 tháng 11 năm 2020 của Chính phủ về tuyển dụng và quản lý công chức.
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Quyết định số 641/2021/QĐ-BTP
- BỘ TƯ PHÁP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Số: 641/QĐBTP Hà Nội, ngày 28 tháng 4 năm 2021 QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾT QUẢ KỲ THI VÀ KẾT QUẢ TRÚNG TUYỂN KỲ THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC, THĂNG HẠNG VIÊN CHỨC NĂM 2020 CỦA BỘ TƯ PHÁP BỘ TRƯỞNG BỘ TƯ PHÁP Căn cứ Nghị định số 96/2017/NĐCP ngày 16 tháng 8 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tư pháp; Căn cứ Nghị định số 138/2020/NĐCP ngày 27 tháng 11 năm 2020 của Chính phủ về tuyển dụng và quản lý công chức; Căn cứ Nghị định số 115/2020/NĐCP ngày 25 tháng 9 năm 2020 của Chính phủ về tuyển dụng và quản lý viên chức; Căn cứ Nghị định số 161/2018/NĐCP ngày 29 tháng 11 năm 2018 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số quy định về tuyển dụng công chức, viên chức, nâng ngạch công chức, thăng hạng viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành chính nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập; Theo đề nghị của Hội đồng thi nâng ngạch công chức từ cán sự lên chuyên viên, từ chuyên viên lên chuyên viên chính, từ kế toán viên lên kế toán viên chính, thi thăng hạng viên chức từ cán sự, nhân viên lên chuyên viên, chuyên viên lên chuyên viên chính, nhân viên thủ quỹ lên kế toán viên, kế toán viên lên kế toán viên chính và thi thăng hạng từ giảng viên lên giảng viên chính năm 2020 của Bộ Tư pháp, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Phê duyệt kết quả kỳ thi và kết quả trúng tuyển kỳ thi nâng ngạch công chức và thăng hạng viên chức năm 2020 của Bộ Tư pháp (có Danh sách kèm theo). Điều 2. Giao Vụ trưởng Vụ Tổ chức cán bộ thông báo kết quả kỳ thi và kết quả trúng tuyển kỳ thi nêu tại Điều 1 Quyết định này cho các cơ quan, đơn vị, thí sinh biết và thực hiện thủ tục bổ nhiệm vào ngạch, chức danh nghề nghiệp viên chức đối với các thí sinh trúng tuyển kỳ thi theo quy định của pháp luật. Điều 3. Chánh Văn phòng, Vụ trưởng Vụ Tổ chức cán bộ, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ Tư pháp, các cơ quan có thí sinh dự thi và các thí sinh có tên trong các Danh sách kèm theo chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
- BỘ TRƯỞNG Nơi nhận: Như Điều 3; Bộ Nội vụ (để báo cáo); Các Thứ trưởng (để biết); Lưu: VT, TCCB. Lê Thành Long KẾT QUẢ KỲ THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC, THĂNG HẠNG VIÊN CHỨC NĂM 2020 CỦA BỘ TƯ PHÁP (Kèm theo Quyết định số 641/QĐBTP ngày 28/4/2021 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Đơn vị Cơ quanCơ Số báo Họ và Năm sinhNăm công Điểm Cơ quanSố báo danhHọ và tênNăm sinhNăm sinhĐơn vị tácĐiểm bài thi quan TT danh tên sinh công tác bài thi CMNV CMNV Ghi chú Nam Nam Nữ Nữ 1 2 223 34 45 56 67 78 811 Đỗ Bộ Tư 44 Xuâ Văn Bộ Tư phápBộ Tư THI NÂNG NG ẠCH LÊN CHUYÊN VIÊN CHÍNH 1 CVCĐỗ n 1987 Văn phòng Bộ phòng 77,0Đạt pháp pháp44 Xuân Quý Quý Bộ77,0 CVC 1987 Ngu 28 Vụ Các Bộ Tư yễn CVCNguyễ vấn đề Bộ Tư phápBộ Tư Thị 198 1987Vụ Các vấn đề 2 n Thị chung về 76,5Đạt pháp pháp28 Phư 7 chung về XDPL Phương XDPL76, CVC ơng Liên 5 Liên Nhâ m Cục Hộ 16 tịch, Bộ Tư Ngọ Bộ Tư Cục Hộ tịch, quốc quốc 3 phápBộ Tư CVCNhâm c 1975 75,0Đạt pháp tịch, chứng thực tịch, pháp16CVC Ngọc Hiển Hiể chứng n197 thực75,0 5 Bộ Tư 43 Ngu Cục Quản lý xử lý vi Cục Bộ Tư phápBộ Tư CVCNguyễ yễn phạm hành chính và Quản lý 4 1982 75,0Đạt pháp pháp43 n Ngọc Ngọ theo dõi thi hành pháp xử lý vi CVC Quang c luật phạm
- hành chính và Qua theo dõi ng19 thi hành 82 pháp luật75,0 Đỗ 36 Thị Cục Kế Bộ Tư hoạch Bộ Tư phápBộ Tư CVCĐỗ Kiề 198 1987Cục Kế hoạch 5 Tài 74,0Đạt pháp pháp36 Thị Kiều u 7 Tài chính chính74, CVC Ngân Ngâ 0 n Hoà ng Vụ Các Bộ Tư 42 Thị vấn đề Bộ Tư phápBộ Tư CVCHoàng 198 1984Vụ Các vấn đề 6 Ngọ chung về 74,0Đạt pháp pháp42 Thị Ngọc 4 chung về XDPL c XDPL74, CVC Phượng Phư 0 ợng Cục Hộ Bộ Tư Lò tịch, Bộ Tư phápBộ Tư 29 CVCLò Thù 198 1985Cục Hộ tịch, quốc 7 73,0Đạt pháp pháp29 Thùy Linh y 5 quốc tịch, chứng thực tịch, CVC Linh chứng thực73,0 Trầ n Bộ Tư 54 Thị Bộ Tư phápBộ Tư CVCTrần 197 Cục Con 8 Ngọ 1977Cục Con nuôi 71,0Đạt pháp pháp54 Thị Ngọc 7 nuôi71,0 c CVC Trâm Trâ m Vũ Xuâ Cục Kế Bộ Tư 37 CVCVũ hoạch Bộ Tư phápBộ Tư n Cục Kế hoạch Tài 9 Xuân 1974 Tài 70,5Đạt pháp pháp37 Nghi chính Nghiễm chính70, CVC ễm1 5 974 Ngu Vụ Các Bộ Tư 40 vấn đề Bộ Tư phápBộ Tư yễn 198 1981Vụ Các vấn đề 10 CVCNguyễ chung về 70,5Đạt pháp pháp40 Thị 1 chung về XDPL n Thị Pha XDPL70, CVC Pha 5 11 Bộ Tư Bộ Tư 41 Ngu 1987 Văn phòng Bộ Văn 70,0Đạt
- yễn Tùn phápBộ Tư CVCNguyễ g phòng pháp pháp41 n Tùng Pho Bộ70,0 CVC Phong ng19 87 Hoà 50 ng Vụ Pháp Bộ Tư luật hình Bộ Tư phápBộ Tư CVCHoàng Tha 198 1987Vụ Pháp luật 12 sự hành 69,5Đạt pháp pháp50 Thanh nh 7 hình sự hành chính chính69, CVC Thảo Thả 5 o Bộ Tư Đào 31 Văn Bộ Tư phápBộ Tư Quý 13 CVCĐào 1984 Văn phòng Bộ phòng 69,0Đạt pháp pháp31 Lộc Quý Lộc Bộ69,0 CVC 1984 Ngu Bộ Tư 32 yễn Vụ Tổ Bộ Tư phápBộ Tư CVCNguyễ 198 1987Vụ Tổ chức cán 14 Hư chức cán 69,0Đạt pháp pháp32 n Hương 7 bộ ơng bộ69,0 CVC Ly Ly Vũ Bộ Tư 48 CVCVũ Phư Cục Bổ Bộ Tư phápBộ Tư 198 1985Cục Bổ trợ tư 15 Phương ơng trợ tư 69,0Đạt pháp pháp48 5 pháp Thanh Tha pháp69,0 CVC nh Mai Bộ Tư Cục 18 Văn Bộ Tư phápBộ Tư Cục THADS tỉnh THADS 16 CVCMai Hoa 1976 67,5Đạt pháp pháp18 Ninh Bình tỉnh Ninh Văn Hoan n197 CVC Bình67,5 6 Bộ Tư Lê Cục Trợ Bộ Tư phápBộ Tư 52 CVCLê Thị 198 1982Cục Trợ giúp giúp 17 67,0Đạt pháp pháp52 Thị Thúy Thú 2 pháp lý pháp CVC y lý67,0 Ngô Cục Kế Bộ Tư 57 Chí hoạch Bộ Tư phápBộ Tư Cục Kế hoạch Tài 18 CVCNgô Tru 1983 Tài 67,0Đạt pháp pháp57 chính Chí Trung ng19 chính67, CVC 83 0 19 Bộ Tư Bộ Tư 17 Trầ 1976 Cục Kiểm tra văn Cục 66,0Đạt pháp phápBộ Tư CVCTrần n bản quy phạm pháp Kiểm tra
- Mạ văn bản nh quy pháp17 Mạnh Hiếu Hiế luật phạm CVC u197 pháp 6 luật66,0 Lê Tiế Cục Kế Bộ Tư 05 CVCLê hoạch Bộ Tư phápBộ Tư n Cục Kế hoạch Tài 20 Tiến 1981 Tài 65,5Đạt pháp pháp05 Cườ chính Cường chính65, CVC ng19 5 81 Ngu 13 yễn Bộ Tư CVCNguyễ Thị Vụ Tổ Bộ Tư 197 1979Vụ Tổ chức cán 21 phápBộ Tư n Thị Tha chức cán 65,5Đạt pháp 9 bộ pháp13CVC Thanh nh bộ65,5 Hiền Hiề n Phạ Bộ Tư m Cục 45 Bộ Tư phápBộ Tư Côn Cục THADS tỉnh THADS 22 CVCPhạm 1975 65,5Đạt pháp pháp45 g Nam Định tỉnh Nam Công Rĩnh CVC Rĩnh Định65,5 1975 Ngu 38 yễn Cục Bộ Tư Công Bộ Tư phápBộ Tư CVCNguyễ Thị 198 1986Cục Công nghệ 23 nghệ 64,5Đạt pháp pháp38 n Thị Thái Thái 6 thông tin thông CVC Nguyên Ngu tin64,5 yên Ngụ 25 y Cục Kế Bộ Tư hoạch Bộ Tư phápBộ Tư CVCNgụy Thị 198 1983Cục Kế hoạch 24 Tài 64,0Đạt pháp pháp25 Thị Thu Thu 3 Tài chính chính64, CVC Lành Làn 0 h Pha Cục Bộ Tư 46 n Công Bộ Tư phápBộ Tư Cục Công nghệ 25 CVCPhan Anh 1978 nghệ 64,0Đạt pháp pháp46 thông tin Anh Sơn Sơn thông CVC 1978 tin64,0 Bộ Tư Bộ Tư 09 Hoà 197 1977Vụ Hợp tác Vụ Hợp 26 63,5Đạt pháp phápBộ Tư CVCHoàng ng 7 quốc tế tác quốc
- Thị pháp09 Thị Thu Hà Thu tế63,5 CVC Hà Đoà 55 n Cục Kế Bộ Tư hoạch Bộ Tư phápBộ Tư CVCĐoàn Thị 197 1976Cục Kế hoạch 27 Tài 63,5Đạt pháp pháp55 Thị Thu Thu 6 Tài chính chính63, CVC Trang Tra 5 ng Pha Bộ Tư n 23 Bộ Tư phápBộ Tư Đăn Cục Con 28 CVCPhan 1975 Cục Con nuôi 63,0Đạt pháp pháp23 g nuôi63,0 Đăng Kiên CVC Kiên 1975 Ngu Bộ Tư 51 Vụ Phổ yễn Bộ Tư phápBộ Tư CVCNguy 198 1987Vụ Phổ biến biến giáo 29 Kim 62,5Đạt pháp pháp51 ễn Kim 7 giáo dục pháp luật dục pháp Tho CVC Thoa luật62,5 a Hàn 53 Thị Vụ Thi Bộ Tư đua Bộ Tư phápBộ Tư CVCHàn Chu 197 1978Vụ Thi đua 30 Khen 62,0Đạt pháp pháp53 Thị Chung ng 8 Khen thưởng thưởng6 CVC Thủy Thủ 2,0 y Vũ Bộ Tư Đức Văn Bộ Tư phápBộ Tư 07 CVCVũ 31 1983 Văn phòng Bộ phòng 61,0Đạt pháp pháp07 Đức Dũng Dũn g198 Bộ61,0 CVC 3 Cục Hộ Lê tịch, Bộ Tư Bộ Tư 15CVCLê Thu 197 1979Cục Hộ tịch, quốc 32 phápBộ Tư 61,0Đạt pháp Thu Hiền Hiề 9 quốc tịch, chứng thực tịch, pháp15CVC n chứng thực61,0 Đinh Bộ Tư 20 Vụ Phổ Thị Bộ Tư phápBộ Tư CVCĐinh 198 1983Vụ Phổ biến biến giáo 33 Ánh 61,0Đạt pháp pháp20 Thị Ánh 3 giáo dục pháp luật dục pháp Hồn CVC Hồng luật61,0 g 34 Bộ Tư Bộ Tư 26 Ngô 1987 Cục Bổ trợ tư pháp Cục Bổ 61,0Đạt
- phápBộ Tư Thế CVCNgô trợ tư pháp pháp26 Lập Thế Lập pháp61,0 CVC 1987 Uôn g Cục Kế Bộ Tư 59 Min hoạch Bộ Tư phápBộ Tư CVCUông Cục Kế hoạch Tài 35 h 1984 Tài 61,0Đạt pháp pháp59 Minh chính Vươ chính61, CVC Vương ng19 0 84 Đinh 34 Thị Cục Bộ Tư Công Bộ Tư phápBộ Tư CVCĐinh Hồn 198 1987Cục Công nghệ 36 nghệ 60,5Đạt pháp pháp34 Thị Hồng g 7 thông tin thông CVC Minh Min tin60,5 h Ngu Bộ Tư 01 yễn Cục Bổ Bộ Tư phápBộ Tư CVCNguyễ 196 1969Cục Bổ trợ tư 37 Thị trợ tư 60,0Đạt pháp pháp01 n Thị Tú 9 pháp Tú pháp60,0 CVC Anh Anh Trầ 19 n Vụ Thi Bộ Tư đua Bộ Tư CVCTrần Thị 197 1979Vụ Thi đua 38 phápBộ Tư Khen 60,0Đạt pháp Thị Thu Thu 9 Khen thưởng pháp19CVC thưởng6 Hồng Hồn 0,0 g Trung Lê tâm Bộ Tư TKQLD Tuấ Trung tâm Bộ Tư phápBộ Tư 02 CVCLê LUDCN 39 1976 TKQLDLUDCNTT 59,5Đạt pháp pháp02 Tuấn Anh n TT Tổng Anh Tổng cụ c THADS CVC cục 1976 THADS5 9,5 Phạ Bộ Tư 35 m Văn Bộ Tư phápBộ Tư CVCPhạm Thị 198 40 1987Văn phòng Bộ phòng 59,5Đạt pháp pháp35 Thị Thanh Tha 7 Bộ59,5 CVC Nga nh Nga 41 Bộ Tư Bộ Tư 11 Ngu 198 1980Vụ Pháp luật Vụ Pháp 59,0Đạt pháp phápBộ Tư CVCNguy yễn 0 dân sự kinh tế luật dân
- Thú pháp11 ễn Thúy y sự kinh CVC Hằng Hằn tế59,0 g Bộ Tư Ngu 33 Vụ Tổ Bộ Tư phápBộ Tư yễn 198 1983Vụ Tổ chức cán 42 CVCNguyễ chức cán 59,0Đạt pháp pháp33 Thị 3 bộ n Thị Mai bộ59,0 CVC Mai Trầ n Bộ Tư 04 Mạ Vụ Tổ Bộ Tư phápBộ Tư CVCTrần 43 nh 1980 Vụ Tổ chức cán bộ chức cán 57,5Đạt pháp pháp04 Mạnh Cườ bộ57,5 CVC Cường ng19 80 Lê Cục Bộ Tư Anh THADS Bộ Tư phápBộ Tư 58 CVCLê Cục THADS thành thành 57,5Đạt pháp58 Anh Tuấn Tuấ 44 1981 pháp phố Hà Nội n198 ph ố Hà CVC 1 Nội57,5 Cục Hoà Kiểm tra Bộ Tư 03 ng 1986Cục Kiểm tra văn bản Bộ Tư phápBộ Tư 198 45 CVCHoàng Linh văn bản quy phạm quy 56,5Đạt pháp pháp03 6 Linh Cầm Cầ pháp lu ậ t ph ạm CVC m pháp luật56,5 Bùi Vụ Thi Bộ Tư 06 Văn đua Bộ Tư phápBộ Tư Vụ Thi đua Khen 46 CVCBùi Cườ1977 Khen 56,0Đạt pháp pháp06 thưởng Văn Cường ng19 th ưởng5 CVC 77 6,0 Hoà Bộ Tư 24 ng Cục Bổ Bộ Tư phápBộ Tư 198 1984Cục Bổ trợ tư 47 CVCHoàng Ngọ trợ tư 56,0Đạt pháp pháp24 4 pháp Ngọc Lan c pháp56,0 CVC Lan Hán Cục Hộ Bộ Tư 22 tịch, Thị Bộ Tư phápBộ Tư CVCHán 197 1977Cục Hộ tịch, quốc 48 Vân 55,5Đạt pháp pháp22 Thị Vân 7 quốc tịch, chứng thực tịch, Khá CVC Khánh chứng nh thực55,5
- Trầ n Bộ Tư 39 Vụ Pháp Thị Bộ Tư phápBộ Tư CVCTrần 197 1976Vụ Pháp luật luật dân 49 Min 55,5Đạt pháp pháp39 Thị Minh 6 dân sự kinh tế sự kinh h CVC Nguyệt tế55,5 Ngu yệt Cục Trầ Kiểm tra Bộ Tư 08 n 1987Cục Kiểm tra văn bản Bộ Tư phápBộ Tư 198 50 CVCTrần Thu văn bản quy phạm quy 55,0Đạt pháp pháp08 7 Thu Giang Gian pháp luật phạm CVC g pháp luật55,0 Ngu Cục 47 yễn Kiểm tra Bộ Tư Cục Kiểm tra văn văn bản Bộ Tư phápBộ Tư CVCNguyễ Duy 53,0Kh 51 1979 bản quy phạm pháp quy pháp pháp47 n Duy Thắ ông đạt luật phạm CVC Thắng ng19 pháp 79 luật53,0 Bùi 14CVCBùi Thị Cục Trợ Bộ Tư Bộ Tư 198 1983Cục Trợ giúp giúp 52,5Kh 52 phápBộ Tư Thị Thu Thu pháp 3 pháp lý pháp ông đạt pháp14CVC Hiền Hiề lý52,5 n Cục Ngu Kiểm tra Bộ Tư 10 1976Cục Kiểm tra văn bản Bộ Tư yễn 197 51,5Kh 53 phápBộ Tư CVCNguyễ văn bản quy phạm quy pháp Thị 6 ông đạt pháp10CVC n Thị Hải pháp luật phạm Hải pháp luật51,5 Trịn Vụ Pháp Bộ Tư 27 luật hình Bộ Tư phápBộ Tư h 198 1986Vụ Pháp luật 51,5Kh 54 CVCTrịnh sự hành pháp pháp27 Hồn 6 hình sự hành chính ông đạt Hồng Lê chính51, CVC g Lê 5 Ngu Bộ Tư 49 yễn Vụ Pháp Bộ Tư phápBộ Tư CVCNguyễ Thị 198 1983Vụ Pháp luật luật dân 51,5Kh 55 pháp pháp49 n Thị Bích Bích 3 dân sự kinh tế sự kinh ông đạt CVC Thảo Thả tế51,5 o
- Phạ Bộ Tư Vụ Pháp 30 m Bộ Tư phápBộ Tư 198 1987Vụ Pháp luật luật 51,0Kh 56 CVCPhạm Thù pháp pháp30 7 quốc tế quốc ông đạt Thùy Linh y CVC tế51,0 Linh Ngu yễn Cục Bồi Bộ Tư 21 thường Bộ Tư phápBộ Tư Đăn Cục Bồi thường nhà 50,0Kh 57 CVCNguyễ 1979 nhà pháp pháp21 g nước ông đạt n Đăng Huy nước50, CVC Huy 0 1979 Trư 64 ơng Cục Kế Bộ Tư hoạch Bộ Tư phápBộ Tư CVCTrươn Việt Cục Kế hoạch Tài 58 1972 Tài 78,0Đạt pháp pháp64 g Việt Hùn chính chính78, CVC Hùng g197 0 2 Phạ m Trung Bộ Tư 70 tâm Lý Dươ Bộ Tư phápBộ Tư CVCPhạm 198 1983Trung tâm Lý lịch tư 59 ng 77,0Đạt pháp pháp70 Dương 3 lịch tư pháp quốc gia pháp Min CVC Minh Thu quốc h gia77,0 Thu Ngu Trung Bộ Tư 66 yễn tâm Lý Bộ Tư phápBộ Tư CVCNguyễ Đặn 198 1987Trung tâm Lý lịch tư 60 76,0Đạt pháp pháp66 n Đặng Mai g 7 lịch tư pháp quốc gia pháp CVC Linh Mai quốc Linh gia76,0 Ngu yễn Trung Bộ Tư 71 tâm Lý Thị Bộ Tư phápBộ Tư CVCNguyễ 197 1977Trung tâm Lý lịch tư 61 Hiệ 74,0Đạt pháp pháp71 n Thị Hiệp 7 lịch tư pháp quốc gia pháp p CVC Thương quốc Thư gia74,0 ơng Bộ Tư 63 Bùi Học viện Bộ Tư phápBộ Tư 198 1986Học viện Tư 62 CVCBùi Thị Tư 73,5Đạt pháp pháp63 6 pháp Thị Hòa Hòa pháp73,5 CVC 63 Bộ Tư Bộ Tư 69 Ngu 1981 Nhà xuất bản tư Nhà xuất 73,0Đạt pháp phápBộ Tư CVCNguyễ yễn pháp bản tư
- Văn pháp69 n Văn Qua pháp73,0 CVC Quang ng19 81 Khu Bộ Tư 60 ấ t Trường Bộ Tư phápBộ Tư CVCKhuất Thị 198 1980Trường Đại học Đại học 64 72,5Đạt pháp pháp60 Thị Thu Thu 0 Luật HN Luật CVC Hạnh Hạn HN72,5 h Lê Bộ Tư 65 CVCLê Diệ Nhà xuất Bộ Tư phápBộ Tư 198 1980Nhà xuất bản tư 65 Diệu u bản tư 72,0Đạt pháp pháp65 0 pháp Hương Hư pháp72,0 CVC ơng Lươ Trung Bộ Tư ng tâm Lý 62 Bộ Tư phápBộ Tư Nhâ Trung tâm Lý lịch tư lịch tư 66 CVCLương 1978 69,0Đạt pháp pháp62 n pháp quốc gia pháp Nhân Hòa CVC Hòa quốc 1978 gia69,0 Ngu Trung Bộ Tư 67 tâm Lý yễn Bộ Tư phápBộ Tư CVCNguyễ 198 1984Trung tâm Lý lịch tư 67 Hồn 68,5Đạt pháp pháp67 n Hồng 4 lịch tư pháp quốc gia pháp g CVC Linh quốc Linh gia68,5 Trung Bộ Tư tâm Lý 61 Kiề Bộ Tư phápBộ Tư 198 1985Trung tâm Lý lịch tư 68 CVCKiều u 65,0Đạt pháp pháp61 5 lịch tư pháp quốc gia pháp Hoa Hoa CVC quốc gia65,0 Lươ Trung ng tâm Đăng Bộ Tư 68 ký giao Hoà Trung tâm Đăng ký Bộ Tư phápBộ Tư CVCLương dịch, tài 69 ng 1984 giao dịch, tài sản tại 51,5Đạt pháp pháp68 Hoàng sản tại Pho Đà Nẵng CVC Phong Đà ng19 Nẵng51, 84 5
- Dươn 79Đạt 1Bộ 03CVDương g Đức Văn phòng 1 Tư 03CV 1987 Văn phòng Bộ Đức Thịnh Thịnh Bộ79 pháp 1987 Vũ ẠNG LÊN CHUYÊN VIÊN THI THĂNG H 1Bộ Trường Đại 11 CVVũ Ngọc Trường Đại 1 Tư 11 CV 1990 học Luật Ngọc Tân Tân19 học Luật HN pháp HN74,0 90 74,0Đạt Vũ 2Bộ Trường Đại 09CVVũ Văn Văn Trường Đại 2 Tư 09CV 1980 học Luật Lai Lai198 học Luật HN pháp HN52,0 0 52,0Đạt Đỗ 3Bộ Viện Khoa 10CVĐỗ Đức Đức Viện Khoa học 3 Tư 10CV 1979 học pháp Minh Minh1 pháp lý pháp lý52,0 979 52,0Đạt Vũ 4Bộ Trường Đại 07 CVVũ Gia Gia Trường Đại 4 Tư 07 CV 1990 học Luật Hoàng Hoàng học Luật HN pháp HN51,5 1990 51,5Đạt 5Bộ Phạm 06CVPhạm 198 1984Nhà xuất Nhà xuất bản 5 Tư 06CV Việt Việt Hà 4 bản tư pháp tư pháp50,5 50,5Đạt pháp Hà Nguyễ 1Bộ 02 n 02 NÂNG NGẠCH LÊN K 1980Cục Trợ Cục Trợ giúp 198Ế TOÁN VIÊN CHÍNH 1 Tư KTVCNguyễn Diễm KTVC 0 giúp pháp lý pháp lý73,8 pháp Diễm Hương Hươn g 73,8Đạt Trần Cục Hộ tịch, 2Bộ 03 1976Cục Hộ 03 Thị 197 quốc tịch, 60,0Không 2 Tư KTVCTrần tịch, quốc tịch, KTVC Lươn 6 chứng đạt pháp Thị Lương chứng thực g thực60,0 1Bộ 05 Hoàng 05 THĂNG HẠNG LÊN K 1977Nhà xuất Nhà xuất bản 197Ế TOÁN VIÊN CHÍNH 1 Tư KTVCHoàng Thị KTVC 7 bản tư pháp tư pháp72 pháp Thị Oanh Oanh 2 2Bộ 04 04 Nguyễ 197 1977Trung tâm Trung tâm 64Đạ 72Đ ạtt Tư KTVC KTVCNguyễn n Thị 7 Đăng ký giao Đăng ký giao pháp Thị Hường Hườn dịch, tài sản tại dịch, tài sản g Hà Nội tại Hà Nội64
- 1 86,5Đạt TH ĂN G HẠ Đỗ NG 1Bộ 01 01 KTVĐỗ Thị 1986Trường Trường Đại 198 LÊ Tư Đại học Luật học Luật KTV Thị Hương Hươn 6 N pháp g HN HN86,5 KẾ TO ÁN VI ÊN KẾT QUẢ KỲ THI THĂNG HẠNG VIÊN CHỨC LÊN GIẢNG VIÊN CHÍNH NĂM 2020 CỦA BỘ TƯ PHÁP (Kèm theo Quyết định số 641/QĐBTP ngày 28/4/2021 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Điểm bài thiĐiể Năm Số m bài Cơ Năm sinh sinhĐơn vị Điểm bài thi TT báo Họ và tên thiĐiể quan công tác danh m bài thiGhi chú Nam Nữ KTC NN TH CMNV 1 2 3 4 5 6 7 8 11 Trường Bộ Tư 01 Hoàng Ly Đại học Miễn 1 1968 60.5 92.5 90 Đạ t pháp GVC Anh Luật Hà thi Nội Trường Bộ Tư 02 Vũ Hải Đại học 2 1987 59.5 71.25 97.5 74 Đạ t pháp GVC Anh Luật Hà Nội Trường Bộ Tư 03 Trần Thị Đại học 3 1973 71.5 55.5 100 82.5 Đạ t pháp GVC Bảo Ánh Luật Hà Nội 4 Bộ Tư 04 Lưu Hoài 1984 Trường 74 Miễn 97.5 78 Đạ t pháp GVC Bảo Đại học thi
- Luật Hà Nội Nguyễn Trường Bộ Tư 05 Đại học 5 Ngọc 1974 71.5 66 92.5 83.5 Đạ t pháp GVC Luật Hà Bích Nội Hoàng Trường Bộ Tư 06 Cao đẳng Miễn 6 Xuân 1975 70.5 92.5 85.5 Đạ t pháp GVC Luật miền thi Châu Bắc Bộ Tư 07 Nguyễn Học viện 7 1978 73.5 79 95 82.5 Đạ t pháp GVC Kim Chi Tư pháp Trường Bộ Tư 08 Lê Thị Đại học Miễn 8 1978 67 100 86 Đạ t pháp GVC Anh Đào Luật Hà thi Nội Lê Thị Bộ Tư 09 Học viện 9 Hương 1978 66.5 59.5 100 82.75 Đạ t pháp GVC Tư pháp Giang Trường Bộ Tư 10 Trần Vũ Đại học 10 1977 73.5 74.25 97.5 90 Đạ t pháp GVC Hải Luật Hà Nội Trường Bộ Tư 11 Phạm Thị Đại học 11 1984 73 56.25 90 75.5 Đạ t pháp GVC Thu Hiền Luật Hà Nội Trường Bộ Tư 12 Nguyễn Đại học 12 1983 70 63.5 100 85.5 Đạ t pháp GVC Văn Hợi Luật Hà Nội Nguyễn Bộ Tư 13 Học viện Miễn 13 Thị Thu 1978 73.5 97.5 83.75 Đạ t pháp GVC Tư pháp thi Hồng Nguyễn Bộ Tư 14 Học viện Miễn 14 Thị Minh 1979 78.5 92.5 84.75 Đạ t pháp GVC Tư pháp thi Huệ Nguyễn Trường Bộ Tư 15 Đại học 15 Mạnh 1974 72 61 92.5 89 Đạ t pháp GVC Luật Hà Hùng Nội 16 Bộ Tư 16 Chu 1973 Trường 71 75 92.5 91.5 Đạ t pháp Đại học
- Mạnh Luật Hà GVC Hùng Nội Phan Thị Trường Bộ Tư 17 Đại học Miễn 17 Lan 1975 71.5 100 88.5 Đạ t pháp GVC Luật Hà thi Hương Nội Trường Bộ Tư 18 Nguyễn Đại học 18 1981 65.5 57.5 97.5 84.5 Đạ t pháp GVC Văn Khoa Luật Hà Nội Vũ Thị Trường Bộ Tư 19 Đại học Miễn 19 Phương 1972 73 100 85 Đạ t pháp GVC Luật Hà thi Lan Nội Kiều Thị Trường Bộ Tư 20 Đại học Miễn 20 Thùy 1983 70.5 87.5 85 Đạ t pháp GVC Luật Hà thi Linh Nội Trường Bộ Tư 21 Phan Thị Đại học Miễn 21 1975 70.5 92.5 78.5 Đạ t pháp GVC Luyện Luật Hà thi Nội Nguyễn Bộ Tư 22 Học viện Miễn 22 Thanh 1974 78 90 85.5 Đạ t pháp GVC Tư pháp thi Mai Trường Bộ Tư 23 Bùi Thị Đại học 23 1972 70.5 59.25 82.5 85.5 Đạ t pháp GVC Mừng Luật Hà Nội Nguyễn Bộ Tư 24 Học viện Miễn 24 Thị An 1983 77.5 87.5 82.25 Đạ t pháp GVC Tư pháp thi Na Trường Bộ Tư 25 Nguyễn Đại học 25 1970 70.5 61.5 87.5 91.5 Đạ t pháp GVC Văn Năm Luật Hà Nội Trần Trường Bộ Tư 26 Đại học Miễn 26 Minh 1973 69.5 97.5 83.5 Đạ t pháp GVC Luật Hà thi Ngọc Nội 27 Bộ Tư 27 Cao Kim 1977 Trường 72 Miễn 72.5 84.5 Đạ t pháp GVC Oanh Đại học thi Luật Hà
- Nội Trịnh Thị Trường Bộ Tư 28 Đại học 28 Phương 1982 71 55.5 92.5 85 Đạ t pháp GVC Luật Hà Oanh Nội Nguyễn Trường Bộ Tư 29 Đại học Miễn 29 Minh 1976 72 100 87.5 Đạ t pháp GVC Luật Hà thi Oanh Nội Trường Bộ Tư 30 Trần Thị Đại học Miễn 30 1987 73 97.5 80.5 Đạ t pháp GVC Quyên Luật Hà thi Nội Nguyễn Trường Bộ Tư 31 Đại học Miễn 31 Toàn 1975 65 95 90.5 Đạ t pháp GVC Luật Hà thi Thắng Nội Trần Trường Bộ Tư 32 Đại học 32 Phương 1974 70.5 56.5 95 87.5 Đạ t pháp GVC Luật Hà Thảo Nội Trường Bộ Tư 33 Nguyễn Đại học 33 1973 71.5 76.5 90 91.5 Đạ t pháp GVC Thị Thủy Luật Hà Nội Trường Bộ Tư 34 Nguyễn Đại học 34 1981 67.5 66.5 97.5 81 Đạ t pháp GVC Đắc Tuân Luật Hà Nội Trường Bộ Tư 35 Đỗ Thị Đại học 35 1986 65 57 95 86 Đạ t pháp GVC Tươi Luật Hà Nội Trường Bộ Tư 36 Nguyễn Đại học 36 1974 73 59.5 92.5 87.5 Đạ t pháp GVC Thị Yến Luật Hà Nội Nguyễn Trường Bộ Tư 37 Đại học 37 Thị Hồng 1984 70 54.25 100 90.5 Đạ t pháp GVC Luật Hà Yến Nội
- KẾT QUẢ KỲ THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC, THĂNG HẠNG VIÊN CHỨC NĂM 2020 ĐỐI VỚI CÁC CƠ QUAN GỬI THI TẠI HỘI ĐỒNG CỦA THI BỘ TƯ PHÁP (Kèm theo Quyết định số 641/QĐBTP ngày 28/4/2021 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Điểm bài Năm sinhĐơn vị Số báo Năm sinh thi Ghi chú TT Cơ quan Họ và tên công tác danh CMNV Nam Nữ 1 2 3 4 5 6 7 8 11 Viện Đặng Thị Viện kiểm sát 1 05CV 1988 82,0 KSNDTC Yến nhân dân tối cao Viện Hoàng Thị Viện kiểm sát 2 04CV 1984 81,5 KSNDTC Tuyết nhân dân tối cao Viện Trần Thị Viện kiểm sát 3 01 CV 1990 79,5 KSNDTC Hương nhân dân tối cao Viện Uông Thị Viện kiểm sát 4 02CV 1987 75 KSNDTC Ngọc Lâm nhân dân tối cao Bộ 01 Tô Thị Thu Bộ Khoa học và 2 1979 73,0 KH&CN KTVC Hoài Công nghệ Bộ 73 Nguyễn Ngọc Bộ Kế hoạch và 1 1981 55,0 KH&ĐT CVC Hiên Đầu tư Bộ 75 Đào Thị Hồng Bộ Kế hoạch và 2 1972 55,0 KH&ĐT CVC Liên Đầu tư Bộ 78 Nguyễn Đức Bộ Kế hoạch và 3 1983 52,5 KH&ĐT CVC Trung Đầu tư Bộ 77 Bộ Kế hoạch và 4 Vũ Hồng Nga 1987 51,5 KH&ĐT CVC Đầu tư Bộ 72 Trần Việt Bộ Kế hoạch và 5 1981 51,0 KH&ĐT CVC Dũng Đầu tư Bộ 76 Nguyễn Thị Bộ Kế hoạch và 6 1977 51,0 KH&ĐT CVC Nga Đầu tư
ADSENSE
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn