YOMEDIA
Quyết định số 79/1999/QĐ-BTC
Chia sẻ: Son Pham
| Ngày:
| Loại File: PDF
| Số trang:2
63
lượt xem
4
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Quyết định số 79/1999/QĐ-BTC về việc sửa đổi mức thuế suất thuế nhập khẩu một số mặt hàng thuộc nhóm 2710 trong Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
AMBIENT/
Chủ đề:
Nội dung Text: Quyết định số 79/1999/QĐ-BTC
- Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
http://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
B TÀI CHÍNH C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
******** Đ c l p - T do - H nh phúc
********
S : 79/1999/QĐ-BTC Hà N i, ngày 30 tháng 7 năm 1999
QUY T Đ NH
C A B TRƯ NG B TÀI CHÍNH S 79/1999/QĐ/BTC NGÀY 30 THÁNG 07
NĂM 1999 V VI C S A Đ I M C THU SU T THU NH P KH U M T S
M T HÀNG THU C NHÓM 2710 TRONG BI U THU THU NH P KH U ƯU
ĐÃI
B TRƯ NG B TÀI CHÍNH
Căn c Ngh đ nh s 15/CP ngày 02/03/1993 c a Chính ph v nhi m v , quy n h n
và trách nhi m qu n lý Nhà nư c c a B , Cơ quan ngang B ;
Căn c Ngh đ nh s 178/CP ngày 28/10/1994 c a Chính ph v nhi m v , quy n h n
và t ch c b máy B Tài chính;
Căn c khung thu su t quy đ nh t i Bi u thu nh p kh u theo Danh m c nhóm hàng
ch u thu ban hành kèm theo Nghi quy t s 63/NQ-UBTVQH10 ngày 10/10/1998 c a
U ban thư ng v Qu c h i khoá X;
Căn c đi u 1 Ngh đ nh s 94/1998/NĐ-CP ngày 17/11/1998 c a Chính ph quy
đ nh chi ti t thi hành Lu t s a đ i, b sung m t s đi u c a Lu t thu xu t kh u, thu
nh p kh u s 04/1998/QH10 ngày 20/5/1998 c a Qu c h i;
Căn c tình hình bi n đ ng giá trên th trư ng th gi i;
Theo đ ngh c a T ng c c trư ng T ng c c thu và sau khi tham kh o ý ki n c a các
ngành có liên quan;
QUY T Đ NH:
Đi u 1: S a đ i m c thu su t thu nh p kh u ưu đãi c a m t s m t hàng thu c
nhóm 2710 quy đ nh t i Quyéet đ nh s 61/1999/QĐ/BTC ngày 03/06/1999 c a B
trư ng B Tài chính, thành m c thu su t thu nh p kh u ưu đãi m i như sau:
Mã s Mô t nhóm m t hàng Thu su t
(%)
Nhóm Phân nhóm
1 2 3 4 5
D u m và các lo i d u thu đư c t các khoáng
ch t ch a bi - tum, tr d ng thô;
Các ch ph m chưa đư c chi ti t ho c ghi nơi
khác có t tr ng d u m và các lo i tum chi m
t 70% tr lên, nh ng lo i d u này là thành
- Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
http://www.foxitsoftware.com For evaluation only.
ph n cơ b n c a các ch ph m đó
- Xăng các lo i:
2710 00 11 - - Xăng dùng cho máy bay 10
2710 00 12 - - Xăng tr ng (xăng pha sơn) 10
2710 00 19 - - Xăng lo i khác 35
2710 00 20 - Diesel 40
2710 00 30 - Ma -dút 0
2710 00 40 - Nhiên li u dùng cho máy bay (TC1,ZA1...) 30
2710 00 50 - D u ho thông d ng 30
2710 00 60 - Naptha, Reformate và các ch ph m khác đ 35
pha ch xăng.
2710 00 - Condensate và các ch ph m tương t 15
1710 00 - Lo i khác 10
Đi u 2: Quy t đ nh này có hi u l c thi hành và đư c áp d ng cho các lô hàng có t
khai hàng nh p kh u đã n p cho cơ quan H i quan b t đ u t ngày 01/08/1999.
Nh ng quy đ nh trư c đây trái v i quy đ nh này đ u bãi b .
Tr n Văn Tá
(Đã ký)
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
ERROR:connection to 10.20.1.98:9315 failed (errno=111, msg=Connection refused)
ERROR:connection to 10.20.1.98:9315 failed (errno=111, msg=Connection refused)
Đang xử lý...