BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP. HỒ CHÍ MINH
NGUYỄN XUÂN DŨNG
TÁC ĐỘNG BẤT CÂN XỨNG CỦA NỢ CÔNG ĐẾN TĂNG TRƯỞNG
KINH TẾ - BẰNG CHỨNG THỰC NGHIỆM TỪ VIỆT NAM
TÓM TẮT LUẬN ÁN TIẾN SĨ
Chuyên ngành: Tài chính – Ngân hàng
Mã số: 9.34.02.01
Người hướng dẫn khoa học: PGS.TS. Nguyen Duc Trung
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - 2023
CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU NGHIÊN CỨU
1.1 LÍ DO LỰA CHỌN ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu đã tạo ra mối quan tâm ngày càng tăng
trong việc tìm hiểu mối tương tác phức tạp giữa các chính sách tài khóa và chu kỳ
tăng trưởng kinh tế, đặc biệt tập trung vào triển vọng trung hạn. Trong môi trường đặc
biệt này, sự tương tác giữa chính sách tài khóa và tiền tệ đóng một vai trò quan trọng
trong việc xác định hướng tăng trưởng kinh tế. Các chính phủ sử dụng một loạt chính
sách, có thể được phân loại là thuận chu kỳ hoặc nghịch chu kỳ, làm công cụ để giải
quyết sự suy thoái và bùng nổ kinh tế. Các nước phát triển thường sử dụng các kỹ
thuật nghịch chu kỳ, bao gồm các hệ thống như bộ ổn định tự động. Mặt khác, các
quốc gia đang phát triển như Việt Nam thường sử dụng các chính sách kinh tế vĩ mô
thuận chu kỳ như một phương tiện để thu hẹp khoảng cách với các nền kinh tế phát
triển hơn và kích thích mở rộng kinh tế.
Trong bối cảnh hiện nay, nghiên cứu này xem xét tác động bất cân xứng của nợ
công đến tiến bộ kinh tế của Việt Nam, có tính đến những đặc điểm riêng biệt của cơ
cấu kinh tế do nhà nước kiểm soát. Các quốc gia phát triển có xu hướng nhấn mạnh
các chiến thuật tài khóa nghịch chu kỳ, nhưng Việt Nam và các nước đang phát triển
khác lại thiên về các biện pháp thuận chu kỳ. Mục đích chính của nghiên cứu này là
cung cấp bằng chứng thực nghiệm về tác động của nợ công đến tăng trưởng kinh tế
dài hạn và bền vững của Việt Nam. Mục đích của cuộc điều tra này là đóng góp vào
diễn ngôn học thuật hiện tại bằng cách xem xét bản chất phức tạp của việc tài trợ của
chính phủ thông qua nợ và những hậu quả sâu rộng của nó đối với sự phát triển kinh
tế cả ngắn hạn và dài hạn.
Nghiên cứu tập trung chủ yếu vào nền tảng của hệ thống kinh tế Việt Nam, đặc
biệt nhấn mạnh mức độ tham gia đáng chú ý của chính phủ vào các hoạt động kinh tế.
Ngược lại với các cuộc điều tra khác chủ yếu tập trung vào việc xác định ngưỡng nợ,
nghiên cứu này nỗ lực xem xét đầy đủ các hậu quả tích cực và tiêu cực nhiều mặt liên
quan đến nợ. Thông qua việc xem xét kỹ lưỡng các chức năng vay mượn của chính
phủ và tác động của nó đối với cả tính bền vững ngắn hạn và triển vọng dài hạn,
nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thực nghiệm cho cuộc thảo luận học thuật đang
diễn ra về nợ công và mối quan hệ phức tạp của nó với tiến bộ kinh tế.
Trong khuôn khổ rộng hơn của các nền kinh tế toàn cầu trong thời kỳ khủng
hoảng, mối quan hệ phức tạp giữa nợ công và tiến bộ kinh tế càng trở nên quan trọng
hơn. Các quốc gia phát triển thường sử dụng các phương pháp tài chính nghịch chu kỳ
như một phương tiện để giảm bớt biến động kinh tế. Tuy nhiên, khuôn khổ kinh tế do
nhà nước quản lý đặc biệt của Việt Nam đòi hỏi phải có sự xem xét cụ thể. Mục tiêu
của nghiên cứu này là cung cấp sự hiểu biết toàn diện về những tác động khác nhau
của nợ công đối với lộ trình phát triển của Việt Nam. Mục đích là nâng cao hiểu biết
của chúng ta về động thái của nợ công nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
1.2 MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Mục đích của nghiên cứu này là lượng hóa tác động bất cân xứng của nợ chính
phủ Việt Nam tới tăng trưởng kinh tế. Những kết luận về tác động bất cân xứng của
nợ công tới tăng trưởng kinh tế là cơ sở khuyến nghị chính sách tài khóa cho Việt
Nam.
Để thực hiện được mục tiêu trên, nghiên cứu phải giải quyết các mục tiêu cụ
thể sau:
(1) Đánh giá tác động của các yếu tố quyết định chính sách tài khóa tới tăng
trưởng kinh tế ở Việt Nam
(2) Xem xét tác động bất cân xứng của nợ công tới tăng trưởng kinh tế ở Việt
Nam.
(3) Phân tích tác động và tác động của chính sách nợ công tới việc mở rộng nền
kinh tế Việt Nam.
1.3 ĐỐI TƯỢNG, PHẠM VI VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đối tượng nghiên cứu bao gồm tăng trưởng kinh tế và nợ công. Sau khi xem
xét mối quan hệ giữa chính sách tài khóa, được biểu thị bằng tổng thu nhập từ thuế, nợ
chính phủ và chi tiêu chính phủ, với chu kỳ kinh doanh, được minh họa bằng tăng
trưởng kinh tế, Phạm vi nghiên cứu là nợ công và tăng trưởng kinh tế của Việt Nam
trong giai đoạn này. từ quý 1 năm 2000 đến quý 1 năm 2021. Số liệu nghiên cứu: số
liệu hàng quý trong khoảng thời gian từ quý 1 năm 2000 đến quý 1 năm 2021 được
lấy từ số liệu thống kê tài chính của IMF (IFS). phần trăm sản phẩm quốc dân (GDP),
tăng trưởng cung tiền mở rộng (BM) và lãi suất cho vay (IRO) của Việt Nam; Nợ
công; tỷ giá USD/ VNĐ; và chi tiêu chính phủ là các biến xu hướng không có phân
phối chuẩn; do đó, độ lệch phải khá lớn. Vì vậy, các biến đó cần được chuyển về dạng
logarit cơ số tự nhiên và đồng thời được tính toán bằng cách chia tỷ giá hối đoái của
năm cho tỷ giá năm cơ sở (tỷ giá hối đoái của quý 1 năm 2000).
Sau khi sử dụng mô hình VECM để kiểm định và ước lượng mối quan hệ giữa
chính sách tài khóa và chu kỳ kinh tế của Việt Nam, phương pháp nghiên cứu được sử
dụng là định lượng. NARDL đã sử dụng mô hình hồi quy bất đối xứng để xem xét tác
động không cân xứng của nợ công tới tăng trưởng kinh tế ở Việt Nam. Trên tiền đề
này, luận án đưa ra những đề xuất nhằm xây dựng chính sách liên quan đến nợ quốc
gia của Việt Nam.
1.4 Ý NGHĨA VÀ ĐÓNG GÓP CỦA NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu này tập trung giải quyết một khoảng trống đáng chú ý trong tài liệu
hiện có bằng cách sử dụng phân tích lý thuyết và điều tra thực nghiệm, cung cấp
những quan điểm mới về mối tương quan giữa nợ công và phát triển kinh tế. Ý nghĩa
lý thuyết của công trình này nằm ở việc sử dụng những ý tưởng cơ bản liên quan đến
nợ công và phát triển kinh tế, đặc biệt áp dụng cho bối cảnh đặc thù của Việt Nam.
Nền kinh tế Việt Nam hiện đang trải qua quá trình chuyển đổi theo hướng vận hành
thị trường và được xác định bởi các bộ phận cấu thành đặc thù. Mẫu nghiên cứu bao
gồm nhiều quốc gia, bao gồm cả các quốc gia công nghiệp hóa và đang phát triển.
Việt Nam được sử dụng như một trường hợp nghiên cứu để kiểm tra sự phù hợp của
các khung lý thuyết trong các nền kinh tế có đặc điểm riêng biệt. Cuộc điều tra này
làm sáng tỏ sự phù hợp giữa những tiên đoán lý thuyết, những khám phá thực nghiệm
và thực tế về địa hình kinh tế của Việt Nam. Nghiên cứu này khác với phân tích định
tính chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu trong nước và các mô hình tuyến tính
hoặc ngưỡng thường được sử dụng trong các nghiên cứu nước ngoài xét về khía cạnh
nghiên cứu thực nghiệm và tầm quan trọng thực tiễn của nó. Ngược lại, bài viết trình
bày một khuôn khổ mới xem xét tác động bất cân xứng của nợ công đối với phát triển
kinh tế và được thiết kế đặc biệt để giải thích sự phức tạp đặc biệt trong bối cảnh kinh
tế năng động và liên kết quốc tế của Việt Nam. Ngoài ra, nghiên cứu này còn đóng
góp có giá trị cho tập hợp nghiên cứu thực nghiệm hiện có bằng cách xem xét hai yếu
tố quan trọng. Nghiên cứu này xem xét tác động của ngưỡng tỷ lệ nợ công trên GDP
đối với sự phát triển kinh tế ở các nước mới nổi và đang chuyển đổi, đặc biệt tập trung
vào Việt Nam. Lĩnh vực nghiên cứu này cho đến nay ít được quan tâm. Hơn nữa,
nghiên cứu này cho thấy tác động bất cân xứng của nợ công Việt Nam đối với sự phát
triển kinh tế, cung cấp những hiểu biết chi tiết về bản chất phức tạp của mối liên hệ
này.
1.5 KẾT CẤU LUẬN ÁN
Chương 1: Giới thiệu nghiên cứu
Chương 2: Tổng quan cơ sở lý thuyết
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu và thảo luận .
Chương 5: Kết luận và hàm ý chính sách .
CHƯƠNG 2: TỔNG QUAN CƠ SỞ LÝ THUYẾT
2.1 CÁC LÝ THUYẾT VỀ CHÍNH SÁCH TÀI CHÍNH VÀ CHU KỲ
KINH TẾ
2.1.1 Các khái niệm liên quan đến vấn đề nghiên cứu - Chính sách tài khóa
và chu kỳ kinh tế
Trong bối cảnh kinh tế vĩ mô rộng hơn, chính sách tài khóa đóng một vai trò
quan trọng, được đặc trưng bởi sự tích hợp phức tạp của nó với các ý tưởng và quan
điểm được đưa ra bởi các nhà nghiên cứu nổi tiếng như Keynes (1936), Furceri và
Jalles (2016), Acemoglu et al. (2013), Fatas và Mihov (2013), Vegh và Talvi (2005).
Chính sách tài khóa có tác động đáng kể đến hoạt động kinh tế thông qua việc thao
túng chi tiêu và thuế của chính phủ. Tầm quan trọng của sáng kiến này được nhấn
mạnh bởi các mục tiêu đa dạng của nó, bao gồm huy động nguồn lực, tái cơ cấu kinh
tế, phát triển bền vững, ổn định thị trường và phân phối thu nhập công bằng. Nghiên
cứu này dựa trên các nguyên tắc cơ bản của kinh tế học Keynes và nhằm mục đích
làm sáng tỏ mối quan hệ phức tạp giữa chính sách tài khóa và sự phát triển của GDP
thực tế. Bài kiểm tra này đi sâu vào các chu kỳ biến động của nền kinh tế. Các chiến
thuật ủng hộ chu kỳ bao gồm việc thực hiện tăng thuế và giảm chi tiêu của chính phủ
trong khi phải đối mặt với thâm hụt, điều này trái ngược với cách tiếp cận nghịch chu
kỳ. Mặt khác, chiến lược nghịch chu kỳ được đặc trưng bởi sự gia tăng chi tiêu của
chính phủ và thu thuế thấp hơn trong thời kỳ kinh tế suy thoái. Các nền kinh tế phát
triển sử dụng các biện pháp ổn định và điều chỉnh thuế tự động để quản lý hiệu quả sự
suy thoái kinh tế, trong khi các quốc gia mới nổi thực hiện các biện pháp theo chu kỳ
để giải quyết sự chênh lệch về phát triển. Điều quan trọng là phải thừa nhận sự tương
tác đáng kể giữa các chính sách tài khóa, chức năng của chính phủ và các mô hình
năng động của chu kỳ kinh doanh.
2.1.2 Các lý thuyết về chính sách tài khóa và chu kỳ kinh tế
Sự cộng hưởng đáng kể giữa các lý thuyết kinh tế và cách tiếp cận chính sách
được thấy trong bối cảnh chức năng của chính sách tài khóa trong quản lý kinh tế,
được lý thuyết Keynes và quan điểm tân cổ điển làm sáng tỏ. Sự cần thiết phải có sự
tham gia của chính phủ vào việc ổn định nền kinh tế thông qua các chính sách tài khóa
nghịch chu kỳ, như được ủng hộ bởi các nguyên tắc của Keynes, được nhấn mạnh
trong tác phẩm của các học giả nổi tiếng như Barro (1979), Fatás và Mihov (2009), và
Chari et al. (1994). Những kỹ thuật này cố gắng quản lý sự bất ổn kinh tế bằng cách
điều chỉnh chi tiêu và thuế của chính phủ. Tuy nhiên, việc thực hiện các biện pháp này
còn hạn chế ở các nước đang phát triển do mạng lưới an sinh xã hội không đầy đủ.
Mặt khác, quan điểm tân cổ điển cho rằng cần phải duy trì sự ổn định về thuế trong
các chu kỳ kinh tế. Tuy nhiên, những quan điểm này không giải quyết thỏa đáng các
vấn đề phức tạp liên quan đến phân bổ, phân bổ nguồn lực và sự ổn định lâu dài. Cuộc
tranh luận mang tính học thuật được làm phong phú hơn nhờ việc xem xét toàn diện
các động lực của chính sách tài khóa, bao gồm giảm thuế, chi tiêu chính phủ, thâm hụt
ngân sách và lãi suất, như đề xuất của Thornton (2008) và Đinh Văn Thông (2009).
Một sự hội nhập hiện đại kết hợp những quan điểm này trong khuôn khổ nền
kinh tế hỗn hợp, trong đó sự hội tụ của sự can thiệp của chính phủ và các quy trình thị
trường nhằm mục đích tối đa hóa hiệu quả, bình đẳng và ổn định. Mô hình tăng
trưởng nội sinh, như Mankiw (2005) và Đinh Văn Thông (2009), nhấn mạnh vai trò
quan trọng của chính sách tài khóa trong việc giải quyết những khiếm khuyết của thị
trường và sử dụng các lợi thế cụ thể của ngành để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cả
ngắn hạn và dài hạn. Sự hội tụ của các khuôn khổ Keynes và tân cổ điển, cùng với sự
tương tác phức tạp giữa sự can thiệp của chính phủ và các lực lượng thị trường, ảnh
hưởng đến vai trò đa dạng của chính sách tài khóa trong việc duy trì sự phát triển và
ổn định kinh tế. Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu thay đổi, một sự cân bằng phức tạp
nảy sinh, theo đó các mục tiêu ngắn hạn được cân nhắc với tính bền vững lâu dài của
định hướng chính sách tài khóa.
2.2 LÝ THUYẾT VỀ NỢ CÔNG VÀ TĂNG TRƯỞNG KINH TẾ
2.2.1 Lý thuyết về nợ công
Việc tài trợ cho các hoạt động của chính phủ thông qua các nguồn doanh thu
công khác nhau, chẳng hạn như thuế và tiền phạt, phải đối mặt với những thách thức
trong quản trị hiện đại do thâm hụt tài chính do nhiều yếu tố khác nhau như đầu tư cơ
sở hạ tầng, suy thoái kinh tế và chi tiêu của khu vực công gây ra. Để thu hẹp những
khoảng trống này, các chính phủ sử dụng khoản vay của khu vực công thông qua việc
phát hành các công cụ nợ, dẫn đến việc coi nợ công là một nghĩa vụ pháp lý có hiệu
lực thi hành. Các chính phủ đưa ra cam kết hoàn trả cho các chủ nợ của mình, bao
gồm cả số tiền gốc đã vay và tiền lãi tích lũy. Cam kết này được thực hiện theo lịch
trình trả nợ cụ thể, chịu ảnh hưởng của một số yếu tố, chẳng hạn như nhu cầu tài trợ
cho các dự án cơ sở hạ tầng, đáp ứng nhu cầu thời chiến và đáp ứng các mục tiêu phát
triển. Trong giai đoạn sau Thế chiến thứ hai, tích lũy nợ đã gia tăng đáng kể khi các
quốc gia tập trung vào việc khôi phục nền kinh tế của mình. Điều này trùng hợp với
việc thành lập các tổ chức quốc tế như Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế
giới, những tổ chức này đóng vai trò quan trọng trong việc định hình động lực vay
mượn toàn cầu.
Sự ra đời của toàn cầu hóa đã có tác động mạnh mẽ đến khu vực tài chính toàn
cầu, do sự di chuyển vốn ngày càng tăng và khả năng cạnh tranh tài chính khốc liệt.
Các nước đang phát triển cố tình sử dụng nợ công như một phương tiện để thu hút
dòng vốn ngắn hạn, sử dụng nhiều biện pháp khuyến khích như giảm thuế và giảm lãi
suất. Tuy nhiên, việc thiếu các quy định về vay mượn sẽ làm phát sinh những rủi ro cố
hữu có khả năng tạo ra một chu kỳ tích lũy nợ nước ngoài nguy hiểm. Sự hiện diện
của tiền mặt đi vay dễ dàng có thể thúc đẩy thói quen chi tiêu thiếu thận trọng, ảnh
hưởng đến hiệu quả kinh tế bằng cách chuyển vốn sang các mục đích sử dụng không
phù hợp và tạo gánh nặng cho các thế hệ tương lai với nghĩa vụ nợ. Việc quản lý và
giám sát nợ công thành thạo có tầm quan trọng đặc biệt nhằm ngăn chặn những hậu
quả bất lợi về kinh tế và thúc đẩy sự phát triển bền vững lâu dài.
2.2.2 Các lý thuyết cổ điển về nợ công và tăng trưởng kinh tế
Theo mô hình kinh tế cổ điển của Ricardo, nợ công có tác động đáng kể đến hoạt
động kinh tế của một quốc gia, vượt xa các giao dịch tài chính đơn thuần. Hiện tượng
này được thể hiện qua việc chính phủ có thể tạo điều kiện thuận lợi cho việc tăng chi
tiêu tài chính, được thúc đẩy bởi ảnh hưởng dự kiến của nợ đối với triển vọng kinh tế.
Các mô hình thông thường nhấn mạnh những hậu quả bất lợi của chi tiêu chính phủ
được tài trợ bằng nợ, vì nó có thể không hoàn toàn đối trọng với tác động lấn át đối
với đầu tư tư nhân, dẫn đến sự suy giảm phát triển kinh tế tổng thể . Hành động huy
động vốn từ thị trường trong nước có khả năng gây ra khủng hoảng thanh khoản và
dẫn đến lãi suất tăng đáng kể, do đó làm trầm trọng thêm những trở ngại mà đầu tư tư
nhân phải đối mặt.
Nghiên cứu diễn ngôn cổ điển khám phá sự tương tác phức tạp giữa nợ công và
chính sách thuế, phát hiện ra một loạt các phân nhánh kinh tế. Việc thực hiện tăng
thuế suất với mục tiêu giảm nợ có thể dẫn đến giảm sức mua của người tiêu dùng, từ
đó gây ảnh hưởng bất lợi đến sức sống của nền kinh tế. Mặt khác, việc thực hiện cả
thuế suất thấp hơn và tăng vay nợ có thể đóng vai trò là chất xúc tác cho tăng trưởng
kinh tế bền vững trong dài hạn. Các học giả trong lĩnh vực kinh tế cổ điển đưa ra lời
cảnh báo về những hậu quả tiêu cực tiềm ẩn của nợ công. Họ cho rằng nó có khả năng
làm suy yếu kỷ luật tài chính, hạn chế khả năng tiếp cận tín dụng tư nhân của các cá
nhân và ngăn cản cả đầu tư trong và ngoài nước. Kết quả là, những yếu tố này có thể
gây trở ngại đáng kể cho quá trình phát triển kinh tế.
Mặt khác, Giả thuyết Tương đương Barro-Ricardo (REH) lại đưa ra một quan
điểm khác, cho rằng hậu quả kinh tế tiêu cực của nợ công có thể phụ thuộc vào các
điều kiện cụ thể. Giả thuyết Kỳ vọng Hợp lý (REH) lập luận rằng miễn là khả năng trả
nợ vẫn khả thi thì có thể quản lý các kết quả tiềm ẩn của nợ công và hạn chế ảnh
hưởng của nó đến các yếu tố kinh tế vĩ mô. Tuy nhiên, mối quan hệ phức tạp giữa nợ
công và nhiều khía cạnh của tăng trưởng kinh tế vẫn tiếp tục là chủ đề được điều tra
và tranh luận. Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu hội nhập cao, các quốc gia có
nhiệm vụ phức tạp là đưa ra các quyết định tài chính có ý nghĩa quan trọng đối với
đầu tư, tiêu dùng và phúc lợi kinh tế tổng thể. Điều này nhấn mạnh mối liên hệ mong
manh giữa nợ công và con đường kinh tế.
2.2.3 Các lý thuyết tân cổ điển về nợ công và tăng trưởng kinh tế
Những ý tưởng bắt nguồn từ các nhà kinh tế học tân cổ điển trong suốt những
năm 1960 đã cung cấp một quan điểm quan trọng trong cuộc tranh luận hiện nay về
hậu quả của nợ công. Những tác động tiêu cực tiềm tàng của việc tăng thuế để trả lãi
cho khoản nợ quốc gia ngày càng tăng là điều đáng lo ngại vì chúng có thể ảnh hưởng
đến sự phát triển vốn. Sự tương tác giữa vay nợ của chính phủ và đầu tư tư nhân, cùng
với phí bảo hiểm rủi ro tín dụng tăng cao dẫn đến lãi suất dài hạn tăng lên, làm trầm
trọng thêm tác động tiêu cực của nợ công đối với tăng trưởng kinh tế. Hơn nữa, sự
hiện diện của các loại thuế bóp méo do các cam kết trong tương lai làm cho vấn đề trở
nên trầm trọng hơn, có thể dẫn đến áp lực lạm phát.
Mối quan hệ phức tạp giữa lợi ích trước mắt và hậu quả trong tương lai của nợ
đối với tăng trưởng của nền kinh tế nhấn mạnh đến động lực đa chiều và phức tạp.
Mặc dù đầu tư được tài trợ bằng nợ ban đầu có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế,
nhưng sự tồn tại của phần bù rủi ro cao liên quan đến mức nợ công leo thang có thể
dẫn đến chi phí đi vay cao hơn trong dài hạn, do đó cản trở tiến trình kinh tế liên tục.
Hơn nữa, mối quan hệ giữa nợ và tăng trưởng kinh tế còn phức tạp hơn do việc áp
dụng các chính sách tài khóa nghịch chu kỳ.
Trong bối cảnh các cuộc thảo luận liên tục, sự ra đời của lý thuyết ngưỡng đã
thừa nhận mối tương quan phi tuyến tính giữa mức nợ công và tiến bộ kinh tế. Theo
khung lý thuyết, có ý kiến cho rằng mức tăng nợ công ở mức khiêm tốn có tiềm năng
thúc đẩy phát triển kinh tế. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là việc vượt quá
ngưỡng quan trọng có thể dẫn đến những hậu quả bất lợi. Những quan điểm nói trên
bắt nguồn từ các lý thuyết kinh tế tân cổ điển và tân Keynes nhấn mạnh tác động
không đồng nhất của nợ công đối với tiến bộ kinh tế, nhấn mạnh sự cần thiết của các
chính phủ để đạt được sự cân bằng tinh tế nhằm thúc đẩy tiến bộ lâu dài và bền vững.
Câu chuyện cảnh báo liên quan đến khả năng tăng lãi suất do tích lũy nợ công đóng
vai trò như một lời nhắc nhở rõ ràng về những mối nguy hiểm liên quan đến các chiến
lược ngân sách không bền vững.
2.2.4 Chính sách tiền tệ hiện đại về mối quan hệ giữa nợ công và tăng
trưởng kinh tế
Việc xem xét cách phân bổ nợ giữa các thế hệ khác nhau cho thấy các chính trị
gia cần phải đánh giá cẩn thận những lợi ích ngắn hạn so với những tác động dài hạn
khi xây dựng chính sách tài khóa. Cuộc thảo luận mang tính học thuật về ảnh hưởng
của nợ công đối với việc mở rộng của cải, đầu tư tư nhân và sự ổn định kinh tế nói
chung nhấn mạnh sự cần thiết phải thực hiện các phương pháp quản lý tài chính có
trách nhiệm. Mối quan hệ phức tạp giữa chính sách tài khóa, tính trung lập của nợ và
sự công bằng giữa các thế hệ thể hiện một loạt các yếu tố kinh tế đa dạng cần được
xem xét tỉ mỉ.
Để hiểu được những quan điểm trái ngược nhau được đưa ra bởi các nhà kinh tế
học cổ điển, tân cổ điển và tân Keynes, điều cần thiết là phải tiến hành kiểm tra kỹ
lưỡng các tài liệu lịch sử, cấu trúc lý thuyết và dữ liệu thực nghiệm. Trong bối cảnh
tăng trưởng kinh tế, các chính phủ phải đối mặt với nhiệm vụ giải quyết các vấn đề
liên quan đến nợ công. Để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả, điều quan trọng là
các nhà hoạch định chính sách phải đưa ra những lựa chọn sáng suốt có tính đến cả lợi
ích trước mắt và tác động lâu dài. Việc thực hiện các chính sách tài chính bền vững
nhằm giám sát chặt chẽ các khoản đầu tư công và nợ là rất quan trọng để duy trì sự
thịnh vượng và phát triển kinh tế lâu dài.
Trong lĩnh vực kinh tế vĩ mô, quan điểm chủ đạo nhấn mạnh tác động to lớn của
mức nợ công cao đối với tỷ lệ vốn và tiền lương, do đó có thể dẫn đến giảm tốc độ
tăng trưởng kinh tế. Quan điểm này thừa nhận rằng việc tích lũy nợ chính phủ đáng kể
và thực hành chi tiêu thâm hụt có thể có tác động bất lợi đến tiêu dùng và đầu tư hơn
là đóng vai trò kích thích. Kết quả tiềm tàng của cuộc chiến giành nguồn vốn khan
hiếm giữa chính phủ và người vay tư nhân có thể dẫn đến sự leo thang lãi suất, có khả
năng ngăn cản đầu tư vào khu vực tư nhân. Hơn nữa, những lo ngại về khả năng thực
hiện các cam kết nợ của một quốc gia có thể dẫn đến sự gia tăng lãi suất, làm trầm
trọng thêm các cuộc khủng hoảng tài chính, gây ra những hậu quả kinh tế trên diện
rộng. Các tài liệu hiện có về mối tương quan giữa nợ công và tăng trưởng kinh tế bao
gồm nhiều giả thuyết đa dạng, phản ánh bản chất nhiều sắc thái và nhiều mặt của lĩnh
vực phức tạp này.
2.2.5 Các lý thuyết về tác động tuyến tính của nợ công tới tăng trưởng kinh
tế
Mối quan hệ giữa nợ công và tiến bộ kinh tế là một chủ đề cơ bản của diễn ngôn
kinh tế. Dựa trên khung lý thuyết về lý thuyết cân bằng nợ, quan điểm chủ đạo cho
rằng nợ công, đặc biệt là trong thời kỳ kinh tế suy thoái, có ảnh hưởng bất lợi đến các
chỉ số kinh tế vĩ mô và gây ra những hạn chế đối với các lựa chọn đầu tư trong khu
vực tư nhân. Các mô hình tăng trưởng thông thường nhấn mạnh tác động bất lợi của
vay nợ công đối với kỷ luật tài khóa, dẫn đến gánh nặng thuế trong tương lai. Nghiên
cứu của Diamond (1965), chứng minh tác động tiêu cực của việc đánh thuế không
đồng đều phát sinh từ nợ chính phủ trong nước và quốc tế, ủng hộ ý tưởng này.
Lý thuyết cân bằng nợ cung cấp sự hiểu biết toàn diện về việc nợ công có thể
cản trở sự phát triển kinh tế như thế nào. Nó nhấn mạnh ba cơ chế chính mà qua đó
điều này xảy ra: thứ nhất, những dự đoán kinh tế vĩ mô không chính xác góp phần gây
ra sự không chắc chắn; thứ hai, chi tiêu công thay thế đầu tư tư nhân; và thứ ba, việc
tích tụ nợ làm trầm trọng thêm tình trạng kém hiệu quả. Ngược lại, những quan điểm
khác bắt nguồn từ “Quy luật hoạt động nhà nước ngày càng tăng” của Wagner và hiệu
ứng số nhân tài chính của Keynes cho thấy mối tương quan tích cực giữa nợ công và
phát triển kinh tế. Những quan điểm này nêu bật khả năng chi tiêu công trong việc
thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và thu hút đầu tư tư nhân. Nhận thức được tầm quan
trọng của việc chính phủ vay mượn và đánh giá cao những lợi ích gắn liền với nợ
công trong và ngoài nước là rất quan trọng. Vay nước ngoài có thể hỗ trợ mở rộng tài
chính ở những nền kinh tế đang gặp thách thức, trong khi nợ công địa phương góp
phần củng cố thị trường tài chính, thúc đẩy tiết kiệm tư nhân và giúp giảm thiểu
những cú sốc bên ngoài. Sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố này bị ảnh hưởng bởi
một số khung lý thuyết.
2.2.6 Các lý thuyết về tác động phi tuyến của nợ công tới tăng trưởng kinh
tế
Sau khi xem xét kỹ hơn, một giả thuyết khác đặt ra mối tương quan phi tuyến
tính giữa nợ công và phát triển kinh tế. Giả thuyết thừa nhận rằng tồn tại mối quan hệ
tích cực giữa nợ công và phát triển kinh tế ở cấp độ thấp hơn, nhưng mối quan hệ này
trở nên tiêu cực ở cấp độ cao hơn, như được mô tả bởi lý thuyết hiệu ứng ngưỡng.
Theo Sachs (1989) và Krugman (1988), các học giả đề xuất mức nợ tối ưu có tiềm
năng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Ở một mức độ nhất định, nợ chính phủ tăng sẽ thay
thế chi tiêu tư nhân, do đó kích thích phát triển kinh tế. Tuy nhiên, hành động vượt
quá ngưỡng sẽ gây ra một hiện tượng được gọi là hiệu ứng lấn át, dẫn đến giảm đầu tư
tư nhân và gây trở ngại cho sự phát triển kinh tế tổng thể.
Một yếu tố quan trọng khác cần được tính đến liên quan đến mối tương quan
giữa vay nợ của chính phủ và thâm hụt. Các chính phủ buộc phải tham gia vào một
cuộc cạnh tranh tiết kiệm của khu vực tư nhân do thâm hụt ngân sách tăng cao, dẫn
đến lãi suất tăng và xảy ra hậu quả lấn át. Hơn nữa, mức nợ leo thang có khả năng làm
suy yếu niềm tin của nhà đầu tư, dẫn đến việc rút vốn đầu tư và do đó làm tăng lãi
suất. Điều này, đến lượt nó, lại là một trở ngại nữa cho tiến trình tăng trưởng kinh tế.
Mối tương tác phức tạp giữa nợ công và phát triển kinh tế kéo theo những động lực
phi tuyến tính, do đó đòi hỏi các giải pháp tận dụng hiệu quả các lợi ích của việc vay
mượn đồng thời hạn chế mọi hậu quả bất lợi.
2.3 CÁC NGHIÊN CỨU THỰC NGHIỆM LIÊN QUAN VỀ MỐI QUAN
HỆ GIỮA CHÍNH SÁCH TÀI CHÍNH VÀ CHU KỲ KINH TẾ
2.3.1 Các nghiên cứu về chính sách tài khóa thuận chu kỳ
Nghiên cứu sâu rộng đã được tiến hành về mối quan hệ giữa chính sách tài khóa
và chu kỳ kinh tế ở các quốc gia đang phát triển, dẫn đến vô số quan điểm và phát
hiện. Nghiên cứu của Gavin và Perotti (1997) tiết lộ những phát hiện chỉ ra các xu
hướng thuận chu kỳ trong chính sách tài khóa của 13 quốc gia Mỹ Latinh từ năm 1968
đến năm 1995. Những xu hướng này trái ngược hoàn toàn với các chính sách tài khóa
được thấy ở các nước công nghiệp hóa. Các chính sách thuận chu kỳ được coi là làm
trầm trọng thêm tình trạng suy thoái kinh tế, chủ yếu là do những biến dạng chính trị
liên quan đến "hiệu ứng tham lam". Ilzetzki và Vegh (2008) cung cấp nhiều phân tích
hơn về chủ đề này, tiết lộ rằng các nước đang phát triển trên toàn thế giới có xu hướng
áp dụng các chính sách tài chính thuận chu kỳ. Ngoài ra, Talvi và Végh (2005) quan
sát thấy rằng 36 quốc gia mới nổi có mối tương quan tích cực giữa chi tiêu chính phủ
và GDP.
Những lý do cho tính thuận chu kỳ làm nảy sinh một cuộc thảo luận quan trọng.
Nghiên cứu do Alesina và Tabellini (2008) thực hiện đã làm sáng tỏ các yếu tố ảnh
hưởng đằng sau chính sách tài khóa mang tính chu kỳ trong các hệ thống dân chủ,
nhấn mạnh đến tham nhũng và các mối quan ngại chính trị. Theo phát hiện của họ, khi
sự thịnh vượng kinh tế tăng lên, nhu cầu về hàng hóa công cộng sẽ tăng lên, điều này
sau đó ảnh hưởng đến các quyết định chính sách, khiến chúng có tính thuận chu kỳ
hơn. Theo Woo (2009), một quan điểm đa sắc thái hơn đã xuất hiện, chỉ ra rằng mức
độ biến động lớn hơn giữa các nhóm kinh tế xã hội có thể dẫn đến tính thuận chu kỳ
cao hơn trong chính sách tài khóa. Ngoài ra, nghiên cứu do Calderón và Schmidt-
Hebbel (2008) thực hiện nhấn mạnh tầm quan trọng của chiều sâu tài chính và thể chế
chính trị trong việc hình thành các khuynh hướng chính sách tài khóa.
Mức độ mở cửa kinh tế và thương mại cũng có ảnh hưởng, vì các quốc gia có
mức độ mở cửa thương mại cao hơn sẽ dễ bị tổn thương hơn trước những cú sốc bên
ngoài, từ đó ảnh hưởng đến chính sách tài khóa của họ. Tầm quan trọng của động lực
quyền lực chính trị và chất lượng thể chế được coi là những yếu tố quan trọng trong
việc hình thành phản ứng của chính sách tài khóa trước những biến động kinh tế. Cả
hai hệ thống dân chủ và phi dân chủ đều thể hiện các chính sách tài khóa mang tính
chu kỳ, mặc dù sự hiện diện của chất lượng thể chế được nâng cao trong các nền dân
chủ có xu hướng giảm thiểu mức độ thuận chu kỳ.
Blanchard và cộng sự. (1990) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì tính
bền vững tài chính như một khía cạnh quan trọng của quản lý tài nguyên hiệu quả
bằng cách ngăn chặn sự tích tụ nợ không bền vững và giảm thiểu những biến dạng
kinh tế. Các luật và khuôn khổ tài chính có tiềm năng định hình các chính sách tài
khóa, nhưng hiệu quả của chúng có thể chịu tác động của các biến số chính trị không
được quan sát.
Nghiên cứu của Linh (2016) nhấn mạnh tầm quan trọng của chính sách tài khóa
trong việc hỗ trợ phát triển kinh tế Việt Nam. Tuy nhiên, nghiên cứu cũng nhấn mạnh
sự cần thiết phải thực hiện cải cách tài chính để đảm bảo tính bền vững của mức tăng
trưởng này và duy trì niềm tin của thị trường.
2.3.2 Các nghiên cứu về chính sách tài khóa nghịch chu kỳ
Hậu quả của cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2008 đã khơi dậy niềm đam mê trở
lại với các ý tưởng của Keynes, đặc biệt là trong khuôn khổ suy thoái kinh tế toàn cầu.
Để đáp ứng nhu cầu phục hồi kinh tế, các nước phát triển đã thực hiện các chính sách
tài khóa nhằm giảm thiểu tác động của chu kỳ kinh tế. Đặc tính nghịch chu kỳ của
chính sách tài khóa như một phương tiện phục hồi kinh tế đã được nhấn mạnh bởi
nhiều nghiên cứu được thực hiện bởi Gavin và Perotti (1997), Agenor et al. (1999), và
Kaminsky et al. (2004).
Khuôn khổ tân cổ điển hỗ trợ việc thực hiện các chính sách tài chính nghịch chu
kỳ, bao gồm việc duy trì thuế suất ổn định trong suốt chu kỳ kinh tế. Quan điểm này
được mô tả bởi Barro (1979). Hiệu quả của phương pháp này được nâng cao khi chi
tiêu chính phủ thay thế một phần chi tiêu tư nhân. Tương tự như vậy, Talvi và Végh
(2005) nhấn mạnh rằng chính sách tài khóa của các nước G7 không tuân theo các mô
hình chu kỳ vì thiếu vắng mối liên hệ đáng chú ý giữa chi tiêu chính phủ và GDP.
Phát hiện nói trên có thể là do hành vi căn cứ tính thuế khác biệt giữa các quốc gia
mới nổi so với các quốc gia G7. Bất chấp những khác biệt này, nghiên cứu được thực
hiện bởi Gavin và Perotti (1997), Kaminsky et al. (2004), và Strawczynski và Zeira
(2011) làm sáng tỏ rằng cả các quốc gia công nghiệp hóa và đang phát triển đều trải
qua các chu kỳ kinh tế rõ rệt, từ đó định hình các chính sách tài khóa của họ. Frankel
và cộng sự. (2011) cung cấp một phân tích rộng hơn về quan điểm này, nhận thấy rằng
các nước giàu có có xu hướng ủng hộ các chiến thuật tài chính nghịch chu kỳ, trong
khi các nước mới nổi và đang phát triển có truyền thống áp dụng các chính sách theo
chu kỳ. Tuy nhiên, điều đáng chú ý là một số lượng đáng kể các nền kinh tế đang phát
triển đã chuyển sang áp dụng các chiến lược nghịch chu kỳ trong thời gian gần đây,
cho thấy một sự thay đổi đáng chú ý trong các mô hình phổ biến. Tác động của các
biện pháp nghịch chu kỳ đối với nền kinh tế của một quốc gia được thừa nhận là phụ
thuộc vào sự hiện diện của các thể chế công, như Agenor et al đã nhấn mạnh. (1999).
Khuôn khổ tân cổ điển hỗ trợ việc thực hiện các chính sách tài chính nghịch chu kỳ,
bao gồm việc duy trì thuế suất ổn định trong suốt chu kỳ kinh tế. Quan điểm này được
mô tả bởi Barro (1979).
2.3.3 Các nghiên cứu liên quan đến biến đại diện cho chu kỳ kinh tế
Theo Woo (2009), có mối liên hệ đáng kể giữa bất bình đẳng xã hội, bất ổn ngân
sách và tính chu kỳ kinh tế. Dựa trên chỉ số bất bình đẳng xã hội của Gini làm khung
lý thuyết, Woo xem xét sự hiện diện của lợi ích đa dạng giữa các nhóm xã hội như
một yếu tố quyết định những biến động kinh tế trong chính sách tài khóa. Nghiên cứu
sâu rộng được thực hiện từ năm 1960 đến năm 2003 đã chỉ ra một cách chắc chắn mối
liên hệ chặt chẽ giữa bất bình đẳng xã hội, tính thuận chu kỳ và sự bất ổn tài chính ở
nhiều quốc gia. Woo đề xuất thực hiện các quy định tài chính nghiêm ngặt hơn như
một phương tiện để đạt được sự ổn định tài chính ở các quốc gia mới nổi. Cách tiếp
cận này dựa trên quan điểm điều chỉnh sự bất bình đẳng về kinh tế xã hội giữa các
nhóm nhân khẩu học khác nhau.
Alesina và cộng sự. (2008), Thorton (2008), Riascos và Vegh (2003), Tornell và
Lane (1999) đưa ra những quan điểm có giá trị về các khía cạnh chính trị và thể chế
của chiến lược tài khóa theo chu kỳ ở các nước đang phát triển. Đặc tính mang tính
chu kỳ của chính sách tài khóa bị ảnh hưởng bởi các cơ cấu và thể chế chính trị.
Tornell và Lane (1999) nhấn mạnh vai trò của cạnh tranh giành nguồn lực công trong
việc tạo ra sự phân bổ nguồn lực không đồng đều, từ đó góp phần tạo ra tính chất chu
kỳ của các chính sách tài khóa. Một đặc điểm quan trọng được thấy ở các quốc gia Mỹ
Latinh là xu hướng chi tiêu công tăng lên trong thời kỳ bùng nổ kinh tế. Nghiên cứu
học thuật gần đây đã tập trung vào việc phân tích mối tương tác phức tạp giữa chu kỳ
kinh tế và chính sách tài khóa, cho thấy nhiều quan điểm trái ngược nhau giữa các nhà
kinh tế. Vai trò của chi tiêu chính phủ trong việc ảnh hưởng đến chu kỳ tài chính đã
được công nhận là một yếu tố quan trọng, như được thể hiện qua nhiều công trình học
thuật, bao gồm Lane (2003), Debrun et al. (2008), Debrun và Kapoor (2011), Furceri
và Jalles (2016), Afonso và Jalles (2013).
Tầm quan trọng của phản ứng chính sách tài khóa đối với phát triển kinh tế được
nhấn mạnh trong các mô hình tăng trưởng kinh tế nội sinh, như Stokey và Rebelo
(1995) đã chỉ ra. Tuy nhiên, Easterly và Rebelo (1993) khuyên nên thận trọng về việc
kết hợp các yếu tố được sản xuất bên ngoài vào các mô hình này. Engen và Skinner
(1996) xem xét tác động của chính sách thuế đối với tăng trưởng kinh tế, cho thấy mối
tương quan giữa việc giảm thuế suất và sự gia tăng tăng trưởng kinh tế sau đó. Theo
phát hiện của Gechert và Rannenberg (2014), tác động của chi tiêu công trong thời kỳ
suy thoái kinh tế vượt xa tác động của thuế xét về hiệu ứng số nhân của nó. Hơn nữa,
Dumitrescu (2015) tiến hành phân tích tác động của chính sách tài khóa của Romania
lên tăng trưởng GDP thực tế, phát hiện ra hệ số nhân tài chính lớn hơn trong thời kỳ
suy thoái kinh tế so với thời kỳ phát triển kinh tế. Tầm quan trọng của chính sách tài
khóa được nhấn mạnh trong các mô hình tân cổ điển khi nói đến các giai đoạn chuyển
đổi, thay đổi nhân khẩu học và tiến bộ công nghệ (Easterly và Rebelo, 1993; King và
Rebelo, 1990).
Bản chất mang tính chu kỳ của chiến lược tài khóa phụ thuộc vào một số trường
hợp, bao gồm cả việc thiết lập các hệ thống dân chủ và tình trạng tham nhũng phổ
biến. Theo Lane (2003), việc sử dụng tiền lương của chính phủ đóng vai trò là một cơ
chế quan trọng liên kết các khía cạnh này với tính chu kỳ của chính sách tài khóa.
Nhìn chung, cuộc kiểm tra sâu rộng này nêu bật sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố
chính trị, xã hội và kinh tế trong việc ảnh hưởng đến các mô hình lặp đi lặp lại của
chính sách tài khóa ở nhiều quốc gia và nhiều tình huống.
2.4 CÁC NGHIÊN CỨU LIÊN QUAN ĐẾN NỢ CÔNG VÀ TĂNG
TRƯỞNG KINH TẾ
2.4.1 Các nghiên cứu về tác động tiêu cực của nợ công tới tăng trưởng kinh
tế và chính sách tài khóa
Vô số cuộc điều tra học thuật đã xem xét kỹ lưỡng mối tương tác phức tạp giữa
nợ công và tiến bộ kinh tế, mang lại nhiều phát hiện đa dạng. Các tác giả Reinhart và
Rogoff (2010, 2012), Mohd et al. (2013), Choong và cộng sự. (2010), và Abu và
Hassan (2008) đã xem xét sâu rộng mối liên hệ chặt chẽ giữa nợ chính phủ và phát
triển kinh tế, đặc biệt nhấn mạnh vào tác động của nợ nước ngoài. Diamond (1965)
đưa ra một nghiên cứu toàn diện về tác động của nợ chính phủ đến khả năng tiết kiệm
và dự trữ vốn, từ đó cản trở tiến trình tăng trưởng kinh tế.
Một số nghiên cứu, như nghiên cứu của Adam và Bevan (2005), Saint-Paul (1992),
và Aizenman et al. (2007), đã nhiều lần chỉ ra mối tương quan nghịch giữa nợ chính
phủ và tăng trưởng kinh tế. Mối tương quan tiêu cực được đề cập trong tuyên bố được
hỗ trợ thêm bởi các nghiên cứu của Gómez-Puig và Sosvilla-Rivero (2015; 2017),
Ahlborn và Schweickert (2016), Panizza và Presbitero (2013), Szabo (2013), Égert
(2012) , Afonso và Jalles (2011), Cochrane (2011a, 2011b), Kumar và Woo (2010),
Quỹ Tiền tệ Quốc tế (2005), và Clements et al. (2003). Trong nghiên cứu của họ,
Gómez-Puig và Sosvilla-Rivero (2017) tập trung vào các quốc gia thành viên Liên
minh Châu Âu và điều tra tác động tiêu cực của nợ công đối với tăng trưởng GDP dài
hạn trong khu vực đồng euro.
Các quan điểm bổ sung được cung cấp bởi Ahlborn và Schweickert (2016),
Yeasmin và Chowdhury (2014), Babu et al. (2014), Panizza và Presbitero (2013),
Szabo (2013), Égert (2012), Afonso và Jalles (2011), Reinhart và Rogoff (2010),
Kharusi và Ada (2018), Siddique et al. (2016), Snieka và Burksaitiene (2018), Lim
(2019), Abubakar và Suleiman (2020), Asteriou, Pilbeam và Pratiwi (2020), Pegkas et
al. (2020), Ghourchian và Yilmazkuday (2020). Các nghiên cứu nói trên bao gồm
nhiều tình huống địa lý khác nhau và cung cấp sự hiểu biết toàn diện về mối liên hệ
phức tạp giữa nợ công và phát triển kinh tế.
2.4.2 Các nghiên cứu về tác động tích cực của nợ công tới tăng trưởng kinh
tế
Ngược lại với những quan điểm bi quan thông thường, một số nghiên cứu nhấn
mạnh đến ảnh hưởng có lợi của nợ công đối với sự thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Theo
Saifuddin (2016), tồn tại mối liên hệ tích cực giữa nợ công, đầu tư và phát triển kinh
tế trong bối cảnh Bangladesh. Trong nghiên cứu của họ, Putunoi và Mutuku (2013) đã
thiết lập mối tương quan tích cực đáng chú ý giữa nợ trong nước của Kenya và tiến bộ
kinh tế của nước này. Trong nghiên cứu của họ, Maana et al. (2008) nhấn mạnh những
tác động có lợi của cấu trúc nợ trong nước đối với sự phát triển kinh tế của Kenya.
Tương tự, Sheikh và cộng sự. (2010) thu hút sự chú ý đến tác động mang tính xây
dựng của nợ trong nước đối với tăng trưởng kinh tế của Pakistan. Theo Aminu và
cộng sự. (2013), việc quản lý nợ trong nước thành thạo có khả năng dẫn đến tốc độ
phát triển kinh tế cao hơn.
Nhiều học giả góp phần tìm hiểu mối tương quan thuận lợi giữa nợ chính phủ và
tiến bộ kinh tế. Theo phát hiện của Owusu-Nantwi và Erickson (2016), có mối liên hệ
tích cực giữa mức nợ chính phủ và tốc độ tăng trưởng GDP thực tế ở Ghana. Trong
nghiên cứu của họ, Uzun et al. (2012) đã xem xét mối quan hệ giữa nợ công nước
ngoài và tăng trưởng GDP bình quân đầu người ở các quốc gia đang chuyển đổi và
tìm ra mối tương quan dương đáng kể và lâu dài. Theo phát hiện của Greiner (2011),
tồn tại mối tương quan tích cực giữa việc duy trì ngân sách chính phủ cân bằng và đạt
được mức tăng trưởng GDP cao hơn. Trong nghiên cứu của họ, Abbas và Christensen
(2007) quan sát thấy mối liên hệ tích cực giữa nợ công trong nước và sự gia tăng GDP
bình quân đầu người ở các nước có thu nhập thấp và mới nổi. Trong nghiên cứu của
mình, Hoàng Thị Hạnh (2020) tiết lộ mối tương quan tích cực giữa nợ công và tăng
trưởng kinh tế dài hạn ở các quốc gia có thu nhập cao. Theo Freeman và Webber
(2009), tồn tại mối tương quan tích cực giữa chi tiêu chính phủ và phát triển kinh tế ở
Malaysia, đặc biệt chú trọng vào lĩnh vực giáo dục và phúc lợi. Teles và Mussolini
(2014) nhấn mạnh tác động tiêu cực của việc phân bổ vốn chính phủ không hiệu quả
đối với tiến bộ kinh tế. Theo Abu và Hassan (2008), có mối tương quan tích cực giữa
nợ nước ngoài và tiến bộ kinh tế ở Malaysia.
2.4.3 Các nghiên cứu về tác động trung lập của nợ công tới tăng trưởng
kinh tế
Nhiều nghiên cứu khác nhau đã đưa ra những quan điểm khác nhau về mối
tương quan tiềm ẩn giữa nợ công và tăng trưởng kinh tế, một số nghiên cứu chỉ ra mối
liên hệ tích cực hoặc tiêu cực trong khi những nghiên cứu khác lại cho rằng có tác
động trung lập. Nghiên cứu được thực hiện bởi Ogunmuyiwa (2011) ở Nigeria trong
giai đoạn từ 1970 đến 2007 cho thấy mối tương quan mong manh và không đáng kể
giữa nợ nước ngoài và tiến bộ kinh tế. Theo phát hiện của Kourtellos et al. (2013),
không có mối tương quan đáng kể giữa nợ công và phát triển kinh tế ở các quốc gia có
chất lượng thể chế đạt yêu cầu. Trong nghiên cứu của họ, Panizza và Presbitero
(2012) sử dụng các biến công cụ để kiểm tra mối quan hệ giữa nợ công và tăng trưởng
GDP ở một số quốc gia OECD. Phát hiện của họ chỉ ra rằng nợ công không có tác
động đáng kể đến tăng trưởng GDP ở các quốc gia đang được điều tra. Theo phát hiện
của Schclarek (2004), thiếu bằng chứng rõ ràng về mối liên hệ giữa nợ công và tăng
trưởng GDP bình quân đầu người ở các nước đang phát triển. Tương tự, các nền kinh
tế công nghiệp hóa không thể hiện mối quan hệ nhất quán về mặt này.
2.4.4 Các nghiên cứu về tác động phi tuyến tính của nợ công tới tăng trưởng
kinh tế
Một nghiên cứu thực nghiệm sâu rộng đã được tiến hành để kiểm tra mối tương
quan giữa sự gia tăng nợ công và tăng trưởng kinh tế. Nghiên cứu này chủ yếu tập
trung vào việc xác định các mẫu phi tuyến được xác định bởi sự hiện diện của các giá
trị ngưỡng. Mối quan hệ phi tuyến tính giữa nợ công và những hậu quả xấu về kinh tế
đã được xem xét rộng rãi trong các nghiên cứu học thuật do Herndon và cộng sự thực
hiện. (2014), Baum và cộng sự. (2012), Minea và Parent (2012), Cecchetti và cộng sự.
(2011), Caner và cộng sự. (2010) và một số nhà nghiên cứu khác. Những cuộc điều tra
này nhấn mạnh sự cần thiết phải xác định các ngưỡng quan trọng mà tại đó nợ công có
thể dẫn đến những kết quả tiêu cực cho nền kinh tế. Aschauer (2000) thừa nhận rằng
nợ chính phủ có thể có tác động tích cực ở một mức độ nhất định, nhưng vượt quá rào
cản đó, nó có thể dẫn đến những hậu quả bất lợi. Theo Patillo và cộng sự. (2002) và
Clements và cộng sự. (2003), người ta nhấn mạnh rằng tác động bất lợi của nợ đối với
tăng trưởng kinh tế vẫn còn đáng kể, ngay cả khi mức nợ vượt quá ngưỡng nhất định.
Một hiện tượng được quan sát rõ ràng trong một số nghiên cứu là tồn tại một
mối liên hệ đường cong, đặc biệt là mô hình hình chữ U ngược, giữa nợ chính phủ và
tốc độ tăng trưởng kinh tế được đo bằng GDP. Ngày càng có sự nhất trí giữa các học
giả và các nhà hoạch định chính sách rằng lợi ích của nợ công sẽ giảm đi và trở thành
bất lợi nếu vượt qua một ngưỡng nhất định. Tuy nhiên, giá trị ngưỡng chính xác là
một chủ đề được thảo luận liên tục, thể hiện sự khác biệt giữa các quốc gia và trải qua
những thay đổi theo thời gian. Trong nghiên cứu của mình, Hoàng Khắc Lịch và
Dương Cẩm Tú (2018) chứng minh nợ công có tiềm năng đóng góp tích cực vào tăng
trưởng kinh tế đến một ngưỡng nhất định. Tuy nhiên, một khi rào cản này bị vượt qua,
sự tồn tại của nợ công có thể cản trở sự phát triển trong tương lai. Nghiên cứu được
thực hiện bởi Herndon et al. (2014) cung cấp bằng chứng về mối quan hệ phi tuyến
tính giữa tỷ lệ nợ trên GDP và tăng trưởng kinh tế, đặc biệt khi xem xét các tỷ lệ trong
khoảng từ 0% đến 30%. Khi tỷ lệ nợ trên GDP vượt quá 90%, mối liên hệ giữa hai
biến số này có xu hướng thể hiện mức độ tuyến tính cao hơn. Theo Cecchetti và cộng
sự. (2011), tồn tại một ngưỡng nhất định mà tại đó nợ bắt đầu tác động tích cực đến
GDP bình quân đầu người. Tuy nhiên, một khi rào cản này bị vượt qua, tác động của
nợ lên GDP bình quân đầu người sẽ trở nên tiêu cực. Theo Caner và cộng sự. (2010),
tồn tại ngưỡng đề xuất là 77% cho tỷ lệ nợ trên GDP, vượt quá ngưỡng đó mức nợ
ngày càng tăng có liên quan đến sự giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế hàng năm. Những
nghiên cứu này làm sáng tỏ ảnh hưởng phức tạp của nợ công đối với tăng trưởng kinh
tế, được hình thành bởi các ngưỡng khác nhau và hậu quả tiếp theo của chúng.
2.5 CƠ SỞ ĐỂ THIẾT KẾ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU THỰC NGHIỆM
Phương pháp nghiên cứu thực nghiệm của nghiên cứu này dựa trên sự hiểu biết
thấu đáo về các đặc điểm mang tính chu kỳ của chính sách tài khóa ở cả các nước phát
triển và đang phát triển. Trong thời kỳ phát triển kinh tế, các chính phủ thường áp
dụng các chính sách tài khóa thuận chu kỳ, trong khi đó trong thời kỳ kinh tế suy
thoái, họ lại thích áp dụng các biện pháp phản chu kỳ. Tuy nhiên, việc thực hiện các
chính sách thuận chu kỳ đôi khi bị phản đối do những kết quả tiêu cực có thể xảy ra,
chẳng hạn như giảm chi tiêu tư nhân trong thời kỳ kinh tế suy thoái và mở rộng kinh
tế quá mức trong thời kỳ tăng trưởng. Xu hướng được thấy ở các nước đang phát triển
có thể là do một số yếu tố, bao gồm sự thiếu hiệu quả của thị trường cho vay cũng như
các biến số chính trị như chất lượng thể chế và sự chia rẽ chính trị.
Trong khi các cuộc điều tra nghiên cứu trước đây chủ yếu tập trung vào chi tiêu
chính phủ như một thước đo để đánh giá chính sách tài khóa, nghiên cứu hiện tại
nhằm mục đích mở rộng phạm vi bằng cách đưa vào các biến đại diện cho doanh thu
chính phủ. Phân tích hồi quy là một phương pháp thống kê được sử dụng rộng rãi
trong nghiên cứu học thuật để đánh giá mối tương quan giữa chu kỳ kinh tế và chính
sách tài khóa bằng cách sử dụng các biến số như chi tiêu chính phủ hoặc cân bằng tài
khóa. Nghiên cứu này dựa trên hai lý thuyết khác nhau cung cấp nền tảng cho việc
xem xét ảnh hưởng của nợ công đến tăng trưởng kinh tế. Đề xuất đầu tiên thừa nhận
rằng sự gia tăng thâm hụt ngân sách dẫn đến sự gia tăng tương ứng trong vay nợ của
chính phủ, sau đó dẫn đến lãi suất tăng cao, cản trở đầu tư tư nhân. Quan điểm lý
thuyết thứ hai thừa nhận sự tồn tại của ngưỡng nợ công giúp tối ưu hóa sự phát triển
kinh tế, cho thấy rằng nợ có thể có tác động có lợi đến tăng trưởng đến một mức nhất
định, nếu vượt quá mức đó thì tác động của nó sẽ trở nên bất lợi. Một khi rào cản này
bị vượt qua, những kết quả tiêu cực sẽ xuất hiện, thường là do sự dịch chuyển của đầu
tư tư nhân.
Các nghiên cứu thực nghiệm hiện nay đưa ra những kết quả mơ hồ về mối tương
quan giữa nợ công và tiến bộ kinh tế. Thỏa thuận hiện hành chỉ ra rằng tồn tại một
ngưỡng nợ công lý tưởng mang lại kết quả thuận lợi, nhưng vượt quá ngưỡng này sẽ
dẫn đến những hậu quả bất lợi. Tuy nhiên, vẫn còn thiếu hiểu biết về tác động phi
tuyến tính của nợ công tới tăng trưởng kinh tế ở các quốc gia đang phát triển.
Để thu hẹp khoảng cách nghiên cứu hiện tại, mục tiêu chính của nghiên cứu này là
xem xét tác động của nợ công đối với sự phát triển kinh tế của Việt Nam. Ngoài ra,
nghiên cứu này tìm cách đánh giá thực nghiệm hai giả thuyết:
Giả thuyết 1: Tác động của nợ công tới phát triển kinh tế ở Việt Nam là không đối
xứng, thể hiện sự tồn tại của mối liên hệ phi tuyến tính.
Giả thuyết 2: Sự biến động của nợ công có tác động rõ rệt đến phát triển kinh tế ở
Việt Nam, trong đó việc giảm nợ có tác động tích cực trong khi việc tăng nợ công lại
có tác động tiêu cực.
Nghiên cứu này sử dụng các mô hình và phương pháp kinh tế lượng NARDL (Độ
trễ phân phối tự động hồi quy phi tuyến) để xây dựng dựa trên nghiên cứu trước đây
xem xét mối quan hệ phi tuyến tính giữa nợ công và phát triển kinh tế ở các quốc gia
đang chuyển đổi.
CHƯƠNG 3: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
3.1 MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
3.1.1 Mô hình VECM
Mô hình VECM có dạng:
3)-…- Ap (yt-p+1 - yt-p) + ut
yt - yt-1 = (A1+ A2+…+Ap - I) yt-1 - (A2+…+Ap) (yt-1- yt-2) - (A3+…+Ap) (yt-2- yt-
Δ yt = Π yt-1 + C1 Δ yt-1 + C2 Δ yt-2+…+ Cp-1 Δ yt-p+1+ ut
j=i+1 Aj , i = 1,2….p-1
Trong đó: Π = -(I - A1 - A2 -…- Ap ); Ci = - Σp
Mô hình chứa số hạng Π y t -1 là phần sửa lỗi của ECM
Nếu y t có k quan hệ đồng liên kết thì Π có dạng:
Π = α x β
(kxr) (rxk)
Khi đó: Δ yt = αβ yt-1 + C1 Δ yt-1 + C2 Δ yt-2+…+ Cp-1 Δ yt-p+1+ ut
Cho EC t-1 = β y t -1 : các tổ hợp trình tự không cố định trong y t thành một trình
tự dừng và EC t-1 biểu thị phần dư của các tổ hợp trình tự không cố định này. Và EC t-1
biểu thị trạng thái mất cân bằng tại thời điểm t-1, khi đó α biểu thị hệ số điều chỉnh Δ
y t khi phát sinh tình trạng mất cân bằng.
Trong quá trình đánh giá và lựa chọn mô hình phù hợp, các thử nghiệm được
thực hiện để đánh giá tính dừng của dữ liệu chuỗi thời gian. Bằng cách thực hiện kiểm
định nghiệm đơn vị với mức ý nghĩa α = 0,05%, việc bác bỏ giả thuyết không cung
cấp bằng chứng hỗ trợ cho khẳng định rằng chuỗi dữ liệu đang được xem xét thể hiện
tính dừng. Các thử nghiệm bổ sung được thực hiện để đồng liên kết chứng minh mối
liên hệ đáng kể giữa các biến. Việc lựa chọn độ trễ cho mô hình được xác định bởi
nhiều yếu tố, bao gồm LR, FPE, AIC và HQ, cũng như kết hợp những hiểu biết sâu
sắc từ Johansen (1990). Quá trình đảm bảo tính ổn định của mô hình đòi hỏi phải sử
dụng Kiểm tra gốc AR để xác minh các giới hạn áp đặt cho các giá trị riêng.
Đánh giá sơ bộ về tính dừng bằng cách sử dụng kiểm định nghiệm đơn vị cho
thấy chuỗi dữ liệu là dừng tại sai phân bậc nhất (I(1)). Việc sử dụng phương pháp của
Johansen cho thấy rằng chuỗi dữ liệu thể hiện mối liên hệ quan trọng, do đó biện minh
cho việc lựa chọn mô hình hồi quy Mô hình sửa lỗi vectơ (VECM). Việc sử dụng Mô
hình sửa lỗi vectơ hồi quy (VECM) để phân tích cẩn thận được chứng minh bằng cách
căn chỉnh các biến cố định và sự hiện diện của sự đồng liên kết đã được xác minh.
3.1.2 Mô hình NARDL
Mô hình hồi quy NARDL sẽ được xem xét và lựa chọn sau khi tiến hành kiểm
định, đặc biệt là kiểm định tính dừng của chuỗi thời gian. Chuỗi thời gian không dừng
+𝐸𝑋𝑃𝑡−1
+ + 𝛽3
− +
+ + 𝛽7
+𝐼𝑅𝐵𝑡−1 + + −𝑈𝑆𝐷/𝑉𝑁𝐷00𝑡−1 − ) +
−∆𝑈𝑆𝐷/
−∆𝐸𝑋𝑃𝑡−𝑖 −∆𝐿𝐼𝐴𝑡−𝑖
sẽ được biến đổi dừng bằng cách lấy sai phân ở bậc cao hơn.
− + 𝛽8 − ) + ∑ (𝜃𝑖 𝑚 𝑖=0 𝑚 − ) + ∑ (𝜃𝑖 𝑖=0
−𝐸𝑋𝑃𝑡−1 − + 𝛽4 +𝑈𝑆𝐷/𝑉𝑁𝐷00𝑡−1 + + 𝛽9 +∆𝐼𝑅𝐵𝑡−𝑖 + −∆𝐼𝑅𝐵𝑡−𝑖 + 𝜃𝑖 + +∆𝑈𝑆𝐷/𝑉𝑁𝐷00𝑡−𝑖 + 𝜃𝑖
−𝐼𝑅𝐵𝑡−1 𝛽5 𝑚 ∑ (𝜃𝑖 𝑖=0 𝑚 ∑ (𝜃𝑖 𝑖=0 𝑉𝑁𝐷00𝑡−𝑖
+ 𝜃𝑖
𝑚 + +(∑ 𝜃𝑖 𝑖=0
𝑚 − −(∑ 𝜃𝑖 𝑖=0 hiện tác động tích cực và tiêu cực của 𝐸𝑋𝑃𝑡, 𝐼𝑅𝐵𝑡, 𝑈𝑆𝐷/𝑉𝑁𝐷00𝑡, 𝐿𝐼𝐴𝑡 lên 𝐺𝐷𝑃𝑡.
) là các hệ số dài hạn (ngắn hạn) thể ) và 𝛽𝑖 ∆𝐺𝐷𝑃𝑡 = 𝛼 + 𝛽1𝐺𝐷𝑃𝑡−1 + 𝛽2 +𝐿𝐼𝐴𝑡−1 −𝐿𝐼𝐴𝑡−1 − + 𝛽6 +∆𝐸𝑋𝑃𝑡−𝑖 + + 𝜃𝑖 + +∆𝐿𝐼𝐴𝑡−𝑖 − ) + 𝜀𝑡 Trong đó, 𝛽𝑖
Tác động bất cân xứng là sự kết hợp giữa tác động tích cực và tiêu cực của nợ
công đối với tăng trưởng kinh tế. Nợ công trong giới hạn nhất định có thể có tác động
tích cực và hỗ trợ tới tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, khi nợ công vượt quá mức kiểm
soát, việc sử dụng nợ công lãng phí, không hợp lý sẽ có tác động tiêu cực đến nền
kinh tế. Tác giả xây dựng mô hình nghiên cứu NARDL để điều tra tác động phi tuyến
tính của nợ công đến tăng trưởng kinh tế Việt Nam dựa trên các lý thuyết liên quan và
các nghiên cứu thực nghiệm trước đây. NARDL được sử dụng vì khi áp dụng, nó sẽ
phân tích dấu và hệ số hồi quy của phương trình, hỗ trợ tích cực cho việc phân tích
hướng tác động và độ lớn của các biến có trong mô hình.
3.2 TẢ BIẾN CỦA MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
3.2.1 Các biến của mô hình mối quan hệ giữa chính sách tài khóa và chu kỳ
kinh tế
Nghiên cứu này cung cấp một góc nhìn mới về phản ứng của chính sách tài
khóa Việt Nam đối với chu kỳ kinh tế xét về mặt chi tiêu công. Luận án đã xây dựng
mô hình nghiên cứu với các biến chỉ ra chu kỳ kinh tế và chính sách tài khóa dựa trên
mô hình của Talvi và Végh (2005).
Bảng 3. 1. Nguồn biến sử dụng trong mô hình
Biến Kí hiệu Tỷ lệ/Phương pháp tính Nguồn
toán
Tổng sản lượng trong GDP GDP index (%) IMF
nước
Tổng chi chính phủ LNEXP EXP index, logarithm IMF
Tổng thu chính phủ LNTAX TAX index, logarithm IMF
Nợ công LNLIA LIA index, logarithm IMF
Nguồn : Tác giả tổng hợp
Theo nghiên cứu của Debrun và Kapoor (2011), Furceri và Jalles (2016), và
Afonso và Jalles (2013), quy mô chi tiêu chính phủ thường được coi là yếu tố quan
trọng nhất trong việc xác định sự ổn định của chính sách tài khóa. Keynes (1936) lập
luận rằng chu kỳ kinh tế được gây ra bởi những biến động trong tăng trưởng kinh tế
kèm theo các đỉnh và đáy suy thoái. Vì vậy, nghiên cứu đã sử dụng một số biến số
nhất định, bao gồm tăng trưởng kinh tế (GDP) phản ánh chu kỳ kinh doanh và chi tiêu
chính phủ (đại diện cho chính sách tài khóa).
3.2.2 Các biến của mô hình nợ công tới tăng trưởng kinh tế
Nghiên cứu bao gồm 5 biến số được trình bày chi tiết trong Bảng 3.2: tăng
trưởng kinh tế, chi tiêu chính phủ, lãi suất cho vay, tỷ giá USD/Đồng và nợ chính phủ.
Biến độc lập GDP tượng trưng cho tăng trưởng kinh tế, trong khi nợ công phản ánh
mức nợ trong và ngoài nước của chính phủ. Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng các biến
kiểm soát, bao gồm chi tiêu chính phủ, lãi suất cho vay và tỷ giá hối đoái USD/Đồng.
Đây là các nhân tố truyền tải gắn với chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa để phân
tích tác động của nợ công tới tăng trưởng kinh tế. Các biến mô hình này phù hợp với
lý thuyết và nghiên cứu thực nghiệm trước đó (Mencinger và cộng sự, 2015;
Checherita và Rother, 2010; Bexheti và cộng sự, 2020).
Bảng 3.2. Mô tả các biến mô hình
Biến Ý nghĩa Đơn vị Ghi chú
GDP Tăng trưởng kinh tế % Biến phụ thuộc
LIA Nợ công Logarit Biến bất đối xứng
EXP Chi tiêu của Chính phủ Logarit Biến điều khiển
IRB Lãi suất cho vay % Biến điều khiển
USD/VND00 Tỷ giá USD/ VNĐ Logarit Biến điều khiển
Nguồn : Tác giả tổng hợp
Mô hình cụ thể sau đây đã được tạo:
𝐺𝐷𝑃𝑡 = 𝛽0 + 𝛽1𝐸𝑋𝑃𝑡 + 𝛽2𝐼𝑅𝐵𝑡 + 𝛽3𝑈𝑆𝐷/𝑉𝑁𝐷00𝑡 + 𝛽4𝐿𝐼𝐴𝑡 + 𝜇𝑡
3.3 DỮ LIỆU NGHIÊN CỨU
3.3.1 Dữ liệu mô hình về mối quan hệ giữa chính sách tài khóa và chu kỳ
kinh doanh
Bảng 3. Thống kê mô tả của các biến
Giá trị EXP GDP LIA
Trung bình 32.48437 6.536612 16.45983
Trung vị 32.61859 6.730000 16.86875
Tối đa 33.77033 9.261000 17.01868
Tối thiểu 30.84740 0.390000 15.67639
Độ lệch chuẩn 0.933886 1.447579 0.519136
Skewness -0.347415 -1.114815 -0.244880
Kurtosis 1.696106 6.125947 1.176560
Jarque-Bera 7.731208 52.21407 12.62533
Xác suất 0.020950 0.000000 0.001813
Tổng 2761.171 555.6120 1399.085
Sum Sq. Dev. 73.26002 176.0208 22.63819
Số quan sát 85 85 85
Nguồn : Tổng hợp và tính toán của tác giả
Dữ liệu được áp dụng cho các năm từ 2000 đến 2021. Tỷ lệ phần trăm tổng sản
phẩm quốc nội (GDP) của Việt Nam được lấy từ dữ liệu tài chính quốc tế của IMF.
Các biến chi tiêu của Chính phủ, Doanh thu thuế của Chính phủ và Nợ Chính phủ
được thu thập từ số liệu thống kê tài chính quốc tế của IMF. Chi tiêu của chính phủ;
Doanh thu thuế và nợ chính phủ là biến xu hướng không có phân phối chuẩn; độ lệch
phải rất lớn; Cần phải nghiên cứu chuyển biến này về dạng tự nhiên cơ số logarit sao
cho biến có phân bố gần với chuẩn phân phối và đáp ứng điều kiện dữ liệu đầu vào
của mô hình. Ngoài ra, các biến có tần suất hàng năm thường bị ảnh hưởng bởi yếu tố
mùa vụ. Sử dụng công cụ X12, nghiên cứu này tách biệt tác động của yếu tố mùa vụ
khỏi chuỗi dữ liệu.
3.3.2 Số liệu nghiên cứu mô hình nợ công tới tăng trưởng kinh tế
Bảng 3.4 trình bày số liệu thống kê mô tả của các biến được sử dụng trong
nghiên cứu bao gồm GDP, EXP, IRB, LIA, USD/ VNĐ00. Trong đó GDP, IRB và
USD/ VNĐ00 được phân phối đều đặn, trong khi EXP có độ lệch chuẩn lớn, giá trị
trung bình cao và chỉ số Jarque-Bera bị sai lệch nghiêm trọng.
Bảng 3.4. Thống kê mô tả các biến
Giá trị IRB GDP LIA USDVND EXP
Trung bình 10.16415 6.536612 16.45983 11.78948 32.48437
Trung vị 9.570000 6.730000 16.86875 11.80035 32.61859
Tối đa 20.10000 9.261000 17.01868 12.01430 33.77033
Tối thiểu 6.953333 0.390000 15.67639 11.51293 30.84740
Độ lệch chuẩn 2.840799 1.447579 0.519136 0.169637 0.933886
Skewness 1.245676 -1.114815 -0.244880 -0.069779 -0.347415
Kurtosis 4.538710 6.125947 1.176560 1.361722 1.696106
Jarque-Bera 30.36790 52.21407 12.62533 9.574656 7.731208
Xác suất 0.000000 0.000000 0.001813 0.008335 0.020950
Tổng 863.9525 555.6120 1399.085 1002.106 2761.171
Sum Sq. Dev. 677.8918 176.0208 22.63819 2.417236 73.26002
Số quan sát 85 85 85 85
85 Nguồn : Kết quả hồi quy từ Eviews10
Dữ liệu hàng quý của thống kê tài chính IMF (IFS) được sử dụng để xem xét
tác động phi tuyến tính của nợ công đến tăng trưởng kinh tế của Việt Nam trong giai
đoạn từ quý 1 năm 2000 đến quý 1 năm 2021. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và lãi
suất cho vay (IRB) của Việt Nam ) được biểu thị bằng phần trăm; nợ chính phủ (LIA),
chi tiêu chính phủ (EXP) và USD/đồng là các biến xu hướng có phân phối không
chuẩn, do đó chúng phải được chuyển đổi sang dạng logarit.
CHƯƠNG 4: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN
4.1 KIỂM ĐỊNH MỐI QUAN HỆ GIỮA CHÍNH SÁCH TÀI CHÍNH VÀ
CHU KỲ KINH DOANH
4.1.1 Các kiểm định mô hình nghiên cứu
• Kiểm định tính dừng • Kiểm định đồng liên kết • Kiểm định nhân quả • Kiểm định độ ổn định
4.1.1 Kết quả kiểm định mối quan hệ giữa chính sách tài khóa và tăng
trưởng kinh tế
Cointegrating Eq: CointEq1
D(GDP(-1),2) 1.000000
EXP01(-1) - 0.095912
(0.05522)
[-1.73677]
D(LIA(-1),2) 1.881209
(0.99337)
[-1.89376]
D(TAX(-1),2) 26.02291
(2.08690)
[-12.4697]
C 3.100242
CointEq1 -0.910403
4.1 KIỂM ĐỊNH TÁC ĐỘNG CỦA NỢ CÔNG ĐẾN TĂNG TRƯỞNG
KINH TẾ
4.1.1 Các kiểm định mô hình nghiên cứu
• Kiểm định tính dừng • Kiểm định Ramsey
• Kiểm định Breusch/Pagan • Kiểm định đồng liên kết phi tuyến tính • Kiểm định tính bất đối xứng trong ngắn hạn và dài hạn • Kiểm định Wald
4.1.1 Kết quả nghiên cứu
4.2.2.1. Tác động bất cân xứng của nợ công tới tăng trưởng kinh tế trong dài
hạn
Biến constant Độ lệch t-values P-
chuẩn values
0.181591 0.112907 1.608325 0.1124 GDP1(-1)
-0.406895 0.100292 -4.057119 0.0001 GDP1(-2)
-7.792198 1.478342 -5.270904 0.0000 EXP1_POS
-4.044499 0.943741 -4.285600 0.0001 EXP1_NEG
EXP1_NEG(-1) -3.502798 1.351912 -2.590995 0.0117
0.040734 0.123100 0.330899 0.7417 IRB1_POS
0.169743 0.084964 1.997836 0.0497 IRB1_NEG
IRB1_NEG(-1) -0.194678 0.103401 -1.882748 0.0640
0.352669 1.051407 0.335425 0.7383 LIA1_POS
-0.557014 1.071044 -0.520066 0.6047 LIA1_NEG
USDVND1_POS -9.718015 9.086940 -1.069449 0.2886
USDVND1_NEG -3.628589 8.181509 -0.443511 0.6588
C 0.596055 0.288818 2.063777 0.0429
R-squared 0.564925
Prob(F-statistic) 0.000000
Ramsey RESET P-value = 0.0065
P-value = 0.0084 Breusch/Pagan heteroskedasticity
Ghi chú: * < 0,1; ** < 0,05; *** < 0,01.
This study utilizes a cumulative dynamic multiplier analysis technique,
specifically the NARDL model, to examine the asymmetric effects of government
debt expansions on both short-term and long-term economic growth. The findings
indicate that an increase in government debt leads to rapid initial development, but as
time progresses, the buildup of debt becomes a hindrance to economic growth. The
case study of Vietnam serves as a prime example of how government debt may have
varying effects, underscoring the need for effective economic governance. The
resolution of fiscal imbalances in growing countries such as Vietnam necessitates the
implementation of diligent debt management practices, the promotion of resource
efficiency, and the formulation of plans aimed at diminishing dependence on public
debt as a means of achieving long-term economic advancement.
Nghiên cứu này sử dụng kỹ thuật phân tích số nhân động tích lũy, cụ thể là mô
hình NARDL, để xem xét tác động bất cân xứng của việc mở rộng nợ chính phủ đối
với tăng trưởng kinh tế cả ngắn hạn và dài hạn. Các phát hiện này chỉ ra rằng sự gia
tăng nợ chính phủ dẫn đến sự phát triển ban đầu nhanh chóng, nhưng theo thời gian,
việc tích tụ nợ sẽ trở thành một trở ngại cho tăng trưởng kinh tế. Trường hợp điển
hình của Việt Nam là ví dụ điển hình cho thấy nợ chính phủ có thể có những tác động
khác nhau như thế nào, nhấn mạnh sự cần thiết phải quản lý kinh tế hiệu quả. Việc
giải quyết tình trạng mất cân đối tài chính ở các nước đang phát triển như Việt Nam
đòi hỏi phải thực hiện các biện pháp quản lý nợ hiệu quả, nâng cao hiệu quả sử dụng
nguồn lực và xây dựng các kế hoạch nhằm giảm bớt sự phụ thuộc vào nợ công như
một phương tiện để đạt được tiến bộ kinh tế dài hạn.
CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý CHÍNH SÁCH
5.1 KẾT LUẬN
Mục tiêu chính của nỗ lực nghiên cứu này là kiểm tra các lựa chọn chính sách tài
khóa được Việt Nam sử dụng và đánh giá tác động của chúng đối với tăng trưởng kinh
tế của đất nước. Phân tích này khám phá xu hướng của các nước đang phát triển,
chẳng hạn như Việt Nam, trong việc sử dụng các chính sách thuận chu kỳ trong khi
đặt chúng cạnh việc thực hiện các biện pháp nghịch chu kỳ ở các quốc gia giàu có
hơn. Nghiên cứu xem xét mối quan hệ giữa chi tiêu chính phủ, nợ và doanh thu thuế,
cho thấy mối tương quan tích cực giữa chi tiêu và tăng trưởng kinh tế trong khi nhận
thấy mối tương quan nghịch giữa nợ và doanh thu thuế. Nghiên cứu nhấn mạnh những
khó khăn trong việc kết hợp chính sách tài khóa với chu kỳ kinh tế, đặc biệt trong bối
cảnh của Việt Nam. Vấn đề này đặc biệt rõ ràng trong việc huy động các nguồn lực
trong thời kỳ bùng nổ kinh tế và những hạn chế do hạn chế tín dụng áp đặt trong thời
kỳ kinh tế suy thoái. Sự đánh đổi nói trên giữa đầu tư và giảm lương có tầm quan
trọng đáng kể cho sự tăng trưởng hơn nữa và đòi hỏi sự quản lý tỉ mỉ.
5.2 HÀM Ý CHÍNH SÁCH
Các nền kinh tế đang phát triển, chẳng hạn như Việt Nam, thường sử dụng các
chính sách tài khóa thuận chu kỳ do nhiều biến số, bao gồm chi tiêu chính phủ tăng
cao trong thời kỳ kinh tế đi lên do dòng vốn vào và xuất khẩu thúc đẩy. Tuy nhiên,
điều quan trọng cần lưu ý là mô hình này có khả năng bị đảo ngược trong thời kỳ suy
thoái kinh tế, dẫn đến việc giảm chi tiêu của chính phủ. Việc quản lý thận trọng các
nguồn tài chính và tránh nợ nần quá mức là những yếu tố quan trọng cần được tính
đến. Những phát hiện của nghiên cứu chỉ ra rằng việc giảm nợ công có tác động tích
cực đến tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là việc vượt quá
một rào cản nhất định có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực, nhấn mạnh sự cần thiết
phải thận trọng trong việc quản lý nợ. Ý nghĩa chính sách bao gồm việc tối ưu hóa
phân bổ nguồn lực, giám sát mức nợ và triển khai chiến lược chi tiêu chính phủ. Tài
liệu cũng khuyến nghị không nên phụ thuộc quá nhiều vào nợ nước ngoài hoặc nợ
trong nước, nhấn mạnh sự cần thiết phải duy trì các chính sách tài khóa cân bằng tốt
để đạt được sự phát triển kinh tế dài hạn và giải quyết hiệu quả các nỗ lực giảm nợ.
5.3 HẠN CHẾ CỦA NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu này chủ yếu tập trung vào Việt Nam, có tính đến những hạn chế phát
sinh từ sự sẵn có của dữ liệu và đặc thù của mô hình. Điều quan trọng cần lưu ý là các
kết luận có thể bị ảnh hưởng bởi những hạn chế về tính sẵn có của dữ liệu, đặc biệt là
trước năm 2000. Đặc tính định tính của nghiên cứu trong nước đặt ra những hạn chế
đối với khả năng thực hiện các so sánh sâu rộng, trong khi việc thiếu các số liệu ngoại
lệ có ảnh hưởng về kết quả. Những nỗ lực nghiên cứu trong tương lai có thể đi sâu vào
việc kiểm tra các cơ chế gián tiếp mà qua đó nợ công ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh
tế, đồng thời mở rộng phạm vi nghiên cứu để bao gồm các vấn đề ngoại lệ. Tóm lại,
nghiên cứu này nhấn mạnh mối quan hệ phức tạp giữa chính sách tài khóa, nợ và phát
triển kinh tế ở Việt Nam và các quốc gia tương đương khác. Nó nhấn mạnh sự cần
thiết phải duy trì cách tiếp cận cân bằng trong quản lý tài chính, phân bổ nguồn lực
một cách tối ưu và áp dụng các biện pháp quản lý nợ thận trọng để đạt được tăng
trưởng kinh tế bền vững và ổn định tài chính.
DANH MỤC CÔNG TRÌNH KHOA HỌC
No. Name
Participation
Journal
ISSN
Issue Page Publish Date/Yea r
1
16 281 05/2023
First Author
ISSN 1911- 8074 Journal of Risk and Financial Management
2
First Author
8 01 05/2023 ISSN 2525- 3654 International Journal of Professional Business Review