hungnguyen15971@yahoo.com – 0989079157 1
L
LI
IÊ
ÊN
N
K
K
T
T
H
HÓ
ÓA
A
H
H
C
C
01.
Liên kết hóa hc là
A. s kết hp ca các ht cơ bn hình
thành nguyên t bn vng.
B. s kết hp ca các nguyên t to
thành phân t hay tinh th bn vng.
C. s kết hp ca các phân t hình
thành các cht bn vng.
D. s kết hp ca cht to thành vt th
bn vng.
02.
Các nguyên t kết hp vi nhau nhm
mc ñích to thành cu trúc mi
A. ging cu trúc ban ñầu.
B. tương t cu trúc ban ñầu.
C. bn vng hơn cu trúc ban ñầu.
D. kém bn vng hơn cu trúc ban ñầu.
03.
Theo quy tc bát t thì cu trúc bn là
cu trúc ging như
A. kim loi kim gn k.
B. kim loi kim th gn k.
C. nguyên t halogen gn k.
D. nguyên t khí hiếm gn k.
04.
Khuynh hướng nào dưới ñây KHÔNG
xy ra trong quá trình hình thành liên kết
hóa hc ?
A. Dùng chung electron.
B. Cho nhn electron.
C. Dùng chung electron t do.
D. Chia tách electron.
05.
Liên kết nào dưới ñây không thuc loi
liên kết hóa hc ?
A. Liên kết hiñro.
B. Liên kết ion.
C. Liên kết cng hóa tr.
D. Liên kết kim loi.
06.
Liên kết ion loi liên kết hóa hc ñược
hình thành bng lc hút tĩnh ñin gia
A. cation và anion.
B. cation và electron t do.
C. các ion mang ñin tích cùng du.
D. electron chung ht nhân nguyên
t.
07.
Nguyên t nào dưới ñây cn nhường 2
electron ñể ñạt cu trúc ion bn ?
A. A (Z = 8)
B. B (Z = 9)
C. C (Z = 11)
D. D (Z = 12)
08.
S kết hp ca các nguyên t nào dưới
ñây KHÔNG th to hp cht dng
2
2
X O
+
ho
c
2
2
X Y
+
?
A.
Na và O
B.
K và S
C.
Ca và O
D.
Ca và Cl
09.
Ln k
ế
t c
ng hóa tr
liên k
ế
t hóa h
c
ñư
c hình tnh gi
a hai nguyên t
b
ng
A.
m
t electron chung.
B.
s
cho - nh
n electron.
C.
m
t c
p electron góp chung.
D.
m
t, hai hay nhi
u c
p electron
chung.
10.
Các nguyên t
c
a phân t
nào cho d
ướ
i
ñ
ây
ñề
u
ñ
ã
ñạ
t c
u hình b
n c
a khí hi
ế
m
g
n k
?
A.
BeH
2
B.
AlCl
3
C.
SiH
4
D.
PCl
5
11.
Quá trình hình thành liên k
ế
t nào d
ướ
i
ñ
ây
ñ
ã
ñượ
c mô t
ñ
úng ?
Na Cl
Na.Cl:
..
..
.Na Cl:
..
..
:
D.
H H
H.H
.H H
:
A.
H Cl
H.Cl:
..
..
.H Cl
:..
..
:
B.
N N
N.N:
.
.
.N N
:
..
:
C. :.
.::
12.
Liên k
ế
t trong phân t
nào d
ướ
i
ñ
ây
KHÔNG ph
i là liên k
ế
t c
ng hóa tr
?
A.
Na
2
O
B.
As
2
O
3
C.
Cl
2
O
5
D.
Br
2
O
7
hungnguyen15971@yahoo.com – 0989079157 2
13.
Phát bi
u nào d
ướ
i
ñ
ây là
ñ
úng ?
A.
N, P có c
ng hóa tr
b
ng 3, 5
B.
O, S có c
ng hóa tr
b
ng 2, 4, 6
C.
F, Cl có c
ng hóa tr
b
ng 1, 3, 5, 7
D.
Br, I có c
ng hóa tr
b
ng 1, 3, 5, 7
14.
Phân t
nào d
ướ
i
ñ
ây có th
t
n t
i ?
A.
PCl
6
B.
SF
6
C.
OCl
4
D.
FBr
3
15.
C
u t
o phân t
nào d
ướ
i
ñ
ây là KHÔNG
ñ
úng ?
C
H
HH
H
C O
A. CH
4
B. CO
C. CO
2
O C O
D. H
2
CO
3
OC
O
O
H
H
16.
C
u t
o phân t
nào d
ướ
i
ñ
ây là KHÔNG
ñ
úng ?
P
H
HH
A. PH3
B. P2O5
C. H3PO4
P
O
O
O P
O
O
P
OH
H O
OH O
C. K3PO4P
OK
K
O
OK O
17.
C
u t
o phân t
nào d
ướ
i
ñ
ây là KHÔNG
ñ
úng ?
N
HH
A. NH
3
B. N
2
O
5
C. HNO
3
D. NH
4
NO
3
N
O
O
O N
O
O
H O N
O
O
N
H
H
H
HO N
O
O
-
+
18.
C
u t
o phân t
nào d
ướ
i
ñ
ây là KHÔNG
ñ
úng ?
ClH
A. HCl
B. Cl
2
C. HClO
4
ClCl
Cl
O
O
H
O
O
D. KClO
3
ClO
O
O
K
+
19.
Cho bi
ế
t k
ế
t lu
n v
tr
ng thái lai a
c
a nguyên t
trung tâm nào d
ướ
i
ñ
ây là
ñ
úng ?
A.
C trong CO
2
lai hóa sp
2
.
B.
N trong NH
3
lai hóa sp
3
.
C.
S trong SO
3
lai hóa sp
3
.
D.
O trong H
2
O lai hóa sp.
20.
D
ng hình h
c (ch
V) c
a phân t
nào
d
ướ
i
ñ
ây là
ñ
úng ?
A. BeH2
B. BeCl2
C. CO2
D. SO2
H H
Be
OO
C
Cl Cl
Be
OO
S
hungnguyen15971@yahoo.com – 0989079157 3
21.
Trong các phân t
d
ướ
i
ñ
ây, phân t
nào
c
u t
o hình h
c d
ng tháp
ñ
áy tam
giác ?
A.
BH
3
B.
PH
3
C.
SO
3
D.
AlCl
3
22.
t
d
ng hình h
c phân t
nào d
ướ
i
ñ
ây là KHÔNG
ñ
úng ?
A.H2O
B. NH3
C. H2CO3
D. H2SO4
H H
O
HH
N
H
OOH
C
OH
OOH
S
OH
O
23.
Xét hai phân t
ch
t h
u c
ơ
X và Y :
C
H
C
C C
H H
HC C C C
H
HH
HH
H
Nh
n xét nào d
ướ
i
ñ
ây là
ñ
úng ?
A.
Phân t
X và Y có s
liên k
ế
t
σ
s
liên k
ế
t
π
b
ng nhau.
B.
Phân t
X có s
liên k
ế
t
σ
nhi
u h
ơ
n,
nh
ư
ng s
liên k
ế
t
π
ít h
ơ
n phân t
Y.
C.
Phân t
Y có s
liên k
ế
t
σ
nhi
u h
ơ
n,
nh
ư
ng s
liên k
ế
t
π
ít h
ơ
n phân t
X.
D.
Phân t
X s
liên k
ế
t
σ
s
liên
k
ế
t
π
nhi
u h
ơ
n phân t
Y.
24.
Phát bi
u nào d
ướ
i
ñ
ây KHÔNG
ñ
úng ?
A.
Liên k
ế
t
σ
hình thành do s
xen tr
c
các obitan nguyên t
.
B.
Liên k
ế
t
π
hình thành do s
xen ph
bên các obitan nguyên t
.
C.
Liên k
ế
t
σ
b
n h
ơ
n liên k
ế
t
π
do
vùng xen ph
c
a liên k
ế
t
σ
l
n h
ơ
n.
D.
Nguyên t
th
quay t
do xung
quanh tr
c liên k
ế
t
σ
và liên k
ế
t
π
.
25.
Cho các phân t
ch
t h
u c
ơ
X, Y, Z :
3
C
C
3
2
C
C
2
C
C
Z
Nh
n xét nào d
ướ
i
ñ
ây là
ñ
úng ?
A.
ðộ
dài liên k
ế
t cacbon-cacbon t
ă
ng
theo tr
t t
X < Y < Z.
B.
ðộ
b
n liên k
ế
t cacbon-cacbon t
ă
ng
theo tr
t t
Z < Y < X.
C.
S
liên k
ế
t
σ
(cacbon-cacbon) trong
các phân t
y là b
ng nhau.
D.
S
liên k
ế
t
π
trong các phân t
y là
b
ng nhau.
26.
Cho bi
ế
t các giá tr
ñộ
âm
ñ
i
n : Na :
0,93; Li : 0,98; Mg : 1,31; Al : 1,61; P :
2,19; S : 2,58; Br : 2,96 và N : 3,04.
Các nguyên t
trong phân t
nào d
ướ
i
ñ
ây liên k
ế
t v
i nhau b
ng liên k
ế
t ion ?
A.
Na
3
P
B.
MgS
C.
AlCl
3
D.
LiBr
27.
Dãy nào d
ướ
i
ñ
ây các ch
t
ñượ
c xác
ñị
nh
c
u trúc tinh th
hoàn toàn
ñ
úng ?
A.
Tinh th
kim c
ươ
ng, l
ư
u hu
nh, phot
pho magie thu
c lo
i tinh th
nguyên t
.
B.
Tinh th
mu
i
ă
n, xút
ă
n da (NaOH),
potat (KOH) diêm tiêu (KNO
3
)
thu
c lo
i tinh th
ion.
C.
Tinh th
natri, s
t,
ñồ
ng, nhôm, vàng
than chì thu
c lo
i tinh th
kim
lo
i.
D.
Tinh th
n
ướ
c
ñ
á,
ñ
á khô (CO
2
), iot
mu
i
ă
n thu
c lo
i tinh th
phân
t
28.
Phát bi
u nào d
ướ
i
ñ
ây KHÔNG
ñ
úng?
A.
Tinh th
kim lo
i ánh kim,nh
d
o, có kh
n
ă
ng d
n
ñ
i
n và nhi
t.
B.
Tinh th
phân t
m
m, x
p, nhi
t
ñộ
nóng ch
y th
p và d
bay h
ơ
i.
C.
Liên k
ế
t trong tinh th
nguyên t
t
ươ
ng tác v
t lí kém b
n.
D.
Liên k
ế
t trong tinh th
ion liên k
ế
t
ion b
n.
hungnguyen15971@yahoo.com – 0989079157 4
ð
áp án: 1.B; 2.C; 3.D; 4.D; 5.A; 6.A; 7.D;
8.C; 9.D; 10.C; 11.C; 12.A; 13.D; 14.B;
15.B; 16.D; 17.B; 18.C; 19.B; 20.D; 21.B;
22.C; 23.A; 24.D; 25.C; 26.D; 27.B; 28.C.