
Traéc nghieäm nguyeân lyù keá toaùn
1. Tr ng h p nào sau đây đc ghi vào s k toánườ ợ ổ ế
a. ký hđ thuê nhà x ng đ sx. gtr hđ 20tr/nămưở ể ị
b. mua tscđ 50tr, ch a thanh toánư
c. nh n đc l nh chi ti n ph c v ti p khách c a dnậ ệ ề ụ ụ ế ủ
5tr (ti n ch a chi)ề ư
d. t t c trg h p trênấ ả ợ
ĐÁP ÁN B
2. Đ i t ng c a k toán là:ố ượ ủ ế
a. tình hình th tr ng, tình hình c nh tranh Sị ườ ạ
b. tài s n, ngu n v n hình thành ts dn và s v nả ồ ố ự ậ
đ ng c a chúng Độ ủ
c. tình hình th c hi n k lu t lđ ng Sự ệ ỷ ậ ộ
d. tình hình thu chi ti n m t (Đ mà ch a đ , đtg kề ặ ư ủ ế
toán ko ch có ti n)ỉ ề
ĐÁP ÁN B
3. Nhóm nào sau đây s d ng thông tin k toánử ụ ế
trong vi c d ki n kh năng sinh l i và kh năngệ ự ế ả ờ ả
thanh toán công nợ
a. ban lãnh đ oạ
b. các ch nủ ợ
c. các nhà đ u t (quan tâm l i nhu n)ầ ư ợ ậ
d. c quan thu (quan tâm l i nhu n)ơ ế ợ ậ
ĐÁP ÁN A
4. Đ c đi m c a tài s n trong 1 DNặ ể ủ ả
a. h u hình ho c vô hình Đ (Tài s n: MMTB, quy nữ ặ ả ề
s d ng đ t, b ng phát minh sáng ch …)ử ụ ấ ằ ế
b. DN có th ksoát đc chúng đc toàn quy n s d ngể ề ử ụ
Đ
c. chúng có th mang l i ích cho DN trong t ng laiể ợ ươ
Đ
d. T t c đ u đúngấ ả ề
ĐÁP ÁN D
5. TS trong DN khi tham gia vào qtr sx s bi n đ ngẽ ế ộ
nh th nào?ư ế
a. ko bi n đ ngế ộ
b. th ng xuyên bi n đ ngườ ế ộ
c. giá tr tăng d nị ầ
d. giá tr gi m d nị ả ầ
ĐÁP ÁN B
6. KT tài chính có đ c đi mặ ể
a. thông tin v nh ng s ki n đã x y ra Đề ữ ự ệ ả
b. g n li n v i ph m vi toàn DN Đắ ề ớ ạ
c. có tính pháp l nh và ph i có đ tin c y cao Đệ ả ộ ậ
d. t t c đ u đúngấ ả ề
ĐÁP ÁN D
7. Các kho n n ph i thuả ợ ả
a. ko ph i là tài s n DN Sả ả
b. là TS c a DN nh ng b đv khác đang s d ng Đủ ư ị ị ử ụ
c. không ph i là TS c a DN vì TS c a DN thì t iả ủ ủ ở ạ
DN
d. không ch c ch n là TS c a DNắ ắ ủ
ĐÁP ÁN B
8. KT tài chính có đ c đi mặ ể
a. thông tin v nh ng s ki n đang và s p x y ra Sề ữ ự ệ ắ ả
b. g n li n v i t ng b ph n, t ng ch c năng ho tắ ề ớ ừ ộ ậ ừ ứ ạ
đ ng Sộ
c. có tính linh ho t Sạ
d. không câu nào đúng
ĐÁP ÁN D
9. S ki n nào sau đây s đc ghi nh n là nghi p vự ệ ẽ ậ ệ ụ
kt phát sinh c a k toánế ủ ế
a. KH thanh toán ti n n cho DN (Ti n tăng, n ph iề ợ ề ợ ả
thu KH gi m)ả
b. Nviên s d ng v t d ng văn phòngử ụ ậ ụ
c. Ph ng v n ng c viên xin vi cỏ ấ ứ ử ệ
d. Không có s ki n nàoự ệ
ĐÁP ÁN A
10. Th c đo ch y uướ ủ ế
a. Th c đo lao đ ng ngày côngướ ộ
b. th c đo hi n v tướ ệ ậ
c. th c đo giá trướ ị
d. c 3 câu trênả
ĐÁP ÁN C
11. Ng i s d ng thông tin KT gián ti p: c quanườ ử ụ ế ơ
thuế
a. nhà qu n lýả
b. nhà đ u tầ ư
c. ng i môi gi iườ ớ
d. không có câu nào
ĐÁP ÁN D
12. N ph i tr phát sinh doợ ả ả
a. l p hoá đ n và d ch v đã th c hi n cho KHậ ơ ị ụ ự ệ
b. mua tb = ti nị ề
c. tr ti n cho ng bán v v t d ng đã muaả ề ề ậ ụ
d. mua hàng hoá ch a thanh toánư
ĐÁP ÁN D
13. Ch c năng c a KTứ ủ
a. thông tin thu nh p x lý ch đ o, thông tin v tìnhậ ử ỉ ạ ề
hình tài chính, tình hình kinh doanh đ nế
các đ i tg s d ng thông tin KTố ử ụ
b. đi u hành các hđ sx kd trong DNề
c. giám đ c tình hình s d ng v n, tình hình sx kdố ử ụ ố
d. a và c
ĐÁP ÁN D
14. Các kho n ph i tr ng i bán là:ả ả ả ườ
a. Tài s n c a DNả ủ
b. M t lo i ngv n góp ph n hình thành nên TS c aộ ạ ố ầ ủ
DN
c. Không ph i là ngu n hình thành ts c a DN và DNả ồ ủ
s thanh toán cho ng bánẽ
d. Tuỳ t ng trg h p c th ko th đ a ra k t lu nừ ợ ụ ể ể ư ế ậ
t ng quátổ
ĐÁP ÁN B
15. DN đang xây nhà kho, ctrình xây d ng d dangự ở
này là
a. Ngv n hình thành nên ts c a DNố ủ
b. TS n c a DNả ủ
c. Tuỳ thu c quan đi m c a t ng nviên KTộ ể ủ ừ
d. Ph thu c vào quy đ nh c a …ụ ộ ị ủ
ĐÁP ÁN B
16. Ngv n trong DN bao g m các ngu n nào sauố ồ ồ
đây:
a. Ch đ u t DN đ u t thêm v n vào DNủ ầ ư ầ ư ố
b. Ch DN phân b t ch c hay cá nhân khácủ ổ ổ ứ
c. Ch DN dùng LN đ b sung vào v nủ ể ổ ố
d. T t c câu trên đ u đúngấ ả ề
ĐÁP ÁN D
17. Các tr ng h p sau, tr ng h p nào ch a ghiườ ợ ườ ợ ư
nh n doanh thu:ậ
1

a. KH đã nh n hàng và thanh toán cho DN = TMậ
b. KH ch a nh n hàng nh ng thanh toán trc cho DNư ậ ư
= TM (theo ngt c c s d n tích, nv kt s đc ghiắ ơ ở ồ ụ ế ẽ
nh n khi nào nó psinh ch ko căn c vào th c tậ ứ ứ ự ế
thu hay chi ti n, thu ti n r i mà hàng ch a giao thìề ề ồ ư
coi nh là ng v ch a psinh, gd ch ch a th c hi n,ư ụ ư ị ư ự ệ
hàng hoá v n thu c quy n s h u c a DN, do đóẫ ộ ề ở ữ ủ
ch a đc ghi nh n doanh thu)ư ậ
c. KH đã nh n hàng nh ng ch a thanh toán cho DNậ ư ư
d. Không có trg h p nàoợ
ĐÁP ÁN B
18. Câu phát bi u nào sau đây sai:ể
a. V n ch s h u là TM c a ch s h u có trongố ủ ở ữ ủ ủ ở ữ
DN
b. Tài s n + n ph i tr luôn cân b ng v i v n chả ợ ả ả ằ ớ ố ủ
s h uở ữ
c. Ch s h u là ch n c a DNủ ở ữ ủ ợ ủ
d. T t c câu trênấ ả
ĐÁP ÁN D
19. K toán là vi c:ế ệ
a. Thu th p thông tinậ
b. Ki m tra, phân tích thông tinể
c. Ghi chép s sách k toánổ ế
d. T t c đ u đúngấ ả ề
ĐÁP ÁN D
20. KT TC là vi cệ
a. Cung c p thông tin qua s KTấ ổ
b. Cung c p thông tin qua BC TCấ
c. Cung c p thông tin qua m ngấ ạ
d. T t c đ u đúngấ ả ề
ĐÁP ÁN B
21. Kỳ k toán năm c a đv k toán đc xác đ nhế ủ ị ế ị
a. D ng l chươ ị
b. Năm ho t đ ngạ ộ
c. C a và b đ u đúngả ề
d. Có th a ho c bể ặ
ĐÁP ÁN D
22. Hai TS gi ng nhau đc DN mua 2 th i đi mố ở ờ ể
khác nhau nên có gía khác nhau, khi ghi giá c a 2ủ
TS này KT ph i tuân thả ủ
a. 2 TS gi ng nhau thì ph i ghi cùng giáố ả
b. Căn c vào chi phí th c t mà DN đã b ra đ cóứ ự ế ỏ ể
đc TS
c. Căn c vào s thay đ i c a giá th tr ngứ ự ổ ủ ị ườ
d. T t c đ u saiấ ả ề
ĐÁP ÁN B
23. Đ u kỳ TS c a DN là 800tr trong đó VCSH làầ ủ
500tr, trong kỳ DN thua l 100tr, TS và VCSH c a DNỗ ủ
lúc này là
a. 800 và 400
b. 700 và 500
c. 700 và 400 (thua l VCSH gi m 100 => TS gi mỗ ả ả
100)
d. T t c đ u saiấ ả ề
ĐÁP ÁN C
24. Ngt c th n tr ng yêu c uắ ậ ọ ầ
a. L p d phòngậ ự
b. Không đánh giá cao h n giá ghi sơ ổ
c. Không đánh giá th p h n kho n nấ ơ ả ợ
d. T t c đ u đúngấ ả ề
ĐÁP ÁN D
25. Đtg nào sau đây là TS:
a. Ph i thu KHả
b. Ph i tr ng bánả ả
c. L i nhu n ch a pph iợ ậ ư ố
d. Qu đ u t ptri nỹ ầ ư ể
ĐÁP ÁN A
26. Đtg nào sau đây là N ph i tr :ợ ả ả
a. Kho n KH tr trcả ả
b. Ph i thu KHả
c. Kho n tr trc ng bán (DN tr chon g bán nh ngả ả ả ư
hàng hoá ch a có, là TS)ư
d. L i nhu n ch a pph i (là ngu n VCSH)ợ ậ ư ố ồ
ĐÁP ÁN A
27. Đtg nào sau đây là VCSH:
a. Ph i thu KHả
b. Ph i tr ng bánả ả
c. Ngu n kinh phí (VCSH, ch có trong đv HC sồ ỉ ị ự
nghi p)ệ
d. Qu đ u t ptri n (VCSH)ỹ ầ ư ể
ĐÁP ÁN D
28. Trong kỳ DN thu đc 10tr trong đó thu n 2tr vàợ
doanh thu trong kỳ là
a. 10tr
b. 2tr
c. 8tr
d. Ch a đ thông tin đ k t lu n (d a trên c sư ủ ể ế ậ ự ơ ở
thu ti n thì ko xđ đc)ề
ĐÁP ÁN D
29. Vd nào sau đây thu c khái ni m d n tích (dthuụ ộ ệ ồ
s đc ghi nh n khi đã thu đc ti n ho c s thu đcẽ ậ ề ặ ẽ
ti n, bán hàng ch a thu ti n cũng đc ghi nh nề ư ề ậ
doanh thu)
a. M t kho n thu đã th c hi n và đã thu ti nộ ả ự ệ ề
b. M t kho n doanh thu đã thu trc nh ng ch a th cộ ả ư ư ự
hi nệ
c. Ghi chép b ng vi c bán hàng đã thu ti nằ ệ ề
d. Không ph i các tr ng h p trênả ườ ợ
ĐÁP ÁN D
30. Trong n i dung c a ngt c tr ng y u, câu phátộ ủ ắ ọ ế
bi u nào ko chính xác:ể
a. T t c yêu c u c a b t kỳ ngt c k toán nàoấ ả ầ ủ ấ ắ ế
cũng có th b ra n u không làm nh h ng l nể ỏ ế ả ưở ớ
đ n BC TC (Đ)ế
b. Các d ki n và s li u lquan đ n tình hình TC v iữ ệ ố ệ ế ớ
k t qu hđ c a doanh nghi p ph i đc tbáo cho ngế ả ủ ệ ả
s d ngử ụ
c. Cho phép s sai sót có th ch p nh n đc khi nóự ể ấ ậ
ko làm nh h ng đ n…ả ưở ế
ĐÁP ÁN B
31. N i dung ngt c phù h p yêu c u (khi ghi nh nộ ắ ợ ầ ậ
dthu thì ph i ghi nh n 1 kho n chi phí t ng ngả ậ ả ươ ứ
dùng đ t o ra doanh thu trong kỳ)ể ạ
a. TS ph i đc ph n nh phù h p v i ngu n hìnhả ả ả ợ ớ ồ
thành ts
b. Chi phí ph i đc ph n nh trên báo cáo thu nh pả ả ả ậ
trong kỳ k toán phù h p v i thu nh p phát sinh ế ợ ớ ậ ở
kỳ k toán đóế
c. C 2 yêu c u trênả ầ
d. Không có câu nào
ĐÁP ÁN B
32. Trong tháng 4, DN bán sp thu ti n m t 20tr, thuề ặ
2

b ng = TGNH 30tr, cung c p sp dv cho KH ch aằ ấ ụ ư
thu ti n 10tr, KH tr n 5tr, KH ng ti n trc 20trề ả ợ ứ ề
ch a nh n hàng. V y danh thu tháng 4 c a DN làư ậ ậ ủ
a. 85tr
b. 55tr
c. 50tr
d. 60tr
ĐÁP ÁN D
33. Tháng 1, đ i lý bán vé máy bay VNA bán đc 500ạ
vé thu đc 800tr đ trong đó 300 vé có tr giá 500tr sị ẽ
th c hi n chuy n bay trong tháng 1, còn l i s th cự ệ ế ạ ẽ ự
hi n trong tháng 2. Doanh thu tháng 1 làệ
a. 800tr
b. 500tr (ch ghi nh n doanh thu khi ngv phát sinhỉ ậ ụ
theo ngt c c s d n tích. KH đã chi ti nắ ơ ở ồ ề
mua trc mà ngv ch a phát sinh thì cũng ko đc ghiụ ư
nh n doanh thu)ậ
c. 300tr
d. Không câu nào đúng
ĐÁP ÁN B
34. S vi c nào sau đây ko ph i là ngv ktự ệ ả ụ ế
a. Thi t h i do ho ho nệ ạ ả ạ
b. Chi phí phát sinh nh ng ch a tr ti nư ư ả ề
c. Gi m giá cho m t sp (ghi vào ckh u, gi m giáả ộ ấ ả
hàng bán)
d. Vay đc 1 kho n nả ợ
ĐÁP ÁN A
Đi n vào ch tr ng các t thích h p: KTTC, KTQTề ỗ ố ừ ợ
35. cung c p thông tin cho nh ng đtg s d ngấ ữ ử ụ
thông tin bên trong và bên ngoài: KTTC
36. ch cung c p thông tin cho nh ng ng bên trongỉ ấ ữ
doanh nghi p: KTQTệ
37. cung c p ttin làm căn c đ ng i s d ngấ ứ ể ườ ử ụ
thông tin ra quy t đ nh: c 2ế ị ả
38. cung c p thông tin làm căn c đ ng i sấ ứ ể ườ ử
d ng thông tin đánh giá hi u năng hi u qu raụ ệ ệ ả
qđ nh v đ u t ho c cho vay: KTTCị ề ầ ư ặ
39. cung c p thông tin v ngv kt x y ra trong quáấ ề ụ ế ả
kh : KTTCứ
40. cung c p thông tin v các ch tiêu nhi m v c aấ ề ỉ ệ ụ ủ
t ng b ph n: KTQTừ ộ ậ
1. B ng CĐKT ph n nhả ả ả
a. Toàn b chi phíộ
b. kqu ho t đ ngả ạ ộ
c. Toàn b TS, NV c a DN t i 1 tđi mộ ủ ạ ể
d. doanh thu
ĐÁP ÁN C
2. Trong n i dung b ng CĐKT c a DN có trình bàyộ ả ủ
a. N ph i tr c a ch DNợ ả ả ủ ủ
b. N ph i tr c a DNợ ả ả ủ
c. TS riêng c a ng ch DNủ ủ
d. Toàn b TS c a DN và ng ch DNộ ủ ủ
ĐÁP ÁN B
3. K t c u c a b ng CĐKT g mế ấ ủ ả ồ
a. Doanh thu và chi phí
b. TS và NV
c.
d.
ĐÁP ÁN B
4. Ph n TS trên b ng CĐKT đc s p x p theo trình tầ ả ắ ế ự
a.
b. Tính thanh kho n gi m d nảảầ
c.
d.
ĐÁP ÁN B
5. Ph n ngv n trên b ng CĐKT đc s p x p theoầ ố ả ắ ế
trình tự
a.
b. Th i h n thanh toán tăng d nờ ạ ầ
c.
d.
ĐÁP ÁN B
6. Tác d ng c a b ng CĐKTụ ủ ả
a.
b. Đánh giá tình hình tài chính c a DNủ
c.
d.
ĐÁP ÁN B
7. Tính cân đ i c a b ng CĐKTố ủ ả
a. T ng tài s n luôn = t ng ngu n v nổ ả ổ ồ ố
b.
c.
d.
ĐÁP ÁN A
8. T ng giá tr TS = t ng giá tr NV vìổ ị ổ ị
a. T ng các ngu n v n hình thành nên tài s n c aổ ồ ố ả ủ
DN Đ
b.
c. B t kì TS nào cũng đc hình thành t ngu n v nấ ừ ồ ố
nào đó Đ
d. Câu a và c đúng
ĐÁP ÁN D
9. 2 ng thành l p DN, h c n có TM 60tr, thi t bậ ọ ầ ế ị
90tr. H d đ nh mua tb , tr trc 30tr, còn l i n ngọ ự ị ị ả ạ ợ
bán. NH cho vay 50tr đ thành l p doanh nghi p. Hể ậ ệ ọ
ph i góp bao nhiêu ti n:ả ề
a. 70
b. 20
c. 40
d. 50
T ng TS = 60 + 90 = 150ổ
T ng NV = (90 – 30) + 50 + X = 110 + Xổ
V n góp: X = 150 –110 = 40ố
>> ĐÁP ÁN C
10. B ng CĐKT làả
a. 1 BC k toánế
b. 1 ph ng pháp k toánươ ế
c. 1 ch ng t k toánứ ừ ế
d. a và b đúng
ĐÁP ÁN D
11. V n đ 1 DN ho t đ ng xét t i 1 th i đi m nàoố ể ạ ộ ạ ờ ể
đó là
a. T ng NV trên b ng CĐ KT l p t i th i đi m đóổ ả ậ ạ ờ ể
b. T ng NV s h u trên b ng CĐKT l p t i th iổ ở ữ ả ậ ạ ờ
đi m đóể
c. T ng v n c a ch s h u tr cho n ph i trổ ố ủ ủ ở ữ ừ ợ ả ả
trên b ng CĐKT l p t i th i đi m đóả ậ ạ ờ ể
d. T ng v n b ng ti n c a DN trên b ng CĐKT l pổ ố ằ ề ủ ả ậ
t i th i đi m đóạ ờ ể
ĐÁP ÁN A
12. Các k t lu n sau đây, k t lu n nào đúngế ậ ế ậ
3

a. T ng gtr TS c a DN càng l n thì tình hình tàiổ ị ủ ớ
chính càng v ng m nh S (có th hình thành tữ ạ ể ừ
kho n n đi vay nên ch a ch c)ả ợ ư ắ
b. T s n ph i tr /t ng ngu n VCSH càng l n thìỷ ố ợ ả ả ổ ồ ớ
DN càng ít đ c l p v TC Độ ậ ề
c. V n b ng ti n c a DN l n thì tình hình tài chínhố ằ ề ủ ớ
càng v ng m nh Sữ ạ
d. C 3 k t lu n trên đ u đúngả ế ậ ề
ĐÁP ÁN B
13. Kho n m c ti n ng mua tr trcả ụ ề ả
a.
b. N ph i trợ ả ả
ĐÁP ÁN B
14. Tr ng h p nào sau đây làm thay đ i t tr ngườ ợ ổ ỷ ọ
c a t t c kho n m c (T ng tài s n và t ng ngu nủ ấ ả ả ụ ổ ả ổ ồ
v n cùng tăng lên ho c cùng gi m xu ng)ố ặ ả ố
a.
b.
c. N ph i tr tăng, ngv n tăng, tài s n tăngợ ả ả ố ả
d.
ĐÁP ÁN C
15. B ng CĐKT g m có TM 400, n ng bán 200, ngả ồ ợ
mua n 300, T ng TS và VCSH làợ ổ
T ng TS = 400 + 300 = 700. 700 - N PTr 200 =ổ ợ ả
VCSH = 500. Đi mua hàng hoá 300, ch a tr ti nư ả ề
cũng ko nh h ng đ n VCSH và T ng TS = 700 +ả ưở ế ổ
300 = 1000
c. 1000 và 500
ĐÁP ÁN C
16. Tr ng h p nào sau đây ko làm thay đ i s t ngườ ợ ổ ố ổ
c u cu i cùng c a b ng CĐKTầ ố ủ ả
a. Mua hàng hoá ch a tr ti nư ả ề
b. Khách hàng tr n cho doanh nghi p b ng TMả ợ ệ ằ
(TS tăng, TS gi m)ả
c. Chi ti n m t đ tr nề ặ ể ả ợ
d.
ĐÁP ÁN B
17. Tr ng h p nào sau đây ko th x y ra cho b ngườ ợ ể ả ả
CĐKT khi m t ngv kt phát sinhộ ụ ế
a. Tài s n tăng, ngu n v n gi m Đả ồ ố ả
b. TS gi m, NV tăng Đả
c. C a và b Đả
ĐÁP ÁN C
Câu 18->22: Ngày 1, t ng TS c a cty là 500, n làổ ủ ợ
100. Đi vay 50tr đ b sung qu TM.ể ổ ỹ
18. N = 100 + 50 = 150. Câu đúng: bợ
19. TS = 500 + 50 = 550. Câu đúng: a
20. Sau nghi p v 1 b ng CĐKT bi n đ ng nh thệ ụ ả ế ộ ư ế
nào?
c. TS tăng, NV tăng
21. T ng v n ch s h u = NV kinh doanh + l iổ ố ủ ở ữ ợ
nhu n = 1250. Câu đúng: bậ
22. Câu đúng: d. Các câu trên đ u sai. T ng TS =ề ổ
1650
23. Ghi nh n 1 ngv mua 1 CCDC là chi phí trong kỳ.ậ ụ
CP tăng nh h ng đ n BC KQ HĐKD -> TS gi m ->ả ưở ế ả
nh h ng đ n b ng CĐKT. Câu đúng: c. C a và bả ưở ế ả ả
24. Kho n nào sau đây s n m trong hàng t n khoả ẽ ằ ồ
a. Hàng g i đi bán (ng mua ch a nh n nên v nử ư ậ ẫ
thu c quy n s h u c a DN, ch a thay đ iộ ề ở ữ ủ ư ổ
quy n s h u, là hàng t n kho)ề ở ữ ồ
b. Chi phí v n chuy n hàng mua (theo ngt c giáậ ể ắ
g c, các chi phí phát sinh khi mua TS thì đcố
tính vào trong giá g c -> chi phí này tính vào giáố
g c, chi phí này cũng là TS)ố
c. Hàng mua đang đi đg (hàng mà DN mua r i đãồ
thanh toán ho c ch p nh n thanh toán thì đãặ ấ ậ
có s thay đ i quy n s h u, là c a DN, là hàng t nự ổ ề ở ữ ủ ồ
kho)
d. T t c n i dung trênấ ả ộ
ĐÁP ÁN D
25. So sánh tính ch t bi n đ ng c a TS và NV thìấ ế ộ ủ
thông th ngườ
TS trong DN bi n đ ng nhi u h n NVế ộ ề ơ
T ng TS c a cty C g m có:ổ ủ ồ
TGNH + TM: 150
Quy n s d ng đ t: 300ề ử ụ ấ
TSCĐHH: 100
T n kho: 150ồ
T ng n ph i tr : 250ổ ợ ả ả
26. b. T ng TS = 150 + 300 + 100 + 150 = 700ổ
27. d. T ng VCSH = 700 - 250 = 450ổ
28. Kho n m c nào ko th hi n trên BC KQ HĐKDả ụ ể ệ
a. Thu nh p kh u (n m trong kho n gi m trế ậ ẩ ằ ả ả ừ
doanh thu)
b. Hàng bán b tr l i (n m trong kho n gi m trị ả ạ ằ ả ả ừ
doanh thu)
c. Chi phí ph i tr (là nh ng kho n chi phí ch aả ả ữ ả ư
phát sinh nh ng đc tính tr c vào chi phí)ư ướ
d. Chi phí tài chính
ĐÁP ÁN C
29. Kho n nào sau đây ko n m trong hàng t n kho:ả ằ ồ
Chi phí v n chuy n hàng bán ra (tính trong chi phíậ ể
bán hàng)
30. Tính ch t c a b ng CĐKTấ ủ ả
c. Tính cân b ngằ
31. Đ c đi m c a b ng cân đ i k toánặ ể ủ ả ố ế
c. ph n ánh t ng quát TS & NV t i 1 th i đi mả ổ ạ ờ ể
32. DN A có t ng n ph i thu = t ng n ph i tr =ổ ợ ả ổ ợ ả ả
80tr. DN B có t ng n ph i thu = t ng n ph i tr =ổ ợ ả ổ ợ ả ả
40tr. Các ch tiêu khác đ u nh nhau. Chúng ta cóỉ ề ư
th k t lu n là tình hình tài chính c a DN B t t h nể ế ậ ủ ố ơ
DN A vì các kho n công n c a nó ít h n.ả ợ ủ ơ
33. Chênh l nh gi a l i nhu n g p và doanh thuệ ữ ợ ậ ộ
thu n là giá v n hàng bánầ ố
DT thu n – Giá v n hàng bán = l i nhu n g pầ ố ợ ậ ộ
34. 1 kho n chi mua v t li u: tăng TS, gi m TSả ậ ệ ả
35. 1 kho n vay đ tr n : tăng n ph i tr , gi mả ể ả ợ ợ ả ả ả
n ph i trợ ả ả
36. 1 kho n n do mua v t li u: tăng TS, tăng nả ợ ậ ệ ợ
ph i trả ả
37. 1 kho n chi tr n : N gi m, TS gi mả ả ợ ợ ả ả
38. 2 ng cùng b ti n ra thành l p DN v i t l gópỏ ề ậ ớ ỷ ệ
v n m i ng là 50%. H i v n c a m i ng?ố ỗ ỏ ố ủ ỗ
TS c a DN g m có:ủ ồ
TM: 60
Ng v t li u: 30ậ ệ
Tb sx: 120ị
Vay NH: 50
Mua tb tr trc = 30, còn l i n 120 – 30 = 90ị ả ạ ợ
39. T ng TS = 60 + 30 + 120 = 210ổ
T ng NV = 50 + 90 = 140ổ
4

40. VCSH = 210 – 140 = 70 => m i ng i = 35. Câuỗ ườ
đúng: b
Xác đ nh t ng TS tăng, gi m hay ko đ i? (câu 41 ->ị ổ ả ổ
48)
41. Mua máy vi tính cho phòng KT tr = TM: TS tăng,ả
TS gi m => T ng TS ko đ iả ổ ổ
42. Tr n ng bán = TGNH: NV gi m, TS gi m =>ả ợ ả ả
T ng TS gi mổ ả
43. Ngân hàng cho DN vay 1 kho n TM: NV tăng, TSả
tăng => T ng TS tăngổ
44. Mua 1 xe ng v t li u tr ngay 50% = TM, còn l iậ ệ ả ạ
n : TS tăng, NV tăng => T ng TS tăngợ ổ
45. Vay NH tr n ng bán: NV tăng, NV gi m =>ả ợ ả
T ng TS ko đ iổ ổ
46. Đem TM g i vào NH: TS gi m, TS tăng => T ngử ả ổ
TS ko đ iổ
47. Chi ti n g i NH cho DN khác vay: TS gi m, TSề ử ả
tăng => T ng TS ko đ iổ ổ
48. DN khác đ ngh mua l i quy n s d ng 1 m nhề ị ạ ề ử ụ ả
đ t v i giá cao h n: ch a bán -> ch a nh h ngấ ớ ơ ư ư ả ưở
t i TS => T ng TS ko đ i.ớ ổ ổ
49. Đ u năm T ng TS c a cty là 800, n PTr là 500.ầ ổ ủ ợ ả
Trong năm t ng TS tăng 200, t ng n gi m 100.ổ ổ ợ ả
=> T ng TS = 800 + 200 = 1000ổ
T ng n = 500 – 100 = 400ổ ợ
VCSH = 1000 – 400 = 600
50. Đ u năm T ng TS c a cty là 800, n PTr là 500.ầ ổ ủ ợ ả
Trong năm, VCSH tăng thêm 300, NV tăng 200. Nợ
ph i tr cu i năm tăng hay gi m bao nhiêu?ả ả ố ả
VCSH đ u năm = 800 – 500 = 300ầ
VCSH cu i năm = 300 + 300 = 600ố
NV cu i năm = 800 + 200 = 1000ố
=> n ph i tr cu i năm = 1000 – 600 = 400ợ ả ả ố
=> n ph i tr cu i năm gi m: 500 – 400 = 100ợ ả ả ố ả
1. Tài kho n (TK) làả
a. S đ ch T ghi chép t ng đ i t ng k toánơ ồ ữ ừ ố ượ ế
(th c t ko có ghi nh th )ự ế ư ế
b. Là các quy n s ghi chép t ng đ i t ng k toánể ổ ừ ố ượ ế
(còn có th là nh ng t s r i in t máy tính)ể ữ ờ ổ ờ ừ
c. Là m t ph ng pháp c a k toán trên c s phânộ ươ ủ ế ơ ở
lo i KT ph n nh 1 cách th ngạ ả ả ườ
xuyên liên t c và có h th ng tình hình tăng gi mụ ệ ố ả
c a t ng đ i t ng k toán. Bi u hi nủ ừ ố ượ ế ể ệ
c th là k toán dùng 1 h th ng s sách đ ghiụ ể ế ệ ố ổ ể
chép tình hình bi n đ ng c a t ng đ iế ộ ủ ừ ố
t ng k toán.ượ ế
d. Các câu trên đ u đúngề
ĐÁP ÁN C
2. Tác d ng c a tài kho nụ ủ ả
a. Ph n nh t ng s phát sinh tăng, t ng s phátả ả ổ ố ổ ố
sinh gi m c a t ng đ i t ng k toánả ủ ừ ố ượ ế
b. Ph n ánh tình hình hi n có và bi n đ ng c aả ệ ế ộ ủ
t ng đtg KT m t cách th ng xuyên lien t c và cóừ ộ ườ ụ
h th ng.ệ ố
c. Ph n nh tình hình bi n đ ng ch t l ng s nả ả ế ộ ấ ượ ả
ph m c a DNẩ ủ
d. Các câu trên đ u đúngề
ĐÁP ÁN B
3. Tác d ng c a vi c đ nh kho n k toánụ ủ ệ ị ả ế
a. Đ ph n nh ng n g n nghi p v kt phát sinhể ả ả ắ ọ ệ ụ ế
b. Đ gi m b t sai sót khi ghi s KTể ả ớ ổ
c. Đ gi m b t vi c ghi s KTể ả ớ ệ ổ
d. a và b
ĐÁP ÁN D
4. Ta luôn có quan h cân đ i sau đâyệ ố
a. T ng s phát sinh n trên các TK KT c a 1 DNổ ố ợ ủ
trong kỳ = t ng s phát sinh có c a chúngổ ố ủ
trong kỳ đó
b. t ng s ghi n và t ng s ghi có c a các đ nhổ ố ợ ổ ố ủ ị
kho n KT luôn b ng nhauả ằ
c. t ng s phát sinh n , t ng s phát sinh có trongổ ố ợ ổ ố
kỳ c a 1 TK b t kỳ luôn = nhauủ ấ
d. a và b
ĐÁP ÁN D
5. KT t ng h p đc th hi n ổ ợ ể ệ ở
a. các TK c p 1 và các s KT t ng h p khácấ ổ ổ ợ
b. các s TK c p 2ổ ấ
c. các s TK c p 2 và các s TK c p 3ổ ấ ổ ấ
d. a và b
ĐÁP ÁN A
6. KT chi ti t đc th hi n ế ể ệ ở
a. các s TK c p 2ổ ấ
b. các s chi ti tổ ế
c. các s TK c p 3ổ ấ
d. t t c đ u đúngấ ả ề
ĐÁP ÁN D
7. TK vay ng n h n thu c lo iắ ạ ộ ạ
a. TK ph n nh TS nả ả ả
b. TK ph n nh n ph i trả ả ợ ả ả
c. TK ph n nh Nv nả ả ố
d. b và c
ĐÁP ÁN D
8. TK v n góp liên doanh thu c lo iố ộ ạ
a. TK ph n nh TS nả ả ả
b. TK ph n nh TS n ng n h nả ả ả ắ ạ
c. TK ph n nh Nv nả ả ố
d. a và b
ĐÁP ÁN A
9. TK hao mòn TSCĐ thu c lo iộ ạ
a. TK ph n nh TS nả ả ả
b. TK đi u ch nh gi m TSề ỉ ả
c. TK ph n nh Nv nả ả ố
d. a và b
ĐÁP ÁN D
10. S cái làổ
a. s KT t ng h pổ ổ ợ
b. s TK c p 1ổ ấ
c. s KT chi ti tổ ế
d. s TK c p 2ổ ấ
e. a và b
11. H th ng TK đc s p x p theoệ ố ắ ế
a. Th t abcứ ự
b. Tính ch t quan tr ng c a đ i t ng KTấ ọ ủ ố ượ
c. Lo i TS Nv nạ ố
d. T t c đ u đúngấ ả ề
ĐÁP ÁN C
12. Căn c đ KT đ nh kho n các ngv phát sinh làứ ể ị ả ụ
a. Căn c vào s KTứ ổ
b. Căn c vào ch ng t k toánứ ứ ừ ế
c. Căn c vào b ng CĐKTứ ả
d. Các câu đ u đúngề
5

