
Tr n Văn Nghiênầ Bài t p sóng c h cậ ơ ọ
Câu 1. Trong thí nghi m giao thoa sóng trên m t n c, hai ngu n AB cách nhau 14,5cm dao đ ng ng c pha. Đi m Mệ ặ ướ ồ ộ ượ ể
trên AB g n trung đi m I c a AB nh t, cách I là 0,5cm luôn dao đ ng c c đ i. S đi m dao đ ng c c đ i trên đ ng elípầ ể ủ ấ ộ ự ạ ố ể ộ ự ạ ườ
thu c m t n c nh n A, B làm tiêu đi m làộ ặ ướ ậ ể
A. 18 đi mểB. 30 đi mểC. 28 đi mểD. 14 đi mể
Câu 2. Khi có sóng d ng trên m t dây AB hai đ u c đ nh v i t n s là 42Hz thì th y trên dây có 7 nút. Mu n trên dâyừ ộ ầ ố ị ớ ầ ố ấ ố
AB có 5 nút thì t n s ph i làầ ố ả
A. 58,8Hz B. 30Hz C. 63Hz D. 28Hz
Câu 3. M t sóng c lan truy n trong m t môi tr ng v i t c đ 120cm/s, t n s c a sóng thay đ i t 10Hz đ n 15Hz.ộ ơ ề ộ ườ ớ ố ộ ầ ố ủ ổ ừ ế
Hai đi m cách nhau 12,5cm luôn dao đ ng vuông pha. B c sóng c a sóng c đó làể ộ ướ ủ ơ
A. 10,5 cm B. 12 cm C. 10 cm D. 8 cm
Câu 4. M t ngu n dao đ ng đi u hoà v i chu kỳ 0,04s. V n t c truy n sóng b ng 200cm/s. Hai đi m n m trên cùng m tộ ồ ộ ề ớ ậ ố ề ằ ể ằ ộ
ph ng truy n sóng và cách nhau 6 cm, thì có đ l ch pha:ươ ề ộ ệ
A. 1,5π. B. 1π. C. 3,5π. D. 2,5π.
Câu 5: Ch n câu tr l i ọ ả ờ đúng. C ng đ âm t i m t đi m trong môi tr ng truy n âm là 10ườ ộ ạ ộ ể ườ ề -5W/m2. Bi t c ng đ âmế ườ ộ
chu n là Iẩ0 = 10-12 W/m2. M c c ng đ âm t i đi m đó b ng:ứ ườ ộ ạ ể ằ
A. 60dB. B. 80dB. C. 70dB. D. 50dB.
Câu 6: Hai ngu n k t h p Sồ ế ợ 1 và S2 cùng có ph ng trình dao đ ng u = 2cos40πt (cm,s), cách nhau ươ ộ
1 2
S S 13cm=
. Sóng
lan truy n t ngu n v i v n t c v = 72cm/s, trên đo n Sề ừ ồ ớ ậ ố ạ 1S2 có bao nhiêu đi m có biên đ dao đ ng c c đ i?ể ộ ộ ự ạ
A. 7. B. 12. C. 10. D. 5.
Câu 7. M t âm thoa đ t trên mi ng m t ng khí hình tr có chi u dài AB thayộ ặ ệ ộ ố ụ ề
đ i đ c (nh thay đ i v trí m c n c B). Khi âm thoa dao đ ng, nó phát raổ ượ ờ ổ ị ự ướ ộ
m t âm c b n, trong ng có 1 sóng d ng n đ nh v i B luôn luôn là nút sóng.ộ ơ ả ố ừ ổ ị ớ
Đ nghe th y âm to nh t thì AB nh nh t là 13cm. Cho v n t c âm trongể ấ ấ ỏ ấ ậ ố
không khí là
v 340m / s=
. Khi thay đ i chi u cao c a ng sao choổ ề ủ ố
AB l 65cm
= =
ta l i th y âm cũng to nh t. Khi y s b ng sóng trongạ ấ ấ ấ ố ụ
đo n th ng AB có sóng d ng là ạ ẳ ừ
A. 4 b ng. ụB. 3 b ng.ụ C. 2 b ng. ụD. 5 b ngụ.
Câu 8. M t dây đàn h i AB dài 60 cm có đ u B c đ nh , đ u A m c vào m t nhánh âm thoa đang dao đ ng v i t n sộ ồ ầ ố ị ầ ắ ộ ộ ớ ầ ố
f=50 Hz. Khi âm thoa rung, trên dây có sóng d ng v i 3 b ng sóng. V n t c truy n sóng trên dây là :ừ ớ ụ ậ ố ề
A. v=15 m/s. B. v= 28 m/s. C. v=20 m/s. D. v= 25 m/s.
Câu 9. M t sóng c h c truy n theo ph ng 0x v i v n t c v = 80 cm/s.Ph ng trinh dao đ ng t i đi m M cách 0 m tộ ơ ọ ề ươ ớ ậ ố ươ ộ ạ ể ộ
kho ng x= 50 cm là: uảM = 5cos4πt (cm).Nh v y dao đ ng t i 0 có ph ng trình:ư ậ ộ ạ ươ
A. u0= 5cos(4πt -π/2) cm. B. u0= 5cos(4πt ) cm. C. u0= 5cos(4πt +π) cm. D. u0= 5cos(4πt +π/2) cm.
Câu 10. Trong thí nghi m giao thoa sóng trên m t n c, hai ngu n AB cách nhau 9,4cm dao đ ng cùng pha. Đi m M trênệ ặ ướ ồ ộ ể
m t n c thu c đo n AB ặ ướ ộ ạ gÇn trung đi m I c a AB nhÊt, c¸ch I 0,5cm luôn không dao ể ủ đng.ộ
S ốđi m dao ểđng c c ộ ự đi ạtrên ®êng elip thuéc mÆt níc nhËn A, B làm tiªu ®iÓm lµ:
A. 10 B. 7 C. 9 D. 18
Câu 11. Trong hi n t ng truy n sóng c v i t c đ truy n sóng là 80cm/s, t n s dao đ ng có giá tr t 11Hz đ nệ ượ ề ơ ớ ố ộ ề ầ ố ộ ị ừ ế
12,5Hz. Hai đi m trên ph ng truy n sóng cách nhau 25cm luôn dao đ ng vuông pha. B c sóng làể ươ ề ộ ướ
A. 8 cm B. 6,67 cm C. 7,69 cm D. 7,25 cm
Câu 12. Ph ng trình sóng d ng trên m t s i dây đàn h i có d ng ươ ừ ộ ợ ồ ạ
3 os(25 ) os(50 )u c x c t cm
π π
=
, trong đó x tính b ngằ
mét (m), t tính b ng giây (s). T c đ truy n sóng trên dây là:ằ ố ộ ề
A. 200cm/s B. 2cm/s C. 4cm/s D. 4m/s
Câu 13.. Ph ng trình c a m t sóng ngang truy n trên m t s i dây là ươ ủ ộ ề ộ ợ
4 os(100 )
10
x
u c t
π
π
= −
, trong đó u, x đo b ngằ
cm, t đo b ng giây. T c đ truy n sóng trên dây b ng:ằ ố ộ ề ằ
A. 10cm/s B. 1cm/s C. 1 m/s D. 10 m/s
Câu 14.. M t s i dây OM đàn h i dài 90 cm có hai đ u c đ nh. Khi đ c kích thích trên dây hình thành sóng d ng v i 3ộ ợ ồ ầ ố ị ượ ừ ớ
b ng sóng (v i O và M là hai nút), biên đ t i b ng là 3 cm. T i N g n O nh t có biên đ dao đ ng là 1,5 cm. Kho ngụ ớ ộ ạ ụ ạ ầ ấ ộ ộ ả
cách ON nh n giá tr nào sau đây? ậ ị
A.10cm B. 7,5cm C. 5cm D. 5,2cm
( Biên đ có d ng ộ ạ
2
2 . os x
A a c
π
λ
=
hay
2
2 .sin x
A a
π
λ
=
ch n g c t a đ t i b ng hay nút)ọ ố ọ ộ ạ ụ
Trang 1
l
A
B

Tr n Văn Nghiênầ Bài t p sóng c h cậ ơ ọ
Câu 15. M t dây đàn h i r t dài có đ u A dao đ ng theo ph ng vuông góc v i s i dây. T c đ truy n sóng trên dây làộ ồ ấ ầ ộ ươ ớ ợ ố ộ ề
4m/s. Xét m t đi m M trên dây và cách A m t đo n 40cm, ng i ta th y M luôn luôn dao đ ng l ch pha so v i A m tộ ể ộ ạ ườ ấ ộ ệ ớ ộ
góc ∆ϕ = (k + 0,5)π v i k là s nguyên. Tính t n s , bi t t n s ớ ố ầ ố ế ầ ố f có giá tr trong kho ng t 8 Hz đ n 13 Hz.ị ả ừ ế
A. 8,5Hz B. 10Hz C. 12Hz D. 12,5Hz
Câu 16. Ti ng la hét 100 dB có c ng đ l n g p ti ng nói th m 20 dB bao nhiêu l n?ế ườ ộ ớ ấ ế ầ ầ
A. 5 l n . ầB. 80 l n .ầC. 106 l n .ầ D. 108 l nầ .
Câu 17. M t s i dâyộ ợ l=1m đ c c đ nh 2 đ u AB dao đ ng v i t n s 50Hz, v n t c truy n sóng v=5m/s. Có baoượ ố ị ở ầ ộ ớ ầ ố ậ ố ề
nhiêu nút và b ng sóng trong hình nh sóng d ng trên:ụ ả ừ
A. 5b ng; 6nútụB. 10b ng; 11nút ụC. 15b ng;16nút ụD. 20b ng; 21nútụ
Câu 18. M t s i dâyộ ợ l=1m đ c c đ nh đ u A còn đ u B đ h , dao đ ng v i b c sóng b ng bao nhiêu đ có 10 nútượ ố ị ầ ầ ể ở ộ ớ ướ ằ ể
trong hình nh sóng d ng c a s i dây?ả ừ ủ ợ
A. 21,05cm B. 22,22cm C. 19,05cm D. k t qu khácế ả
Câu 19. Hai ng i đ ng cách nhau 4m và làm cho s i dây n m gi a h dao đ ng. H i b c sóng l n nh t c a sóng d ngườ ứ ợ ằ ữ ọ ộ ỏ ướ ớ ấ ủ ừ
mà hai ng i có th t o nên là:ườ ể ạ
A.16m B. 8m C. 4m D. 2m
Câu 20. M t dây dài 60cm phát ra âm có t n s 100Hz, quan sát dây đàn th y có 4 nút (g m c 2 nút 2 đ u dây). V nộ ầ ố ấ ồ ả ở ầ ậ
t c truy n sóng trên dây làố ề
A. 15m/s B. 30m/s C. 20m/s D. 40m/s
Câu 21 Ng i ta gây m t ch n đ ng đ u O m t dây cao su căng th ng làm t o nên m t dao đ ng theo ph ng vuôngườ ộ ấ ộ ở ầ ộ ẳ ạ ộ ộ ươ
góc v i v trí bình th ng c a dây, v i chu kỳ 1,8ớ ị ườ ủ ớ s. Sau 4s chuy n đ ng truy n đ c 20m d c theo dây. B c sóng c aể ộ ề ượ ọ ướ ủ
sóng t o thành truy n trên dây:ạ ề
A. 9m B. 6m C. 4m D. 3m
Câu 22. M t s i dâyộ ợ l=1m đ c c đ nh đ u A còn đ u B đ t do, dao đ ng v i b c sóng b ng bao nhiêu đ có 15ượ ố ị ầ ầ ể ự ộ ớ ướ ằ ể
b ng sóng trong hình nh sóng d ng c a s i dây?ụ ả ừ ủ ợ
A. 26,67cm B. 13,8 cm C. 12,90 cm D. k t qu khácế ả
Câu 23. Trong m t thí nghi m giao thoa trên m t n c, hai ngu n k t h p Sộ ệ ặ ướ ồ ế ợ 1 và S2 dao đ ng v i t n s ộ ớ ầ ố f= 15Hz, cùng
pha. V n t c truy n sóng trên m t n c là 30m/s. Đi m nào sau đây dao đ ng s có biên đ c c đ i (ậ ố ề ặ ướ ể ộ ẽ ộ ự ạ d1 và d2 l n l t làầ ượ
kho ng cách t đi m đang xét đ n Sả ừ ể ế 1 và S2):
A. M(d1 = 25m và d2 =20m) B. N(d1 = 24m và d2 =21m) C. O(d1 = 25m và d2 =21m) D. P(d1=26m và d2=27m)
Câu 24. Trên m t s i dây đàn h i căng ngang có sóng d ng, M là m t b ng sóng còn N là m t nút sóng. Bi t trongộ ợ ồ ừ ộ ụ ộ ế
kho ng MN có 3 b ng sóng, MN=63cm, t n s c a sóng f=20Hz. B c sóng và v n t c truy n sóng trên dây làả ụ ầ ố ủ ướ ậ ố ề
A.
λ
=36cm; v=7,2m/s B.
λ
=3,6cm; v=72cm/s C.
λ
=36cm; v=72cm/s D.
λ
=3,6cm; v=7,2m/s
Câu 25. M t s i dây ộ ợ AB căng ngang v i đ u ớ ầ A, B c đ nh. Khi đ u ố ị ầ A đ c truy n dđ v i t n s 50ượ ề ớ ầ ố Hz thì sóng d ng trênừ
dây có 10 b ng sóng. Đ sóng d ng trên dây ch có 5 b ng sóng và v n t c truy n sóng v n không thay đ i thì đ u ụ ể ừ ỉ ụ ậ ố ề ẫ ổ ầ A
ph i đ c truy n dao đ ng v i t n s : ả ượ ề ộ ớ ầ ố
A. 100Hz B. 25Hz C. 75Hz D. 50 Hz
Câu 26. M t s i dây ộ ợ AB căng ngang v i đ u ớ ầ B c đ nh. Khi đ u ố ị ầ A rung v i t n s 50ớ ầ ố Hz thì sóng d ng trên dây có 10 nútừ
sóng. Đ sóng d ng trên dây ch có 5 nút sóng và v n t c truy n sóng v n không thay đ i thì đ u ể ừ ỉ ậ ố ề ẫ ổ ầ A ph i rung v i t n s : ả ớ ầ ố
A. 100Hz B. 25Hz C. 75Hz D. 22,2Hz
Câu 27. Tìm v n t c truy n sóng c bi u th b i ph ng trình: ậ ố ề ơ ể ị ở ươ u = 2cos(100πt - 5πd) (m)
A. 20m/s B. 30m/s C. 40m/s D. k t qu khácế ả
Câu 28. Hai đi m A, B cách nhau 20cm là 2 ngu n sóng trên m t n c dao đ ng v i t n s ể ồ ặ ướ ộ ớ ầ ố f=15Hz và biên đ b ng 5cm.ộ ằ
V n t c truy n sóng m t n c là ậ ố ề ở ặ ướ v=0,3m/s. Biên đ dao đ ng c a n c t i các đi m M, N n m trên đ ng AB v iộ ộ ủ ướ ạ ể ằ ườ ớ
AM=5cm, AN=10cm, là
A. AM = 0; AN = 10cm B. AM = 0; AN = 5cm C. AM = AN = 10cm D. AM = AN = 5cm
Câu 29. M t dây đàn có chi u dài ộ ề l=1m, bi t v n t c truy n sóng trên dây làế ậ ố ề v= 345m/s.T n s âm c b n mà dây đànầ ố ơ ả
phát ra là
A. 172,5Hz B. 345Hz C. 690Hz D. K t qu khácế ả
Câu 30. Ch n câu đúng. ọ
Dây đàn có chi u dài 8Ocm phát ra âm có t n s 12 Hz. Trên dây x y ra sóng d ng và ng i ta quan sát đ c trên dây cóề ầ ố ả ừ ườ ượ
t t c 3 nút. V n t c truy n sóng trên dây là :ấ ả ậ ố ề
A. 9,6 m/s B. 10 m/s C. 9,4 m/s D. 9,1 m/s
Câu 31. Ch n câu đúng .ọ
M t dây căng n m ngang AB dài 2m, đ u B c đ nh, đ u A g n vào m t âm thoa dao đ ng v i chu kỳ 0,02 s. Ng i taộ ằ ầ ố ị ầ ắ ộ ộ ớ ườ
đ m đ c t A đ n B có 5 nút. V n t c truy n sóng trên dây là :ế ượ ừ ế ậ ố ề
A. 45 m/s B. 50 m/s C. 55 m/s D. 62 m/s
Câu 32.. Ch n câu đúng.ọ
S d ng đ bài c a câu 31. N u mu n dây AB rung thành 2 bó thì t n s dao đ ng ph i là bao nhiêu ?ử ụ ề ủ ế ố ầ ố ộ ả
A. 12,5 Hz B. 25 Hz C. 30 Hz D. 28 Hz
Trang 2

Tr n Văn Nghiênầ Bài t p sóng c h cậ ơ ọ
Câu 33. Ch n câu đúng.ọ
M t dây căng n m ngang AB dài 1m, đ u B c đ nh, đ u A g n vào m t âm thoa dao đ ng v i t n s 40 Hz. Ng i taộ ằ ầ ố ị ầ ắ ộ ộ ớ ầ ố ườ
đ m đ c t A đ n B có 9 nút. V n t c truy n sóng trên dây là :ế ượ ừ ế ậ ố ề
A. 15 m/s B. 5 m/s C. 10 m/s D. 2 m/s
Câu 34. Ch n câu đúngọ
S d ng đ bài c a câu 33. N u mu n dây AB có 5 nút thì t n s dao đ ng ph i là bao nhiêu ?ử ụ ề ủ ế ố ầ ố ộ ả
A. 12,5 Hz B. 25 Hz C. 30 Hz D.20 Hz
Câu 35. Ch n câu đúng.ọ
Trong th i gian 12 s ng i ta quan sát th y có 6 ng n sóng qua tr c m t mình. V n t c truy n sóng là 2 m/s. B c sóngờ ườ ấ ọ ướ ặ ậ ố ề ướ
có giá tr là :ị
A. 4,8 m B. 4m C. 6 m D. 8 m
Câu 36. Ngu n phát ra sóng có ph ng trình u = 3 cos 20 ồ ươ πt cm. V n t c truy n sóng là 4 m/s. Tìm ph ng trình sóng t iậ ố ề ươ ạ
đi m M cách ngu n 20 cm.ể ồ
A. u = 3 cos (20 πt - π ) cm B. u = 3 cos (20 πt - π/2 ) cm C. u = 3 cos (20 πt - π/3 ) cm D . u = 3 cos (20 πt - π/6 ) cm
C©u 37. Hai nguån sãng gièng nhau t¹i A vµ B c¸ch nhau 47cm trªn mÆt níc, chØ xÐt
riªng mét nguån th× nã lan truyÒn trªn mÆt níc mµ kho¶ng c¸ch gi÷a hai ngän sãng
liªn tiÕp lµ 3cm, khi hai sãng trªn giao thoa nhau th× trªn ®o¹n AB cã sè
®iÓm kh«ng dao ®éng lµ
A: 32 B: 30
C. 16 D. 15
Câu 38. M t ngu n sóng c dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình : u = Acos(5ộ ồ ơ ộ ề ớ ươ πt + π /3). Đ l ch pha gi a hai đi m g nộ ệ ữ ể ầ
nhau nh t trên ph ng truy n sóng cách nhau 1m là ấ ươ ề π/4. V n t c truy n sóng có ậ ố ề gíá trị b ng ằ
A.20m/s B.10m/s C.5m/s D.3,2m/s
Câu 39. M t dây đàn h i AB = 60cm có đ u B c đ nh, đ u A g n v i m t nhánh c a âm thoa đang dao đ ng v i t n sộ ồ ầ ố ị ầ ắ ớ ộ ủ ộ ớ ầ ố
500Hz. Khi âm thoa rung, trên dây có sóng d ng t o trên dây 3 múi. V n t c truy n sóng trên dây làừ ạ ậ ố ề
A.150m/s B.100m/s C. 300m/s D.200m/s
Câu 40. Trên m t ch t l ng có hai ngu n sóng k t h p, dao đ ng cùng pha theo ph ng th ng đ ng t i hai đi m A và Bặ ấ ỏ ồ ế ợ ộ ươ ẳ ứ ạ ể
cách nhau 7,8cm. Bi t b c sóng là 1,2cm. S đi m có biên đ dao đ ng c c đ i n m trên đo n AB làế ướ ố ể ộ ộ ự ạ ằ ạ
A. 12 B. 13 C. 11 D. 14
Caâu 41. Hai ngu n sóng k t h p Sồ ế ợ 1 và S2 cùng biên đ , đ ng th i g i t i m t đi m M trên đ ng th ng Sộ ồ ờ ử ớ ộ ể ườ ẳ 1S2 và ở
ngoài đo n Sạ1S2. Dao đ ng t ng h p t i M có biên đ b ng biên đ c a t ng dao đ ng thành ph n mà M nh n đ c .ộ ổ ợ ạ ộ ằ ộ ủ ừ ộ ầ ậ ượ
Cho bi t t n s sóng f = 1Hz , v n t c truy n sóng v = 12cm/s , coi biên đ sóng không đ i . Kho ng cách Sế ầ ố ậ ố ề ộ ổ ả 1S2 là :
A.10cm B.4cm C.2cm D.k t qu khácế ả
Caâu 42. M t s i dây đàn h i OM = 90 cm có hai đ u c đ nh. Khi đ c kích thích thì trên dây có sóng d ng v i 3 bóộ ợ ồ ầ ố ị ượ ừ ớ
sóng. Bi n đ t i b ng sóng là 3 cm. T i đi m N trên dây g n O nh t có biên đ dao đ ng là 1,5 cm. ON có giá tr là:ệ ộ ạ ụ ạ ể ầ ấ ộ ộ ị
A. 10 cm B.5 cm C.
cm25
D.7,5 cm
Caâu 43. M t s i dây đ c căng ra gi a hai đ u A và B c đ nh . Cho bi t v n t c truy n sóng c trên dây là vộ ợ ượ ữ ầ ố ị ế ậ ố ề ơ s =
600m/s , v n t c truy n âm thanh trong không khí là vậ ố ề a = 300m/s , AB = 30cm .Khi s i dây rung b c sóng c a âm trongợ ướ ủ
không khí là bao nhiêu. Bi t r ng khi dây rung thì gi a hai đ u dây có 2 b ng sóng.ế ằ ữ ầ ụ
A.15cm B.30cm C.60cm D.90cm
Caâu 44. T i hai đi m A và B trên m t n c cách nhau 8cm , có các ngu n dao đ ng k t h p có d ng u = acos40ạ ể ặ ướ ồ ộ ế ợ ạ πt; t
tính b ng giây , a>0 và tính b ng cm . T i đi m M trên m t n c v i AM = 25cm , BM = 20,5cm , sóng có biên đ c cằ ằ ạ ể ặ ướ ớ ộ ự
đ i . Gi a M và đ ng trung tr c c a AB có hai dãy c c đ i khác . V n t c truy n sóng trên m t n c là : ạ ữ ườ ự ủ ự ạ ậ ố ề ặ ướ
A.v = 1m/s B.v = 0,3m/s C.0,5m/s D.1,2m
C©u 45. M t đoàn tàu hú còi ộti n vào gaế v i v n t c 36km/h. t n s ti ng còi do tàu phát ra là 1000 Hz. V n t cớ ậ ố ầ ố ế ậ ố
truy n âm trong không khí b ng 340m/s. Ng i đ ng trên sân ga nghe th y ti ng còi đó có t n s bao nhiêuề ằ ườ ứ ấ ế ầ ố ?
A. 1030Hz B. 970,6Hz C. 1000Hz D. 1300Hz
Câu 46. M t ánh sáng đ n s c có b c sóng khi truy n trong không khí là 700ộ ơ ắ ướ ề nm và trong ch t l ng trong su t là 560ấ ỏ ố nm.
Chi t su t c a ch t l ng đ i v i ánh sáng đó là:ế ấ ủ ấ ỏ ố ớ
A. 5/4. B. 4/3. C. 7/4. D. 5/3.
Câu 47. M t dao đ ng có ph ng trình ộ ộ ươ
os40u Ac t
π
=
, trong đó t tính b ng ằs. Sau th i gian 1,7ờs thì sóng t o ra b i daoạ ở
đ ng này s truy n đi đ c quãng đ ng b ng bao nhiêu l n b c sóng?ộ ẽ ề ượ ườ ằ ầ ướ
A. 17 l n. ầ B. 26 l n. ầC. 40 l n. ầD. 34 l n.ầ
Câu 48. Trên m t n c có hai ngu n phát sóng k t h p A, B có cùng biên đ a=2(cm), cùng t n s f=20(Hz), ng c phaặ ướ ồ ế ợ ộ ầ ố ượ
nhau. Coi biên đ sóng không đ i, v n t c sóng v=80(cm/s). Biên đ dao đ ng t ng h p t i đi m M có AM=12(cm),ộ ổ ậ ố ộ ộ ổ ợ ạ ể
BM=10(cm) là:
A. 4(cm) B. 2(cm). C.
22
(cm). D. 0.
Câu 49. Sóng d ng trên m t s i dây đàn h i có t n s f=50(Hz). Kho ng cách gi a 3 nút sóng liên ti p là 30(cm). V nừ ộ ợ ồ ầ ố ả ữ ế ậ
t c truy n sóng trên dây là:ố ề
Trang 3

Tr n Văn Nghiênầ Bài t p sóng c h cậ ơ ọ
A.15(m/s). B.10(m/s). C.5(m/s). D.20(m/s).
Câu 50. Ngu n phát sóng S trên m t n c t o dao đ ng v i t n s f = 100Hz gây ra các sóng tròn lan r ng trên m tồ ặ ướ ạ ộ ớ ầ ố ộ ặ
n c. Bi t kho ng cách gi a 7 g n l i liên ti p là 3cm. V n t c truy n sóng trên m t n c b ng bao nhiêu?ướ ế ả ữ ợ ồ ế ậ ố ề ặ ướ ằ
A. 25cm/s. B. 50cm/s. * C. 100cm/s. D. 150cm/s.
Câu 51. M t sóng d ng trên m t s i dây có d ng ộ ừ ộ ợ ạ
2 os( ) cos 20 ( )
3
x
u c t cm
ππ
=
, trong đó u là li đ dao đ ng t i th iộ ộ ạ ờ
đi m t c a m t ph n t trên dây mà v trí cân b ng c a nó cách g c to đ O m t đo n x(cm). V n t c truy n sóng trênể ủ ộ ầ ử ị ằ ủ ố ạ ộ ộ ạ ậ ố ề
dây là
A. 50cm/s B. 40cm/s C. 30cm/s D. 60cm/s
Câu 52. T i hai đi m A và B trên m t n c có 2 ngu n sóng ng c pha nhau, cùng biên đ a, b c sóng là 10cm. Coiạ ể ặ ướ ồ ượ ộ ướ
biên đ không đ i khi truy n đi. Đi m M cách A 25cm, cách B 35cm s dao đ ng v i biên đ b ngộ ổ ề ể ẽ ộ ớ ộ ằ
A. a B. 2a C. 0 D. -2a
Câu 53. M t cái còi đ c coi nh m t ngu n âm đi m phát ra âm phân b đ u theo m i h ng. Cách còi 10km m tộ ượ ư ộ ồ ể ố ề ọ ướ ộ
ng i v a đ nghe th y âm. Bi t ng ng nghe và ng ng đau đ i v i âm đó l n l t là 10ườ ừ ủ ấ ế ưỡ ưỡ ố ớ ầ ượ -10(W/m2) và 1(W/m2). V tríị
b t đ u gây c m giác đau cách còi m t đo nắ ầ ả ộ ạ
A. 100m B. 10m C. 1m D. 0,1m
Câu 54. Khi có sóng d ng trên m t dây AB thì th y trên dây có 7 nút ( A và B đ u là nút). T n s sóng là 42Hz.ừ ộ ấ ề ầ ố
V i dây AB và v n t c truy n sóng nh trên, mu n trên dây có 5 nút ( A và B cũng đ u là nút ) thì t n s ph i là:ớ ậ ố ề ư ố ề ầ ố ả
A. 28Hz B. 63Hz C. 58,8Hz D. 30Hz
Câu 55. Hai ngu n k t h p cách nhau 16cm có chu kì T = 0,2s. V n t c truy n sóng trong môi tr ng là 40cm/s. S c cồ ế ợ ậ ố ề ườ ố ự
đ i giao thoa trong kho ng Sạ ả 1S2 ( k c t i Sể ả ạ 1 và S2 ) là:
A. n = 4 B. n = 2 C. n = 7 D. n = 5
Câu 56. M t sóng có t n s 500Hz có t c đ lan truy n 350m/s. Hai đi m g n nhau nh t trên ph ng truy n sóng ph iộ ầ ố ố ộ ề ể ầ ấ ươ ề ả
cách nhau m t kho ng là bao nhiêu đ gi a chúng có đ l ch pha b ng ộ ả ể ữ ộ ệ ằ
3
π
rad.
A. 0,476m B. 4,285m C. 0,233m D. 0,116m
Câu 57. M t sóng c h c có t n s f=50(Hz) truy n trong m t môi tr ng v i v n t c v=20(m/s) thì đ l ch pha gi aộ ơ ọ ầ ố ề ộ ườ ớ ậ ố ộ ệ ữ
hai đi m trên ph ng truy n sóng cách nhau 10(cm) là: ể ươ ề
A.
.4/
π
B.
.2/
π
C.
.
π
D.
.4/3
π
Câu 58. Hai ngu n k t h p A, B dao đ ng c ng t n s f=20(Hz) c ng bi n đ a=2(cm), ng c pha nhau.Coi biên đồ ế ợ ộ ự ầ ố ự ờ ộ ượ ộ
chúng không đ i, v n t c truy n súng v=60(cm/s). Biên đ dao đ ng t ng h p t i M c ch A, B nh ng đo n AM=12(cm),ổ ậ ố ề ộ ộ ổ ợ ạ ỏ ữ ạ
BM=10(cm) b ng: ằ
A. 2(cm). B. 2
).cm(2
C. 2
).cm(3
D. 4(cm).
Câu 59. Dây AB=40cm căng ngang, 2 đ u c đ nh, khi có sóng d ng thì t i M là b ng th 4 (k t B),bi t BM=14cm.ầ ố ị ừ ạ ụ ứ ể ừ ế
T ng s b ng trên dây AB làổ ố ụ
A. 14 B. 10 C. 12 D. 8
Câu 60. M t s i dây căng gi a hai đi m c đ nh cách nhau 75cm. Ng i ta t o sóng d ng trên dây. Hai t n s g n nhauộ ợ ữ ể ố ị ườ ạ ừ ầ ố ầ
nh t cùng t o ra sóng d ng trên dây là 150Hz và 200Hz. T n s nh nh t t o ra sóng d ng trên dây đó làấ ạ ừ ầ ố ỏ ấ ạ ừ
A. 50Hz B. 125Hz C. 75Hz D. 100Hz
Câu 61. V n t c truy n âm trong không khí là 336m/s. Kho ng cách gi a hai đi m g n nhau nh t trên cùng ph ngậ ố ề ả ữ ể ầ ấ ươ
truy n sóng dao đ ng vuông pha là 0,2m. T n s c a âm làề ộ ầ ố ủ
A. 420Hz B. 840Hz C. 500Hz D. 400Hz
Câu 62. Sóng truy n t O đ n M v i v n t c v=40cm/s, ph ng trình sóng t i O là u= 4cos(ề ừ ế ớ ậ ố ươ ạ πt/2 -π/2 )(cm). Bi t lúc t thìế
li đ c a ph n t M là 3cm, v y lúc t + 6(s) li đ c a M làộ ủ ầ ử ậ ộ ủ
A. -3cm B. 2cm C. -2cm D. 3cm
Câu 63. M t dây cao su m t đ u c đ nh, m t đ u g n âm thoa dao đ ng v i t n s f. Dây dài 2m và v n t c sóngộ ộ ầ ố ị ộ ầ ắ ộ ớ ầ ố ậ ố
truy n trên dây là 20m/s. Mu n dây rung thành m t bó sóng thì f có giá tr làề ố ộ ị
A. 100Hz B. 20Hz C. 25Hz D. 5Hz
Câu 64. Trong m t thí nghi m v giao thoa sóng trên m t n c, hai ngu n k t h p A, B dao đ ng v i t n s f=15Hz vàộ ệ ề ặ ướ ồ ế ợ ộ ớ ầ ố
cùng pha. T i m t đi m M cách A, B nh ng kho ng dạ ộ ể ữ ả 1=16cm, d2=20cm sóng có biên đ c c ti u. Gi a M và đ ng trungộ ự ể ữ ườ
tr c c a AB có hai dãy c c đ i. V n t c truy n sóng trên m t n c làự ủ ự ạ ậ ố ề ặ ướ
A. 24cm/s B. 20cm/s C. 36cm/s D. 48cm/s
Câu 65. M t ngu n âm là ngu n đi m phát âm đ ng h ng trong không gian. Gi s không có s h p th và ph n xộ ồ ồ ể ẳ ướ ả ử ự ấ ụ ả ạ
âm. T i m t đi m cách ngu n âm 10m thì m c c ng đ âm là 80dạ ộ ể ồ ứ ườ ộ B. T i đi m cách ngu n âm 1m thì m c c ng đ âmạ ể ồ ứ ườ ộ
b ngằ
A. 100dB B. 110dB C. 120dB D. 90dB
Trang 4

Tr n Văn Nghiênầ Bài t p sóng c h cậ ơ ọ
Câu 66. T i hai đi m Oạ ể 1, O2 cách nhau 48cm trên m t ch t l ng có hai ngu n phát sóng dao đ ng theo ph ng th ngặ ấ ỏ ồ ộ ươ ẳ
đ ng v i ph ng trình: uứ ớ ươ 1=5cos100πt(mm) và u2=5cos(100πt+π)(mm). V n t c truy n sóng trên m t ch t l ng là 2m/s.ậ ố ề ặ ấ ỏ
Coi biên đ sóng không đ i trong quá trình truy n sóng. Trên đo n Oộ ổ ề ạ 1O2 có s c c đ i giao thoa làố ự ạ
A. 24 B. 23 C. 25 D. 26
Câu 67. Hai ngu n k t h p AB dao đ ng cùng pha v i t n s 50Hz. T i m t đi m M cách các ngu n l n l t là 20cm vàồ ế ợ ộ ớ ầ ố ạ ộ ể ồ ầ ượ
25cm sóng dao đ ng m nh nh t, gi a M và đ ng trung tr c không có đi m c c đ i nào. V n t c truy n sóng làộ ạ ấ ữ ườ ự ể ự ạ ậ ố ề
A. 25m/s B. 20m/s C. 10m/s D. 2,5m/s
Câu 68. M t âm phát ra t n s 50Hz có công su t không đ i. Tai m t ng i có c ng đ âm chu n là 10ộ ầ ố ấ ổ ộ ườ ườ ộ ẩ -12 W/m2. T iạ
m t đi m A c ng đ âm c a ngu n là 10ộ ể ườ ộ ủ ồ -12 W/m2 thì tai ng i đóườ
A. nghe bình th ng ườ B. không nghe đ c âm nào c ượ ả C. nghe r t nh c nh i ấ ứ ố D. nghe đ c m t âm r t nhượ ộ ấ ỏ
Câu 69. M t s i dây đàn h i dài 60 cm , hai đ u c đ nh ,dao đ ng t o ra sóng d ng v i t n s 100Hz , quan sát sóngộ ợ ồ ầ ố ị ộ ạ ừ ớ ầ ố
d ng th y có 3 b ng sóng . T i m t đi m trên dây cách m t trong hai đ u 20cm sóng s có biên đừ ấ ụ ạ ộ ể ộ ầ ẽ ộ
A. C c đ iự ạ B. Không k t lu n đ cế ậ ượ C. c c ti uự ể D. B ng n a c c đ iằ ữ ự ạ
Câu 70.: Trong m«i trêng ®µn håi cã mét sãng c¬ cã tÇn sè f =50 Hz, vËn
tèc truyÒn sãng lµ v =175 cm/s. Hai ®iÓm M vµ N trªn ph¬ng truyÒn sãng dao ®éng
ngîc pha nhau, gi÷a chóng cã 2 ®iÓm kh¸c còng dao ®éng ngîc pha víi M. Kho¶ng
c¸ch MN lµ:
A. d = 8,75cm B.d = 10,5 cm C. d = 7,0 cm D. d = 12,25 cm
Câu 71. M t s i dây đàn h i r t dài có đ u O dao đ ng đi u hoà v i ph ng trình u=10cos2ộ ợ ồ ấ ầ ộ ề ớ ươ
π
ft(mm). V n t c truy nậ ố ề
sóng trên dây là 4m/s. Xét đi m N trên dây cách O 28cm, đi m này dao đ ng l ch pha v i O là ể ể ộ ệ ớ
ϕ
∆
=(2k+1)
π
/2 (k thu cộ
Z). Bi t t n s f có giá tr t 23Hz đ n 26Hz. B c sóng c a sóng đó làế ầ ố ị ừ ế ướ ủ
A. 16cm B. 20cm C. 32cm D. 8cm
Câu 72. M t dây AB dài 90 cm có đ u B tha t do. T o đ u A m t dao đ ng đi u hòa ngang có t n s 100 Hz ta cóộ ầ ' ự ạ ở ầ ộ ộ ề ầ ố
sóng d ng, trên dây có 4 múi nguyên. V n t c truy n sóng trên dây có giá tr bao nhiêu?ừ ậ ố ề ị
A. 40 m/s B. 20 m/s C. 30 m/s D. 60 m/s
Câu 73. T i hai đi m trên m t n c, có hai ngu n phát sóng A và B có ph ng trình u = asin(40ạ ể ặ ướ ồ ươ
π
t) (cm), v n t cậ ố
truy n sóng là 50(cm/s), A và B cách nhau 11(cm). G i M là đi m trên m t n c có MA = 10(cm) và MB = 5(cm). Sề ọ ể ặ ướ ố
đi m dao đ ng c c đ i trên đo n AM làể ộ ự ạ ạ
A. 9. B. 7. C. 2. D. 6.
Câu 74. Sóng ngang truy n trên m t ch t l ng v i t n s 100Hz. Trên cùng ph ng truy n sóng, hai đi m cách nhauề ặ ấ ỏ ớ ầ ố ươ ề ể
15cm dao đ ng cùng pha v i nhau. Bi t v n t c truy n sóng trên dây kho ng t 2,8m/s đ n 3,4m/s. V n t c truy n sóngộ ớ ế ậ ố ề ả ừ ế ậ ố ề
chính xác là
A.3,3m/s. B. 3,1m/s. C. 3m/s. D. 2,9m/s.
C©u 75. VËn tèc truyÒn ©m trong kh«ng khÝ lµ 330 m/s, trong níc lµ 1435 m/s. Mét
©m cã bíc sãng trong kh«ng khÝ lµ 0,5 m th× khi truyÒn trong níc cã bíc sãng bao
nhiªu?
A. 0,115 m B. 2,174 m C. 1,71 m
D. 0,145 m
C©u 76. M t sóng ngang truy n d c theo tr c Ox có ph ng trình u=2cos(6ộ ề ọ ụ ươ πt-4πx) (cm) trong đó t tính b ng giây, xằ
tính b ng mét. T c đ truy n sóng là: ằ ố ộ ề
A. 15cm/s B. 1,5cm/s C. 1,5m/s D. 15m/s
Câu 77.M t sóng c h c truy n d c theo tr c ộ ơ ọ ề ọ ụ Ox có ph ng trình ươ u = 28cos(20x - 2000t) (cm), trong
đó x là to đ đ c tính b ng mét (m), ạ ộ ượ ằ t là th i gian đ c tính b ng giây (s). V n t c c a sóng làờ ượ ằ ậ ố ủ
A. 100m/s. B. 314m/s. C. 334 m/s. D. 331m/s.
Câu 78.M t dây đàn h i r t dài có đ u A dao đ ng theo ph ng vuông góc v i s i dây. T c đ truy n sóng trên dây làộ ồ ấ ầ ộ ươ ớ ợ ố ộ ề
4m/s. Xét m t đi m M trên dây và cách A m t đo n 40cm, ng i ta th y M luôn luôn dao đ ng l ch pha so v i A m tộ ể ộ ạ ườ ấ ộ ệ ớ ộ
góc ∆ϕ = (k + 0,5)π v i k là s nguyên. Tính t n s , bi t t n s ớ ố ầ ố ế ầ ố f có giá tr trong kho ng t 8 Hz đ n 13 Hz.ị ả ừ ế
A. 8,5Hz B. 10Hz C. 12Hz D. 12,5Hz
Câu 79. M t sóng c truy n t O t i M cách nhau 15cm. Bi t ph ng trình sóng t i O là ộ ơ ề ừ ớ ế ươ ạ
3 os(2 )
4
O
u c t cm
π
π
= +
và t cố
đ truy n sóng là 60cm/s. Ph ng trình sóng t i M là:ộ ề ươ ạ
A.
3
3 os(2 )
4
O
u c t cm
π
π
= +
B.
3 os(2 )
2
O
u c t cm
π
π
= −
C.
3 os(2 )
4
O
u c t cm
π
π
= −
D.
3 os(2 )
2
O
u c t cm
π
π
= +
Câu 80. Trong thí nghi m giao thoa sóng trên m t n c, hai ngu n AB cách nhau 11cm dao đ ng cùng pha cùng t n sệ ặ ướ ồ ộ ầ ố
20Hz, t c đ truy n sóng trên m t n c 80cm/s. S đ ng dao đ ng c c đ i và c c ti u quan sát đ c trên m t n c là:ố ộ ề ặ ướ ố ườ ộ ự ạ ự ể ượ ặ ướ
A. 4 c c đ i và 5 c c ti u. ự ạ ự ể B. 5 c c đ i và 4 c c ti u. ự ạ ự ể C. 5 c c đ i và 6 c c ti u.ự ạ ự ể D. 6 c c đ i và 5 c c ti u.ự ạ ự ể
Trang 5

