intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Từ điển Anh-Pháp-Việt về kỹ thuật xây dựng và máy móc thiết bị thi công: Phần 2

Chia sẻ: Lê Thị Na | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:427

270
lượt xem
95
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tiếp nối phần 1, mời các bạn cùng tham khảo phần 2 Từ điển kỹ thuật xây dựng và máy móc thiết bị thi công Anh-Pháp-Việt. Từ điển đã xác định một bảng từ tiếng Anh phù hợp, một bảng từ tiếng Pháp tương ứng và một bảng từ tiếng Việt thích hợp. Trong nhiều trường hợp cần thiết, từ tiếng Việt có một định nghĩa ngắn gọn và đương đại, sẽ thuận tiện cho việc tra cứu.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Từ điển Anh-Pháp-Việt về kỹ thuật xây dựng và máy móc thiết bị thi công: Phần 2

  1. I-beam idealized I I-beam p o u tre /à double T, ~ en I dám chữ I I-beam axle essieu nì à proíìl en trục (có) mặt cắt chữ I. trục double T mật cắt hai T ice g la c e / băng Ice-age époque / glaciaíre thời kỳ băng hà ice-barrge. ice-dam (Brit); ice- barrage m de glace đập băng, đập đắp bảng jam (USA) bâng, đập băng thiên nhiên ice-breaker (bateau /;/) brise-glace(s) m tầu phá băng ice-control salt, see: de-icìng ~ sel m íondant, ~ antigel muối chống băng, muối làm tan băng, muối phòng bàng mạt đường giao thông ice-flo€ gỉaẹon ỉìì, b anqu ise/ tảng bảng trôi ice íormation, - segregation, form atio n /d e glace sự hình thành bãng, sự tách íormation of ice. segregation băng of ice ice-free dégagé des gỉaces không có bãng* không bị đóng bãng, không bao giờ bị đóng băng ice gate clapet ììì à glaẹons cửa ngăn băng ice grouser crampon tn à glace móc giữ bảng ice-guard brise-glace ììi kết cấu phá báng, kết cấu chặn bâng Iceland spar spath m d'Islande spat Aisoỉen ịcan.xiĩ trong suốt, (ó .cíộ khúc xụ kép m ạnh , nên âi(Ợị' dùng rộng rãi chơ mục đích quang học) ice lens lentilỉe/de glace thấu kính bãng ice segregaíion, see: ĩormation /'de glace sự tách băng, sự hình thành íbrmation bãng ice (track) shoe patin nì (de cherũlle) à glace guốc của bánh xích chạy trẽn băng icìcle shaped en forme de staiactíte de có dạng vú băng, có dạng glace c h u ô n g hang, c ó d ạng CỘI bang ideal grading curve. see: c o u r b e / đ e granulométrie đường cong thành phần hạt good — , type - ideal— ideale lí tưởng idealixed iìssumption of comportement tiỉ idéalisé sự giá thiết lí tưởng hóa các plastic hinges des íuliculaúons pỉastiques khớp dẻo 403
  2. identification illumination identification of soils identification/du soỉ sự nhận dạng đất idle equipment équipement m au repos thiết bị để khống idle r u n , idling; coasting (Brit.) marche / à vide. jeu m chạy không tải libre idle track, free non-driving chenille/intérieure, ~ du bánh xích không chạy, bánh côté de 1'intérieur du xích phía trong khi xe quay virage (máy kéo b ánh xích) idỉer; see: "belt conveyor" rouleau m trục cuốn, trục nâng hàng (idler) roỉler; see: "belt conveyor" galet nì de roulement trục cuốn, trục nâng hàng idler sprocket, idling ~ barbotin m de renvoi răng đĩa xích dản hướng về idler wheel, idling ~ roue / de renvoi bánh xe đệm, bánh xe dẫn h ướng về idling, idle run; coasting (Brit.) marche / à vide, jeu m chạy không tải libre idling sprocket, idỉer ~ barbotin m de renvoi đĩa xích về; rãng đĩa xích dẫn hư ớn g về idling wheel, idler ~ r o u e / d e ren voi bánh xe đêm, bánh xe dẫn hướng về (igneous) plutonic rock, roche / massive, ~ de plutonit, đá xâm nhập intrusive ~ proíondeur, ~ en macma, đá xâm nhập, đá profonđeur, ~ abyssale, ~ dưới sâu abyssique, ~ intrusive, ~ plutonique, plutonite/ igneous rock, primary ~ roche /i g n é e đá p h u n trào, đá m acm a , đá nguyên sinh ignitỉon allumage m sự đốt cháy, sự đánh lửa ignition coiJ tester essayeur m de bobines c ơ cấu th ử các c u ộ n dây d'allumage đánh lửa ignition control, - timing réglage m de 1'allumage, sự điều khiển đánh lửa, sự c o m m a n d e /— điều chỉnh đánh lửa ignition cycỉe, working ~ course / cTexplosion, chu kì đánh ỉửa, kì đánh lửa temps m - (đốt trong) ignition loss, loss on ignition p e rte /a u feu tổn thất (do) đánh lửa ỉgnition poỉnt tester vérificateur m du point c ơ cấu k iểm tra điểm đánh d'allumage lửa ỉgnỉtion sp ark étincelle/cTallumage tia đ á n h lửa ignition switch interrupteur m dallumage cái ngắt đánh lửa ỉgnition timing, ~ controỉ commande / de 1'allumage, sự điều khiển đánh lửa, sự réglage tn — điều chỉnh đánh lửa ỉlluminating engineering éclairagisme m kì thuật chiếu sáng illuminating gas gaz m d'éclairage k h í đốt sáng illuminating oil, lighting oil, huile/lam pante, kérosène dầu đèn, dầu sáng, dầu lửa, paraffin (oil) (Brit.); m , lampant pétrole m kerosene, kerosine (USA) (lampant) illumination (at a point of a éclairement m (en un sự chiếu sáng tại một điếm suríace) point d'une suríace) của một bề mặt 404
  3. illuminaíion (impervious) illumination of roads and écìairage m des routes et sự chiếu sáng đường và phố, s t r e e ts , public ỉighting des rues, ~ public, ~ des sự chiếu sáng c ô n g cộng, sự voies publiques ch iếu sáng các đư ờ n g công c ộng im aginary hingc articulation / im aginaire, k h ớ p ảo - íictive im hricated plate t ô ỉ e / e n form e d'écaiỉle tôn lợp kiểu vẩy cá im mersed ayant subi une im m ersion bị n h ú n g nước im m ersion-paint vernisseu r à im m ersion. sơn ( đ ể ) n g â m nước peindre — im m ersion pipe tuyau ỉìì cĩim m ersio n ốn g chim im m ersion vibratơr; see: perv ibr(at)eur tỉì, đ ầm rung ch ìm , dùi rung "concrete vibrating eq uipm enf v ibr(at)eur interne sâu, dùi rung trong bêtông im pact breaker; see: concasseur nì à percussion m á y nghiền (hoặc phá) va (im peỉỉer) ìm pact (type) ~ đập, m áy n ghiền giã iỉìipact com paction c o m p a c ta g e m au choc sự nện va đập, sự làm chật b ằng đ ầ m nện im pact com pactor c o m p a c ĩe u r m par chocs m á y đ ầ m nện b ằng va đập, m á y đầm giã im pact crusher, see: concasseur tìì à percussion m á y n ghiền (hoặc phá) va (im peller) im pact (type) đập, m áy n ghiền giã b r e a k e r ( o r crusher) impact fatigue testing machine m a c h in e f pour essais à m áy thí n g h iệm đ ộ b ền mỏi c hocs répétés b ằng va đ ập liên tiếp, m áy thí ng hiệm m ỏi giã liên tiếp im pact (grinding) miỉl, (m o u lin m) bro y e u r m à m áy n g hiền giã, m á y n ghiền im peller ~ (~) - m a rte au x articulés b ằng b ú a kh ớ p vãng im pact pressure pression / produite par un áp lực giã c ủ a m ộ t nhát đ ập choc im pact test essai m au choc thí nghiêm va đập, thí nghiệm giã im pact (type) b reak e r (or concasseur m à percussion m á y n g h iền (hoặc phá) va crusher), see: im pelìer - đập, m á y n g h iền giã im pact type ta r extractor c o n d e n s e u r m de g ou d ro n m á y n gưng hắc ín b ằng va à ch o c đập im pact velocity v i t e s s e / d e choc tốc độ giã, tốc đ ộ va đập im peỉỉer im pact (grinding) (m o u lin m) b ro y e u r à máy nghiền loại va đập bằng see: im pact (grinding) m a rte a u x articulés bú a k h ớ p văng miỉl (impeller) im pact (type) co n c a s s e ư r m à percuteurs m á y n g h iền (hoặc phá) va bre a k e r (or crusher), r i g i d e s , ---------f i x e s , ------- đập, m á y n g h iền giã impeỉỉer breaker (or crusher) percussio n impermeability, imperviousness im p erm éa bilité f tính k hô ng thấm nước im pervious, im perviable, étan c h e, im p erm éa b le kín, k h ô n g thấm ị hoàn toàn im p erm ea b le không cho chất lóng và khí .V'ủm nhập) 405
  4. impost (in)clịnom eter (impervious) blanket, chape / d'étanchéité, thâm c h ố n g thấm , lớp lái vvaterprooí ~ revêtement tìi masque không ihấm /// m asque étanche impost, springer, springing som m ier /// d a r c , voussoir chân vòm, h ò n dá châ n vòm. brick, springing rein tỉì de départ đầu trục đỡ vòm im pounded w ater leveK see: niveau m de retenue mức nước ch ứ a vào hổ retained - - (impounding) reservo ir; see: barrage-réservoir ỉn, lac ììi hồ chứa nước nhân tạo, đập "dam" de retenue tạo hồ, đ ặp-hó im pregnation imprégnation f sự tẩm im proved subg rad e c o u c h e / d e forme ỉớp nền, lớp nền được gia cố im provem ent area zone f ầ améỉiorer vùng cần cải tạo impulsive load charge / appỉiquée par ỉực xung động, lực tác dụng impulsion do xung đ ộ n g impuỉsive motion of elasto- déplacement ni đyna- sự chuyển dịch đ ộ n g đàn plastic beams mique des poutres dans ỉe hồi dẻo c ủ a dầm , sự ch u y ế n dom aine élasto-plastique dịch động lực học c u a dầm trong môi trường đàn hồi dẻo impure ferrous sulphite, bỉack viĩrioỉ m noir sunfit sắt k h ô n g tinh khiết, vitriol axií sunfuric đen inbound traffic trafic ềìì entrant sự giao thông đến, sự chuyên chớ vào incandescent lam p, see: glow l a m p e / à incandescence đèn huỳnh q uang incineraỉor incinérateur tỉì lò đốt rác; lò hỏa táng incipient íailure début m de Ịa rupture bắt đầu phá hoại incipient íusion, sintering ừittage m, sintérisation / sự nấu chảy mới chớm inclination of driỉl holes, see: ìnclinaison / ’du íorage par độ lệch củ a lỏ khoan so VỚI deflection of bore holes rapport à la verticale dây rọi from the verticai inclinatỉon of slope inclinaison / du taỉus, độ nghiêng c ủ a mái dốc p em e/~ ~ inclined barrel vault voũte f montante à vòm trống n ghiêng đi lên tonnellc. (voũie en) berceau ỉn rampant inclined bucket conveyor élévateur m à gocỉets băng gầu ngh iên g incỉiné ỉnclined buỉlding hoỉst m onte-charge m incliné tời xây cỉựng nghiêng de construction (incỉined) coke bench aire /'de íour(neau) à coke sân lò cốc (nghiêng) inclined guides, trackway for rails mpi pour Ịes gaỉets đường dẫn ng hiêng, đường skip rollers de la benne ray cho b á n h xe của ben (inclined) jib, crane - (Brit.); ílèche f{ỏ c la grue) tay cần trục xíẽn (crane) boom (USA) incỉined plane plan m incỉiné mặt nghiêng (d ể đổi hướng vủ đổi tỷ sô tốc áộ - ĩìủng lượng cua một lực) (in)clinometer, batter level niveau m de pente, cái đo độ ng h iên g clinomètre mi 406
  5. incỉinometer indirect inclinometer, driít meter, clinom ètre nì cái đo độ n gh iên g lỗ khoan driít recorđ er. driít ind icator incombuslibie dusỉ poussière / Inerte, ~ bụi k h ô n g cháy stérile, - in com bu stib le ineompressible riuid fluide m incompressible ch ấ t lỏng k h ô n g nén được incorporating milỉ, m ix ing ~ mouỉin mélangeur m máy xay - trộn increase in clongaíion accroissement ììì à ralion- sự tãng dộ giãn dài g em en t increase of tidal action au g m e n ta ĩio n f du jeu des sự tãng hoạt đ ộ n g triều m arées indefinite value valeu r/in d é te rm in ée giá trị kh ồng xác định ịndentation of the coast line an íraciuo sité / d e la Côte sự lồi lõm của bờ biển indented chỉsel ciseau ỉỉì à dents cái đ ụ c có răng indented joint assembỉage /// à dents de m ộ n g rãng cư a (m ộng gổ) scie indented vvire fil m à empreintes dầy bật đấu (của thợ sẻ gỗ) independent coníro! signaiisation / non coor- tín hiệu độc lập (giao thông cỉonnée đường phô) index of re ừ a c tio n , see: indice m de ré ữ a c tio n c h ỉ số khúc xạ reíYaction index index of vvholesale prices indice m des prix de gros chỉ số giá bán buôn index p rop erty p r o p r ié té / c a r a c t é r is t i q u e đ ặc tính chí đ ạo Indìan ink. C h in a ~ e n c r e / d e Chine mực tầu, mực Trưng Quốc India r u b b e r dress shield, - sous-bras fìì en caoutchouc tay áo bảo vệ bằng ca o su — p reserv er (khi hàn) (India) saỉpetre, see: nitre nitrate ni de potasse kali nitrat indicated horsepow er cheval-vapeur m indiqué mã iực được báo (m ã ỉ ực phái triển trong xiỉanỉì; xúc âịỉìh bằng dụng cụ chi' háo. Không hao gồm cúc tôn tỉuít íio ma sót của động cơ) indicating instru m ent. inđi- indicaĩeur //// dung cụ chi báo cator indicating solution s o l u t io n / i n d i c a ĩ r i c e d u n g dịch chi thị, d un g dịch b á o chiều sâu đ ó n g băng indication sign, in ĩo n n a tiv e signal m ro utier d'infor- tín hiệu giao thõ ng g u id e ~ m ation indicator, índicatin g instru- in dicateu r tìì d ụ n g cụ chỉ b á o m ent indicator lam p lam pe /' tém oin, - de đ è n báo, đ èn k iể m tra contrôỉe indigo cop per ch a lc o sin e / đ ồ n g m ầu vàng, đồng thau indirect-fired batch process procécìé tĩì de c h a u ffa g e p hư ơ ng pháp n ung vôi gián indirect tiếp indirect laying of the sleepers pose / indirecte des sự đặt gián tiếp các thanh traverses ngang indirect lơad, transm itĩed ~ ch arg e /in d ire c ĩe tải trọng gián tiếp 407
  6. indirecỉ inelastic indirect ỉensỉle test on concrete essai ììì indirect de thí ng hiẹm eián tiep đo sức cylinders mcsLỉre de la résistance à chịu kéo trên mẫu bêtòng la ỉraction sur cyỉindrcs hình trụ de béton individual paper texte m individuel báo cá o cá nhân, giấy tờ cá nhân induced cu rren t courant m induit dòng điện cám induced d ra u g h t fan (Brit.); ventilateur iìì à tirage quại gió cảm - draft ~ (USA) ìnduit in d urated talc schiste m talqueux. talc m đá phiến tan, đá tan phiến schistoíde, taỉc íeuilỉeté, stéaschiste ///. indusỉrial building bàtiment m industrieỉ cống trình xây cỉưiig còng nghiệp industrỉal engine moteur nì incỉustrieỉ động c ơ công nghiệp industriaỉ floor(ing) soỉ /// industriel dất c ô ng nghiệp, sàn công nghiệp industrial heating chauffage m des établisse- sự sưới nóng các ngòi nhà m ents industrieỉs công n g hiệp (industrỉal) Iift tru ck chariot nì élévateur xe n â n g công nghiệp industrial loader, shovel chargeur tìì industriel xe chất tải công nghiệp, xe loader m o u n ted on xúc - chất tải lắp trên m áy industrial w heel type tractor kéo b ánh hơi công nghiệp industrial m ethylated spirit, alcool /;/ dénaturé. ~ à cồn p h a m etanola công fưel alcohol brũler nghiệp, cồn để dốt, cồn nhiên liệu industrial port port m industriel cáng c ô n g nghiệp industrial psychology p s y c h o te c h n ie / m ôn tám lý công nghiệp ỉndustrỉal railcar (USA); see: wagonnet m (basculant) toa g o ò n g ỉậu xe gầu lật. xe (jubilee) skip (Brit.) ben chạ y trên đường ray industrial refuse cléchets mpỊ industriels chất thải công nghiệp industrial track(ing) (USA); v o i e / d e charìtier dường c ôn g ĩrường, đường see: jubilee~ (Brit.) sát kh ổ hẹp, dường goòng lưu độ n g industrial ventilation* v e n tila tio n /c ỉe s établisse- sự thôn g gió (các công ments industrieỉs trình) c ô ng nghiệp industrial waste (vvater); eau f u sée industrieìle (nước) chất thái công nghiệp see: "sewage" industrial vvheel trac to r, tracteur lìì sur pneus, ~ à - m áy k éo bánh hơi cổng wheel-type industrial nghiệp tractor, w heeled tractor; rubber-tyred tractor (Brit.); p n eu m atic-tired tractor (USA) inelastic behavior (USA); ~ com portem ent m non trạng thái không đàn hồi beh av iour (Brit.) élastique 408
  7. in c r t i u initỉal in erỉia tính K q u á n lính, ỉực ì (dặc tinh cùa vật chát, ỉiỏ SỪ (Ịứỉti* im hoặc chuỴỪn (ÍÔỈIIỊ (Ịểiỉ frén một diíờui> ĩhansị, trừ khi có ĩúc (Ỉộỉií> cùa ỉtiỊoạị Ịực) i n í in i t e n u n i b c r oí s in g le no m b re ỉỉì infini de số ỉượng vô han các tái p o in t load s ch a rg es élém entaires, — trọng tập trung ~ ~ isolées. ~ ~ ~ ~ co n cen írées i n í in i t e p la te plaque / infiníe tấm vô hạn i n í in i t c s e rie s série /'infinie chuỗi vô hạn in í in i t e i v g r e a l lo ad charse /'iníìniment grande tải trọng vố c ù n g lớn in fm itc h sm all d isỉan ce dístance/infinim eni petite k hoáng cá ch vô c ùn g bé in t in i t e l y s m a ll ỉo ad c h a r g e / m f i n i m e n t petite tải trọng vỏ cìing bé in fla m m a b iliỉy in flam m ab ilité / tính dể cháy in íla ta b le a o n ílab le có thế bơm phổng in f!a tio n p r e s s u r e pression / ‘de g o n ĩla g e áp iực bơm phổng ỉốp xe in íla lo r g o n fleu r /lì, g o n fỉe -p n e u s cái bơm lốp xe /// in í ỉe x io n p o in t point nì cì'inflexion điếm uốn. đ iế m võng inflo\v iníỉux /// dòng vào, d ò n g cháy vào hổ s (vào sông) inflo\v of (under)ground venue / d’eau somerraine d òng vào c ủ a nước ngám . \v a te r. see: i n g r e s s ------- d òng nước n gầm chá y vào sông hổ iníìuence ch art, - diagram ciiaaram m e ỈN cỉ'ínfỉuence dồ thị ánh hướng i n f l u e n c c ỉine ligne / ‘cỉ'influence dường ảnh hướng i n H u e n c c line o f m o m e n t s lỉgne f cỉ'influence des đường ảnh hướng cúa mòmen m o m en is míurniutive sign. see: indication signal m roiitier tín hiệu giao thông d'inform atìo n i n ĩ r a r e d r i ỉd iâ tio n rayonnemeni ni inĩrarouge bức xạ h ổn g ngoại i n í r n s t r u c t u r e . m ilitary civil gén ie /// m ilitaire, in ữ a - hạ tầng c ơ sở, kỹ thuật xây e n g in ee rin g vvork structure / (lựng qu ân sự. kỹ thuật công binh ingoing a ir air ni d'enirée kh ông khí vào in g ress of (u n d e r)g ro u n d venu e f d e a u so uterraíne dòng vào c ủ a nước ngầm , \v a te r , - - phreatic dòng nước ngầm cháy vào m flow ~ - inrush — - sông hồ i n h a u l c a b ỉe . - ỉine, load câb le tu de tête cáp đầu. cá p tái, cáp ấn. cáp pull dig g in g ~ dào ịtionỵ tììậy cáp dào, ìủ l áp ân gau cắt và xúc cỉíú) in h ere n t strcn g th ré s i s t a n c e / n a t u r e l l e độ bền thiên nhiên, độ bền có sẵn in itia l c o s u s ) , firsỉ - COIÌĨ nì d ’achat giá m ua. vốn ban đáu initiiil d e n s i t v d en sité/in itiale d ung trọng b an dầu i n itia l p r e s t r e s s ì n g préco n ỉ rai n t e / i n i t i a l e dự ứng lực ban dầu 409
  8. inỉtial in n e r initiaỉ prestressing force eíĩort ni imtìaỉ de précon- lực ban đáu ỉạo dự ứiio lực trainte initial shrinkage retrait lỉì initial dộ c o ngót ban dẩu initìal strength. early ~ résistance / ‘initiale dộ bển ban dầu initial w ater contcnt teneur / ‘en eau initiale hàm lượng nước ban đãu initỉatỉun of freezing co m m e n c e m e n t Hi du get sự bát đáu d ó n g b a n s to inject' to grout Iinder in ịecter phụt, phụt có áp. phựỉ baiiii pressure áp ỈƯC injection lance lance / ’d'injection à main, mũi phụt cám lay ------- bras injection of chemicals i n j e c t i o n / c h i m iq u e sự phụt hóa chải injection pipe tu b u lu re/d ' inịection ống phụt ỉnịecỉỉon punip pompe fc\' injection m áy bơm phụt injcctor pulvérisateur nì. inịecteur m d ầ u p h ụ t ịtì'O iì\ị m á y ( Ỉic iư ỉì ỉù đ ầ n p h i m n h i ê n l i ệ u và o h u ó ỉìiị â ổ t ) ; đáu ph ut vữa ch ống thấm ink draw ing dessin ni passé à 1'encre bán vẽ đã can mực inland canal, see: barge - canal nì de navigation kênh giao thôn g nội địa intérieure inland ỉock, navigation ~ écluse / de navigation, ~ âu tầu giao thông nội địa (navigabỉe) inland navigatỉon navigation / intérieure giao (hông th ủ y nội địa inland (navigation) canal. canal tn de navigation kênh giao thông nội dịa see: bíirge - intérieure ỉnland port. basin - port ni intérieur. bassin ỉìì cáng nội địa. cáng lưu vực (d ọ c iìiỘỊ íỉò n iị kênh) inland w ater navigation navigation / i n t é r i e u r e giao thô ng thúy nội dịa inland vvaters e a u x fpỊ continentales nước lục địa inland w aterway voie f navigable intérieure. đường giao thông thúy nội ~ (ỉe navigation - địa inlet. bight bai e / vịnh nhò; lạch giữa hai dáo inlct channel; see: "dam” canal nt d a m e n é e kênh đ ến. kênh d ản nước vào cống lấy nước inlet gallery: see: M dam" galerie / ’de mise en chaĩ'ge hành lang áp lực inlet opening. intake ouverture /'d e prise cửa lấy nước inlei pipe. intake ~ tuyau m de prise dường ố n g ỉấy nước inlet structure. see: intake ouvrage /// de prise c ôn g trình lấy nước, cống (structure) lấy mrớc, cửa ỉấy nước inlet works, see: intake ou vrage nì de prise công trình lấy nước, cống (structure) lấy nước, cửa lấy nước inner basin bassín nì intérieur lưu vực nội địa (khôniỊ thông ra biển iìoậc hồ ỉớn) inner dike, - dyke d ig u e/a rrière đê trong, đẽ bối phía đổng 410
  9. inner instalỉation in n e r edge of rail cỏté nì de rouiement du mép trong của đường ray, rai! mép chạy của đường ray in n e r h a r b o u r (Brit.); ~ port ni intérieur cảng nội địa, cáng trên kênh harbor (USA) in n e r ỉoop boucle/intérieure bờ cong nhỏ của đường ỉượn lên cầu in n e r prestress précontrainte/interne dự ứng lực trong in n e rs lo p e talus /// intérieur mái trong, mái dốc trong in n e r string liinon /// intérieur ván cạnh trong (cầu thang gỗ) in n e r tabỉe bushing ouverture/ceiurale lỗ giữa của bàn quay inner tube tube tìì intérieur ống trong của đầu lấy mảu khoan hai ống inorganic inorganique vô cơ inorganic agent agent ỉỉì inorganique tác nhân vồ cơ inorganic binder liant tn inorganique chất dính kết vồ cơ in-place, in-situ en place tại chỗ, tại hiộn trường ỉn-place compaction, ìn-sítu ~ com paction/en piace đầm nện tại chỏ inrush of (u nder)groun d venue / d’eau souterraine dòng vào của nước ngầm, vvater, see: ingress------- dòng nước ngầm chảy vào sông hổ insert incrustation/ tín hiệu giao thông gắn ớ mặt đường insert, ĩip pastille plaquette/ vật xen (mũi khoan) ìnsertion funnel entonnoir m de charge, - phều nạp liệu, phễu rót ỉiệu d’introduction inside wall, interior ~ mur m intérieur tường trong in-situ compaction, in-place - compaction / en place đầm nện tại chỗ in-situ concrete facing (or revêtement ỉìì de galerie lớp áo đường hầm bàng lining), tunnel concreting en béton bêtông đúc tại chồ, sự đổ bêtông tại chỏ lớp áo đường hầm ín-situ volume volume m de matériaux khối lượng (đất đá) nguyên en place thổ inspection cham ber, see: - trou ỈỈ1 d ’h o m m e lỗ kiểm tra, lỗ cho người đi pit lại kiểm tra inspection gallery, revision ~ galerie / d e contròỉe, - ~ hành lang kiểm tra, hành visite lang quản lý inspection lamp, hand baladeuse /, lampe / đèn kiếm tra, đèn cầm tay portabỉe - portative inspection pit, repair ~ fosse/ de réparation ỉỗ kiểm tra, hố sửa chữa inspection pit, ~ chamber, trou ni d'homme, puits tìì lỗ kiểm tra, lỗ cho người đi manhoỉe de visite, puits de ỉại kiểm tra révision, chambre / de visite, — révision inspection trolley vo itu re/d ' inspection xe thanh tra cẩu 411
  10. instaliaỉion inỉake installation. see: pỉant installation /installée nhà máy mstaỉled (namepỊate) capacity, puissance/ cồng suất đặĩ working - instalment pavm ent. see: acompte m sự thanh toán iheo trà 2Óp payment on account instructional fiỉm. (raining - film ìỉì cTenseigneinent phim hướng dần. phim (dùng cho việc) dào tạo instruction model modèle ỉìỉ pour ['enseigne- mô hình giáo cụ menĩ instrum ent board tablier Iti des instruments báng (đế)dụng cụ instrum ent lamp. clash - lampe / de (planche-) đèn bàn thợ cơ khí tablier instrum ental e r r o r erreur/instrumentale sai số (do) thiết bị ỉnsulatỉng brick brique /isoian te gạch cách điện insulating concrete béton m isolant bêtông cách điện insulating course. - ỉayer couche/isolante lớp cách điện insulating fire brick brique/réíractaừe isolante gạch chịu lửa cách điện (có ỉí/ih dẫn nhiệt thấp phù hợp d ể Ịủn ì áo ỉò cao) insulating layer, ~ course couche /' isoỉante lớp cách điện insuiating material matériau nì isolant vật liệu cách diện ỉnsulating slab p an ne uau nì isolant, tấm cá ch điện plaque/isolante insulating vvalỉ board pỉaque f isolante pour tấm ngăn cách điện, tâm cloisons cách điện (đế) làm tường ngàn insuỉating wool laine /‘isolante len cách điện intake p a rtie /d e prise phần lấy nước (phần ốnịị, h o ặ c d ụ n g cụ k h ú c , (ỊUíi (ló nước từ nguồn di vào) intakc. see: - structure ouvrage /// de prise công trinh lấy nước, cổng lấy nước; cứa gió intake. inlet opening ouverture fỏQ prise cửa lấy nước intake muffler, - silencer. air amortisseur m de bruits c ơ câu giám âm của không siiencer-filter ĩype of air d'admission khí vào cửa gió intake intake pipe, inlet - tuyau 1)1 de prise ống lấy nước intake pipeline tuyauterie f de prise đường ống lấy nước (chrởỉiị> ô/ii' dần nước ĩvọiiịị ỉực ĩỉ) ììiịỉtồn íĩêh cứu ỉấy ỈÌƯỞÍ ị intake silencer, air silencer- amortisseur ìỉi de bruits cơ cấu giảm âm của không filter type of air intake, d'admission khí vào cira gió intake m uffler ỉntake (structure), - works, ouvrage m de prise công trình lấy nước, cống inlet headworks lấy nước, cửa lấy >■ rớc ịcỏììạ trình dược xớv dựìig trong ĩiìủn nước, d ể ĩử đó có ỉlìé bơm Ịấy nước Ịiêiì tục) 412
  11. in ta ke intercepting intake tovver; see: "dam" to u r /d e prise tháp lấy nước intake tunnel; see: "dam" tunneỉ m de prise đường hầm lấy nước intake well puits m de prise giếng lấy nước intake vvorks, see: intake ga ie rie /d e prise công trinh lấy nước, cống (structure) lấy nước, cửa lấy nước (được xây dựng tron thán nước, d ể có th ể bơììỉ iđ \ nước liên tục) integer. whole number, integral entier ///, n om b re m ~ số nguyên integral body and fram e caisse f monocoque k h u n g liền thân ịôtô) integraỉ calculus calcul m intégral tính tích phân integral exhaust manifoỉd tubulure / d'échappement ống xả đúc liền với xiỉanh íondue d'un seul morceau avec cylindre integral floor hardener, durcisseur m pour ỉe phụ gia làm cứng bêtông, suríace hardener, concrete béton vật tăng cứng sàn bêtông hardener, concrete hardening agen.t integraỉ nu m b er, see: integei nombre m entier, entier m số nguyên ỉntegration constant constante/cTintégration hàng số tích phân intensity of buckỉing stress tension / de fjambage par ứng suất uốn cong dọc, unité de surface cường độ uốn cong dọc trên đơn vị diện tích intensity of loading intensité/de la charge cường độ của tải trọng intensity of p u re shear force / élastique de pur cường độ cất đơn thuần, lực cisaillement đàn hồi cắt đơn thuán inỉensity of shear per unit of íorce / éỉastique de ứng suất cắt, cường độ cát area cisaillement, tensỉon / de trên đơn vị diện tích cisaillement par unité de surĩace intensitv of torsionaỉ stress tension f de torsion par ứng suất xoắn, cường độ uniíé cle suríace xoắn trên đơn vị diện tích intensity of wind intensité/du vent cường độ gió inleraction in fiu en ce/ mutueiỉe sự ánh hướng qua iại, íác dộng qua lại intercepting channel, catch fossé nì captaiìt, ~ de garde rành gom, rãnh bảo vộ (rã n h đrain, intercepting gutter dào tại đỉnh, ỉiơậc chân của múì, hoậc tại các vị trí ĩới hạn khác, d ể cắt dòng nước trên mât đất) intercepting ditch. diversion contre-fossé mi hào gom, hào dản dòng, hào catchvvater ~ thu nước (dào ỉộ thiên, đê chận dòng nước iììật không cho tràn qua tììái dào hoặc thúc vào cỉiân khôi (ỉáp V.V.. J 413
  12. intercepting intermediato intcrcepting drain. side rieole / ’d evacuation d ans r ã n h t i ê u ( ( Ỉ Ọí ' Sỉ t ử u n i í i v e n curiain ~ la b anquetie (lẽ tììii nif'ớc ỉỉ^íiỉỉt l ỉniy ra ììiủĩ dườiiìị và tỉãìí (ĩéỉì nơi an ĩoòỉi; Ịìào (Ỉỉíọ\ ỉ ấp đá) intcrccpting guttcr. see: ~ íossé m captant. ~ de gardc rãnh gom . rãnh báo vệ {\ƯÌ)\ channel íliêỉỉỉ ÌỊ ìỊe ìr e p t in iị c ỉiiỉỉU ìư ỉ} intercepling se\veì\ see: égout tỉ! captant rãnh g om nước ”se w a g e M interccptor (USA); see: separator séparateur ỈỈI dái phân cách, tlái phân luồng giao thô ne mặt đườim intcrchange carreíour lìi dénivelé n e ã ur có dường vượt và dường chui, nút a ia o ĩhóng nhiều táng intcrchangc ra m p rampe / de raccordement cỉoạn d ố c ch u y ể n đirờns ờ nút giao thông interchangeability interchangeabilité / tính láp lán. tính lăp rhay c h o nhau inlcrchangeablc interch ang eab le có tlìể ỉắp lẫn. có The láp thay ch o nhau interchnngeable cquipm ent engin /// à éch ang e hạng m ụ c có thế láp lần của i t e m , ~ plant - thiết bị intercolum niaỉion en tre co lo n n em en t m quãng cách giữa hai cột intcrconnected bridge girders poutres fp i de ponts các d ám cáu liên kết solidaires intercooler reữoidisseur Hì intennédiaưe hệ thổng làm lanh trurm gian (dê (íiêỉt hòa ỉiliiợĩ ịdoì nén Ị*iữu l á c ĩãiì\> iìứỉỉ l ùa c á c m ủ \ nén p h ứ c h o ặ c liữii n h iê n tú n g ) ìtiterest on ovcrdue payments intérêls pour retard de tiền ỉãì do ch ậ m trá nợ vay p aym ent inierỉace interface f giao diện interĩace stress. see: intertacial i e n s i o n / in t e r f a c i a l e ứng suất giao diện. Iưc caniỉ tcnsion giữa hai bé mãt ỉnteiTacial tcnsion, inĩeríace íensíon / 'interíaciale lực c á n g giữa hai bé mạt. stress ứng suấl giao diện intergranulỉir interaranulciirc ạiửa các hạt (linh thế) interỉor colum c o lo n n e /in ten u ' cột tro n s intcrior vvall. inside ~ m ur ni intérienr tường trong intcrlacing en tre lace m e n t ỉìỉ sự kếi Ịại với nhau interlocking rooíing tilc Iiiile fìỉ emboTtement n s ó i ố n g . n g ó i âm dương intcrm cdiate aggrcgutc. see: concassé /// de íen n e u ire dá lấp (tầy. (lá chèn, đá ném c h o ke ~ inỉermcclhite belt co urroie / 'interm édiaire cu ro a irung eian intcrm cdiate concretc strip. bande / de béton en dái bêtông đang thi cõng ~ ~ lane construction 414
  13. intermediate internal intermediate course, ~ layer c o u c h e / i n te r m é d i a i r e ỉớp tru ng gian ỉntcrmcdiate cxpansion hinge articuỉation / intermédiaire khớp giãn nở trung gian de dilatation intennediate ja c k ra íte r em p ano n tì) interm édiaire đò n tay ngắn trung gian (m ái nhà) intermediate Ịayer, ~ course co uch e f interm édiaire lớp trung gian intermediate shaft arbre ììi interm édiaire trục trung gian (mộĩ trục cỉược dần động hởi tììộí ĩntc khác, và chính ỉiỏ lại íỉtht cíộtỉg một trục khúc) interm ediate stiffener raidisseur ììì interinédiaire thanh tăng cứng trung gian intermediate stone, see: concassé nì de íerm eture đá lấp đầy, đ á nêm . đá chèn cho ke aggregate intermediate-type revêtem ent m đe quaỉité lớp lát chất 'lượng trung bình pavem ent; - paving (USA) m oyenne interm ittent beacon. - iight feu tiì intermittent đèn k h ô n g sáng liên tục interm ittent bucket (tvpe) éỉévateur /// à godets máy nân s có gầu cách quãng e l e v a tơ r, see: dredg e(r) ~ cspacés (của tầu cuốc) (~)~ interm ittent filter, see: lit ììì bactérien b ộ lọc sinh học "sewage" intermittení grinding, batch ~ broyage m discontinu sự nghiền không ỉiẽn tục interm ittent kiln, periodic - four m périodique lò ch u kỳ, lò hoạt động không liên tục interm iílent light, - beacon feu m intermittent đèn không sáng liên tục interm ittent line li g n e / d is c o n t in u e đường dây không liên tục interm ittent mixing plant. installation f mélangeuse thiết bị trộn bêtông từng mẻ batch(-m ix) (type) batch discontinue m ixing - interm ittent mixing plant, installation / d'enrobage thiết bị trộn bitum từng mẻ batch m ixing plant, b atc h (' du type disconũnii (thi công dường hitunì) m ix) (type) plant I interm ittent type track m achin e / discontinue à m áy di chuy ển đường ray shifting machine riper ies voies ĩerrées, — loại k h ôn g liên tục de ripage des voies íerrées interm ittcnt vveighing pesage /II discontinu sự cân không liên tục interm ittenl welding soucỉure / disconlinue sự h àn k h ông liên tục, sự hàn ngắt q uãng intermittentỉy w orking equi- e ngin lìi à action thiết bị ỉàm việc k h ô n g ỉién pment discontinue tục internal an n u la r shiike ro u ỉu re / vòng tuổi (cùa gò) internal b athroom s a l ! e / d e bain intérieur b u ồ n g tắm trong internal combusíion engine. m o teu r nì à com bustion độ n g cơ đốt trong I.c. e n e m e interne 415
  14. internal intersection internal combustion rammer, tasseusc /'à expỉosion cái dầm nện (dất) bang đổĩ explosion type internal trong combustion engiiie powered ~ internal diam eter diamòtre ỉĩì intérieur đườne kính trong internal nttings commoditcs fp ỉ de tiện nghi nội thất rhabìtation internal íriction ữottement m interne lực ma sát trong (sức chong ínừrt Iịiữa các ỉiạĩ dấĩ) internal plant hauỉage, manutention /intérieure sự vận chuyển trong nội bộ intraplant transportation nhà máy internal plastering enditit /// intérieur sự trát trong (hàm Ý trát vẩy) internal pressure pression /'ìnterne áp lực trong internal rate of retu rn , IRR, taux ni interne de chi số nội hoàn, chỉ số thu rate of internal return rentabilité, TĨR trong dư án internal study étude / (đe la circulation) nghiên cứu về giao thông intérieure thành phố, nghiên cứu giao thông nội thành inỉernal trip trajet m intérieur lộ trình trong ĩhành phố internal vibrating m achine pervibr(at)eur tìi pour máy đầm rung trong khối (Brit.); see: fuli depth intemal revêtements en béỉon bêtông, đầm dùi sâu trong concrete pavement vibrator lớp lát bêtông internal vibration vibration/interne, - dans sự rung trong, sự rung trong la masse, pervibration khối bêtông internal vỉbrator; see: "concrete pervibra(at)eur m đầm rung trong, đám rung vibrating equipment" trong khối bêtông internationaỉ contract condi- conditions fp ỉ interna- điều kiện quốc tế của hợp tions tionaỉes de contrat đổng. In ternational F ederation of Fédération / Internationale Liên đoàn Kiến trúc và Building and Public Works du Bâtiment eĩ (les Cồng chính quốc tế, Liên Travaux Publics đoàn quốc tế vể Kiến trúc và Còng chính International Rapids Section Section / de Rapides cục nghiên cứu các thác Internationaux quốc tế; dự án năng lượng và dường biển St. Lawrence International Union of Archi- Union/Internationale des Liên đòan Kiến trúc sư quốc tects Architectes tế interposed vault voủte /'intercalée vòm xen intersecting angle angỉe nì d’intersection góc giao (nhau) intersection ap p ro ach (USA) e n tré e / lối vào, đường vào nút giao thông intersection count, ~ census comptage m directionnel sự đếm định hướng; sự kiếm (USA); junction - (Brit) tra tại nút giao thông intersection exit (USA) so rtie/ lới ra. dường ra khói nút giao thông 416
  15. intersection inverted intersection leg, - way (USA); branche / nhánh đường nối vào nút junction arm (Brit.) giao thõng (một nhánh đường từ nút giao thông đi ra và là một thành phẩn của nút giao thông. Hai đường cát nhau s ẽ có bốn nhánh) intersection way, see: - Ịeg branche / nhánh đường nối vào nút giao thông interstice, pore, void interstice ỉìì, pore vide kẽ rỗng /// interstitiai vvater, pore ~ eau/interstitieỉle nước kẽ rỗng intervaỉ intervalíe mi khoảng cách inter-zone trip trajet nì interzone đường liên khu, đường liên vùng intrados, soffit ìntrados /71, d o u e lle / bụng vòm (mặt trong hoặc mật lõm của vòm) in tra p la n t transportation, manutention/intérieure sự vận chuyển trong nhà máy iníernal plant haulage ■ in tra -/o n e trip trajet m intrazone đường trong khu, đường trong vùng intrinsic r u p tu r e curve courbe / intrinsèque de đường cong phá hoại trong rupture intrusive rock, (igneous) roche f de profondeui\ ~ đá xâm nhập, đá dưới sâu, plutonic ~ en ~ massive, ~ đá macma xâm nhập, đá abyssaỉe, - abyssique, ~ xâm nhập macma, plutonit intrusive, - plutonique, (bị nguội dưới cúc ỉớp đá plutonite / khác) intrusive sheet (Geoỉ) filon-couche ììì intrusií, lớp xâm nhập nappe / d'intrusion inun daỉed sand sable m immergé cát ngập nước inundation, flood(ing) inondation / sự ngập nước, sự ngập lụt inundation bridge, floođ - pont /// en rivière, ~ cầu ngầm {qua sôm* nhỏ Ví/ (lancé) au-dessus de bị ngập khi nước lên), câu terrains cTinondations qua đoạn địa hình thấp inundation Insurance, flood assurance / contre les sự bảo hiểm về n gập lụt inondations inundation protection, ílood protection / contre ỉes sự bảo vệ chống lũ, sự báo protection against ínondanons vệ chống ngập lụt Aoođing invasion of the sea invasion /m a rin e sự xâm nhập của biển, biển ỉãh inversed value, reversed valeur / ‘réciproque giá trị nghịch đảo reciprocal ~ inverted arch arc /// renversé, ~ de vòm ngược, vòm móng lõm fonđation inverted cavetto congé nì cỉ'en bas, ~ các giá đỡ (cái chống, cái renversé, cavet m renversé tựa) phía dưới inverted Capital Capital ỉìi de pFemier vốn đầu tư ban đầu, vốn xây établissement dựng cơ bản 417
  16. irrigation irrigaĩion investigaỉion invesĩigaũon J\ recherehe sự nghiên cứu k h á o sát, sự /■ reconnuissance, / điẻu tra nghiên cứu, sự diều nghiên investigation method, (processus /// tie) soncìage phương pháp k háo sái, liến exploration ~ tìì, m ođe /;/ de ~ trình thăm dò nghiên cứu investigation of soii conditions recherche / ’sur ỉe sol sự nghiên cứu kháo sút các điểu kiện thổ nhưỡng hoặc điều kiện địa chất invỉtation to tender appeỉ ỉìì d'offre sự mời thầu, sự gọi tham gia đấu thầu ìnvoluỉe déveỉoppante f xoắn ốc ion exchange échange Hì d'ions sự trao đổi ion ionization chamber cham bre / i o n ĩ s a n i e phòng ion hóa iron aggregates agrégats mpỉ ferreux cốt liệu có sắt (iron) blast furnace hauí ĩourneau m iò cao iron Carbide carbure ttì de fer cacbua sắt iron cement cim ent m de fer xim ãng sắĩ iron clay, clay ironstone minerai ììĩ de fer argiỉeux quặng sắt có sét iron ío u n d ry , íerrous ~ íonderie / de fonte. - en lò dúc gang fer iron liquor, black mordant bouiìỉon m noir, bain m thuốc cắ n m ầu đen, axetat noir, acétate m íerreux sắt iron mill usine / sidérurgique. nhà m áy luyện thép ce n tra ỉe / - (ion-ore) blast-furnace slag laitier m de ham íourneau xí lò cao (quặng sắt) iron oxide, íerric Fe20 3 oxyde m íerrique ồxyt sắt iron-rimmed wheeỉ, meta - roue / f e r bánh xe sắt iron-sandstone, ferrugin(e)ous grès m (à ciment) cát kết (có chấí dính kết) sắỉ H astin g s sand (Brit.) ĩerrug ineu x iron scale batú ture/de fer vấy sắt iron staỉn t a c h e / d e fer vết sắt b ẩn IR R , internal rate of return, taux íỉỉ interne de chi số nội hoàn, chi số thu rate of intemal rate of retum rcntabilitó, TIR trong d ự án ỉrradiance (at a point of a éclairement /tỉ énergétiquc sự rọi bức xạ tại m ột điểm surface) (en un point d u n e suilầcc) của m ột bề mặt irra d ia tio n (at a poirtt of a irratliaíion f (cn un point sự chiếu bức xạ tại một surĩace) d'une su rtace) điếm củ a m ột bề mặt to irrigate irriguer tưới (nước), tưới ruộng, tưới cây irrigated sevvage field ch am p m d e p a n d a g e en ruộng tuới bằng nước thái eaux cl egout cống rãnh ỉrrigaỉion, soil ~ irrigaĩion ị (đu soỉ) sư tưới nước ch o đất. sư tưới ruộng irrigation canal canaỉ m d ’irrigation kênh tưới irrigation canal linỉng revêtem ent m pour canaì lớp lát m ặt k ên h lưới d'irrigation irrigation design calcuỉ m des ouvraees thiết kế công trinh tưới (ruộng) d ’iiTĨgation 418
  17. irrigaíion isthmus irrigation lateral (canal) canaỉ m cTirrigation kênh tưới cấp hai, kênh latéral, — secondaire nhánh cấp 1 irrigatìon pooỉ, retaining réservoir tỉì d'ìrrigation hổ chứa nước (để) tưới basin irrigation storage accumuiation / pour sự chứa nước (để)> tưới, hổ irrigation chứa nước (để) tưới irrigation stru ctu re ouvrage m d'irrigation công trình tưới (ruộng) irrigation sỵstem système m d'irrigation hệ thống kênh tưới (ruộng) irrigational facility instaỉlation/d'irrigation phương tiện tưới (ruộng) island. traffic - flot ỉìi đảo, đảo trên đường giao thông (một diện ticỉì xác định trên tuyến giao thông, d ể kiểm soát sự di ỉ(li của xe hoặc làm chỗ tránh xe cho người đi bộ. Trong phạm vi m ột nút giao thông, thì dải ngăn cách giữa dường hoặc mép ngoài được xem Ịù m ột đảo) isoaxle isoaxique đổng trục isobathic contours courbes fp ỉ de fonds đường đảng sâu isochromatic homochrome đẳng sắc isoclinal net réseau m d'isociines lưới (đường) đẳng khuynh isometric laỉitude latitude / isométrique độ vĩ đẳng cự isostatic ỉine ligne/isostatique đường đẳng tĩnh isostatique net réseau tìì d ’ isostatiques lưới (đường) đẳng tích isotaches set, set of isotaches système ììì d'isotaches lưới (đường) đẳng lưu tốc isostropic medium milieu /// isotrope môi trường đẳng hướng isotropy isotropie/ tính đảng hướng issue voucher document m de distribution hồ sơ về phân phối isthmus isthme /?; eo đất
  18. jack ja w J ja c k vérin m de levage cái kích nâng ja c k arch, fỉat straight arc m rectiìigne cung thảng, cung pháng French ~ ja c k h a m m e r, sinker marteau m períorateur búa khoan, búa khoan hơi pneumatique à main cầm tay (búa khoan đập chạy bằng khí nén, du tììộỉ người điều khiển, được sù dụng trước hết ỉù đếkỉìoan ỉổ) jack-of-aIl-trades rig, multi- engin m poỉyvaỉent, outil cóng cụ đa năng purpose equipment item ni engin universal, outil ~ ja c k rafter chevêtre m d'arête đòn tay ngắn ớ mái nhà, đòn tay nóc jacket enveloppe /, revêtement cái bao, lớp áo. lớp bọc m, chemise/ jack eí-furnace íoumeau m à chemise, — lò có áo giữ nhiệt revêtement, ~ ~ enveloppe jacketed pipe tuyau m avec enveloppe, đường ống có áo bọc - ~ revêtement, ~ - chemise jacketed pum p pompe / avec enveloppe. máy bơm có vỏ bọc, máy ~ ~ revêtement, - ~ bơm có áo ịnhiéii ì oại máy chemise hơììĩ có trang bị vó học .xHatìh, dầu hịt và Ììộp nen. Dưới tác dụng cùa áp lực, nhiệt hơi nước \'ủ các loại nhiệt khác s ể đi qua các hộ pỉìận nói trêỉì, Ỉùtỉì các vật ỉiệu rắn khí Ịạ/ìh như hắc í/ì, nhựa vù ưtphan bị nung kììi chày dể xử dụng. Ngược ỉại nước ỉùm ỉạììỉì có th ể bị ép di vào ìớp áo khi bơm vật ỉiệu với nhiệt độ cao) jadeite jadéite / jađei ja m b wall mur m de jambette tường dọc, tường chân jaw mâchoire nì hàm (trong ỉíìúy nghiên, Ịù m ột bộ h a i m ậ t gẩn pỉiẳng ớ giữa có ỉiìột khe hớ Ìùnỉì ném ) 420
  19. jaw jaw jaw g r if f e / má kẹp (trong khớp Ịy ỈĨỢỊ), ỉù một bộ hai vành rủng, các răng củi vào nhau) jaw clutch, denture positive - embrayage m à griffes khớp hàm, khớp răng, khớp dương (mộí trục râng và một vành rúng trượt có thê khớp vào nhau, đê truyền nũng lượng giữa hai trục có cùng m ột tãm quay) jaw crusher, ja w breaker concasseur tỉt à mâchoires máy nghiền hàm, máy hàm phá đá adjustment réglage m sự điều chỉnh Blake (type jaw) crusher (or -------type Blake máy nghiền hàm loại Blake, breaker). đouble toggle máy nghiền hàm hai đòn crusher, compound toggle khuỷu, máy phá đá tay đòn lever stone breaker (Brit.); khuỷu phức, máy nghiền swing jaw crusher hàm đung đưa. c.rusher with ìnclined jaws concasseur m à máchoires máy nghiền hàm nghiêng inclinées crushing chamber chambre / d e concassage buồng nghiền crushing member organe m de concassage bộ phận nghiền (Dalton) overhead eccentric -------à simple effet máy nghiền hàm lệch tâm (type jaw) crưsher, single trên cao kiểu Dalton toggle jaw crusher. Dodge — -------type Dodge máy nghiền hàm Dodge fine ~ - -------secondaire máy nghiền hàm nghiền tinh finished product fragment m thành phẩn nghiền, mảnh vd frame bâti m khung jaw, crushing - mâchoire /(broyeuse) hàm, hàm nghiền, hàm nhai jaw setting écartement,/>í minimum à độ mở nhỏ nhất của hàm, la partie iníérieure khoảng cách giữa các hàm tại điểm tháo liệu ở đáy buồng nghiển (large) primary — débiteur m à mâchoires, máy nghiền hàm sơ cấp (sản concasseur débiteur primaừe phẩm to) à mâchoires movable (crushing) jaw, see: mâchoire / (broyeuse) hàm nghiền đung đưa mobile (overhead) eccentric (shaft), excentrique m (trục) lệch tâm (trên đầu), swing jaw shaft trục hàm di động pitman bieỉle / thanh truyền, thanh nối pitinan coulisse / cửa trượt, tấm trượt reciprocating movement mouvement m de va-et- dao động lắc vient, - pendulaire reduction - ~ -------secondaire máy nghiền hàm nghiền tinh rubbing action ữottement m tác động ma sát 421
  20. jerk secondary - reduction - ------ secondaire m áy nghiền hàm ngh iền tinh fine — single-toggle (type jaw) granuỉateur nì à máy nghiền thành hạt một granuỉator máchoires, gravillonneur đòn khủyu, máy nghiền m— thành sỏi mộĩ đòn khuỷu stationary (crushing) jaw mâchoire / (broyeuse) fixe hàm nghiền cố định swing(ing) (crushing) jaw, mâchoịre / (broyeuse) hàm nghiền đung dưa movable (~) moving (~) ~ mobile. ~ (broyeuse) oscillante twin — , two movable — , ------- à double effet máy nghiền hàm có hàm hai doubỉe movabỉe - ~ tác dụng vvorking element organe m de travail bộ phận hoạt động jerk line câble tỉỉ ayant une de ses cáp giật, cáp có một đầu cố extrémités fixéc à une định vào mộỉ tay quay và manivelỉe et 1'auĩre au một đầu vào cáp chính câble principaỉ jerry building maison / íaite de boue eĩ nhà bằng bùn và rác, nhà vật de g rav ats,-----avec de ỉiộu xấu mauvais matériaux jerrycan (Brit.); gasoline bidon m à essence can đựng xàng (storage) can (USA) jet gagate ///, jais fỉìy jayeĩ mi cẩm thạch đen, huyền {một dụng than đen cứng cúa than ỈÌOỈĨ, nhìn qua kính hiển vi thấy có cứu trúc của gổ tùng bách, dôi khi được clùỉig ìùm đổ trang sức) jet jet m tia ịìììộĩ dòng chất lỏng hoậc khí có áp lực nhỏ phóng qua một lỗ) jet and íuel resisting join( matériau /;/ d'obturation vật liệu lấp mạch nối chống sealing compound, JFR de joints antikérosène dẩu lửa, hợp chất chống rò compound inạch nối có sức chịu nhièn ìiệu và tia nước jet conveyor chargeur m par prọịection bàng tái phóng vật liệu jetcrete, see: shotcrete béton tĩi projeté bêtông phun jetcrete gun, cement gun, appareil iìỉ (pneumatique) súng phun vữa xi măng, (pneumatic) concrete gun, à projeter les mortiers de súng phun vữa trát (cement concrete) gunite ciment, machine j machine, air placing pneumatique à enduire, machine, *concrete placing Canon m à ciment, gun, Boulder Pneumatic appareiỉ m à projeter pour Concretor mortiers de cim»ent jet fuel, jet-turbine ~ carburant m pour chất đốt cho iò phản ứng réacteurs jet-piercing, see: heat drilling íorage m thermique sự khoan nhiệt, sự đột lỗ bàng tia lửa hàn 422
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2