intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Từ điển anh việt chuyên ngành miễn dịch học

Chia sẻ: Haivan Haivan | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:0

799
lượt xem
208
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Giúp các nhà miễn dịch hoc trẻ tuổi sử dụng thành thạo thuật ngữ miễn dịch.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Từ điển anh việt chuyên ngành miễn dịch học

  1. ICDCode English Vietnamese French A00 Cholera Bệnh tả Choléra A01 Typhoid and Bệnh thương hàn và Fièvres typhoïde et paratyphoid fevers phó thương hàn paratyphoïde A02 Other salmonella Nhiễm salmonella Autres salmonelloses infections khác A02.0 Salmonella enteritis Viêm ruột do Entérite à Salmonella salmonella A02.1 Salmonella Nhiễm trùng huyết Septicémie à septicaemia do salmonella Salmonella A02.2 Localized salmonella Nhiễm salmonella Infection localisée à infections khu trú Salmonella A02.8 Other specified Nhiễm salmonella Autres infections salmonella infections xác định précisées à Salmonella A02.9 Salmonella infection, Nhiễm salmonella Salmonellose, sans unspecified không xác định khác précision A03 Shigellosis Nhiễm Shigella Shigellose A03.0 Shigellosis due to Nhiễm Shigella do Shigellose à Shigella Shigella dysenteriae Shigella dysenteriae dysenteriae {Infection à Shigella du groupe A [Shiga-Kruse]} A03.1 Shigellosis due to Nhiễm Shigella do Shigellose à Shigella Shigella flexneri Shigella flexneri flexneri [Infection à Shigella du groupe B] A03.2 Shigellosis due to Nhiễm Shigella do Shigellose à Shigella Shigella boydii Shigella boydii boydii [Infection à Shigella du groupe C] A03.3 Shigellosis due to Nhiễm Shigella do Shigellose à Shigella Shigella sonnei Shigella sonnei sonnei [Infection à Shigella du groupe D] A03.8 Other shigellosis Nhiễm Shigella khác Autres shigelloses A03.9 Shigellosis, Nhiễm Shigella, Shigellose, sans unspecified không xác định précision [Dysenterie bacillaire SAI] A04.0 Enteropathogenic Nhiễm Escherichia Infection Escherichia coli coli gây bệnh đường entéropathogène à infection ruột Escherichia coli A04.1 Enterotoxigenic Nhiễm Escherichia Infection Escherichia coli coli gây độc tố ruột entérotoxigène à infection Escherichia coli A04.2 Enteroinvasive Nhiễm Escherichia Infection entéro- Escherichia coli coli xâm nhập invasive à infection Escherichia coli
  2. A04.3 Enterohaemorrhagic Nhiễm Escherichia Infection entéro- Escherichia coli coli gây xuất huyết hémorragique à infection đường ruột Escherichia coli A04.4 Other intestinal Nhiễm Escherichia Autres infections Escherichia coli coli đường ruột khác intestinales à infections Escherichia coli [Entérite à Escherichia coli SAI] A04.5 Campylobacter Viêm ruột do Entérite à enteritis Campylobacter Campylobacter A04.6 Enteritis due to Viêm ruột do Entérite à Yersinia Yersinia Yersinia enterocolitica enterocolitica enterocolitica A04.7 Enterocolitis due to Viêm ruột do Entérocolite à Clostridium difficile Clostridium difficile Clostridium difficile A04.8 Other specified Nhiễm trùng đường Autres infections bacterial intestinal ruột do vi khuẩn xác intestinales infections định khác bactériennes précisées A04.9 Bacterial intestinal Nhiễm trùng đường Infection intestinale infection, unspecified ruột do vi khuẩn, bactérienne, sans không xác định précision [Entérite bactérienne SAI] A05 Other bacterial Nhiễm độc thức ăn Autres intoxications foodborne do vi trùng khác bactériennes d'origine intoxications alimentaire A05.0 Foodborne Nhiễm độc thức ăn Intoxication staphylococcal do staphylococcus alimentaire à intoxication staphylocoques A05.1 Botulism Nhiễm Clostridium Botulisme botulinum [Intoxication alimentaire classique à Clostridium botulinum] A05.2 Foodborne Nhiễm độc thức ăn Intoxication Clostridium do Clostridium alimentaire à perfringens perfringens Clostridium [Clostridium welchii] perfringens intoxication [Clostridium welchii] A05.3 Foodborne Vibrio Nhiễm độc thức ăn Intoxication parahaemolyticus do Vibrio alimentaire à Vibrio intoxication parahaemolyticus parahaemolyticus A05.4 Foodborne Bacillus Nhiễm độc thức ăn Intoxication cereus intoxication do Bacillus cereus alimentaire à Bacillus cereus A06 Amoebiasis Nhiễm amíp Amibiase A06.0 Acute amoebic Lỵ amíp cấp Dysenterie amibienne
  3. dysentery aiguë [Amibiase aiguë] A06.1 Chronic intestinal Nhiễm amíp đường Amibiase intestinale amoebiasis ruột mạn tính chronique A06.2 Amoebic Viêm đại tràng do Colite amibienne non nondysenteric colitis amíp không gây lỵ dysentérique A06.3 Amoeboma of U amíp đường ruột Amoebome de intestine l'intestin [Amoebome SAI] A06.4 Amoebic liver Áp xe gan do amíp Abcès amibien du abscess foie [Amibiase hépatique] A06.5 Amoebic lung Áp xe phổi do amíp Abcès amibien du abscess poumon A06.6 Amoebic brain Áp xe não do amíp Abcès amibien du abscess cerveau A06.7 Cutaneous Nhiễm amíp ở da Amibiase cutanée amoebiasis A06.8 Amoebic infection of Nhiễm amíp ở vị trí Autres localisations other sites khác d'une infection amibienne A06.9 Amoebiasis, Nhiễm amíp, không Amibiase, sans unspecified xác định định précision A07 Other protozoal Bệnh đường ruột Autres maladies intestinal diseases do ký sinh trùng intestinales a đơn bào khác protozoaires A07.0 Balantidiasis Nhiễm Balantidium Balantidiose [Dysenterie balantidienne] A07.1 Giardiasis Nhiễm Giardia Giardiase [lambliase] [lambilasis] (lamblia) A07.2 Cryptosporidiosis Nhiễm Cryptosporidiose Cryptosporidia A07.3 lsosporiasis Nhiễm lsospora Infection à Isospora [Coccidiose intestinale; Infection due à Isospora belli et Isospora hominis; Isosporose] A07.8 Other specified Bệnh đường ruột do Autres maladies protozoal intestinal ký sinh trùng đơn intestinales précisées, diseases bào xác định khác à protozoaires [Sarcocystose; Sarcosporidiose; Trichomonase
  4. intestinale] A07.9 Protozoal intestinal Bệnh đường ruột do Maladie intestinale à disease, unspecified ký sinh trùng đơn protozoaires, sans bào, không xác định précision [Colite à protozoaires; Diarrhée à protozoaires; Dysenterieà protozoaires; Diarrhée à flagellés] A08.0 Rotaviral enteritis Viêm ruột do Entérite à rotavirus rotavirus A08.1 Acute Bệnh lý dạ dày ruột Gastro-entéropathie gastroenteropathy cấp do tác nhân aiguë à l'agent de due to Norwalk agent Norwalk Norwalk A08.2 Adenoviral enteritis Viêm ruột do Entérite à adénovirus Adenovirus A08.3 Other viral enteritis Viêm ruột do virus Autres entérites khác virales A08.4 Viral intestinal Nhiễm virus đường Infections intestinales infection, unspecified ruột, không xác định virales, sans précision [eg: Entérite virale SAI; Gastro-entérite virale SAI; Gastro- entéropathie virale SAI] A08.5 Other specified Nhiễm trùng đường Autres infections intestinal infections ruột, xác định khác intestinales précisées [eg: Diarrhée et gastro-entérite d'origine présumée infectieuse; Catarrhe intestinal; Colite; Entérite; Gastro- entérite (SAI, hémorragique, or septique)] A09 Diarrhoea and Tiêu chảy và viêm Diarrhée et gastro- gastroenteritis of dạ dày-ruột do entérite d'origine presumed infectious nhiễm trùng présumée infectieuse origin A15 Respiratory Lao hô hấp, có xác Tuberculose de tuberculosis, nhận về vi trùng học l'appareil bacteriologically and và mô học respiratoire, avec histologically confirmation confirmed bactériologique et
  5. histologique A15.0 Tuberculosis of lung, Lao phổi, xác nhận Tuberculose confirmed by sputum bằng soi đờm có cấy pulmonaire, microscopy with or hoặc không cấy đờm confirmée par without culture examen microscopique de l'expectoration, avec ou sans culture A15.1 Tuberculosis of lung, Lao phổi, chỉ xác Tuberculose confirmed by culture nhận bằng nuôi cấy pulmonaire, only confirmée par culture seulement A15.2 Tuberculosis of lung, Lao phổi, xác nhận về Tuberculose confirmed mô học pulmonaire, avec histologically confirmation histologique A15.3 Tuberculosis of lung, Lao phổi được xác Tuberculose confirmed by nhận bằng những pulmonaire, avec unspecified means phương pháp không confirmation, moyen xác định non précisé A15.4 Tuberculosis of Lao hạch lympho Tuberculose des intrathoracic lymph trong lồng ngực, xác ganglions nodes, confirmed nhận intrathoraciques, avec confirmation bactériologique et histologique A15.5 Tuberculosis of Lao thanh quản, khí Tuberculose du larynx, trachea and quản và phế quản, larynx, de la trachée bronchus, confirmed xác nhận về vi trùng et des bronches, avec bacteriologically and học và mô học confirmation histologically bactériologique et histologique A15.6 Tuberculous pleurisy, Lao màng phổi, xác Pleurésie confirmed nhận về vi trùng học tuberculeuse, avec bacteriologically and và mô học confirmation histologically bactériologique et histologique A15.7 Primary respiratory Lao hô hấp sơ nhiễm, Primo-infection tuberculosis, xác nhận về vi trùng tuberculeuse de confirmed học và mô học l'appareil bacteriologically and respiratoire, avec histologically confirmation bactériologique et histologique A15.8 Other respiratory Lao hô hấp khác, xác Autres formes de tuberculosis, nhận về vi trùng học tuberculose de
  6. confirmed và mô học l'appareil bacteriologically and respiratoire, avec histologically confirmation bactériologique et histologique A15.9 Respiratory Lao hô hấp không xác Tuberculose de tuberculosis định, xác nhận về vi l'appareil respiratoire unspecified, trùng học và mô học sans précision, avec confirmed confirmation bacteriologically and bactériologique et histologically histologique A16 Respiratory Lao hô hấp, không Tuberculose de tuberculosis, not xác nhận về vi trùng l'appareil confirmed học và mô học respiratoire, sans bacteriologically or confirmation histologically bactériologique ou histologique A16.0 Tuberculosis of lung, Lao phổi, âm tính về Tuberculose bacteriologically and vi trùng học và mô pulmonaire, avec histologically học examens negative bactériologique et histologique négatifs A16.1 Tuberculosis of lung, Lao phổi, không thực Tuberculose bacteriological and hiện xét nghiệm vi pulmonaire, sans histological trùng học và mô học examen examination not done bactériologique et histologique A16.2 Tuberculosis of lung, Lao phổi, không đề Tuberculose without mention of cập đến việc xác nhận pulmonaire, sans bacteriological or về vi trùng học và mô mention de histological học confirmation confirmation bactériologique ou histologique A16.3 Tuberculosis of Lao hạch lympho Tuberculose des intrathoracic lympho trong lồng ngực, ganglions nodes, without không đề cập đến intrathoraciques, sans mention of việc xác nhận về vi mention de bacteriological or trùng học và mô học confirmation histological bactériologique ou confirmation histologique A16.4 Tuberculosis of Lao thanh quản, khí Tuberculose du larynx, trachea and quản và phế quản, larynx, de la trachée bronchus, without không đề cập đến et des bronches, sans mention of việc xác nhận về vi mention de bacteriological or trùng học và mô học confirmation histological bactériologique ou
  7. confirmation histologique A16.5 Tuberculous pleurisy, Lao màng phổi, Pleurésie without mention of không đề cập đến tuberculeuse, sans bacteriological or việc xác nhận về vi mention de histological trùng học và mô học confirmation confirmation bactériologique ou histologique A16.7 Primary respiratory Lao hô hấp sơ nhiễm Primo-infection tuberculosis without không đề cập đến tuberculeuse de mention of việc xác nhận về vi l'appareil bacteriological or trùng học và mô học respiratoire, sans histological mention de confirmation confirmation bactériologique ou histologique A16.8 Other respiratory Lao hô hấp khác, Autres formes de tuberculosis, without không đề cập đến tuberculose de mention of việc xác nhận về vi l'appareil bacteriological or trùng học và mô học respiratoire, sans histological mention de confirmation confirmation bactériologique ou histologique A16.9 Respiratory Lao hô hấp không xác Tuberculose de tuberculosis định, không đề cập l'appareil respiratoire unspecified, without đến việc xác nhận về sans précision, sans mention of vi trùng học và mô mention de bacteriological or học confirmation histological bactériologique ou confirmation histologique A17 Tuberculosis of Lao hệ thần kinh Tuberculose du nervous system système nerveux A17.0 Tuberculous Viêm màng não do Méningite meningitis lao tuberculeuse A17.1 Meningeal U lao màng não Tuberculome tuberculoma méningé A17.8 Other tuberculosis of Lao khác của hệ thần Autres formes de nervous system kinh tuberculose du système nerveux A17.9 Tuberculosis of Lao hệ thần kinh, Tuberculose du nervous system, không xác định système nerveux, unspecified sans précision A18 Tuberculosis of other Lao các cơ quan khác Tuberculose d'autres organs organes A18.0 Tuberculosis of bones Lao xương và khớp Tuberculose des os et and joints des articulations
  8. A18.1 Tuberculosis of Lao hệ tiết niệu sinh Tuberculose de genitourinary system dục l'appareil génito- urinaire A18.2 Tuberculous Bệnh lý hạch lympho Adénopathie peripheral ngoại vi do lao tuberculeuse lymphadenopathy périphérique A18.3 Tuberculosis of Lao ruột, màng bụng Tuberculose de intestines, peritoneum và hạch mạc treo l'intestin, du and mesenteric glands péritoine et des ganglions mésentériques A18.4 Tuberculosis of skin Lao da và mô dưới da Tuberculose de la and subcutaneous peau et du tissu tissue cellulaire sous- cutané A18.5 Tuberculosis of eye Lao ở mắt Tuberculose de l'oeil A18.6 Tuberculosis of ear Lao ở tai Tuberculose de l'oreille A18.7 * Tuberculosis of Lao tuyến thượng Tuberculose des adrenal glands thận surrénales A18.8 Tuberculosis of other Lao của cơ quan xác Tuberculose d'autres specified organs định khác organes précisés A19 Miliary tuberculosis Lao kê Tuberculose miliaire A19.0 Acute miliary Lao kê cấp của một vị Tuberculose miliaire tuberculosis of a trí xác định aiguë, localisation single specified site unique et précisée A19.1 Acute miliary Lao kê cấp của nhiều Tuberculose miliaire tuberculosis of vị trí aiguë, sièges multiple sites multiples A19.2 Acute miliary Lao kê cấp, không Tuberculose miliaire tuberculosis, xác định aiguë, sans précision unspecified A19.8 Other miliary Lao kê khác Autres tuberculoses tuberculosis miliaires A19.9 Miliary tuberculosis, Lao kê, không xác Tuberculose miliaire, unspecified định sans précision A20 Plague Dịch hạch Peste A20.0 Bubonic plague Dịch hạch thể hạch Peste bubonique A20.1 Cellulocutaneous Dịch hạch thể viêm Peste cutanée plague tế bào da A20.2 Pneumonic plague Dịch hạch thể phổi Peste pulmonaire A20.3 Plague meningitis Viêm màng não do Peste méningée dịch hạch A20.7 Septicaemic plague Dịch hạch thể Peste nhiễm trùng huyết septicémique
  9. A20.8 Other forms of Thể khác của dịch Autres formes de plague hạch peste A20.9 Plague, unspecified Dịch hạch không Peste, sans xác định précision A21 Tularaemia Bệnh nhiễm Tularémie Francisella tularensis A21.0 Ulceroglandular Loét hạch do Tularémie ulcéro- tularaemia tularaemia glandulaire A21.1 Oculoglandular Bệnh tularaemia hạchTularémie oculo- tularaemia ở mắt glandulaire A21.2 Pulmonary Bệnh tularaemia thể Tularémie tularaemia phổi pulmonaire A21.3 Gastrointestinal Bệnh tularaemia thể Tularémie gastro- tularaemia dạ dày ruột intestinale A21.7 Generalized Bệnh tularaemia thể Tularémie tularaemia toàn thân généralisée A21.8 Other forms of Thể khác của Autres formes de tularaemia tularaemia tularémie A21.9 Tularaemia, Bệnh tularaemia Tularémie, sans unspecified không xác định précision A22 Anthrax Bệnh than Charbon A22.0 Cutaneous anthrax Bệnh than thể da Charbon cutané A22.1 Pulmonary anthrax Bệnh than thể phổi Charbon pulmonaire A22.2 Gastrointestinal Bệnh than thể dạ dàyCharbon gastro- anthrax ruột intestinal A22.7 Anthrax septicaemia Nhiễm trùng huyết Septicémie do bệnh than charbonneuse A22.8 Other forms of Thể khác của bệnh Autres formes de anthrax than charbon A22.9 Anthrax, unspecified Bệnh than không xác Charbon, sans định précision A23 Brucellosis Nhiễm Brucella Brucellose A23.0 Brucellosis due to Nhiễm Brucella Brucellose à Brucella melitensis melitensis Brucella melitensis A23.1 Brucellosis due to Nhiễm Brucella Brucellose à Brucella abortus abortus Brucella abortus A23.2 Brucellosis due to Nhiễm Brucella suis Brucellose à Brucella suis Brucella suis A23.3 Brucellosis due to Nhiễm Brucella Brucellose à Brucella canis canis Brucella canis A23.8 Other brucellosis Nhiễm Brucella khác Autres brucelloses A23.9 Brucellosis, Nhiễm Brucella, Brucellose, sans unspecified không xác định précision A24 Glanders and Nhiễm Malleomyces Morve et mélioïdose melioidosis mallei và nhiễm
  10. Malleomyces pseudomallei A24.0 Glanders Nhiễm Malleomyces Morve mallei A24.1 Acute and Nhiễm Malleomyces Mélioïdose aiguë et fulminating Pseudomallei cấp galopante melioidosis tính và tối cấp A24.2 Subacute and Nhiễm Malleomyces Mélioïdose subaiguë chronic melioidosis Pseudomallei bán et chronique cấp và mạn tính A24.3 Other melioidosis Nhiễm Malleomyces Autres mélioïdoses Pseudomallei khác A24.4 Melioidosis, Nhiễm Malleomyces Mélioïdose, sans unspecified Pseudomallei, không précision xác định A25 Rat-bite fevers Sốt do chuột cắn Fièvres causées par morsure de rat A25.0 Spirillosis Nhiễm xoắn khuẩn Spirillose A25.1 Streptobacillosis Nhiễm streptobacilla Streptobacillose A25.9 Rat-bite fever, Sốt do chuột cắn Fièvre causée par unspecified không xác định morsure de rat, sans précision A26 Erysipeloid Nhiễm Erysipéloïde Erysipelothrix rhusiopathiae (dạng viêm quầng) A26.0 Cutaneous Nhiễm Erysipéloïde cutanée erysipeloid Erysipelothrix ở da A26.7 Erysipelothrix Nhiễm trùng huyết Septicémie à septicaemia do Erysipelothrix Erysipelothrix A26.8 Other forms of Thể khác của nhiễm Autres formes erysipeloid Erysipelothrix d'érysipéloïde A26.9 Erysipeloid, Nhiễm Erysipéloïde, sans unspecified Erysipelothrix không précision xác định A27 Leptospirosis Nhiễm leptospira Leptospirose A27.0 Leptospirosis Nhiễm Leptospira Leptospirose ictéro- icterohaemorrhagica gây vàng da xuất hémorragique huyết A27.8 Other forms of Thể khác của nhiễm Autres formes de leptospirosis leptospira leptospirose A27.9 Leptospirosis, Nhiễm leptospira, Leptospirose, sans unspecified không xác định précision A28 Other zoonotic Bệnh nhiễm khuẩn Autres bacterial diseases, khác do súc vật lây anthropozoonoses
  11. not elsewhere sang người chưa bactériennes, non classified được phân loại classées ailleurs A28.0 Pasteurellosis Nhiễm Pasteurella Pasteurellose A28.1 Cat-scratch disease Bệnh mèo cào Maladie des griffes du chat A28.2 Extraintestinal Nhiễm yersinia Yersiniose extra- yersiniosis ngoài ruột intestinale A28.8 Other specified Bệnh nhiễm khuẩn Autres zoonotic bacterial do súc vật lây sang anthropozoonoses diseases, not người khác, chưa bactériennes elsewhere classified được phân loại précisées, non classées ailleurs A28.9 Zoonotic bacterial Bệnh nhiễm khuẩn Anthropozoonose disease, unspecified do súc vật lây sang bactérienne, sans người, không xác précision định A30 Leprosy [Hansen's Phong (bệnh Lèpre [maladie de disease] Hansen) Hansen] A30.0 Indeterminate Phong bất định Lèpre indéterminée leprosy A30.1 Tuberculoid leprosy Phong củ Lèpre tuberculoïde A30.2 Borderline Phong củ thể ranh Lèpre tuberculoïde tuberculoid leprosy giới de type intermédiaire atypique A30.3 Borderline leprosy Phong ranh giới Lèpre de type intermédiaire atypique A30.4 Borderline Phong u ranh giới Lèpre lépromateuse lepromatous leprosy de type intermédiaire atypique A30.5 Lepromatous leprosy Phong u Lèpre lépromateuse A30.8 Other forms of Thể khác của phong Autres formes de leprosy lèpre A30.9 Leprosy, unspecified Phong, không xác Lèpre, sans précision định A31 Infection due to Nhiễm Infections dues à other mycobacteria mycobacteria khác d'autres mycobactéries A31.0 Pulmonary Nhiễm Infection mycobacterial mycobacteria ở pulmonaire à infection phổi Mycobacterium A31.1 Cutaneous Nhiễm Infection cutanée à mycobacterial mycobacteria ở da Mycobacterium infection A31.8 Other Nhiễm khuẩn Autres infections à
  12. mycobacterial mycobacteria khác Mycobacterium infections A31.9 Mycobacterial Nhiễm khuẩn Infection à infection, mycobacteria Mycobacterium, unspecified không xác định sans précision A32 Listeriosis Nhiễm Listeria Listériose monocytogenes A32.0 Cutaneous listeriosis Nhiễm listeria ở da Listériose cutanée A32.1 Listerial meningitis Viêm màng não và Méningite et and viêm não màng não méningo-encéphalite meningoencephalitis do listeria listériennes A32.7 Listerial septicaemia Nhiễm trùng huyết Septicémie do listeria listérienne A32.8 Other forms of Thể khác của nhiễm Autres formes de listeriosis listeria listériose A32.9 Listeriosis, Nhiễm listeria, Listériose, sans unspecified không xác định précision A33 Tetanus neonatorum Uốn ván sơ sinh Tétanos néonatal A34 Obstetrical tetanus Uốn ván sản khoa Tétanos obstétrical A35 Other tetanus Uốn ván khác Autres formes de tétanos A36 Diphtheria Bạch hầu Diphtérie A36.0 Pharyngeal diphtheria Bạch hầu thuộc họng Diphtérie pharyngée A36.1 Nasopharyngeal Bạch hầu thuộc Diphtérie diphtheria họng-mũi rhinopharyngée A36.2 Laryngeal diphtheria Bạch hầu thanh quản Diphtérie laryngée A36.3 Cutaneous diphtheria Bạch hầu da Diphtérie cutanée A36.8 Other diphtheria Bạch hầu khác Autres formes de diphtérie A36.9 Diphtheria, Bạch hầu, không xác Diphtérie, sans unspecified định précision A37 Whooping cough Ho gà Coqueluche A37.0 Whooping cough due to Ho gà do Coqueluche à Bordetella pertussis Bordetella Bordetella pertussis pertussis A37.1 Whooping cough due to Ho gà do Coqueluche à Bordetella parapertussis Bordetella Bordetella parapertussis parapertussis A37.8 Whooping cough due to Ho gà do Coqueluche due à other Bordetella species Bordetella khác d'autres espèces de Bordetella A37.9 Whooping cough, Ho gà, không xác Coqueluche, sans unspecified định précision A38 Scarlet fever Tinh hồng nhiệt Scarlatine A39 Meningococcal infection Nhiễm não mô Infection à
  13. cầu méningocoques A39.0 Meningococcal Viêm màng não Méningite à meningitis do não mô cầu méningocoques A39.1 Waterhouse-Friderichsen Hội chứng Syndrome de syndrome Waterhouse- Waterhouse- Friderichsen Friderichsen A39.2 Acute Nhiễm khuẩn Méningococcémie meningococcaemia huyết não mô cầu aiguë cấp tính A39.3 Chronic Nhiễm khuẩn Méningococcémie meningococcaemia huyết não mô cầu chronique mạn tính A39.4 Meningococcaemia, Nhiễm khuẩn Méningococcémie, unspecified huyết não mô cầu sans précision không xác định A39.5 Meningococcal heart Bệnh tim do não Cardite à disease mô cầu méningocoques A39.8 Other meningococcal Nhiễm não mô Autres infections à infections cầu khác méningocoques A39.9 Meningococcal Nhiễm não mô Infection infection, unspecified cầu, không xác méningococcique, định sans précision A40 Streptococcal Nhiễm trùng huyết do Septicémie à septicaemia Streptococcus streptocoques A40.0 Septicaemia due to Nhiễm trùng huyết do Septicémie à streptococcus, streptococcus, nhóm streptocoques, groupe group A A A A40.1 Septicaemia due to Nhiễm trùng huyết do Septicémie à streptococcus, streptococcus, nhóm streptocoques, groupe group B B B A40.2 Septicaemia due to Nhiễm trùng huyết do Septicémie à streptococcus, streptococcus, nhóm streptocoques, groupe group D D D A40.3 Septicaemia due to Nhiễm trùng huyết do Septicémie à Streptococcus Streptococcus Streptococcus pneumoniae pneumoniae pneumoniae A40.8 Other streptococcal Nhiễm trùng huyết do Autres septicémies à septicaemia streptococcus khác streptocoques A40.9 Streptococcal Nhiễm trùng huyết do Septicémie à septicaemia, streptococcus, không streptocoques, sans unspecified xác định précision A41 Other septicaemia Nhiễm trùng huyết Autres septicémies khác A41.0 Septicaemia due to Nhiễm trùng huyết Septicémie à Staphylococcus do Staphylococcus staphylocoques
  14. aureus aureus dorés A41.1 Septicaemia due to Nhiễm trùng huyết Septicémie à d'autres other specified do staphylococcus staphylocoques staphylococcus xác định khác précisés A41.2 Septicaemia due to Nhiễm trùng huyết Septicémie à unspecified do staphylococcus staphylocoques non staphylococcus không xác định précisés A41.3 Septicaemia due to Nhiễm trùng huyết Septicémie à Haemophilus do Haemophilus Haemophilus influenzae influenzae influenzae A41.4 Septicaemia due to Nhiễm trùng huyết Septicémie à micro- anaerobes do vi khuẩn yếm khí organismes anaérobies A41.5 Septicaemia due to Nhiễm trùng huyết Septicémie à d'autres other Gram-negative do vi trùng gram âm micro-organismes organisms khác Gram négatif A41.8 Other specified Nhiễm trùng huyết Autres septicémies septicaemia xác định khác précisées A41.9 Septicaemia, Nhiễm trùng huyết, Septicémie, sans unspecified không xác định précision A42 Actinomycosis Nhiễm actinomyces Actinomycose A42.0 Pulmonary Nhiễm actinomyces Actinomycose actinomycosis ở phổi pulmonaire A42.1 Abdominal Nhiễm actinomyces Actinomycose actinomycosis ở bụng abdominale A42.2 Cervicofacial Nhiễm actinomyces Actinomycose actinomycosis ở mặt-cổ cervico-faciale A42.7 Actinomycotic Nhiễm trùng huyết Septicémie septicaemia do actinomyces actinomycosique A42.8 Other forms of Thể khác của nhiễm Autres formes actinomycosis actinomyces d'actinomycose A42.9 Actinomycosis, Nhiễm actinomyces, Actinomycose, sans unspecified không xác định précision A43 Nocardiosis Nhiễm Nocardia Nocardiose A43.0 Pulmonary Nhiễm Nocardia ở Nocardiose nocardiosis phổi pulmonaire A43.1 Cutaneous Nhiễm Nocardia ở Nocardiose cutanée nocardiosis da A43.8 Other forms of Thể khác nhiễm Autres formes de nocardiosis Nocardia nocardiose A43.9 Nocardiosis, Nhiễm Nocardia, Nocardiose, sans unspecified không xác định précision A44 Bartonellosis Nhiễm Bartonella Bartonellose A44.0 Systemic Nhiễm Bartonella, Bartonellose bartonellosis toàn bộ généralisée
  15. A44.1 Cutaneous and Nhiễm Bartonella ở Bartonellose cutanée mucocutaneous da và niêm mạc et cutanéo-muqueuse bartonellosis A44.8 Other forms of Thể nhiễm Autres formes de bartonellosis Bartonella, khác bartonellose A44.9 Bartonellosis, Nhiễm Bartonella, Bartonellose, sans unspecified không xác định précision A46 Erysipelas Viêm quầng (nhiễm Erysipèle streptococcus ở da) A48 Other bacterial Bệnh nhiễm khuẩn Autres maladies diseases, not khác, chưa được bactériennes, non elsewhere classified phân loại classées ailleurs A48.0 Gas gangrene Hoại thư sinh hơi Gangrène gazeuse A48.1 Legionnaires' disease Bệnh Legionnaire Maladie des légionnaires A48.2 Nonpneumonic Bệnh Legionnaire Maladie des Legionnaires' disease không ở phổi (sốt légionnaires, sans [Pontiac fever] Pontiac) signes pulmonaires [fièvre de Pontiac] A48.3 Toxic shock Hội chứng sốc Syndrome du choc syndrome nhiễm độc toxique A48.4 Brazilian purpuric Sốt ban xuất huyết Fièvre purpurique du fever Brasil Brésil A48.8 Other specified Bệnh nhiễm trùng Autres maladies bacterial diseases xác định khác bactériennes précisées A49 Bacterial infection of Nhiễm trùng ở các vị Infection unspecified site trí không xác định bactérienne, siège non précisé A49.0 Staphylococcal Nhiễm Infection à infection, straphylococcus staphylocoques, sans unspecified không xác định précision A49.1 Streptococcal Nhiễm Infection à infection, streptococcus, không streptocoques, sans unspecified xác định précision A49.2 Haemophilus Nhiễm Haemophilus Infection à influenzae infection, influenzae, không Haemophilus unspecified xác định influenzae, sans précision A49.3 Mycoplasma Nhiễm mycoplasma, Infection à infection, không xác định Mycoplasma, sans unspecified précision A49.8 Other bacterial Nhiễm khuẩn khác ở Autres infections infections of vị trí không xác định bactériennes, siège unspecified site non précisé
  16. A49.9 Bacterial infection, Nhiễm khuẩn, không Infection unspecified xác định bactérienne, sans précision A50 Congenital syphilis Giang mai bẩm sinh Syphilis congénitale A50.0 Early congenital Giang mai bẩm sinh Syphilis congénitale syphilis, sớm, có triệu chứng précoce, symptomatic symptomatique A50.1 Early congenital Giang mai bẩm sinh Syphilis congénitale syphilis, latent sớm, tiềm ẩn précoce, latente A50.2 Early congenital Giang mai bẩm sinh Syphilis congénitale syphilis, unspecified sớm, không xác định précoce, sans précision A50.3 Late congenital Bệnh lý nhãn cầu do Oculopathie syphilitic oculopathy giang mai bẩm sinh syphilitique muộn congénitale tardive A50.4 Late congenital Giang mai thần kinh Syphilis congénitale neurosyphilis bẩm sinh muộn nerveuse tardive (juvenile (giang mai thần kinh (neuro-syphilis neurosyphilis) ở người trẻ) juvénile) A50.5 Other late congenital Giang mai bẩm sinh Autres formes syphilis, muộn khác, có triệu tardives de syphilis symptomatic chứng congénitale, symptomatique A50.6 Late congenital Giang mai bẩm sinh Syphilis congénitale syphilis, latent muộn, tiềm ẩn tardive, latente A50.7 Late congenital Giang mai bẩm sinh Syphilis congénitale syphilis, unspecified muộn, không xác tardive, sans định précision A50.9 Congenital syphilis, Giang mai bẩm sinh, Syphilis congénitale, unspecified không xác định sans précision A51 Early syphilis Giang mai sớm Syphilis précoce A51.0 Primary genital Giang mai sinh dục Syphilis génitale syphilis giai đoạn 1 primaire A51.1 Primary anal syphilis Giang mai hậu môn Syphilis anale giai đoạn 1 primaire A51.2 Primary syphilis of Giang mai giai đoạn Syphilis primaire other sites 1 ở vị trí khác d'autres localisations A51.3 Secondary syphilis Giang mai giai đoạn Syphilis secondaire of skin and mucous 2 ở da và niêm mạc de la peau et des membranes muqueuses A51.4 Other secondary Giang mai giai đoạn Autres formes de syphilis 2 khác syphilis secondaire A51.5 Early syphilis, latent Giang mai sớm, tiềm Syphilis précoce, ẩn latente A51.9 Early syphills, Giang mai sớm, Syphilis précoce,
  17. unspecified không xác định sans précision A52 Late syphilis Giang mai muộn Syphilis tardive A52.0 Cardiovascular Giang mai tim mạch Syphilis cardio- syphilis vasculaire A52.1 Symptomatic Giang mai thần kinh Syphilis nerveuse neurosyphills có triệu chứng symptomatique A52.2 Asymptomatic Giang mai thần kinh Syphilis nerveuse neurosyphilis không triệu chứng asymptomatique A52.3 Neurosyphilis, Giang mai thần kinh, Syphilis nerveuse, unspecified không xác định sans précision A52.7 Other symptomatic Giang mai muộn Autres formes late syphilis khác có triệu chứng tardives de syphilis symptomatique A52.8 Late syphilis, latent Giang mai muộn, Syphilis tardive, tiềm ẩn latente A52.9 Late syphilis, Giang mai muộn, Syphilis tardive, sans unspecified không xác định précision A53 Other and Giang mai khác và Syphilis, autres et unspecified syphilis không xác định sans précision A53.0 Latent syphilis, Giang mai tiềm ẩn, Syphilis latente, non unspecified as early không xác định là précisée précoce ou or late sớm hoặc muộn tardive A53.9 Syphilis, unspecified Giang mai, không Syphilis, sans xác định précision A54 Gonococcal Nhiễm lậu cầu Infection infection gonococcique A54.0 Gonococcal Nhiễm lậu cầu ở Infection infection of lower đường niệu-sinh dục gonococcique de la genitourinary tract dưới không có áp xe partie inférieure de without periurethral quanh niệu đạo hoặc l'appareil génito- or accessory gland tuyến phụ urinaire, sans abcès abscess périurétral ou des glandes annexes A54.1 Gonococcal Nhiễm lậu cầu ở Infection infection of lower đường niệu-sinh dục gonococcique de la genitourinary tract dưới có áp xe quanh partie inférieure de with periurethral and niệu đạo và những l'appareil génito- accessory gland tuyến phụ urinaire, avec abcès abscess périurétral et des glandes annexes A54.2 Gonococcal Viêm phúc mạc chậu Pelvipéritonite pelviperitonitis and và nhiễm trùng niệu- gonococcique et other gonococcal sinh dục khác do lậu autres infections genitourinary cầu génito-urinaires infections gonococciques
  18. A54.3 Gonococcal Nhiễm lậu cầu ở mắt Infection infection of eye gonococcique de l'oeil A54.4 Gonococcal Nhiễm lậu cầu ở hệ Infection infection of cơ xương gonococcique du musculoskeletal système ostéo- system articulaire et des muscles A54.5 Gonococcal Viêm hầu do lậu cầu Pharyngite pharyngitis gonococcique A54.6 Gonococcal Nhiễm lậu cầu ở hậu Infection infection of anus and môn và trực tràng gonococcique de rectum l'anus et du rectum A54.8 Other gonococcal Nhiễm lậu cầu khác Autres infections infections gonococciques A54.9 Gonococcal Nhiễm lậu cầu, Infection infection, không xác định gonococcique, sans unspecified précision A55 Chlamydial Bệnh hột xoài Lymphogranulomatose lymphogranuloma vénérienne à (venereum) Chlamydia A56 Other sexually Bệnh khác do Autres infections à transmitted chlamydia lây truyền Chlamydia transmises chlamydial qua đường tình dục par voie sexuelle diseases A56.0 Chlamydial Nhiễm chlamydia ở Infection à Chlamydia infection of lower đường niệu-sinh dục de la partie inférieure genitourinary tract dưới de l'appareil génito- urinaire A56.1 Chlamydial Nhiễm chlamydia ở Infection à Chlamydia, infection of phúc mạc chậu và cơ pelvi-péritonéale et pelviperitoneurn quan niệu-sinh dục des autres organes and other khác génito-urinaires genitourinary organs A56.2 Chlamydial Nhiễm chlamydia ở Infection à Chlamydia infection of đường niệu-sinh dục, de l'appareil génito- genitourinary không xác định urinaire, sans précision tract, unspecified A56.3 Chlamydial Nhiễm chlamydia ở Infection à Chlamydia infection of anus hậu môn và trực tràng de l'anus et du rectum and rectum A56.4 Chlamydial Nhiễm chlamydia ở Infection à Chlamydia infection of hầu du pharynx pharynx A56.8 Sexually Nhiễm chlamydia lây Infection à Chlamydia
  19. transmitted truyền qua đường tình transmise par voie chlamydial dục có vị trí khác sexuelle, autres infection of other localisations sites A57 Chancroid Hạ cam mềm Chancre mou A58 Granuloma inguinale U hạt ở bẹn Granulome inguinal A59 Trichomoniasis Nhiễm trichomonas Trichomonase A59.0 Urogenital Nhiễm trichomonas Trichomonase uro- trichomoniasis đường niệu-sinh dục génitale A59.8 Trichomoniasis of Nhiễm trichomonas Autres localisations other sites ở vị trí khác de trichomonase A59.9 Trichomoniasis, Nhiễm trichomonas, Trichomonase, sans unspecified không xác định précision A60 Anogenital Nhiễm Herpes Infection ano- herpesviral [herpes simplex vùng hậu génitale par le virus simplex] infection môn sinh dục de l'herpès [herpes simplex] A60.0 Herpesviral infection Nhiễm virus herpes Infection des of genitalia and ở đường sinh dục và organes génitaux et urogenital tract niệu-sinh dục de l'appareil génito- urinaire par le virus de l'herpès A60.1 Herpesviral infection Nhiễm virus herpes Infection de la marge of perianal skin and ở da quanh hậu môn cutanée de l'anus et rectum và trực tràng du rectum, par le virus de l'herpès A60.9 Anogenital Nhiễm virus herpes Infection ano- herpesviral infection, ở hậu môn-sinh dục, génitale par le virus unspecified không xác định de l'herpès, sans précision A63 Other predominantly Bệnh lây khác chủ Autres maladies dont sexually transmitted yếu qua đường tình le mode de diseases, not dục, chưa được phân transmission est elsewhere classified loại essentiellement sexuel, non classées ailleurs A63.0 Anogenital Mụn cơm (hoa liễu) Condylomes ano- (venereal) warts ở hậu môn-sinh dục génitaux (vénériens) A63.8 Other specified Bệnh lây truyền chủ Autres maladies predominantly yếu qua đường tình précisées dont le sexually transmitted dục xác định khác mode de diseases transmission est essentiellement sexuel A64 Unspecified sexually Bệnh lây truyền qua Maladie
  20. transmitted disease đường tình dục sexuellement không xác định transmise, sans précision A65 Nonvenereal syphilis Giang mai không Syphilis non phải hoa liễu vénérienne A66 Yaws Ghẻ cóc (do nhiễm Pian Treponema pertenue) A66.0 Initial lesions of Tổn thương ban đầu Lésions initiales du yaws của ghẻ cóc pian A66.1 Multiple papillomata Đa u nhú mềm và Papillomes multiples and wet crab yaws ghẻ cóc dạng u et pian plantaire humide (pian-crabe) A66.2 Other early skin Tổn thương da sớm Autres lésions lesions of yaws khác của ghẻ cóc cutanées précoces du pian A66.3 Hyperkeratosis of Tăng sừng hóa của Hyperkératose yaws ghẻ cóc pianique A66.4 Gummata and ulcers Gôm và loét của ghẻ Gommes et ulcères of yaws cóc pianiques A66.5 Gangosa Bệnh Gangosa Gangosa A66.6 Bone and joint Tổn thương xương Lésions ostéo- lesions of yaws và khớp của ghẻ cóc articulaires pianiques A66.7 Other manifestations Biểu hiện khác của Autres of yaws ghẻ cóc manifestations du pian A66.8 Latent yaws Ghẻ cóc tiềm ẩn Pian latent A66.9 Yaws, unspecified Ghẻ cóc, không xác Pian, sans précision định A67 Pinta [carate] Nhiễm Treponema Pinta [caraté] carateum (Pinta) A67.0 Primary lesions of Tổn thương tiên phát Lésions initiales de pinta của pinta la pinta A67.1 Intermediate lesions Tổn thương trung Lésions of pinta gian của pinta intermédiaires de la pinta A67.2 Late lesions of pinta Tổn thương muộn Lésions tardives de của pinta la pinta A67.3 Mixed lesions of Tổn thương hỗn hợp Lésions mixtes de la pinta của pinta pinta A67.9 Pinta, unspecified Pinta, không xác Pinta, sans précision định A68 Relapsing fevers Sốt hồi qui Fièvres récurrentes [borrélioses] A68.0 Louse-borne Sốt hồi qui do chấy Fièvre récurrente
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2