
Từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh 12 (Từ vựng - Ngữ pháp - Trọng tâm ôn thi Tú tài, luyện thi đại học và cao đẳng) - Lê Thúy Hằng
lượt xem 0
download

Tài liệu "Từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh 12 (Từ vựng - Ngữ pháp - Trọng tâm ôn thi Tú tài, luyện thi đại học và cao đẳng)" được biên soạn dành cho học sinh lớp 12 đang ôn thi tốt nghiệp THPT, luyện thi đại học hoặc cao đẳng. Tài liệu tổng hợp toàn bộ từ vựng và cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong chương trình lớp 12, được trình bày theo từng đơn vị bài học, bám sát sách giáo khoa và xu hướng ra đề thi. Ngoài phần lý thuyết, tài liệu còn có các bài tập vận dụng giúp học sinh ghi nhớ kiến thức hiệu quả và nâng cao kỹ năng làm bài. Mời các bạn cùng tham khảo các bài tập để củng cố nền tảng tiếng Anh và tự tin bước vào các kỳ thi quan trọng.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh 12 (Từ vựng - Ngữ pháp - Trọng tâm ôn thi Tú tài, luyện thi đại học và cao đẳng) - Lê Thúy Hằng
- VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 Unit 1 • to mend [mend] (v) sửa chữa HOME LIFE • close knit ['klousnit] A.READING • to support [sə'pɔt] ủng hộ • shift [∫ift] (n) ca, kíp night shif ca đêm • supportive of • biologist [bai'ɔlədʒist] (n) nhà sinh vật học • to share one’s feeling chia sẻ tình cảm với nhau • project ['prədʒekt] đề án, dự án • to come up được đặt ra • to join hands nắm tay nhau, cùng nhau • frankly ['fræηkli] (adv) thẳng thắn, trung thực • caring (adj) quan tâm tới người khác chu đáo • to feel + adj cảm thấy • responsibility [ri,spɔnsə'biləti] (n) trách nhiệm • secure [si'kjuə] (adj) an tâm • to take/assume the responsibility to sob for sth chịu trách nhiệm với ai về điều • separately (adv) riêng rẽ, tách biệt nhau gì đó • to shake hands bắt tay • household chores (n) việc nhà, việc vặt trong nhà • to play tricks (on sb) chơi xỏ ai. • to run the household ['haushould] trông nom việc nhà B. SPEAKING • to leave home for school đến trường • to apply to sb [ə'plai] thích hợp với ai có hiệu quả • suitable ['sutəbl] (adj) phù hợp • interest ['intrəst] (n) sở thích • to rush to (v) xông tới, lao vào • interesting (a) thú vị Ex The film is very interesting • to be willing (to do sth) sẵn sàng làm cái gì • interested (a) cảm thấy thú vị Ex I’m interested in the film • to give a hand giúp một tay • secret ['sikrit] (n) điều bí mật • eel [ il] (n) con lươn • to make a decision = to decide quyết định • eel soup cháo lươn • upbringing ['ʌpbriηiη] (n) sự giáo dục, sự dạy dỗ (trẻ con) • attempt [ə'tempt] (n) sự cố gắng • to get on well with hòa đồng với • to win a place at university thi đỗ vào trường đại học • harmonious [hɑ'mɔniəs] (adj) không có sự bất đồng hoặc ác cảm • to take out the garbage đổ rác C. LISTENING • mischievous ['mist∫ivəs] (adj) tinh nghịch, tai quái • to reserve sth (for sb/sth) [ri'zəv] (v) = to book (v) đặt trước • mishief ['mist∫if] (n) trò tinh nghịch, trò tinh quái • coach [kout∫] xe chở khách đường dài • mischievously (adv) • spread out cover a large area t rải dài, tản ra • obedient (to sb/sth) [ə'bidjənt] (adj) biết vâng lời, ngoan ngõan, dễ bảo • leftover ['left'ouvə] thức ăn thừa • obedience (n) • to sound + adj nghe có vẻ • obediently (adv) • all over the place khắp mọi nơi • hard working (adj) chăm chỉ • to get together họp lại TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 1 TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 2
- VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 Unit 1 • to mend [mend] (v) sửa chữa HOME LIFE • close knit ['klousnit] A.READING • to support [sə'pɔt] ủng hộ • shift [∫ift] (n) ca, kíp night shif ca đêm • supportive of • biologist [bai'ɔlədʒist] (n) nhà sinh vật học • to share one’s feeling chia sẻ tình cảm với nhau • project ['prədʒekt] đề án, dự án • to come up được đặt ra • to join hands nắm tay nhau, cùng nhau • frankly ['fræηkli] (adv) thẳng thắn, trung thực • caring (adj) quan tâm tới người khác chu đáo • to feel + adj cảm thấy • responsibility [ri,spɔnsə'biləti] (n) trách nhiệm • secure [si'kjuə] (adj) an tâm • to take/assume the responsibility to sob for sth chịu trách nhiệm với ai về điều • separately (adv) riêng rẽ, tách biệt nhau gì đó • to shake hands bắt tay • household chores (n) việc nhà, việc vặt trong nhà • to play tricks (on sb) chơi xỏ ai. • to run the household ['haushould] trông nom việc nhà B. SPEAKING • to leave home for school đến trường • to apply to sb [ə'plai] thích hợp với ai có hiệu quả • suitable ['sutəbl] (adj) phù hợp • interest ['intrəst] (n) sở thích • to rush to (v) xông tới, lao vào • interesting (a) thú vị Ex The film is very interesting • to be willing (to do sth) sẵn sàng làm cái gì • interested (a) cảm thấy thú vị Ex I’m interested in the film • to give a hand giúp một tay • secret ['sikrit] (n) điều bí mật • eel [ il] (n) con lươn • to make a decision = to decide quyết định • eel soup cháo lươn • upbringing ['ʌpbriηiη] (n) sự giáo dục, sự dạy dỗ (trẻ con) • attempt [ə'tempt] (n) sự cố gắng • to get on well with hòa đồng với • to win a place at university thi đỗ vào trường đại học • harmonious [hɑ'mɔniəs] (adj) không có sự bất đồng hoặc ác cảm • to take out the garbage đổ rác C. LISTENING • mischievous ['mist∫ivəs] (adj) tinh nghịch, tai quái • to reserve sth (for sb/sth) [ri'zəv] (v) = to book (v) đặt trước • mishief ['mist∫if] (n) trò tinh nghịch, trò tinh quái • coach [kout∫] xe chở khách đường dài • mischievously (adv) • spread out cover a large area t rải dài, tản ra • obedient (to sb/sth) [ə'bidjənt] (adj) biết vâng lời, ngoan ngõan, dễ bảo • leftover ['left'ouvə] thức ăn thừa • obedience (n) • to sound + adj nghe có vẻ • obediently (adv) • all over the place khắp mọi nơi • hard working (adj) chăm chỉ • to get together họp lại TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 1 TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 2
- VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 • a kid đứa trẻ • tradition [trə'di∫n] (n) truyền thống • to end up kết thúc • traditional (a) [trə'di∫ənl] theo truyền thống D. WRITING • traditionally (adv) • family rule qui tắc trong gia đình • to marry ['mæri] (v) kết hôn, lấy vợ, lấy chồng • marriage ['mæridʒ] hôn nhân • let + sb + do sth để cho (ai) làm (việc gì) • to believe in tin vào • allow + sb to do sth cho phép (ai) làm (việc gì) • romantic [roʊ'mæntɪk] lãng mạn • be allowed to + do sth được phép làm việc gì • to be attracted to bị thu hút • have to + do sth phải làm việc gì • attractiveness (n) • permit + sb to do sth cho phép (ai) (làm gì) • to fall in love with phải lòng ai + doing sth cho phép (làm gì) • On the other hand mặt khác E. LANGUAGE FOCUS • contractual [kən'træktjuəl] (adj) thỏa thuận • great grandfather (n) ông cố, ông cụ • bride (n) [braid] cô dâu • groom [grum] chú rể • message ['mesidʒ] thông điệp, thông báo • to be supposed được cho là • exam result (n) [ig'zæm ri'zʌlt] kết quả thi • survey ['səvei] (n) cuộc điều tra • address [ə'dres] địa chỉ • surveyor (n) nhân viên điều tra • to conduct ['kɔndʌkt] (v) tiến hành Unit 2 • respone [ri'spɔns] (n) answer (n) câu trả lời CULTURAL DIVERSITY • key value (n) giá trị cơ bản A. READING • concerned (adj) [kən'sɜrnd] quan tâm • culture ['kʌlt∫ə] (n) văn hóa • to maintain [mein'tein] (v) giữ, duy trì • to reject ['ridʒekt] (v) khước từ, từ bỏ • cultural (adj) ['kʌlt∫ərəl] (thuộc) văn hóa • trust (v) (n) [trʌst] tin cậy • precede [pri'sid] (v) đến trước, đi trước • to confide in sb [kən'faid] tin tưởng, giao phó • record ['rekɔd] (n) sổ sách ghi chép. • partnership ['pɑtnə∫ip] (n) sự cộng tác B. SPEAKING • point of view (n) quan điểm • determine [di'təmin] (v) quyết định, xác định • generation [,dʒenə'rei∫n] (n) thế hệ • determination (n) [di,təmi'nei∫n] sự xác định • to be based on dựa vào • sacrifice ['sækrifais] (v) hy sinh • to hold hands nắm tay • oblige (to do sth) [ə'blaidʒ] (v) bắt buộc, cưỡng bách • in public ['pʌblik] giữa công chúng, công khai • diversity [dai'vəsiti] (n) tính đa dạng • factor ['fæktə] (n) nhân tố • roof (n) [ruf] mái nhà • to approve [ə'pruv] (v) chấp thuận • old age (adj) già • approval (n) [ə'pruvl] • nursing house (n) ['nɜrsɪŋ haʊs] viện dưỡng lão TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 3 TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 4
- VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 • a kid đứa trẻ • tradition [trə'di∫n] (n) truyền thống • to end up kết thúc • traditional (a) [trə'di∫ənl] theo truyền thống D. WRITING • traditionally (adv) • family rule qui tắc trong gia đình • to marry ['mæri] (v) kết hôn, lấy vợ, lấy chồng • marriage ['mæridʒ] hôn nhân • let + sb + do sth để cho (ai) làm (việc gì) • to believe in tin vào • allow + sb to do sth cho phép (ai) làm (việc gì) • romantic [roʊ'mæntɪk] lãng mạn • be allowed to + do sth được phép làm việc gì • to be attracted to bị thu hút • have to + do sth phải làm việc gì • attractiveness (n) • permit + sb to do sth cho phép (ai) (làm gì) • to fall in love with phải lòng ai + doing sth cho phép (làm gì) • On the other hand mặt khác E. LANGUAGE FOCUS • contractual [kən'træktjuəl] (adj) thỏa thuận • great grandfather (n) ông cố, ông cụ • bride (n) [braid] cô dâu • groom [grum] chú rể • message ['mesidʒ] thông điệp, thông báo • to be supposed được cho là • exam result (n) [ig'zæm ri'zʌlt] kết quả thi • survey ['səvei] (n) cuộc điều tra • address [ə'dres] địa chỉ • surveyor (n) nhân viên điều tra • to conduct ['kɔndʌkt] (v) tiến hành Unit 2 • respone [ri'spɔns] (n) answer (n) câu trả lời CULTURAL DIVERSITY • key value (n) giá trị cơ bản A. READING • concerned (adj) [kən'sɜrnd] quan tâm • culture ['kʌlt∫ə] (n) văn hóa • to maintain [mein'tein] (v) giữ, duy trì • to reject ['ridʒekt] (v) khước từ, từ bỏ • cultural (adj) ['kʌlt∫ərəl] (thuộc) văn hóa • trust (v) (n) [trʌst] tin cậy • precede [pri'sid] (v) đến trước, đi trước • to confide in sb [kən'faid] tin tưởng, giao phó • record ['rekɔd] (n) sổ sách ghi chép. • partnership ['pɑtnə∫ip] (n) sự cộng tác B. SPEAKING • point of view (n) quan điểm • determine [di'təmin] (v) quyết định, xác định • generation [,dʒenə'rei∫n] (n) thế hệ • determination (n) [di,təmi'nei∫n] sự xác định • to be based on dựa vào • sacrifice ['sækrifais] (v) hy sinh • to hold hands nắm tay • oblige (to do sth) [ə'blaidʒ] (v) bắt buộc, cưỡng bách • in public ['pʌblik] giữa công chúng, công khai • diversity [dai'vəsiti] (n) tính đa dạng • factor ['fæktə] (n) nhân tố • roof (n) [ruf] mái nhà • to approve [ə'pruv] (v) chấp thuận • old age (adj) già • approval (n) [ə'pruvl] • nursing house (n) ['nɜrsɪŋ haʊs] viện dưỡng lão TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 3 TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 4
- VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 • to lead an independent life (v) sống cuộc sống tự lập • rib [rib] gọng, sườn, gân • typical ['tipikl] (adj) điển hình • conical ['kɔnikəl] (adj) có hình nón • feature ['fit∫ə] (n) nét đặc biệt, nét đặc trưng • symbol ['simbəl] (n) biểu tượng • corresponding [,kɔris'pɔndiη] (adj) tương ứng • equivalent [i'kwivələnt] (n) từ tương đương • income ['iηkʌm] (n) thu nhập • spirit [‘spirit] (n) tinh thần • to greet [grit] (v) chào hỏi • material [mə'tiəriəl] (n) chất liệu • greeting (n) • bamboo [bæm'bu] (n) cây tre • groceries ['grousəriz] hàng tạp phẩm • diamater [dai'æmitə] (n) đường kính C. LISTENING • trap [træp] (n) dây nón • altar ['ɔltə] (n) bàn thờ • palm leaf (n) [pɑm lif] lá cọ • banquet ['bæηkwit] (n) buổi tiệc, yến tiệc • sew [sou] (v) khâu, may • wedding banquet ['wedɪŋ 'bæŋkwɪt] (n) • trim [trim] (v) tô điểm, xen tỉa • ceremony ['seriməni] (n) nghi lễ • to be trimmed được cắt xén • wedding ceremony (n) hôn lễ • attar oil (n) một loại tinh dầu được làm từ cánh hoa hồng • wedding day ngày cưới • a coat of attar oil một lớp tinh dầu • wedding ring (n) nhẫn cưới • process ['prouses] (n) qui trình • wedding card (n) thiệp mờ đám cưới • to be cover with được bao phủ • the couple (n) ['kʌpl] cặp vợ chồng • to protect…… from bảo vệ… khỏi • to be wrapped (v) được gói • attractive [ə'træktiv] (adj) thu hút, hấp dẫn, có duyên • tray [trei] (n) cái khay E. LANGUAGE FOCUS • to be charge of sb/sth đảm trách • wildlife (n) ['waildlaif] động vật hoang dã • Master of ceremonies (MC) chủ lễ, người dẫn chương trình • to photograph (v) ['foutəgrɑf 'foutəgræf] chụp hình • ancestor (n) ['ænsistə] tổ tiên • photograph = photo (n) bức ảnh • to ask their ancestors’ permission xin phép ông bà • photographer (n) [fə'tɑgrəfər] người chụp ảnh • to be/get married to sb lấy ai • photography (n) [fə'tɑgrəfɪ] thuật chụp ảnh,nghề nhiếp ảnh • to exchange (v) [ɪks'ʧeɪndʒ] trao đổi • Prize [ praiz] giải thưởng • reception [ri'sep∫n] (n) tiệc chiêu đãi • rhino ['rainou] (n) con tê giác • in return (v) để đền đáp lại, để trả lại • to attract (v) [ə'trækt] theo dõi, theo dấu vết • envelope [in'veləp] (n) phong bì • to complain to sb about sth (v) [kəm'pleɪn] than phiền • to contain (v) [kən'teɪn] chứa đựng • upstair [,ʌp'steəz] (adv) ở tầng trên • the newly wedded couples những cặp vợ chồng mới cưới • neighbour (n) 'neɪbər] người hàng xóm, láng giềng • blessing ['blesiη] (n) lời cầu chúc • to turn down vặn nhỏ D. WRITING • to fail the exam [feɪl] thi rớt • rim [rim] (n) vành nón • grateful [‘greiful] (adj) biết ơn TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 5 TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 6
- VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 • to lead an independent life (v) sống cuộc sống tự lập • rib [rib] gọng, sườn, gân • typical ['tipikl] (adj) điển hình • conical ['kɔnikəl] (adj) có hình nón • feature ['fit∫ə] (n) nét đặc biệt, nét đặc trưng • symbol ['simbəl] (n) biểu tượng • corresponding [,kɔris'pɔndiη] (adj) tương ứng • equivalent [i'kwivələnt] (n) từ tương đương • income ['iηkʌm] (n) thu nhập • spirit [‘spirit] (n) tinh thần • to greet [grit] (v) chào hỏi • material [mə'tiəriəl] (n) chất liệu • greeting (n) • bamboo [bæm'bu] (n) cây tre • groceries ['grousəriz] hàng tạp phẩm • diamater [dai'æmitə] (n) đường kính C. LISTENING • trap [træp] (n) dây nón • altar ['ɔltə] (n) bàn thờ • palm leaf (n) [pɑm lif] lá cọ • banquet ['bæηkwit] (n) buổi tiệc, yến tiệc • sew [sou] (v) khâu, may • wedding banquet ['wedɪŋ 'bæŋkwɪt] (n) • trim [trim] (v) tô điểm, xen tỉa • ceremony ['seriməni] (n) nghi lễ • to be trimmed được cắt xén • wedding ceremony (n) hôn lễ • attar oil (n) một loại tinh dầu được làm từ cánh hoa hồng • wedding day ngày cưới • a coat of attar oil một lớp tinh dầu • wedding ring (n) nhẫn cưới • process ['prouses] (n) qui trình • wedding card (n) thiệp mờ đám cưới • to be cover with được bao phủ • the couple (n) ['kʌpl] cặp vợ chồng • to protect…… from bảo vệ… khỏi • to be wrapped (v) được gói • attractive [ə'træktiv] (adj) thu hút, hấp dẫn, có duyên • tray [trei] (n) cái khay E. LANGUAGE FOCUS • to be charge of sb/sth đảm trách • wildlife (n) ['waildlaif] động vật hoang dã • Master of ceremonies (MC) chủ lễ, người dẫn chương trình • to photograph (v) ['foutəgrɑf 'foutəgræf] chụp hình • ancestor (n) ['ænsistə] tổ tiên • photograph = photo (n) bức ảnh • to ask their ancestors’ permission xin phép ông bà • photographer (n) [fə'tɑgrəfər] người chụp ảnh • to be/get married to sb lấy ai • photography (n) [fə'tɑgrəfɪ] thuật chụp ảnh,nghề nhiếp ảnh • to exchange (v) [ɪks'ʧeɪndʒ] trao đổi • Prize [ praiz] giải thưởng • reception [ri'sep∫n] (n) tiệc chiêu đãi • rhino ['rainou] (n) con tê giác • in return (v) để đền đáp lại, để trả lại • to attract (v) [ə'trækt] theo dõi, theo dấu vết • envelope [in'veləp] (n) phong bì • to complain to sb about sth (v) [kəm'pleɪn] than phiền • to contain (v) [kən'teɪn] chứa đựng • upstair [,ʌp'steəz] (adv) ở tầng trên • the newly wedded couples những cặp vợ chồng mới cưới • neighbour (n) 'neɪbər] người hàng xóm, láng giềng • blessing ['blesiη] (n) lời cầu chúc • to turn down vặn nhỏ D. WRITING • to fail the exam [feɪl] thi rớt • rim [rim] (n) vành nón • grateful [‘greiful] (adj) biết ơn TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 5 TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 6
- VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 Unit 3 • slightly [‘slaitli] (adj) nhẹ nhàng WAYS OF SOCIALISING • to whistle [wisl] (v) húyt sáo • to be rude to sb [kæʧ] khiếm nhã, bất lịch sự với ai A READING B. SPEAKING • social ['sou∫l] (adj) thuộc xã hội • terrfic (adj) [tə'rifik] excellent, wonderful tuyệt vời • society [sə'saiəti] (n) xã hội • decent [‘disnt] (adj) đứng đắn, chỉnh tề • to socialise (v) ['soʊ∫əlaɪz] xã hội hóa • handle ['hændl] (v) sử dụng, sờ, (vấn tóc lên) • kid [kid] = joke [dʒoʊk] nói đùa • to attract sb’s attention (v) [ə'trækt] [ə'ten∫n] gây (thu hút) sự chú ý của ai • verbal ['vəbl] (a) bằng lời, hữu ngôn • tune (n) [tun] giai điệu • non verbal (a) phi ngôn • respond (v) [ri'spɔnd] đáp lại • informal (adj) [in'fɔml] = friendly thân mật • compliment ['kɔmplimənt] (n) lời khen ngợi • formal (adj) ['fɔrml] trịnh trọng • blouse [blauz] (n) áo choàng • informality (n) [ɪnfɔr'mælɪtɪ] sự thân mật • style (n) [staɪl] loại, mẫu, kiểu dang • nod (v) [nɑd] gật đầu • hairstyle (n) ['heəstail] kiểu tóc • to suit [sjut] hợp với • approach [ə'prout∫] (v) lại gần, đến gần • badminton (n) ['bædmɪntən] môn cầu lông • communication [kə,mjuni'kei∫n] (n) sự giao tiếp • to communicate [kə'mjunikeit] (v) giao tiếp • public speaking ['pʌblɪk] nghệ thuật diễn thuyết, tài ăn nói • common (adj) ['kɑmən] thông thường, phổ biến • a pair of glasses (n) một cặp mắt kính C. LISTENING • to wave (v) [weɪv] vẫy tay • marvelous ['mɑvələs] = wonderful, fantastic (adj) tuyệt vời • to raise one’s hands giơ tay • argument (n) ['ɑrgjʊmənt] sự tranh luận • signal ['signəl] (n) dấu hiệu • to get off (v) xuống (xe) # to get on • to argue with sb about sth (n) ['ɑrgju] tranh luận • to be excited (v) [ɪk'saɪtɪd] phấn khích • to install [in'stɔl] (v) lắp đặt • to jump up and down [dʒʌmp] nhảy lên • regulation [,regju'lei∫n] (n) qui tắc, nội quy • instance ['instəns] (n) trường hợp • shank [∫æηk] (n) thân cột, chuôi dao, tay chèo • for instance ví dụ, chẳng hạn • the shank of the evening lúc sẩm tối • obvious (adj) ['ɒbviəs] rõ ràng, hiển nhiên • apoplectic [,æpə'plektik] (adj) hối lỗi, ân hận • startling ['stɑrtlɪŋ] (adj) rất ngạc nhiên, làm sửng sốt • obviously (adv) • appropriate [ə'proupriət] (adj) thích hợp • to startle (v) ['stɑrtl] gây ngạc nhiên, sửng sốt • choice [t∫ɔis] (n) sự lựa chọn • social worker (n) ['soʊ∫l 'wɜrkə] người làm công tác xã hội • to choose [ʧuz] (v) lựa chọn ( chose – chosen) • battleground ['bætlgraund] (n) • to pass (v) [pæs] đi ngang qua • some pieces of advice [pis] [əd'vaɪs] một vài lời khuyên • to catch one’s eye [kæʧ] đón mắt của ai • instrument ['instrumənt] (n) nhạc cụ • to talk sth over Page 7 Page 8 thảo luận cái gì TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL
- VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 Unit 3 • slightly [‘slaitli] (adj) nhẹ nhàng WAYS OF SOCIALISING • to whistle [wisl] (v) húyt sáo • to be rude to sb [kæʧ] khiếm nhã, bất lịch sự với ai A READING B. SPEAKING • social ['sou∫l] (adj) thuộc xã hội • terrfic (adj) [tə'rifik] excellent, wonderful tuyệt vời • society [sə'saiəti] (n) xã hội • decent [‘disnt] (adj) đứng đắn, chỉnh tề • to socialise (v) ['soʊ∫əlaɪz] xã hội hóa • handle ['hændl] (v) sử dụng, sờ, (vấn tóc lên) • kid [kid] = joke [dʒoʊk] nói đùa • to attract sb’s attention (v) [ə'trækt] [ə'ten∫n] gây (thu hút) sự chú ý của ai • verbal ['vəbl] (a) bằng lời, hữu ngôn • tune (n) [tun] giai điệu • non verbal (a) phi ngôn • respond (v) [ri'spɔnd] đáp lại • informal (adj) [in'fɔml] = friendly thân mật • compliment ['kɔmplimənt] (n) lời khen ngợi • formal (adj) ['fɔrml] trịnh trọng • blouse [blauz] (n) áo choàng • informality (n) [ɪnfɔr'mælɪtɪ] sự thân mật • style (n) [staɪl] loại, mẫu, kiểu dang • nod (v) [nɑd] gật đầu • hairstyle (n) ['heəstail] kiểu tóc • to suit [sjut] hợp với • approach [ə'prout∫] (v) lại gần, đến gần • badminton (n) ['bædmɪntən] môn cầu lông • communication [kə,mjuni'kei∫n] (n) sự giao tiếp • to communicate [kə'mjunikeit] (v) giao tiếp • public speaking ['pʌblɪk] nghệ thuật diễn thuyết, tài ăn nói • common (adj) ['kɑmən] thông thường, phổ biến • a pair of glasses (n) một cặp mắt kính C. LISTENING • to wave (v) [weɪv] vẫy tay • marvelous ['mɑvələs] = wonderful, fantastic (adj) tuyệt vời • to raise one’s hands giơ tay • argument (n) ['ɑrgjʊmənt] sự tranh luận • signal ['signəl] (n) dấu hiệu • to get off (v) xuống (xe) # to get on • to argue with sb about sth (n) ['ɑrgju] tranh luận • to be excited (v) [ɪk'saɪtɪd] phấn khích • to install [in'stɔl] (v) lắp đặt • to jump up and down [dʒʌmp] nhảy lên • regulation [,regju'lei∫n] (n) qui tắc, nội quy • instance ['instəns] (n) trường hợp • shank [∫æηk] (n) thân cột, chuôi dao, tay chèo • for instance ví dụ, chẳng hạn • the shank of the evening lúc sẩm tối • obvious (adj) ['ɒbviəs] rõ ràng, hiển nhiên • apoplectic [,æpə'plektik] (adj) hối lỗi, ân hận • startling ['stɑrtlɪŋ] (adj) rất ngạc nhiên, làm sửng sốt • obviously (adv) • appropriate [ə'proupriət] (adj) thích hợp • to startle (v) ['stɑrtl] gây ngạc nhiên, sửng sốt • choice [t∫ɔis] (n) sự lựa chọn • social worker (n) ['soʊ∫l 'wɜrkə] người làm công tác xã hội • to choose [ʧuz] (v) lựa chọn ( chose – chosen) • battleground ['bætlgraund] (n) • to pass (v) [pæs] đi ngang qua • some pieces of advice [pis] [əd'vaɪs] một vài lời khuyên • to catch one’s eye [kæʧ] đón mắt của ai • instrument ['instrumənt] (n) nhạc cụ • to talk sth over Page 7 Page 8 thảo luận cái gì TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL
- VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 • reasonable (adj) ['riznəbl] hợp lý • to require [ri'kwaiə] (v) yêu cầu, đòi hỏi • a length of time (n) một lượng thời gian • to depend on [dɪ'pend] lệ thuộc vào • the exact duration [ɪg'zækt] [dʊ'reɪ∫n] khỏang thời gian chính xác • at hand sắp đến, sắp tới • to work out tính tóan cái gì vạch ra • to observe [ə'bzəv] (v) quan sát • absolute ['æbsəlut] (adj) hòan tòan • departure [di'pɑt∫ə] (n) sự ra đi, sự khởi hành • absolutely (adv) ['æbsəlutlɪ] • to lead into [lid] đưa vào, dẫn vào • maximum ['mæksiməm] (n) tối đa • farewell [,feə'wel] (n) lời chào tạm biệt • minimum ['miniməm] tối thiểu • to relate to [rɪ'leɪt] liên quan đến • to limit (v) ['lɪmɪt] giới hạn, hạn chế • order ['ɔdə] (n) thứ tự, trình tự • to be agreed upon đạt tới một sự đồng ý • to order (v) yêu cầu, ra lệnh • to object to ['ɑbdʒɪkt] phản đối • re ordered (adj) được sắp xếp lại • serious ['siəriəs] (adj) nghiêm trọng • to indicate ['indikeit] (v) chỉ, cho biết • seriously (adv) ['sɪrɪəslɪ] • to make a mistake [mɪ'steɪk] phạm lỗi • particular [pə'tikjulə (r)] (adj) đặc biệt, riêng biệt • to be sorry for sth rất hổ thẹn và hối hận • shock [∫ɑk] (v,n) sốc, cú sốc • to admit [əd'mit] (v) thừa nhận • to wake up thức dậy • wrongdoing (n) [rɒη'duiη] hành vi sai trái • a sound sleep một giấc ngủ ngon • to hurt someone’s feeling [hɜrt] ['filɪŋ] chạm lòng tự ái của ai • fright [frait] sự hoảng sợ • to ask permission [pə'mi∫n] (n) xin phép • frighten (v) ['fraɪtn] làm hoảng sợ • to take a seat (v) ngồi lên gối • instant thought ['ɪnstənt θɔt] ý nghĩ tức thì • action ['æk∫n] (n) hành động • a heart attack ['hɑtə'tæk] một cơn đau tim • naturally ['næt∫rəli] (adv) đương nhiên, tất nhiên • out of kindness ['kaɪndnɪs] vì lòng tốt • to cause [kɔz] (v) gây ra • separate ['seprət] (adj) riêng biệt • to be late for class/ school đến lớp trễ, đi học trê D. WRITING E. LANGUAGE FOCUS • apologize to sb for sth (v) [ə'pɑlədʒaɪz] xin lỗi ai về điều gì • marketing manager (n) ['filɪŋ 'mænɪdʒər] giám đốc tiếp thị • to make /offer an apology for sth [ə'pɑlədʒɪ] • uccessful [sək'sesfl] (adj) thành công • abrupt [ə'brʌpt] (adj) đột ngột • to succeed [sək'sid] (v) • abruptly (adv) [ə'brʌptlɪ] • successfully (adv) [sək'sesfʊlɪ] • thoughtful ['θɔtfl] (adj) ân cần, chu đáo • success (n) [sək'ses] sự thành công • discourtesy [dis'kətisi] (n) • to run an office quản lý một văn phòng • interruption [ɪntə'rʌp∫n] (n) sự gián đọan vật gây gián đọan • to be angry with sb giận ai • addition [ə'di∫n] (n) sự thêm vào • not…any more = no longer không còn nữa • omission ['omi∫n] (n) sự bỏ đi • to be upset [ʌp'set] lo lắng, bối rối • to omit (v) bỏ sót, bỏ đi • to promise ['prɔmis] (v) hứa [o’mit] TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 9 TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 10
- VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 • reasonable (adj) ['riznəbl] hợp lý • to require [ri'kwaiə] (v) yêu cầu, đòi hỏi • a length of time (n) một lượng thời gian • to depend on [dɪ'pend] lệ thuộc vào • the exact duration [ɪg'zækt] [dʊ'reɪ∫n] khỏang thời gian chính xác • at hand sắp đến, sắp tới • to work out tính tóan cái gì vạch ra • to observe [ə'bzəv] (v) quan sát • absolute ['æbsəlut] (adj) hòan tòan • departure [di'pɑt∫ə] (n) sự ra đi, sự khởi hành • absolutely (adv) ['æbsəlutlɪ] • to lead into [lid] đưa vào, dẫn vào • maximum ['mæksiməm] (n) tối đa • farewell [,feə'wel] (n) lời chào tạm biệt • minimum ['miniməm] tối thiểu • to relate to [rɪ'leɪt] liên quan đến • to limit (v) ['lɪmɪt] giới hạn, hạn chế • order ['ɔdə] (n) thứ tự, trình tự • to be agreed upon đạt tới một sự đồng ý • to order (v) yêu cầu, ra lệnh • to object to ['ɑbdʒɪkt] phản đối • re ordered (adj) được sắp xếp lại • serious ['siəriəs] (adj) nghiêm trọng • to indicate ['indikeit] (v) chỉ, cho biết • seriously (adv) ['sɪrɪəslɪ] • to make a mistake [mɪ'steɪk] phạm lỗi • particular [pə'tikjulə (r)] (adj) đặc biệt, riêng biệt • to be sorry for sth rất hổ thẹn và hối hận • shock [∫ɑk] (v,n) sốc, cú sốc • to admit [əd'mit] (v) thừa nhận • to wake up thức dậy • wrongdoing (n) [rɒη'duiη] hành vi sai trái • a sound sleep một giấc ngủ ngon • to hurt someone’s feeling [hɜrt] ['filɪŋ] chạm lòng tự ái của ai • fright [frait] sự hoảng sợ • to ask permission [pə'mi∫n] (n) xin phép • frighten (v) ['fraɪtn] làm hoảng sợ • to take a seat (v) ngồi lên gối • instant thought ['ɪnstənt θɔt] ý nghĩ tức thì • action ['æk∫n] (n) hành động • a heart attack ['hɑtə'tæk] một cơn đau tim • naturally ['næt∫rəli] (adv) đương nhiên, tất nhiên • out of kindness ['kaɪndnɪs] vì lòng tốt • to cause [kɔz] (v) gây ra • separate ['seprət] (adj) riêng biệt • to be late for class/ school đến lớp trễ, đi học trê D. WRITING E. LANGUAGE FOCUS • apologize to sb for sth (v) [ə'pɑlədʒaɪz] xin lỗi ai về điều gì • marketing manager (n) ['filɪŋ 'mænɪdʒər] giám đốc tiếp thị • to make /offer an apology for sth [ə'pɑlədʒɪ] • uccessful [sək'sesfl] (adj) thành công • abrupt [ə'brʌpt] (adj) đột ngột • to succeed [sək'sid] (v) • abruptly (adv) [ə'brʌptlɪ] • successfully (adv) [sək'sesfʊlɪ] • thoughtful ['θɔtfl] (adj) ân cần, chu đáo • success (n) [sək'ses] sự thành công • discourtesy [dis'kətisi] (n) • to run an office quản lý một văn phòng • interruption [ɪntə'rʌp∫n] (n) sự gián đọan vật gây gián đọan • to be angry with sb giận ai • addition [ə'di∫n] (n) sự thêm vào • not…any more = no longer không còn nữa • omission ['omi∫n] (n) sự bỏ đi • to be upset [ʌp'set] lo lắng, bối rối • to omit (v) bỏ sót, bỏ đi • to promise ['prɔmis] (v) hứa [o’mit] TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 9 TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 10
- VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 • to turn up [sək'ses] = to arrive (v) đến • to imagine [i'mædʒin] (v) tưởng tượng • to break down [breɪk daʊn] bị nạn, bị hỏng (xe) • to settle [setl] in ổn định nơi ăn chốn ở • to get through (to sb) liên lạc (với ai) qua điện thọai • to put down cất • otherwise ['ʌđəwaiz] (conj) nếu không • carpet [kapit] (n) tấm thảm • to forgive [fə'giv] (v) tha thứ • house warming party (n) tiệc mừng nhà mới, tiệc tân gia • sarcastic [sɑ'kæstik] (adj) chế nhạo, mỉa mai, châm biếm • to put off hõan lại • to owe [ou] mắc nợ, nợ • to keep in touch with giữ liên lạc IV. WRITING TEST YOURSELF A • pen pal (n) [pen pæl] bạn trên thư từ I. LISTENING • guideline [‘gaidlai] (n) cư xử the Western World ['westərn wɜld] thế giới phương Tây • hobby (n) ['hɑbɪ] sở thích • the last two centuries hai thế kỷ qua • to arrange [ə'reindʒ] (v) sắp xếp Unit 4 • to join [dʒɔin] (v) kết hợp SCHOOL EDUCATION SYSTEM • greatly [‘greitli] (adv) rất, lắm A. READING II. READING • compulsory [kəm'pʌlsəri] (a) = mandatory/obligatory bắt buộc • to include [in’klud] bao gồm, gồm có • certificate [sə'tifikit] (n) chứng chỉ, giấy chứng nhận • posture ['pɔst∫ə (r)] (n) tư thế, dáng điệu • certificate [sə'tifikeit] (v) cấp giấy chứng nhận • facial expression ['feɪ∫l ɪk'spre∫n] nét mặt, khuôn mặt • curriculum [kə'rikjuləm] (n) chương trình học • gesture ['dʒest∫ə] (n) cử chỉ, điệu bộ • core [kɔ] (a) chính yếu, chủ yếu • to interpret [in'təprit] (v) hiểu (theo một cách nào đó) • tuition fees [tju'i∫n fiz] (n) học phí • to slump [slʌmp] (v) sụp xuống • to educate ['edjukeit] (v) giáo dục • lack of [læk] thiếu sự thiếu • general education ['dʒenrəl edʊ'keɪ∫n] giáo dục phổ thông • relaxed [ri'lækst] (adj) thỏai mái, không căng thẳng • secondary education ['sekəndrɪ edʊ'keɪ∫n] giáo dục trung học • clue [klu] (n) đầu mối, manh mối • state school [steɪt skul] trường quốc lập • to notice (v) [læk] chú ý • independent school [ɪndɪ'pendənt skul] trường tư • to look away quay đi • public school ['pʌblɪk skul] trường dân lập • challenge ['t∫ælindʒ] (n) sự thách thức • system ['sistəm] (n) hệ thống • to be shy [∫aɪ] rụt rè, e lệ • schooling ['skuliη] (n) sự giáo dục ở nhà trường • to tap (v) [tæp] gõ nhẹ • to consist of [kən'sist] bao gồm • impatient [im'pei∫ənt] (adj) thiếu kiên nhẫn • term [təm] (n) học kỳ • nervous ['nəvəs] (adj) hay lo lắng, nôn nóng • half term (n) [hæf təm] giữa kỳ • to stay way from someone giữ một khỏang cách với ai • academic year [,ækə'demik jiə] năm học III. GRAMMAR • to be divided được chia thành TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 11 [di'vaidid] into TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 12
- VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 • to turn up [sək'ses] = to arrive (v) đến • to imagine [i'mædʒin] (v) tưởng tượng • to break down [breɪk daʊn] bị nạn, bị hỏng (xe) • to settle [setl] in ổn định nơi ăn chốn ở • to get through (to sb) liên lạc (với ai) qua điện thọai • to put down cất • otherwise ['ʌđəwaiz] (conj) nếu không • carpet [kapit] (n) tấm thảm • to forgive [fə'giv] (v) tha thứ • house warming party (n) tiệc mừng nhà mới, tiệc tân gia • sarcastic [sɑ'kæstik] (adj) chế nhạo, mỉa mai, châm biếm • to put off hõan lại • to owe [ou] mắc nợ, nợ • to keep in touch with giữ liên lạc IV. WRITING TEST YOURSELF A • pen pal (n) [pen pæl] bạn trên thư từ I. LISTENING • guideline [‘gaidlai] (n) cư xử the Western World ['westərn wɜld] thế giới phương Tây • hobby (n) ['hɑbɪ] sở thích • the last two centuries hai thế kỷ qua • to arrange [ə'reindʒ] (v) sắp xếp Unit 4 • to join [dʒɔin] (v) kết hợp SCHOOL EDUCATION SYSTEM • greatly [‘greitli] (adv) rất, lắm A. READING II. READING • compulsory [kəm'pʌlsəri] (a) = mandatory/obligatory bắt buộc • to include [in’klud] bao gồm, gồm có • certificate [sə'tifikit] (n) chứng chỉ, giấy chứng nhận • posture ['pɔst∫ə (r)] (n) tư thế, dáng điệu • certificate [sə'tifikeit] (v) cấp giấy chứng nhận • facial expression ['feɪ∫l ɪk'spre∫n] nét mặt, khuôn mặt • curriculum [kə'rikjuləm] (n) chương trình học • gesture ['dʒest∫ə] (n) cử chỉ, điệu bộ • core [kɔ] (a) chính yếu, chủ yếu • to interpret [in'təprit] (v) hiểu (theo một cách nào đó) • tuition fees [tju'i∫n fiz] (n) học phí • to slump [slʌmp] (v) sụp xuống • to educate ['edjukeit] (v) giáo dục • lack of [læk] thiếu sự thiếu • general education ['dʒenrəl edʊ'keɪ∫n] giáo dục phổ thông • relaxed [ri'lækst] (adj) thỏai mái, không căng thẳng • secondary education ['sekəndrɪ edʊ'keɪ∫n] giáo dục trung học • clue [klu] (n) đầu mối, manh mối • state school [steɪt skul] trường quốc lập • to notice (v) [læk] chú ý • independent school [ɪndɪ'pendənt skul] trường tư • to look away quay đi • public school ['pʌblɪk skul] trường dân lập • challenge ['t∫ælindʒ] (n) sự thách thức • system ['sistəm] (n) hệ thống • to be shy [∫aɪ] rụt rè, e lệ • schooling ['skuliη] (n) sự giáo dục ở nhà trường • to tap (v) [tæp] gõ nhẹ • to consist of [kən'sist] bao gồm • impatient [im'pei∫ənt] (adj) thiếu kiên nhẫn • term [təm] (n) học kỳ • nervous ['nəvəs] (adj) hay lo lắng, nôn nóng • half term (n) [hæf təm] giữa kỳ • to stay way from someone giữ một khỏang cách với ai • academic year [,ækə'demik jiə] năm học III. GRAMMAR • to be divided được chia thành TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 11 [di'vaidid] into TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 12
- VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 • to be separated ['sepəreitid] được tách ra • optional ['ɔp∫ənl] (adj) tự chọn, không bắt buộc • break [breik] (n) kỳ nghỉ ngắn • to last [læst] kéo dài • parallel ['pærəlel] (adj) song song C. LISTENING • category ['kætigəri] (n) loại • tearaway ['teərəwei] (n) người bốc đồng • fee [fi] (n) tiền thù lao, lệ phí • disruptive [dis'rʌptiv] (adj) gây rối • tuition fee (n) [tu'ɪ∫n fi] học phí • method ['meθəd] (n) phương pháp • fee - paying (adj) trả học phí • methodical [mə'θɑdɪkl] (adj) • level [‘levl] (n) mức độ, trình độ • well behaved ['welbi'heivd] (adj) • education level (n) [edʊ'keɪ∫n 'levl] cấp học • struggle ['strʌgl] (n) cuộc đấu tranh • national curriculum ['næ∫ənl kə'rɪkjʊləm] chương trình giáo dục quốc gia • to get on tiến bộ • to be set được đặt ra • to go through đi qua • government ['gʌvnmənt] (n) chính phủ • to go away bỏ đi • to be made up được tạo nên bởi • pretty [‘priti] (adj) khá • Design and Technology [dɪ'zaɪn] [tek'nɑlədʒɪ] thiết kế và kỹ thuật • actually ['æktjuəli] (adv) thực ra • Information Technology (n) [ɪnfər'meɪ∫n tek'nɑlədʒɪ] công nghệ thông tin • on the whole tóm lại • Physical Education (n) ['fɪzɪkl edʊ'keɪ∫n] môn giáo dục thể chất • essay [‘esei] (n) bài tiểu luận • Modern Foreign Language môn ngôn ngữ hiện đại • boarding school [bɔrd skul] trường nội trú • core subjects [kɔr 'sʌbdʒɪkt ] những môn học chủ đạo D. WRITING • national examination kì thi quốc gia • formal ['fɔməl] (adj) chính qui • General Certificate of Secondary Education (GCSE) kì thi TN THPT • formal school system in VN hệ thống trường chính qui ở VN • stage [steidʒ] (n) giai đọan E. LANGUAGE FOCUS • pre school (n) trước tuổi đi học • to select [‘si’lekt] lựa chọn • childcare environment (n) ['t∫aildkeə ɪn'vaɪrənmənt] nhà trẻ • selection (n) [sɪ'lek∫n] • infant ['infənt] (n) trẻ con (dưới 7 tuổi) • to publish ['pʌbli∫] (v) xuất bản • to attend (v) [ə'tend] tham dự • publishment (n) • to put into force [fɔrs] có hiệu lực • tragedy ['trædʒədi] (n) bi kịch • detailed [‘diteild] (adj) tỉ mỉ, nhiều chi tiết • conference ['kɔnfərəns] (n) , • course [kɔs] (n) khóa học • commercially [kə'mə∫əli] (adv) • effectively [i’fektivli] (adv) có hiệu quả • progress ['prougres] (n) sự tiến bộ B. SPEAKING • powerful ['pauəfl] (adj) • nursery school (n) ['nɜrsərɪ] nhà trẻ • field [fild] (n) lĩnh vực • Kindergarten ['kində,gɑtn] • to forecast ['fɔkɑst] (v) dự báo • lower secondary school trường trung học cơ sở • to control [kən'troul] (v) điều khiển • upper secondary school trường trung học phổ thông • the computer’s memory (n) bộ nhớ của máy vi tính TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 13 TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 14
- VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 • to be separated ['sepəreitid] được tách ra • optional ['ɔp∫ənl] (adj) tự chọn, không bắt buộc • break [breik] (n) kỳ nghỉ ngắn • to last [læst] kéo dài • parallel ['pærəlel] (adj) song song C. LISTENING • category ['kætigəri] (n) loại • tearaway ['teərəwei] (n) người bốc đồng • fee [fi] (n) tiền thù lao, lệ phí • disruptive [dis'rʌptiv] (adj) gây rối • tuition fee (n) [tu'ɪ∫n fi] học phí • method ['meθəd] (n) phương pháp • fee - paying (adj) trả học phí • methodical [mə'θɑdɪkl] (adj) • level [‘levl] (n) mức độ, trình độ • well behaved ['welbi'heivd] (adj) • education level (n) [edʊ'keɪ∫n 'levl] cấp học • struggle ['strʌgl] (n) cuộc đấu tranh • national curriculum ['næ∫ənl kə'rɪkjʊləm] chương trình giáo dục quốc gia • to get on tiến bộ • to be set được đặt ra • to go through đi qua • government ['gʌvnmənt] (n) chính phủ • to go away bỏ đi • to be made up được tạo nên bởi • pretty [‘priti] (adj) khá • Design and Technology [dɪ'zaɪn] [tek'nɑlədʒɪ] thiết kế và kỹ thuật • actually ['æktjuəli] (adv) thực ra • Information Technology (n) [ɪnfər'meɪ∫n tek'nɑlədʒɪ] công nghệ thông tin • on the whole tóm lại • Physical Education (n) ['fɪzɪkl edʊ'keɪ∫n] môn giáo dục thể chất • essay [‘esei] (n) bài tiểu luận • Modern Foreign Language môn ngôn ngữ hiện đại • boarding school [bɔrd skul] trường nội trú • core subjects [kɔr 'sʌbdʒɪkt ] những môn học chủ đạo D. WRITING • national examination kì thi quốc gia • formal ['fɔməl] (adj) chính qui • General Certificate of Secondary Education (GCSE) kì thi TN THPT • formal school system in VN hệ thống trường chính qui ở VN • stage [steidʒ] (n) giai đọan E. LANGUAGE FOCUS • pre school (n) trước tuổi đi học • to select [‘si’lekt] lựa chọn • childcare environment (n) ['t∫aildkeə ɪn'vaɪrənmənt] nhà trẻ • selection (n) [sɪ'lek∫n] • infant ['infənt] (n) trẻ con (dưới 7 tuổi) • to publish ['pʌbli∫] (v) xuất bản • to attend (v) [ə'tend] tham dự • publishment (n) • to put into force [fɔrs] có hiệu lực • tragedy ['trædʒədi] (n) bi kịch • detailed [‘diteild] (adj) tỉ mỉ, nhiều chi tiết • conference ['kɔnfərəns] (n) , • course [kɔs] (n) khóa học • commercially [kə'mə∫əli] (adv) • effectively [i’fektivli] (adv) có hiệu quả • progress ['prougres] (n) sự tiến bộ B. SPEAKING • powerful ['pauəfl] (adj) • nursery school (n) ['nɜrsərɪ] nhà trẻ • field [fild] (n) lĩnh vực • Kindergarten ['kində,gɑtn] • to forecast ['fɔkɑst] (v) dự báo • lower secondary school trường trung học cơ sở • to control [kən'troul] (v) điều khiển • upper secondary school trường trung học phổ thông • the computer’s memory (n) bộ nhớ của máy vi tính TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 13 TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 14
- VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 • to store [stɔ] (v) cất giữ, lưu trữ • graduation (n) [grædʒʊ'eɪ∫n] • calculation [,kælkju'lei∫n] (n) phép tính • over and over nhiều lần lặp đi lặp lại • amazing [ə'meiziη] (adj) kinh ngạc, sửng sốt UNIT 5 • to be in a place đang ở một nơi HIGHER EDUCATION • academically [,ækə'demikəli] (adv) • throughly ['θʌrəli] (adv) hoàn toàn A. READING • to take part in = to participate in [pɑr'tɪsɪpeɪt] tham gia vào • campus ['kæmpəs] (n) ( ) • engineering [,endʒi'niəriη] (n) khoa công trình • challenge ['t∫ælindʒ] (v) (n) thách thức • the Advanced Engineering khoa công trình nâng cao • challenging (adj) ['ʧælɪndʒɪŋ] kích thích • chance [t∫ɑns] (n) = opportunity [,ɔpə'tjuniti] (n) cơ hội • blame [bleim] (v) khiển trách • creativity [,kriei'tiviti] (n) • to blame sb/sth for/on sth • creative (adj) [kri'eɪtɪv] • to daunt [dɔnt] (v) • knowledge ['nɔlidʒ] (n) kiến thức, sự hiểu biết • daunting ['dɔntiη] (adj) • society [sə'saiəti] (n) xã hội • scary ['skeəri] (adj) frightening (adj) sợ hãi • social (adj) ['sou∫l] (thuộc) xã hội • mate [meit] bạn bè • socially (adv) về mặt xã hội • roommate (n) ['rummeit] bạn cùng phòng • to make friends kết bạn • to apply for [ə'plai] nộp đơn • calendar ['kælində] (n) lịch • application form [æplɪ'keɪ∫n fɔrm] (n) tờ đơn • rise [raiz] (n) = increase [‘inkris] (n) sự gia tăng • applicant ['æplikənt] (n) người nộp đơn • inflation [in'flei∫n] (n) sự lạm phát • impression [im'pre∫n] (n) ấn tượng • speed [spid] tốc độ • impressive (adj) [ɪm'presɪv] có ấn tượng • to get on very well with sb hòa hợp với ai • exciting [ik'saitiη] (adj) hứng thú, lý thú B. SPEAKING • excited [ik'saitid] (adj) sôi nổi • reference letter ['refərəns 'letər] thư giới thiệu • to explain [iks'plein] to sb for sth giải thích với ai về điều gì • a letter of acceptance [ək'septəns] thư chấp nhận • explanation (n) [eksplə'neɪ∫n] sự giải thích • a copy of the originals of school certificate [ə'rɪdʒənl] [sər'tɪfɪkət] bản sao các • to follow ['fɑloʊ] đi theo chứng chỉ gốc ở trường phổ thông • existence [ig'zistəns] (n) sự tồn tại • score [skɔ] (n) số điểm giành trong cuộc thi • suddenly ['sʌdnli] (adv) đột ngột • entrance examination ['entrəns] [ɪgzæmɪ'neɪ∫n] kì thi tuyển sinh • to fight back tears gạt nước mắt • scores of the required entrance examination [rɪ'kwaɪrd] kết quả thi tuyển • all the time = always luôn luôn, lúc nào cũng • admission requirement [əd'mi∫n ri'kwaiəmənt] (n) thủ tục nhập học • degrees Celsius [di’griz ['selsiəs] (n) độ C • tertiary ['tə∫əri] (adj) thứ ba, sau ngày thứ hai • midterm ['midtəm] (n) ( ) • tertiary institution ['tə∫əri ,insti'tju∫n] bộ hồ sơ nhập học vào ĐH • to graduate from ['grædʒuət] tốt nghiệp • tertiary study việc học ĐH TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 15 TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 16
- VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 • to store [stɔ] (v) cất giữ, lưu trữ • graduation (n) [grædʒʊ'eɪ∫n] • calculation [,kælkju'lei∫n] (n) phép tính • over and over nhiều lần lặp đi lặp lại • amazing [ə'meiziη] (adj) kinh ngạc, sửng sốt UNIT 5 • to be in a place đang ở một nơi HIGHER EDUCATION • academically [,ækə'demikəli] (adv) • throughly ['θʌrəli] (adv) hoàn toàn A. READING • to take part in = to participate in [pɑr'tɪsɪpeɪt] tham gia vào • campus ['kæmpəs] (n) ( ) • engineering [,endʒi'niəriη] (n) khoa công trình • challenge ['t∫ælindʒ] (v) (n) thách thức • the Advanced Engineering khoa công trình nâng cao • challenging (adj) ['ʧælɪndʒɪŋ] kích thích • chance [t∫ɑns] (n) = opportunity [,ɔpə'tjuniti] (n) cơ hội • blame [bleim] (v) khiển trách • creativity [,kriei'tiviti] (n) • to blame sb/sth for/on sth • creative (adj) [kri'eɪtɪv] • to daunt [dɔnt] (v) • knowledge ['nɔlidʒ] (n) kiến thức, sự hiểu biết • daunting ['dɔntiη] (adj) • society [sə'saiəti] (n) xã hội • scary ['skeəri] (adj) frightening (adj) sợ hãi • social (adj) ['sou∫l] (thuộc) xã hội • mate [meit] bạn bè • socially (adv) về mặt xã hội • roommate (n) ['rummeit] bạn cùng phòng • to make friends kết bạn • to apply for [ə'plai] nộp đơn • calendar ['kælində] (n) lịch • application form [æplɪ'keɪ∫n fɔrm] (n) tờ đơn • rise [raiz] (n) = increase [‘inkris] (n) sự gia tăng • applicant ['æplikənt] (n) người nộp đơn • inflation [in'flei∫n] (n) sự lạm phát • impression [im'pre∫n] (n) ấn tượng • speed [spid] tốc độ • impressive (adj) [ɪm'presɪv] có ấn tượng • to get on very well with sb hòa hợp với ai • exciting [ik'saitiη] (adj) hứng thú, lý thú B. SPEAKING • excited [ik'saitid] (adj) sôi nổi • reference letter ['refərəns 'letər] thư giới thiệu • to explain [iks'plein] to sb for sth giải thích với ai về điều gì • a letter of acceptance [ək'septəns] thư chấp nhận • explanation (n) [eksplə'neɪ∫n] sự giải thích • a copy of the originals of school certificate [ə'rɪdʒənl] [sər'tɪfɪkət] bản sao các • to follow ['fɑloʊ] đi theo chứng chỉ gốc ở trường phổ thông • existence [ig'zistəns] (n) sự tồn tại • score [skɔ] (n) số điểm giành trong cuộc thi • suddenly ['sʌdnli] (adv) đột ngột • entrance examination ['entrəns] [ɪgzæmɪ'neɪ∫n] kì thi tuyển sinh • to fight back tears gạt nước mắt • scores of the required entrance examination [rɪ'kwaɪrd] kết quả thi tuyển • all the time = always luôn luôn, lúc nào cũng • admission requirement [əd'mi∫n ri'kwaiəmənt] (n) thủ tục nhập học • degrees Celsius [di’griz ['selsiəs] (n) độ C • tertiary ['tə∫əri] (adj) thứ ba, sau ngày thứ hai • midterm ['midtəm] (n) ( ) • tertiary institution ['tə∫əri ,insti'tju∫n] bộ hồ sơ nhập học vào ĐH • to graduate from ['grædʒuət] tốt nghiệp • tertiary study việc học ĐH TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 15 TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 16
- VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 • to be admitted [rɪ'kwaɪrd] được chấp nhận • undergraduate programme [,ʌndə'grædʒuət 'prougræm] (n) • indentity card [ai'dentəti kad] (n) thẻ căn cước chương trình học đại học • original [ə'ridʒənl] (n) nguyên bản • undergraduate course (n) [,ʌndə'grædʒuət kɔ:rs] khóa đại học • birth certificate (n) [bɜθsə'tifikət] giấy khai sinh • request [ri'kwest] (n) lời yêu cầu, lời thỉnh cầu • record ['rekɔd] (n) hồ sơ • to state [steit] nêu lên • performance [pə'fɔməns] (n) thành tích • to mention ['men∫n] (v) kể ra, đề cập C. LISTENING • accommodation [ə,kɔmə'dei∫n] (n) phòng ở • proportion [prə'pɔ∫n] (n) phần, tỷ lệ • for further information: thêm thông tin • rural ['ruərəl] (a) thuộc về nông thôn • to supply [sə'plai] (v) cung cấp • agriculture ['ægrikʌlt∫ə] (n) nông nghiệp • proficiency [prə'fi∫nsi] (n) sự thành thạo • agricultural (adj) [ægrɪ'kʌlʧərəl] • closing ['klouziη] (n) sự kết thúc • tutor ['tjutə] (n) gia sư E. LANGUAGE FOCUS • appointment [ə'pɔintmənt] (n) cuộc hẹn • to fail the exam: thi rớt • to complete [kəm'plit] hòa thành • to pass the exam: thi đậu • MSc (Master of Science) ['mæstər] ['saɪəns] thạc sĩ khoa học • to hate [heit] ghét • to be afraid of +V ing: sợ • AERD (Agricultural Extension and Rural Development) Mở rộng và phát triển nông thôn • to install [in'stɔl] (v) lắp đặt • department [di'pɑtmənt] (n) Bộ, ngành • alarm [ə'lɑm] (n) còi báo động, chuông báo động • to get along xoay sở • thief [θif] (n) tên trộm • based on dựa vào • to break into: đột nhập • to make full use of sử dụng triệt để • lecturer ['lekt∫ərə] (n) giảng viên Unit 6: • overseas (adj) [,ouvə'siz] nước ngòai FUTURE JOB • too + adj + to + verb quá…không thể A. READING: • available [ə'veiləbl] (adj) rỗi để được gặp, sẵn sàng • vacancy ['veikənsi] (n) một vị trí, chức vụ còn bỏ trống • tutorial appointment [tju'tɔriəl ə'pɔintmənt] cuộc hẹn phụ đạo • resume [ri'zjum] (n) bản lý lịch • recommendation [,rekəmen'dei∫n] (n) sự tiến cử, lời giới thiệu • as soon as possible: càng sớm càng tốt • jot down [dʒɔt daun] (v) ghi lại tóm tắt • to move on: tiến lên • list [list] (n) danh sách • keeness [kinnis] (n) sự say mê, sự nhiệt tình • to list (v) ghi vào danh sách • be keen on sth/doing sth: say mê • item ['aitəm] (n) tiết mục • qualification [,kwɔlifi'kei∫n] (n) văn bằng, bằng cấp • thoroughly ['θʌrəli] (adv) hòan tòan, kỹ lưỡng, thấu đáo • interview ['intəvju] (n) cuộc phỏng vấn • helpful ['helpful] (adj) có ích, giúp ích • interviewer ['intəvjuə] (n) người phỏng vấn D. WRITING • interviewee ['intəvju’i] (n) người được phỏng vấn TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 17 TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 18
- VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 • to be admitted [rɪ'kwaɪrd] được chấp nhận • undergraduate programme [,ʌndə'grædʒuət 'prougræm] (n) • indentity card [ai'dentəti kad] (n) thẻ căn cước chương trình học đại học • original [ə'ridʒənl] (n) nguyên bản • undergraduate course (n) [,ʌndə'grædʒuət kɔ:rs] khóa đại học • birth certificate (n) [bɜθsə'tifikət] giấy khai sinh • request [ri'kwest] (n) lời yêu cầu, lời thỉnh cầu • record ['rekɔd] (n) hồ sơ • to state [steit] nêu lên • performance [pə'fɔməns] (n) thành tích • to mention ['men∫n] (v) kể ra, đề cập C. LISTENING • accommodation [ə,kɔmə'dei∫n] (n) phòng ở • proportion [prə'pɔ∫n] (n) phần, tỷ lệ • for further information: thêm thông tin • rural ['ruərəl] (a) thuộc về nông thôn • to supply [sə'plai] (v) cung cấp • agriculture ['ægrikʌlt∫ə] (n) nông nghiệp • proficiency [prə'fi∫nsi] (n) sự thành thạo • agricultural (adj) [ægrɪ'kʌlʧərəl] • closing ['klouziη] (n) sự kết thúc • tutor ['tjutə] (n) gia sư E. LANGUAGE FOCUS • appointment [ə'pɔintmənt] (n) cuộc hẹn • to fail the exam: thi rớt • to complete [kəm'plit] hòa thành • to pass the exam: thi đậu • MSc (Master of Science) ['mæstər] ['saɪəns] thạc sĩ khoa học • to hate [heit] ghét • to be afraid of +V ing: sợ • AERD (Agricultural Extension and Rural Development) Mở rộng và phát triển nông thôn • to install [in'stɔl] (v) lắp đặt • department [di'pɑtmənt] (n) Bộ, ngành • alarm [ə'lɑm] (n) còi báo động, chuông báo động • to get along xoay sở • thief [θif] (n) tên trộm • based on dựa vào • to break into: đột nhập • to make full use of sử dụng triệt để • lecturer ['lekt∫ərə] (n) giảng viên Unit 6: • overseas (adj) [,ouvə'siz] nước ngòai FUTURE JOB • too + adj + to + verb quá…không thể A. READING: • available [ə'veiləbl] (adj) rỗi để được gặp, sẵn sàng • vacancy ['veikənsi] (n) một vị trí, chức vụ còn bỏ trống • tutorial appointment [tju'tɔriəl ə'pɔintmənt] cuộc hẹn phụ đạo • resume [ri'zjum] (n) bản lý lịch • recommendation [,rekəmen'dei∫n] (n) sự tiến cử, lời giới thiệu • as soon as possible: càng sớm càng tốt • jot down [dʒɔt daun] (v) ghi lại tóm tắt • to move on: tiến lên • list [list] (n) danh sách • keeness [kinnis] (n) sự say mê, sự nhiệt tình • to list (v) ghi vào danh sách • be keen on sth/doing sth: say mê • item ['aitəm] (n) tiết mục • qualification [,kwɔlifi'kei∫n] (n) văn bằng, bằng cấp • thoroughly ['θʌrəli] (adv) hòan tòan, kỹ lưỡng, thấu đáo • interview ['intəvju] (n) cuộc phỏng vấn • helpful ['helpful] (adj) có ích, giúp ích • interviewer ['intəvjuə] (n) người phỏng vấn D. WRITING • interviewee ['intəvju’i] (n) người được phỏng vấn TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 17 TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 18
- VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 • casual clothes ['kæʒjuəl klouđz] (n) quần áo bình thường • to offer ['ɔfə] (v) cung cấp • honest ['ɔnist] (adj) chân thật • disappointed [,disə'pɔintid] (adj) thất vọng • honesty ['ɔnisti] (n) tính chân thật • disappointment (n) [dɪsə'pɔɪntmənt] • self-confident [,self'kɔnfidənt] (adj) tự tin • comment ['kɔment] (n) lời phê bình • nervous ['nəvəs] (adj) bồn chồn, lo lắng • to advertise ['ædvətaiz] (v) quảng cáo • sense of humour (n) [sens] ['hju:mər] óc hài hước • advertisement [əd'vətismənt, ,ædvə'taizmənt] (n) sự quảng cáo • to avoid [ə'vɔid] (v) tránh • account [ə'kaunt] (n) bản kê khai, bản báo cáo • to prepare for [pri'peə] chuẩn bị cho • to note down: ghi chép • preparation (n) [prepə'reɪ∫n] • shortcomings ['∫ɔt,kʌmiη] (n) khuyết điểm nhược điểm • stressful [‘stresfl] (adj) gây ra căng thẳng B. SPEAKING • particularly [pə,tikju'lærəli] (adv) đặc biệt là • description (n) [dis'krip∫n] (n) sự mô tả • some pieces of advice: một vài lời khuyên • to describe [dis'kraib] (v) miêu tả • to reduce [ri'djus] (v) giảm bớt • tourist guide (n) ['tʊrɪst gaɪd] hướng dẫn viên du lịch • to create [kri'eit] (v) tạo nên • to take care of: chăm sóc • to find out: tìm ra, tìm hiểu • imagine [i'mædʒin] (v) tưởng tượng • as much as possible: càng nhiều càng tốt • imaginary [i'mædʒinəri] (adj) tưởng tượng, hư ảo • candidate ['kændidit] (n) người xin việc • character ['kæriktə] (n) nhân vật • school certificate (n) bằng cấp = academic certificate (n) • event [i’vent] (n) sự kiện • previous ['priviəs] (adj) trước (thời gian, thứ tự), ưu tiên • customer ['kʌstəmə] (n) khách hàng • to employ [im'plɔi] (v) thuê, mướn • to construct [kən'strʌkt] (v) xây dựng • employer (n) [em'plɔɪər] boss [bɑ:s]: chủ • construction [kən'strʌk∫n] (n) • employee (n) [emplɔɪ'i:] worker • irrigation system [,iri'gei∫n 'sistəm] (n) hệ thống tưới tiêu • employed (adj) • farming technique (n) ['fɑ:rmɪŋ tek'ni:k] kỹ thuật canh tác • employment [im'plɔimənt] (n) • to save one’s life: cứu sống • in addition to: thêm vào • electrician [ilek'tri∫n] (n) thợ điện • neatly [‘nitli] (adv) gọn gàng • electricity [i,lek'trisiti] (n) điện • formally ['fɔmlli] (adv) chính thức, trang trọng • electrify [i'lektrifai] (v) điện khí hoá, nạp điện • to concentrate on ['kɔnsntreit] tập trung vào • journalist ['dʒənəlist] (n) nhà báo • to make real effort: ['efərt] hết sức cố gắng • hotel receptionist [hou'tel ri'sep∫ənist] (n) nhân viên tiếp tân khách sạn • technical ['teknikl] (adj) chuyên môn • computer programmer: lập trình viên máy tính • aspect ['æspekt] (n) khía cạnh • rewarding [ri'wɔdiη] (adj) bổ ích đáng làm • to stress [stres] nhấn mạnh • fascinating ['fæsineitiη] (adj) tuyệt vời • enthusiasm [in'θjuziæzm] (n) sự hăng hái, sự nhiệt tình • fantasti [fæn'tæstik] (adj) tuyệt vời • sense of responsibililty: [rɪspɑ:nsɪ'bɪlətɪ] ý thức trách nhiệm • working condition: điều kiện làm việc TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 19 TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 20

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Tổng hợp toàn bộ từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 - Lê Thúy Hằng
20 p |
1708 |
376
-
SKKN: Thủ thuật dạy Production trong tiết Listen and read của Tiếng Anh lớp 9
24 p |
766 |
112
-
SKKN: Dạy từ vựng tiếng Anh
28 p |
401 |
104
-
Anh văn 12 Từ vựng và ngữ pháp
56 p |
263 |
101
-
Tổng hợp từ vựng, ngữ pháp, bài tập tiếng Anh 12
125 p |
145 |
30
-
Tài liệu từ vựng ngữ pháp Tiếng Anh ôn thi vào lớp 10 năm 2021
43 p |
241 |
23
-
Học tốt tiếng Anh
4 p |
117 |
20
-
20 Chuyên đề ngữ pháp Tiếng Anh THPT
104 p |
135 |
19
-
Sáng kiến kinh nghiệm: Kinh nghiệm hướng dẫn học sinh học và sử dụng từ vựng hiệu quả trong Tiếng Anh 7 mới
25 p |
87 |
8
-
Sáng kiến kinh nghiệm THCS: Hướng dẫn học sinh khối 6 hệ thống hóa một số kiến thức cơ bản về từ vựng, ngữ pháp và ngữ âm bằng sơ đồ tư duy
19 p |
24 |
5
-
Bài tập mở rộng ngữ pháp và nâng cao vốn từ vựng số 1 ( Siêu hay)
9 p |
69 |
5
-
Đề kiểm tra 1 tiết học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 10 năm học 2020-2021
23 p |
42 |
4
-
Sáng kiến kinh nghiệm Tiểu học: Phương pháp giúp học sinh trường tiểu học An Lộc B ghi nhớ từ vựng và mẫu câu Tiếng Anh qua một số bài hát tự soạn
15 p |
31 |
4
-
Sáng kiến kinh nghiệm Tiểu học: Một số giải pháp nâng cao chất lượng học tiếng Anh cho học sinh Tiểu học bằng hình thức tích hợp đa môn
18 p |
59 |
4
-
Sáng kiến kinh nghiệm: Một số kinh nghiệm dạy từ vựng hiệu quả trong khối lớp 3 trường TH Nguyễn Viết Xuân
20 p |
48 |
3
-
Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 - Unit 1: A visit from a pen pal
4 p |
37 |
2
-
Tổng hợp 21 chuyên đề ngữ pháp học sinh THPT cần nắm vững (phù hợp cho học sinh ôn thi học kì hoặc ôn thi vào đại học)
101 p |
0 |
0


Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn
