Ph

ng pháp phân tích

ươ ắ

s c kí và ng d ng ứ trong phân tích th c ự ph mẩ

1

ng pháp phân tích s c kí và ng

ươ

Ph d ng trong phân tích th c ph m ụ

ng v s c kí ề ắ

ng pháp

 Đ i c ạ ươ  S c kí khí ắ  S c kí l ng ỏ ắ  So sánh gi a các ph ữ

ươ

2

Đ i c

ạ ươ

ng v s c kí ề ắ

Đ c phát minh năm 1903 b i nhà sinh v t ượ ở ậ

h c ng i Nga – ọ ườ

Mikhail Tswest

ộ ỹ ấ ộ ỗ ợ ồ

• Pha đ ng: ch t l ng ho c khí có kh năng

S c ký là m t k thu t hóa phân tích dùng ắ ậ đ tách các ch t trong m t h n h p, g m 2 ể pha:

ấ ỏ ặ ả

• Pha tĩnh: l p ch t b t đ ng

ộ di đ ngộ

3

ấ ấ ộ ớ

Đ i c

ạ ươ

ng v s c kí ề ắ

ng d ng : ụ

Ứ  Phân tích nông th y s n, th c ph m ch ế ủ ả ẩ

ứ ế

c ượ ẩ ả ẩ

 Các h p ch t thiên nhiên: tinh d u, h

ự bi n, th c ăn gia súc, gia c m ầ Phân tích các s n ph m m ph m, d ỹ ph m, s n ph m công nghi p ệ ẩ ả ẩ

ng ợ ầ ấ ươ

 Các m u quan tr c môi tr

li u, khoáng s n, ... ệ ả

ng: n c, không ắ ườ ướ

4

ẫ khí, đ t, bùn, .... ấ

S c kí ắ

S c kí l ng: Tùy theo đi u ki n áp ệ ề c chia thành: su t đ

ượ

ấ ượ

S c kí khí: ắ Tùy thu c vào b n ch t ả ộ c chia thành: pha tĩnh đ S c kí khí r n ắ ắ S c kí khí l ng ỏ ắ

S c kí l ng áp su t ấ ỏ ngườ S c kí l ng áp su t cao

th ỏ

5

Đ i c

ạ ươ

ng v s c kí ề ắ

Máy s c kí khí ắ

Máy s c kí l ng

6

S c kí khí (GC)

 Khái ni mệ

ươ ấ ứ ng pháp chia tách trong đó pha c g i là khí mang) và ặ ấ ắ ộ

ủ ấ

ủ ề

7

Là m t ph ộ đ ng là 1 ch t khí (đ ượ ọ pha tĩnh ch a trong c t là m t ch t r n ho c ộ ch t l ng ph trên b m t ch t mang tr ấ ỏ ơ ề ặ d ng r n hay ph đ u lên thành phía trong ắ ạ c a c t. ủ ộ

S c kí khí (GC)

 Nguyên lí ho t đ ng:

ạ ộ

ấ ầ

Ch t c n phân tích ph i d bay h i, t c là d ễ ộ c a t ng ch t ấ

ấ c di ẽ ượ

8

c t. ơ ứ ả ễ dàng đi vào giai đo n khí và di chuy n qua m t ể c t khí mang tr . Các phân t ử ủ ừ ơ ộ c phân ph i gi a ch t khí trong h n h p s đ ố ữ ẽ ượ và ch t l ng. Ch t c n phân tích s đ ấ ầ chuy n v i khí v n chuy n, và s n i lên t ẽ ổ ậ ỗ ấ ỏ ớ ể ừ ộ ể

S c kí khí (GC)

c uấ trúc, phân tích các ng li u trong TP

NG D NG  Tách, xác đ nhị ho t ch t, h ươ ơ

 Phân tích h n 20 amino acid trong TP  Phân tích các lo iạ TP nh rư ư u,ợ bia, b ,ơ

s a,ữ đ môi tr

ngườ ,…và các chỉ tiêu hoá h cọ ngườ

9

S c kí l ng cao áp (HPLC)

 Khái ni m:ệ

ỏ ớ

S c kí l ng HPLC là m t s c ký c t ộ ộ ắ đi kèm v i m t đ u dò nh y đ có ộ ầ ạ c các ch t tách ra th phát hi n đ ấ ượ trong quá trình ch y s c ký. ạ

10

S c kí l ng cao áp (HPLC)

11

S c kí l ng cao áp (HPLC)

ỏ ng d ng trong PTTP :

ắ Ứ

ứ ế ế

ng kháng sinh (nitrofuran, ể

ỷ ả

ng hóc môn (clenbuterol, ể

ng, t o n t cho gia ạ ưở ạ

ị ấ ự

ư ượ ẩ ỹ ể ẩ ứ ư

12

ng, formon có trong bánh c t ướ ươ

Trong nông s n, th c ph m ch bi n, th c ăn gia ẩ ả ự súc, thu h i s n, nh : ư ỷ ả ả - Ki m tra d l ư ượ tetracycline…) trong thu s n - Ki m tra d l ư ượ salbutamol…) kích thích tăng tr súc ng màu đã b c m có trong th c - Ki m tra d l ph m và m ph m nh : Sudan có trong tr ng gia c m và trong son môi, 3 MCPD (3 Monoclo propan 1,2 diol) có trong n ph …ở

ng pháp PTSK và

So sánh gi a ph ph

ươ ng pháp PTTT và PTKL

ươ

Gi ng: ố

t và tách các

ế

Đ u dùng đ nh n bi ể ch t ra kh i ch t phân tích. ỏ

ề ấ

13

PTSK

So sánh gi a ph ng pháp PTSK và ph ng ữ ươ ươ

PTKL

ơ

pháp PTTT và PTKL PTTT

ạ : Kém h n so vs

ơ

ạ : Kém h n so vs

ạ : cao, sai s ố

ệ ố

ụ ồ

ụ ồ

ụ ồ

ố ớ ộ ươ

ố ớ ộ ươ

h u h t

h u h t

ế

ế

ng pháp đ u

ng pháp đ u

ầ ề c vô c hóa ơ

ướ

ầ ề c vô c hóa ơ

ướ

ướ ế ị : Đ t ti n t b

ơ ắ ề

c khi vào phân tích

Đ nh y pp SK, sai s cao h n. ơ : Kém h n ơ Đ chính xác so vs pp SK, ch áp d ng ỉ đ i v i các ch t có n ng ng đ i cao. đ t ố Cách ti n hành: ế các ph ươ ph i qua b ả tr ướ

ươ

ơ

ấ ầ

Đ nh y ppSK, sai s cao h n. ố ơ : Kém h n ơ Đ chính xác so vs pp SK, ch áp d ng ỉ đ i v i các ch t có n ng ng đ i cao. đ t ố Cách ti n hành: ế các ph ươ ph i qua b ả c khi vào phân tích tr ướ t bế ị: Đ n gi n h n Thi ơ ơ Hóa ch t ấ : đ n gi n, d ễ ơ tìm

Đ nh y ộ th pấ : G n nh Đ chính xác ư ộ tuy t đ i, có th áp d ng ể đ i v i các ch t có n ng ố ớ ấ đ th p. ộ ấ không Cách ti n hành: ế có b c vô c hóa m u. ẫ Thi Hóa ch t ấ : khó tìm, trong ng pháp HPLC ng ph ứ v i m i ch t c n 1 lo i ạ ỗ ớ dung môi khác nhau

t bế ị: Đ n gi n h n Thi ơ Hóa ch t ấ : đ n gi n, d ễ ơ tìm

14

15