Xử lý ảnh số - Nâng cao chất lượng ảnh part 5
lượt xem 11
download
Với tất cả những kỹ thuật trên, chúng ta cần phải thực hành nhiều để tìm ra cách điều chỉnh phù hợp. Đừng vội nản chí khi chụp hỏng nhiều, đặc biệt đối với những người mới thử thể loại này lần đầu. Sự tuyệt vời của máy ảnh số chính là chúng ta có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích. Không có sự thành công nào mà không trả giá bằng thất bại. Do đó, chúng ta hãy cố gắng và một khi đạt được kết quả, những công sức bỏ ra sẽ không bao giờ hoang phí....
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Xử lý ảnh số - Nâng cao chất lượng ảnh part 5
- trong d ´ µ l` gi´ tri trung b` (hay tˆm) cua phˆn bˆ v` σ l` phu.o.ng sai chuˆ’n. Ch´ ˙ ´ ˙ ’ ¯o a a . ınh a a oa a a u .c ´` y rˇ ng h(z ) giam khoang 90% c´c d ˙nh cua n´ tai c´c m´ ˙ ’ ˙ ’ ’ ˙ o. a ’ a a ¯ı u |z − µ| = σ/1.073. Do d ´, σ biˆ’u diˆn d o phˆn t´n cua h`m phˆn bˆ. ˙ ˜ ¯ˆ a a ´ ˙a ’ ¯o e e ao . Tuyˆn t´ t`.ng kh´c. Mˆt c´ch kh´c l` chon c´c d . n thˇng d e’ biˆ’u diˆn h`m phˆn ˙˙ ˙ ’ ˜a ´ e ınh u u oa a a . a ¯oa a ¯ˆ e e a . .o.c kˆt qua theo yˆu bˆ. C´c tham sˆ θK , θH , m v` h c´ thˆ’ thay d o’i d e n khi nhˆn d . e ˙ ˙´ ´ ´ ´ ˙ ’ oa o a oe ¯ˆ ¯ˆ a ¯u e . cˆu. H`m n`y c´ thˆ’ xˆy du.ng nhu. sau: ˙ ` a a a o ea . Bu.´.c 1. T´ o ınh 1 yj := , 1 1+ tan(θK ) m xj := yj tan(θK ). Bu.´.c 2. V´.i 0 ≤ z < xj o o z pz (z ) := ; tan(θK ) v` v´.i xj ≤ z < m ao h − yj pz (z ) := (z − xj ) + yj . m − xj Bu.´.c 3. T´ o ınh 1 yk := , tan(θH ) 1+ L−1−m xk := L − 1 − yk tan(θH ). Bu.´.c 4. V´.i m ≤ z ≤ xk o o yk − h pz (z ) := (z − xk ) + yk , xk − m v` v´.i xk < z ≤ L − 1 ao yk pz (z ) := (L − 1 − z ). L − 1 − xk Mˆt phu.o.ng ph´p kh´c su. dung hai d . n thˇng. V´.i 0 ≤ z < m, ˙ ’ a˙. ’ o a ¯oa a o . h − γR pz (z ) := z + γR , m v` v´.i m ≤ z ≤ L − 1 ao γR − h pz (z ) := (z − L + 1) + γR . L−1−m 89
- C´c tham sˆ γK , γH , m v` h d u.o.c d iˆu khiˆ’n d e’ xˆ p xı v´.i h`m phˆn bˆ cho tru.´.c. ˙ ˙´ ’ ´ a ¯ . ¯` ´ e ¯ˆ a ˙ o a a o e ao o .o.c h`m phˆn bˆ d` u. ˙’ ´ ´e Nˆu chˇng han, γK , γH = h = 1.0 th` ta nhˆn d . a e a ı a ¯u a o ¯ˆ . . Exponent, pz (z ) := αe−α(z−zmin ) , z ≥ zmin. H`m dich x´c d .nh bo.i ˙ ’ a a ¯i . r 1 z (r) = rmin − ln 1 − pr (w)dw . α 0 Rayleigh, z − zmin − (z−zmin)2 pz (z ) := e , z ≥ zmin. 2α2 α2 H`m dich x´c d .nh bo.i ˙ ’ a a ¯i . 1 1 2 2 z (r) = rmin + 2α ln . r 1 − 0 pr (w)dw Hyperborlic (cube root) 1 z − 2/3 pz (z ) = . 1/ 3 1/ 3 3 zmax − zmin H`m dich x´c d .nh bo.i ˙ ’ a a ¯i . 3 r 1/ 3 1 /3 1/3 z (r ) = [rmax − rmin ] pr (w)dw + rmin . 0 Hyperborlic (logarithmic) 1 pz (z ) = . z [ln(zmax) − ln(zmin)] H`m dich x´c d .nh bo.i ˙ ’ a a ¯i . r pr (w)dw rmax 0 z (r) = rmin . rmin Xu. l´ d ia phu.o.ng ˙ y ¯. ’ C´c phu.o.ng ph´p trˆn l` nh˜.ng thao t´c to`n cuc trˆn anh. Trong thu.c tˆ, ta thu.`.ng ´ e˙ ’ a a eau a a. .e o .ng v`ng nho. ´’ e˙ ˙ ’ l`m r˜ c´c chi tiˆt anh trˆn nh˜ a oa e u u K˜ thuˆt xu. l´ biˆ’u d` cˆt trˆn dˆ d`ng ´p dung d oi v´.i xu. l´ d .a phu.o.ng. ˙ o. e ˜a a ´ a ˙ y e ¯ˆ o ’ ¯ˆ o ˙ y ¯i ’ y e . . .´.c n × m v` di chuyˆ’n tˆm cua v`ng t`. pixel ˙ ˙u ’ Thuˆt to´n x´c d .nh lˆn cˆn k´ch thu o a a a ¯i aaı a ea u . . 90
- n`y dˆn pixel kh´c. Tai mˆi vi tr´ ch´ng ta t´ biˆ’u d` cˆt cua n × m pixel trong lˆn ˙ o. ’ ˜ ´ ınh e ¯ˆ o ˙ a ¯e a . o . ı, u a .o.c hoˇc biˆ’u d` cˆt cˆn bˇ ng hoˇc biˆ’u d` cˆt cho tru.´.c. Trˆn co. so. ˙ o. ˙ o. ` ˙ ’ cˆn v` nhˆn d . a a a ¯u a e ¯ˆ o a a a e ¯ˆ o o e . . . . ˙ ’ ˙u ’ d ´, ch´ng ta x´c d .nh gi´ tri x´m cua pixel tˆm trong lˆn cˆn. Tˆm cua v`ng n × m ¯o u a ¯i a .a a aa a . .o.c lˇp lai. Do chı c´ mˆt cˆt m´.i hoˇc sau d o di chuyˆ’n dˆn pixel kˆ v` thuˆt to´n d . a . ˙´ ´ ˙o o o ’ ¯´ e ¯e ea a a ¯u o a . . .. . .i trong lˆn cˆn thay d ˆ’i trong suˆt qu´ tr` di chuyˆ’n t`.ng pixel cua v`ng, ˙ ˙ ´ ˙u ’ h`ng m´ a o aa ¯o o a ınh eu . .o.c trong bu.´.c tru.´.c v´.i d˜. liˆu m´.i v` do d o ta c´ thˆ’ cˆp nhˆt biˆ’u d` cˆt nhˆn d . ˙. ˙ o. o ea a e ¯ˆ o a ¯u o o oue oa ¯´ . . . .i gian t´ to´n. Phu.o.ng ph´p kh´c d e’ giam khˆi lu.o.ng t´nh to´n l` su. dung ˙’ ´ ˙ ’ a ¯ˆ ˙ a a˙ . ’ giam th` o ınh a a o ı . c´c v`ng khˆng phu lˆn nhau, nhu.ng khi d o anh nhˆn d .o.c s˜ c´ chˆ t lu.o.ng xˆ u. ´ ´ ˙e ’ ¯´ ˙’ au o a ¯u . e o a a . . Thay cho su. dung biˆ’u d` cˆt, ta c´ thˆ’ xu. l´ d ia phu.o.ng du.a trˆn c´c t´nh chˆ t ˙ o. ˙’ ´ ˙. ’ o e ˙ y ¯. e ¯ˆ o eaı a . kh´c cua cu.`.ng d ˆ s´ng trong lˆn cˆn. Cu.`.ng d o trung b`nh v` phu.o.ng sai chuˆ’n l`˙ a˙ ’ o ¯o a aa o ¯ˆ ı a aa . . . hai t´ chˆ t thu.`.ng d u.o.c su. dung bo.i mˆi quan hˆ cua ch´ng xuˆ t hiˆn trong anh. ´ ´ ´e ¯. ˙ . ’ ˙ ’ e˙ .’ ˙ ’ ınh a o o u a . N´i c´ch kh´c, gi´ tri trung b` d d ˆ s´ng trung b` v` phu.o.ng sai d o d o tu.o.ng oa a a. ınh ¯o ¯o a ınh a ¯ ¯ˆ . . ˙ ’ phan. Ph´p biˆn d o’i d .a phu.o.ng du.a trˆn c´c kh´i niˆm n`y ´nh xa anh f th`nh g ˙ ´ .˙’ e e ¯ˆ ¯i ea ae aa a . . .c theo cˆng th´ o u g (x, y ) := A(x, y )[f (x, y ) − m(x, y )] + m(x, y ), trong d ´, ¯o M A(x, y ) := k , 0 < k < 1. σ (x, y ) Gi´ tri trung b` m(x, y ) v` phu.o.ng sai σ (x, y ) d u.o.c x´c d .nh trong lˆn cˆn (x, y ); a. ınh a ¯ . a ¯i aa . .´.c. ` ´ ˙ ’ M l` gi´ tri trung b`nh to`n cuc cua f, v` k l` hˇ ng sˆ cho tru o aa. ı a. a aa o Ch´ y rˇ ng, c´c d ai lu.o.ng A, m, σ thay d o’i phu thuˆc v`o lˆn cˆn (x, y ). Dai -. ˙ ` u´ a a ¯. ¯ˆ oaaa . . . . lu.o.ng A(x, y ) c´ t´c dung khuˆch d ai su. kh´c nhau gi˜.a f v` gi´ tri trung b`nh m. ´ oa e ¯. . a u aa. ı . . .i phu.o.ng sai, nh˜.ng v`ng c´ d o tu.o.ng phan thˆ p s˜ d .o.c ´ ˙e ’. ˙ ’ V` A(x, y ) tı lˆ nghich v´ ı o u u o ¯ˆ a e ¯u . . . cai thiˆn. Gi´ tri trung b`nh d .o.c cˆng tro. lai d e’ phuc hˆi m´.c s´ng trung b`nh cua ˙ .` ˙ ’ ˙ . ¯ˆ ’ ˙ ’ e a. ı ¯u . o oua ı . . .o.c x´t). Trong thu.c tˆ ta thu.`.ng cˆng tro. lai mˆt phˆn cua trung ´ ` ˙’ ˙. o ’ a˙ ’ anh (trong v`ng d u . e u¯ .e o o . . b`nh d .a phu.o.ng v` han chˆ su. thay d o’i cua A(x, y ) trong khoang (Amin , Amax) d e’ cˆn ˙’ ˙ ´ ¯ˆ ˙ ˙ ’ ı ¯i a. e. ¯ˆ a .n cua cu.`.ng d ˆ s´ng trong nh˜.ng v`ng cˆ lˆp. ` ˙ ’ bˇ ng d o lˆch l´ a ¯ˆ e o o ¯o a u u oa .. . . Tr`. a nh u˙ ’ 4.2.3 Hiˆu gi˜.a hai anh f (x, y ) v` h(x, y ) d .nh ngh˜a bo.i ˙ ’ ı˙ ’ e u a ¯i . g (x, y ) = f (x, y ) − h(x, y ) 91
- nhˆn d .o.c bˇ ng c´ch t´ hiˆu gi˜.a tˆ t ca c´c cˇp c´c pixel tu.o.ng u.ng t`. f v` h. ` ´’ u a ˙a a a a ¯u . a a ınh e ´ u a . . . . anh thu.`.ng d u.o.c ´p dung trong c´c b`i to´n phˆn d n (Chu.o.ng 7) v` nˆng cao Tr` ˙ u’ o ¯.a aaa a ¯oa aa . . .o.ng anh. ´ ˙ ’ chˆ t lu . a K˜ thuˆt nˆng cao chˆ t lu.o.ng anh trong y hoc su. dung tr`. anh goi l` phu.o.ng ´ ˙ ’ .˙. ’ u˙’ y aa a .a . . .i mˇt na. Trong tru.`.ng ho.p n`y mˇt na h(x, y ) l` anh x-quang a˙’ ph´p chup x-quang v´ a . a o o a a. . . . . .o.c lu.u bo.i mˆt m´y khuˆch d ai v` m`n h`nh cua mˆt phˆn thˆn thˆ’ bˆnh nhˆn d . ˙. ` ´ ˙ ’ ˙ ’ o a a ee a ¯u o a e ¯. a a ı . . TV (thay cho c´c film x-quang tru.´.c d ˆy) d .o.c d ˇt d oi diˆn v´.i nguˆn x-quang. Anh ˙ ’ .´. ` a o ¯a ¯u . ¯a ¯ˆ e o o f (x, y ) l` mˆu lˆ y trong chuˆi c´c anh cua c`ng mˆt v`ng co. thˆ’ nhˆn d .o.c sau khi ˙. ˜´ ˜ oa˙ ’ ˙u ’ aaa ou e a ¯u . . tiˆm thuˆc nhuˆm v`o m´u bˆnh nhˆn. Hiˆu qua cua tr`. anh gi˜.a anh f (x, y ) v` ´ ˙˙ ’’ u˙ ’ u˙ ’ e o o a a e a e a . . . mˇt na h(x, y ) l`m nˆ’i nh˜.ng chi tiˆt. V` c´c anh nhˆn d .o.c v´.i tˆc d ˆ cua TV, nˆn ˙ ´ ´.’ ıa˙ ’ a ¯u . o o ¯o ˙ a. a o u e e . . .o.ng ph´p n`y cho ta mˆt d oan phim vˆ su. lan truyˆn cua thuˆc nhuˆm qua c´c `. ` ´ ˙ ’ phu aa o ¯. e e o o a . . d ˆng mach. ¯o. . ınh ˙ ’ 4.2.4 Trung b` a nh ˜ o˙ .’ X´t mˆt anh bi nhiˆu e e . g (x, y ) = f (x, y ) + η (x, y ) trong d o f (x, y ) l` anh gˆc v` η (x, y ) l` nhiˆu. Gia thiˆt l` tai mˆi d e’m (x, y ), nhiˆu ˙ ˜ ˜ ˜ ´ ´ a˙’ ˙ ’ ¯´ oa a e ea. o ¯iˆ e .˜ ` ˜ ˙ ’ khˆng phu thuˆc lˆn nhau v` c´ gi´ tri trung b` bˇ ng 0. Thuˆt to´n sau giam nhiˆu o oa ao a . ınh a a a e . . ` ˜ oa a˙ ’ bˇ ng c´ch cˆng mˆt tˆp c´c anh bi nhiˆu {gi (x, y )}. a a o e . .. . Nˆu c´c nhiˆu thoa m˜n r`ng buˆc trˆn, ta c´ thˆ’ chı ra rˇ ng (xem []), v´.i mˆt ˙’ ˜ ` ´ ˙aa ’ oe˙ ea e o e a o o . . ˜u kh´c nhau ˙ ’¯ ˙ ’ ˙ ’ anh g (x, y ) l` trung b` cˆng cua M anh nhiˆ a ınh o e a . M 1 g (x, y ) := ¯ gi (x, y ) M i=1 th` k` vong ıy. E {g (x, y )} = f (x, y ) ¯ v` a 12 2 σg(x,y) = σ , ¯ M η(x,y) trong d o E {g (x, y )} l` k` vong cua g ; σg(x,y) , ση(x,y) l` c´c phu.o.ng sai cua g v` η tai 2 2 ˙¯¯ ’ ˙¯a ’ ¯´ ¯ ay. aa . .o.ng sai chuˆ’n tai mˆt d iˆ’m bˆ t k` trong anh l` moi d e’m (x, y ). Phu ˙ ˙ ˙ ´ ˙ ’ . ¯iˆ a. o ¯e ay a . 1 2 σg(x,y) = √ ση(x,y). ¯ M 92
- Phu.o.ng tr` trˆn chı ra rˇ ng, khi M tˇng, t´ biˆn thiˆn cua c´c gi´ tri pixel ` ´ ˙ ’ e˙a ’ ınh e a a ınh e a. ˜ ´ ˙ ’ tai mˆi vi tr´ (x, y ) giam. V` E {g (x, y )} = f (x, y ), nˆn g (x, y ) hˆi tu dˆn f (x, y ) khi o.ı ı ¯ e¯ o . ¯e . . ˜ ´ oa˙ ’ ˙˙ ’’ sˆ c´c anh bi nhiˆu (cua anh f ) d`ng trong qu´ tr` trung b`nh cˆng tˇng. e u a ınh ı o a . . Phu.o.ng ph´p miˆn khˆng gian ` 4.3 a e o Co. so. ˙˙ ’’ 4.3.1 Su. dung c´c mˇt na khˆng gian trong xu. l´ anh goi l` loc khˆng gian (ngu.o.c lai, loc ˙. ’ ˙ y˙ ’ ’ a a. o . a. o . ... . dung ph´p biˆn d o’i Fourier). Trong phˆn n`y ch´ng ta khao s´t c´c ˙ ` n tˆn sˆ su . ` o˙´’ ´ ¯ˆ ` ˙aa ’ miˆ ae e e aa u .o.ng anh. ` ´ ´ ´ ˙ ’ loc tuyˆn t´ v` phi tuyˆn nhˇ m nˆng cao chˆ t lu . e ınh a e a a a . Loc tuyˆn t´ du.a trˆn c´c kh´i niˆm gi´.i thiˆu trong Phˆn 4.1. Nhˇc lai l`´ ´ ` e ınh . ea a e o e a a.a . . . h`m dich v` h`m xung hay phˆn t´n d e’m cua mˆt hˆ tuyˆn t´nh l` c´c ph´p biˆn d ˆ’i ˙ ˙ ´ ´ ˙ ’ a aa a a ¯iˆ oe eı aa e e ¯o . .. .o.c cua nhau. Loc thˆng thˆ p (low pass) l`m suy giam hay khu. c´c th`nh ´ ˙ ’ ˙ ’ ˙a ’ Fourier ngu . o a a a . . lai c´c th`nh phˆn tˆn sˆ thˆ p. C´c th`nh ``o aa´ ` ` oau ea´ ``oa aa´´ phˆn tˆn sˆ cao trong miˆn tˆn sˆ v` gi˜ . a a a a phˆn tˆn sˆ cao d ˇc tru.ng cho c´c d .`.ng biˆn v` c´c chi tiˆt sˇc n´t trong anh, bo.i ´´ ``o aa´ ˙ ’ ˙ ’ ¯a a ¯u o e aa eae . vˆy loc thˆng thˆ p l`m nho` anh. Tu.o.ng tu., loc thˆng cao (highpass) l`m suy giam ´ e˙ ’ ˙ ’ a. o aa o a . .. hay khu. c´c th`nh phˆn tˆn sˆ thˆ p. V` c´c th`nh phˆn n`y tu.o.ng u.ng v´.i nh˜.ng ``oa aa´´ ` ˙a ’ a ıa a aa ´ o u d ˇc tru.ng thay d ˆ’i chˆm cua anh, nhu. d ˆ tu.o.ng phan tˆ’ng thˆ’ v` cu.`.ng d o s´ng ˙ ˙ ˙ ˙˙ ’’ ˙o ’ ¯a ¯o a ¯o ea o ¯ˆ a . . . . ` ´ ˙ nh qua loc thˆng cao s˜ suy giam c´c th`nh phˆn n`y v` do d o kˆt ’ ˙ ’ trung b` ınh, nˆn a e o e a a aaa ¯´ e . qua l` l`m n´t d .`.ng biˆn v` nh˜.ng chi tiˆt nˆ’i bˆt kh´c. Phu.o.ng ph´p kh´c, goi l` ´˙. ˙aa ’ e ¯u o eau eoa a a a .a loc dai bˇng (bandpass) loai bo c´c v`ng v´.i tˆn sˆ d u.o.c chon gi˜.a c´c tˆn sˆ thˆ p o ` o¯ . a´ u a` oa a´´ ˙a ’ . ˙a u ’ . . v` cao. C´c loc n`y, ´ khi ´p dung trong nˆng cao chˆ t lu.o.ng anh m` thu.`.ng d`ng ´ ˙ ’ a a . a ıt a a a a o u . . . `˙ ` o’ trong phuc hˆi anh (xem thˆm Phˆn 5.8). e a H` 4.18 biˆ’u diˆn mˆt phˆn cua c´c loc thˆng thˆ p, loc thˆng cao v` loc dai ˙ ˜ ` ´ ˙a. ’ ˙ ’ ınh e e o a o a o a. . . bˇng trong miˆn tˆn sˆ v` c´c loc khˆng gian tu.o.ng u.ng. C´c truc ho`nh trong c´c ` ` oaa . ea´ a o ´ a a a . .o.ng u.ng tˆn sˆ, c`n trong h`nh du.´.i tu.o.ng u.ng c´c toa d o khˆng gian. `oo a´ h`nh trˆn tu ı e ´ ı o ´ a . ¯ˆ o . ˜u trong h`nh du.´.i thu.`.ng d`ng d e’ tao ra c´c loc khˆng gian tuyˆn t´ ˙. ´ C´c mˆ a a ı o o u ¯ˆ a. o e ınh. Tuy .i moi loai loc tuyˆn t´ e ınh, c´ch tiˆp cˆn ch´ l` lˆ y tˆ’ng c´c t´ gi˜.a c´c hˆ ´˙ ´ ´. nhiˆn, v´ e o a ea ınh a a o a ıch u a e . .. . .´.i mˇt na tai vi tr´ cho tru.´.c trong anh. ´. ˙ ’ sˆ mˇt na v` c´c gi´ tri x´m tai c´c pixel du o o a .aa a.a .a a .. .ı o . X´t mˇt na e a. . w1 w2 w3 w4 w5 w6 w7 w8 w9 93
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Chương 5 - TS. Ngô Quốc Việt
60 p | 406 | 64
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Chương 7 - TS. Ngô Quốc Việt
71 p | 183 | 32
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Chương 2 - TS. Ngô Quốc Việt
60 p | 205 | 30
-
Xử lý ảnh số - Phân đoạn ảnh part 1
5 p | 152 | 26
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Chương 3 - TS. Ngô Quốc Việt
36 p | 144 | 25
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Chương 4 - TS. Ngô Quốc Việt
24 p | 165 | 23
-
Xử lý ảnh số - Phân đoạn ảnh part 5
5 p | 111 | 17
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Các phương pháp cải thiện chất lượng ảnh - Nguyễn Linh Giang (p2)
25 p | 157 | 15
-
Xử lý ảnh số - Nén dữ liệu ảnh part 6
6 p | 109 | 11
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Các phương pháp cải thiện chất lượng ảnh - Nguyễn Linh Giang (p1)
68 p | 115 | 11
-
Xử lý ảnh số - Những nguyên lý cơ bản part 1
5 p | 126 | 11
-
Xử lý ảnh số - Nén dữ liệu ảnh part 7
6 p | 90 | 11
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Các phương pháp cải thiện chất lượng ảnh - Nguyễn Linh Giang
24 p | 106 | 9
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Giới thiệu – ThS. Võ Quang Hoàng Khang
8 p | 141 | 8
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Phân tích ảnh (Xử lý ảnh nhị phân) - Nguyễn Linh Giang
16 p | 115 | 7
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Phân tích ảnh (Xử lý ảnh đường biên) - Nguyễn Linh Giang
33 p | 92 | 6
-
Bài giảng Xử lý ảnh số (Chương trình dành cho kỹ sư CNTT): Xử lý đường biên (edge) - Nguyễn Linh Giang
33 p | 72 | 6
-
Bài giảng Xử lý ảnh số (Chương trình dành cho kỹ sư CNTT): Xử lý ảnh nhị phân - Nguyễn Linh Giang
16 p | 79 | 5
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn