Bài giảng Đại số tuyến tính: Bài 5 - PGS. TS Mỵ Vinh Quang
lượt xem 5
download
Bài này sẽ hướng dẫn người học giải các bài tập hạng của ma trận. Trong bài cung cấp cho người học một số dạng bài tập như: Tìm hạng của ma trận, tìm hạng của ma trận (n≥2), tìm hạng của ma trận vuông cấp n,...và các gợi ý giải bài tập. Mời các bạn cùng tham khảo.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Bài giảng Đại số tuyến tính: Bài 5 - PGS. TS Mỵ Vinh Quang
- ĐẠI SỐ TUYẾN TÍNH GIẢI BÀI TẬP HẠNG CỦA MA TRẬN Phiên bản đã chỉnh sửa PGS TS Mỵ Vinh Quang Ngày 3 tháng 12 năm 2004 13) Tìm hạng của ma trận: 4 3 −5 2 3 8 6 −7 4 2 A= 4 3 −8 2 7 8 6 −1 4 −6 Giải: 4 3 −5 2 3 4 3 −5 2 3 d2→(−2)d1+d2 0 0 3 0 −4 d3→−d2+d3 0 0 3 0 −4 A −−−−−−−−→ − −−−−−−→ d3→−d1+d3 0 0 −3 0 4 d4→(−3)d2+d4 0 0 0 0 0 d4→(−2)d1+d4 0 0 9 0 −12 0 0 0 0 0 Vậy rank A = 3 . 14) Tìm hạng của ma trận: 3 −1 3 2 5 5 −3 2 3 4 A= 1 −3 5 0 7 7 −5 1 4 1 Giải: 1 −3 5 0 7 1 −3 5 0 7 đổi dòng 3 −1 3 2 5 d2→ - 3d1 + d2 0 8 −12 2 −16 A −−−−−→ −−−−−−−−−→ 5 −3 2 3 4 d3→−5d1+d3 0 12 −23 3 −31 d4→−2d1+d4 7 −5 1 4 1 0 16 −34 4 −48 1 −3 5 0 7 1 −3 5 0 7 d3→ −3 2 d2 + d3 0 8 −12 2 −16 d4→−2d3+d4 0 8 −12 2 −16 −−−−− −−−−→ − −−−−−−→ d4→−7d1+d4 0 0 −5 0 −7 0 0 −5 0 −7 0 0 −10 0 −16 0 16 0 0 −2 Vậy rank A = 4 . 1
- 15) Tìm hạng của ma trận: 2 1 2 1 2 1 1 2 1 2 1 2 A= 3 4 3 4 3 4 5 5 6 7 5 5 Giải 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 d1↔d2 2 1 2 1 2 1 d2→−2d1+d2 0 −3 0 −3 0 −3 A −−−−→ − −−−−−−→ 3 4 3 4 3 4 d3→−3d1+d3 0 −2 0 −2 0 −2 d4→−5d1+d4 5 5 6 7 5 5 0 −5 1 −3 0 −5 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 d2↔− 13 d2 0 1 0 1 0 1 d3→2d2+d3 0 1 0 1 0 1 −−−−− → − −−−−−→ 0 −2 0 −2 0 −2 d4→5d2+d4 0 0 0 0 0 0 0 −5 1 −3 0 −5 0 0 1 2 0 0 1 2 1 2 1 2 d3↔d4 0 1 0 1 0 1 −−−−→ 0 0 1 2 0 0 0 0 0 0 0 0 Vậy rank A = 3 . 16) Tìm hạng của ma trận: 2 1 1 1 1 3 1 1 1 1 4 1 A= 1 1 1 5 1 2 3 4 1 1 1 1 Giải: 1 1 1 1 1 1 1 1 2 1 1 1 d2→−2d1+d2 0 −1 −1 −1 đổi dòng 1 3 1 1 d3→−d1+d4 0 2 0 0 A −−−−−→ −−−−−−−→ 1 1 4 1 d4→−d1+d4 d5→−d1+d5 0 0 3 0 1 1 1 5 d6→−d1+d6 0 0 0 4 1 2 3 4 0 1 2 3 1 1 1 1 1 1 1 1 0 −1 −1 −1 0 −1 −1 −1 d3→2d2+d3 0 0 −2 −2 d3↔d6 0 0 1 2 −−−−−−→ −−−−→ d6→d2+d6 0 0 3 0 0 0 3 0 0 0 0 4 0 0 0 4 0 0 1 2 0 0 −2 −2 2
- 1 1 1 1 1 1 1 1 0 −1 −1 −1 0 −1 −1 −1 2 d4→−3d3+d4 0 0 1 2 d5→ 3 d4+d5 0 0 1 2 −−−−−−−→ −−−−1−−−→ d6→2d3+d6 0 0 0 −6 d6→ 3 d4+d6 0 0 0 −6 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Vậy rank A = 4 . 17) Tìm hạng của ma trận : 3 1 1 4 a 4 10 1 A= 1 7 17 3 2 2 4 3 Giải: 1 1 4 3 1 1 4 3 đổi cột 4 10 1 a d2→−4d1+d2 0 6 0 a − 12 A −−−−→ 7 17 3 1 − −−−−−−→ d3→−7d1+d3 0 10 −25 −20 d4→−2d1+d4 2 4 3 2 0 2 −5 −4 1 1 4 3 1 1 4 3 đổi dòng 0 2 −5 −4 d3→−3d2+d3 0 2 −5 −4 −−−−−→ − −−−−−−→ 0 6 0 a − 12 d4→−5d2+d4 0 0 15 a 0 10 −15 −20 0 0 0 0 Vậy rank A = 3. Với mọi a. 18) Tìm hạng của ma trận: −1 2 1 −1 1 a −1 1 −1 −1 A= 1 a 0 1 1 1 2 2 −1 1 Giải: 1 −1 1 −1 2 1 −1 1 −1 2 d2→d1+d2 đổi cột −1 −1 1 a −1 d3→−d1+d3 0 −2 2 a − 1 1 A −−−−→ −−−−−−−→ 1 1 0 1 a d4→−d1+d4 0 2 −1 2 a−2 1 −1 2 1 2 0 0 1 2 0 1 −1 1 −1 2 1 −1 1 −1 2 d3→d2+d3 0 −2 2 a − 1 1 d4→−d3+d4 0 −2 2 a − 1 1 −−−−−−→ 0 0 1 a + 1 a − 1 −−−−−−−→ 0 0 1 a+1 a−1 0 0 1 2 0 0 0 0 a−1 1−a Vậy : nếu a 6= 1 thì rank A = 4 . 3
- . nếu a = 1 thì rank A = 3 . 19) Tìm hạng của ma trận: 1+a a ... a a 1+a ... a A= ... ... ... ... a a ... 1 + a Giải: 1 + na a ... a 1 + na a ... a c1→c1+c2+...+cn 1 + na 1 + a ... a d2→−d1+d2 0 1 ... 0 A −−−−−−−−−−→ −−−−−−−→ ... ... . . . . . . ..................... dn→−d1+dn . . . . .. ... ... 1 + na a ... 1 + a 0 0 ... 1 1 Nếu a 6= − . Khi đó 1 + na 6= 0 và rank A = n . n 1 Nếu a = − . Khi đó 1 + na = 0 và rank A = n − 1 vì có định thức con cấp n − 1 gồm n − 1 n dòng cuối, cột cuối .
- 1 0 ... 0
- 1 1 ... 0
- Dn−1
- = 1 6= 0
- . . . . . . . . . . . .
- 0 0 ... 1
- Còn định thức cấp n bằng 0 . 20) Tìm hạng của ma trận (n ≥ 2 ) 0 1 1 ... 1 1 0 x ... x A= 1 x 0 ... x ... ... ... ... ... 1 x x ... 0 Giải: Nếu x 6= 0 : 0 x x ... x (n − 1)x x x ... x x 0 x ... x (n − 1)x 0 x ... x c1→xc1 c1→c1+c2+...+cn A −−−−→ x x 0 ... x −−−−−−−−−−→ (n − 1)x x 0 ... x d1→xd1 ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... x x x ... 0 (n − 1)x x x ... 0 (n − 1)x x x ... x 0 −x 0 . . . 0 d2→−d1+d2 −−−−−−−→ 0 0 −x . . . 0 d3→−d1+d3 ..................... dn→−d1+dn ... ... ... ... ... 0 0 0 . . . −x Vậy rank A = n 4
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Bài giảng Đại số tuyến tính - Bùi Xuân Diệu
99 p | 1078 | 185
-
Bài giảng Đại số tuyến tính và giải tích ứng dụng trong kinh tế - Hoàng Ngọc Tùng (ĐH Thăng Long)
116 p | 738 | 62
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 3 - ThS. Nguyễn Phương
33 p | 284 | 43
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 2 - ThS. Nguyễn Phương
23 p | 223 | 41
-
Bài giảng Đại số tuyến tính - ĐH Thăng Long
105 p | 274 | 33
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 3 - Lê Văn Luyện
97 p | 363 | 26
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 6 - TS. Đặng Văn Vinh
45 p | 163 | 15
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 4 - Lê Văn Luyện
30 p | 149 | 15
-
Bài giảng Đại số tuyến tính - Đại học Thăng Long
105 p | 125 | 8
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 1 - Lê Văn Luyện
104 p | 99 | 7
-
Bài giảng Đại số tuyến tính - Chương 3: Không gian vector
73 p | 136 | 6
-
Bài giảng Đại số tuyến tính - Chương 4: Ánh xạ tuyến tính
20 p | 82 | 5
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 4 - TS. Nguyễn Hải Sơn
58 p | 43 | 3
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 3 - PGS.TS. Nguyễn Văn Định
28 p | 56 | 2
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 1 - ĐH Khoa Học Tự Nhiên Tp. Hồ Chí Minh
112 p | 0 | 0
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 2 - ĐH Khoa Học Tự Nhiên Tp. Hồ Chí Minh
41 p | 1 | 0
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 3 - ĐH Khoa Học Tự Nhiên Tp. Hồ Chí Minh
98 p | 0 | 0
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 4 - ĐH Khoa Học Tự Nhiên Tp. Hồ Chí Minh
30 p | 1 | 0
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn