Bài giảng Kế toán thương mại dịch vụ
lượt xem 83
download
Nội dung của bài giảng trang bị những kiến thức chuyên môn về kế toán tài chính doanh nghiệp thương mại, dịch vụ và xây dựng, trình bày tổng quan về doanh nghiệp thương mại dịch vụ, kế toán tiền và các khoản tương đương tiền, kế toán mua bán hàng hóa trong nước, kế toán xuất nhập khẩu, kế toán hoạt động kinh doanh dịch vụ, kế toán doanh nghiệp xây dựng, kế toán tài sản cố định, kế toán chi phí kinh doanh, chi phí thuế và báo cáo tài chính.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Bài giảng Kế toán thương mại dịch vụ
- GI I THI U MÔN H C MÔN K N TH NG I CH V C TIÊU MÔN H C Trang b nh ng ki n th c chuyên môn ch y u v k toán tài chính doanh nghi p th ng m i, d ch v và xây d ng. Giúp sinh viên n m b t nghi p v k toán m c chuyên sâu phù h p v!i chuyên ngành ào t o, k t thúc h"c ph#n này sinh viên có kh$ %&%'()n d ng thành th o nghi p v k toán liên quan n k toán doanh nghi p th ng m i, d ch v , xây d ng. K T C*U MÔN H C Ch ng 1: T+ng quan v doanh nghi p th ng , i DV Ch ng 2: K -./n ti n v0 1/c k2.$n t ng ng ti n Ch ng 3: K -./n mua b/n h0ng h3a trong n !c Ch ng 4: K -./n xu4t nh)p kh5u Ch ng 5: K -./n h. t ng kinh doanh d ch v Ch ng 6: K -./n doanh nghi p xây d ng Ch ng 7: K -./n t0i s$n c6 nh Ch ng 8: K -./n CPKD, 78 -29 TNDN v0 X: KQKD Ch ng 9: ;/o c/o t0i c2
- YÊU C=U MÔN H C Sinh viên ph$i tham d t> 80% th?i gian tr lên @.0n t20nh c/c b0i t)p c A$n, 12 ng v0 13 -2/i nghiêm tBc trong h"c t)p Tham gia kiCm tra gi a h"c ph#n m!i cd thi (t lu)n) Thi cu6i k23a (tr c nghi m) DI LI U THAM K@EO Sách, giáo trình chính: [1] TS. Tr#n Ph !c và t)p thC tác gi$, K toán th ng m i d ch v , Nhà xu4t b$n Tài Chính, 2009 Tài li u tham kh o: [1] K toán tài chính - F ?ng : i H"c Kinh T TP.HCM, Nhà Xu4t B$n Th6ng Kê, 2006 [2] K toán th ng m i – Hà Xuân Th ch, Nhà Xu4t B$n Th6ng Kê, 2005 [3] K Toán Th ng M i, Tr#n Phú Giang, Nhà Xu4t B$n Th6ng Kê, 2005 [4] Lu)t K toán, Nhà xu4t b$n Tài chính, 2005. [5] H th6ng chu5n m c k toán Vi t Nam , Nhà xu4t b$n Tài chính, 2006. [6] Ch k toán doanh nghi p, B Tài Chính, 2006 Khác [1]. H th6ng các thông t h !ng dGn các chu5n m c k toán do B Tài Chính ban hành 2
- !" # $% & ' ( " ( ) ( '* + , -. / 0 & 1 2. ( " 3 3 3 .!' ! . 2 .! .+! 0 % 4 !' 5 - 6 " 2 (!- . 2 .! 7 4 !' 5 - 6 " - . !2 . ! / 2 .! 7 4 !' 5 - 6 " 8 . 2 .! 9 #!' 2 .! 7 4 !' 5 - 6 " 2 (!- , ! ! 2 .! : !" # $#%&' & ( )* +(&$,!#$" -( $" *"./$,' )# ; ! ". (!- ; . ! 3 3 !2 ! .+ . < .+ ,! , / . = !2 + , -. ! ) $ > 5 & 0#$" -( $" -1" 23) ; 6! # / 3 '* 5! 8 2. ; " !( 58 < ? 2 .!2 . (!- . , * 5 . ( '* ' ! 6< 5 " (! : 4 (5# *./)$,!#$" -( $" *"./$,' )# 6 -1" 23) (5# *./)$,!#$" -( $" *"./$,' )# 7 8 ;! " ! 3 . !. ! ; * . / / # / 7 ! - 3 '* . 6 7 5 -. . . 2. ,< 7. " 3 '* 2, 2 7; . " : ( )* +(&$,-1" 23) + 2. ( 6 " .!? . " 6 ? 8 . 6< 5 " . * " 6< 5 " .+! ! ". (!- 6! @ 2. -3 ' 6 ;< . 5 2 ( ? . , /! '* 5 - . / A +! ! .+8 . /@ . - B;C 5 " % # " 6! 6 ;< 5 - . / : 3
- 9 : +#%;' *"./$,' )# -1" 23) 9 : +#%;' 2% .+8 # / @ 2. 5 . . " # / 3 '* 6< 5 " . 6 E+ (!? . *!-. (< ( '* F ? 6< 5 " ! . '. + * 3 / ( " . 2 (!? . : 94 : +#%;' 2%$" ,# ! .+! 6! -3 . * " ( " @ (< . ! * . " . 2 /. 6! % & ?($,!" @ 3 '3 % * . " . 2 , ! !?* . .! 5 , G4H 3 I . * G4H ! / . 2 ! ( " ! ; " G&H ! / /* * .+ / ; " 2. 2 . * " ( " / G 2 !H: ?($,!" @ 3 -.) *?.$ G. ( '* -3 !H% +< 5!2 ! -3 ! , ! !?* . .! 5 , G4H 3 I . * G4H ! / . 2 ! ( " ! ; " G&H ! / /* * .+ / ; " 2. 2 . * " ( " / G 2 !H: 94 : +#%;' 2%$" ,# ?($,!" @ 3A$ 4 +< 5!2 / ! . . " 3 6 " *!-. .+! J3 3 3 @ 4. !% K KL D KL 1> > M N 0O : 4 +< 5!2 / 6< 5 " 23 $ I ; . / # / 3 '* 6< 5 ": 4
- 4 (; ". (@ $,2#%& !%5*( $ *?($, *"./$, ' )# -1" 23) !- 6 .!' ! . 2 .! .+! 0 ( " .!' # % & !' 5 - 6 " 2 (!- . 2 .! 7 & !' 5 - 6 " - . !2 . ! / 2 .! 7 & !' 5 - 6 " 8 . 2 .! 9 #!' 2 .! 7 & !' 5 - 6 " 2 (!- , ! ! 2 .! : 4 B C B D0 C B :P: : : $ = (< 5 ? 2 (!- . 2 .! & . 2 .! , . ! 2 (!- 2 .! 0 >Q RS PTTUS>Q&1 PTSBS TU >Q JVS PTTUS>Q&1 JSTWS TU H* R I . % 4 X. ; ! (!- . ? ; 7 4 X. .!? !7 4 X. , 7 4 X. . ? . -7 4 X. Q: & . 2 .! , . ! 5 Y , / 3 3 ; -. % 4 Z1 6 E ; -. . 2 ! * E= (< 5 ? Q Q1 . ! . [\]]Z 1 4 Z1 6 E ; -. DQ ! * E 2 - X !2* / 1 \ 0 X / .+ " :P: :P: !' 5 - 6 " 2 (!- . 2 .! 4 QS 5 . , ^. , !- % ( 5< ! ( " . " ( ? X * E, ' : Z0% 3 2 . 3 2 ! ( A 4 QS . 2 .! 6 E% ( 5< ! . '. * ,.. !( ) . = / ; / *8 3 / ( /* , /! !- 6 / 2 / . = (< : Z0% 2 ( ?
- :P: :P: !' 5 - 6 " 2 (!- . 2 .! & D -3 . 2 .! % 4 . 2 .! X ; -3 ; ? ! -3 5 " . 23 .# : 4 !- 6 . 2 .! 3 / ( ? ( / X. +!$ + .+ . " 4 . 2 .! 3 / ( " ; -3 ( / #!2 ; . ! = (< ! *!E . : 4 . 2 .! ( " ; -3 , _ * 5 .I 3 / ( /* , /! !- 6 = (< ! . 2 .! : :P: :P: !' 5 - 6 " 2 (!- . 2 .! &] . 2 .! % 4 !" . 2 .! 3 / !( / $ . ! 6 = (< .+ . * ! .+< . " - 4 . ( - . /3 / ! $ ( - . /. ! = (< / 3 3 ; -.: 4 $ / ( ( ? 0 / 2 .! .+ / 5 6 2 (! .+ . 3 / 3 "3 5 * E6 2 5 $ ! .+
- :P:P: L` a ZOb 0 b LM Oc ] LOd ] M LOa :P:P: : - . !2 . ! / 2 .! Z -. * !P ] 2 .! % 0 !0 ! = *! ; % 3 6 " ] , . ! >Q RS PTTUS >Q&1 PTS BSPTTU / 1 0 ! 0 ! = *! !/ 5 5 % 3 6 " ], . ! >Q JVSPTTUS >Q&1 JS WSPTTU / 1 : :P:P:P: !' 5 - 6 " - . !2 . ! / 2 .! ] @ 6 " ] 2 .! ! ( 5< 2 .! ? 3 /% 0 " 5 ! = *! 5 ? 5!2 5 !? ; ! (!- .+! 0 ( ' ; " !" ] !3 "3. ] 0 # $ 36 " 2 .! . 2 ; " !" ] ! # $ ( " 0 # / 6 " : #!2 ; " ] # / 6 " ( $ !" ; " 2 .! . 2 . 2. 2 . 2. ] ! ( 5< : 49 B C E 0 C B D F B 0 C B ! 6 E / 2 (!- 2 .! - . 80 ! . ' .!' - . !2 #!' 2 .! . ! .+! R 8 . 2 .! # % & 8 . 2 .! -. !"% +8 . " #!' 2 .! . ! 8 . -. % #$ #$ #% & ' !" ( 7
- +8 . " #!' 2 .! . ! 8 . -. #!' ) * + !" , " !" #$ #$ ( #% & ' +8 . " #!' 2 .! . ! 8 . . #!' + ) * !" , " - !" #$ #$ #% & ' ( +8 . " #!' 2 .! . ! 8 . -. & . . 2 .! 5 1 / 3 ,!' !'S / 1 / -. . 2 .! . 2. 1 / !' .!' "3 . 2. # 4 !2 1 ! !. I 4> - '* .+ (!2 2 8
- +8 . " #!' 2 .! . ! 8 . .+ * 5 .I . / !" 0 1 & 1& / !" 2 3 ( / ( , " / ) '4 #$ #$ #% & ' G4 (; ". 2 &$ -3)$,"%&*"(5$,H(; !%5*( $ 2 8 "I$" *". !%5*( $ J K$ , G $" '3) H(; !%5*( $ 4G B C J 4G "%&*"(5$,A ( ( +(5# 2/# !%5 *( $ * 8# ">$" -( $" $,"#%&L 1 !?* ! J* E% 1 / (!2 2 .! 7 1 ! ! 2. = / ! ". (!- 6! 7 1 ! !; ' . ? . -7 1 / . 2. * 1 : 9
- 1 ! !. I Y * 0 " ( ? ( / 1 ! ! . I $ (!- 0 " .!* ; " - . !2 1 ! . * "S . -3 (! % 1 "3 2.: ! " ; - Q 5< 2 .! 23 .+ S 23 6 .+ " . !- ! . %1 .!'? "3: 4G4 (; ". *".) "#%&$ "%5+(& J - . !2 1 Y *% 4 Oa3 6 " ! . 2. / 6! -3: ! . * " 5 . -3 (! ; -3 . * 1 "3 2.: - . !2 1 $ (!- 3 6 " (!2 5 % 0 : 0 * 2. .+ .
- C TIÊU CH NG 2 Sau khi nghiên c u Ch ng 2, sinh viên 13 nh ng ki n th c v J2/i ni m, nguyên t c v0 ph ng K2/p h ch to/n 6i v!i ti n (0 1/c k2.$n t ng ng ti n. :Lc bi t sinh viên sM hiCu rN JO thu)t h ch to/n c/c J2.$n ti n liên quan n n'. i t . 2.1.1 c khái ni m Ti n l i s n c a doanh nghi p t n t i d i h nh ig bao g m ti n m t t i q , ti n g i ngân ng (ti n Vi t Nam, i t , v ng b c, kim kh , ), ti n ang chuy n v c k n ti n g i không k n. ck n t !ng !ng ti n l ck n "u t ng#n h n (không qu 3 t ng), c$% n&ng chuy n 'i d( ) ng th nh m*t l +ng ti n x c nh v không c$nhi u r i ro trong chuy n 'i t nh ti n 2.1.2. Nhi m v k -./n , n nh k p th-i c c k n thu, ./n b0ng ti n. Th1c hi n vi c ki m tra, /i chi2u s/ li u th -ng xuyên v it 3 o m g m s t ch t c 4. 5' ch6c th1c hi n c c quy nh v ch6ng t7, t 8c ch to n. 5 9 : . c ghi c ;p, k2 n c$ th th1c hi n ch6c n&ng ki m s t v < t hi n c c tr -ng h+p chi tiêu l=ng < , sai ch2 *, p t hi n c c chênh l ch, x c nh nguyên nhân v ki2n n bi n p p x > chênh l ch. 11
- 2.1.3. Nguyên t c h ch to/n ?2 n ti n s )8ng !n . ti n t th/ng nh@t l VNA. Các doanh nghi p c$ s )8ng ng i t trong ho t *ng SXKD ph i quy 'i n i t ra ng VN theo tB giao )ch b nh quân liên ngân h ng do ngân h ng NNVN công b/ ho c tB giao d ch th1c t2 i th-i i m p t sinh nghi p v8 ghi s' k2 n. A ng th-i p i h ch n chi ti2t n i t trên TK007 (TK i b ng CAKT) C ng, b c, < n nh D TK v/n b0ng ti n c E p )8ng cho c c doanh nghi p không c$ ch6c n&ng KD . ng, b c, . Khi t nh gi xu@t c a v ng, b c, . i t $ th p d8ng m*t trong c c PP sau: F nh quân gia quy n, nhGp tr c-xu@t tr c, nhGp sau- xu@t tr c, th1c t2 ch danh. 7/c nguyên t c h ch to/n c/c k2.$n ti n liên quan %'. i t : * Nguyên t c 1: TK thu c v)t t , h0ng ho/, TSC:, dthu, CP, AP%Q 1/c TK v6n bRng ti n, bên N 1/c J2.$n p2$i thu, AP%73 1/c TK p2$i tF$, c/c k2.$n thu K2$i n p, khi FSNV liên quan n n'. i t … -2S K2$i ghi s+ theo TGTT lBc FSNV. * Nguyên t c 2: Bên C3 1/c TK v6n bRng ti n t2S K2$i ghi s+ theo TGTT lBc xu4t n'. i t . * Nguyên t c 3: Bên C3 1/c TK p2$i thu, AP%Q TK K2$i tF$ -2S K2$i ghi s+ theo TGTT lBc ghi s+ k -./n. Z0% " 3 ! 2 .! . O [ .+I *!-. #!2 -3 5 " ; = ( 2 ! " . - .+! . RS # % & !2 6 ( ? . / *!-. #!2 . ! / % 4 ] P% R:PTT:TTT( G :TTT 0H 4 ] PP% BV:TTT:TTT( GP:RTT 0H 4 ] B % BT:JTT:TTT( GP:TTT 0H 6 " / . O 4 ]BB % JR:UTT:TTT( GB:TTT 0H 6 ! / . 1 & !2 3 . # .+! . % 12
- G H PSR. . ? / . O :TTT 0 R:PRT(S 0 -3 = $ ! " . - * ).: GPH BSR -3 ' / . 1 ZD . .! K R:TTT 0: 2 -3 ' 3 / !-3 Te . 2 -3 ' 3 / !-3 Te R:BTT(S 0: GBH JSR , :PTT 0 ! " . - * ). . . ? Z Q5 ? -3 = $ R:BTT(S 0: GJH TSR6 Z Q. " = $* P:TTT 0 5 / 5 ! ] R:JTT(S 0: GRH VSR.+ / " $ 5 3 ? "* ! . 1,_ ! " . - J:TTT 0 R:JTT(S 0 fS% I -3 @ 2. ! " . - (!? . (< ! / Z] .+ , 2. . # / 6 " 5 @ 2. ! " . - .I . ! 3 3 3 K KL " .! ] . ! [[]] \ !-3 . 2 . !3 3 3 2 .+ : 2.2.1 Ch ng t k toán Ch ng t> sT U ng C 2 ch to/n ti n mLt t i q9O: Ch6ng t7 g/c: - @3a n GTGT hoLc h3a n A/n h0ng - VW4y %'2 - m ng (03-TT) -Thanh to/n t m ng (04-TT) - ;$ng thanh to/n ti n l ng (02-L:TL) - @ p Hng - Biên lai thu ti n (05-TT) - ;$ng kê v0ng b c, / X9Y (06-TT) - B$ng kiCm kê quO (07a-TT, 07b-TT) Ch6ng t7 )Hng ghi s': Phi2u thu (01-TT), phi2u chi (02-TT) 13
- 2.2.2 S ch k n 2.2.2.1. :6i v!i hSnh th c k -./n nh)t kY chung :6i v!i hSnh th c k -./n nh)t kY chung gHm 1/c s+: nh)t kY chung, nh)t kY Lc bi t, nh)t kY thu ti n, s+ 1/i, s+ X9O. TK111 Không sT NKC S i TK U ng NK:B Ch ng t g c 82W u NK thu thu ti n ST TK111 S U ng S i (Th ) NK:B 82W u TK NK chi chi ti n 2.2.2 S ch k n 2.2.2.2. :6i v!i hSnh th c k -./n nh)t kY s+ 1/i :6i v!i hSnh th c Nh)t kY S+ 1/i gHm: S+ Nh)t kY S+ 1/i, s+ X9O. Quy trSnh chung ghi s+ k -./n Ch ng TK111 t g c Nh t k S i TK112 TK S (Th ) 2.2.2 S ch k n 2.2.2.3. :6i v!i hSnh th c k -./n nh)t kY ch ng t> :6i v!i hSnh th c NKCT gHm: s+ nh)t kY ch ng t> s6 1, A$ng kê s6 1, s+ 1/i. Quy trSnh chung ghi s+ k -./n Phi u ng kê thu s 1 Ch ng t TK111 g c S i NKCT TK112 Phi u s 1 TK chi 14
- 2.2.2 S ch k n 2.2.2.4. :6i v!i hSnh th c k -./n ch ng t> ghi s+ :6i v!i hSnh th c CTGS gHm: s+ CTGS, s+ 1/i, s+ &ng JY ch ng t> ghi s+, s+ X9O Quy trSnh chung ghi s+ k -./n Ch ng TK111 t g c CTGS S i TK112 TK S (Th ) 2.2.2 S ch k n 2.2.2.5. :6i v!i hSnh th c k -./n trên m/y vi t
- TK111-Ti n m t SD K:Các kho n ti n m t, ngo i t , vàng -Các kho n ti n m t, b c, !á quý t"n qu ngo i t , vàng b c, !á quý xu#t qu - Các kho n ti n m t, ngân phi u, ngo i t , vàng, b c, !á quý nh p qu - S ti n m t thi u $ qu - S ti n m t th a $ qu phát hi n khi phát hi n khi ki%m kê ki%m kê T ng s phát sinh N T ng s phát sinh Có SDCK: Các kho n ti n m t, ngo i t , vàng b c, !á quý t"n qu 2.2.4. Ph ng K2/p h ch to/n 2.2.4.1. Ph ng K2/p h ch to/n ti n mLt t i q9O Z 0 Hng VN 511 TK111 – W n mLt (1a) 152, 153, 211, 212 3331 (2a) 133 711 (1b) 131,141 621,627,623,635,641,642,811 (1c) (2b) 112 311,315,331,333,334,341,342 (1d) (2c) TK111 – W n mLt 338 334, 338 (1e) (2d) 144,244 144,244 (1f) (2e) 121,128,221,222,228 (1g) 338 (3381) 138 (1381) (3a) (3b) 16
- 2.2.4. Ph ng K2/p h ch to/n 2.2.4.2. PP h ch to/n ti n mLt t i q9O Z 0 %'. i t a. M t s6 J2/i ni m I it :l !n . ti n t % c v i !n . ti n t k2 n c a m*t doanh nghi p. A! . ti n t k2 n: > !n . ti n t +c s )8ng nh th6c trong vi c ghi s' k2 n v lGp BCTC. 5B h/i i: > TG trao 'i giJa hai !n . ti n t . Chênh l ch TGHA: l CL ph t sinh t7 vi c trao 'i th1c t2 ho c quy 'i c a cHng m*t s/ l +ng ng i t sang !n . ti n t k2 n theo c c TGHA % c nhau. 5KLA /i k : l TGHA s )8ng t i n y lGp b ng CAKT 5K 1c t2: l TGHA mua 3 n th1c t2 3nh quân liên NH do NHNNVN công b/ i th-i i m FSNV. 5K ch to n: > TG +c s )8ng 'n nh trong m*t % k2 n. 2.2.4. Ph ng K2/p h ch to/n 2.2.4.2. Ph ng K2/p h ch to/n ti n mLt t i X9O Z0 %'. i t b. Ph ng K2/p h ch to/n b1. Tr ?ng h p DN sT U ng t[ 'W/ th c t (TGTT) I2u DN ang trong nh ho t *ng SXKD (k XDCB ch a n t nh) S H 2 ch to/n n'. i t (sT U ng TGTT) .\%2%'2W p ang trong X9/ -FSnh ho t ng SXKD 131 1112 331 152,153,156 511 (1a) (1b) (2b) (2a) 515 635 515 635 ]^i L_ ]^i L_ 17
- Z0% PST0 , RTT !# * * ( P 0S . . ? / * G R:TTT(S 0H: TST 0 . . ? , / PST: R:PTT(S 0: b. Ph ng K2/p h ch to/n b1. Tr ?ng h p DN sT U ng t[ 'W/ th c t (TGTT) I2u DN trong q nh XDCB ch a n nh (ch a < t sinh DT, ,) , ! < p t !ng t1 nh trên nh ng n2u >=i CLTG liên quan 2n n i t ch n v o bên c$ TK413, ng +c l i n2u lM ch to n v o bên n+ TK413 S H 2 ch to/n n'. i t (sT U ng TGTT) .\%2%'2W p ang trong X9/ -FSnh XDCB ch a 2.0n t20nh 1112 331 152,153,156… (2) (1) 413 L_ ]^i 18
- b. Ph ng K2/p h ch to/n b2. Tr ?ng h p DN sT U ng t[ 'W/ 2 ch -./n (TGHT) Ghi chB: Hi n nay B 0i C2
- 2.3.1. Ch ng t> k -./n 6ng t7 s )8ng: GBC, GBN, b ng sao kê 6ng t7 g/c: UNT, UNC, LCT… 2.3.2. S' N ch k2 n A/i v i h nh th6c nhGt k chung g m c c s': NKC, NK c bi t, NK thu ti n, NK chi ti n, s' i, s' . A/i v i h nh th6c nhGt k ch6ng t7 g m: s' NK ch6ng t7 s/ 1, 3 ng kê s/ 1, s' i. A/i v i h nh th6c ch6ng t7 ghi s' g m: s' ch6ng t7 ghi s', s' i, s' . A/i v i h nh th6c k2 n trên m y vi t nh. 2.3.3. 0i k2.$n sT U ng 5 ik n s )8ng: TK112 “TGNH” theo dOi s/ hi n c$. nh h nh bi2n *ng t&ng, g m TGNH c a DN. TK 112 c$3 TK c@p 2: - 5?1121: Ti n Vi t Nam - TK1122: Ng - 5?1123: V ng, b c, kim kh , 2.3.3. 0i k2.$n sT U ng K2t c@u v n*i dung p n nh c a TK112 TK112 “TGNH” SD K: S ti n g&i t i ngân h'ng ! u - Các kho n ti n g&i () ! c r*t ra - Các kho n ti n g&i v'o ngân h'ng - +,-., ch gi m t/ - +,-., ch t2ng / 01 do ! nh gi 01 do ! nh gi i s i s d .0 i t cu i k) d .0 i t cu i k) T ng s phát sinh N T ng s phát sinh Có SDCK: S ti n g&i t i ngân h'ng cu i () 20
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Bài giảng Kế toán thương mại dịch vụ: Chương 5 - TS. Trần Văn Tùng
34 p | 547 | 188
-
Bài giảng Kế toán thương mại dịch vụ: Chương 4 - TS. Trần Văn Tùng
56 p | 313 | 98
-
Bài giảng Kế toán thương mại dịch vụ: Chương 3 - TS. Trần Văn Tùng
64 p | 304 | 94
-
Bài giảng Kế toán thương mại dịch vụ: Chương 5 - Ths. Cồ Thị Thanh Hương
8 p | 273 | 88
-
Bài giảng Kế toán thương mại dịch vụ: Chương 1 - TS. Trần Văn Tùng
24 p | 272 | 81
-
Bài giảng Kế toán thương mại dịch vụ: Chương 2 - TS. Trần Văn Tùng
31 p | 262 | 72
-
Bài giảng Kế toán thương mại dịch vụ: Chương 1 - Ths. Cồ Thị Thanh Hương
7 p | 369 | 64
-
Bài giảng Kế toán thương mại dịch vụ: Chương 4 - Ths. Cồ Thị Thanh Hương
58 p | 201 | 62
-
Bài giảng Kế toán thương mại dịch vụ: Chương 6 - Ths. Cồ Thị Thanh Hương
9 p | 209 | 57
-
Bài giảng Kế toán thương mại dịch vụ: Chương 3 - Ths. Cồ Thị Thanh Hương
10 p | 196 | 56
-
Bài giảng Kế toán thương mại dịch vụ: Chương 6 - TS. Trần Văn Tùng
39 p | 176 | 52
-
Bài giảng Kế toán thương mại dịch vụ: Chương 8 - TS. Trần Văn Tùng
31 p | 169 | 49
-
Bài giảng Kế toán thương mại dịch vụ: Chương 7 - TS. Trần Văn Tùng
56 p | 169 | 45
-
Bài giảng Kế toán thương mại dịch vụ: Chương 8 - Ths. Cồ Thị Thanh Hương
8 p | 168 | 41
-
Bài giảng Kế toán thương mại dịch vụ: Chương 2 - Ths. Cồ Thị Thanh Hương
7 p | 181 | 35
-
Bài giảng Kế toán thương mại dịch vụ: Chương 9 - Ths. Cồ Thị Thanh Hương
18 p | 156 | 34
-
Bài giảng Kế toán thương mại dịch vụ: Chương 7 - Ths. Cồ Thị Thanh Hương
12 p | 150 | 27
-
Tập bài giảng Kế toán thương mại dịch vụ - Cao đẳng Cộng đồng Lào Cai
108 p | 32 | 9
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn