ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
ươ
Ch
ng 4
Ợ Ồ
Ứ H P Đ NG CUNG NG & Ế ƯỢ LIÊN MINH CHI N L C (Supply contracts & Strategic alliances)
ườ
ứ
ỗ
ươ
ợ
ồ
1/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
ế ượ c
ữ ơ ữ ườ ng
ệ i thi u ứ ứ ứ ứ
ườ
ứ
ỗ
ươ
ợ
ồ
2/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ứ ữ ạ ữ ố ợ ợ ộ N i Dung ớ 1. Gi ố ớ ế t chi n l 2. HĐ cung ng đ i v i nh ng chi ti ứ ừ kho, 3. HĐ cung ng đáp ng đ n hàng t ế ố ớ 4. HĐ cung ng đ i v i nh ng chi ti t th ự ế 5. HĐ cung ng khi thi u thông tin d báo ế ượ c 6. Liên minh chi n l Đ i tác th ba ấ H p tác gi a đ i lý và cung c p, ố H p tác gi a các nhà phân ph i
ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ớ
Ệ
1. GI
I THI U
ợ ế ượ c thuê ( mua) ngoài ngày càng phát
ớ Phù h p v i chi n l tri n,ể
ệ ả ấ ẵ
ấ ượ ọ ấ giá, ch t l ờ ng, th i gian ợ ệ s n sàng h p ề nhà s n xu t linh ki n Hi n nay, có nhi u tác (OEMs – original equipment manufacturers) c h i ơ ộ ự l a ch n nhà cung c p ( ,…),
ứ
quan tr ngọ ) c a ủ h th ng ả ệ ố >< OMEs ợ ự ầ ớ ồ
ườ
ứ
ỗ
ươ
ợ
ồ
3/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
Ch c năng mua hàng ( c n xây d ng các b ng ghi nh và h p đ ng rõ ràng (Memo/contracts),
ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
Ệ
2. NHÓM LINH KI N CHI N L
C
Supply contract
Supply contract
Supply contract
items, components
items, components
Raw materials, components
Suppliers Factories
Distibution centers Retailers/ customers
ườ
ứ
ỗ
ươ
ợ
ồ
4/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
Typical Supply Chain
ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
Ệ
2. NHÓM LINH KI N CHI N L
C
ồ ứ ố ớ ế
ữ ể c (
ề ế ệ ợ H p đ ng cung ng đ i v i các chi ti t/linh ki n chi n ượ strategic components) có th xem xét theo nh ng l thông s (ố đi u kho n ả ) sau:
Giá c , m c s n l
ứ ả ượ ả ả ng gi m giá,
Kích th
ướ c lô hàng ( min >< max),
Th i gian cung ng,
ứ ờ
Ch t l
ấ ượ ệ ẩ ả ng s n ph m, linh ki n,
Chính sách tr hàng (
ườ
ứ
ỗ
ươ
ợ
ồ
5/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ả product return policy),
ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
Ệ
2. NHÓM LINH KI N CHI N L
C
ồ ợ ế ứ
ự ầ càng chính xác càng t
(buyer’s activities) tố ), ặ ng đ t hàng ả ượ s n l c lô hàng ( ) sao
ầ
ướ i nh t v chi phí, ự ị ệ ủ ấ (supplier’s activities)
ườ
ươ
ứ
ỗ
ợ
ồ
6/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ứ ặ ơ
ố H p đ ng cung ng liên quan đ n 2 đ i tác bên mua và bên cung c p (ấ 2 – stage sequential SC), ệ ủ + Công vi c c a bên mua D báo nhu c u ( ị Xác đ nh kích th ấ ề ợ cho có l ạ Ho ch đ nh mua hàng d a trên nhu c u,… + Công vi c c a bên cung c p ứ ơ Đáp ng các đ n hàng cho bên mua, ể Có th dùng chính sách đáp ng theo đ n đ t hàng (MTO),
ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
Ệ
2. NHÓM LINH KI N CHI N L
C
ụ ề ị
ạ ơ 2 – giai đo nạ ): đ i lý xác đ nh nhu ấ ấ ả ẩ ả ạ Ví d v SP áo b i ( ầ c u, nhà SX s n xu t s n ph m và c p cho đ i lý.
ủ ạ + Thông tin c a đ i lý:
Mùa hè m i SP áo b i bán đ
ỗ ơ ượ ớ c v i giá $125 / 1 SP,
Giá cung c p t
ấ ừ nhà SX là $80 / 1 SP,
H t mùa hè giá ch còn l
ế ỉ ạ $20 / 1 SP, i
ả ấ ủ + Thông tin c a nhà s n xu t:
Chi phí c đ nh là
ố ị $100.000,
ườ
ứ
ỗ
ươ
ợ
ồ
7/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ổ ơ ế Chi phí bi n đ i đ n v ị $35 / 1 SP.
ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
Ệ
2. NHÓM LINH KI N CHI N L
C
ụ ề ị
ả ượ
ụ
ạ ơ 2 – giai đo nạ ): đ i lý xác đ nh nhu ấ ấ ả ẩ ả ạ
ng tiêu th
10000
12000
14000
S n l
8000
18000
ấ
ế
11
11
28
22
18
10
Xác su t bán h t hàng (%)
Ví d v SP áo b i ( ầ c u, nhà SX s n xu t s n ph m và c p cho đ i lý. 16000
Lãi: $45 / 1 SP, l
ủ ạ + Thông tin c a đ i lý:
: ỗ $60 / 1 SP.
N u đ t hàng 12,000 SP
ế ặ ợ ậ i nhu n TB: $470,700
Lãi: $45 / 1 SP
ả l ấ ủ + Thông tin c a nhà s n xu t:
x45 – 100,000 = $440,000.
ườ
ứ
ỗ
ươ
ợ
ồ
8/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ợ ậ L i nhu n: 12,000
ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
Ệ
2. NHÓM LINH KI N CHI N L
C
1. Quan đi m chia s r i ro:
ẻ ủ ể
Ng ượ đ
ị ề ủ ) ch u hoàn toàn r i ro khi không bán ả ượ nhi u h n đ i lýạ ườ i mua ( ồ c hàng (t n kho ng bán ra). ơ s n l
i mua s gi ặ ng đ t hàng r i ro ủ
Ng thi u h t hàng
ườ ế ụ ẽ ớ ạ ả ượ i h n s n l ,
ị ủ nhà cung c pấ ) không ch u r i ro khi không
ườ Ng i bán ( ế bán h t hàng,
Ng t,ố t
ườ
ứ
ỗ
ươ
ợ
ồ
9/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ườ ố ườ ề ặ i bán mu n ng i mua đ t hàng càng nhi u càng
ạ ọ
ệ
ề
ấ
ả
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
Ệ
2. NHÓM LINH KI N CHI N L
C
1. Quan đi m chia s r i ro:
ẻ ủ ể
ườ ớ ườ + Ng ấ i bán ch p nh n ủ ậ chia sẻ r i ro v i ng i mua:
Ng
ườ ề ặ ơ i mua đ t hàng nhi u h n
Gi m thi u kh năng thi u h t hàng,
ế ụ ể ả ả
Gia tăng l
ợ ả ậ ố i nhu n cho c 2 đ i tác
ợ ồ ẻ ủ ệ ứ nên xem xét vi c chia s r i ro
ườ
ứ
ỗ
ươ
ợ
ồ
10/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
H p đ ng cung ng này.
ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
Ệ
2. NHÓM LINH KI N CHI N L
C
2. H p đ ng cung ng v i đi u kho n mua l
ứ ề ả ợ ồ ớ ạ buyback): i (
ứ ớ iạ hàng hóa b “ị ế” v i m c
ườ ỏ ướ ậ ấ Ng i bán ch p nh n giá th a thu n tr ậ mua l c,
Ng
ườ ượ ế ề ơ i mua đ ặ c khuy n khích đ t hàng nhi u h n,
Ng
ườ ủ ậ ấ i bán ch p nh n gia tăng r i ro,
ế ụ ả
Gi m thi u ng
ạ ườ quy đ nh v giá mua l ị ể kh năng thi u h t hàng, ề i!!! ả i bán ( ủ gia tăng r i ro cho )
ồ ạ ợ ườ ả i cho c hai khi i bán
d ự ng ụ tăng ho c ặ xác su tấ c a ủ
Lo i h p đ ng này có l báo chính xác xu h nhu c u s n l
ườ
ứ
ỗ
ươ
ợ
ồ
11/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ầ ả ượ ướ ng l n ợ ng tiêu th ớ là l nớ !!!
ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
Ệ
2. NHÓM LINH KI N CHI N L
C
2. H p đ ng cung ng v i đi u kho n mua l
ứ ề ả ợ ồ ớ ạ buyback): i (
ạ ả ử ị ẽ ạ i
ả ượ ớ i VD tr ả ướ gi Xét l c: ẩ ữ nh ng s n ph m không bán đ ấ ề s nhà s n xu t đ ngh s mua l $55 / 1 SP. c v i giá là
ể ạ ượ ặ Đ i lý có th tăng l ng đ t hàng lên 14,000 SP.
ủ ạ ậ ợ L i nhu n trung bình c a đ i lý: $513,800 (>< $470,700 ).
ả ậ ợ ủ L i nhu n TB c a nhà s n xu t: ấ $471,900 (>< $440,000 ).
ườ
ứ
ỗ
ươ
ợ
ồ
12/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ợ ậ ả ố ổ T ng l i nhu n c hai đ i tác là: $985,700 (>< $910,700).
ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
Ệ
2. NHÓM LINH KI N CHI N L
C
ẻ ợ ậ revenuesharing) ứ 3. HĐ cung ng chia s l i nhu n (
ườ
Ng ườ ng cượ ) đ
ẩ ậ i mua ch p nh n chia s l ợ i nhu n ấ ỷ ệ % l ậ ủ ọ i nhu n c a h cho ỗ ả ố ớ m i s n ph m bán l t ẻ ợ ậ đ i v i i bán (
ề ẽ ượ c mua hàng
ạ ấ th p h n giá bình th ệ ủ Đi u ki n c a lo i HĐ này là bên mua s đ ơ ư ớ v i giá u đãi ( ườ ) ng
Ng
ườ ượ ế ề ơ i mua đ ặ c khuy n khích đ t hàng nhi u h n,
ả ợ ể kh năng thi u h t hàng, đôi bên cùng có l i
ế ụ ị ề ỷ ệ ợ l i nhu n l ả Gi m thi u khi nhu c u ầ gia tăng ( quy đ nh v t ậ !!!)
ườ
ươ
ứ
ỗ
ợ
ồ
13/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ạ giá mua, giá bán cho đ i lý, chia
ị ị ả ẩ ậ ơ + Nhà cung c p:ấ quy đ nh ợ l i nhu n trên đ n v s n ph m tiêu th ụ!!!
ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
Ệ
2. NHÓM LINH KI N CHI N L
C
ẻ ợ ậ revenuesharing) ứ 3. HĐ cung ng chia s l i nhu n (
ạ
i VD tr ạ ị ả ề
ượ ợ ả s nhà s n xu t đ ngh gi m giá lô ớ $70 m i SP, v i đi u kho n ậ i nhu n thu đ ấ ề ỗ 15% l ả c
ỗ ả ử ướ gi Xét l c: ừ $80 xu ng ố hàng cho đ i lý t ả ạ ạ i cho nhà SX đ i lý ph i chia l ụ cho m i SP tiêu th .
ế ạ ượ ặ N u đ i lý tăng l ng đ t hàng lên 14,000 SP.
ủ ạ ậ ợ L i nhu n trung bình c a đ i lý: $493,895 (>< $470,700 ).
ả ậ ợ ủ L i nhu n TB c a nhà s n xu t: ấ $491,805 (>< $440,000 ).
ườ
ứ
ỗ
ươ
ồ
ợ
14/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ợ ậ ả ố ổ T ng l i nhu n c hai đ i tác là: $985,700 (>< $910,700).
ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
Ệ
2. NHÓM LINH KI N CHI N L
C
ữ ứ ạ other types) 4. Nh ng d ng HĐ cung ng khác (
ổ ố ượ ặ ng đ t hàng
(quantity i mua ề
ử ả g i tr ệ ậ ạ ủ i đ t quá m t m c cho phép và nh n l
i mua đ
t quá ườ
c ( ứ ầ ợ
i mua
ượ ế N u ng 100SP “ế” và nh n ậ
i không quá
ượ i đ ti n c a nh ng SP tr l
ườ
ượ
ứ
đ
ổ ả ượ trong h n m c cho
i bán
ng ợ
ồ
ề ồ
ườ
ứ
ỗ
ợ
15/70
) ử ả c phép g i tr hàng không v ng không quá 10%).
ế ượ c
+ HĐ cho phép thay đ i s l ườ flexibility contracts): HĐ này cho phép ng iạ hàng hóa không bán đ ớ ượ hàng ế) v i đi u ki n l ộ ượ ượ c v không đ ồ ừ ặ ti n (ề ho c tr vào h p đ ng l n sau Ví d :ụ Gi ượ ả ử ườ s ng ổ ố ượ ượ c phép thay đ i s l 10% (đ đ t ặ 1000 SP, đ ử ả ạ c phép g i tr l ả ạ ữ ạ ủ ề ủ i l Ng ạ c phép thay đ i s n l ả ạ phép (10%) mà không vi ph m đi u kho n h p đ ng. ả ứ ươ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
Ệ
2. NHÓM LINH KI N CHI N L
C
ữ ứ ạ other types) 4. Nh ng d ng HĐ cung ng khác (
ấ
ng thêm ầ
ố (salesrebate ượ ưở c h i mua đ ng theo yêu c u ố ườ ế t kh u theo doanh s + HĐ tăng chi ườ contracts): HĐ này cho phép ng ồ huê h ng sau khi tiêu th đ s n l kích thích ng ụ ủ ả ượ i mua gia tăng doanh s bán.
$80/1SP. Tuy nhiên, giá
ớ i mua v i giá 1000SP đ u tiên/1 tháng, t ưở ẽ ượ ườ ỗ ầ i mua s đ c th ừ ng ứ SP th $5/1SP
ườ
ứ
ỗ
ươ
ồ
ợ
16/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
i bán tăng s n l ẻ ể ng bán ( ả ượ ả ử ườ Ví d :ụ Gi s ng ỉ ụ này ch áp d ng cho ở 1001 tr lên, m i SP ng ừ ườ i bán. ng t Ng ườ ả gi m giá bán l ả ượ đ gia tăng s n l ể ọ ẽ doanh số) có th h s ụ ng tiêu th .
ạ ọ
ệ
ề
ấ
ả
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
Ệ
2. NHÓM LINH KI N CHI N L
C
ữ ứ ạ other types) 4. Nh ng d ng HĐ cung ng khác (
ườ ữ ợ ả ặ đ c bi
t ộ ả ế
ườ
ứ
ỗ
ươ
ợ
ồ
17/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
(globaloptimization): v lý ề ế ượ ố ư + Chi n l c t i u chung ồ ạ ề ụ ể ế thuy t có th áp d ng nhi u d ng h p đ ng khác nhau, c hai bên cùng nh n ậ ệ ề ề ớ v i nhi u đi u ki n khác nhau ệ trong tr ậ ả ợ ng nh ng kho n l i nhu n gia tăng, , nh ng ư m t trong hai bên ậ ẽ ợ ổ h p ợ t ng l i nhu n s gia tăng ễ ạ ơ ể ị ả . Đi u này d đ t h n khi c hai bên k t ề có th b gi m ệ h th ng ộ ợ h p thành m t doanh nghi p ( ệ ố ).
ạ ọ
ệ
ề
ấ
ả
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
Ệ
2. NHÓM LINH KI N CHI N L
C
ữ ứ ạ other types) 4. Nh ng d ng HĐ cung ng khác (
ụ
bên mua) mua ụ ể ị
Movie studios ( $3/1 phim, giá mua là $65/1 phim. V i giá đ u
ư ế ỉ
ượ cao nh th nên Blockbuster ch đáp ng ứ ụ ụ không đáp ng đ c 20% khách hàng ị Ví d :ụ d ch v cho thuê phim, Blockbuster ( ừ đĩa phim t ớ thuê v i giá ư t ph c v ( bên bán) đ làm d ch v cho ầ ớ ứ ộ ứ 80% m c đ ).
ề ẻ ợ ị ộ ợ
ồ ư
ợ ậ 35 – 40% t
ậ i nhu n ỉ $8/1 phim, nh ng Blockbuster ph i ả ừ ề ti n cho thuê phim ứ ẻ ợ i
ươ
ườ
ứ
ợ
ỗ
ồ
18/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ượ ụ ụ ộ
Movie studios đ ngh m t h p đ ng chia s l ư nh sau: giá bán ch i nhu n chia l HĐ chia s l ứ Blockbuster nâng m c đáp ng lên 100% nhu nậ đ ị c áp d ng r ng rãi trong các d ch v cho thuê phim,…
ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
Ệ
2. NHÓM LINH KI N CHI N L
C
ộ ố ạ 5. M t s h n ch ế (limitations)
ộ ố ạ ấ ị ế ề ồ
ợ ự ế ạ Các d ng h p đ ng trên đ u có m t s h n ch nh t đ nh trong th c t ụ áp d ng.
ớ ỏ i ( ạ buyback) đòi h i bên bán
ả ề ệ ố ả ự ữ ỗ ợ ệ
ậ ả effective reverse logistics cost). Ngoài
ủ ề i (
ườ
ứ
ỗ
ươ
ợ
ồ
19/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ế HĐ v i đi u kho n mua l ph i có h th ng d tr h tr hi u qu ( logistics) gia tăng chi phí v n hành ( ữ ể ẽ ư ặ ra, bên mua có th s u tiên bán nh ng m t hàng khác ặ ạ vì nh ng m t hàng r i ro ữ ả không có đi u kho n mua l ượ !) ơ c h n n u không bán đ
ạ ọ
ệ
ề
ấ
ả
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
Ệ
2. NHÓM LINH KI N CHI N L
C
ộ ố ạ 5. M t s h n ch ế (limitations)
ộ ố ạ ấ ị ề ế ồ
ợ ự ế ạ Các d ng h p đ ng trên đ u có m t s h n ch nh t đ nh trong th c t ụ áp d ng.
ầ i nhu n (
ả ợ i nhu n (
ả ậ revenue sharing) yêu c u bên bán ậ doanh số) bên mua administrative
ể ẽ ư
ế ợ ẻ ợ ả ậ ặ ữ i nhu n ậ n u l i nhu n (
ườ
ứ
ỗ
ươ
ợ
ồ
20/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ẻ ợ HĐ chia s l ệ ố ph i có h th ng giám sát l gia tăng chi phí qu n lý và giám sát ( cost). Ngoài ra, bên mua có th s u tiên bán nh ng m t hàng khác không ph i chia s l ơ !) ơ ị đ n v cao h n
ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ơ
Ứ
Ừ
3. ĐÁP NG Đ N HÀNG T KHO (
MTS)
ườ ườ ợ ơ ứ ng h p này th ự ế ủ r i ro ng
ề ơ Các d ng ạ HĐ trên bên bán đáp ng đ n hàng tr c ti p (make to order – MTO) tr cho bên mua nhi u h n,…
ề ự ế ấ , r t nhi u tr
ườ ợ ng h p ng ơ ứ h th ng nhà
ẽ i bán s SX ừ ệ ố ẩ
ả ợ ườ ườ c s t n kho bên bán make to stock – MTS), s n ph m không ng ng h p này th
ườ
ứ
ỗ
ươ
ợ
ồ
21/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ề ơ ườ Trong th c t ướ ự ữ c d tr vào kho và đáp ng đ n hàng t tr ủ kho c a bên bán ( ượ ẽ ồ bán đ ủ r i ro cho bên bán tr nhi u h n,…
ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ơ
Ứ
Ừ
3. ĐÁP NG Đ N HÀNG T KHO (
MTS)
ụ ề ạ 2 – giai đo nạ ): đ i lý xác đ nh nhu
ấ ấ ả ả ạ ị Ví d v SP áo Jacket ( ầ c u, nhà SX s n xu t s n ph m và c p cho đ i lý.
ủ + Thông tin c a nhà phân ph i (
ượ ớ ẩ ố bên mua): c v i giá
ủ ạ $125 / 1 áo jacket, Mùa đông (T9T12) bán đ ố ) (giá bán cho đ i lý – bên mua c a nhà phân ph i
Giá cung c p t ủ
ấ ừ
nhà SX là ả + Thông tin c a nhà s n xu t ( cướ ):
Chi phí c đ nh là
$80 / 1 áo jacket, ấ bên bán – SX tr ỗ ố ị
ổ ơ
SP không bán đ
ườ
ứ
ỗ
ươ
ợ
ồ
22/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ượ ỉ $100.000 (cho m i lô) ị $55 / 1 áo jacket. ế Chi phí bi n đ i đ n v ồ c (t n kho) giá ch còn l ạ $20 / 1 áo, i
ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ơ
Ứ
Ừ
3. ĐÁP NG Đ N HÀNG T KHO (
MTS)
bên bán)
ả ượ
ụ
ẽ ặ ầ ừ ạ
ng tiêu th
10000
S n l
8000
18000
ấ
ế
11
11
28
22
18
10
Xác su t bán h t hàng (%)
Nhà cung c p (ấ bên mua) s đ t hàng cho nhà SX ( ư vào mùa đông (theo nhu c u t ) nh sau: 16000 14000 các đ i lý 12000
Lãi: $25 / 1 SP, l
ả ấ ủ + Thông tin c a nhà s n xu t:
: ỗ $35 / 1 SP.
ế ợ ặ N u nhà PP đ t hàng 12,000 SP l ậ i nhu n: $160,400.
Lãi: $45 / 1 SP
ủ ố + Thông tin c a nhà phân ph i:
L i nhu n TB:
ườ
ứ
ỗ
ươ
ợ
ồ
23/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ậ ợ $510,300
ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ơ
Ứ
Ừ
3. ĐÁP NG Đ N HÀNG T KHO (
MTS)
ứ ề ả ớ ồ ợ + H p đ ng cung ng v i đi u kho n mua l ạ buyback): i (
ạ ế ề
i VD tr ỗ c: ồ ướ n u nhà phân ph i ( Xét l ủ ả tr cho m i SP t n kho c a nhà SX là ị ẽ ố bên mua) đ ngh s $18 / 1 áo jacket.
ỗ ứ ỗ ượ ố cho m i SP không bán đ
c cho nhà phân ph i là ể ượ ng SX lên
M c l 55 – 20 – 18 = $17, nhà SX có th tăng l 14,000 áo jacket.
ậ ợ ủ L i nhu n TB c a nhà CC: $525,420 (>< $510,300).
ả ậ ợ ủ L i nhu n TB c a nhà s n xu t: ấ $180,280 (>< $160,400).
ườ
ứ
ỗ
ươ
ồ
ợ
24/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ợ ậ ả ố ổ T ng l i nhu n c hai đ i tác là: $705,700 (>< $670,700).
ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ơ
Ứ
Ừ
3. ĐÁP NG Đ N HÀNG T KHO (
MTS)
ứ ẻ costsharing) + HĐ cung ng chia s chi phí (
ề ả ả ấ
ẻ ầ Yêu c u nhà SX ph i chia s thông tin v chi phí s n xu t ớ v i nhà PP.
ẽ ế ặ ộ ộ ho c m t vài
) chi ti ả t theo ấ t
ể ả ế ặ ẽ t mà nhà PP không đ t ủ t, k c các chi ti
ườ ng thì nhà PP s mua m t ( Th ư ậ ầ yêu c u SX c a nhà SX, nh v y nhà PP s chi tr cho t ế ả c các chi ti hàng!!!
ườ
ứ
ỗ
ươ
ợ
ồ
25/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ế ấ Khuy n khích nhà SX tăng s n l ả ả ượ s n xu t lên. ng
ạ ọ
ệ
ề
ấ
ả
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ơ
Ứ
Ừ
3. ĐÁP NG Đ N HÀNG T KHO (
MTS)
ứ ẻ costsharing) + HĐ cung ng chia s chi phí (
ạ
ẽ ị ề ớ ị ả ề ướ gi s nhà PP đ ngh gi m giá lô hàng c: ả $62 m i SP, v i đi u kho n nhà PP s ch u
ả ử ỗ ố ớ ỗ i VD tr Xét l ừ $80 xu ng ố t 33% chi phí SX đ i v i m i lô hàng cho nhà SX.
ế ượ N u nhà SX tăng l ng SX lên 14,000 SP.
ậ ợ ủ L i nhu n TB c a nhà PP: $523,320 (>< $510,300).
ả ậ ợ ủ L i nhu n TB c a nhà s n xu t: ấ $182,380 (>< $160,400).
ườ
ứ
ỗ
ươ
ồ
ợ
26/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ợ ậ ả ố ổ T ng l i nhu n c hai đ i tác là: $705,700 (>< $670,700).
ạ ọ
ệ
ề
ấ
ả
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ơ
Ứ
Ừ
3. ĐÁP NG Đ N HÀNG T KHO (
MTS)
ế ượ ố ư globaloptimization) + Chi n l i u chung ( c t
ườ ấ ộ
ố ậ giá bán không có ợ i ta quan tâm đ n t ng l ng h p xét nhà SX và nhà cung c p là m t kh i, i nhu n (
ế ổ ợ ườ Trong tr ườ ng nghĩa trong tr ợ ng h p này vì là giá n i b ộ ộ).
ủ ệ ố i nhu n ỗ
ề ầ
ạ ậ $70 (= 125 – 55), l ợ Thông tin c a h th ng: l $35 (= 55 – 20) mu n cung c p nhi u h n nhu c u ơ ấ trung bình cho đ i lý ( ố khách hàng c a h th ng ủ ệ ố ).
ố ượ ố ư S l ng t i u là 14,000 áo jacket
ườ
ứ
ỗ
ươ
ợ
ồ
27/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ợ ố ả c hai đ i tác ổ T ng l ậ ủ ệ ố i nhu n c a h th ng ( ): $705,700
ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ự
Ế
4. HĐ KHI THI U THÔNG TIN D BÁO
ớ ữ
ộ ẻ ướ d báo
+ V i nh ng n i dung tr bên mua chia s thông tin hoàn toàn đúng trên th c t ặ ị c, chúng ta m c đ nh bên bán và ự đi u này có th ể không ề ự ế .
ườ ườ ữ ợ ng h p ng
ử i mua đ ng c a gi a (là bên ủ + Ngoài ra, tr ủ bán c a m t ứ ộ HĐ và bên mua c a m t ộ HĐ khác)
ễ
ừ ạ
t đ SX t ẽ
ạ Ví d :ụ Ericsson bán TB m ng vi n thông cho AT&T, ế ể ộ ố nh ng ư Ericsson l i mua m t s chi ti Flextronics n u ế Ericsson d báo l c quan s gây khó ạ ự khăn cho Flextronics!
ươ
ườ
ứ
ỗ
ợ
ồ
ự ế ườ ạ ự d báo l c quan ng gia tăng
28/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
thì bên mua th ệ ố + Th c t nhu c uầ trên h th ng.
ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ự
Ế
4. HĐ KHI THI U THÔNG TIN D BÁO
ủ ữ
ưở ể
ứ ự + Xây d ng ự HĐ cung ng d a trên nh ng thông tin c a ượ hay nói cách khác là h n ạ ố đ i tác có th tin t c, ng đ ụ Ericsson)! ủ ạ ế ự ch d báo quá l c quan c a bên mua (ví d
ế
ự HĐ cung ng mà thi u ứ ậ ừ ố đ i tác (thông
ườ
ứ
ỗ
ươ
ợ
ồ
29/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
Chúng ta có th ph i xây d ng ả ể ự thông tin / thông tin d báo không tin c y t tin không cân đ i – ố asymmetric information)
ạ ọ
ệ
ề
ấ
ả
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ự
Ế
4. HĐ KHI THI U THÔNG TIN D BÁO
1. HĐ theo m c s n l
ứ ả ượ ng đ t tr ặ ướ (capacity reservation) c
ả ả ướ ấ c cho m t m c s n l ng s n xu t
Bên mua ph i tr tr ấ ị nh t đ nh (
ứ ả ượ ố ớ ả ộ certain level of capacity) đ i v i bên bán,
Giá c a t ng m c này s đ
ủ ừ ẽ ượ ứ ấ c bên bán cung c p,
ế ị ụ ể có trách
Bên mua ph i quy t đ nh m c đ t hàng c th ( nhi m v i vi c d báo
ứ ặ ự ả ệ ự ệ ớ ơ ) d báo chính xác h n!!!
ặ
ả ẩ ộ ấ ủ ả
ọ
ườ
ứ
ỗ
ươ
ợ
ồ
30/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ị ơ ậ Ví d :ụ Ericsson ph i c n th n h n khi đ t hàng cho ứ ả ượ ỗ Flextronics, m i m t m c s n l ng s n xu t c a ấ ị ộ Flextronics mà Ericsson ch n có m t chi phí nh t đ nh, và Flextronics không ch u trách nhi m ệ hàng th aừ !!!
ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ự
Ế
4. HĐ KHI THI U THÔNG TIN D BÁO
2. HĐ mua tr cướ (advance purchase)
m c giá h p d n
Bên bán s đ a ra hàng tr ủ hàng thêm c a bên mua.
ướ ố ớ ế ầ ứ ẽ ư ẽ ứ c, m c giá s thay đ i ( ặ ẫ cho bên mua n u đ t ấ ặ ổ tăng) đ i v i nhu c u đ t
ướ ả
ệ ự ự ư HĐ tr nh c c th (
ế ẽ ị ớ ế
ệ ừ ự ơ ươ ế ị ứ T ng t c, bên mua ph i quy t đ nh m c ), n u ế ướ ụ ể có trách nhi m v i vi c d báo mua tr ư ẽ ố mua d s t n chi phí hàng th a, n u mua thi u s ch u chi phí gia tăng (giá m iớ ) d báo chính xác h n!!!.
ả ườ
ạ HĐ đ u khuy n khích ng ơ ề ố ớ ậ ự ủ ừ
ườ
ứ
ỗ
ươ
ợ
ồ
31/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
C hai lo i ự ế i mua d báo ặ ạ ầ chính xác h n đ i v i nhu c u th t s c a t ng lo i m t hàng.
ạ ọ
ệ
ề
ấ
ả
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ớ Ả
Ẩ
Ế
ƯỜ
5. HĐ V I S N PH M / CHI TI T TH
NG
ố ớ
ộ ố ặ ể ọ nonstrategic components) là m t ộ ườ Đ i v i SP th ng ( ế t ít quan tr ng, có m t s đ c đi m sau: nhóm SP / chi ti
ứ ể ấ ầ ạ Đa d ng ( nhi uề ) nhà cung c p có th đáp ng nhu c u,
ế ị ị ườ ề ệ ở Giá quy t đ nh b i đi u ki n th tr ng,
Bên mua nh t thi ầ ổ đ i khi c n,
ấ ế ự ể ấ ọ t l a ch n nhà cung c p và có th thay
ệ ả HĐ v i nh ng đi u kho n linh
ng hi n nay là ứ ề ữ ề ự ế ụ ề ọ
ướ ớ Xu h ư ạ ho t: đ a ra nhi u m c giá, nhi u l a ch n khi thi u h t hàng,…
ườ
ứ
ỗ
ươ
ợ
ồ
32/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ế ụ , thi u h t hàng , tài chính (giá thay
ộ ố ủ M t s r i ro: ị ườ ổ đ i trên th tr ồ t n kho ng)
ạ ọ
ệ
ề
ấ
ả
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ớ Ả
Ẩ
Ế
ƯỜ
5. HĐ V I S N PH M / CHI TI T TH
NG
1. HĐ dài h nạ / c đ nh
ố ị (longterm / fixedcommitment)
ữ ấ ng cung c p
ướ ở ươ ớ ữ ề ể ờ ề ả ượ HĐ v i nh ng đi u kho n c đ nh v s n l ị ạ ng lai, t i nh ng th i đi m đ nh tr ả ố ị c t
ả ượ ả ượ ấ ướ ố Giá c và s n l ng cũng đ c th ng nh t tr c,
ị ả ưở ề
ư ổ ầ
ườ
ứ
ỗ
ươ
ợ
ồ
33/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ổ ả ượ ặ ở ủ ng b i r i ro v tài chính, nh ng có Bên mua ít b nh h ề ồ ể ị ủ th ch u r i ro v t n kho do: nhu c u có th thay đ i, khó ng đ t hàng vì ràng bu c thay đ i s n l ể ộ HĐ.
ạ ọ
ệ
ề
ấ
ả
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ớ Ả
Ẩ
Ế
ƯỜ
5. HĐ V I S N PH M / CHI TI T TH
NG
ề ự 2. HĐ linh đ ngộ / nhi u l a ch n ọ (flexible / option)
ỏ ả ượ nh s n l l ng đ t
ề ), bên bán s u
ộ ỷ ệ c m t t ể ư ướ đ u đãi v giá c ( ả ấ ủ ả ượ ặ ẽ ư ặ ng đ t
ẽ ả ướ HĐ bên mua s tr tr ị hàng theo giá đ nh tr ồ ự ể ả tiên ngu n l c đ đ m b o cung c p đ s n l hàng cho bên mua,
ế ợ ồ
ự ả ướ ẽ ị ấ ế ầ ư ệ N u bên mua không th c hi n ti p h p đ ng, coi nh ph n tr tr c s b m t.
ng nào theo
ữ ỏ ng th a thu n tr HĐ): tr ả
ườ
ươ
ứ
ồ
ỗ
ợ
34/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
c (khi ký ườ ấ ỳ ứ ả ượ ậ HĐ này th ng cao h n ơ HĐ
ể Bên mua có th mua b t k m c s n l ứ ả ượ ướ nh ng m c s n l ổ ơ giá cao h n, t ng chi phí trong dài h n.ạ
ạ ọ
ệ
ề
ấ
ả
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ớ Ả
Ẩ
Ế
ƯỜ
5. HĐ V I S N PH M / CHI TI T TH
NG
ề ự 2. HĐ linh đ ngộ / nhi u l a ch n ọ (flexible / option)
ề ầ ợ ồ ậ ượ ỉ ự gi m l ượ ự ế ng nh n hàng th c t ả ng t n kho,
ủ ả ồ ủ ộ Bên mua ch đ ng đi u ch nh l ớ cho phù h p v i nhu c u th c gi m r i ro trong t n kho.
ẽ ị ủ ơ ả ưở ầ ủ ở ng b i nhu c u c a
Bên bán s ch u r i ro h n nh h bên mua.
ạ ữ ố
c l ừ tài chính t ượ ạ ), m c s n l
ứ ả ượ ả ướ c) đ bên ng ượ c
ườ
ứ
ỗ
ươ
ồ
ợ
35/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ẻ ủ HĐ lo i này chia s r i ro gi a 2 đ i tác ( bán bên mua, và t n kho thì ng ồ i ơ ộ ị ự ặ đ t hàng (t do h n do không b ràng bu c tr tr ượ ị HĐ đ xác đ nh khi c ký.
ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ớ Ả
Ẩ
Ế
ƯỜ
5. HĐ V I S N PH M / CHI TI T TH
NG
3. HĐ thanh toán ngay (spot purchase)
ỏ ng nh và thanh toán ngay
ả ượ ấ ơ ộ ị ườ ự ng t
ủ ộ Bên mua ch đ ng mua s n l c h i tìm ki m nhà cung c p khác trên th tr ế do.
ọ ữ ự
ị ườ ặ ấ ng t
emarkets) / ho c trên th tr ế ề ự do truy n th ng ữ ạ
Bên mua có l a ch n nh ng nhà cung c p khác nhau trên ố ạ m ng ( khuy n khích c nh tranh giá ( gi mả ) gi a các nhà cung c p.ấ
ủ
ươ
ườ
ứ
ỗ
ợ
ồ
ẽ ả ữ ị ườ t s n có trên th tr ỉ ng
36/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ế ẵ ể ự ề ấ ọ ạ HĐ lo i này s gi m r i ro cho bên mua, tuy nhiên ch áp ượ ớ ụ d ng đ c v i nh ng SP/chi ti ặ ho c có nhi u nhà cung c p đ l a ch n.
ạ ọ
ệ
ề
ấ
ả
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ớ Ả
Ẩ
Ế
ƯỜ
5. HĐ V I S N PH M / CHI TI T TH
NG
ọ ậ ự 4. L a ch n t p HĐ (portfolio contract)
ờ ạ HĐ
ố ủ ộ ậ i nhu n và t ề ể ủ i thi u r i ro
ể ợ ế ụ ộ Cùng m t th i đi m, bên mua ch đ ng ký nhi u lo i khác nhau có l ấ ề ợ i nh t v l ề ồ v t n kho và thi u h t hàng.
ớ ề ng ng v i nhi u m c s n l
ứ ả ượ ể ủ ả ặ ng đ t bên mua gi m thi u r i ro t n ồ
ươ ứ Nh ng ữ HĐ này t ứ ề hàng và nhi u m c giá ế ụ kho, thi u h t hàng, và giá tăng.
ớ ữ ự ế ẩ ị ườ gia ng
ườ
ứ
ỗ
ươ
ợ
ồ
37/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ả ề ồ ủ ấ V i nh ng s n ph m mua tr c ti p trên th tr tăng r i ro v t n kho cho nhà cung c p.
ạ ọ
ệ
ề
ấ
ả
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ớ Ả
Ẩ
Ế
ƯỜ
5. HĐ V I S N PH M / CHI TI T TH
NG
ọ ậ ự 4. L a ch n t p HĐ (portfolio contract)
ươ ứ l ừ SP cho t ng lo i ạ HĐ t ng ng là
Bao nhiêu (%) ký HĐ dài h n (ạ base commitment level)
ệ ự ế ị ọ ỷ ệ Vi c l a ch n t ủ quy t đ nh c a bên mua.
Bao nhiêu (%) ký HĐ theo nhi u m c s n l level)
ứ ả ượ ề option ng (
ầ
Bao nhiêu (%) ký HĐ thanh toán ngay khi nhu c u gia ấ tăng (nhà cung c p thi u hàng) (
ườ
ứ
ỗ
ươ
ồ
ợ
38/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ế spot market)
ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ớ Ả
Ẩ
Ế
ƯỜ
5. HĐ V I S N PH M / CHI TI T TH
NG
ọ ậ ự 4. L a ch n t p HĐ (portfolio contract)
ệ ử ư ệ ộ Ví d :ụ Công ty Hewlettpackard (HP) quy t đ nh mua linh ki n đi n t ế ị ậ HĐ nh sau: ớ và b nh theo t p
ả ượ 50% s n l ng theo HĐ dài h n,ạ
ả ượ ộ ự l a ch n 35% s n l ng theo HĐ linh đ ng ( ọ ),
Còn l ầ c u tăng,
ị ườ ự ạ i mua trên th tr ng t do ( spot market) khi nhu
ọ ỷ ệ ự ệ ắ ậ HĐ d a trên vi c cân nh c l
ươ
ườ
ứ
ỗ
ợ
ồ
39/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ệ ự ứ ộ ủ trong t p ồ ủ ế ụ ủ
Vi c l a ch n t m c đ r i ro giá tăng, r i ro t n kho, r i ro thi u h t hàng.
ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
6. LIÊN MINH CHI N L
C
ớ 1. Gi ệ i thi u
ườ ứ ạ ậ ỗ Môi tr ứ ng v n hành chu i cung ng ngày càng ph c t p,
ồ ự ự ố ớ ạ ầ
ữ ả ỗ Ngu n l c yêu c u ngày càng cao t o nên áp l c đ i v i nh ng nhà qu n lý chu i,
ỗ ầ ứ ậ ế ả t ph i thuê
ề Nhi u ch c năng trong v n hành chu i c n thi ngoài,
ữ ầ c hoàn thành
ả ả ượ ủ ộ ở ữ c a doanh
ả ả ệ Nh ng công vi c, yêu c u ph i đ m b o đ ồ ự thu c s h u có th ể không ph i ngu n l c nghi p,ệ
ứ
ỗ
ươ
ồ
ợ
ườ
40/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ế ả t ph i có liên minh chi n l ế ượ strategic c (
C n thi ầ alliances)
ạ ọ
ệ
ề
ấ
ả
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
6. LIÊN MINH CHI N L
C
ớ 1. Gi ệ i thi u
ể ả ượ ả ố c hoàn thành t t,
ệ ậ ữ ậ Đ đ m b o cho công vi c v n hành đ công ty nên t p trung vào nh ng công tác sau:
ữ ộ ộ internal activities): đây là
ữ ả ạ ậ
ệ ể ể ạ ộ ộ ệ ộ ạ ộ Nh ng ho t đ ng n i b ( nh ng ho t đ ng chính t o nên hi u qu trong v n hành ủ c a toàn b doanh nghi p, có th ki m soát và tác đ ng.
ả
ệ ố ự ệ ộ
ườ
ứ
ỗ
ươ
ồ
ợ
41/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ạ nhi m v , d án ệ ự ế Giao khoán (acquisition): n u công ty không có kh năng ụ ự ) thì có th ể t m t công đo n ( th c hi n t giao khoán cho công ty khác th c hi n.
ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
6. LIÊN MINH CHI N L
C
ớ 1. Gi ệ i thi u
ậ ẽ ể
ữ ườ ể công ty nh n khoán s ki m soát toàn ọ ự ng
ồ
ậ ợ ớ ớ
ữ ậ
ệ ố ”, ch n nh ng quy trình th c hi n gi ng
ứ ự ạ hình th c này cũng không phù
ườ
ứ
ỗ
ươ
ợ
ồ
42/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ộ ố ặ M t s đ c đi m: ệ ạ ộ ộ b ho t đ ng h th c hi n; nh ng công ty uy tín th ợ ể ậ khó ký h p đ ng và giá cao; các công ty nh n khoán có th ặ ạ ồ ẫ mâu thu n khi nh n h p đ ng m i ho c c nh tranh v i ướ các công ty uy tín có th ể c nh ng công ty đã nh n tr ữ b “ị đ ng hóa ọ ồ ữ i,… nh ng công ty còn l ợ ắ h p l m.
ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
6. LIÊN MINH CHI N L
C
ớ 1. Gi ệ i thi u
ị arm’s length transactions): ph n ầ
ị ị ị ắ
ầ ự ệ
ể ậ ị
ể ế ượ ợ ụ ớ ỏ ạ ạ
ườ
ứ
ỗ
ươ
ợ
ồ
43/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ạ Giao d ch d ng sang tay ( ạ ộ ớ l n giao d ch kinh doanh theo d ng này, khi m t công ty ế ế ụ ả ụ ụ ể d ch v b o trì, thi ầ t k và l p c n SP / d ch v c th ( ụ) nh m t công ty ờ ộ ị ề ặ đ t ph n m m, mua bán SP, d ch v ả ệ khác th c hi n hoàn toàn phù h p và hi u qu . Tuy nhiên, có th bên công ty nh n d ch v (SP) có th không th a mãn d ng này ch phù h p v i chi n l ắ ợ ỉ c ng n h n h n.ơ
ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
6. LIÊN MINH CHI N L
C
ớ 1. Gi ệ i thi u
ớ ợ c ( ế ượ strategic alliances): phù h p v i
ế ượ ạ ợ
ườ ợ ng
ị ẻ c đa m c tiêu, h p tác dài h n theo nghĩa chia s ữ c nh
Liên minh chi n l ụ chi n l ủ ậ i nhu n gi a các đ i tác, tr r i ro kinh doanh và l ủ ượ ụ ượ ể ợ h p này có th kh c ph c đ ồ ự ể ự sang tay do có nhi u ngu n l c đ l a ch n đáp ng.
c đi m c a giao d ch ứ ố ể ọ ắ ề
ầ
ứ ố ợ c g m: đ i tác th ba (
ườ
ứ
ỗ
ươ
ồ
ợ
44/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ế 3PL), h p tác gi a đ i lý nhà ữ ợ Trong ph n này chúng ta xem xét 3 nhóm liên minh chi n ữ ạ ượ ồ l cung c p (ấ RSP), h p tác gi a các nhà phân ph i ( ố DI).
ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
6. LIÊN MINH CHI N L
C
2. Mô hình liên minh chi n l ế ượ framework) c (
ả ẩ ị adding value to
ạ T o giá tr gia tăng cho s n ph m ( product)
ệ ợ ế ị
ố ờ
ờ ơ ữ Vi c h p tác theo nghĩa gia tăng giá tr cho SP khi đ n ử khách hàng: th i gian giao hàng, phân ph i, th i gian s a ch a nhanh h n,…
H tr thâm nh p th tr
ỗ ợ ị ườ ậ ng ( improving market access)
ậ
ườ
ứ
ỗ
ươ
ồ
ợ
45/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ệ ể ạ ớ ả ỗ ợ H tr qu ng cáo, gi ị ườ ớ ng m i ( m i, th tr ố i thi u thâm nh p kênh phân ph i ớ có th thông qua các đ i lý chính )…
ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
6. LIÊN MINH CHI N L
C
2. Mô hình liên minh chi n l ế ượ framework) c (
Tăng c
ườ ỗ ợ ậ ng h tr v n hành ( strengthening operations)
ẻ ấ ờ
ệ ả ụ ệ
ồ ự ủ ả ồ ự ả C i thi n chi phí, th i gian s n xu t, chia s ngu n l c ể ệ hi u qu , (ví d : các doanh nghi p SX theo mùa có th ậ ụ t n d ng ngu n l c c a mình quanh năm),…
Gia tăng th m nh công ngh ( strength)
ế ạ ệ adding technological
ệ ỹ ậ ầ ư
ẻ ế ạ ệ ệ ả ơ ả ạ
ườ
ứ
ỗ
ươ
ợ
ồ
46/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
đ u t Chia s th m nh công ngh , k năng v n hành công ngh hi u qu h n, tăng kh năng c nh tranh cho liên minh.
ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
6. LIÊN MINH CHI N L
C
2. Mô hình liên minh chi n l ế ượ framework) c (
Gia tăng chi n l growth)
ế ượ c phát tri n ( ể enhancing strategic
ồ ự ể ượ ệ ề ơ ộ ạ ộ t qua các rào c n ượ Có nhi u c h i, và ngu n l c đ v ộ ậ mà ho t đ ng đ c l p các doanh nghi p khó v ả t qua,…
Gia tăng k năng ho t đ ng ( skills)
ạ ộ ỹ enhancing organizational
ẻ ổ ứ ậ ạ ộ ỹ ch c v n hành, k năng ho t đ ng
ườ
ứ
ỗ
ươ
ồ
ợ
47/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ữ ệ Chia s kinh nghi m t ố gi a các đ i tác,…
ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
6. LIÊN MINH CHI N L
C
2. Mô hình liên minh chi n l ế ượ framework) c (
Gia tăng s c m nh tài chính (
ứ ạ building financial strength)
ộ ề
ườ
ứ
ỗ
ươ
ồ
ợ
48/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ề ơ ộ ợ ầ ư ự ả ơ Có nhi u c h i h p tác, h tr xây d ng m t n n tài ạ chính m nh, đ u t ỗ ợ ệ tài chính hi u qu h n,…
ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
6. LIÊN MINH CHI N L
C
3. Đ i tác th ba (
ứ ố thirdparty logistics – 3PL)
ự ợ
ả
ườ ẩ ạ ợ
ứ ệ ồ ườ ng là công ty bên ngoài h p đ ng th c hi n các công Th ậ ệ ấ ế ệ vi c liên quan đ n qu n lý cung c p nguyên v t li u, phân ố ả ph i s n ph m ( ng h p tác theo d ng logistics)… 3PL th ạ dài h n, đa ch c năng, quy trình,…
Nhà Cung cấp Nhà Sản xuất Nhà Phân phối Đại lý
ườ
ứ
ỗ
ươ
ợ
ồ
49/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
Đối tác thứ ba – 3PL
ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
6. LIÊN MINH CHI N L
C
3. Đ i tác th ba (
ứ ố thirdparty logistics – 3PL)
ở ữ
ự ế ệ ệ ả ượ ọ i, nhà kho ,…) c g i là công
ườ
ứ
ỗ
ươ
ồ
ợ
50/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ả xe t Các công ty 3PLs không s h u tài s n ( ể ự đ th c hi n tr c ti p các công vi c còn đ ty 4PLs.
ạ ọ
ệ
ề
ấ
ả
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
6. LIÊN MINH CHI N L
C
3. Đ i tác th ba (
ứ ố thirdparty logistics – 3PL)
Ư ể ủ + u đi m c a 3PLs:
ợ ủ ự ể ạ ể
ế ạ H p tác đ phát huy th m nh ch l c đ c nh tranh (core competencies)
ơ ộ ệ ạ ả ầ ư ệ Tech. flexibility), phát ở ộ ậ ị và chi phí v n hành, m r ng th
Có c h i đa d ng hóa công ngh ( huy hi u qu đ u t ề ng ti m năng. tr
ườ
ả ạ ệ i pháp th c hi n (other flexibilities), đ a
ứ ụ ễ ể ạ
ườ
ứ
ỗ
ươ
ợ
ồ
51/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ị ự Đa d ng hóa gi ồ ự ị đi m, d ch v , và ngu n l c đa d ng d đáp ng khách hàng h n.ơ
ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
6. LIÊN MINH CHI N L
C
3. Đ i tác th ba (
ứ ố thirdparty logistics – 3PL)
ượ ể + Nh ủ c đi m c a 3PLs:
ấ ứ ữ ụ ể
ể ả ưở i (
ủ
ụ ể M t ki m soát nh ng ch c năng c th khi thuê ngoài, ế ậ ả outboundlogistics) có th nh h công ty v n t ng đ n ả ệ ủ khách hàng c a doanh nghi p, logo c a công ty trên xe t i, ồ đ ng ph c cho nhân viên,
ượ ệ ợ
ể ự ạ ủ ệ
ườ
ứ
ỗ
ươ
ợ
ồ
52/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ụ ợ c công ty h p tác phù h p đ th c hi n công Khó tìm đ ế vi c logistics n u logistics là th m nh c nh tranh c a mình (ví d : walmart, công ty d ế ạ ượ ,…) c
ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
6. LIÊN MINH CHI N L
C
3. Đ i tác th ba (
ứ ố thirdparty logistics – 3PL)
ủ ể ặ + Đ c đi m c a 3PLs:
ế
ư ế ạ
ụ ụ
ộ ượ ủ ừ ậ ầ t rõ CP v n hành Chi phí và theo yêu c u khách hàng: bi ả ắ ủ ớ c a mình và so sánh v i CP thuê ngoài, n m rõ kh năng, ướ ủ ừ cũng nh th m nh c a t ng c.ty thuê ngoài và h ng vào ứ ộ ầ ph c v nhu c u khách hàng, đ tin c y, và m c đ ng linh ộ đ ng c a t ng công ty cũng đ ậ c xem xét.
ự
ẽ ượ ấ
ườ
ứ
ỗ
ươ
ợ
ồ
53/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ể ấ ụ ự ự ể ọ ị c đánh giá theo lĩnh v c chuyên môn Các c.ty 3PLs s đ ề ộ mà công ty đó cung c p, m t công ty có th chuyên nhi u ạ lĩnh v c, và ch n lĩnh v c m nh đ cung c p d ch v ,…
ạ ọ
ệ
ề
ấ
ả
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
6. LIÊN MINH CHI N L
C
3. Đ i tác th ba (
ứ ố thirdparty logistics – 3PL)
ủ ể ặ + Đ c đi m c a 3PLs:
ể ầ ư ả ồ ự ể tài s n, ngu n l c đ
ị ế ợ ủ ộ
ấ ộ
Các công ty 3PLs có th đ u t ư ồ ụ cung c p d ch v (ch đ ng trong ký k t h p đ ng, nh ng ồ ầ ư ạ ngu n ít linh đ ng,…) ngoài ra, còn d ng công ty ít đ u t ơ ộ ồ ự ị ớ ạ l c (ự 4PLs) (ngu n l c b gi i, linh đ ng h n, ự t
ườ
ứ
ỗ
ươ
ợ
ồ
54/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ế ợ ệ ơ ạ i h n, thuê l ồ do h n trong vi c ký k t h p đ ng,…)
ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
6. LIÊN MINH CHI N L
C
3. Đ i tác th ba (
ứ ố thirdparty logistics – 3PL)
ự ệ + Th c hi n 3PLs:
ị ọ ả
ấ t; th ng nh t tiêu chí đánh giá rõ ràng và yêu c u
ữ ầ ả ậ
ả ợ c khi h p tác,…
ờ ử ụ 3PLs: dành th i gian xem xét, Các c.ty s d ng (thuê) ụ ể ầ ự đánh giá, l a ch n; ph i xác đ nh yêu c u càng c th ầ ố ố càng t ụ ể ế 3PLs. c th đ n Các c.ty 3PLs: ph i xem xét nh ng yêu c u và th o lu n ụ ể ướ c th tr ố ả ưở
ả ệ ố ng i nhu n đôi bên;
ườ
ứ
ỗ
ươ
ợ
ồ
55/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ờ ơ ở ợ ị ứ ả ậ ợ ố ị C 2 đ i tác ph i xác đ nh rõ th i gian, m c nh h ủ c a m i quan h , liên minh trên c s l ằ không ép đ i tác b ng chi phí các giao d ch h p tác,…
ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
6. LIÊN MINH CHI N L
C
3. Đ i tác th ba (
ứ ố thirdparty logistics – 3PL)
ự ệ + Th c hi n 3PLs:
ữ ệ
ướ ệ
ướ
ệ ợ
ườ
ứ
ỗ
ươ
ợ
ồ
56/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ượ ụ ề 3PLs và các d ch v ị ầ ữ Nh ng yêu c u khác: d li u v ế ữ ậ ầ ả ủ ộ ươ ứ t; nh ng tiêu chí ng ng ph i đ đ tin c y c n thi t ậ ả ả ượ ặ ườ c; c th o lu n tr t ph i đ ng đ c bi đánh giá, đo l ữ ồ ợ ư ướ ậ ả ầ ầ c khi đ a vào h p đ ng; nh ng yêu c u c n th o lu n tr ư ầ ồ ả ủ ợ ề đi u kho n h y h p đ ng c n đàm phán tr c và đ a vào ứ ể ả ồ ợ h p đ ng; cách th c đ đ m th c hi n và hoàn thành h p ướ ồ c xem xét tr đ ng cũng đ ự c,…
ạ ọ
ệ
ề
ấ
ả
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
6. LIÊN MINH CHI N L
C
ợ ạ ấ retailersupplier
4. H p tác đ i lý – nhà cung c p ( partnerships – RSP) ể ứ
ự ấ ờ t nhu
ụ ể ừ ạ ợ ấ ầ H p tác đ đáp ng nhu c u khách hàng, nhà cung c p ế ế bi t th i gian giao hàng và năng l c cung c p, ĐL bi ầ c u khách hàng c th t ng giai đo n,
ẽ ứ ế ượ
c đáp ng nhanh: ừ POS data) t ờ ế ộ ả ứ ồ
ạ ể ệ ỉ
ự ẫ ặ ờ
ườ
ứ
ỗ
ươ
ợ
ồ
57/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ừ ậ ợ NCC s nh n thông Phù h p chi n l ề ể tin v đi m bán hàng ( ĐL, thông tin này giúp ồ cho NCC ph n ng đ ng b nh k ho ch SX và t n kho, ngoài ra, NCC dùng thông tin này đ hi u ch nh d báo và ả ị l ch trình, gi m th i gian giao hàng, trong khi ĐL v n đ t ơ theo t ng đ n hàng riêng.
ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
6. LIÊN MINH CHI N L
C
ợ ạ ấ retailersupplier
4. H p tác đ i lý – nhà cung c p ( partnerships – RSP)
ợ ế ượ ấ c c p hàng liên t c ấ ụ (c p hàng
ị
ể ả ư ẫ
ớ Phù h p v i chi n l ọ ẽ ừ nhanh): t thông tin POS, NCC lên l ch giao hàng, và h s ụ ể ự ố ợ ệ ứ ồ giám sát m c t n kho c th , s ph i h p này giúp h ứ ồ th ng (NCC) có th gi m m c t n kho nh ng v n đáp ầ ứ ứ ộ ụ ụ ố ng m c đ ph c v yêu c u.
ả ấ
ứ ồ
(vendor managed ế ị ẽ ệ ứ ồ
ườ
ươ
ứ
ỗ
ợ
ồ
58/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ả ấ c ĐL ch p nh n
ồ NCC qu n lý t n kho / c p hàng inventory /replenishment): NCC s quy t đ nh m c t n kho ợ phù h p và XD chính sách cho vi c duy trì m c t n kho ệ ặ ậ ); gi m vi c đ t hàng quá ả ượ này (ph i đ ề ừ ĐL nhi u t
ạ ọ
ệ
ề
ấ
ả
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
6. LIÊN MINH CHI N L
C
ợ ạ ấ retailersupplier
4. H p tác đ i lý – nhà cung c p ( partnerships – RSP)
ầ ủ + Yêu c u c a RSP:
ả ệ ố ươ ạ ả ệ ả ố ng đ i hi n đ i đ m b o
Ph i có h th ng thông tin t trao đ i thông tin t
ố ổ t,
ữ ệ ợ ế ấ
ẻ ố ả Nh ng nhà QL c p cao ph i cam k t trong vi c h p tác, chia s thông tin cho đ i tác,
ẻ ể
ứ ộ ủ ồ ượ ả ng
ườ
ứ
ỗ
ươ
ồ
ợ
59/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ấ ệ ố ệ ợ M c đ chia s trong vi c h p tác: NCC ki m soát t n kho c a ĐL, ĐL cung c p thông tin bán hàng, gi m l ồ t n kho chung trên h th ng.
ạ ọ
ệ
ề
ấ
ả
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
6. LIÊN MINH CHI N L
C
ợ ạ ấ retailersupplier
ể ế ị ứ ồ
ế c
ư ẽ ồ
ừ
ế ắ ấ ậ ủ h th ng kho, ệ ố ) s h p tác, ả ơ i nhu n c a (
ườ
ứ
ỗ
ươ
ồ
ợ
60/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
4. H p tác đ i lý – nhà cung c p ( partnerships – RSP) ủ ể ặ + Đ c đi m c a RSP: ệ ượ ủ c y thác đ quy t đ nh m c t n kho và vi c NCC đ ượ ổ b sung hàng hóa, QL hàng hóa trong kho đ n khi nó đ bán cho khách hàng, ẽ ả ĐL s gi m chi phí t n kho, nh ng NCC s tăng vì hàng ơ ữ ư hóa l u tr lâu h n, ồ ệ ả NCC qu n lý t n kho hi u qu h n, và c p hàng t Nh m đ n vi c l ự ợ ệ ợ ể không trên quan đi m các nhân,
ạ ọ
ệ
ề
ấ
ả
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
6. LIÊN MINH CHI N L
C
ợ ạ ấ retailersupplier
4. H p tác đ i lý – nhà cung c p ( partnerships – RSP)
ự ệ + Th c hi n RSP:
Xây d ng các tiêu chí đo l ậ v n hành và tài chính
ự ườ các thông s ố ệ ố ng h th ng (
),
Trao đ i và h p tác là nh ng công vi c đ u tiên,
ệ ầ ữ ợ ổ
ấ ấ ả
ườ ẩ ợ ủ ng h p kh n
ườ
ứ
ỗ
ươ
ồ
ợ
61/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ổ ủ ợ ả Công ngh , và kh năng s n xu t, c p hàng c a NCC ượ cũng đ ấ c p, và tr ệ ứ c xem xét (đáp ng nhanh trong tr ườ ng h p thay đ i c a ĐL)
ạ ọ
ệ
ề
ấ
ả
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
6. LIÊN MINH CHI N L
C
ợ ạ ấ retailersupplier
4. H p tác đ i lý – nhà cung c p ( partnerships – RSP)
ự ệ + Th c hi n RSP:
ữ
ả ậ ề ệ ườ ặ
ậ ồ ả QL t n kho, ự Th o lu n, xây d ng nh ng đi u kho n: ữ ố ấ thu t ng th ng nh t, trách nhi m đ t hàng, đo l ng ố ệ ố thông s h th ng,…
ự ự
ể ợ ợ ọ
ồ
ườ
ứ
ỗ
ươ
ồ
ợ
62/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ậ ệ ố ệ ụ ể xây d ng h th ng tích h p thông tin; Th c hi n c th : ự ự ự phát tri n và l a ch n mô hình d báo phù h p; xây d ng ệ ợ ụ ỗ ợ các công c h tr trong vi c h p tác t n kho và chính ể sách v n chuy n hàng hóa,…
ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
6. LIÊN MINH CHI N L
C
ợ ạ ấ retailersupplier
4. H p tác đ i lý – nhà cung c p ( partnerships – RSP)
Ư ể ủ + u đi m c a RSP:
giúp ki m ể
NCC bi soát hi u ng l
ế ệ ứ ơ ượ ề ố ượ t rõ h n v s l ư ồ ng d t n kho ( ặ ng đ t hàng bullwhip effect)
ậ ủ ố
ố ả ệ ủ
ệ ả
ệ ố
ườ
ứ
ỗ
ươ
ợ
ồ
63/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ợ ễ ạ i nhu n c a các bên đ i tác: d dàng thay Đa d ng hóa l ơ ể ệ ớ ặ ổ đ i ho c làm m i m i quan h RSP, gi m thi u các đ n ắ ư ừ ự ộ đ ng hóa các công vi c th công, tái s p hàng d th a, t ể ể ả ơ ệ ế x p công vi c cho hi u qu h n, ki m soát và gi m thi u ả ả ệ các công vi c không hi u qu , chi tr , quay vòng v n nhanh h n, …ơ
ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
6. LIÊN MINH CHI N L
C
ợ ạ ấ retailersupplier
4. H p tác đ i lý – nhà cung c p ( partnerships – RSP)
ượ ể + Nh ủ c đi m c a RSP:
ế ị ệ , thuê m n thi t b hi n đ i ạ gia
ả ầ ư t ph i đ u t ồ ự ế ầ C n thi ầ ư tăng đ u t ướ ngu n l c, tài chính,…
ệ ộ ố ưở ữ ố ng gi a các đ i
ự Xây d ng m i quan h m t cách tin t tác trong RSP
ư ề ơ
ậ ầ ự ơ gia tăng chi phí v n hành, chi phí
ườ
ứ
ỗ
ươ
ợ
ồ
64/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ệ ủ Vai trò cũng nh công vi c c a NCC nhi u h n nên c n ề nhi u nhân s h n QL,…
ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
6. LIÊN MINH CHI N L
C
ợ ạ ấ retailersupplier
4. H p tác đ i lý – nhà cung c p ( partnerships – RSP)
ượ ể + Nh ủ c đi m c a RSP:
ủ ể ệ ồ
ườ
ứ
ỗ
ươ
ồ
ợ
65/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ẽ NCC s gia tăng chi phí trong vi c ki m soát t n kho c a ệ ố h th ng,
ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
6. LIÊN MINH CHI N L
C
ợ ố distributor integration –
5. H p tác các nhà phân ph i ( DI)
ữ ệ ố ọ NPP gi ố vai trò quan tr ng trong h th ng phân ph i
ầ ủ ề
ế ớ ầ ể t khi phát tri m SP m i,
ữ ề ả ấ ớ NPP có thông tin đ y đ , phong phú v nhu c u khách ầ hàng, nh ng thông tin này c n thi dây chuy n s n xu t m i,…
ể ề
ườ
ứ
ỗ
ươ
ồ
ợ
66/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ầ ẽ ự ố Theo truy n th ng, NPP s d a vào các nhà SX đ cung ế ệ ấ c p các linh ki n, SP c n thi t,
ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
6. LIÊN MINH CHI N L
C
ợ ố distributor integration –
5. H p tác các nhà phân ph i ( DI)
ố ớ ể ổ + Thay đ i quan đi m đ i v i NPP:
ạ ướ ứ
ệ ặ ẩ ổ
ấ ả ệ i PP m nh và hi u qu cũng r t khó đáp ng ơ t các đ n hàng kh n, ho c nhu ừ ệ ố ứ ấ t theo khách hành r t khó đáp ng t ặ h th ng
ạ M ng l ầ nhu c u thay đ i: đ c bi ệ ặ ầ c u đ c bi nhà kho,
ậ ố
ươ ị ị
ườ
ứ
ỗ
ươ
ồ
ợ
67/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ố ề Theo cách v n hành truy n th ng, hàng hóa phân ph i ỉ ượ c xác đ nh theo đ a ch nhà kho và nhân viên t ng đ ng,ứ
ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
6. LIÊN MINH CHI N L
C
ợ ố distributor integration –
5. H p tác các nhà phân ph i ( DI)
ứ ủ + Các hình th c c a DI:
ụ ể ị
ồ ụ ươ ứ ng ng: ỗ ố ệ ố
ế ề ể ầ
ữ
ồ ợ ậ ề ướ chi phí, m c đ ph c v ồ 1. QL c th hàng hóa t n kho và các d ch v t ợ l i th v hàng t n kho trong h th ng phân ph i; m i ủ NPP ki m tra HH t n kho c a các NPP khác khi c n chi ấ ồ ế t/SP; đàm phán h p đ ng c p hàng theo nh ng đi u ti ứ ộ ụ ụ) ệ ụ ể ỏ c ( ki n c th th a thu n tr
ể
ườ
ươ
ứ
ỗ
ợ
ồ
ế ữ ệ chuy n nh ng nhu c u đ c bi ươ ng ụ t cho nh ng NPP c
68/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
ầ ụ ể ủ ữ ộ ứ ố 2. Chuy n nhu c u c th c a khách hàng đ n NPP t ng:ứ ặ ầ ể ấ ể t nh t, th đáp ng m t cách t
ạ ọ
ệ
ề
ả
ấ
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
6. LIÊN MINH CHI N L
C
ợ ố distributor integration –
5. H p tác các nhà phân ph i ( DI)
ủ ặ ể + Đ c đi m c a DI:
ờ ề ợ ậ ượ ậ ọ i nhu n mà h nh n đ c
ể Các NPP có th nghi ng v l ừ ệ ố t h th ng
ả ự ụ
ố ơ ứ ụ ầ ị ệ ố Các NPP trong h th ng ph i d a vào nhau v i m c tiêu đáp ng d ch v / nhu c u khách hàng t ớ t h n,
ướ ử ụ ụ ể ể
ế ả ứ ng s d ng m t s NPP c th đ đáp ng nhu làm gi m k ỹ
ườ
ứ
ỗ
ươ
ồ
ợ
69/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
Do xu h ầ c u, mà không chú ý đ n nh ng NPP khác ầ ả năng, và kh năng c n thi ộ ố ữ ế ủ ọ t c a h .
ạ ọ
ệ
ề
ấ
ả
ả
ộ
ả B môn Qu n lý s n xu t và đi u hành\Khoa Qu n lý Công nghi p\Đ i h c Bách khoa Tp. HCM.
Ế ƯỢ
6. LIÊN MINH CHI N L
C
ợ ố distributor integration –
5. H p tác các nhà phân ph i ( DI)
ố ớ ầ + Yêu c u đ i v i DI:
ế ụ ể ề ự ố ồ ự
ữ ữ ấ ả ầ C n nh ng cam k t c th v ngu n l c và năng l c đ i ớ v i nh ng nhà s n xu t,
ạ ầ ợ ộ C n m t liên minh, h p tác dài h n,
ưở ẫ ố Tin t ữ ng l n nhau gi a các đ i tác,
ầ ả ữ ế ả ừ ế các nhà SX đ n
ườ
ứ
ỗ
ươ
ồ
ợ
70/70
ả GV: Đ ng Võ Hùng\Qu n lý chu i cung ng\Ch
ứ ng 4: H p đ ng cung ng & Liên minh chi n l
ế ượ c
C n đ m b o nh ng cam k t liên minh t các NPP.