Qu n lýảQu n lýả ậ ậV n hành V n hành
ả ả
ứ ứ
ề ề Qu n lý dây chuy n cung ng Qu n lý dây chuy n cung ng ChChươương 11 ng 11
11-1
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
ể Nh ng ữNh ng ữ đđi m chính ểi m chính
Ợ
Ầ
Ế Ớ
(cid:0) MÔ T SẢ Ơ LƯ C CÔNG TY T M C Ỡ I: VOLKSWAGEN
TH GI
Ọ
Ế Ư C Ợ
Ứ
Ỗ ề ề
ứ
Ỗ
ấ
ị ấ ừ
ệ
(cid:0) T M QUAN TR NG CHI N L Ầ Ủ C A CHU I CUNG NG (cid:0) Các v n ấ đ v chu i cung ng toàn c u ầ ỗ (cid:0) CÁC NGUYÊN LÝ KINH T C A Ế Ủ Ứ CHU I CUNG NG (cid:0) Các quy t ế đ nh t ự ả (cid:0) Đư c cung c p t
s n xu t hay mua ngoài bên ngoài doanh nghi p
ợ (Outsourcing)
11-2
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
ế ế
ể Nh ng ữNh ng ữ đđi m chính – Ti p ể i m chính – Ti p theo theo
Ỗ
(cid:0) CÁC CHI N LẾ Ư C CHU I CUNG Ợ
ề
(cid:0)
NGỨ (cid:0) Nhi u nhà cung c p ấ Ít nhà cung c pấ
(cid:0) Liên k t d c ế ọ (cid:0) M ng lạ ớ ư i Keiretsu (cid:0) Các công ty oả
(cid:0) Managing the Supply Chain ỗ ề
ứ
(cid:0) Các v n ấ đ trong m t chu i cung ng tích ộ
h pợ
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
ứ
ộ
ỗ
11-3 (cid:0) Các cơ h i trong m t chu i cung ng tích ộ
h pợ
ế ế
ể Nh ng ữNh ng ữ đđi m chính – Ti p ể i m chính – Ti p theo theo
Ắ
Ọ
(cid:0) MUA S M QUA INTERNET (cid:0) L A CH N NHÀ CUNG C P Ấ
ể
Ự (cid:0) Đánh giá nhà cung c pấ (cid:0) Phát tri n nhà cung c p ấ (cid:0) Đàm phán, thương lư ngợ Ậ
Ả
Ả
(cid:0) QU N LÝ V T LI U Ệ (cid:0) BENCHMARKING QU N LÝ CHU I Ỗ
CUNG NGỨ
11-4
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
ọ ậ ọ ậ
ị
t
ứ
ấ ừ
ệ
bên ngoài doanh nghi p
ụ ụ Các m c tiêu h c t p Các m c tiêu h c t p ương này b n s có th : ọ ạ ẽ ể Khi h c xong ch ế đư c ho c ợ ậ ặ đ nh nghĩa Nh n bi : (cid:0) Qu n lý dây chuy n cung ng ề ả (cid:0) Mua hàng (cid:0) Đư c cung c p t ợ (Outsourcing)
(E procurement)
(cid:0) Thu mua đi n t ệ ử (cid:0) Qu n lý v t li u ậ ệ ả (cid:0) Keiretsu (cid:0) Các công ty oả
11-5
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
ọ ậ ọ ậ
ạ ẽ
Khi h c xong ch ả Mô t
ứ
ụ ụ Các m c tiêu h c t p Các m c tiêu h c t p ọ ương này b n s có th : ể ặ ả ho c gi : i thích (cid:0) Các chi n lế ư c dây chuy n cung ng ề ợ (cid:0) Các chi n lế ư c mua hàng ợ (cid:0) Các phương pháp thương lư ngợ
11-6
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
Volkswagen Volkswagen
(cid:0) Nhà máy
ầ
ở Brazil thuê 1000 công nhân (cid:0) 200 làm vi c cho VW ệ (cid:0) 800 làm vi c cho nh ng hãng th u khác : ữ ệ
(cid:0) Rockwell International, Cummins Engines, Deluge
ổ
ị ể ế
(cid:0) VW ch u trách nhi m v ch t l th , ti p th , nghiên c u và thi
ợ
ấ ư ng và làm
ả
Automotiva, MWM, Remon and VDO, v.v… ề ấ ư ng t ng ợ ệ ế ế ứ ị t k (cid:0) VW trông c y vào chu i cung ng có tính ứ ỗ ậ ể ả ế ớ đ c i ti n ch t l ổ ch t ấ đ i m i gi m chi phí
11-7
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
Volkswagen Volkswagen
(cid:0) Nh ng y u t ữ
ế ố đáng chú ý:
ậ ệ
(cid:0) VW mua không ch nguyên v t li u, mà còn lao
ị
ỉ ụ
ộ đ ng và các d ch v có liên quan
ạ
ậ
ặ
ủ
ớ
(cid:0) Các nhà cung c p hoà nh p ch t ch vào m ng ẽ ấ ấ đúng lúc cho vi c ệ lư i riêng c a VW, cung c p ủ ắ l p ráp trong các nhà máy c a VW
11-8
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
ứ ứ
ề ề
ể
ể
ề
ả ả Qu n lý dây chuy n cung ng Qu n lý dây chuy n cung ng (cid:0) Ho ch ạ đ nh, t
ổ ứ đi u khi n, & ki m tra
ch c,
ậ ệ ộ ố
ầ ế ụ ế
ị ậ ệ các dòng v t li u (cid:0) B t ắ đ u b ng nguyên v t li u thô ằ (cid:0) Ti p t c qua các ho t ạ đ ng bên trong (cid:0) K t thúc b ng phân ph i thành ph m ằ ọ ồ
ề
ờ
(cid:0) G m có m i ng
ẩ ư i tham gia vào dây chuy n
ấ ủ
cung ngứ (cid:0) Ví d : Nhà cung c p c a nhà cung c p c a b n ấ ủ ạ
ấ
ị ố đa hoá giá tr & lãng phí th p
ụ (cid:0) M c tiêu: T i
ụ hơn
11-9
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
ứ ứ
ề ề Dây chuy n cung ng Dây chuy n cung ng
VISA®
ậ ệ
Dòng tín d ngụ
Dòng v t li u
ẻ
ờ
Nhà cung c pấ
Ch t oế ạ
ờ Ngư i bán l
Ngư i tiêu dùng
ẻ
Nhà cung c pấ
ỉ Ngư i bán s ờ
ờ Ngư i bán l
Dòng ti nề
Các kế ho chạ
Dòng đơn hàng 11-10
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
ứ ứ
ề ề Dây chuy n cung ng Dây chuy n cung ng
ứ
ữ ệ
ị ư ngờ
ậ
D li u nghiên c u th tr Thông tin đi u ề độ ế ế ỹ ữ ệ D li u k thu t & thi t k Dòng đơn hàng & dòng ti nề
Nhà cung c pấ
Khách hàng
Ý tư ng và thi
ế ế t k
ở ằ
ả
ồ
T n kho
ố ậ ệ
Nhà cung c pấ
nh m tho mãn khách hàng cu i cùng Dòng v t li u Dòng tín d ngụ
ấ ả Nhà s n xu t
Khách hàng
ồ
T n kho
ồ
T n kho
Nhà cung c pấ
Khách hàng
ờ Ngư i phân ph iố
ồ
T n kho
11-11
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
ứ ứ
ậ ệ ậ ệ Chi phí v t li u trong Chi phí v t li u trong ề ề dây chuy n cung ng dây chuy n cung ng
Bán sỉ Bán sỉ 9%8%
ả ả
ấ ấ S n xu t S n xu t
83%
COGS ề ổ T ng ti n lương
31% Khác
11% ậ ệ V t li u Ti n lề ương ự ế tr c ti p
Bán lẻ Bán lẻ 16%
13%
58% Khác
71%
COGS ề ổ T ng ti n lương
11-12
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
ố COGS: giá v n hàng bán Khác
Khác bi
ụ
ệ t hoá ị ứ Nghiên c u th ph n; cùng ứ chung s c phát ẩ ể ả tri n s n ph m ự ữ và nh ng s ọ ự l a ch n
ầ ớ ủ M c tiêu c a nhà cung c pấ
ứ ỗ ỗ ợ ủ ứ ỗ ỗ ợ ủ H tr c a chu i cung ng H tr c a chu i cung ng ể ợ ổ cho chi n lế ưư c t ng th ợ ổ ể cho chi n lế c t ng th ồ ả Chi phí th pấ Ph n h i ả ứ ứ Ph n ng nhanh Đáp ng nhu đòi h i ỏ ớ ầ v i các c u v i chi ầ ấ ấ và nhu c u hay phí th p nh t ằ ổ có thể thay đ i nh m ể ố i thi u hoá t ữ ư ng ờ nh ng tr ế ợ h p h t hàng
ự ự
ọ ự L a ch n ủ ế đ i ố ch y u ớ v i chi phí Tiêu chu n ẩ ọ ự l a ch n ủ ế ch y u
ủ ọ L a ch n ch y u ế đ i v i k ố ớ ỹ năng phát tri n ể ẩ ả s n ph m
11-13
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
ủ ọ L a ch n ch y u ế đ i v i ố ớ ấ ố công su t, t c ộ đ , và tính linh ho tạ
ứ ứ ể ể
ệ
ả
t hoá
ặ
Đ c tính quá trình
ừ
ỗ ỗ ợ ủ ỗ ỗ ợ ủ H tr c a chu i cung ng H tr c a chu i cung ng ợ ổ cho chi n lế ưư c t ng th ợ ổ cho chi n lế c t ng th ế ếti p theo ti p theo ồ Chi phí th pấ Ph n h i Đ u tầ ư vào Duy trì m c ứ công su t dấ ư ử ụ s d ng trung th a và các bình cao quá trình linh ho tạ
Khác bi Các quá trình theo môđun ớ ợ thích h p v i ấ ả s n xu t hàng ạ lo t theo yêu ầ ủ c u c a khách
ố ể
ặ Đ c tính ồ t n kho
ố ả ố ng nhanh, v i
ể
ả T i thi u ồ hoá t n kho trong su t ố chu i ỗ đ làm gi m chi phí ể ố T i thi u hoá ồ t n kho xuyên ỗ để su t chu i i ỗ tránh tính l th iờ
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
ệ ể Phát tri n h th ng ph n ứ ớ các kho đ m ệ ợ ố đư c b trí ả ằ nh m b o ự ả đ m s cung c pấ 11-14
ứ ứ ể ể
ả
Khác bi
ờ ặ ờ Đ c tính th i gian ch
ệ t hoá Đ u tầ ư m nh ạ ể m ẽ đ làm ờ gi m th i gian ể ch phát tri n
ả ờ ả ả ờ
ỗ ỗ ợ ủ ỗ ỗ ợ ủ H tr c a chu i cung ng H tr c a chu i cung ng ợ ổ cho chi n lế ưư c t ng th ợ ổ cho chi n lế c t ng th ế ếti p theo ti p theo ồ Chi phí th pấ Ph n h i Đ u tầ ư m nh ạ ờ ắ Rút ng n th i ể m ẽ đ làm ễ ờ gian ch mi n ờ là đi u ề đó gi m th i gian ấ ch s n xu t không làm tăng chi phí
ế t đun t k s n
ặ Đ c tính ế ế ả thi ph mẩ
11-15
t hoá T i ố đa hoá ệ ự ự s th c hi n ể ố và t i thi u hoá chi phí
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
ử ụ S d ng thi ế k theo mô ể đ trì hoãn ệ khác bi ẩ ả s n ph m ờ trong th i gian càng lâu càng tố t ử ụ S d ng các ế ế ả t k s n thi ẩ đưa ph m mà ờ ế đ n th i gian ấ ế ậ thi t l p th p và nhanh chóng gia ứ ả tăng m c s n xu tấ
ữ ữ
Nh ng v n Nh ng v n
ấ đđ v chu i cung ỗ ề ề ấ ỗ ề ề v chu i cung ầ ứ ầ ứ ng toàn c u ng toàn c u
ộ
ầ
ờ
ứ
Chu i cung ng trong m t môi tr
ư ng toàn c u
ộ
ả ứ
ỗ ph i:ả (cid:0) Đ linh ho t ủ
i nh ng thay
ỷ
ẩ
ề ệ ủ
ộ
ể ử ụ
ể ợ giá ti n t ữ
ề
ạ ạ đ ph n ng l kh nả ăng có đư c, phân ph i, ho c kênh g i, thu nh p ố c a chi ti kh u, và t (cid:0) Có th s d ng nh ng công ngh máy tính và truy n hình
ệ ử
ể ậ ị ế ề
m i nh t ph n, chi ti
ớ ậ ố
ữ
ế
ị đ a ph
ộ ề đ i ổ đ t ng t v ữ ậ ế ử ặ ậ ế t, b ph n ệ ộ ấ đ l p l ch trình và qu n lý vi c g i các b ả ẩ đi t v và thành ph m ương đ gi ớ
i quy t nh ng ả
ề ề
ế
ể ả ương m i, cạ ư c phí, h i quan và chính
(cid:0) B trí các chuyên viên v n ấ đ v thu , th trị
11-16
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
ầ ầ
ủ ủ
ọ ọ T m quan tr ng c a mua T m quan tr ng c a mua hànghàng
(cid:0) Trung tâm chi phí ch y u ủ ế
ủ ả
ợ
ế đ n ch t l
ấ ư ng c a s n
ư ng ở nh hẢ ố ẩ ph m cu i cùng
ả
ấ
ế ư c chi phí th p, ph n
ệ
(cid:0) H tr chi n l ỗ ợ ồ h i, và khác bi
ợ t hoá
11-17
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
(cid:0)
ằ ằ
ầ ầ
ứ ỗ ứ ỗ Chi phí cho chu i cung ng Chi phí cho chu i cung ng m doanh số ăăm doanh số tính b ng ph n tr tính b ng ph n tr
Ph n trầ
Ngành ấ ả
(cid:0) T t c các ngành (cid:0) Ô tô (cid:0) Lương th cự (cid:0) G xây d ng (Lumber) ự ỗ (cid:0) Gi yấ (cid:0) D u mầ ỏ (cid:0) V n t ậ ả i
ăm doanh số (cid:0) 52% (cid:0) 67% (cid:0) 60% (cid:0) 61% (cid:0) 55% (cid:0) 79% (cid:0) 62%
11-18
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
S ốS ố đđô la doanh thu ph thêm c n ầ ụ ầ ụ ô la doanh thu ph thêm c n ệ đưđư c ợc ợ ế ể ằ ệ ế ể ằ t ki m b ng 1$ ti có có đđ b ng 1$ ti t ki m thông qua mua hàng thông qua mua hàng
ứ ỗ % doanh thu dùng vào chu i cung ng
i ợ % l nhu n ậ ròng c a ủ công ty
30% 40% 50% 60% 70% 80% 90%
2 2,78$ 3,23$ 3,85$ 4,76$ 6,25$ 9,09$ 16,67$
4 2,70$ 3,13$ 3,70$ 4,55$ 5,88$ 8,33$ 14,29$
6 2,63$ 3,03$ 3,57$ 4,35$ 5,56$ 7,69$ 12,50$
8 2,56$ 2,94$ 3,45$ 4,17$ 5,26$ 7,14$ 11,11$
11-19
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
10 2,50$ 2,86$ 3,33$ 4,00$ 5,00$ 6,67$ 10,00$
ủ ủ
ụ ụ
Các m c tiêu c a ch c n Các m c tiêu c a ch c n
ứ ăăng ng ứ
mua hàng mua hàng
ụ
(cid:0) Giúp nh n ra ể
ậ v mà có th có
ị bên ngoài
đư c các s n ph m và d ch ẩ ả ấ ừ ợ ố t nh t t ị ệ
ề
ả
ố
t
ẩ
ợ đư c t (cid:0) Phát tri n, ể đánh giá và xác đ nh nhà cung đi u ki n giao hàng t ụ đó ị
ấ cung c p, giá c , và ả ố ớ nh t ấ đ i v i các s n ph m và d ch v
11-20
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
ậ
ậT p trung theo h T p trung theo h
ớ ưư ng mua hàng ớng mua hàng
ả
ứ
ả
ự
ậ ệ Qu n lý v t li u ậ ả i cao Chi phí v n t ồ Chi phí t n kho cao
Qu n lý cung ng Chi phí cao ố ế S khan hi m: qu c ố ế ặ gia ho c qu c t
ả ặ ả
Qu n lý mua hàng ơ b nả M t hàng c ẩ ẩ S n ph m chu n
ả ặ ặ ặ
ệ
ồ Qu n lý ngu n ấ M t hàng duy nh t M t hàng làm theo ý khách M t hàng công ngh cao
11-21
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
ố ố
ề ề
Quy trình mua hàng truy n th ng Quy trình mua hàng truy n th ng
Khách hàng
Thư tín
Đơn mua hàng
Nhà cung c pấ X lýử đơn hàng
ầ ả C u c ng ậ nh n hàng
Báo cáo s ố hàng đã nh nậ
Phi uế đóng gói
Thư tín
Hoá đơn
Các kho n ả ph i trả ả
Thư tín
Séc
ớ
Làm cho kh p nhau
Các kho n ả ả ph i thu
11-22
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
ỹ ỹ
ậ ậ Các k thu t mua hàng Các k thu t mua hàng
ể ừ ậ ộ ệ (cid:0) V n chuy n t ng ít m t và bao gói ặ đ c bi t (Drop shipping
(cid:0) and special packaging) Các đơn hàng chung (Blanket orders)
ặ ệ ử
(cid:0) ổ ữ ệ ằ Trao đ i d li u b ng các ph
(cid:0) Mua hàng không hoá đơn (Invoiceless purchasing) (cid:0) Đ t hàng và chuy n ti n b ng các ph ề ể ằ ồ ương ti n ệ đi n t ệ ử ương ti n ệ đi n t (EDI) (cid:0) Mua hàng không t n kho (Stockless purchasing)
(cid:0) ẩ
11-23
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
ợ ệ Tiêu chu n hoá (Standardization) (cid:0) Đư c cung c p t ấ ừ bên ngoài doanh nghi p (Outsourcing)
ị Quy t ếQuy t ế đđ nh làm hay mua ịnh làm hay mua
ự ố
Lý do mua i phóng ban giám
1. Gi
đ c ố
Lý do làm 1. Duy trì năng l c c t lõi và ị
ệ
ả b o v nhân viên không b sa th iả
ợ
ấ
ả ể ọ ả ế đ h gi i quy t công ệ vi c kinh doanh chính ấ 2. Chi phí mua đư c th p
hơn
ế
ấ
ấ ả 2. Chi phí s n xu t th p h 3. Nhà cung c p thi u n
ơn ăng l cự
ế
3. Duy trì lâu dài s cam k t
ả
ả 4. Đ m b o cung c p
ấ đủ
ợ
ự ấ ớ v i nhà cung c p 4. Có đư c kh n ả ăng k ỹ ả
thu t hay qu n lý
ừ ư th a và
ậ ế
ấ 5. Thi u công su t
ử ụ 5. S d ng lao ạ t o ra
ộ đ ng d đóng góp biên
11-24
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
ế
ị Quy t ếQuy t ế đđ nh làm hay mua ịnh làm hay mua ếTi p theo Ti p theo
Lý do làm
6. Có đư c s l
ợ ợ ố ư ng mong
ả
Lý do mua ả ồ ả
mu nố ẩ
ồ
ớ
ừ ự
đ ng v i
ả
6. Làm gi m chi phí t n kho ạ 7. Đ m b o tính linh ho t và ế ngu n cung ng thay th ị 8. Thi u ngu n l c qu n tr
ứ ồ ự ậ ho c k thu t
đ c ộ
ữ
9. S dành cho nhau nh ng
ấ ộ ự
ế
ẽ đòi h i ỏ ấ ăn c m t
ừ
ồ ế ặ ỹ ự ặ
ề đ c quy n
ệ 10. Món hàng đư c b o v
ấ
ợ ả ế
7. T y tr s thông nhà cung c pấ ộ 8. Có đư c m t món hàng ợ ị nh t vô nh mà s m t s cam k t ng nhà cung c pấ ệ ả 9. B o v thi ợ lư ng gi
ệ
ở ằ b i b ng sáng ch hay bí ế quy t công ngh (trade secret)
ế ế t k hay ch t ộ ề ữ đ c quy n ặ 10. Làm tăng ho c duy trì quy mô
ủ c a công ty
11-25
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
ợ ợ
ề ề
ợ ứ ệ
Các chi n lế ưư c dây chuy n cung Các chi n lế c dây chuy n cung ngứngứ đ t ạ đư c s m nh công ty
ạ
ế đ n v th c nh tranh dài h n
(cid:0)
(cid:0) Các k ho ch giúp ạ ế ư ng ở nh hẢ ị ế ạ (cid:0) Các tu ch n chi n l ỳ ọ ế ư cợ (cid:0) Nhi u nhà cung c p ấ ề Ít nhà cung c pấ
ớ ư i Keiretsu ế ọ ả
Plan
(cid:0) M ng l ạ (cid:0) Liên k t d c (Vertical integration) (cid:0) Công ty o (Virtual company)
© 1995 Corel Corp.
11-26
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
(cid:0)
ề ề
ợ ợ
ớ
ấ
ạ
ự
Các chi n lế ưư c dây chuy n cung Các chi n lế c dây chuy n cung ngứngứ (cid:0) Thương lư ng v i nhi u nhà cung c p; play one ề ợ supplier against another ế
ệ ớ
ờ ẽ
(cid:0) Xây d ng k ho ch “liên k t h p tác” lâu dài v i ớ ế ợ ư i s làm vi c v i
ố ấ
ữ ấ vài nhà cung c p, nh ng ng ể b n ạ đ làm hài lòng khách hàng cu i cùng (cid:0) Liên k t d c: mua luôn nhà cung c p cho mình ế ọ (cid:0) Keiretsu s p x p ấ ủ ạ ể ắ ế đ các nhà cung c p c a b n ậ ủ ộ
ở ạ
ấ
ộ
ộ tr thành b ph n c a m t liên minh công ty (cid:0) T o ra m t công ty o s d ng các nhà cung c p ả ử ụ ợ ầ đ n ế (on an asneeded basis). trên cơ s nhở ư khi đư c c n
11-27
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
ợ ợ
ấ ề Chi n lếChi n lế ưư c nhi u nhà cung c p ấ ề c nhi u nhà cung c p
ề
ồ ệ
ỗ đ chị
ỏ
ợ
(cid:0) Nhi u ngu n cho m i món hàng (cid:0) M i quan h thù ố (cid:0) Ng n h n ạ ắ (cid:0) Đ m nh ộ ở (cid:0) Các PO đư c thợ
ương lư ng,
ờ không thư ng xuyên
© 1995 Corel Corp.
ờ
(cid:0) Giá cao (cid:0) Lô hàng không thư ng xuyên, l n ớ (cid:0) Giao hàng đ n c u c ng nh n ậ ế ầ ả
11-28
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
ợ ợ
ấ Chi n lếChi n lế ưư c ít nhà cung c p ấ c ít nhà cung c p
ồ
ỗ
1 hay ít ngu n cho m i món hàng
ạ
ế
ệ i hi n
(cid:0) S c ng tác (JIT) ự ộ (cid:0) Dài h n, n ạ ổ đ nhị (cid:0) Ki m tra & vi ng th
ăm t (Onsite audits & visits)
© 1995 Corel Corp.
ề ộ đ c quy n
ể trư ng ờ (cid:0) H p ợ đ ng ồ (cid:0) Giá th p (ấ đơn hàng l n)ớ (cid:0) Các lô hàng nh , thỏ (cid:0) Giao hàng đ n nế
ờ ư ng xuyên ử ụ ơi s d ng 11-29
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
(cid:0)
ả ả
ủ ủ
ấ ủ ấ ủ
ử
ỗ ự ắ ỗ ự ắ N l c c t gi m chi phí c a nhà N l c c t gi m chi phí c a nhà cung c p c a Daimler Chrysler cung c p c a Daimler Chrysler ố ề S ti n Nhà ệ ế cung c pấ Đ xu t ề ấ t ki m ti 280.000$ Rockwell
khoá c a xe
t k /thay
Ki uể Dodge trucks Various
300.000$
Rockwell
ằ
ử ụ ổ S d ng iả khách cho xe t Đơn gi n hoá thi ả ế ế ế ậ ệ ủ ệ ố th v t li u c a h th ng ử ổ ở đóng b ng tay c a s m
1.500.000$
3M
Caravan, Voyager
Change tooling for wood grain panels to allow three from one die instead of two
Various
140.000$
Trico
Change thanh lá g t nạ ư cớ formulation
Exterior lighting suggestions Various
1.500.000$
Leslie Metal Arts
11-30
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
ố ố
ả ả
K t quế K t quế (cid:0) Gi m trung bình 20% trong 5
ả ố
ả năm ứ
Sách lưư c cho m i quan h ệ ợ ệ ợ c cho m i quan h Sách l ấ ế ớ ấ ế ớ t v i nhà cung c p thân thi t v i nhà cung c p thân thi Sách lưư cợcợ Sách l (cid:0) Gi m b t t ng s nhà cung c p ấ ớ ổ (cid:0) Ch ng nh n nhà cung c p ấ ậ
ầ ổ ố (cid:0) G n 40% trong t ng s các công
ề
ợ ấ ệ ứ
ệ ầ ả ừ ờ đã ty đư c ợ đi u tra hi n th i ậ đư c c p gi y ch ng nh n ấ (cid:0) Kho ng 60% yêu c u vi c này các nhà
ầ ấ
ệ ệ ả (cid:0) Kho ng 54% th c hi n vi c này ự
ấ ế ế ả ủ ế ẩ (cid:0) Yêu c u giao hàng JIT t ủ ế cung c p ch y u (cid:0) Kéo các nhà cung c p ch y u ớ t k s n ph m m i ệ vào vi c thi
ế ả (cid:0) Kho ng 80% qu quy t có làm (cid:0) ể ữ ệ ự ằ ấ ế ớ Phát tri n nh ng s liên k t v i ề ầ các nhà cung c p b ng ph n m m
11-31
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
ả vi c này ả ệ ầ Kho ng 50% yêu c u vi c này
ợ ợ
ế ọ Chi n lếChi n lế ưư c liên k t d c ế ọ c liên k t d c
ấ
ậ ệ
Nguyên v t li u thô (Nhà cung c p)ấ
ị ậ ẩ
ấ
Liên k t ế Liên k t ế ớ ớv i phía sau v i phía sau
(cid:0) Kh nả ăng s n xu t hàng ả hoá mà trư c ớ đây mua ngoài (cid:0) Chu n b v n hành (cid:0) Mua luôn nhà cung c p cho
mình
ệ
(cid:0) V n ấ đ t ề ự làm hay mua (cid:0) Cam k t tài chính ch ủ ế
ể ể Chuy n hoá Chuy n hoá ệhi n hành hi n hành Liên k tế Liên k tế ớ ớv i phía tr v i phía tr
ưư cớcớ
y uế
ố
ọ
(cid:0) Khó mà làm t
ệ t m i vi c
Thành ph mẩ Thành ph mẩ (Khách hàng) (Khách hàng)
11-32
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
ế ọ ứ ứ ế ọ Các hình th c liên k t d c Các hình th c liên k t d c
ặ
ồ
ậ ệ
ắ Qu ng s t
Silic
ọ Tr ng tr t
Nguyên v t li u thô (Nhà cung c p)ấ
Thép
ộ ằ Xay b t b ng máy
Liên k tế ớ v i phía sau
Vi m chạ
Xe ô tô
ệ
ể Chuy n hoá hi n hành
ả
ạ
B ng m ch
ớ
ệ ố H th ng phân ph iố
Liên k tế v i phía tr
ư cớ
Thương nhân
Bánh nư ngớ
Thành ph mẩ (Khách hàng)
Máy vi tính ồ Đ ng hồ Máy tính tay
11-33
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
ề ề
ể ể
ế ọ ế ọ ớ ớ
Liên k t d c có th là v phía Liên k t d c có th là v phía ặ ề trtrưư c ho c v phía sau ặ ề c ho c v phía sau
Ví duï veà lieân keát doïc Silic
Lieân keát doïc Nguyeân vaät lieäu thoâ (nhaø cung caáp)
Troàng troït Quaëng saét
Theùp
Lieân keát veà phía sau
Xe oâ toâ Vi maïch
Chuyeån hoaù hieän haønh
Xay boät baèng maùy
Baûng maïch
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Lieân keát veà phía tröôùc
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
Heä thoáng phaân 11-34 phoái
Thaønh phaåm Thöông Maùy vi tính, Baùnh
(khaùch haøng) nhaân ñoàng hoà, nöôùng
maùy tính tay
ạ ợ Chi n lếChi n lế ưư c m ng l ạc m ng l ợ
ớ ưư i Keiretsu ới Keiretsu
ỗ
ậ
ừ ế
(cid:0) T ti ng Nh t có nghĩa là ‘chu i liên k t’ ế (cid:0) H th ng liên minh l n nhau và quy n s ề ở ẫ
ợ
ữ
ắ
ợ
ấ
ế ố phân ph i & ng ự ộ
ứ
ỗ
ệ ố ữ h u chéo (cid:0) C phi u c a công ty đư c các công ty liên minh gi ế ủ ổ (cid:0) Làm gi m nhu c u cho l ầ ạ ậ ả i nhu n ng n h n (cid:0) Liên k t hãng s n xu t, nhà cung c p, nhà ấ ả ờ ư i cho vay ở ộ ‘S c ng tác’ m r ng qua toàn chu i cung ng
11-35
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
(cid:0)
Các công ty oả Các công ty oả (Virtual Companies) (Virtual Companies)
ố
ề
ự
ấ
ằ
ụ
ấ
ị
ợ
(cid:0) Các công ty d a vào nhi u m i quan h v i ệ ớ nhà cung c p nh m cung c p d ch v theo yêu c u.ầ (cid:0) Còn đư c bi
ả
ế ế đ n nh ặ
ư các t p ậ đoàn gi ậ đoàn m ng ạ
t (hollow corporations), ho c các t p (network corporations)
11-36
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
ợ ủ ợ ủ
ả Chi n lếChi n lế ưư c c a công ty o ả c c a công ty o
(cid:0) M ng l ộ ậ ớ ư i các công ty ạ đ c l p (cid:0) Liên k t nh công ngh ệ ờ ế (cid:0) PC, fax, Internet, v.v… ỗ
ự
đóng góp năng l c lõi
ị ậ
(cid:0) M i công ty (cid:0) Thư ng cung c p d ch v ờ ấ (cid:0) B ng l ương, biên t p, thi ả
ụ ế ế t k
ể
ế
(cid:0) Có th là dài h n hay ng n h n ạ ắ ạ ặ ơ ỉ đ n khi g p c ờ
(cid:0) Thông thư ng, ch
h iộ
© 1995 Corel Corp.
11-37
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
ả ả
ề ề
ứ ứ
ỳ ọ
(Channel assembly)
ắ
ệ ử (Electronic
ể
ề
ặ
Qu n lý dây chuy n cung ng Qu n lý dây chuy n cung ng (cid:0) Các tu ch n: (cid:0) Postponement (cid:0) Kênh phân ph i có l p ráp ố (cid:0) Drop shipping (cid:0) Blanket orders (cid:0) Mua s m không hoá ắ (cid:0) Đ t mua hàng và chuy n ti n b ng
đơn (Invoiceless purchasing) ằ
đi n t
(Stockless purchasing)
ồ
(Internet purchasing, eprocurement)
ordering and funds transfer) (cid:0) Mua s m không t n kho ắ (cid:0) Tiêu chu n hoá ẩ (cid:0) Mua s m qua Internet ắ
11-38
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
ề ề ỳ ọ ỳ ọ
ữ ữ
ứ ả ứ ả Qu n lý dây chuy n cung ng Qu n lý dây chuy n cung ng Nh ng tu ch n khác Nh ng tu ch n khác
ụ
ấ
t l p m c tín d ng cho nhà cung c p ả
ợ ử ố ề đang đư c g i trên tài kho n (bank “float”)
(cid:0) Thi ứ ế ậ (cid:0) Gi m s ti n ả ạ ứ ở t m ng ố ợ ị
ử
ị
ngân hàng (cid:0) Ph i h p l ch s n xu t và l ch g i hàng v i ớ ấ ả ấ
ố các nhà cung c p và các nhà phân ph i
ứ
ẻ ậ ụ
(cid:0) Chia s nghiên c u th tr ị ư ngờ (cid:0) T n d ng không gian kho hàng
11-39
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
ả ả
ứ ứ
ề ề
Qu n lý dây chuy n cung ng Qu n lý dây chuy n cung ng thành công đđòi h i:ỏòi h i:ỏ thành công
ậ
ụ
ề
(cid:0) M t tho thu n chung v các m c tiêu ả ộ (cid:0) S tin c y ậ ự (cid:0) Văn hoá t
ổ ứ ương h pợ
ch c t
11-40
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
ộ ộ
ề ề
Các v n ấ đđ trong m t dây Các v n ấ trong m t dây ợ ứ ề ợ ề ứ chuy n cung ng tích h p chuy n cung ng tích h p
ụ ộ (Local optimization)
ơ (Incentives)
(cid:0) T i ố ưu hoá c c b (cid:0) Đ ng c ộ (cid:0) Lô hàng l n ớ (Large lots)
11-41
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
Nh ng cữNh ng cữ ề ề
ộ ơơ h i trong ộ h i trong ứ ứ
ợ ợ
dây chuy n cung ng tích h p dây chuy n cung ng tích h p
ạ ả ể
ộ
ổ
(cid:0) T o ra d li u “kéo” chính xác ữ ệ (cid:0) Gi m c lô hàng ỡ (cid:0) Ki m tra b sung hàng m t giai
đo n ạ (Single
stage control of replenishment)
11-42
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
ồ ồ
ấ ấ
ả ả
T n kho do nhà cung c p qu n lý T n kho do nhà cung c p qu n lý (VMI) (VMI) ữ ả s n ph m chung (cho c lo i) càng lâu
(cid:0) ả ạ ẩ
Trì hoãn (Postponement) – gi càng t tố
(Channel Assembly) – g i t
ở ớ ắ ố
ẻ ộ (cid:0) Kênh phân ph i có l p ráp ố ậ ấ các b ph n c u thành và mô đun riêng l
i nhà phân ph i ẩ thay vì thành ph m (cid:0) Drop Shipping and Special Packaging – nhà cung c p s g i ấ ẽ ử đ n ế
ờ ế ờ ố đ n ng
ư i bán ấ ữ
ữ ngư i tiêu dùng cu i cùng thay vì (cid:0) Blanket Orders – cam k t v i m t nhà cung c p mua lâu dài nh ng ộ ầ đưa hàng đi g i ử ế ự đ n d a vào nh ng l n
(cid:0) ữ ợ ậ ổ ớ ố ư ng nh ng thay đ i nguyên v t
ể ề ặ ệ ử đ t mua hàng “không đi n t –
ế ớ món hàng mà s ẽ đư c giao ợ ắ ờ trong th i gian ng n ẩ ả Tiêu chu n hoá – gi m b t s l ậ ấ ộ li u và b ph n c u thành (cid:0) Đ t mua hàng và chuy n ti n b ng ấ ậ ằ
11-43
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
ệ ằ ặ ậ ệ ấ ờ gi y t ” và ch p nh n nguyên v t li u 100%, thanh toán b ng ệ “đi n tín”
ớ ự ớ ự
ấ ọ Các bCác bưư c l a ch n nhà cung c p ấ ọ c l a ch n nhà cung c p
(cid:0) Đánh giá nhà cung c pấ
ự
ề
ấ
ợ
ọ
đư c & l a ch n các nhà cung c p ti m
(cid:0) Nh n ra ậ năng
ấ ư i mua & nhà cung c p ờ ằ ổ ữ ệ đ i d li u b ng các ph
ệ
ồ
(cid:0) Phát tri n nhà cung c p ấ ể (cid:0) H p nh t ng ấ ợ (cid:0) Ví d : trao ụ (cid:0) Đám phán (cid:0) K t qu là h p ế ợ đ ngồ ả (cid:0) Đ nh rõ th i gian h p ờ ị
ợ đ ng, giá c ,
ề ả đi u ki n
giao hàng v.v…
11-44
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
ương ti n ệ đi n tệ ử
ẩ ự ẩ ự
ọ ọ
Tiêu chu n l a ch n nhà cung Tiêu chu n l a ch n nhà cung c pấc pấ
ụ
ộ ổ đ nh tài chính
(cid:0) D ch v ị (cid:0) Giao hàng đúng giờ (cid:0) Tình tr ng khi hàng ạ
đ nế
(cid:0) H tr k thu t ậ ỗ ợ ỹ (cid:0) Đào t oạ
(cid:0) Công ty (cid:0) Đ n ị (cid:0) Qu n trả ị (cid:0) Đ a ị đi mể (cid:0) S n ph m ả ẩ (cid:0) Ch t lấ ư ngợ (cid:0) Giá cả
11-45
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
ự ự
ấ ọ M u ẫM u ẫ đđánh giá l a ch n nhà cung c p ấ ọ ánh giá l a ch n nhà cung c p
11-46
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
Chi n lếChi n lế ưư c ợc ợ đđàm pháp àm pháp
(cid:0) Ba lo i:ạ
ự
ấ
ủ
ề
ả
ị
ở nhà cung c p m ư i mua; m c giá d a ự ứ ư t ợ
ặ
(cid:0) Mô hình giá d a vào chi phí ờ ổ s sách c a mình cho ng ớ đi u kho n tr trên chi phí c ố đ nh cùng v i đ ngộ ậ ệ giá cho v t li u và lao (cid:0) Mô hình giá d a vào th tr ỉ ố ị ư ngờ giá ho c ch s ự
ề
ấ
giá công bố (cid:0) D th u c nh tranh ự ầ ạ ự ầ
ồ
năng d th u m t h p
các nhà cung c p ti m ộ ợ đ ng (bid for contract)
11-47
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
ả
ợ
ứ
(cid:0) H p nh t t
ả
ề (Inbound traffic)
ể
ợ
ụ ệ
ả
ảQu n lý Logistics Qu n lý Logistics ấ ấ ả t c các ch c ủ ậ ệ năng c a v t li u (cid:0) Mua hàng (cid:0) Qu n lý t n kho ồ ả (cid:0) Ki m soát s n xu t ể ấ (cid:0) V n chuy n v ậ (cid:0) G i hàng vào kho và các kho hàng ử (cid:0) Ki m tra ch t l ề ấ ư ng hàng mua v ể (cid:0) M c tiêu: v n hành có ậ ấ hi u qu , chi phí th p
11-48
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
ỳ ọ ậ ỳ ọ ậ
ể ể
Các tu ch n v n chuy n hàng hoá Các tu ch n v n chuy n hàng hoá
(Trucking) ắ (Railways)
(Airfreight) ủ (Waterways)
(Pipelines)
ố
(cid:0) V n t ậ ả ằ i b ng xe (cid:0) V n t ờ ậ ả đư ng s t i (cid:0) V n t ậ ả i hàng không (cid:0) V n t ờ ậ ả đư ng th y i (cid:0) V n t ờ ậ ả đư ng ng i
11-49
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
ả ủ ả ủ
ề ề
Thành qu c a dây chuy n cung Thành qu c a dây chuy n cung ngứngứ So sánh So sánh
Các công ty tiêu bi uể 3,3%
Công ty Benchmark 0,8%
ằ
15
8
ầ ờ Chi phí hành chính b ng % giá mua ờ Th i gian ch (tu n)
42 phút
15 phút
ờ Th i gian dùng vào vi c ặ ệ đ t hàng
33%
2%
ố ầ ễ % s l n giao hàng tr
1,5%
0,0001%
ị ừ ố ậ ệ % v t li u b t ậ ch i không nh n
400
4
11-50
© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458
Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e
ố ầ ế S l n thi u hàng m i n ỗ ăm