Qu n lýảQu n lýả ậ ậV n hành V n hành

ế ạ ế ạ Quy ho ch tuy n tính Quy ho ch tuy n tính Module B Module B

B-1

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ể Nh ng ữNh ng ữ đđi m chính ểi m chính (cid:0) YÊU C U C A BÀI TOÁN QUY HO CH  Ủ Ầ TUY N TÍNH

(cid:0) THI T L P BÀI TOÁN QUY HO CH

Ế Ế Ế TUY N TÍNH (cid:0) Ví d  Shader Electronics ụ

ồ ợ ậ

(cid:0) GI I BÀI TOÁN QUY HO CH TUY N  Ồ Ị Ằ TÍNH B NG Đ  TH (cid:0) Bi u di n các ràng bu c b ng  ễ (cid:0) Phương pháp gi

ộ ằ đ  thồ ị ả ằ đư ng ờ đ ng l i nhu n

(Corner­Point

(cid:0) Phương pháp gi Solution Method)

B-2

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ể i b ng  (Iso­Profit Line Solution Method) i b ng ả ằ đi m góc

ế ế

ể Nh ng ữNh ng ữ đđi m chính – Ti p  ể i m chính – Ti p  theo theo (cid:0) PHÂN TÍCH Đ  NH Y Ạ

ị ế

Ả Ể

Ứ Ế

ụ ả ụ ự đơn ăn kiêng

Ộ (cid:0) Báo cáo đ  nh y ộ ạ (cid:0) Thay đ i ngu n l c c a các giá tr  v  ph i ả ổ ồ ự ủ (cid:0) Thay đ i h  s  trong hàm m c tiêu ổ ệ ố (cid:0) GI I BÀI TOÁN C C TI U Ự (cid:0) CÁC  NG D NG QUY HO CH TUY N TÍNH Ạ Ụ (cid:0) Ví d  s n xu t h n h p ấ ỗ ợ (cid:0) Ví d  bài toán th c  (cid:0) Ví d  ụ đi u ề đ  s n xu t ấ ộ ả (cid:0) Ví d  ụ đi u ề đ  lao  đ ngộ ộ

B-3

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

Ủ (cid:0) PHƯƠNG PHÁP ĐƠN HÌNH C A LP

ọ ậ ọ ậ

ụ ụ

Các m c tiêu h c t p Các m c tiêu h c t p

ể ương này b n s  có th :

ợ ế đư c ho c

ạ ẽ ặ đ nh nghĩa :

ọ Khi h c xong ch ậ Nh n bi t  (cid:0) Hàm m c tiêu (cid:0) Các ràng bu cộ (cid:0) Vùng nghi m kh  dĩ hay ch p nh n  ấ ả (cid:0) Phương pháp đư ng ờ đ ng l ợ i nhu n/

ậ đư cợ ậ đ ng ồ

chi phí ả ể đi m góc

i pháp  ầ

(Corner­point solution) ờ (Shadow price)

(cid:0) Gi (cid:0) Giá ng m hay giá m

B-4

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ụ ụ

ế ế

ọ ậ ọ ậ Các m c tiêu h c t p – Ti p theo Các m c tiêu h c t p – Ti p theo

ạ ẽ

ể ương này b n s  có th : i thích

:

ế ạ

ồ ị ế ạ

ọ Khi h c xong ch ả ặ ả Mô t  ho c gi (cid:0) Các thi ế ậ t l p mô hình quy ho ch tuy n tính (cid:0) Phương pháp đ  th  trong quy ho ch tuy n

B-5

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ả tính (cid:0) Cách gi i thích phân tích ộ ạ đ  nh y

ế ế

ạ ạ

Quy ho ch tuy n tính là gì? Quy ho ch tuy n tính là gì?

(cid:0) K  thu t toán h c ọ ậ ả ậ

ỹ (cid:0) Ch  không ph i l p trình b ng máy tính (Not

ứ ằ

ồ ự

(cid:0) Phân b  các ngu n l c khan hi m

ế đ  ể đ t ạ

ợ ợ

(cid:0) Đư c khai sinh b i (Pioneered by) George

ế ả

computer programming)

i kh  thi (workable solution)

ổ ộ đư c m t m c tiêu ở ế Dantzig trong Th  Chi n II (cid:0) Đã đưa ra cách gi ả đư c g i là ph 1947

B-6

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ợ ọ ương pháp đơn hình vào năm

ụ ụ

ụ ề ứ ụ ề ứ Các ví d  v   ng d ng LP  Các ví d  v   ng d ng LP  thành công thành công

(cid:0) Đi u ề đ  xe buýt ch  h c sinh nh m

ự ể   ằ c c ti u ở ọ ổ t ng kho ng cách di chuy n khi ch  h c sinh

ở ọ ế đ n các  ằ c c ự i ph m cao nh m  ạ

ể ủ ả ạ i các cú

đi n tho i

ạ đ n ế

(cid:0) Phân các đ i tu n tra c a c nh sát  ầ ộ ỷ ệ ộ ự  l khu v c có t  t ờ ti uể  th i gian  đáp l ố s  911

ộ ữ

(cid:0) Đi u ề đ  nh ng ng

i các ngân

ạ ư i thu ngân t ứ

c a ngày mà v n

ổ ự ể  t ng chi

ẫ c c ti u

ờ hàng sao cho nhu c u ầ đư c ợ đáp  ng trong  ờ ủ ỗ m i gi phí lao đ ngộ

B-7

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ụ ề ứ ụ ề ứ

ụ ụ

ế ế

Các ví d  v   ng d ng LP  Các ví d  v   ng d ng LP  thành công – Ti p theo thành công – Ti p theo

máy nghi n

ợ ỗ thâp nh tấ

ạ n p li u (feed mills)  ạ n p li u hoàn ch nh v i chi phí  ự ằ

ẩ ờ

máy và gi

(cid:0) Ch n h n h p nguyên li u thô  ề ở ể đ  làm ra các h n h p  ớ ỉ (cid:0) L a ch n ph i h p s n ph m trong nhà máy  ố ợ ả ờ ấ ố t nh t gi  lao  ậ ủ ẫ c c ự đ iạ  l i nhu n c a

ố ợ

(cid:0) Phân ph i ch  cho m t ph i h p ng

ệ ệ ọ ậ ụ nh m t n d ng t ẵ ộ đ ng s n có mà v n  doanh nghi pệ ỗ ự

ư i thuê  ộ ớ ề ử  m t khu v c có nhi u c a hàng m i nh m

ở ộ ằ ậ c c ự đ iạ  t ng thu nh p cho công ty cho thuê

B-8

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ầ ủ ầ ủ ạ ạ

ế ế

Yêu c u c a bài toán Yêu c u c a bài toán quy ho ch tuy n tính quy ho ch tuy n tính

ự ể  s  ố

c c ự đ iạ  ho c ặ c c ti u

ả ợ

ế

ụ ặ các ràng bu cộ  –  ụ

gi

đó (hàm m c tiêu) 2 Có nh ng h n ch  ho c  ạ ả ăng đ t ạ đư c m c tiêu ố

nh ng ữ đư ng l

i hành

ộ   đ ng khác

ừ đó

1 Ph i tìm cách  lư ng nào  ữ ớ ạ i h n kh  n 3 Ph i là  ả ể ọ  t đ  ch n ụ

4 Các m c tiêu và các ràng bu c ph i có th   ể ả ương trình  ớ ạ

ế

di n ễ đ t ạ đư c dợ ư i d ng các ph ặ ấ ho c b t ph

ương trình tuy n tính

B-9

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ế ậ ế ậ

ạ ạ

Thi Thi

t l p bài toán quy ho ch  t l p bài toán quy ho ch

ế

ếtuy n tính tuy n tính

Gi

ố ả ạ ả ẩ ấ

ị  ả đ nh: (cid:0) B n mu n s n xu t hai lo i s n ph m (1)  ạ Walkman AM/FM/Cassette và (2) Watch­TV  và 2 gi

(cid:0) Walkman c n 4 gi

ệ ử ầ ờ ờ ắ làm vi c ệ đi n t l p

ráp

(cid:0) Watch­TV c n 3 gi

ầ ờ ệ ử ờ ắ làm vi c ệ đi n t và 1 gi l p

(cid:0) Hi n có 240 gi

ờ ệ ử ờ ắ làm vi c ệ đi n t và 100 gi l p

ráp ệ ráp

(cid:0) Lãi trên m t Walkman là 7$; lãi trên m t Watch­TV

ộ ộ

B-10

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

5$

ạ ạ

Thi Thi

ế ế

ế ậ ế ậ t l p bài toán quy ho ch  t l p bài toán quy ho ch  ế ế tuy n tính – ti p theo tuy n tính – ti p theo

Cho:

(cid:0) X1 = s  lố ư ng Walkman ợ (cid:0) X2 = s  lố ư ng Watch­TV ợ

Thì:

240 ộ ề ờ ràng bu c v  th i gian đi n tệ ử

ộ ề ờ ắ 100 ràng bu c v  th i gian l p ráp

(cid:0) 4X1 + 3X2 (cid:0) (cid:0) 2X1 + 1X2 (cid:0) (cid:0) 7X1 + 5X2 = ti n lãi

B-11

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ề ạ ợ c c ự đ i l ậ i nhu n

ả ằ ả ằ

đđ  ồ ồ

i b ng  i b ng

PhPhươương pháp gi ng pháp gi thịthị (cid:0) V  ẽ đ  th  v i tr c tung & tr c hoành (ch   ỉ

ứ ấ

ư đư ng ờ

ồ ị ồ ẳ th ng, r i nh (cid:0) S  d ng ( ử ụ

ồ ị ớ ụ góc ph n tầ ư th  nh t) (cid:0) V  ẽ đ  th  các ràng bu c nh ộ ẳ ư m t ph ng X1,0), (0,X2) cho đư ng th ng

(cid:0) Tìm vùng nghi m ệ kh  dĩả (cid:0) Tìm nghi m ệ t

i ố ưu ể

ẳ ờ

(cid:0) Phương pháp đi m góc (cid:0) Phương pháp đư ng ờ ồ đ ng l

B-12

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ợ ậ i nhu n

Công ty Shader Electronic Công ty  Shader Electronic  Bài toán   Bài toán

ộ ậ B  ph n

ố ờ ầ S  gi  c n thi ấ ả s n xu t 1  X1 Walkmans 4 ế để t  đơn vị X2 Watch­TV 3 ố ờ ẵ  s n có S  gi ầ trong tu n này 240 Đi n tệ ử

ắ 100 L p ráp 2 1

5$ 7$

(cid:0)

ố ờ đi n t ) ệ ử   ố ờ ắ  l p ráp)

B-13

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ụ Lãi/đơn vị Ràng bu c:ộ 4x1 + 3x2  2x1 + 1x2 (cid:0) ạ C c ự đ i: 7x M c tiêu: 240 (s  gi  100 (S  gi 1 + 5x2

Công ty Shader Electronic Các  Công ty Shader Electronic Các  ràng bu cộ ràng bu cộ

120

) 2

X

(

100

Đi n tệ ử (Ràng bu c A) L p ráp (Ràng bu c B)

80

V T ­ h c t a

60

40

W   g n ợ ư

20

l

ố S

0

0

10

20

30

40

50

60

70

80

S  lố ư ng Walkman (X

1)

B-14

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ả ả

Công ty Shader Electronic  Công ty Shader Electronic  ệ ệ Vùng nghi m kh  dĩ Vùng nghi m kh  dĩ

120

) 2

100

X

(

Đi n tệ ử (Ràng bu c A) L p ráp (Ràng bu c B)

80

60

V T ­ h c t a

40

Vùng nghi mệ kh  dĩả

W   g n ợ ư

20

l

ố S

0

0

10

20

30

40

50

60

70

80

S  lố ư ng Walkman (X

1)

B-15

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ồ ồ

ợ ợ

Công ty Shader Electronic  Công ty Shader Electronic  ĐĐưư ng ờng ờ đđ ng l ng l

i nhu n i nhu n

120

) 2

100

7*X1 + 5*X2 = 420

X

(

ậ ậ Đi n tệ ử (Ràng bu cA)ộ L p ráp (Ràng bu c B)

80

60

V T ­ h c t a

Đư ng ờ đ ngồ ậ ợ l

i nhu n

40

7*X

1 + 5*X

20

W   g n ợ ư

2 = 210

l

ố S

0

0

10

20

30

40

50

60

70

80

S  lố ư ng Walkman (X

1)

B-16

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

Công ty Shader Electronic  Công ty Shader Electronic

ả ảGi Gi

i pháp  i pháp

ể ểi m góc đđi m góc

ồ đ ng l

i

) 2

Đư ng ờ nhu nậ

X

120

Đi n tệ ử (Ràng bu c A) L p ráp (Ràng bu c B)

(

100

ể Nghi m có th   ạ đi m góc t

ệ i các

80

V T ­ h c t a

60

40

W   g n ợ ư

l

20

ố S

0

0

10

20

30

40

50

60

70

80

S  lố ư ng Walkman (X

1)

B-17

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

Công ty Shader Electronic  Công ty Shader Electronic

ệ ệ Nghi m t Nghi m t

ố ưưuu ố i  i

ồ đ ng l

i

) 2

Đư ng ờ nhu nậ

X

120

Đi n tệ ử (Ràng bu c A) L p ráp (Ràng bu c B)

(

100

ể Nghi m có th   ạ đi m góc t

ệ i các

80

V T ­ h c t a

60

ệ Nghi m t

ố ưu i

40

W   g n ợ ư

l

20

ố S

0

0

10

20

30

40

50

60

70

80

S  lố ư ng Walkman (X

1)

B-18

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

Công ty Shader Electronic  Công ty Shader Electronic

ệ ệ nghi m t nghi m t

ố ưưuu ố i  i

đ ng l

i

) 2

Đư ng ờ nhu nậ

X

120

Đi n tệ ử (Ràng bu c A) L p ráp (Ràng bu c B)

(

100

ể Nghi m có th   ạ đi m góc t

ệ i các

80

X1 = 30

V T ­ h c t a

60

X2 = 40

ệ Nghi m t

ố ưu i

40

W   g n ợ ư

l

20

ố S

0

0

10

20

30

40

50

70

80

60

S  lố ư ng Walkman (X

1)

B-19

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

Trình bày l Trình bày l

ờ ả ờ ả i i gi i gi i

(cid:0) Các bi n quy t  ế

ả ấ đư cợ

ị ế đ nh  (cid:0) X1 = s  t n hoá ch t BW s n xu t  (cid:0) X2 = s  t n hoá ch t Color s n xu t

ố ấ ố ấ ấ ấ ả ấ đư cợ

(cid:0) M c tiêu ụ (cid:0) C c ti u (cid:0) Các ràng bu cộ

ự ể  Z = 2500X1 + 3000X2

(cid:0) X1 ‡  30 (BW);  X2 ‡  20 (Color) (cid:0) X1 + X2 ‡  60 (T ng l ư ng hàng) ổ (cid:0) X1 ‡  0; X2 ‡  0 (Không âm)

B-20

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ế ấ đ  ể đưa vào l 1. Ch n bi n có C i ờ

Các bCác bưư c ớc ớ đơđơn hình cho bài toán n hình cho bài toán c c ực c ự đđ iạiạ ớ j­ Zj dương l n nh t

ọ iả gi

ế ằ ầ

2. Xác đ nh hàng c n thay th  b ng cách ch n hàng mà  ố ị  s  gi a c t h ng s  và các ph n t

ỷ ố ữ ộ ằ ứ ỏ ọ ầ ử ủ ộ có t  c a c t  ấ xoay tương  ng (không âm) nh  nh t

ả ị ớ 3. Tính các giá tr  m i cho hàng xoay ị ớ 4. Tính các giá tr  m i cho (các) hàng xoay khác 5. Tính các giá tr  Cị

j và Cj­Zj cho b ng này. ố j­Zj nào l n hớ

ấ ỳ ế N u còn b t k  con s  C ở ề ơn 0, hãy tr  v

B-21

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

bư c 1.ớ

ế ờ ọ 1. Ch n bi n có C ấ đ  ể đưa vào l i gi ả i

ế ằ

Các bCác bưư c ớc ớ đơđơn hình cho bài toán n hình cho bài toán ự ể ự ể c c ti u c c ti u ớ j­ Zj âm l n nh t  ầ 2. Xác đ nh hàng c n thay th  b ng cách ch n hàng mà  ố

ị  s  gi a c t h ng s  và các ph n t

ỷ ố ữ ộ ằ ứ ỏ ọ ầ ử ủ ộ có t  c a c t  ấ xoay tương  ng (không âm) nh  nh t

j và Cj­Zj cho b ng này.

ả ị ớ 3. Tính các giá tr  m i cho hàng xoay ị ớ 4. Tính các giá tr  m i cho (các) hàng xoay khác 5. Tính các giá tr  Cị

ấ ỳ ế N u còn b t k  con s  C

B-22

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ố j­Zj nào nh  hỏ ơn 0, hãy tr  ở v  bề ư c 1.ớ

ộ ạ ộ ạ nh y Phân tích đđ  nh y Phân tích

(cid:0) D  ự đoán nghi m có th  thay  ệ

ổ đ i bao nhiêu  ế đ i trong các bi n ho c

ị ủ

ộ đơn v  ị

ữ ế n u có nh ng thay  ầ ữ ệ đ u vào. d  li u  (cid:0) Giá m  (ờ đ i ng u) – giá tr  c a m t  ố ẫ ồ ự ăng thêm ngu n l c t

B-23

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ự ể ự ể

ụ ụ

Ví d  bài toán c c ti u Ví d  bài toán c c ti u

ấ ấ

BW: 2.500$ chi  BW: 2.500$ chi  ỗ ả phí s n xu t m i  ỗ ả phí s n xu t m i  tháng tháng

ỗ i thi u 30 t n BW

© 1995 Corel Corp.

i thi u

ả ấ và  ộ ố . Toàn b  s   ả ợ ấ đư c ph i  ầ ả ể là 60 t nấ .  C n s n xu t  ạ

ộ ộ ư i phân tích cho m t b   ạ B n là ng ậ ủ ph n c a Kodak, s n xu t các hoá  ấ ch t BW & color.  M i tháng ph i  ố ấ t ả s n xu t  ấ ể ố t i thi u 20 t n color ấ ả lư ngợ  hoá ch t s n xu t  ấ ố t ấ đ  ể ỗ bao nhiêu t n m i lo i hoá ch t  ự ể  chi phí? c c ti u

Color: 3.000$ chi phí s n xu t  m i tháng

B-24

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

ờ ả ằ ờ ả ằ

L i gi L i gi

i b ng  i b ng

thồ ị đđ  thồ ị

Tìm các giá tr  ị đ  ể

60.

X1 + X2 (cid:0)

)) 22 X X

X1 (cid:0)  30,   X2 (cid:0)  20.

X2 80 BW

( (     r r o o l l o o C C

t t

60 ổ ố T ng s

X1

Feasible  Region 40

ấ ấ h h c c     á á o o h h     , , n n ấ ấ T T

20 Color

0 X1

0 80

B-25

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

60 40 20 ấ ấ 1) T n, hoá ch t BW (X

ố ưưu: u:  ệ ố ệ i  Nghi m t i  Nghi m t ể PhPhươương pháp  ểi m góc ng pháp đđi m góc

Tìm các đi m góc

80 BW

r r o o l l o o C C

t t

60 ổ ố T ng s

Vùng nghi mệ kh  dĩả 40

B

ấ ấ h h c c     á á o o h h     , , n n ấ ấ T T

A

Color 20

0

0 60 80

B-26

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

40 ấ 20 ấ T n, hoá ch t BW

ộ ắ ộ ắ

RHS ràng bu c l p ráp t RHS ràng bu c l p ráp t

ng 10 ăăng 10

100

Nghi mệ ban đ uầ

Ràng bu cộ ắ l p ráp ban đ uầ

80

60

ộ ắ Ràng bu c l p ráp tăng 10

Nghi mệ m iớ

40

Nghi mệ

X2

Nghi mệ

20

Ràng buộ đi n tệ ử

0

Vùng nghi m ệ kh  dĩả

0

20

40

60

B-27

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

X1

ả ả

ộ ắ ộ ắ RHS ràng bu c l p ráp gi m  RHS ràng bu c l p ráp gi m  1010

100

Nghi mệ m iớ

80

Ràng bu cộ ắ l p ráp ban đ uầ

60

Sol’n

Nghi mệ ban đ uầ

40

Nghi mệ

Ràng bu cộ ắ l p ráp ả gi m 10

20

0

X2

0

20

40

60

B-28

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

X1

ự ể ự ể Bài toán c c ti u Bài toán c c ti u

60

50

40

Vùng nghi m ệ kh  dĩả

30

x1 + x2 = 60

20

b

X1 = 30

10

X2 = 20

0

0

10

20

30

40

50

60

B-29

© 2004 by Prentice Hall, Inc., Upper Saddle River, N.J. 07458

Transparency Masters to accompany Heizer/Render – Principles of Operations Management, 5e, and Operations Management, 7e

a