NG 3

ƯƠ

C

CH HO CH Đ NH CHI N L Ị

Ế ƯỢ

MARKETING

I.

C MARKETING Ế ƯỢ Ề

II.

KHÁI QUÁT V CHI N L HO CH Đ NH CHI N L C MARKETING Ế ƯỢ Ạ Ị

I. CHI N L

C MARKETING

Ế ƯỢ

 Là t p h p các m c tiêu dài h n và cách th c

 Nó cho th y, doanh nghi p h

ứ ạ

ng t i đâu

1. Chi n l c là gì ? ế ượ ụ ợ ậ đ đ t m c tiêu đó ụ ể ạ ấ

ệ ướ ớ

Các y u t

c n tính t

ế ố ầ

i khi xây d ng chi n ự

ế

l

ớ c ượ

K ỳ v ọ n g

ị r t

n ả u q à h N

Đi m m nh/y u ạ ế ế C h i/nguy c ơ ộ ơ XÂY D NG Ự C CHI N L Ế ƯỢ

2. Chi n l

c marketing

ế ượ

 Chi n l ế ượ ợ

ể ộ

ứ c m c tiêu

đ

c marketing là ti n trình duy trì s ự ế phù h p gi a m c tiêu và kh năng c a DN ữ v i các c h i marketing ơ ộ ng th c đ b ph n marketing đ t ậ ươ ụ

ớ  Là ph ượ

Các y u t

quy t đ nh chi n l

c marketing

ế ố

ế ị

ế ượ

g n ă n ả h K

Khách hàng Đ i thố ủ C CHI N L Ế ƯỢ MARKETING

Các y u t

quy t đ nh chi n l

c marketing

ế ố

ế ị

ế ượ

c

ố ề

Đi p: tình yêu, ệ Đ i th : uy quy n, ủ th l cế ự

Chi n l ế ượ c a LAN: ủ Đ u t ầ ư ti n b c ạ ề tình c m, ả d y dạ ỗ

S th t b i ự ấ ạ c a LAN ủ

Lan có: chân thành, ng ố heo

C MARKETING

II. HO CH Đ NH CHI N L Ị

Ế ƯỢ

1. Chi n l

c Cty và Chi n l

c marketing

ế ượ

ế ượ

C p ấ

Cty

Phân tích môi ng tr ườ c Cty Xác đ nh s ứ ị m nh ệ c a Cty ủ Xác đ nh ị m c tiêu ụ c a Cty ủ Xác đ nh ị chi n ế l ượ

c Chi n l ế ượ Mmarketing C p kinh doanh

Ví d v quan h chi n l

c cty và chi n l

c

ụ ề

ế ượ

ế ượ marketing

Chi n l

c công ty: PHÁT TRI N SP

ế ượ

ế

l ượ ả

 Chi n c marketing: phát tri n s n ph m m i và qu ng ể bá

Xác đ nh s m nh cty

ứ ệ

i theo Peter Drucker:

ả ả ờ

ỏ ủ

5 câu h i ph i tr l  Cty c a ta là gì ?  Khách hàng c a cty là ai ? ủ  Cái gì là giá tr dành cho khách hàng ? ị  Cty c a ta s nh th nào ? ư ế ẽ  Cty c n ph i làm gì ? ả

ủ ầ

5 y u t

quy t đ nh s m nh cty

ế ố

ứ ệ

ế ị

ủ ở ữ

ị ở  Cà phê TN phát tri n G7Mart nên c n xác đ nh

 L ch s cty: m c tiêu, chính sách, thành t u ụ  S thích hi n t i c a ch s h u ệ ạ ủ ể

ầ ị

t c a cty

l i s m nh ạ ứ ệ ngườ  Môi tr  Tài nguyên c a cty  Nh ng kh năng đ c bi ả

ệ ủ

ặ  V i McDonald là kh năng cung ng nhanh ả

ữ ớ

Yêu c u c a m t b n tuyên b s m ng t

ố ứ ạ

ộ ả

t ố

1. Khách hàng c a công ty là ai ? ủ

ằ ầ ủ

ệ ố ớ

“Chúng tôi tin r ng trách nhi m hàng đ u c a mình là đ i v i các bác sĩ, y tá, b nh ệ t c nhân, các bà m và t ấ ả i khác, h s nh ng ng ọ ử ườ d ng s n ph m và d ch v ụ ị ẩ ả ụ c a chúng tôi” ủ

S m ng c a ĐH Công nghi p TP.HCM

ứ ạ

 HUI cam k t xây d ng m t môi tr

ế ườ ộ

ự ạ ọ ộ ệ ế

ụ ữ ử ạ

ng văn hóa d y và h c hi n đ i, mang đ n cho sinh viên m t n n giáo d c tiên ti n và đào t o nh ng c nhân, ế k s tài năng, c u ti n và đ y b n lĩnh. ế ạ ề ỹ ư ầ ầ

ừ ụ ụ ề ả ả ạ

ạ ọ ạ ứ ộ ệ ầ

 HUI không ng ng nâng cao kh năng cung c p d ch v giáo d c đ i h c và đào t o ngh đáp ng ị m i nhu c u đào t o c a công nghi p và c ng ủ ọ đ ng.ồ

ầ ệ

ươ

ụ ụ ớ i VN. Xây d ng th ự ớ ạ ạ ớ ụ ệ

 HUI s đi đ u trong ng d ng công ngh m i, ứ ẽ ng pháp m i và d ch v m i trong giáo d c ị ng hi u ươ ậ c c p gi y ch ng ứ ấ

ượ ấ

ph k thu t và đào t o t ỹ theo tiêu chu n ISO đã đ ẩ nh n năm 2005. ậ

Quá trình hình thành s m ng

ứ ạ

B c 2: Phân tích môi tr

ng

ướ

ườ

ườ ng bên ngoài đ xác đ nh c ơ ể ị

 Phân tích môi tr h i và nguy c

Th pấ

cao

ơ ộ

Phát tri n cà phê hòa tan xu t kh u ẩ ấ

Xác su t thành công Phát tri n h ệ ể th ng ố ng nh ượ quy nề

M c ứ đ ộ h p ấ d nẫ

ề ạ

Th pấ

Phát tri n ể nhi u lo i cà phê rang xay Phát tri n ể h th ng ệ ố G7Mart

Ma tr n c h i c a CPTN ơ ộ ủ ậ

cao

Ma tr n nguy c c a CPTN ơ ủ ậ

Cà phê Vi

Th pấ t ệ Nam m t mùa ấ

Xác su t x y ra ấ ả Các đ i th ủ ố ph n công quy t li

t ế ệ

M c ứ đ ộ đe d aọ

ả ủ

nh

Th pấ

Kh ng ho ng tài chính kéo dài

Các hãng ng quy n ề ượ vi ph m qui ạ đ nhị

 Phân tích môi tr ạ

đi m m nh, đi m y u c a cty ể ng bên trong đ tìm ra ườ ế ủ ể

T ng đi m ổ ể

T m quan ầ tr ngọ Đi m phân ể lo iạ

Marketing

Tài chính

S n xu t ả ấ

T ch c ứ ổ

T ng c ng ộ ổ

c

các công c ho ch đ nh chi n l ạ

ế ượ

 Ma tr n SWOT ậ

ạ ể ể

Đi m m nh (Strengths) Đi m y u ế (Weaknesses)

Chi n l c SO Chi n l c WO ế ượ ế ượ

C h i ơ ộ (Oppetunities)

Chi n l c ST Chi n l c TW ế ượ ế ượ

Nguy cơ (Threats)

Ma tr n BCG (Boston Consulting Group) đ phân b ngu n l c cho các SBU ồ ự

Giai đo n ạ tr ng thành Giai đo n ạ phôi thai ưở

g n ờ ư r t ị h t

Giai đo n chín ạ mu iồ

g n ở ư r t g n ă t t

Giai đo n ạ suy thoái

ấ u S

Th ph n

B c 3: Xác đ nh m c tiêu c a cty

ướ

Dch v tuyt vi cho ịụệờ

S m nh ứ ệ c a cty ủ

khách hàng

Li nhun, giá thành,ợậ

M c tiêu ụ c a cty ủ

Gi m Z (%)

Tăng l

i nhu n

Tăng q/cáo (%)

Gi m chi phí (%)

M c tiêu marketing

Tăng giá

Tăng doanh số

Doanh số

B c 4: Xây d ng chi n l

c cty

ế ượ

ướ

 Chi n l

c phát tri n t p trung ể ậ ế ượ ng ậ

ị ườ ng

ở ộ

 Chi n l

ậ ộ

c

ề ề

c phát tri n đa d ng hóa c phát tri n h i nh p ể  H i nh p v phía tr ướ  H i nh p v phía sau  H i nh p hàng ngang ể ạ

 Đa d ng hóa đ ng tâm  Đa d ng hóa hàng ngang  Đa d ng hóa k t h p

 Thâm nh p th tr  M r ng th tr ị ườ  Phát tri n SP ể ế ượ ậ ộ ậ ộ ộ ậ  Chi n l ế ượ ạ ạ ạ

ế ợ

B c 5: Ho ch đ nh chi n l

c marketing

ế ượ

ướ

M c tiêu ụ c a cty ủ Chi n ế l c cty ượ

ụ ệ ạ M c tiêu marketing Phân tích hi n tr ng marketing Phân tích c h i ơ ộ marketing Chi n ế c ượ l marketing

Ki m tra marketing Ho ch ạ đ nh ngân ị sách Ch ng ươ trình hành đ ngộ

Phân tích hi n tr ng marketing

 Tình hình th tr

ng, ưở

ị ườ

các phân đo n, nhu c u, xu h ng hành vi ạ

ng: ầ

ướ qui mô, m c tăng tr ứ

 Tình hình SP: s n l

ng tiêu th , giá bình quân, ả ượ ụ

t su t l ỷ ấ ợ

đ i th chính, th ph n, ầ ị

ậ i nhu n ạ ng, chi n l ủ ố c c a đ i th ch t l

 Tình hình c nh tranh: ế ượ ủ

ấ ượ ố ủ

 Tình hình phân ph i: ố h th ng phân ph i, qui

ố ố ệ

mô và vai trò c a các kênh phân ph i ủ ố

Phân tích c h i marketing ơ ộ

ng vĩ mô: kinh t

, công

môi tr

ế

ườ

ế ố

môi tr

ế ố

ườ

 Các y u t ngh ,… ệ  Các y u t  Rút ra c h i và đe d a ơ ộ

ng vi mô: ọ

M c tiêu chi n l

c marketing

ế ượ

ế ả

M C TIÊU MARKETING

Kh năng và ngu n l c ồ ự môi tr K t qu ả phân tích ng ườ M c tiêu ụ chi n l c ế ượ c a DN ủ

L ng bán Th ph n Doanh thu Tăng tr ượ ầ ị ngưở

Chi n l

c marketing t ng quát

ế ượ

1. D n đ u v chi phí ầ ề 2. T o đi m n i b t ổ ậ ể 3. T p trung vào m t phân khúc ộ

ẫ ạ ậ

Chi n l

ế ượ

c d n đ u chi phí ầ

 Cty ph i gi

ỏ ề ỹ

 Ít c n k năng marketing

i v k thu t, cung ng, s n ả xu t, phân ph i ố ỹ

ấ ầ

Chi n l

ế ượ ạ

c t o đi m n i b t ổ ậ

i ích

 T p trung vào vi c đáp ng nh ng l ệ

 Nh ng lĩnh v c có th :

ứ quan tr ng c a khách hàng ủ ự

ụ ấ ượ ẫ

ữ ẫ ẫ ẫ ẫ

 D n đ u d ch v ầ  D n đ u ch t l ng ầ  D n đ u m u mã, ki u dáng ể ầ  D n đ u công ngh ầ

ế ạ ề ộ ấ ượ ng t ậ ố

ấ ớ

Canon d n đ u v ch t l ầ • Ch t o nh ng b ph n t ữ nh t,ấ • l p ráp v i trình đ cao nh t, ắ • ki m tra k l ể ộ ng nh t ấ ỹ ưỡ

Chi n l

c t p trung vào m t/vài phân khúc

ế ượ ậ

ầ ủ

ị ườ

ắ ồ ổ

 N m v ng nhu c u c a khúc th tr  Đ ng th i tri n khai 2 chi n l ế ượ ể ặ

ng c trên ộ ặ

ẫ ầ ị

(theo đu i v trí d n đ u chi phí / ho c m t đ c đi m ể n i b t c a phân khúc) ổ ậ ủ

c

Ph l c: Tri n khai chi n l ể

ụ ụ

ế ượ

 Mô hình Mckinsey v tri n khai chi n l

c

ề ể

ế ượ

c là 1 trong 7

thành công

Chi n l ế ượ y u t ế ố

Ph n c ng

Chi n ế c ượ l

C c u ơ ấ

H th ng ệ ố

Ph n m m

Giá tr ị c ượ đ chia sẻ

Phong cách

K ỹ năng

Đ i ộ ngũ