Tài liệu này là bài luyện tập về môn Khoa học tự nhiên, chuyên đề 1, tập trung vào kiến thức về nguyên tử và bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học. Tài liệu cung cấp một cái nhìn tổng quan về cấu trúc nguyên tử, bao gồm hạt nhân và vỏ nguyên tử, cũng như sự chuyển động của electron trong nguyên tử. Các khái niệm quan trọng như proton, neutron, electron, điện tích hạt nhân và số đơn vị điện tích hạt nhân được giải thích chi tiết, kèm theo các ví dụ minh họa cụ thể. <br />
<br />
Phần đầu của tài liệu trình bày về cấu tạo nguyên tử, nhấn mạnh rằng nguyên tử là những hạt cực kỳ nhỏ bé, không mang điện và cấu tạo nên chất. Nước được tạo nên từ các nguyên tử hydrogen và oxygen. Nguyên tử được coi như một quả cầu, gồm hạt nhân nguyên tử và vỏ nguyên tử. Vỏ nguyên tử được tạo bởi một hay nhiều electron chuyển động xung quanh hạt nhân. Electron được kí hiệu là e và mỗi hạt electron mang điện tích -1. Hạt nhân nguyên tử nằm ở tâm của nguyên tử, có kích thước rất nhỏ so với nguyên tử và gồm proton và neutron. Proton được kí hiệu là p, mỗi proton mang điện tích +1. Neutron được kí hiệu là n, không mang điện. Điện tích hạt nhân nguyên tử bằng tổng điện tích các proton và số đơn vị điện tích hạt nhân bằng số proton.<br />
<br />
Tài liệu cũng đề cập đến sự chuyển động của electron trong nguyên tử theo mô hình của Rơ-dơ-pho – Bo, trong đó electron chuyển động trên những quỹ đạo xác định xung quanh hạt nhân và phân bố trên các lớp electron theo chiều từ gần hạt nhân ra ngoài. Số electron tối đa trên mỗi lớp được xác định, ví dụ lớp thứ nhất có tối đa 2 electron, lớp thứ hai có tối đa 8 electron. Ví dụ, nguyên tử carbon có 6 electron, được phân bố thành hai lớp: lớp thứ nhất có 2 electron và lớp thứ hai có 4 electron.<br />
<br />
Khối lượng của nguyên tử cũng được đề cập, nhấn mạnh rằng nguyên tử có khối lượng rất nhỏ và đơn vị đo khối lượng nguyên tử là amu (atomic mass unit). Khối lượng của một nguyên tử bằng khối lượng của proton + khối lượng của neutron + khối lượng của electron. Tuy nhiên, do khối lượng của electron rất nhỏ so với khối lượng của proton và neutron, nên có thể coi khối lượng của một nguyên tử bằng khối lượng hạt nhân.<br />
<br />
Phần tiếp theo giới thiệu về nguyên tố hóa học, định nghĩa nguyên tố hóa học là tập hợp những nguyên tử có cùng số proton trong hạt nhân và đặc trưng bởi số proton trong nguyên tử. Các nguyên tử của cùng một nguyên tố đều có chung tính chất hóa học. Cho đến nay, Liên minh Quốc tế về Hóa học thuần túy và Hóa học ứng dụng (IUPAC) đã công bố tìm thấy 118 nguyên tố hóa học, gồm 90 nguyên tố trong tự nhiên và số còn lại do con người tổng hợp.<br />
<br />
Tài liệu cũng trình bày về tên gọi, kí hiệu hóa học và khối lượng nguyên tử của 20 nguyên tố đầu trong bảng tuần hoàn, bao gồm hydrogen, helium, lithium, beryllium, boron, carbon, nitrogen, oxygen, fluorine, neon, sodium, magnesium, aluminium, silicon, phosphorus, sulfur, chlorine, argon, potassium và calcium.<br />
<br />
Cuối cùng, tài liệu giới thiệu sơ lược về bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học, bao gồm nguyên tắc sắp xếp, cấu tạo và các thông tin cơ bản về ô nguyên tố, chu kì và nhóm. Bảng tuần hoàn hiện nay có 118 nguyên tố hóa học và được xếp theo chiều tăng dần của điện tích hạt nhân nguyên tử. Các nguyên tố được xếp trong cùng một hàng có cùng số lớp electron trong nguyên tử và các nguyên tố trong cùng một cột có tính chất hóa học tương tự nhau.